-
(đổi hướng từ Relays)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chuyển tiếp
- aerial relay mast
- cột chuyển tiếp rađiô
- Alarm Relay Unit (ARU)
- khối chuyển tiếp cảnh báo
- automatic relay
- sự chuyển tiếp tự động
- Bridge Relay Element (BRE)
- phần tử chuyển tiếp cầu
- Cell Relay Function (ATM) (CRF)
- chức năng chuyển tiếp ô
- Cell Relay Service (ATM) (CRS)
- dịch vụ chuyển tiếp ô
- Community Antenna Relay Service (CARS)
- dịch vụ chuyển tiếp theo ăng ten cộng đồng
- Data Relay Satellite (DRS)
- vệ tinh chuyển tiếp dữ liệu
- Dedicated User Port (FrameRelay) (DUP)
- cổng người dùng dành riêng (chuyển tiếp khung)
- Digital Radio Relay System (DRRS)
- hệ thống vô tuyến chuyển tiếp số
- European Data Relay Satellite (EDRS)
- Vệ tinh chuyển tiếp số liệu châu Âu
- fast slaving relay
- sự chuyển tiếp tùy động nhanh
- Frame Relay (FR)
- chuyển tiếp khung
- Frame Relay Access Device (FRAD)
- thiết bị truy nhập chuyển tiếp khung
- Frame Relay Bearer Service (FRBS)
- dịch vụ tải tin của chuyển tiếp khung
- Frame Relay Forum (FRF)
- Diễn đàn chuyển tiếp khung (Frame Relay)
- Frame Relay Service (FRS)
- dịch vụ chuyển tiếp khung
- Frame Relay Switch (FRS)
- chuyển mạch của chuyển tiếp khung
- frame-relay frame
- khung chuyển tiếp khung
- frame-relay frame handler (FRFH)
- bộ xử lý chuyển tiếp khung
- frame-relay network
- mạng chuyển tiếp khung
- frame-relay switch
- chuyển mạch chuyển tiếp khung
- frame-relay switching equipment (FRSE)
- thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp khung
- frame-relay terminal equipment (FRTE)
- thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
- FRFH (frame-relay frame handler)
- bộ xử lý chuyển tiếp khung
- FRSE (frame-relay switching equipment)
- chuyển tiếp khung
- FRTE (frame-relay terminal equipment)
- thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
- geostationary relay station
- trạm chuyển tiếp địa hình
- geostationary relay station
- trạm chuyển tiếp địa tĩnh
- Internet Relay Chat (IRC)
- Chat chuyển tiếp Internet (giao thức "party-line"toàn cầu)
- major relay station
- trạm chuyển tiếp chính
- microwave relay station
- trạm chuyển tiếp vi ba
- minor relay station
- trạm chuyển tiếp phụ
- mobile relay station
- trạm chuyển tiếp di động
- Public Frame Relay Service (PFRS)
- dịch vụ chuyển tiếp khung công cộng
- radio relay line
- đường vô tuyến chuyển tiếp
- radio relay line mast
- cột (của) đường chuyển tiếp rađiô
- radio relay mast
- cột chuyển tiếp rađiô
- Radio Relay Reference Point (RRRP)
- điểm chuẩn của vô tuyến chuyển tiếp
- radio relay system
- hệ chuyển tiếp vô tuyến
- radio relay system
- hệ thống chuyển tiếp vô tuyến
- radio-relay route
- đường chuyển tiếp vệ tinh
- relay arm
- cần chuyển tiếp
- relay broadcast station
- trạm truyền thanh chuyển tiếp
- relay broadcast station
- trạm truyền thông chuyển tiếp
- relay channel
- kênh chuyển tiếp
- Relay Ladder Logic (RLL)
- lôgic chuyển tiếp bậc thang
- relay open system
- hệ thống mở chuyển tiếp
- relay satellite
- vệ tinh chuyển tiếp
- relay station
- đài chuyển tiếp
- relay stud
- đài chuyển tiếp
- relay stud
- trạm chuyển tiếp
- relay system
- hệ chuyển tiếp
- relay transaction
- hệ thống chuyển tiếp
- relay transmitter
- máy phát chuyển tiếp
- relay, hot wire
- giao dịch chuyển tiếp
- SIP Relay Interface (SMDS) (SRI)
- Giao diện chuyển tiếp SIP (SMDS)
- synchronous relay satellite
- vệ tinh chuyển tiếp đồng bộ
- tape-relay station
- trạm chuyển tiếp dùng băng
- television relay
- truyền hình chuyển tiếp
- television relay system
- hệ thống chuyển tiếp truyền hình
- Token Ring Bridge Relay Function (TRBRF)
- chức năng chuyển tiếp cầu của vòng thẻ bài-chức năng cầu nối đa cổng bên trong nhằm liên kết các vòng để hình thành một miền
- Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
- hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu
- trunk relay set
- đường trục chuyển tiếp
- two-frequency radio relay system
- hệ chuyển tiếp vô tuyến hai tần
rơle
Giải thích VN: Là một công tắc do một tín hiệu điện kích hoạt. Bộ tiếp sóng cho phép điều khiển một tín hiệu khác mà không cần định tuyến tín hiệu kia đến trạm điều khiển, và nó cũng cho phép một tín hiệu có dòng điện tương đối thấp (tín hiệu được dùng để kích hoạt rờ le) điều khiển một tín hiệu có dòng điện cao hơn.
- 4 PDT relay
- rơle 4 PDT
- 4 PDT relay
- rơle hai ngả bốn cực
- 4 PST relay
- rơle 4 PST
- 4 PST relay
- rơle một ngả bốn cực
- ABS relay valve
- van rơle ABS
- AC armature relay
- rơle AC
- AC armature relay
- rơle phần ứng AC
- AC relay
- rơle AC
- AC relay
- rơle phần ứng AC
- accelerating relay
- rơle khởi động
- accelerating relay
- rơle tăng tốc
- acceleration relay
- rơle khởi động
- active power relay
- rơle công suất hữu công
- active power relay
- rơle công suất tác dụng
- air relay
- rơle không khí
- alarm relay
- rơle báo động
- all-or-nothing relay
- rơle ngưỡng
- alternating current relay
- rơle (dùng điện) xoay chiều
- ancillary protection relay
- rơle bảo vệ phụ
- annunciator relay
- rơle chỉ báo
- attracted-armature relay
- rơle phần ứng bị hút
- automatic relay
- rơle tự động
- automatic selective control relay
- rơle điều khiển chọn lọc tự động
- auxiliary and indicating relay
- rơle phụ có chỉ thị
- auxiliary relay
- rơle phụ
- backup relay
- rơle dự phòng
- balanced relay
- rơle cân bằng
- battery change-over relay
- rơle đổi acquy
- biased relay
- rơle định thiên
- bistable relay
- rơle hai trạng thái
- bistable relay
- rơle hai vị trí
- bistable relay
- rơle lưỡng ổn
- bistable relay
- rơle trạng thái ổn định
- Buchholz relay
- rơle Buchholz
- buchholz relay
- rơle hơi
- buchholz relay
- rơle khí
- bus bar protection relay
- rơle bảo vệ thanh cái
- busy relay
- rơle báo bận
- cage relay
- rơle thang máy
- capacitance relay
- rơle điện dung
- center stable relay
- rơle ổn định ở tâm
- centre stable relay
- rơle ổn định ở tâm
- change-over relay
- rơle chuyển đổi
- change-over relay
- rơle thay đổi
- checking relay
- rơle kiểm tra
- clock relay
- rơle định thời
- clock relay
- rơle đồng hồ
- closing relay
- rơle đóng mạch
- coaxial relay
- rơle đồng trục
- command relay
- rơle phát lệnh
- control relay
- rơle điều khiển
- cored relay
- rơle cần kín
- counting relay
- rơle đếm
- current balance relay
- rơle cân bằng dòng
- current balance relay
- rơle cân dòng điện
- current comparison protection relay
- rơle bảo vệ (kiểu) so dòng
- current difference (protection) relay
- rơle (bảo vệ so) lệch dòng
- current overload (protection) relay
- rơle (bảo vệ chống) quá dòng
- current relay
- rơle dòng
- current relay
- rơle dòng (điện)
- current relay
- rơle dòng điện
- cutoff relay
- rơle cắt mạch
- cutoff relay
- rơle ngắt
- DC relay
- rơle DC
- DC relay
- rơle dòng một chiều
- dead machine relay
- rơle cắt khi máy dừng
- decoding relay
- rơle giải mã
- defrost switch [relay]
- rơle thời gian phá băng
- delay mode relay
- rơle chế độ trì hoãn
- delay relay
- rơle tác dụng chậm
- delay relay
- rơle trễ
- delay relay
- rơle trì hoãn
- delayed relay
- rơle trễ
- detecting relay
- rơle đo lường
- detecting relay
- rơle phát hiện
- differential protection relay
- rơle bảo vệ so lệch
- differential protection relay
- rơle bảo vệ vi sai
- differential relay
- rơle so lệch
- differential relay
- rơle vi sai
- digital relay
- rơle (hiện) số
- DIP relay
- rơle DIP
- dipper relay
- rơle nhận chìm
- direct current relay
- rơle (dùng điện) một chiều
- direct-current relay
- rơle DC
- direct-current relay
- rơle dòng một chiều
- directional over-current relay
- rơle quá dòng có hướng
- directional power relay
- rơle công suất có hướng
- directional relay
- rơle có hướng
- directional relay
- rơle định hướng
- disconnect relay
- rơle ngắt
- discriminating relay
- rơle chọn lọc
- discriminating relay
- rơle phân biệt
- distance (protection) relay
- rơle (bảo vệ) khoảng cách
- distance relay
- rơle khoảng cách
- double-armature relay
- rơle phần ứng kép
- double-pole single-throw relay
- rơle DPST
- DPST relay
- rơle DPST
- dry reed relay
- rơle lưỡi gà khô
- dual-coil latching relay
- rơle chốt hai cuộn dây
- dynamometer relay
- rơle điện động
- dynamometer relay
- rơle kiểu động lực
- electric relay
- rơle điện
- electric relay
- rơle dòng điện
- electrical relay
- rơle điện
- electrical relay
- rơle dòng điện
- electrodynamic relay
- rơle điện động
- electromagnetic relay
- rơle điện từ
- electromagnetic type relay
- rơle (kiểu) điện từ
- electromechanical relay
- rơle điện cơ
- electron relay
- rơle điện tử
- electronic relay Tale
- rơle điện tử Tale
- electrostatic relay
- rơle tĩnh điện
- electrothermal relay
- rơle điện nhiệt
- electrothermal relay
- rơle nhiệt điện
- elevator photoelectronic relay
- rơle quang điện thang máy
- fast slaving relay
- rơle tùy động nhanh
- fast-acting relay
- rơle tác dụng nhanh
- field relay
- rơle chống mất kích từ
- flat relay
- rơle dạng tấm
- flux-diversion relay
- rơle từ thông đổi hướng
- frame relay
- rơle mành
- frequency relay
- rơle tần số
- gas and pressure-actuated protective relay
- rơle Buchholz
- gas pressure relay
- rơle áp suất khí
- gas relay
- rơle áp lực khí
- gas relay
- rơle hơi
- gas relay
- rơle khí
- gas-filled relay
- rơle chứa khí
- general-purpose relay
- rơle đa năng
- generator protection relay
- rơle bảo vệ máy phát
- ground protection relay
- rơle bảo vệ chạm đất
- guard relay
- rơle bảo vệ
- guarding relay
- rơle bảo vệ
- hermetically sealed relay
- rơle che kín
- high impedance differential relay
- rơle so lệch trở kháng cao
- high speed tripping relay
- rơle cắt máy (ngắt) tốc độ nhanh
- high-speed relay
- rơle tốc độ cao
- hold relay
- rơle cố định
- homing relay
- rơle trở về
- hot-wire relay
- rơle dây nhiệt
- hybrid relay
- rơle lai
- ice detector relay
- rơle phát hiện băng
- impedance relay
- rơle trở kháng
- impedance relay
- rơle trở kháng (tổng trở)
- impulse relay
- rơle xung
- incomplete sequence relay
- rơle thứ tự thiếu
- indicating flag relay
- rơle chỉ báo kiểu con bài
- indicating relay
- rơle chỉ thị
- indicating relay
- rơle tín hiệu
- induction disk relay
- rơle đĩa cảm ứng
- induction relay
- rơle cảm ứng
- inductive relay
- rơle cảm ứng
- instantaneous overcurrent relay
- rơle quá dòng tức thời
- instantaneous relay
- rơle tác động tức thời
- instantaneous relay
- rơle tức thời
- instrument-type relay
- rơle cảm biến
- instrument-type relay
- rơle kiểu dụng cụ đo
- instrument-type relay
- rơle kiểu máy đo
- interlock relay
- rơle khóa liên động
- interlock relay
- rơle tự khóa
- interlocking relay
- rơle khóa liên động
- interlocking relay
- rơle tự khóa
- intermediate relay
- rơle trung gian
- interturn-fault relay
- rơle báo hiệu chập vòng
- inverse time relay
- rơle thời gian nghịch đảo
- keyer relay
- rơle khóa điện báo
- keyer relay
- rơle manip
- latch-in relay
- rơle chốt
- latch-in relay
- rơle khóa
- latching relay
- rơle cài chốt
- latching relay
- rơle chốt
- level control relay
- rơle điều chỉnh mức (lỏng)
- light relay
- quang rơle
- light relay
- rơle ánh sáng
- light relay
- rơle quang điện
- light relay
- rơle quang kích
- limit value relay
- rơle giá trị giới hạn
- line protection relay
- rơle bảo vệ đường dây
- line relay
- rơle dòng
- line relay
- rơle đường dây
- link relay
- rơle liên kết
- link relay
- rơle tuyến truyền
- liquid pressure relay
- rơle áp suất chất lỏng
- lock-up relay
- rơle khóa liên động
- locking-out relay
- rơle khóa liên động
- loop relay
- rơle đường dây
- low voltage relay
- rơle điện áp thấp
- low-voltage relay
- rơle điện thấp
- machine protection relay
- rơle bảo vệ máy
- magnetic amplifier relay
- rơle khuếch đại từ
- magnetic latching relay
- rơle chốt từ tính
- magnetic overload relay
- rơle quá tải từ
- magnetic overload relay
- rơle quá tải từ tính
- magnetic relay
- rơle từ
- magnetic switch (relay)
- rơle có từ tính
- marginal relay
- rơle biên
- master fail relay
- rơle chính kiểm soát hư hỏng
- maximum voltage relay
- rơle điện áp cực đại
- measuring relay
- rơle cảm biến
- measuring relay
- rơle đo lường
- measuring relay
- rơle kiểu dụng cụ đo
- measuring relay
- rơle phát hiện
- mechanically interlocked relay
- rơle liên khóa cơ khí
- mercury relay
- rơle thủy ngân
- mercury-wetted reed relay
- rơle cọng từ thủy ngân
- mercury-wetted relay
- rơle cọng từ thủy ngân
- mercury-wetted relay
- rơle thủy ngân
- mercury-wetted relay
- rơle tiếp xúc thủy ngân
- meter-type relay
- rơle cảm biến
- meter-type relay
- rơle điện kế
- meter-type relay
- rơle đo lường
- meter-type relay
- rơle kiểu điện kế
- meter-type relay
- rơle kiểu dụng cụ đo
- meter-type relay
- rơle kiểu máy đo
- microprocessor-based relay
- rơle vi xử lý
- miniature relay
- rơle loại nhỏ
- miniature relay
- rơle tý hon
- minimum current relay
- rơle dòng điện cực tiểu
- minimum power relay
- rơle công suất nhỏ nhất
- monitoring relay
- rơle giám sát
- monostable relay
- rơle đơn ổn
- moving coil relay
- rơle có cuộn dây động
- moving coil relay
- rơle có cuộn dòng
- multi-function protection relay
- rơle bảo vệ đa năng
- multiple contact relay
- rơle nhiều tiếp điểm
- multiposition relay
- rơle nhiều vị trí
- multiposition relay
- rơle tác dụng từng nấc
- negative-phase-sequence relay
- rơle thứ tự pha âm
- negative-phase-sequence relay
- rơle thứ tự pha ngược
- network master relay
- rơle chính của mạng điện
- network phasing relay
- rơle định pha của mạng điện
- network protection relay
- rơle bảo vệ lưới điện
- network relay
- rơle mạng
- neutral polar relay
- rơle cực trung tính
- neutral relay
- rơle không phân cực
- neutral relay
- rơle trung hòa
- neutral relay
- rơle trung tính
- non-contact relay
- rơle không tiếp điểm
- non-polarized relay
- rơle không phân cực
- nonpolarized relay
- rơle trung hòa
- nonpolarized relay
- rơle trung tính
- numerical relay
- rơle số
- off-delay relay
- rơle ngắt trễ
- on-delay relay
- rơle tạo trễ
- open-phase relay
- rơle pha hở
- operate relay
- rơle vận hành
- optical relay
- rơle quang
- optically-coupled solid state relay
- rơle mạch rắn ghép quang
- out-of-step protective relay
- rơle bảo vệ lệch đồng bộ
- over excitation relay
- rơle quá kích từ
- over-fluxing relay
- rơle quá từ thông
- over-undervoltage relay
- rơle quá áp-sụt áp
- overcurrent (protection) relay
- rơle (bảo vệ chống) quá dòng
- overcurrent relay
- rơle quá dòng diện
- overload (protection) relay
- rơle (bảo vệ chống) quá tải
- overload relay
- rơle quá tải
- overvoltage (protection) relay
- rơle (bảo vệ) quá áp
- overvoltage relay
- rơle quá điện áp
- percentage differential relay
- rơle vi sai phần trăm
- permanent magnet relay
- rơle nam châm vĩnh cửu
- phase balance relay
- rơle bù pha
- phase balance relay
- rơle cân bằng pha
- phase comparison protection relay
- rơle bảo vệ (kiểu) so pha
- phase sequence voltage relay
- rơle điện áp thứ tự pha
- phase undervoltage relay
- rơle non áp pha
- phase-balance current relay
- rơle dòng cân bằng pha
- phase-rotation relay
- rơle thứ tự pha
- phase-rotation relay
- rơle trình tự pha
- phase-rotation relay
- rơle xoay pha
- phase-sequence relay
- rơle thứ tự pha
- phase-sequence relay
- rơle trình tự pha
- phase-sequence relay
- rơle xoay pha
- photocoupled solid-state relay
- rơle mạch rắn ghép quang
- photoelectric relay
- rơle quang điện
- photoelectrically operated relay
- rơle vận hành quang điện
- phototube relay
- rơle quang điện
- pilot relay
- rơle kiểm tra
- plug-in relay
- rơle cắm vào
- plunger relay
- rơle có lõi hút
- point control relay for the normal position
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- point control relay for the reverse position
- rơle điều khiển trạng thái phản vị của ghi
- polar relay
- rơle có cực
- polar relay
- rơle cực
- polar relay
- rơle hữu cực
- polar relay
- rơle phân cực
- polarity relay
- rơle phân cực
- polarized relay
- rơle có cực
- polarized relay
- rơle cực hóa
- polarized relay
- rơle phân cực
- positive-phase-sequence relay
- rơle thứ tự pha thuận
- power directional relay
- rơle công suất có hướng
- power directional relay
- rơle định hướng công suất
- power relay
- rơle công suất
- power-direction relay
- rơle công suất có hướng
- power-direction relay
- rơle hướng công suất
- power-factor relay
- rơle hệ số công suất
- primary relay
- rơle sơ cấp
- protection relay
- rơle bảo vệ
- protective relay
- rơle bảo vệ
- pulse relay
- rơle xung
- quick-operating relay
- rơle tác động nhanh
- rate-of-rise relay
- rơle mức tăng
- reactance relay
- rơle điện kháng
- reclosing relay
- rơle đóng lại
- reclosing relay
- rơle tự đóng
- rectifier bridge relay
- rơle cầu chỉnh lưu
- reed contact relay
- rơle tiếp điểm cộng từ
- reed relay
- rơle cần
- reed relay
- rơle cọng từ
- reed relay
- rơle lưỡi gà
- reed relay crosspoint
- giao điểm của rơle cọng từ
- reed relay electronic exchange
- tổng đài rơle cọng từ điện tử
- reed relay switch
- công tắc rơle cọng từ
- reed relay switching network
- mạng chuyển mạch rơle cọng từ (viễn thông)
- reed relay system
- hệ rơle cọng từ
- reed relay system
- hệ rơle lưỡi gà
- regulating relay
- rơle điều chỉnh
- relay amplifier
- bộ khuếch đại (kiểu) rơle
- relay amplifier
- bộ khuếch đại rơle
- relay and control cubicle
- tủ điều khiển và rơle
- relay arm
- cần rơle
- relay armature
- phần ứng rơle
- relay board
- bảng rơle
- relay board
- tủ rơle
- relay calculator
- máy tính rơle
- relay case
- vỏ rơle
- relay connection
- liên kết rơle
- relay connection
- mạch có rơle
- relay contact
- công tắc rơle
- relay control system
- hệ thống điều khiển bằng rơle
- relay core
- lõi rơle
- relay designs
- các kiểu rơle
- relay for releasing the switch locking
- rơle mở khóa ghi bị khóa
- relay hum
- tiếng ù rơle
- relay magnet
- nam châm rơle
- relay potential
- rơle điện thế
- relay protection
- bảo vệ rơle
- relay rack
- giàn rơle
- relay selector
- bộ chọn rơle
- relay set
- bộ rơle
- relay spring
- lò xo rơle
- relay switching system
- hệ điện chuyển mạch rơle
- relay transaction
- hệ thống rơle
- relay transmitter
- rơle vô tuyến điện
- relay winding
- cuộn dây rơle
- relay with hysteresis
- rơle trễ
- relay, hot wire
- rơle dây nóng
- relay, magnetic
- rơle dây nóng
- relay, magnetic
- rơle từ tính
- relay, overload
- rơle quá mức
- relay, overload
- rơle từ tính
- relay, potential
- rơle quá mức
- relay-operated
- rơle điện thế
- release relay
- rơle nhả
- remote control relay
- rơle điều khiển từ xa
- reserve cut-in relay
- rơle cắt dự phòng
- residual voltage relay
- rơle điện áp dư
- resonant-reed relay
- rơle cộng từ cộng hưởng
- resonant-reed relay
- rơle lưỡi gà cộng hưởng
- reverse current relay
- rơle dòng điện ngược
- reverse phase relay
- rơle đảo pha
- reverse relay
- rơle dòng (điện) ngược
- reverse-current relay
- rơle dòng (điện) ngược
- reverse-phase relay
- rơle ngược pha
- reverse-power relay
- rơle công suất ngược
- rotary stepping relay
- rơle bước
- rotary stepping relay
- rơle bước quay
- route locking relay
- rơle khóa đường chạy
- safety relay
- rơle an toàn
- safety relay
- rơle bảo vệ
- safety solid state relay
- rơle an toàn điện tử
- sealed relay
- rơle cặp chì
- sealed relay
- rơle hàn kín
- secondary relay
- rơle thứ cấp
- selector relay
- rơle bộ chọn
- self-resetting relay
- rơle tự đặt lại
- self-resetting relay
- rơle tự thiết lập lại
- semi-conductive relay
- rơle bán dẫn
- semiconductor relay
- rơle bán dẫn
- sensing relay
- rơle cảm biến
- sensing relay
- rơle đo lường
- sensing relay
- rơle kiểu máy đo
- sensitive relay
- rơle nhạy
- sequence relay
- rơle tuần tự
- series relay
- rơle nối tiếp
- set of relay for alarm signaling device
- bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động
- shaft current relay
- rơle dòng điện trục
- short-circuit relay
- rơle bảo vệ ngắn mạch
- signal relay
- rơle tín hiệu
- signalling relay
- rơle an toàn
- signalling relay
- rơle tín hiệu
- single coil latching relay
- rơle chốt một cuộn dây
- single coil latching relay
- rơle xung đơn cuộn
- single throw relay
- rơle một vị trí
- slave relay
- rơle phụ thuộc
- slave relay
- rơle thụ động
- slow acting relay
- rơle tác động muộn
- slow operate relay
- rơle tác dụng chậm
- slow-acting relay
- rơle hoạt động chậm
- slow-acting relay
- rơle tác dụng chậm
- slow-acting relay
- rơle trì hoãn
- slow-operate relay
- rơle hoạt động chậm
- slow-operate relay
- rơle tác dụng chậm
- slow-operate relay role
- rơle hoạt động chậm
- slow-release relay
- rơle nhả chậm
- solar relay
- rơle slenoit
- solder-pot relay
- rơle kiểu bình máy hàn
- solder-pot relay
- rơle nhiệt kiểu hàn
- solenoid relay
- rơle solenoit
- solid state relay
- rơle mạch rắn
- Solid State Relay (SSR)
- rơle bán dẫn
- solid-state relay
- rơle bán dẫn
- SPST relay
- rơle SPST
- starting relay
- rơle khởi động
- static analog relay
- rơle tương tự kiểu tĩnh
- static relay
- rơle tĩnh
- stepping relay
- rơle bước
- stepping relay
- rơle bước nhảy
- stepping relay
- rơle bước nhẩy
- stepping relay
- rơle bước quay
- stepping relay
- rơle nhiều vị trí
- stepping relay
- rơle tác dụng từng nấc
- storage relay
- rơle nhớ
- subminiature relay
- rơle cực nhỏ
- supersensitive relay
- rơle siêu chạy
- supersensitive relay
- rơle siêu nhạy
- switch relay
- rơle chuyển mạch
- switching-through relay
- rơle chuyển xuyên
- symmetrical protective relay
- rơle bảo vệ đối xứng
- symmetrical relay
- rơle đối xứng
- synchro-check relay
- rơle kiểm tra đồng bộ
- synchronizing relay
- rơle đồng bộ hóa
- tachometric relay
- rơle đo tốc độ
- telephone relay
- rơle điện thoại
- thermal overload relay
- rơle nhiệt bảo vệ quá tải
- thermal overload relay
- rơle quá tải nhiệt
- thermal relay
- rơle nhiệt
- thermionic relay
- rơle electron nhiệt
- thermionic relay
- rơle nhiệt điện tử
- thermocouple relay
- rơle nhiệt ngẫu
- three-step relay
- rơle ba nấc
- time delay relay
- rơle có mạch trễ
- time delay relay
- rơle có tác dụng chặn
- time delay relay
- rơle tác dụng chậm
- time delay relay
- rơle trễ thời gian
- time lag relay
- rơle tác dụng chậm
- time lag relay
- rơle trễ thời gian
- time lag relay
- rơle trì hoãn
- time relay
- rơle thời gian
- time-current relay
- rơle dòng thời gian
- time-delay closing relay
- rơle đóng chậm
- time-delay opening relay
- rơle mở tác động trễ
- time-delay relay
- rơle thời trễ
- time-delay relay
- rơle trễ thời gian
- time-delay relay
- rơle trì hoãn
- time-delay starting relay
- rơle khởi động chậm
- time-delay stop relay
- rơle dừng tác động trễ
- time-lag relay
- rơle định thời
- time-lag relay
- rơle thời gian
- time-locking relay
- rơle khóa theo thời gian
- time-overcurrent relay
- rơle quá dòng thời gian
- timing relay
- rơle định thời
- timing relay
- rơle đồng bộ
- timing relay
- rơle thời gian
- track relay
- rơle dọc đường ray
- transformer thermal relay
- rơle nhiệt của biến áp
- transient earth-fault relay
- rơle (báo) chạm đất quá độ
- trigger relay
- rơle khởi động
- trigger relay
- rơle trigơ
- trip relay
- rơle ngắt máy
- tripping relay
- rơle ngắt
- tripping relay
- rơle ngắt máy
- tuned relay
- rơle được điều hưởng
- two-element relay
- rơle hai phần tử
- two-stage relay
- rơle hai tầng
- under-frequency relay
- rơle sụt tần
- under-frequency relay
- rơle tần số thấp
- under-power relay
- rơle kém công suất
- undercurrent (protection) relay
- rơle (bảo vệ chống) sụt dòng
- undercurrent relay
- rơle dòng non
- undercurrent relay
- rơle dòng yếu
- underload (protection) relay
- rơle (bảo vệ chống) sụt tải
- underload relay
- rơle dưới gánh
- underload relay
- rơle dưới mức
- undervoltage (protection) relay
- rơle (bảo vệ chống) sụt áp
- undervoltage relay
- rơle điện áp thấp
- unit sequence start relay
- rơle khởi động thứ tự máy
- vacuum relay
- rơle chân không
- vane relay
- rơle đĩa động
- vane relay
- rơle hình đĩa
- vane-type relay
- rơle kiểu có bánh cánh
- variable relay
- rơle biến đổi
- voltage balance relay
- rơle cân bằng điện áp
- voltage directional relay
- rơle điện áp có hướng
- voltage relay
- rơle điện áp
- voltage-regulating relay
- rơle điều chỉnh điện áp
- wet-reed relay
- rơle lưỡi gà ướt
- wiper-closing relay
- rơle nối mạch chổi
- working current relay
- rơle dòng làm việc
- working current relay
- rơle hoạt động
- zero phase-sequence relay
- rơle thứ tự không
- zero sequence power relay
- rơle công suất thứ tự không
rơle điện
- capacitance relay
- rơle điện dung
- dynamometer relay
- rơle điện động
- electrodynamic relay
- rơle điện động
- electromagnetic relay
- rơle điện từ
- electromechanical relay
- rơle điện cơ
- electron relay
- rơle điện tử
- electronic relay Tale
- rơle điện tử Tale
- electrothermal relay
- rơle điện nhiệt
- low voltage relay
- rơle điện áp thấp
- low-voltage relay
- rơle điện thấp
- maximum voltage relay
- rơle điện áp cực đại
- meter-type relay
- rơle điện kế
- phase sequence voltage relay
- rơle điện áp thứ tự pha
- reactance relay
- rơle điện kháng
- relay potential
- rơle điện thế
- relay-operated
- rơle điện thế
- residual voltage relay
- rơle điện áp dư
- telephone relay
- rơle điện thoại
- undervoltage relay
- rơle điện áp thấp
- voltage directional relay
- rơle điện áp có hướng
- voltage relay
- rơle điện áp
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ