• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mắt xích, vòng xích, khâu xích===== =====Mắt dây đạc ( = 0, 20 m)===== =====( số nhiều)...)
    Hiện nay (04:29, ngày 22 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (17 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">lɪɳk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 24: Dòng 18:
    =====Liên kết, nối kết=====
    =====Liên kết, nối kết=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====màng nối=====
    +
    -
    =====mắt (xích, lưới)=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Hình:link.gif]]
     +
    =====Mối liên kết, khâu, mắt (xích), culit, thanhtruyền, đường nối=====
    -
    == Toán & tin ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====đường liên kết=====
     
    -
    ''Giải thích VN'': Là một dạng đối tượng; đường liên kết là đoạn nối hai điểm biểu diễn vị trí đi và vị trí đến cho xử lý cấp phát rubber sheeting.
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====màng nối=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====mắt (xích, lưới)=====
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=link&x=0&y=0 link] : Search MathWorld
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====đường liên kết=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ''Giải thích VN'': Là một dạng đối tượng; đường liên kết là đoạn nối hai điểm biểu diễn vị trí đi và vị trí đến cho xử lý cấp phát rubber sheeting.
    -
    *[http://foldoc.org/?query=link link] : Foldoc
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====Cốt thép đai (dạng thanh)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====khâu xích=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khâu xích=====
    +
    ::[[dual]] [[link]]
    ::[[dual]] [[link]]
    ::hai khâu xích
    ::hai khâu xích
    -
    =====vòng xích=====
    +
    =====vòng xích=====
    -
     
    +
    === Điện===
    -
    == Điện==
    +
    =====con nối=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====con nối=====
    +
    =====bản lề=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bản lề=====
    +
    -
    =====cầu nối=====
    +
    =====cầu nối=====
    -
    =====kết nối=====
    +
    =====kết nối=====
    -
    =====khâu=====
    +
    =====khâu=====
    ::[[compression]] [[link]]
    ::[[compression]] [[link]]
    ::khâu chịu nén
    ::khâu chịu nén
    Dòng 94: Dòng 82:
    ::[[swivel]] [[link]]
    ::[[swivel]] [[link]]
    ::khâu khớp khuyên
    ::khâu khớp khuyên
    -
    =====khâu nối=====
    +
    =====khâu nối=====
    ::[[magnetic]] [[link]]
    ::[[magnetic]] [[link]]
    ::khâu (nối) mang từ tính
    ::khâu (nối) mang từ tính
    -
    =====khuyên=====
    +
    =====khuyên=====
    ::[[swivel]] [[link]]
    ::[[swivel]] [[link]]
    ::khâu khớp khuyên
    ::khâu khớp khuyên
    -
    =====đường dẫn=====
    +
    =====đường dẫn=====
    ::[[directory]] [[link]]
    ::[[directory]] [[link]]
    ::đường dẫn thư mục
    ::đường dẫn thư mục
    Dòng 107: Dòng 95:
    ::[[logical]] [[link]] [[path]]
    ::[[logical]] [[link]] [[path]]
    ::đường dẫn liên kết lôgic
    ::đường dẫn liên kết lôgic
    -
    =====đường dây=====
    +
    =====đường dây=====
    ::[[dedicated]] [[link]]
    ::[[dedicated]] [[link]]
    ::đường dây riêng
    ::đường dây riêng
    Dòng 114: Dòng 102:
    ::[[telephone]] [[link]]
    ::[[telephone]] [[link]]
    ::đường dây điện thoại
    ::đường dây điện thoại
    -
    =====đường nối=====
    +
    =====đường nối=====
    ::[[cross]] [[link]]
    ::[[cross]] [[link]]
    ::đường nối ngang
    ::đường nối ngang
    Dòng 121: Dòng 109:
    ::two-hop [[link]]
    ::two-hop [[link]]
    ::đường nối hai chặng đường
    ::đường nối hai chặng đường
    -
    =====đường ống=====
    +
    =====đường ống=====
    -
    =====đường truyền=====
    +
    =====đường truyền=====
    ::[[data]] [[link]] [[control]]
    ::[[data]] [[link]] [[control]]
    ::sự điều khiển đường truyền
    ::sự điều khiển đường truyền
    Dòng 132: Dòng 120:
    ::Inter-Satellite [[Link]] (ISL)
    ::Inter-Satellite [[Link]] (ISL)
    ::đường truyền giữa các vệ tinh
    ::đường truyền giữa các vệ tinh
    -
    ::[[Intersystem]] [[Link]] [[Protocol]] (ISLP)
    +
    ::[[Inter]]-[[system]] [[Link]] [[Protocol]] (ISLP)
    ::giao thức đường truyền giữa các hệ thống
    ::giao thức đường truyền giữa các hệ thống
    ::[[line]] [[link]]
    ::[[line]] [[link]]
    Dòng 142: Dòng 130:
    ::[[Virtual]] [[Path]] [[Link]] (ATM) (VPL)
    ::[[Virtual]] [[Path]] [[Link]] (ATM) (VPL)
    ::tuyến kết nối đường truyền ảo
    ::tuyến kết nối đường truyền ảo
    -
    =====liên kết=====
    +
     
     +
    =====liên kết=====
    ::[[active]] [[link]]
    ::[[active]] [[link]]
    ::liên kết hoạt động
    ::liên kết hoạt động
    Dòng 161: Dòng 150:
    ::[[back]] [[link]]
    ::[[back]] [[link]]
    ::liên kết ngược
    ::liên kết ngược
    -
    ::[[BAL]] ([[branch]]and [[link]])
    +
    ::BAL ([[branch]]and [[link]])
    ::rẽ nhánh và liên kết
    ::rẽ nhánh và liên kết
    ::[[balanced]] [[data]] [[link]]
    ::[[balanced]] [[data]] [[link]]
    Dòng 171: Dòng 160:
    ::[[basic]] [[link]] [[unit]] (BLU)
    ::[[basic]] [[link]] [[unit]] (BLU)
    ::đơn vị liên kết cơ bản
    ::đơn vị liên kết cơ bản
    -
    ::[[BLU]] ([[basic]]link [[unit]])
    +
    ::BLU ([[basic]]link [[unit]])
    ::đơn vị liên kết cơ bản
    ::đơn vị liên kết cơ bản
    ::[[branch]] [[and]] [[link]]
    ::[[branch]] [[and]] [[link]]
    Dòng 181: Dòng 170:
    ::[[chain]] [[of]] [[link]] [[processes]]
    ::[[chain]] [[of]] [[link]] [[processes]]
    ::chuỗi tiến trình liên kết
    ::chuỗi tiến trình liên kết
    -
    ::[[CLPA]] ([[create]]link [[pack]] [[area]])
    +
    ::CLPA ([[create]]link [[pack]] [[area]])
    ::tạo vùng gói liên kết
    ::tạo vùng gói liên kết
    ::[[cold]] [[link]]
    ::[[cold]] [[link]]
    Dòng 209: Dòng 198:
    ::[[current]] [[link]] [[set]]
    ::[[current]] [[link]] [[set]]
    ::tập liên kết hiện tại
    ::tập liên kết hiện tại
    -
    ::[[DACTLINK]] (de-active [[link]])
    +
    ::DACTLINK (de-active [[link]])
    ::sự liên kết giải hoạt
    ::sự liên kết giải hoạt
    ::[[data]] [[link]]
    ::[[data]] [[link]]
    Dòng 227: Dòng 216:
    ::[[data]] [[link]] [[level]]
    ::[[data]] [[link]] [[level]]
    ::mức liên kết dữ liệu
    ::mức liên kết dữ liệu
    -
    ::[[diactive]] [[link]] (DACTLINK)
    +
    ::deactive [[link]] (DACTLINK)
    ::sự liên kết giải hoạt
    ::sự liên kết giải hoạt
    ::[[digital]] [[link]]
    ::[[digital]] [[link]]
    ::sự liên kết số
    ::sự liên kết số
    -
    ::[[DLL]] ([[data]]link [[layer]])
    +
    ::DLL ([[data]]link [[layer]])
    ::lớp liên kết dữ liệu
    ::lớp liên kết dữ liệu
    -
    ::[[DLL]] ([[data]]link [[layer]])
    +
    ::DLL ([[data]]link [[layer]])
    ::tầng liên kết dữ liệu
    ::tầng liên kết dữ liệu
    -
    ::[[DLL]] ([[Dynamic]]Link [[Library]])
    +
    ::DLL ([[Dynamic]]Link [[Library]])
    ::thư viện liên kết động (DLL)
    ::thư viện liên kết động (DLL)
    -
    ::[[DLL]] [[dynamic]] [[Link]] [[Library]]
    +
    ::DLL [[dynamic]] [[Link]] [[Library]]
    ::thư viện liên kết động
    ::thư viện liên kết động
    ::[[dynamic]] [[link]]
    ::[[dynamic]] [[link]]
    Dòng 247: Dòng 236:
    ::[[dynamic]] [[link]] [[module]]
    ::[[dynamic]] [[link]] [[module]]
    ::môđun liên kết động
    ::môđun liên kết động
    -
    ::[[ECL]] ([[electronic]]cabling [[link]])
    +
    ::ECL ([[electronic]]cabling [[link]])
    ::liên kết bằng cáp điện tử
    ::liên kết bằng cáp điện tử
    -
    ::[[ELLC]] ([[enhanced]]logical [[link]] [[control]])
    +
    ::ELLC ([[enhanced]]logical [[link]] [[control]])
    ::sự điều khiển liên kết logic nâng cao
    ::sự điều khiển liên kết logic nâng cao
    ::[[empty]] [[link]] [[set]]
    ::[[empty]] [[link]] [[set]]
    Dòng 293: Dòng 282:
    ::[[internal]] [[link]]
    ::[[internal]] [[link]]
    ::liên kết trong
    ::liên kết trong
    -
    ::[[LAP]] ([[link]] ([[access]]procedure)
    +
    ::LAP ([[link]] ([[access]]procedure)
    ::thủ tục truy cập liên kết
    ::thủ tục truy cập liên kết
    -
    ::[[LAP]] ([[Link]]Access [[Protocol]])
    +
    ::LAP ([[Link]]Access [[Protocol]])
    ::giao thức truy cập liên kết
    ::giao thức truy cập liên kết
    ::[[lap]] [[link]]
    ::[[lap]] [[link]]
    ::liên kết giao chuyển
    ::liên kết giao chuyển
    -
    ::[[LAPM]] ([[link]]access [[procedure]] [[for]] [[modem]])
    +
    ::LAPM ([[link]]access [[procedure]] [[for]] [[modem]])
    ::thủ tục truy cập liên kết cho modem
    ::thủ tục truy cập liên kết cho modem
    -
    ::[[LCC]] ([[link]]connection [[component]])
    +
    ::LCC ([[link]][[connection]] [[component]])
    ::thành phần nối liên kết
    ::thành phần nối liên kết
    -
    ::[[LCS]] ([[link]]connection [[subsystem]])
    +
    ::LCS ([[link]][[connection]] [[subsystem]])
    ::hệ thống con nối liên kết
    ::hệ thống con nối liên kết
    ::[[line]] [[link]]
    ::[[line]] [[link]]
    Dòng 393: Dòng 382:
    ::[[link]] [[order]]
    ::[[link]] [[order]]
    ::lệnh liên kết
    ::lệnh liên kết
    -
    ::[[link]] [[pack]] [[area]] ([[LP]]A)
    +
    ::[[link]] [[pack]] [[area]] (LPA)
    ::vùng bó liên kết
    ::vùng bó liên kết
    ::[[link]] [[pack]] [[area]] [[directory]]
    ::[[link]] [[pack]] [[area]] [[directory]]
    Dòng 457: Dòng 446:
    ::[[live]] [[link]]
    ::[[live]] [[link]]
    ::liên kết động
    ::liên kết động
    -
    ::[[LIVT]] ([[link]]integrity [[verification]] [[test]])
    +
    ::LIVT ([[link]]integrity [[verification]] [[test]])
    ::phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
    ::phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
    -
    ::[[LLC]] ([[Logical]]Link [[Control]])
    +
    ::LLC ([[Logical]]Link [[Control]])
    ::điều khiển liên kết lôgic
    ::điều khiển liên kết lôgic
    -
    ::[[LLC]] ([[logical]]link [[control]])
    +
    ::LLC ([[logical]]link [[control]])
    ::sự điều khiển liên kết logic
    ::sự điều khiển liên kết logic
    -
    ::[[LLC]] [[Protocol]] ([[Logical]]Link [[Control]] [[Protocol]])
    +
    ::LLC [[Protocol]] ([[Logical]]Link [[Control]] [[Protocol]])
    ::giao thức điều khiển liên kết logic
    ::giao thức điều khiển liên kết logic
    -
    ::[[LLC]] [[sublayer]] ([[logical]]link [[controlsublayer]])
    +
    ::LLC [[sublayer]] ([[logical]]link [[control]][[sublayer]])
    ::lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
    ::lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
    ::local-local [[link]]
    ::local-local [[link]]
    Dòng 473: Dòng 462:
    ::[[logical]] [[link]] [[control]] (LLC)
    ::[[logical]] [[link]] [[control]] (LLC)
    ::sự điều khiển liên kết logic
    ::sự điều khiển liên kết logic
    -
    ::[[Logical]] [[Link]] [[Control]] [[Protocol]] ([[LLC]]protocol)
    +
    ::[[Logical]] [[Link]] [[Control]] [[Protocol]] (LLC[[protocol]])
    ::giao thức điều khiển liên kết logic
    ::giao thức điều khiển liên kết logic
    -
    ::[[logical]] [[link]] [[control]] [[sublayer]] ([[LLC]][[sublayer]])
    +
    ::[[logical]] [[link]] [[control]] [[sublayer]] (LLC[[sublayer]])
    ::lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
    ::lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
    ::[[logical]] [[link]] [[control]] [[type]] [[1]]
    ::[[logical]] [[link]] [[control]] [[type]] [[1]]
    Dòng 487: Dòng 476:
    ::[[logical]] [[link]] [[path]]
    ::[[logical]] [[link]] [[path]]
    ::đường dẫn liên kết lôgic
    ::đường dẫn liên kết lôgic
    -
    ::[[LPA]] ([[link]]pack [[area]])
    +
    ::LPA ([[link]]pack [[area]])
    ::vùng bó liên kết
    ::vùng bó liên kết
    -
    ::[[LPC]] ([[link]]protocol [[converter]])
    +
    ::LPC ([[link]]protocol [[converter]])
    ::bộ chuyển đổi giao thức liên kết
    ::bộ chuyển đổi giao thức liên kết
    ::[[mechanical]] [[coupling]] [[link]]
    ::[[mechanical]] [[coupling]] [[link]]
    Dòng 553: Dòng 542:
    ::[[priority]] [[link]] [[set]]
    ::[[priority]] [[link]] [[set]]
    ::tập liên kết ưu tiên
    ::tập liên kết ưu tiên
    -
    ::[[QLCLC]] ([[qualified]]logical [[link]] [[control]])
    +
    ::QLCLC ([[qualified]]logical [[link]] [[control]])
    ::sự điều khiển liên kết logic định tính
    ::sự điều khiển liên kết logic định tính
    ::[[qualified]] [[logical]] [[link]] [[control]] (QLLC)
    ::[[qualified]] [[logical]] [[link]] [[control]] (QLLC)
    Dòng 571: Dòng 560:
    ::[[save]] [[external]] [[link]] [[values]]
    ::[[save]] [[external]] [[link]] [[values]]
    ::lưu các giá trị liên kết ngoài
    ::lưu các giá trị liên kết ngoài
    -
    ::[[SDLC]] ([[synchronous]]data [[link]] [[control]])
    +
    ::SDLC ([[synchronous]]data [[link]] [[control]])
    ::điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
    ::điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
    ::[[secondary]] [[link]] [[station]]
    ::[[secondary]] [[link]] [[station]]
    Dòng 591: Dòng 580:
    ::[[symbolic]] [[link]] (symlink)
    ::[[symbolic]] [[link]] (symlink)
    ::liên kết tượng trưng
    ::liên kết tượng trưng
    -
    ::[[symlink]] ([[symbolic]]link)
    +
    ::symlink ([[symbolic]]link)
    ::liên kết ký hiệu
    ::liên kết ký hiệu
    -
    ::[[symlink]] ([[symbolic]]link)
    +
    ::symlink ([[symbolic]]link)
    ::liên kết tượng trưng
    ::liên kết tượng trưng
    ::[[Synchronous]] [[Data]] [[Link]] [[Control]] (SDLC)
    ::[[Synchronous]] [[Data]] [[Link]] [[Control]] (SDLC)
    Dòng 613: Dòng 602:
    ::[[warm]] [[link]]
    ::[[warm]] [[link]]
    ::liên kết nóng
    ::liên kết nóng
    -
    =====lực dính=====
     
    -
    =====lực dính kết=====
    +
    =====lực dính=====
    -
    =====ghép=====
    +
    =====lực dính kết=====
     +
     
     +
    =====ghép=====
    ''Giải thích VN'': Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức và văn bản.
    ''Giải thích VN'': Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức và văn bản.
    Dòng 628: Dòng 618:
    ::[[multiplex]] [[link]]
    ::[[multiplex]] [[link]]
    ::sự liên lạc ghép kênh
    ::sự liên lạc ghép kênh
    -
    =====nối=====
    +
    =====nối=====
    ''Giải thích VN'': Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức và văn bản.
    ''Giải thích VN'': Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức và văn bản.
    -
    =====mạch nối=====
    +
    =====mạch nối=====
    -
    =====mắc nối=====
    +
    =====mắc nối=====
    -
    =====mắt xích=====
    +
    =====mắt xích=====
    ''Giải thích EN'': [[Something]] [[that]] [[connects]] [[one]] [[part]] [[or]] [[thing]] [[with]] [[another]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[a]] [[unit]] [[of]] [[length]] [[equal]] [[to]] 7.92 [[inches]], [[or]] 1/100 [[of]] [[a]] [[surveyor's]] chain.a [[unit]] [[of]] [[length]] [[equal]] [[to]] 7.92 [[inches]], [[or]] 1/100 [[of]] [[a]] [[surveyor's]] chain.2. [[an]] [[electrical]] [[insulator]]. [[Also]], [[ISOLATOR]].an [[electrical]] [[insulator]]. [[Also]], [[ISOLATOR]].
    ''Giải thích EN'': [[Something]] [[that]] [[connects]] [[one]] [[part]] [[or]] [[thing]] [[with]] [[another]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[a]] [[unit]] [[of]] [[length]] [[equal]] [[to]] 7.92 [[inches]], [[or]] 1/100 [[of]] [[a]] [[surveyor's]] chain.a [[unit]] [[of]] [[length]] [[equal]] [[to]] 7.92 [[inches]], [[or]] 1/100 [[of]] [[a]] [[surveyor's]] chain.2. [[an]] [[electrical]] [[insulator]]. [[Also]], [[ISOLATOR]].an [[electrical]] [[insulator]]. [[Also]], [[ISOLATOR]].
    Dòng 659: Dòng 649:
    ::[[toothed]] [[link]]
    ::[[toothed]] [[link]]
    ::mắt xích răng
    ::mắt xích răng
    -
    =====móc liên kết=====
    +
    =====móc liên kết=====
    -
    =====móc cài=====
    +
    =====móc cài=====
    -
    =====móc xích=====
    +
    =====móc xích=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[of]] [[the]] [[rings]] [[in]] [[a]] chain.any [[of]] [[the]] [[rings]] [[in]] [[a]] chain.2. [[a]] [[connecting]] [[part]] [[in]] [[the]] [[moving]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[machine]], [[usually]] [[with]] [[a]] [[pivot]] [[at]] [[its]] [[ends]].a [[connecting]] [[part]] [[in]] [[the]] [[moving]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[machine]], [[usually]] [[with]] [[a]] [[pivot]] [[at]] [[its]] [[ends]]..
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[of]] [[the]] [[rings]] [[in]] [[a]] chain.any [[of]] [[the]] [[rings]] [[in]] [[a]] chain.2. [[a]] [[connecting]] [[part]] [[in]] [[the]] [[moving]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[machine]], [[usually]] [[with]] [[a]] [[pivot]] [[at]] [[its]] [[ends]].a [[connecting]] [[part]] [[in]] [[the]] [[moving]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[machine]], [[usually]] [[with]] [[a]] [[pivot]] [[at]] [[its]] [[ends]]..
    Dòng 669: Dòng 659:
    ''Giải thích VN'': 1. các vòng trên một xích 2. các phần nối với nhau trong phần động của một máy.
    ''Giải thích VN'': 1. các vòng trên một xích 2. các phần nối với nhau trong phần động của một máy.
    -
    =====mối liên hệ=====
    +
    =====mối liên hệ=====
    -
    =====mối nối=====
    +
    =====mối nối=====
    -
    =====sự liên kết=====
    +
    =====sự liên kết=====
    ::[[analog]] [[link]]
    ::[[analog]] [[link]]
    ::sự liên kết tương tự
    ::sự liên kết tương tự
    Dòng 692: Dòng 682:
    ::[[up-link]]
    ::[[up-link]]
    ::sự liên kết lên
    ::sự liên kết lên
    -
    =====sự nối=====
    +
    =====sự nối=====
    -
    =====sự nối kết=====
    +
    =====sự nối kết=====
    -
    =====thanh giằng=====
    +
    =====thanh giằng=====
    -
    =====vòng=====
    +
    =====vòng=====
    ::[[amplifier]] [[servo]] [[link]]
    ::[[amplifier]] [[servo]] [[link]]
    ::bộ khuếch đại vòng kín
    ::bộ khuếch đại vòng kín
    Dòng 713: Dòng 703:
    ::[[U-link]]
    ::[[U-link]]
    ::vòng nối chữ U
    ::vòng nối chữ U
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====giò=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====nối=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giò=====
    +
    =====nối liền=====
    -
    =====nối=====
    +
    =====quan hệ=====
    -
    =====nối liền=====
    +
    =====ràng buộc=====
    -
    =====quan hệ=====
    +
    =====sự kết hợp=====
    -
    =====ràng buộc=====
    +
    =====xúc xích=====
    -
     
    +
    -
    =====sự kết hợp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xúc xích=====
    +
    ::[[link]] [[sausage]]
    ::[[link]] [[sausage]]
    ::xâu xúc xích
    ::xâu xúc xích
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====mắt xích, vòng xích, mắt lưới, sự liên kết =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=link link] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    :[[articulation]] , [[association]] , [[attachment]] , [[bond]] , [[channel]] , [[connective]] , [[constituent]] , [[contact]] , [[copula]] , [[coupler]] , [[coupling]] , [[division]] , [[element]] , [[fastening]] , [[hitch]] , [[hookup]] , [[in]] , [[interconnection]] , [[interface]] , [[intersection]] , [[joining]] , [[joint]] , [[junction]] , [[knot]] , [[ligament]] , [[ligation]] , [[ligature]] , [[loop]] , [[member]] , [[network]] , [[nexus]] , [[part]] , [[piece]] , [[relationship]] , [[ring]] , [[seam]] , [[section]] , [[splice]] , [[tie]] , [[tie-up]] , [[vinculum]] , [[weld]] , [[yoke]] , [[connection]] , [[correlation]] , [[interdependence]] , [[interrelationship]] , [[linkage]] , [[tie-in]] , [[catena]] , [[concatenation]] , [[juncture]] , [[liaison]] , [[spline]] , [[suture]]
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=link&searchtitlesonly=yes link] : bized
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[associate]] , [[attach]] , [[bind]] , [[bracket]] , [[combine]] , [[conjoin]] , [[conjugate]] , [[couple]] , [[fasten]] , [[group]] , [[hitch on]] , [[hook up]] , [[identify]] , [[incorporate]] , [[interface]] , [[join]] , [[meld with]] , [[network]] , [[plug into]] , [[relate]] , [[slap on]] , [[tack on]] , [[tag along]] , [[tag on]] , [[team up with]] , [[throw in with]] , [[tie]] , [[tie in with]] , [[unite]] , [[yoke]] , [[affiliate]] , [[ally]] , [[connect]] , [[coalesce]] , [[compound]] , [[concrete]] , [[consolidate]] , [[marry]] , [[meld]] , [[unify]] , [[wed]] , [[correlate]] , [[band]] , [[bond]] , [[braced]] , [[catenate]] , [[chain]] , [[component]] , [[concatenate]] , [[connection]] , [[contact]] , [[course]] , [[fastener]] , [[fuse]] , [[hitch]] , [[hook]] , [[hookup]] , [[implicate]] , [[interlock]] , [[involve]] , [[joint]] , [[linkage]] , [[nexus]] , [[vinculum]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[whole]]
    -
    =====Tie, bond, coupling, connector, vinculum; element,constituent, component: A chain is no stronger than its weakestlink.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[disconnect]] , [[divide]] , [[separate]] , [[unfasten]] , [[unlink]]
    -
    =====Connection, tie-up, tie-in, relation, relationship,association, affiliation, interdependence: What is the linkbetween her arrival and his sudden departure? He thinks he'sidentified the missing link.=====
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, link up. couple, join, fasten (together), unite;concatenate: They linked arms to form a barrier.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Connect,tie (up or in or together), associate, relate, identify with: Icannot help feeling that this murder links up with the others.=====
    +

    Hiện nay

    /lɪɳk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mắt xích, vòng xích, khâu xích
    Mắt dây đạc ( = 0, 20 m)
    ( số nhiều) khuy cửa tay
    Mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan
    Mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối

    Ngoại động từ

    Liên kết, nối kết

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hình:link.gif

    Mối liên kết, khâu, mắt (xích), culit, thanhtruyền, đường nối

    Cơ khí & công trình

    màng nối
    mắt (xích, lưới)

    Toán & tin

    đường liên kết

    Giải thích VN: Là một dạng đối tượng; đường liên kết là đoạn nối hai điểm biểu diễn vị trí đi và vị trí đến cho xử lý cấp phát rubber sheeting.

    Xây dựng

    Cốt thép đai (dạng thanh)
    khâu xích
    dual link
    hai khâu xích
    vòng xích

    Điện

    con nối

    Kỹ thuật chung

    bản lề
    cầu nối
    kết nối
    khâu
    compression link
    khâu chịu nén
    connecting link
    khâu nối
    coupling link
    khâu nối
    cranked link
    khâu chuyển tiếp
    driving link
    khâu dẫn động
    dual link
    hai khâu xích
    end link
    khâu cuối
    end link
    khâu nối
    fixed link
    khâu cố định
    guide link motion
    cơ cấu (có khâu) định hướng
    magnetic link
    khâu (nối) mang từ tính
    magnetic link
    khâu từ tính
    offset link
    khâu chuyển tiếp
    repair link
    khâu sửa chữa
    suspension link
    khâu treo
    swivel link
    khâu khớp khuyên
    khâu nối
    magnetic link
    khâu (nối) mang từ tính
    khuyên
    swivel link
    khâu khớp khuyên
    đường dẫn
    directory link
    đường dẫn thư mục
    link up
    kết nối lên (đường dẫn)
    logical link path
    đường dẫn liên kết lôgic
    đường dây
    dedicated link
    đường dây riêng
    Link Quality Monitoring (protocol) (LQM)
    giám sát chất lượng đường dây (giao thức)
    telephone link
    đường dây điện thoại
    đường nối
    cross link
    đường nối ngang
    infrared link
    đường nối hồng ngoại
    two-hop link
    đường nối hai chặng đường
    đường ống
    đường truyền
    data link control
    sự điều khiển đường truyền
    Generic Data Link Control (IBM) (GDLC)
    điều khiển đường truyền số liệu chung
    Infrared Link Access Protocol (IRIAP)
    giao thức truy nhập đường truyền hồng ngoại
    Inter-Satellite Link (ISL)
    đường truyền giữa các vệ tinh
    Inter-system Link Protocol (ISLP)
    giao thức đường truyền giữa các hệ thống
    line link
    liên kết đường truyền
    Link Disconnect (LD)
    ngắt đường truyền
    multipoint link
    đường truyền nhiều điểm
    Virtual Path Link (ATM) (VPL)
    tuyến kết nối đường truyền ảo
    liên kết
    active link
    liên kết hoạt động
    active link type
    kiểu liên kết linh hoạt
    adjacent link station
    trạm liên kết kế cận
    adjacent link station
    trạm liên kết phụ cận
    adjacent link station image
    ảnh trạm liên kết phụ cận
    analog link
    sự liên kết tương tự
    ATM Link Interconnect (ALI)
    Liên kết tuyến ATM
    auto-link
    liên kết tự động
    back link
    liên kết ngược
    BAL (branchand link)
    rẽ nhánh và liên kết
    balanced data link
    liên kết cân bằng dữ liệu
    balanced data link
    liên kết dữ liệu cân bằng
    basic link
    liên kết cơ bản
    basic link unit (BLU)
    đơn vị liên kết cơ bản
    BLU (basiclink unit)
    đơn vị liên kết cơ bản
    branch and link
    rẽ nhánh và liên kết
    chain link
    liên kết xích
    chain link record
    bản ghi liên kết chuỗi
    chain of link processes
    chuỗi tiến trình liên kết
    CLPA (createlink pack area)
    tạo vùng gói liên kết
    cold link
    liên kết lạnh
    combined link set
    tập đã liên kết
    communication link
    liên kết truyền thông
    communication link
    sự liên kết truyền thông
    communication link system
    hệ liên kết truyền thông
    connecting link
    sự liên kết
    coordination link
    liên kết phối hợp
    create link pack area (CLPA)
    tạo vùng bó liên kết
    cross link
    sự liên kết ngang
    cross-domain link
    liên kết đa miền
    cross-link
    liên kết ngang
    cross-subarea link
    liên kết nhiều vùng phụ
    current link set
    tập liên kết hiện tại
    DACTLINK (de-active link)
    sự liên kết giải hoạt
    data link
    liên kết dữ liệu
    data link attached loop
    vòng gắn liên kết dữ liệu
    data link escape
    thoát liên kết dữ liệu
    data link layer
    lớp liên kết dữ liệu
    data link layer
    tầng liên kết dữ liệu
    data link layer (DLL)
    lớp liên kết dữ liệu
    data link layer (DLL)
    tầng liên kết dữ liệu
    data link level
    mức liên kết dữ liệu
    deactive link (DACTLINK)
    sự liên kết giải hoạt
    digital link
    sự liên kết số
    DLL (datalink layer)
    lớp liên kết dữ liệu
    DLL (datalink layer)
    tầng liên kết dữ liệu
    DLL (DynamicLink Library)
    thư viện liên kết động (DLL)
    DLL dynamic Link Library
    thư viện liên kết động
    dynamic link
    liên kết động
    dynamic link library
    thư viện liên kết động
    dynamic link Library (DLL)
    thư viện liên kết động
    dynamic link module
    môđun liên kết động
    ECL (electroniccabling link)
    liên kết bằng cáp điện tử
    ELLC (enhancedlogical link control)
    sự điều khiển liên kết logic nâng cao
    empty link set
    tập liên kết rỗng
    enhanced logical link control (ELLC)
    sự điều khiển liên kết logic cải tiến
    explicit link (processdefinition)
    liên kết tường minh
    fast link
    liên kết nhanh
    fixed link pack area
    vùng liên kết cố định
    force link
    liên kết lực
    forward link
    liên kết chuyển tiếp
    forward link
    liên kết hướng tới
    forward link
    liên kết nhảy tiếp
    forward link
    liên kết về phía trước
    fuse link
    liên kết cầu chì
    fusible link
    liên kết cầu chì
    hot link
    liên kết nóng
    identity link
    liên kết đồng nhất
    implicit link (processdefinition)
    định nghĩa xử lý liên kết ẩn
    implicit link (processdefinition)
    liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình)
    inactive link
    liên kết bất hoạt
    information link
    liên kết thông tin
    infrared link
    liên kết hồng ngoại
    initial link set
    tập liên kết khởi tạo
    internal link
    liên kết trong
    LAP (link (accessprocedure)
    thủ tục truy cập liên kết
    LAP (LinkAccess Protocol)
    giao thức truy cập liên kết
    lap link
    liên kết giao chuyển
    LAPM (linkaccess procedure for modem)
    thủ tục truy cập liên kết cho modem
    LCC (linkconnection component)
    thành phần nối liên kết
    LCS (linkconnection subsystem)
    hệ thống con nối liên kết
    line link
    liên kết đường truyền
    link access procedure (LAP)
    thủ tục truy cập liên kết
    link access procedure for modem (LAPM)
    thủ tục truy cập liên kết cho model
    Link Access Protocol (LAP)
    giao thức truy cập liên kết
    link address
    địa chỉ liên kết
    link attribute
    thuộc tính liên kết
    link bit
    bit liên kết
    link block
    khối liên kết
    link circuit
    mạch liên kết
    link connection
    sự nối liên kết
    link connection component (LCC)
    thành phần nối liên kết
    link connection network
    mạng nối liên kết
    link connection segment
    đoạn nối liên kết
    link connection subsystem (LCS)
    hệ thống con nối liên kết
    link control
    sự điều khiển liên kết
    link control
    sự kiểm soát liên kết
    link control message
    thông báo điều khiển liên kết
    link control protocol
    giao thức điều khiển liên kết
    link coupling
    ghép liên kết
    link coupling
    sự phép liên kết
    link editing
    sự soạn thảo liên kết
    link editor
    bộ liên kết
    link editor
    bộ soạn thảo liên kết
    link encryption
    sự mã hóa liên kết
    link end
    đầu cuối của liên kết
    link equation
    phương trình liên kết
    link escape character
    ký tự thoát khỏi liên kết
    link failure
    liên kết hỏng
    link field
    trường liên kết
    link group
    nhóm liên kết
    link group
    nhòm liên kết
    link header
    phần đầu liên kết
    link header
    tiêu đề liên kết
    link indicator
    chỉ số liên kết
    link layer
    lớp liên kết
    link level
    mức liên kết
    link loader
    bộ nạp liên kết
    link loader
    bộ tải liên kết
    link loss
    tổn thất liên kết
    link map
    bản đồ liên kết
    link map
    sơ đồ liên kết
    link margins
    lề tuyến liên kết
    link number
    số liên kết
    link order
    lệnh liên kết
    link pack area (LPA)
    vùng bó liên kết
    link pack area directory
    thư mục vùng bó liên kết
    link pack area extension
    mở rộng vùng bó liên kết
    link pack area library
    thư viện vùng bod liên kết
    link pack area queue
    chuỗi vùng bó liên kết
    link pack update area
    vùng cập nhật bó liên kết
    link process definition
    định nghĩa xử lý liên kết
    link process definition (LPD)
    định nghĩa quá trình liên kết
    link protocol
    giao thức liên kết
    link protocol converter (LPC)
    bộ chuyển đổi giao thức liên kết
    link relay
    rơle liên kết
    link rod
    thanh liên kết
    link segment
    đoạn liên kết
    link set
    tập liên kết
    link set declaration
    khai báo nhóm liên kết
    link state
    trạng thái liên kết
    Link State Protocol
    giao thức trạng thái liên kết
    link station
    trạm liên kết
    link status
    trạng thái liên kết
    link suspension
    giá treo liên kết
    link system
    hệ liên kết
    Link Tables
    các bảng liên kết
    link test
    phép thử liên kết
    link test
    sự kiểm tra liên kết
    link time
    thời gian liên kết
    link to file
    liên kết với tệp tin
    link trace
    vết liên kết
    link type
    kiểu liên kết
    link type declaration
    khai báo kiểu liên kết
    link type declaration subset
    nhóm khai báo kiểu liên kết
    link-attached station
    trạm nối liên kết
    live link
    liên kết động
    LIVT (linkintegrity verification test)
    phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
    LLC (LogicalLink Control)
    điều khiển liên kết lôgic
    LLC (logicallink control)
    sự điều khiển liên kết logic
    LLC Protocol (LogicalLink Control Protocol)
    giao thức điều khiển liên kết logic
    LLC sublayer (logicallink controlsublayer)
    lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
    local-local link
    liên kết cục bộ-cục bộ
    logical link
    liên kết lôgic
    logical link control (LLC)
    sự điều khiển liên kết logic
    Logical Link Control Protocol (LLCprotocol)
    giao thức điều khiển liên kết logic
    logical link control sublayer (LLCsublayer)
    lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
    logical link control type 1
    sự điều khiển liên kết logic loại 1
    logical link control type 1/LLC type 1
    điều khiển liên kết lôgic loại 1
    logical link control type 2/LLC type 2
    điều khiển liên kết lôgic loại 2
    logical link control type 3/LLC type 3
    điều khiển liên kết lôgic loại 3
    logical link path
    đường dẫn liên kết lôgic
    LPA (linkpack area)
    vùng bó liên kết
    LPC (linkprotocol converter)
    bộ chuyển đổi giao thức liên kết
    mechanical coupling link
    mắt liên kết
    mechanical coupling link
    vòng liên kết
    mechanical link
    liên kết cơ giới
    microwave link
    liên kết vi ba
    molecular link
    nối liên kết phân từ
    molecular link
    mối liên kết phân từ
    multi-link transmission group
    nhóm truyền dẫn đa liên kết
    multiplex link
    liên kết truyền đa công
    multiplex link
    liên kết truyền kênh
    multipoint link
    đường liên kết nhiều điểm
    network link
    liên kết mạng
    open data-link interface (ODI)
    giao diện liên kết dữ liệu mở
    optical fiber link
    đường liên kết sợi quang
    optical fiber link
    đường liên kết cáp quang
    optical fibre link
    đường liên kết sợi quang
    optical fibre link
    đường liên kết cáp quang
    optical link
    liên kết quang
    optical link segment
    đoạn liên kết quang
    output link
    liên kết đầu ra
    output link
    liên kết ra
    paste link
    dán liên kết
    paste picture link
    dán mối liên kết ảnh
    paste picture link
    phết dán hình liên kết
    peer-to-peer link
    liên kết cùng mức
    peer-to-peer link
    liên kết ngang hàng
    peripheral link
    liên kết ngoại vi
    physical link
    liên kết vật lý
    point-to-point link
    liên kết điểm nối điểm
    primary link station
    trạm liên kết chính
    primary link station
    trạm liên kết sơ cấp
    priority link set
    tập liên kết ưu tiên
    QLCLC (qualifiedlogical link control)
    sự điều khiển liên kết logic định tính
    qualified logical link control (QLLC)
    sự điều khiển liên kết logic định tính
    radio link
    liên kết vô tuyến
    radius link
    liên kết phụ
    reliable link
    liên kết tin cậy
    reverse link
    liên kết ngược
    satellite link
    liên kết qua vệ tinh
    satellite link
    liên kết vệ tinh
    save external link values
    lưu các giá trị liên kết ngoài
    SDLC (synchronousdata link control)
    điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
    secondary link station
    trạm liên kết thứ cấp
    signalling link
    liên kết tín hiệu
    signalling link timer
    đồng hồ liên kết tín hiệu
    simple link (processdefinition)
    định nghĩa xử lý liên kết đơn
    soft link
    liên kết mềm
    stud link
    liên kết chốt ren
    subarea link
    sự liên kết vùng phụ
    symbolic link (symlink)
    liên kết ký hiệu
    symbolic link (symlink)
    liên kết tượng trưng
    symlink (symboliclink)
    liên kết ký hiệu
    symlink (symboliclink)
    liên kết tượng trưng
    Synchronous Data Link Control (SDLC)
    điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC)
    synchronous data link control (SDLC)
    điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
    thermal link
    sự liên kết nhiệt
    transceiver data link
    liên kết dữ liệu thu phát
    transmission link
    liên kết truyền
    U-link
    liên kết chữ U
    up-link
    sự liên kết lên
    video link
    liên kết video
    warm link
    liên kết nóng
    lực dính
    lực dính kết
    ghép

    Giải thích VN: Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức và văn bản.

    link belting
    đai ghép nối
    link building
    nhà ghép (thêm)
    link coupling
    ghép liên kết
    multiplex link
    sự liên lạc ghép kênh
    nối

    Giải thích VN: Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức và văn bản.

    mạch nối
    mắc nối
    mắt xích

    Giải thích EN: Something that connects one part or thing with another; specific uses include:1. a unit of length equal to 7.92 inches, or 1/100 of a surveyor's chain.a unit of length equal to 7.92 inches, or 1/100 of a surveyor's chain.2. an electrical insulator. Also, ISOLATOR.an electrical insulator. Also, ISOLATOR.

    Giải thích VN: Một vật liên kết một bộ phận hoặc một vật với bộ phận hoặc vật khác; việc sử dụng cụ thể bao gồm: 1. đơn vị chiều dài tương đưong với 7,92 inch, hoặc 1/100 thước dây địa chính. 2. một chất cách điện. Tên khác, ĐIỆN TRỞ.

    bar link
    mắt xích có ngáng
    basic mode link
    mắt xích cách cơ bản
    communication link
    mắt xích liên lạc
    link belt
    đai kiểu mắt xích
    link option
    ứng lựa mắt xích
    paste link
    phết dán mắt xích
    paste link command
    lệnh phết dán mắt xích
    split link
    mắt xích tách
    toothed link
    mắt xích răng
    móc liên kết
    móc cài
    móc xích

    Giải thích EN: 1. any of the rings in a chain.any of the rings in a chain.2. a connecting part in the moving portion of a machine, usually with a pivot at its ends.a connecting part in the moving portion of a machine, usually with a pivot at its ends..

    Giải thích VN: 1. các vòng trên một xích 2. các phần nối với nhau trong phần động của một máy.

    mối liên hệ
    mối nối
    sự liên kết
    analog link
    sự liên kết tương tự
    communication link
    sự liên kết truyền thông
    cross link
    sự liên kết ngang
    DACTLINK (de-active link)
    sự liên kết giải hoạt
    diactive link (DACTLINK)
    sự liên kết giải hoạt
    digital link
    sự liên kết số
    subarea link
    sự liên kết vùng phụ
    thermal link
    sự liên kết nhiệt
    up-link
    sự liên kết lên
    sự nối
    sự nối kết
    thanh giằng
    vòng
    amplifier servo link
    bộ khuếch đại vòng kín
    data link attached loop
    vòng gắn liên kết dữ liệu
    Fibre optic Link Around the Globe (FLAG)
    tuyến cáp sợi quang vòng quanh thế giới
    looped link
    vòng nối
    mechanical coupling link
    vòng liên kết
    shrink link
    vòng thắt (lắp nóng)
    U-link
    vòng nối chữ U

    Kinh tế

    giò
    nối
    nối liền
    quan hệ
    ràng buộc
    sự kết hợp
    xúc xích
    link sausage
    xâu xúc xích

    Địa chất

    mắt xích, vòng xích, mắt lưới, sự liên kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X