-
(Khác biệt giữa các bản)
(16 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color=red>draiv</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danht?===+ ===Danh từ===- =====Cu?c dixe,cu?c di choi b?ngxe=====+ =====Cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe=====::[[to]] [[go]] [[for]] [[a]] [[drive]]::[[to]] [[go]] [[for]] [[a]] [[drive]]- ::dichoib?ngxe+ ::đi choi bằng xe- =====(t? M?,nghia M?)du?nglái xe vào nhà (trong khuv?c m?ttoà nhà)=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)=====- =====S?lùa (thúsan),s? san du?i,s? d?n(k? d?ch)=====+ =====Sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)=====- =====(th? d?c,th?thao)qu? b?t,qu?tiu=====+ =====(thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu=====- =====S? c? g?ng,s? g?ng s?c,n? l?c,ngh? l?c=====+ =====Sự cố gắng, sự gắng sức, nỗ lực, nghị lực=====::[[to]] [[have]] [[plenty]] [[of]] [[drive]]::[[to]] [[have]] [[plenty]] [[of]] [[drive]]- ::cónhi?u n? l?c, cónhi?u ngh? l?c+ ::có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực- =====Chi?u hu?ng, xuth?,s? ti?n tri?n(c?a s? vi?c)=====+ =====Chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)=====- =====D?t v?n d?ng,d?tphátd?ng=====+ =====đợt vận động, đợt phát động=====::[[a]] [[drive]] [[to]] [[raise]] [[funds]]::[[a]] [[drive]] [[to]] [[raise]] [[funds]]- ::d?t v?n d?nggâyqu?+ ::đợt vận động gây quỹ::[[an]] [[emulation]] [[drive]]::[[an]] [[emulation]] [[drive]]- ::d?tphátd?ngthidua+ ::đợt phát động thi đua- =====Cu?c ch?y dua=====+ =====Cuộc chạy đua=====::[[armaments]] [[drive]]::[[armaments]] [[drive]]- ::cu?c ch?y dua vutrang+ ::cuộc chạy đua vũ trang- =====(quâns?)cu?c t?ncôngquy?t li?t=====+ =====(quân sự) cuộc tấn công quyết liệt=====- =====(ngànhm?)du?ng h?mngang=====+ =====(ngành mỏ) đường hầm ngang=====- =====(v?tlý)s? truy?n,s? truy?n d?ng=====+ =====(vật lý) sự truyền, sự truyền động=====::[[belt]] [[drive]]::[[belt]] [[drive]]- ::s? truy?n d?ng b?ngcuroa+ ::sự truyền động bằng curoa::[[gear]] [[drive]]::[[gear]] [[drive]]- ::s? truy?n d?ng b?ngbánhrang+ ::sự truyền động bằng bánh răng- =====(tinh?c)? dia=====+ =====(tin học) ổ đĩa=====- ===Ngo?i d?ng t?, .drove, .driven===+ ===Ngoại động từ, .drove, .driven===- =====D?n, xua,dánh du?i, lùa,san du?i=====+ =====Dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuỏi=====::[[to]] [[drive]] [[somebody]] [[into]] [[a]] [[corner]]::[[to]] [[drive]] [[somebody]] [[into]] [[a]] [[corner]]- ::d?nai vào góc; (bóng)d?nai vào chântu?ng,d?nai vàoth?bí+ ::dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí::[[to]] [[drive]] [[a]] [[cow]] [[to]] [[the]] [[field]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[cow]] [[to]] [[the]] [[field]]- ::dánhbò rad?ng+ ::đánh bò ra đồng::[[to]] [[drive]] [[the]] [[game]]::[[to]] [[drive]] [[the]] [[game]]- ::lùa thúsan+ ::lùa thú săn::[[to]] [[drive]] [[the]] [[enemy]] [[out]] [[of]] [[the]] [[country]]::[[to]] [[drive]] [[the]] [[enemy]] [[out]] [[of]] [[the]] [[country]]- ::dánh du?iquân thù rakh?i d?t nu?c+ ::đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước::[[to]] [[drive]] [[a]] [[hoop]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[hoop]]::dánh vòng::dánh vòng- =====Di kh?p,ch?y kh?p,s?c s?o, lùngs?c(m?tvùng)=====+ =====Đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)=====::[[to]] [[drive]] [[a]] [[district]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[district]]- ::ch?y kh?p c?vùng,s?c s?o kh?pvùng+ ::chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng- =====Cho (máy)ch?y,c?m cuong(ng?a), lái (ô tô...)=====+ =====Cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)=====- =====Lái xedua di, lái xed?n di=====+ =====Lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi=====::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[to]] [[a]] [[place]]::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[to]] [[a]] [[place]]- ::lái xeduaaid?n noinào+ ::lái xe đưa ai đến nơi nào- =====D?nvàoth?,b?t bu?c,khi?ncho, làm cho=====+ =====Dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho=====::[[to]] [[be]] [[driven]] [[by]] [[circumstances]] [[to]] [[do]] [[something]]::[[to]] [[be]] [[driven]] [[by]] [[circumstances]] [[to]] [[do]] [[something]]- ::b?hoànc?nh d?nvàoth? ph?ilàm gì+ ::bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[to]] [[despair]]::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[to]] [[despair]]- ::d?nai vào tìnhtr?ng tuy?t v?ng+ ::dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[mad]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[crazy]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[his]] [[senses]]::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[mad]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[crazy]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[his]] [[senses]]- ::làm cho ai phátdiênlên+ ::làm cho ai phát điên lên- =====B?tlàmc?t l?c,b?tlàm quás?c=====+ =====Bắt làm cật lực, bắt làm quá sức=====::[[to]] [[be]] [[hard]] [[driven]]::[[to]] [[be]] [[hard]] [[driven]]- ::b? b?tlàm quás?c+ ::bị bắt làm quá sức- =====Cu?n di,dánh gi?t, làm trôigi?t(gió, dòngnu?c...)=====+ =====Cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...)=====::[[to]] [[be]] [[driven]] [[ashore]]::[[to]] [[be]] [[driven]] [[ashore]]- ::b? dánh gi?tvàob?+ ::bị đánh giạt vào bờ- =====Dóng(c?c,dinh...),b?t(vít),dào, xoi (du?ng h?m)=====+ =====Đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)=====::[[to]] [[drive]] [[a]] [[nail]] [[home]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[nail]] [[home]]- ::dóng dinhsâuh?nvào,dóng ng?p d?u dinh+ ::đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đằu đinh- =====(th? d?c,th?thao) tiu,b?t(bóng bàn)=====+ =====(thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn)=====- =====Làm cho (máy...)ch?y;dua(qu?nbútvi?t...)=====+ =====Làm cho (máy...) chạy; đua (quản bút viết...)=====::[[a]] [[dynamo]] [[driven]] [[by]] [[a]] [[turbine]]::[[a]] [[dynamo]] [[driven]] [[by]] [[a]] [[turbine]]- ::máy phátdi?n ch?y b?ngtuabin+ ::máy phát điện chạy bằng tuabin::[[to]] [[drive]] [[a]] [[pen]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[pen]]- ::duaqu?nbút (ch?ytrêngi?y),vi?t+ ::dua quản bút (chạy trên giấy), viết- =====Dànx?pxong, kýk?t(giao kèo mua bán...); làm (ngh?gì)=====+ =====Dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì)=====::[[to]] [[drive]] [[a]] [[bargain]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[bargain]]- ::dànx?pxongvi?cmua bán, kýk?tgiao kèo mua bán+ ::dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán::[[to]] [[drive]] [[a]] [[roaring]] [[trade]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[roaring]] [[trade]]- ::mua bánth?nh vu?ng+ ::mua bán thịnh vượng- =====Hoãnl?i,d? l?i,d? ch?m l?i(m?t vi?cgì...d?n m?tlúc nào)=====+ =====Hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)=====- ===N?i d?ng t?===+ ===Nội động từ===- =====C?m cuong ng?a,dánhxe, lái xe...=====+ =====Cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...=====::[[to]] [[drive]] [[too]] [[fast]]::[[to]] [[drive]] [[too]] [[fast]]::lái nhanh quá::lái nhanh quá- =====Dixe;ch?y(xe)=====+ =====Đi xe; chạy (xe)=====::[[to]] [[drive]] [[round]] [[the]] [[lake]]::[[to]] [[drive]] [[round]] [[the]] [[lake]]- ::di xe quanhh?+ ::di xe quanh hồ::[[the]] [[carriage]] [[drives]] [[up]] [[to]] [[the]] [[gate]]::[[the]] [[carriage]] [[drives]] [[up]] [[to]] [[the]] [[gate]]- ::xeng?a ch?ylênd?n t?n c?ng+ ::xe ngựa chạy lên đến tận cổng- =====(th? d?c,th?thao)b?tbóng, tiu=====+ =====(thể dục,thể thao) bắt bóng, tiu=====- =====B? cu?n di,b?trôigi?t=====+ =====Bị cuốn đi, bị trôi giạt=====::[[the]] [[ship]] [[drives]] [[before]] [[the]] [[storm]]::[[the]] [[ship]] [[drives]] [[before]] [[the]] [[storm]]- ::con tàub?bão làm trôigi?t+ ::con tàu bị bão làm trôi giạt::[[clouds]] [[drive]] [[before]] [[the]] [[wind]]::[[clouds]] [[drive]] [[before]] [[the]] [[wind]]- ::mâyb?giócu?n di+ ::mây bị gió cuốn đi- =====Lao vào, xô vào;d?p m?nh,qu?t m?nh=====+ =====Lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh=====::[[the]] [[rain]] [[drives]] [[against]] [[the]] [[window-panes]]::[[the]] [[rain]] [[drives]] [[against]] [[the]] [[window-panes]]- ::mua d?p m?nhvào ô kínhc?a s?+ ::mưa đập mạnh vào ô kính cửa sổ- =====( + at) giáng chom?tcú,b?nchom?tphátd?n, ném chom?thòndá( (cung) to let drive at)=====+ =====( + at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ( (cũng) to let drive at)=====- =====( + at)nh?m m?c dích, có ýd?nh, có ýmu?n=====+ =====( + at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn=====::[[what]] [[is]] [[he]] [[driving]] [[at]]?::[[what]] [[is]] [[he]] [[driving]] [[at]]?- ::h?n d?nh nh?mcái gì?,h?n d?nhcó ý gì?+ ::hắn định nhắm cái gì?, hắn định có ý gì?- =====( + at) làmc?t l?c, lao vào mà làm (côngvi?cgì)=====+ =====( + at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)=====- =====(pháp lý)t?ptrungv?tnuôid? ki?m l?i=====+ =====(pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại=====+ ===Cấu trúc từ===::[[to]] [[drive]] [[along]]::[[to]] [[drive]] [[along]]- ::du?i, xuadu?i+ ::đuổi, xua đuổi- =====Dixe, lái xe, cho xech?y=====+ =====Đi xe, lái xe, cho xe chạy=====- ::[[to]] [[drive]] [[along]] [[at]][[60km]][[an]] [[hour]]+ ::[[to]] [[drive]] [[along]] [[at]] 60km [[an]] [[hour]]- ::lái xe 60 kmm?t gi?, cho xech?y60 kmm?t gi?+ ::lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ::[[to]] [[drive]] [[away]]::[[to]] [[drive]] [[away]]- ::du?i di, xuadu?i+ ::đuổi đi, xua đuổii- =====Radi b?ngxe=====+ =====Ra đi bằng xe=====- =====Kh?i d?ng(ô tô)=====+ =====Khởi động (ô tô)=====- =====( + at) ráns?c,c?t l?c=====+ =====( + at) rán sức, cật lực=====::[[to]] [[drive]] [[away]] [[at]] [[one's]] [[work]]::[[to]] [[drive]] [[away]] [[at]] [[one's]] [[work]]- ::ráns?clàm côngvi?c c?amình, làmc?t l?c+ ::rán sức làm công việc của mình, làm cật lực::[[to]] [[drive]] [[back]]::[[to]] [[drive]] [[back]]- ::d?ylùi ( (nghia den) & (nghiabóng))+ ::đẩy lùi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- =====Lái xedua(ai)v?=====+ =====Lái xe đưa (ai) về=====- =====Tr? v? b?ngxe,tr? l?i b?ngxe=====+ =====Trở về bằng xe, trởlại bằng xe=====::[[to]] [[drive]] [[down]]::[[to]] [[drive]] [[down]]- ::dánhxedua(ai)v?nông thôn+ :: đánh xe đưa (ai) về nông thôn- =====Bu?c(máy bay)ph?i h?cánh=====+ =====Buộc (máy bay) phải hạ cánh=====- =====Dixev?nông thôn=====+ =====Đi xe về nông thôn=====::I [[shall]] [[drive]] [[down]] [[for]] [[the]] [[Sunday]]::I [[shall]] [[drive]] [[down]] [[for]] [[the]] [[Sunday]]- ::tôis? dixev?nông thônchoingàych? nh?t+ ::tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật::[[to]] [[drive]] [[in]]::[[to]] [[drive]] [[in]]- ::dóngvào+ :: đóng vào::[[to]] [[drive]] [[in]] [[a]] [[nail]]::[[to]] [[drive]] [[in]] [[a]] [[nail]]- ::dóng m?tcáidinh+ :: đóng một cái đinh- =====Dánhxedua(ai)=====+ =====Đánh xe đưa (ai)=====- =====Lái xe vào,dánhxe vào=====+ =====Lái xe vào, đánh xe vào=====::[[to]] [[drive]] [[on]]::[[to]] [[drive]] [[on]]::lôi kéo, kéo di::lôi kéo, kéo di- =====Lái xe diti?p,dánhxe diti?p=====+ =====Lái xe di tiếp, đánh xe di tiếp=====::[[to]] [[drive]] [[out]]::[[to]] [[drive]] [[out]]- ::du?irakh?i;nh?rakh?i+ ::đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi- =====H?t c?ng=====+ =====Hất cẳng=====- =====Dira ngoàib?ngxe; lái xe ra=====+ =====Đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra=====::[[to]] [[drive]] [[through]]::[[to]] [[drive]] [[through]]- ::d?nqua,ch?cqua,dâmqua, xuyên qua+ ::dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua::[[to]] [[drive]] [[one's]] [[sword]] [[through]] [[someone's]] [[body]]::[[to]] [[drive]] [[one's]] [[sword]] [[through]] [[someone's]] [[body]]- ::dâmguomxuyên quangu?iai+ ::dâm gươm xuyên qua ngừoi ai- =====Lái xe qua, di xe qua (thànhph?...)=====+ =====Lái xe qua, di xe qua (thành phố...)=====::[[to]] [[drive]] [[up]]::[[to]] [[drive]] [[up]]::kéo lên, lôi lên::kéo lên, lôi lên- =====Ch?ylêng?n(xe hoi, xeng?a...)=====+ =====Chạy lên gần (xe hoi, xe ngựa...)=====::[[a]] [[carriage]] [[drove]] [[up]] [[to]] [[the]] [[door]]::[[a]] [[carriage]] [[drove]] [[up]] [[to]] [[the]] [[door]]- ::chi?cxeng?a ch?ylêng?n c?a+ ::chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa::[[to]] [[drive]] [[sth]] [[in]] [[sb's]] [[head]]::[[to]] [[drive]] [[sth]] [[in]] [[sb's]] [[head]]- ::nh?inhétdi?ugì vàod?uai+ ::nhồi nhét điều gì vào đầu ai::[[to]] [[drive]] [[sb]] [[to]] [[drink]]::[[to]] [[drive]] [[sb]] [[to]] [[drink]]- ::làm cho aibu?n d?n n?i ph?i u?ng ru?u gi?i s?u+ ::làm cho ai buồn đến nỗi phải uống rượu giải sầu::[[needs]] [[must]] [[when]] [[the]] [[devil]] [[drives]]::[[needs]] [[must]] [[when]] [[the]] [[devil]] [[drives]]- ::túngph?itính, cùngdu?ngthìph?i li?u+ ::túng phải tính, cùng đường thì phải liều::[[to]] [[drive]] [[a]] [[coach]] [[and]] [[horses]] [[through]] [[sth]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[coach]] [[and]] [[horses]] [[through]] [[sth]]- Xem[[thu?ng di?ugì mà khôngh? b? tr?ng ph?t]]+ ::Xem thường điều gì mà không hề bị trừng phạt::[[to]] [[drive]] [[sth]] [[home]] ([[to]] [[sb]])::[[to]] [[drive]] [[sth]] [[home]] ([[to]] [[sb]])- ::nh?n m?nhcho aihi?u+ ::nhấn mạnh cho ai hiểu::[[pure]] [[as]] [[the]] [[driven]] [[snow]]::[[pure]] [[as]] [[the]] [[driven]] [[snow]]- ::h?t s?ctrongtr?ng+ ::hết sức trong trắng::[[to]] [[drive]] [[a]] [[wedge]] [[between]] A [[and]] B::[[to]] [[drive]] [[a]] [[wedge]] [[between]] A [[and]] B- ::gây chiar?, gieos? b?thoà+ ::gây chia rẽ, gieo sự bất hoà+ ===Hình thái từ===+ *Ving : [[driving]]+ *Past: [[drove]]+ *PP: [[driven]]- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====chạy xe=====+ =====(cơ học ) điều khiển, lái, sự chuyển động=====- =====lái xe=====+ ::[[automatic]] [[drive]]+ ::sự truyền tự động+ ::[[film]] [[drive]]+ ::(máy tính ) thiết bị kéo phim+ ::[[independent]] [[drive]]+ ::(điều khiển học ) điều khiển độc lập+ ::[[tape]] [[drive]]+ ::(máy tính ) thết bị kéo băng- == Vật lý==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bắt (vít)=====- =====làm quay=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự dẫn động, sự truyền động, nguồn dẫn động, sự lái, điều khiển, dẫn động=====- =====vặn (ốc)=====+ === Ô tô===+ =====chạy xe=====- ==Xây dựng==+ =====lái xe=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Vật lý===- =====sự đóng(cọc)=====+ =====bắt (vít)=====- =====vặn đinh vít=====+ =====làm quay=====- ==Điện tử & viễn thông==+ =====vặn (ốc)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====bộ đẩy=====+ =====sự đóng (cọc)=====- == Điệnlạnh==+ =====vặn đinh vít=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====ổ (đĩa, băng)=====+ =====bộ đẩy=====- + === Điện lạnh===- == Kỹ thuật chung==+ =====ổ (đĩa, băng)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bộ truyền động=====+ =====bộ truyền động=====::[[final]] [[drive]]::[[final]] [[drive]]::bộ truyền động bằng xích::bộ truyền động bằng xíchDòng 254: Dòng 258: ::[[screw]] [[drive]]::[[screw]] [[drive]]::bộ truyền động vít-thanh răng::bộ truyền động vít-thanh răng- =====cái tốc=====+ =====cái tốc=====- =====cấu dẫn động=====+ =====cấu dẫn động=====::[[accessory]] [[drive]]::[[accessory]] [[drive]]::cấu dẫn động phụ::cấu dẫn động phụDòng 265: Dòng 269: ::[[tandem]] [[drive]] [[housing]] [[assembly]]::[[tandem]] [[drive]] [[housing]] [[assembly]]::vỏ cầu dẫn động đôi::vỏ cầu dẫn động đôi- =====kích thích=====+ =====kích thích=====::[[drive]] [[coil]]::[[drive]] [[coil]]::cuộn kích thích::cuộn kích thích- =====kích=====+ =====kích=====::[[drive]] [[coil]]::[[drive]] [[coil]]::cuộn kích thích::cuộn kích thíchDòng 275: Dòng 279: ::[[solution]] [[gas]] [[drive]]::[[solution]] [[gas]] [[drive]]::sự kích dẫn bằng khí hòa tan (kỹ thuật nâng dầu)::sự kích dẫn bằng khí hòa tan (kỹ thuật nâng dầu)- =====dẫn động=====+ =====dẫn động=====::[[accessory]] [[drive]]::[[accessory]] [[drive]]::cấu dẫn động phụ::cấu dẫn động phụDòng 410: Dòng 414: ::[[torque]] [[converter]] [[drive]] [[place]]::[[torque]] [[converter]] [[drive]] [[place]]::đường dẫn động bộ biến mô::đường dẫn động bộ biến mô- =====điều khiển=====+ =====điều khiển=====::[[base]] [[drive]] [[signal]]::[[base]] [[drive]] [[signal]]::tín hiệu bazơ điều khiển::tín hiệu bazơ điều khiểnDòng 467: Dòng 471: ::[[spring]] [[drive]]::[[spring]] [[drive]]::điều khiển lò xo::điều khiển lò xo- =====đóng (đinh)=====+ =====đóng (đinh)=====- =====đóng cọc=====+ =====đóng cọc=====::easy-to-drive [[soil]]::easy-to-drive [[soil]]::đất dễ đóng cọc::đất dễ đóng cọcDòng 478: Dòng 482: ::[[pile]] [[drive]]::[[pile]] [[drive]]::máy đóng cọc::máy đóng cọc- =====đóng đinh=====+ =====đóng đinh=====::[[drive]] [[in]]::[[drive]] [[in]]::đóng (đinh)::đóng (đinh)- =====lái=====+ =====lái=====- =====lò nối vỉa=====+ =====lò nối vỉa=====- =====ổ đĩa=====+ =====ổ đĩa=====- =====ổ=====+ =====ổ=====- =====quay=====+ =====quay=====::[[drive]] [[mechanism]]::[[drive]] [[mechanism]]::cơ chế quay::cơ chế quayDòng 498: Dòng 502: ::[[slewing]] [[drive]]::[[slewing]] [[drive]]::sự kéo quay tròn::sự kéo quay tròn- =====sự chạy=====+ =====sự chạy=====::[[fluid]] [[drive]]::[[fluid]] [[drive]]::sự chạy máy bằng dầu::sự chạy máy bằng dầu::[[test-drive]]::[[test-drive]]::sự chạy thử::sự chạy thử- =====sự dẫn động=====+ =====sự dẫn động=====::[[accessory]] [[drive]]::[[accessory]] [[drive]]::sự dẫn động phụ trợ::sự dẫn động phụ trợDòng 540: Dòng 544: ::single-stage [[drive]]::single-stage [[drive]]::sự dẫn động một cấp::sự dẫn động một cấp- =====sự đấy=====+ =====sự đấy=====- =====sự điều khiển=====+ =====sự điều khiển=====- =====sự lái xe=====+ =====sự lái xe=====- =====sự truyền động=====+ =====sự truyền động=====::[[bevel]] [[gear]] [[drive]] [[or]] [[transmission]]::[[bevel]] [[gear]] [[drive]] [[or]] [[transmission]]::sự truyền động vuông góc::sự truyền động vuông gócDòng 595: Dòng 599: ::worm-gear [[drive]]::worm-gear [[drive]]::sự truyền động (bằng) trục vít::sự truyền động (bằng) trục vít- =====vận hành=====+ =====vận hành=====- =====vận hành máy móc=====+ =====vận hành máy móc=====''Giải thích EN'': [[To]] [[operate]] [[a]] [[vehicle]] [[or]] [[machine]].to [[operate]] [[a]] [[vehicle]] [[or]] [[machine]]..''Giải thích EN'': [[To]] [[operate]] [[a]] [[vehicle]] [[or]] [[machine]].to [[operate]] [[a]] [[vehicle]] [[or]] [[machine]]..''Giải thích VN'': Sự vận hành một phương tiện hoặc một máy móc.''Giải thích VN'': Sự vận hành một phương tiện hoặc một máy móc.+ === Kinh tế ===+ =====chiến dịch=====- ==Kinh tế==+ =====chiều hướng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chiến dịch=====+ =====đợt vận động=====- + - =====chiều hướng=====+ - + - =====đợt vận động=====+ ::[[recruitment]] [[drive]]::[[recruitment]] [[drive]]::đợt vận động tuyển mộ::đợt vận động tuyển mộ- =====nghị lực và ý chí=====+ =====nghị lực và ý chí=====- + - =====nỗ lực=====+ - + - =====ổ đĩa=====+ - + - =====sự cố gắng=====+ - + - =====sự tiến triển (của sự việc)=====+ - + - =====xu thế=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drive drive] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Push, propel, impel, urge, press, thrust, move, motivate,actuate, prod, spur, goad, urge, force, make, compel, coerce,constrain, oblige, pressure or Brit pressurize, high-pressure,induce, require; demand: What drove you to become a traitor?=====+ - + - =====Operate, conduct, manoeuvre, manipulate, handle, steer, control;pilot: Have you a valid licence to drive this car?=====+ - + - =====Ride,travel, motor, go, move, proceed, journey, tour, Colloq toolalong: Luckily, when the tyre blew out, we were driving at only20 m.p.h.=====+ - + - =====Stab, plunge, thrust, sink, push, send, dig, ram:He has driven the dagger deep into the monster's heart.=====+ - + - =====Herd,drove, shepherd, ride herd (on): We used to drive the cattle upthe old Chisholm Trail to market in Abilene. 6 drive at. hint(at), suggest, imply, intimate, allude or refer to, intend,mean, have in mind, indicate, Colloq get at: He was so na‹ve hehad no idea what she was driving at.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Ride, trip, outing, journey, run, tour, excursion,Colloq spin, whirl: On Sundays we would go for a drive in thecountry.=====+ - + - =====Energy, effort, impetus, vigour, vim, spunk,enterprise, industry, initiative, ambition, ambitiousness,determination, persistence, urgency, zeal, enthusiasm, keenness,aggressiveness, Colloq get-up-and-go, pep, zip, push, hustle:She owes her success to her drive as well as her talent.=====+ - + - =====Driveway, approach, (private) road or street, lane, byway,(scenic) route: The drive up to the house is lined with trees.10 campaign, effort, appeal, crusade: The club has had asuccessful membership drive this year.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past drove; past part. driven) 1 tr. (usu.foll. by away, back, in, out, to, etc.) urge in some direction,esp. forcibly (drove back the wolves).=====+ - + - =====Tr. a (usu. foll. byto + infin., or to + verbal noun) compel or constrain forcibly(was driven to complain; drove her to stealing). b (often foll.by to) force into a specified state (drove him mad; driven todespair). c (often refl.) urge to overwork (drives himself toohard).=====+ - + - =====A tr. (also absol.) operate and direct the course of(a vehicle, a locomotive, etc.) (drove a sports car; driveswell). b tr. & intr. convey or be conveyed in a vehicle (drovethem to the station; drove to the station in a bus) (cf. RIDE).c tr. (also absol.) be licensed or competent to drive (avehicle) (does he drive?). d tr. (also absol.) urge and directthe course of (an animal drawing a vehicle or plough).=====+ - + - =====Tr.(of wind, water, etc.) carry along, propel, send, or cause to goin some direction (pure as the driven snow).=====+ - + - =====Tr. a (oftenfoll. by into) force (a stake, nail, etc.) into place by blows(drove the nail home). b Mining bore (a tunnel, horizontalcavity, etc.).=====+ - + - =====Tr. effect or conclude forcibly (drove a hardbargain; drove his point home).=====+ - + - =====Tr. (of steam or other power)set or keep (machinery) going.=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. by at) workhard; dash, rush, or hasten.=====+ - + - =====Tr. Cricket & Tennis hit (theball) hard from a freely swung bat or racket.=====+ - + - =====Tr. (oftenabsol.) Golf strike (a ball) with a driver from the tee.=====+ - + - =====Tr.chase or frighten (game, wild beasts, an enemy in warfare, etc.)from a large area to a smaller, to kill or capture; corner.=====+ - + - =====Tr. Brit. hold a drift in (a forest etc.) (see DRIFT n.=====+ - + - =====).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An act of driving in a motor vehicle; a journey orexcursion in such a vehicle (went for a pleasant drive; lives anhour's drive from us).=====+ - + - =====A the capacity for achievement;motivation and energy (lacks the drive needed to succeed). bPsychol. an inner urge to attain a goal or satisfy a need(unconscious emotional drives).=====+ - + - =====A a usu. landscaped street orroad. b a usu. private road through a garden or park to ahouse.=====+ - + - =====Cricket, Golf, & Tennis a driving stroke of the batetc.=====+ - + - =====An organized effort to achieve a usu. charitable purpose(a famine-relief drive).=====+ - + - =====A the transmission of power tomachinery, the wheels of a motor vehicle, etc. (belt drive;front-wheel drive). b the position of a steering-wheel in amotor vehicle (left-hand drive). c Computing = disk drive (seeDISC).=====+ - + - =====Brit. an organized competition, for many players, ofwhist, bingo, etc.=====+ - =====An act of driving game or an enemy.=====+ =====nỗ lực=====- =====Austral. & NZ a line of partly cut trees on a hillside felledwhen the top one topples on the others.=====+ =====ổ đĩa=====- =====N. such a bank, cinema, etc. drive-on (of a ship) on to whichmotor vehicles may be driven. drive out take the place of;oust; exorcize, cast out (evil spirits etc.). driving-licence alicence permitting a person to drive a motor vehicle. drivingrain an excessive windblown downpour. driving-range Golf anarea for practising drives. driving test an official test of amotorist's competence which must be passed to obtain a drivinglicence. driving-wheel 1 the large wheel of a locomotive.=====+ =====sự cố gắng=====- =====Awheel communicating motive power in machinery. let drive aim ablow or missile.=====+ =====sự tiến triển (của sự việc)=====- =====Drivable adj.[OE drifan f. Gmc]=====+ =====xu thế=====- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[airing]] , [[commute]] , [[excursion]] , [[expedition]] , [[hitch]] , [[jaunt]] , [[joyride]] , [[lift]] , [[outing]] , [[pickup]] , [[ramble]] , [[ride]] , [[run]] , [[spin]] , [[sunday drive]] , [[tour]] , [[trip]] , [[turn]] , [[whirl]] , [[action]] , [[advance]] , [[appeal]] , [[crusade]] , [[effort]] , [[enterprise]] , [[get-up-and-go]] , [[initiative]] , [[push]] , [[surge]] , [[ambition]] , [[clout]] , [[energy]] , [[fire in belly]] , [[goods ]]* , [[gumption ]]* , [[guts ]]* , [[impellent]] , [[impetus]] , [[impulse]] , [[momentum]] , [[motivation]] , [[motive]] , [[moxie ]]* , [[pep]] , [[pressure]] , [[punch ]]* , [[push ]]* , [[right stuff ]]* , [[spunk ]]* , [[steam ]]* , [[stuff ]]* , [[vigor]] , [[vitality]] , [[what it takes]] , [[zip ]]* , [[avenue]] , [[boulevard]] , [[expressway]] , [[freeway]] , [[highway]] , [[path]] , [[road]] , [[roadway]] , [[route]] , [[street]] , [[superhighway]] , [[thoroughfare]] , [[thruway]] , [[turnpike]] , [[campaign]] , [[movement]] , [[hustle]] , [[punch]]+ =====verb=====+ :[[actuate]] , [[act upon]] , [[animate]] , [[arouse]] , [[bulldoze ]]* , [[chase]] , [[coerce]] , [[compel]] , [[constrain]] , [[dog ]]* , [[egg on ]]* , [[encourage]] , [[force]] , [[goad]] , [[goose ]]* , [[harass]] , [[hasten]] , [[herd]] , [[hound ]]* , [[hurl]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[impel]] , [[induce]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[kick]] , [[lean on]] , [[make]] , [[motivate]] , [[nag]] , [[oblige]] , [[overburden]] , [[overwork]] , [[pound]] , [[press]] , [[pressure]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[propel]] , [[provoke]] , [[push]] , [[put up to]] , [[railroad ]]* , [[ride herd on ]]* , [[rouse]] , [[rush]] , [[send]] , [[shepherd]] , [[shove]] , [[spirit up]] , [[spur]] , [[steamroll]] , [[stimulate]] , [[work on]] , [[worry]] , [[advance]] , [[bear down]] , [[bicycle]] , [[bike]] , [[burn rubber ]]* , [[burn up the road]] , [[coast]] , [[cruise]] , [[cycle]] , [[dash]] , [[direct]] , [[drag]] , [[fire up]] , [[floor it ]]* , [[fly]] , [[guide]] , [[handle]] , [[lean on it]] , [[make sparks fly]] , [[manage]] , [[mobilize]] , [[motor]] , [[operate]] , [[pour it on]] , [[ride]] , [[roll]] , [[run]] , [[speed]] , [[spin]] , [[start]] , [[steer]] , [[step on it]] , [[step on the gas]] , [[tailgate]] , [[tool ]]* , [[transport]] , [[travel]] , [[turn]] , [[vehiculate]] , [[wheel]] , [[batter]] , [[beat]] , [[butt]] , [[dig]] , [[hammer]] , [[jackhammer]] , [[knock]] , [[maul]] , [[plunge]] , [[pop]] , [[punch]] , [[ram]] , [[shoot]] , [[sink]] , [[smite]] , [[sock]] , [[stab]] , [[stick]] , [[strike]] , [[throw]] , [[thrust]] , [[thump]] , [[twack]] , [[whack ]]* , [[wham ]]* , [[forge]] , [[lunge]] , [[pilot]] , [[move]] , [[task]] , [[tax]] , [[fag]] , [[moil]] , [[strain]] , [[strive]] , [[sweat]] , [[toil]] , [[travail]] , [[tug]] , [[work]] , [[drill]] , [[implant]] , [[inculcate]] , [[instill]] , [[stalk]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[check]] , [[curb]] , [[discourage]] , [[dissuade]] , [[halt]] , [[repress]] , [[retard]] , [[stop]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ, .drove, .driven
Nội động từ
Cấu trúc từ
Chạy lên gần (xe hoi, xe ngựa...)
- a carriage drove up to the door
- chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa
- to drive sth in sb's head
- nhồi nhét điều gì vào đầu ai
- to drive sb to drink
- làm cho ai buồn đến nỗi phải uống rượu giải sầu
- needs must when the devil drives
- túng phải tính, cùng đường thì phải liều
- to drive a coach and horses through sth
- Xem thường điều gì mà không hề bị trừng phạt
- to drive sth home (to sb)
- nhấn mạnh cho ai hiểu
- pure as the driven snow
- hết sức trong trắng
- to drive a wedge between A and B
- gây chia rẽ, gieo sự bất hoà
Chuyên ngành
Toán & tin
(cơ học ) điều khiển, lái, sự chuyển động
- automatic drive
- sự truyền tự động
- film drive
- (máy tính ) thiết bị kéo phim
- independent drive
- (điều khiển học ) điều khiển độc lập
- tape drive
- (máy tính ) thết bị kéo băng
Kỹ thuật chung
dẫn động
- accessory drive
- cấu dẫn động phụ
- accessory drive
- sự dẫn động phụ trợ
- auxiliary drive
- sự dẫn động phụ
- belt drive
- dẫn động đai
- bendix drive
- dẫn động bằng bánh bendix
- bevel drive shaft
- trục dẫn động bánh răng nón
- camshaft drive hole
- lỗ trục cam dẫn động
- capstan drive
- sự dẫn động bằng tời
- centrifugal drive
- dẫn động ly tâm
- clutch drive plate
- đĩa ma sát dẫn động
- combination drive
- dẫn động liên hợp
- combined drive
- dẫn động phối hợp
- diesel electric drive
- sự dẫn động điện điezen
- drive belt
- đai dẫn động
- drive coil
- cuộn dây dẫn động
- drive cross-grooved
- cam dẫn động
- drive end
- đầu dẫn động
- drive gear
- bánh răng dẫn động
- drive head
- đầu trục dẫn động
- drive motor
- động cơ dẫn động
- drive motor, a direct current motor
- động cơ dẫn động (động cơ chính)
- drive pin
- chốt dẫn động
- drive pipe
- cần dẫn động
- drive power
- lực dẫn động
- drive pulley
- puli dẫn động
- drive side
- phía dẫn động
- drive system
- hệ dẫn động
- drive unit
- thiết bị dẫn động
- electric drive
- sự dẫn động bằng điện
- flexible drive
- sự dẫn động trục mềm
- fluid drive
- dẫn động bằng chất lỏng
- fluid drive
- dẫn động bằng chất lưu
- front wheel drive
- loại xe có dẫn động trước
- front wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh trước
- gearbox drive shaft
- trục dẫn động hộp số
- group drive
- dẫn động theo nhóm
- hammer-drive screw
- vít dẫn động búa
- hand drive
- sự dẫn động tay quay
- hermetic drive
- dẫn động kín
- hydraulic drive
- dẫn động thủy lực
- hydraulic drive
- sự dẫn động thủy lực
- individual drive
- sự dẫn động độc lập
- individual drive
- sự dẫn động riêng
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- magnetic tape drive
- cơ cấu dẫn động băng từ
- main drive
- dẫn động chính
- main drive shaft
- trục dẫn động chính
- master drive
- dẫn động chính
- mechanical drive
- dẫn động cơ khí
- pneumatic drive
- dẫn động bằng khí nén
- power transmission by belt drive
- truyền công suất qua dẫn động đai
- power transmission by belt drive
- truyền động lực qua dẫn động đai
- pump drive
- trục dẫn động bơm
- rear wheel drive
- dẫn động bằng bánh xe sau
- rear wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh sau
- self-contained drive
- sự dẫn động độc lập
- self-contained drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- single drive
- dẫn động riêng biệt
- single pulley drive
- sự dẫn động một bánh đai
- single pulley drive
- sự dẫn động puli đơn
- single-stage drive
- dẫn động một cấp
- single-stage drive
- sự dẫn động một cấp
- straight line drive
- dẫn động trực tiếp (động cơ)
- tandem drive
- cầu dẫn động đôi
- tandem drive housing assembly
- vỏ cầu dẫn động đôi
- toothed drive belt
- đai dẫn động có răng
- torque converter drive place
- đường dẫn động bộ biến mô
điều khiển
- base drive signal
- tín hiệu bazơ điều khiển
- cable drive
- điều khiển bằng cáp
- capstan drive
- điều khiển bằng tời
- current base drive
- dòng bazơ điều khiển (tranzito)
- direct drive
- điều khiển trực tiếp
- disk drive controller
- bộ điều khiển ổ đĩa
- drive chain
- điều khiển bằng xích
- drive coil
- cuộn điều khiển
- drive pulley
- puli điều khiển
- drive shaft
- trục điều khiển
- electric drive
- điều khiển bằng điện
- hand drive
- điều khiển bằng tay
- hydraulic drive
- điểu khiển thủy lực
- independent drive
- điều khiển độc lập
- independent drive
- điều khiển tự động
- individual drive
- điều khiển riêng lẻ
- manual drive
- điều khiển bằng tay
- mechanical drive
- điều khiển cơ học
- network drive interface specifications (NDIS)
- đặc tả giao diện điều khiển mạng
- printer drive
- điều khiển máy in
- pump drive
- điều khiển bằng bơm
- quill drive
- điều khiển trục quay rỗng
- rack and pinion drive
- điều khiển bằng bánh khía thanh răng
- refrigeration system drive
- điều khiển hoạt động hệ (thống) lạnh
- remote drive
- điều khiển từ xa
- rope drive
- điều khiển bằng cáp
- single drive
- điều khiển riêng lẻ
- spring drive
- điều khiển lò xo
sự dẫn động
- accessory drive
- sự dẫn động phụ trợ
- auxiliary drive
- sự dẫn động phụ
- capstan drive
- sự dẫn động bằng tời
- diesel electric drive
- sự dẫn động điện điezen
- electric drive
- sự dẫn động bằng điện
- flexible drive
- sự dẫn động trục mềm
- front wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh trước
- hand drive
- sự dẫn động tay quay
- hydraulic drive
- sự dẫn động thủy lực
- individual drive
- sự dẫn động độc lập
- individual drive
- sự dẫn động riêng
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- rear wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh sau
- self-contained drive
- sự dẫn động độc lập
- self-contained drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- single pulley drive
- sự dẫn động một bánh đai
- single pulley drive
- sự dẫn động puli đơn
- single-stage drive
- sự dẫn động một cấp
sự truyền động
- bevel gear drive or transmission
- sự truyền động vuông góc
- chain and sprocket wheel drive
- sự truyền động bằng xích và bánh xích
- chain drive
- sự truyền động bằng xích
- chain drive
- sự truyền động xích
- crankshaft drive
- sự truyền động trục khuỷu
- eccentric drive
- sự truyền động lệch tâm
- electrical drive
- sự truyền động bằng điện
- final drive
- sự truyền động cuối cùng
- flat-belt drive
- sự truyền động đai dẹt
- fluid drive
- sự truyền động thủy lực
- gear drive
- sự truyền động bánh răng
- hydrostatic drive
- sự truyền động thủy tĩnh
- mechanical drive
- sự truyền động cơ khí
- meshing drive
- sự truyền động ăn khớp
- sectional drive
- sự truyền động bộ phận
- servo drive
- sự truyền động trợ động
- shaft drive
- sự truyền động bằng trục
- step cone drive
- sự truyền động côn có bậc
- synchronous drive
- sự truyền đồng bộ
- torque tube drive
- sự truyền động ống xoắn (truyền động)
- wedge belt drive
- sự truyền động (bằng) đai hình thang
- wheel and axle drive
- sự truyền động bánh xe và trục
- wheel and axle drive
- sự truyền động cuối cùng
- worm-gear drive
- sự truyền động (bằng) trục vít
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airing , commute , excursion , expedition , hitch , jaunt , joyride , lift , outing , pickup , ramble , ride , run , spin , sunday drive , tour , trip , turn , whirl , action , advance , appeal , crusade , effort , enterprise , get-up-and-go , initiative , push , surge , ambition , clout , energy , fire in belly , goods * , gumption * , guts * , impellent , impetus , impulse , momentum , motivation , motive , moxie * , pep , pressure , punch * , push * , right stuff * , spunk * , steam * , stuff * , vigor , vitality , what it takes , zip * , avenue , boulevard , expressway , freeway , highway , path , road , roadway , route , street , superhighway , thoroughfare , thruway , turnpike , campaign , movement , hustle , punch
verb
- actuate , act upon , animate , arouse , bulldoze * , chase , coerce , compel , constrain , dog * , egg on * , encourage , force , goad , goose * , harass , hasten , herd , hound * , hurl , hurry , hustle , impel , induce , inspire , instigate , kick , lean on , make , motivate , nag , oblige , overburden , overwork , pound , press , pressure , prod , prompt , propel , provoke , push , put up to , railroad * , ride herd on * , rouse , rush , send , shepherd , shove , spirit up , spur , steamroll , stimulate , work on , worry , advance , bear down , bicycle , bike , burn rubber * , burn up the road , coast , cruise , cycle , dash , direct , drag , fire up , floor it * , fly , guide , handle , lean on it , make sparks fly , manage , mobilize , motor , operate , pour it on , ride , roll , run , speed , spin , start , steer , step on it , step on the gas , tailgate , tool * , transport , travel , turn , vehiculate , wheel , batter , beat , butt , dig , hammer , jackhammer , knock , maul , plunge , pop , punch , ram , shoot , sink , smite , sock , stab , stick , strike , throw , thrust , thump , twack , whack * , wham * , forge , lunge , pilot , move , task , tax , fag , moil , strain , strive , sweat , toil , travail , tug , work , drill , implant , inculcate , instill , stalk
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ