-
Thông dụng
Danh từ
Sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
- to undergo a complete change
- thay đổi hoàn toàn
- just for a change
- để thay đổi một chút
- change for the better
- sự thay đổi tốt hơn
- change for the worse
- sự thay đổi xấu đi
- a change of air
- sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường
- the changes of life
- những nỗi thăng trầm của cuộc sống
- change of mind (heart)
- sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch
Nội động từ
Đổi tàu xe
- we must change at the next station
- đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu
- to change horses in midstream
- thay ngựa giữa dòng
- to change one's spots
- làm điều gì trái với bản chất của mình
- to change one's tune
- thay đổi thái độ
- to change one's ways
- thay đổi cách sống
- chop and change
- thay đổi ý kiến liên miên, không có thái độ dứt khoát
Cấu trúc từ
to get no change out of somebody
- không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán)
- thông tục) không móc được của ai cái gì
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biến đổi
- adiabatic change
- biến đổi đoạn nhiệt
- angular rate of change
- tốc độ góc của một biến đổi
- atmospheric change
- biến đổi khí quyển
- barometric change
- biến đổi khí áp
- change in structure
- sự biến đổi cấu trúc
- change of phase
- biến đổi pha
- change of phase
- sự biến đổi pha
- change of state
- biến đổi trạng thái
- change of state
- sự biến đổi trạng thái
- chemical change
- biến đổi hóa học
- energy of volumetric change
- năng lượng biến đổi thể tích
- gradual change of cross section
- sự biến đổi dần mặt cắt ngang
- image phase-change coefficient
- hệ số biến đổi pha hình
- isentropic change
- biến đổi đẳng entropy
- isentropic change
- biển đổi đẳng entropy
- isentropic change
- sự biến đổi isentropic
- isomeric change
- biến đổi đồng phân
- isothermal change
- biến đổi đẳng nhiệt
- isothermal change
- sự biến đổi đẳng nhiệt
- lateral velocity change
- biến đổi vận tốc ngang
- law of chemical change
- định luật biến đổi hóa học
- oxidation change
- biến đổi do ôxi hóa
- phase change
- sự biến đổi pha
- phase change rate
- tốc độ biến đổi của pha
- phase change velocity
- vận tốc biến đổi pha
- phase-change method
- phương pháp biến đổi pha
- polytropic change
- biến đổi đa hướng
- polytropic change
- sự biến đổi đa biến
- primary downward change
- biến đổi đầu tiên về chiều sâu (địa chấn)
- radioactive change
- biến đổi phóng xạ
- rate of change
- tốc độ biến đổi
- structural change
- biến đổi cấu trúc
- structural change
- sự biến đổi cấu trúc (thép)
- surface change
- biến đổi bề mặt
- temperature change
- sự biến đổi nhiệt độ
- volume change
- sự biến đổi thể tích
biến thiên
- diurnal magnetic change
- biến thiên từ hàng ngày
- entropy change
- độ biến thiên entropy
- frequency change
- độ biến thiên tần số
- magnetic change
- biến thiên từ
- modulus of volume change
- hệ số biến thiên thể tích
- momentum change
- độ biến thiên động lượng
- momentum change
- độ biến thiên xung lượng
- ramp change of load
- sự biến thiên tải theo đường dốc
- rate of change
- tốc độ biến thiên
chuyển
- change direction command indicator
- bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng
- change direction protocol
- giao thức chuyển hướng
- change file
- tệp chuyển tác
- change of direction
- sự chuyển hướng
- change of gauge station
- ga chuyển khổ đường
- change ratio
- độ chuyển hóa
- change station
- ga chuyển tàu
- change station
- trạm chuyển xe
- change-over
- sự chuyền đổi
- change-over damper
- van điều tiết chuyển đổi
- change-over gate
- cửa chuyển đổi
- change-over mechanism
- cơ cấu chuyển đổi
- change-over relay
- rơle chuyển đổi
- change-over switch controller
- bộ khống chế chuyển mạch
- change-over system
- hệ thống chuyển đổi
- change-over to stand-by
- sự chuyển sang dự phòng
- change-over valve
- van chuyển dòng
- change-over valve
- van chuyển hướng
- mode change
- sự chuyển đổi chế độ
- sewer manhole at change in line
- giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
- speed change lane
- làn chuyển tốc
- state change
- chuyển tiếp trạng thái
- to change
- chuyển đổi
- to change into second or top
- chuyển sang số hai hay số cao nhất
- to change over
- chuyển đổi
- to change the position of
- di chuyển
sự biến đổi
- change in structure
- sự biến đổi cấu trúc
- change of phase
- sự biến đổi pha
- change of state
- sự biến đổi trạng thái
- gradual change of cross section
- sự biến đổi dần mặt cắt ngang
- isentropic change
- sự biến đổi isentropic
- isothermal change
- sự biến đổi đẳng nhiệt
- phase change
- sự biến đổi pha
- polytropic change
- sự biến đổi đa biến
- structural change
- sự biến đổi cấu trúc (thép)
- temperature change
- sự biến đổi nhiệt độ
- volume change
- sự biến đổi thể tích
sự thay đổi
- abrupt change of cross-section
- sự thay đổi đột ngột mặt cắt
- adiabatic change
- sự thay đổi đoạn nhiệt
- air change
- sự thay đổi không khí
- atmospheric change
- sự thay đổi khí tượng
- change (inlength)
- sự thay đổi chiều dài
- change (ofstress state)
- sự thay đổi trạng thái
- change in range
- sự thay đổi khoảng
- change in range
- sự thay đổi khoảng đo
- change of state
- sự thay đổi trạng thái
- color change
- sự thay đổi màu
- colour change
- sự thay đổi màu
- Computer Program Change (Control) Library (CPCL)
- thư mục (điều khiển) sự thay đổi chương trình điều khiển
- configuration change
- sự thay đổi cấu hình
- control change
- sự thay đổi điều khiển
- EC (engineeringchange)
- sự thay đổi kỹ thuật
- enthalpy change
- sự thay đổi của entanpy
- entropy change
- sự thay đổi entropy
- enzymatic change
- sự thay đổi enzym
- font change
- sự thay đổi phông chữ
- frequency change
- sự thay đổi tần số
- gain change
- sự thay đổi khuếch đại
- global change
- sự thay đổi tổng thể
- grade change
- sự thay đổi độ dốc
- isothermal change
- sự thay đổi đẳng nhiệt
- key change
- sự thay đổi khóa
- length change
- sự thay đổi chiều dài
- master change
- sự thay đổi chính
- microbiological change
- sự thay đổi vi sinh
- mode change
- sự thay đổi chế độ
- programming change
- sự thay đổi lập trình
- random change
- sự thay đổi ngẫu nhiên
- satellite change
- sự thay đổi vệ tinh
- secular change
- sự thay đổi trường kỳ
- sensitive to change in temperature
- nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ
- sensitive to change in weather
- nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết
- shape change
- sự thay đổi hình dạng
- slight change
- sự thay đổi nhỏ
- state change
- sự thay đổi trạng thái
- step change
- sự thay đổi theo bước
- stepwise change
- sự thay đổi từng bước
- stepwise change of the manipulated variable
- sự thay đổi từng nấc của biến thao tác
- sudden change of wind direction
- sự thay đổi đột ngột hướng gió
- superheat change
- sự thay đổi quá nhiệt
- valve change-over
- sự thay đổi van
- volumetric change
- sự thay đổi thể tích
Kinh tế
biến đổi
- change in demand and supply
- biến đổi cung cầu
- potential change
- biến đổi tiềm tàng
- price bearing no appreciable change
- giá biến đổi không rõ ràng
- storage change
- sự biến đổi trong quá trình bảo quản
- technological change
- biến đổi kỹ thuật
- technological change
- sự biến đổi kỹ thuật
- thermodynamic change
- sự biến đổi nhiệt động học
sự biến đổi
- storage change
- sự biến đổi trong quá trình bảo quản
- technological change
- sự biến đổi kỹ thuật
- thermodynamic change
- sự biến đổi nhiệt động học
sự thay đổi
- attitude change
- sự thay đổi thái độ (của người tiêu dùng)
- change in stock
- sự thay đổi hàng trữ kho
- change of destination
- sự thay đổi cảng đến (của tàu)
- change of state
- sự thay đổi trạng thái chất kết tụ
- fermentative change
- sự thay đổi lên men
- inventory change
- sự thay đổi hàng tồn trữ
- organizational change
- sự thay đổi tổ chức
- oxidative change
- sự thay đổi tính chất ô xi hóa
- seasonal change
- sự thay đổi (quảng cáo) theo mùa
- subject to change without notice
- sự thay đổi không phải thông báo trước
- subject to change without notice
- tùy thuộc sự thay đổi không phải thông báo trước
- technological change
- sự thay đổi công nghệ
- temperature change
- sự thay đổi nhiệt đội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- about-face * , addition , adjustment , advance , break , compression , contraction , conversion , correction , development , difference , distortion , diversification , diversity , innovation , metamorphosis , modification , modulation , mutation , novelty , permutation , reconstruction , refinement , remodeling , reversal , revision , revolution , shift , surrogate , switch , tempering , transformation , transition , transmutation , turn , turnover , variance , variation , variety , vicissitude , exchange , flip-flop * , interchange , swap , trade , turnaround , chicken feed * , coins , copper , dimes , nickels , pennies , pin money * , pocket money , quarters , silver , spending money , alteration , commutation , substitution , transposition , changeover , transfiguration , translation , transmogrification , transubstantiation , passage , transit , alternation , cavalcade , chameleon , climacteric , kaleidoscope , lability , levity , metastasis , mutability , penitence , proteus , reaction , repentance , reversion , saltation , transference , vicissitude. associatedword: mutanda
verb
- accommodate , adapt , adjust , alter , alternate , commute , convert , diminish , diverge , diversify , evolve , fluctuate , make innovations , make over , merge , metamorphose , moderate , modify , modulate , mutate , naturalize , recondition , redo , reduce , reform , regenerate , remake , remodel , renovate , reorganize , replace , resolve , restyle , revolutionize , shape , shift , substitute , tamper with , temper , transfigure , transform , translate , transmute , transpose , turn , vacillate , vary , veer , warp , barter , displace , exchange , interchange , invert , remove , reverse , supplant , swap , switch around , trade , transmit , switch , acclimatize , alchemize , alteration , amend , break , cash , castrate , coin , conversion , correction , deviate , deviation , difference , diversity , graduate , inflect , innovation , metamorphosis , metastasize , move , orient , orientate , oscillate , permutate , rearrange , regulate , revamp , reversal , revise , revision , specie , tergiversate , transfer , transition , transmogrify , transplant , transubstantiate , variation , variegate
Từ trái nghĩa
noun
- bill , dollar , conservatism , continuance , continuation , fixity , inertia , invariability , monotony , permanence , perpetuation , stability , uniformity
tác giả
Phan Cao, huynt, vit coi, Admin, Luong Nguy Hien, Trần ngọc hoàng, Nothingtolose, Trang , Thuha2406, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ