-
(đổi hướng từ Fastest)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhanh
- boil fast
- sôi nhanh
- Electrical Fast Transient (EFT)
- quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện
- FAM (fastaccess memory)
- bộ nhớ truy cập nhanh
- fast access memory
- bộ nhớ truy cập nhanh
- fast access memory
- bộ nhớ truy nhập nhanh
- fast acting valve
- van tác động nhanh
- Fast Ambiguity Resolution Approach (FARA)
- phương pháp giải nhanh bài toán mờ
- Fast Associated Control Channel (FACCH)
- kênh điều khiển kết hợp nhanh
- fast automatic gain control
- điều khiển khuếch đại tự động nhanh
- fast beam experiments
- thí nghiệm chùm hạt nhanh
- fast bend
- chỗ ngoặt tốc độ nhanh
- fast breeder reactor
- lò phản ứng tái sinh nhanh
- fast breeder reactor (FBR)
- lò phản ứng nhân nơtron nhanh
- fast breeder reactor (FBR)
- lò phản ứng tái sinh nơtron nhanh
- fast breeder reactor technology
- công nghệ lò phản ứng nhân nhanh
- fast burst
- chớp iôn hóa nhanh
- fast burst
- dừng iôn hóa nhanh
- fast changing
- sự thay đổi nhanh
- fast charge
- nạp nhanh
- fast charger
- máy sạc nhanh
- fast chill space
- không gian làm lạnh nhanh
- fast chilling
- làm lạnh nhanh
- fast circuit switch
- bộ chuyển mạch nhanh
- Fast Circuit Switching (FCS)
- chuyển mạch kênh nhanh
- fast cooling
- làm lạnh nhanh
- fast copy data set program
- chương trình tập dữ liệu bản sao nhanh
- fast core
- bộ nhớ nhanh
- Fast Data Encryption Algorithm (FEAL)
- thuật tóan mật hóa dữ liệu nhanh
- fast developer
- thuốc hiện ảnh nhanh
- fast electron
- điện tử nhanh
- Fast Elliptic Encryption (FEE)
- mật hóa elip nhanh
- Fast Encryption Algorithm (FEAL)
- thuật tóan mật hóa nhanh
- Fast Ethernet Interface Processor (FEIP)
- Bộ xử lý giao diện Ethenet nhanh
- fast extruding furnace carbon black (fef carbon black)
- muội than lò đùn nhanh
- Fast File System (FFS)
- hệ thống tệp nhanh
- fast firing
- sự nung nhanh
- fast fission
- sự phân hạch nhanh
- fast fission factor
- hệ số phân hạch nhanh
- fast forward (e.g. VCR, tape deck, etc.)
- chuyển tiếp nhanh
- fast forward control
- sự điều khiển nhanh hướng tới
- fast Fourier transform
- biến quả Fourier nhanh
- Fast Fourier Transform (FFT)
- biến đổi Fourier nhanh-FFT
- Fast Fourier Transform (FFT)
- biến đổi furiê nhanh
- Fast Fourier Transform (FFT)
- phép biến đổi Fourier nhanh
- fast Fourier transform (FFT)
- phép biến đổi Furier nhanh
- fast Fourier transform-FFT
- sự biến đổi nhanh
- fast Fourier transformation (FFT)
- phép biến đổi Fourier nhanh
- fast freeze compartment
- khoang kết đông nhanh
- fast freeze switch
- công tắc kết đông nhanh
- fast freezer
- máy kết đông nhanh
- fast freezing
- kết đông nhanh
- fast freezing control
- sự điều chỉnh kết đông nhanh
- fast freezing zone
- vùng kết đông nhanh
- fast frequency hopping
- sự nhảy tần nhanh
- fast frequency shift keying
- sự đánh tín hiệu dịch tần nhanh
- fast frequency shift keying-FFSK
- sự điều báo bằng di tần nhanh
- fast frozen
- được kết đông nhanh
- fast frozen food store
- kho thực phẩm kết đông nhanh
- fast hardener
- máy tôi cứng kem nhanh
- fast hardening concrete
- bê tông cứng nhanh
- Fast Hartley Transform (FHT)
- Biến đổi Hartley nhanh
- fast idle
- chạy không tải nhanh
- fast idle
- sự cầm chừng nhanh
- Fast InfraRed (FIR)
- tia tử ngoại nhanh
- Fast Internet Routed Switching Technology (FIRST)
- Công nghệ chuyển mạch định tuyến Internet nhanh
- fast liberation of gas
- sự giải thoát nhanh của khí
- fast line
- đường dây nhanh
- fast line
- đường truyền nhanh
- fast link
- liên kết nhanh
- Fast Local Internet Protocol (FLIP)
- Giao thức Internet cục bộ nhanh
- fast logic
- mạch llogic nhanh
- fast melting
- nóng chảy nhanh
- fast melting
- tan băng nhanh
- fast memory
- bộ nhớ nhanh
- fast mill
- máy cán nhanh
- fast mode
- kiểu nhanh
- fast moving depreciation
- áp thấp nhanh
- fast moving depression
- hạ nhanh (khí áp)
- fast neutron
- nơtron nhanh
- fast packet server (FPS)
- máy chủ chuyển gói nhanh
- fast packet server (FPS)
- tổng đài chuyển gói nhanh
- fast packet switching
- chuyển bó nhanh
- fast packet switching
- chuyển gói nhanh
- Fast Packet Switching (FPS)
- chuyển mạch gói nhanh
- fast particle
- hạt nhanh
- fast path
- đường dẫn nhanh
- fast path
- đường truyền nhanh
- fast path dependent region
- vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
- fast path exclusive transaction
- giao dịch riêng truyền nhanh
- fast path potential transaction
- giao dịch có thể truyền nhanh
- fast peripheral
- thiết bị ngoại vi nhanh
- fast playback
- sự phát lại nhanh
- fast powder
- chất nổ nhanh
- fast pull-down
- sự kéo xuống nhanh
- Fast Pulse Electron Gun (EGUN)
- ống phóng điện tử xung nhanh
- fast reaction
- phản ứng nhanh
- fast reactor
- lò phản ứng (nơtron) nhanh
- fast reactor
- lò phản ứng nhanh
- fast recorder
- bộ phận ghi nhanh
- fast recorder
- máy ghi nhanh
- fast rectifier
- bộ chỉnh lưu nhanh
- fast response
- hưởng ứng nhanh
- fast response
- đáp ứng nhanh
- fast response
- sự đáp ứng nhanh
- fast return
- hành trình lùi nhanh
- fast return control
- sự điều khiển trở về nhanh
- fast rewind control
- sự điều khiển quay lại nhanh
- fast running
- chạy nhanh
- fast select
- lựa chọn nhanh
- fast select
- sự lựa chọn nhanh
- fast select facility
- dịch vụ chọn lọc nhanh
- Fast Serial Interface Processor (FSIP)
- bộ xử lý giao diện nối tiếp nhanh
- fast setting concrete
- bê tông đông cứng nhanh
- fast slaving
- sự chuyển động theo nhanh
- fast slaving
- sự lệ thuộc nhanh
- fast slaving
- sự tùy động nhanh
- fast slaving relay
- sự chuyển tiếp tùy động nhanh
- fast slaving relay
- rơle tùy động nhanh
- fast spark source
- nguồn nhấp nháy nhanh
- fast storage
- bộ lưu trữ nhanh
- fast sweep
- sự quét nhanh
- fast time constant
- hằng số thời gian nhanh
- fast time constant
- hằng thời gian nhanh
- fast time scale
- thang thời gian nhanh
- fast transient test
- thử quá trình chuyển tiếp nhanh
- fast traverse
- sự chạy dao ngang nhanh
- fast traverse
- sự tiến dao ngang nhanh
- fast turn-around (FTA)
- thời gian hiệu chỉnh nhanh
- fast wave
- sóng nhanh
- fast wave device
- bộ phận sóng nhanh
- fast-access memory (FAM)
- bộ nhớ truy cập nhanh
- fast-acting
- tác dụng nhanh
- fast-acting device
- cơ cấu tác động nhanh
- fast-acting fuse
- cầu chì tác động nhanh
- fast-acting relay
- rơle tác dụng nhanh
- fast-acting trip
- cữ chặn tác dụng nhanh
- fast-acting trip
- sự nhả nhanh
- fast-acting trip valve
- van nhả tác dụng nhanh
- fast-closing signal
- tín hiệu thay đổi nhanh
- fast-closing valve
- van đóng nhanh
- fast-closing valve
- van tác động nhanh
- fast-curing
- lưu hóa nhanh
- fast-freeze compartment
- buồng kết đông nhanh
- fast-freezing control
- điều chỉnh kết đông nhanh
- fast-freezing plant
- hệ thống kết đông nhanh
- fast-freezing tank
- bình kết đông nhanh
- fast-freezing tank
- tăng kết đông nhanh
- fast-freezing temperature
- nhiệt độ kết đông nhanh
- fast-recovery diode
- đi-ốt phục hồi nhanh
- fast-rise signal
- tín hiệu tăng nhanh
- fast-setting concrete
- bê tông đông kết nhanh
- fast-switching channel
- đường kênh chuyển mạch nhanh
- fast-switching power transistor
- tranzito công suất chuyển mạch nhanh
- fast-tuned filter
- bộ lọc điều hưởng nhanh
- FBR (fastbreeder reactor)
- lò phản ứng nhân nhanh
- FFT (fastfourier transform)
- biến đổi Fourier nhanh-FFT
- FFT (fastFourier transform)
- biến quả Fourier nhanh
- FFT (fastFourier transform)
- phép biến đổi Pourier nhanh
- inverse fast Fourier transform
- biến đổi Fourier ngược nhanh
- Secure and Fast Encryption Routine (SAFER)
- thường trình mật hóa nhanh và an toàn
- two dimensional fast Fourier transform
- phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accelerated , active , agile , blue streak , breakneck * , brisk , chop-chop * , dashing , double-time , electric , expeditious , expeditive , flashing , fleet , fleeting , flying , hairtrigger , hasty , hot , hurried , hypersonic , in a jiffy , in nothing flat , lickety split , like a bat out of hell , like all get out , like crazy , like mad , nimble , on the double * , pdq , posthaste , presto , pronto , quick , racing , rapid , ready , screamin’ , snap * , snappy * , speedball , supersonic , swift , velocious , winged , adherent , ardent , attached , close , constant , constrained , durable , faithful , fastened , firm , fortified , glued , held , impregnable , indelible , inextricable , lasting , loyal , permanent , resistant , resolute , secure , set , sound , stable , staunch , steadfast , stuck , sure , tenacious , tight , true , true blue , unwavering , wedged , bawdy , careless , debauched , depraved , devil-may-care * , dissipated , dissolute , easy , extravagant , flirtatious , frivolous , gadabout * , giddy , incontinent , indecent , intemperate , lascivious , lecherous , lewd , libertine , libidinous , licentious , light , loose , lustful , profligate , rakish , reckless , salacious , self-gratifying , self-indulgent , sportive , sporty , unchaste , wanton , wild , breakneck , speedy , brief , short , gay , unbridled , unconstrained , uncontrolled , ungoverned , uninhibited , unrestrained , whorish , colorfast , clinging , steady , strong , allegiant , liege , allegro , celeritous , immoral , immovable , invincible , invulnerable , meteoric , precipitate , precipitous , prompt , rigid
adverb
- apace , chop-chop * , expeditiously , flat-out * , fleetly , full tilt , hastily , hurriedly , in a flash , in haste , in nothing flat , in short order , like a flash , like a shot , like greased lightning , like wildfire , posthaste , presto , promptly , pronto , quick , quickly , rapidly , soon , swift , swiftly , deeply , firm , firmly , hard , securely , solidly , soundly , steadfastly , tight , tightly
verb
- abstain , deny oneself , diet , famish , forbear , go hungry , not eat , refrain , starve , active , apace , brisk , easy , enduring , expeditious , faithful , firm , fleet , flying , hasty , held , hurried , immovable , in no time , loose , loyal , permanent , promiscuous , pronto , quick , rapid , reckless , secure , speedy , stable , stationary , steadfast , stuck , swift , true , unyielding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ