-
Thông dụng
Danh từ
(ngôn ngữ học) hình thái
- correct forms of words
- hình thái đúng của từ
- negative form
- hình thái phủ định
- affirmative form
- hình thái khẳng định
- determinative form
- hình thái hạn định
Xây dựng
ván khuôn, cốp pha
Giải thích EN: A temporary boarding, sheeting, or molded fiberglass used to give a desired shape to poured concrete or a similar material.
Giải thích VN: Tấm ván cứng, tấm ốp hoặc sợi thủy tinh tạo hình (fiberglass) được sử dụng để tạo ra một hình dạng nhất định bằng bê tông rót hoặc vật liệu tương tự.
Kỹ thuật chung
biểu mẫu
- coded form
- biểu mẫu được mã hóa
- filter by form
- lọc bằng biểu mẫu
- form definition (FORMDEF)
- định nghĩa biểu mẫu
- form designer
- người thiết biểu mẫu
- form field
- trường biểu mẫu
- Form Header
- phần đầu biểu mẫu
- form map
- sơ đồ biểu mẫu
- FORMDEF (formdefinition)
- định nghĩa biểu mẫu
- startup form
- biểu mẫu khởi đầu
- TOF (topof form)
- phần trên cùng của biểu mẫu
- top of form (TOF)
- phần trên cùng của biểu mẫu
- web Form
- biểu mẫu Web
hình
- agreement form
- hình thức hợp đồng
- architectural form
- hình thức kiến trúc
- band form
- bạch cầu hình dài
- block form
- khối tạo hình
- boolean form
- hình thức logic
- cubic form
- có hình lập phương
- flank form error
- sai số hình dạng mặt sau
- form cutter
- dao địa hình
- form cutter
- dao tiện hình
- form drag
- lực cản do hình dạng
- form drag
- sức cản của hình
- form factor
- hệ số hình dáng
- form factor
- hệ số hình dạng
- form gear cutter
- dao phay răng định hình
- form grinding
- sự gia công định hình
- form grinding
- sự mài định hình
- form line
- đường biểu diễn địa hình
- form milling
- sự phay chép hình
- form milling
- sự phay định hình
- form milling machine
- máy phay định hình
- form of arch
- hình dáng vòm
- form of contract
- hình thức hợp đồng
- form of letter of credit payment
- hình thức thư tín dụng thanh toán
- form shaping
- sự tạo hình
- form steel
- thép định hình
- form steel
- thép hình
- form-milling cutter
- dao phay định hình
- form-milling cutter
- dao cắt định hình
- form-milling cutter
- dao định hình
- full screen form
- dạng toàn màn hình
- geometric form
- dạng hình học
- ground form
- dạng địa hình
- heat-form
- tạo hình nóng
- land form
- hình trái đất
- land form
- dạng địa hình
- master form
- hình thế chính
- nonsinusoidal wave form
- dạng sóng không hình sin
- pressure form
- tạo hình bằng áp lực
- project-foin normal form
- dạng chuẩn nối hình chiếu
- pure form
- hình thức thuần túy
- Query by Form (QBF)
- hỏi theo hình thái
- radius form cutter
- dao phay định hình góc lượn
- relief form
- hình nổi
- relief form
- mô hình xả hơi
- roof form
- hình dạng mái
- scour form
- hình dạng hố xói
- sine-wave form
- dạng sóng hình sin
- sine-wave form
- hình sin
- staircase wave form
- dạng sóng hình cầu thang
- typical form
- dạng điển hình
- U form bolt connection
- Bulông hình chữ U
khuôn
- aluminium form
- ván khuôn nhôm
- asbestos form board
- ván khuôn amian
- blank form
- khuôn trống
- block form
- blốc ván khuôn
- cantilever form
- ván khuôn hẫng
- cantilever form
- ván khuôn trượt
- climbing form
- ván khuôn leo
- coil form
- khuôn (quấn) cuộn dây
- coil form
- khuôn cuộn dây
- collapsible form
- ván khuôn trượt
- column form
- ván khuôn cột
- concrete (form) oil
- dầu khuôn bê tông
- concrete form
- ván khuôn đổ bê tông
- concrete form
- ván khuôn đúc bê tông
- curbed form
- ván khuôn có gờ
- dam form
- ván khuôn thi công
- deck form
- ván khuôn mặt cầu
- fabric form
- ván khuôn bằng vải
- fixation on the form
- giữ cho cố định vào ván khuôn
- flexible form
- ván khuôn dẻo
- form anchor
- neo cố định ván khuôn
- form carrier
- giá đỡ ván khuôn
- form contractor
- thầu khoán ván khuôn
- form errors
- sai số khuôn
- form exterior face
- bề mặt ván khuôn
- form handling
- sự đặt ván khuôn
- form hanger
- thanh treo ván khuôn
- form lining
- lót ván khuôn
- form lining material
- vật liêu lót ván khuôn
- form lumber
- gỗ ván khuôn
- form nail
- đinh ván khuôn
- form oil
- dầu bôi trơn ván khuôn
- form oil
- dầu dỡ khuôn
- form oil
- dầu lót khuôn
- form oil
- dầu tách khuôn
- form oil
- dầu ván khuôn
- form panel
- panen ván khuôn
- form pressure
- áp lực lên ván khuôn
- form pressure
- áp lực ván khuôn
- form release agent
- dầu mỡ bôi ván khuôn
- form removal
- đỡ ván khuôn
- form removal
- sự tháo dỡ ván khuôn
- form shim
- tấm đệm khuôn
- form steel
- thép khuôn
- form tolerance
- dung sai khuôn
- form travelers
- khuôn trượt
- form vibrator
- đầm cạnh (rung ván khuôn)
- form vibrator
- máy đầm bên (ván khuôn)
- form vibrator
- máy đầm rung ván khuôn
- form work for sewer
- ván khuôn cống
- form-release agent
- lớp chống dính ván khuôn
- freezing form
- khuôn kết đông
- ice form
- khuôn (nước) đá
- ice form. ice mould
- khuôn đá
- inside form
- khuôn in trong
- insulating form board
- tấm ván khuôn cách nhiệt
- locking of form
- sự cố định khuôn
- mobile form
- ván khuôn di động
- mortar-tight form
- ván khuôn kín vữa
- movable form
- ván khuôn di động
- movable form, travelling form
- ván khuôn di động
- moving form
- ván khuôn di động
- moving form
- ván khuôn trượt
- off-form work concreting
- đổ bê tông không cần ván khuôn
- outside form
- khuôn sườn bên ngoài
- panel form
- ván khuôn tấm lắp ghép
- paper form
- ván khuôn bằng cáctông
- permanent form
- ván khuôn không thu hồi
- pipe form
- ván khuôn đúc tấm
- printing form
- khuôn chữ mẫu chữ
- printing form
- khuôn in
- removal of form work
- tháo dỡ ván khuôn
- repetitive form work
- ván khuôn sử dụng nhiều lần
- sheet steel form
- ván khuôn bằng tấm kim loại
- shuttering form
- dạng ván khuôn
- side form
- ván khuôn sườn
- sliding form
- ván khuôn trượt
- sliding-form method
- phương pháp ván khuôn trượt
- slip form
- ván khuôn di động
- slip form
- ván khuôn trượt
- special form
- ván khuôn đặc biệt
- stay-in-place form
- ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu)
- timber form
- ván khuôn gỗ
- tunnel form
- ván khuôn hầm
- type form
- khuôn chữ
- type form
- khuôn in
- vented form
- ván khuôn thông hơi
- vertical slip form
- ván khuôn trượt đứng
- wall form
- ván khuôn tường
dạng
- ABNF (augmentedBackus-Nauru form)
- dạng chuẩn backus Naur tăng cường
- active form
- dạng tích cực
- adjoint bilinear form
- dạng song tuyến tính phụ hợp
- adjoint form
- dạng liên hợp
- adjoint form
- dạng phó
- adoananint form
- dạng liên hợp
- algebraic form
- dạng đại số
- algebraic form of a complex number
- dạng đại số của số phức
- analog form
- dạng tương tự
- anti-form
- phản dạng
- Augmented Backus-Naur Form (ABNF)
- Dạng Backus-Nour tăng thêm
- augmented Backus-Nauru form (ABNF)
- dạng chuẩn Backus-Naur tăng cường
- Backus normal form (BNF)
- dạng chuẩn Backus
- Backus-Naur Form (BNF)
- Dạng chuẩn Backus-Naur (biểu diễn cú pháp lập trình)
- Backus-Nauru form (BNF)
- dạng Backus ...Naur
- basic form
- dạng cơ bản
- bi-quadratic form
- dạng trùng phương
- bilinear form
- dạng song tuyến tính
- binary cubic form
- dạng bậc ba nhị nguyên
- binary quadratic form
- dạng toàn phương nhị nguyên
- binary quadratic form
- dạng trùng phương
- bit parallel form
- dạng song song bit
- bit serial form
- dạng nối tiếp bit
- bit serial form
- dạng tuần tự bit
- blasting powder (inpellet form)
- chất nổ dạng viên
- blasting powder (inthe form of grains)
- chất nổ dạng hạt
- BNF (Backusnormal form, backus Nauru form)
- dạng chuẩn Backus
- bounded form
- dạng dưới nội
- box-form frame
- khung dạng hộp
- Boyce Codd normal form
- dạng chuẩn Boyce-codd
- Boyce Codd Normal Form (BCNF)
- Dạng chính tắc Boyce Codd
- cable form
- dạng cáp
- CAF (constantapplicative form)
- dạng ứng dụng không đổi
- canonical form
- dạng chính tắc
- canonical form of a polynomial
- dạng chính tắc của một đa thức
- canonical form of difference equations
- dạng chính tắc của phương trình sai phân
- card form
- dạng thẻ
- classical canonical form
- dạng chính tắc cổ điển
- complex form
- dạng phức
- complex wave form
- dạng sóng phức hợp
- conjunctive normal form
- dạng chuẩn hội
- conjunctive normal form
- dạng chuẩn tắc hội
- constant applicative form (CAF)
- dạng ứng dụng không đổi
- continuous form
- dạng liên tục
- continuous form
- dạng tiếp nối
- continuous form cards
- các phiếu dạng liên tục
- crystalline form
- dạng tinh thể
- cubic form
- dạng bậc ba
- current form
- dạng hiện hành
- cut form
- dạng cắt
- cut form
- dạng rời
- cut-form mode
- chế độ dạng cắt
- cut-form mode
- chế độ dạng rời
- data entry form
- dạng nhập dữ liệu
- data processing form
- dạng xử lý dữ liệu
- data transmission form
- dạng truyền dữ liệu
- decomposition of a quadratic form
- phân tích một dạng toàn phương
- default form
- dạng mặc định
- definite form
- dạng xác định
- definite quadratic form
- dạng toàn phương xác định
- degenerated bilinear form
- dạng nhị tuyến suy biến
- demodulated wave form
- dạng tách sóng
- description form
- dạng mô tả
- diagonalized form
- dạng chéo hóa
- differential form
- dạng vi phân
- discriminant of quadratic form
- biệt số của dạng toàn phương
- disjunctive normal form
- dạng chuẩn tắc tuyến
- disjunctive normal form
- dạng chuẩn tắc tuyển
- disjunctive normal form
- dạng chuẩn tuyển
- document cut form printer
- máy in tài liệu dạng rời
- EBNF (extendedBackus-Nauru form)
- dạng Backus-Nauru mở rộng
- erosional form
- dạng xâm thực
- executable form
- dạng thực hiện được
- exported form
- dạng được xuất
- extended Backus-Nauru form (EBNF)
- dạng backus nauru mở rộng
- exterior form
- dạng ngoài
- field-by-field form
- dạng trường theo trường
- field-by-field form
- dạng từng trường
- Final Form Text (FFT)
- văn bản dạng cuối cùng
- Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
- kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối
- first fundamental form
- dạng cơ bản thứ nhất
- first normal form
- dạng chuẩn thứ nhất
- first quadratic form of a surface
- dạng toàn phương thứ nhất của một mặt
- firth normal form
- dạng chuẩn thứ năm
- fixed-form
- dạng cố định
- fixed-form operation
- thao tác dạng cố định
- flank form error
- sai số dạng sườn
- flank form error
- sai số hình dạng mặt sau
- form code
- mã dạng
- form definition (FORMDEF)
- định nghĩa dạng
- form drag
- lực cản do hình dạng
- form factor
- hệ số dạng
- form factor
- hệ số hình dáng
- form factor
- hệ số hình dạng
- form letter
- dạng văn tự
- form of arch
- hình dáng vòm
- form of equilibrium
- dạng cân bằng
- form of the physical store
- dạng bộ nhớ vật lý
- form type
- dạng giấy in
- formatted form
- mẫu đã được định dạng
- FORMDEF (formdefinition)
- định nghĩa dạng
- fourth normal form
- dạng chuẩn thứ tư
- free-form
- dạng tự do
- free-form format
- dạng thức dạng tự do
- free-form language
- ngôn ngữ dạng tự do
- free-form operation
- thao tác dạng tự do
- free-form text
- văn bản dạng tự do
- full screen form
- dạng toàn màn hình
- gaseous form
- dạng khí
- geometric form
- dạng hình học
- globular form
- dạng cầu (tinh thể)
- ground form
- dạng địa hình
- hemihedral form
- dạng bán đối (xứng)
- hermitian form
- dạng hecmit
- Hermitian form
- dạng Hermit
- holohedral form
- dạng toàn đối (xứng)
- in matrix form
- dạng ma trận
- in tabular form
- ở dạng bảng
- indeterminate form
- dạng vô định
- inertia form
- dạng quán tính
- integration in closed form
- phép lấy tích phân dạng (đóng) kín
- into canonical form
- đưa về dạng chính tắc
- involution form
- dạng thu teo
- keto form
- dạng keto
- keto form
- dạng xeto
- labile form
- dạng không bền
- land form
- dạng địa hình
- linear form
- dạng tuyến tính
- liquid form
- dạng lỏng
- master form
- dạng chủ đạo
- matrix form
- ở dạng ma trận
- MDI form
- dạng MDI
- modular form
- dạng đơn thể
- modular form
- dạng mođula
- multi-form
- đa dạng
- multilinear form
- dạng đa tuyến tính
- name form
- dạng tên
- nonsingular form
- dạng không kỳ dị
- nonsinusoidal wave form
- dạng sóng không có sin tính
- nonsinusoidal wave form
- dạng sóng không hình sin
- norm form
- dạng chuẩn
- normal form
- dạng chuẩn
- normal form
- dạng chuẩn tắc
- normal form
- pháp dạng
- NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE
- dạng của phương trình một đường thẳng
- normalized form
- dạng chuẩn
- normalized form
- dạng chuẩn hóa
- normalized form
- dạng chuẩn tắc hóa
- one-dimensional fundamental form
- dạng cơ bản một chiều
- outer form
- dạng ngoài
- parallel form
- dạng song song
- physical environment form
- dạng môi trường tự nhiên
- polar form
- dạng cực
- polynomial form
- dạng đa thức
- positive definite form
- dạng toàn phương dương
- positive definite quadratic form
- dạng toàn phương xác định dương
- pre coded form
- dạng tiền mã hóa
- preclosed form
- dạng tiền mã hóa
- prenex form
- dạng prinec
- prenex form
- dạng tiền lượng
- preprint form
- dạng in trước
- prerecorded form
- dạng được ghi trước
- prerecorded form
- dạng ghi trước
- primitive form
- dạng nguyên thủy
- principal normal form
- dạng chuẩn chính
- printed card form
- dạng thẻ in được
- printed form
- dạng giấy in
- program form
- dạng chương trình
- project-foin normal form
- dạng chuẩn nối hình chiếu
- quadratic differential form
- dạng vi phân bậc hai
- quadratic form
- dạng toàn phương
- quantized form
- dạng được lượng tử hóa
- quaternary form
- dạng thứ nguyên
- quaternary form
- dạng tứ nguyên
- query management form
- dạng quản lý vấn tin
- rational form
- dạng hữu tỷ
- rectangular form of a complex number
- dạng đại số của số phức
- reduced form
- dạng rút gọn
- reduced form
- dạng thu gọn
- Revisable Form Text (RFT)
- văn bản ở dạng có thể sửa chữa
- Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)
- cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi
- roof form
- hình dạng mái
- root normal form (RNF)
- dạng chuẩn gốc
- scour form
- hình dạng hố xói
- second fundamental form
- dạng cơ bản thứ hai
- second normal form
- dạng chuẩn thứ hai
- second quadratic form of a surface
- dạng toàn phương thứ hai của một mặt
- serial form
- dạng tuần tự
- sesquilinear form
- dạng bán song tuyến tính
- sesquilinear form
- dạng nửa song tuyến tính
- sheetwise form
- dạng in từng tay bông
- shuttering form
- dạng ván khuôn
- signal wave form
- dạng sóng của tín hiệu
- signature of a quadratic form
- ký số của một dạng phương
- signature of a quadratic form
- ký số của một dạng toàn phương
- sine-wave form
- dạng sóng hình sin
- single address form
- dạng địa chỉ đơn
- sinusoidal form
- dạng sin
- spheroidal form
- dạng phỏng cầu
- stable form of equilibrium
- dạng cân bằng bền
- stable form of equilibrium
- dạng cân bằng ổn định
- staircase wave form
- dạng sóng hình cầu thang
- standard form
- dạng chuẩn
- standard form
- dạng tiêu chuẩn
- streamlined form
- dạng dòng chảy
- structural form
- dạng cấu trúc
- superposed fundamental form
- dạng cơ bản chồng chất
- symmetrical triangular dispersal wave form
- dạng sóng phân tán tam giác đối xứng
- symmetrical triangular dispersal wave form
- dạng sóng tiêu tán tam giác đối xứng
- tabulation form
- dạng bảng
- ternary bilinear form
- dạng song tuyến tính tam nguyên
- ternary cubic form
- dạng bậc ba tam nguyên
- ternary quadratic form
- dạng toan phương tam nguyên
- ternary quadratic form
- dạng toàn phương tam nguyên
- ternary quartic form
- dạng bậc bốn tam nguyên
- third normal form
- dạng chuẩn thứ ba
- thread form
- dạng ren
- three-dimensional fundamental form
- dạng cơ bản ba chiều
- to bring into canonical form
- đưa về dạng chính tắc
- tooth form
- dạng răng
- transition form
- dạng chuyển tiếp
- tree form proof
- phép chứng minh dạng cây
- trigonometric form of a complex number
- dạng lượng giác của số phức
- triliear form
- dạng tam tuyến tính
- trilinear form
- dạng tam tuyến tính
- TTCN graphical Form (TICN-GF)
- Dạng đồ họa TTCN
- two-dimensional fundamental form
- dạng cơ bản hai chiều
- two-point form
- dạng hai điểm
- typical form
- dạng điển hình
- Unusual Order Form (UOF)
- dạng lệnh không sử dụng
- wave form
- dạng sóng
- wave form distortion
- sự sai dạng tín hiệu
- wave-form amplitude distortion
- sự méo dạng biên độ sóng
- wave-form amplitude distortion
- sai dạng biên độ sóng
- wave-form analyzer
- bộ phân tích dạng sóng
- wave-form distortion
- sự méo dạng sóng
- wave-form distortion
- sái dạng sóng
- wave-form synthesizer
- tổng hợp dạng sóng
ván khuôn
- aluminium form
- ván khuôn nhôm
- asbestos form board
- ván khuôn amian
- block form
- blốc ván khuôn
- cantilever form
- ván khuôn hẫng
- cantilever form
- ván khuôn trượt
- climbing form
- ván khuôn leo
- collapsible form
- ván khuôn trượt
- column form
- ván khuôn cột
- concrete form
- ván khuôn đổ bê tông
- concrete form
- ván khuôn đúc bê tông
- curbed form
- ván khuôn có gờ
- dam form
- ván khuôn thi công
- deck form
- ván khuôn mặt cầu
- fabric form
- ván khuôn bằng vải
- fixation on the form
- giữ cho cố định vào ván khuôn
- flexible form
- ván khuôn dẻo
- form anchor
- neo cố định ván khuôn
- form carrier
- giá đỡ ván khuôn
- form contractor
- thầu khoán ván khuôn
- form exterior face
- bề mặt ván khuôn
- form handling
- sự đặt ván khuôn
- form hanger
- thanh treo ván khuôn
- form lining
- lót ván khuôn
- form lining material
- vật liêu lót ván khuôn
- form lumber
- gỗ ván khuôn
- form nail
- đinh ván khuôn
- form oil
- dầu bôi trơn ván khuôn
- form oil
- dầu ván khuôn
- form panel
- panen ván khuôn
- form pressure
- áp lực lên ván khuôn
- form pressure
- áp lực ván khuôn
- form release agent
- dầu mỡ bôi ván khuôn
- form removal
- đỡ ván khuôn
- form removal
- sự tháo dỡ ván khuôn
- form vibrator
- đầm cạnh (rung ván khuôn)
- form vibrator
- máy đầm bên (ván khuôn)
- form vibrator
- máy đầm rung ván khuôn
- form work for sewer
- ván khuôn cống
- form-release agent
- lớp chống dính ván khuôn
- insulating form board
- tấm ván khuôn cách nhiệt
- mobile form
- ván khuôn di động
- mortar-tight form
- ván khuôn kín vữa
- movable form
- ván khuôn di động
- movable form, travelling form
- ván khuôn di động
- moving form
- ván khuôn di động
- moving form
- ván khuôn trượt
- off-form work concreting
- đổ bê tông không cần ván khuôn
- panel form
- ván khuôn tấm lắp ghép
- paper form
- ván khuôn bằng cáctông
- permanent form
- ván khuôn không thu hồi
- pipe form
- ván khuôn đúc tấm
- removal of form work
- tháo dỡ ván khuôn
- repetitive form work
- ván khuôn sử dụng nhiều lần
- sheet steel form
- ván khuôn bằng tấm kim loại
- shuttering form
- dạng ván khuôn
- side form
- ván khuôn sườn
- sliding form
- ván khuôn trượt
- sliding-form method
- phương pháp ván khuôn trượt
- slip form
- ván khuôn di động
- slip form
- ván khuôn trượt
- special form
- ván khuôn đặc biệt
- stay-in-place form
- ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu)
- timber form
- ván khuôn gỗ
- tunnel form
- ván khuôn hầm
- vented form
- ván khuôn thông hơi
- vertical slip form
- ván khuôn trượt đứng
- wall form
- ván khuôn tường
Kinh tế
hình thức
- account form
- hình thức bảng cân đối kế toán
- account form
- hình thức tài khoản
- account form (accountmodel)
- hình thức bảng cân đối kế toán
- account form (accountmodel)
- hình thức kế toán
- ancient form of outdoor advertising
- hình thức quảng cáo ngoài nhà thời xưa
- double account form of balance sheet
- hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản
- evidentiary requirements of form
- yêu cầu về hình thức chứng từ
- flex-form advertisement
- quảng cáo có hình thức linh hoạt
- long form
- hình thức chi tiết
- matter of form
- vấn đề hình thức
- matter of form
- vấn đề hình thức (thuần túy)
- release form
- hình thức được phát hành
- release form
- hình thức phát hành
- running account form
- hình thức sổ chi thu hàng ngày (của bảng quyết toán)
- wage form
- hình thức tiền lương
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Shape, configuration, conformation, order, organization,arrangement, formation, construction, structure, construct,frame, cut, cast, mould, pattern, appearance; manifestation:The equipment in the playground was in a variety of geometricforms. In what form will the jinnee appear next? 2 figure, body,build, shape, physique, anatomy; silhouette, aspect, look,appearance, profile, contour; carriage, bearing, attitude, pose,Slang US bod, built: She has the form of a wrestler.
Type,kind, variety, sort, breed, species, genus, genre, character,make, brand, colour, tone, tint, texture, fabric, material,feather, description, manner, way, nature, style, stamp,manifestation: What forms of life are not of divine origin? Herevelled in music in all its forms. 4 blank; model, format,frame, framework, course, procedure, order, regimen, method,system, ritual, formula, rule(s), practice, technique, way,means, approach, mode, fashion, manner, style: Fill in theapplication form in ink. Please follow the proper form whensubmitting articles. 5 condition, state, shape, trim, fettle:He seems in unusually good form tonight.
Decorum, behaviour,deportment, formality, ceremony, convention, etiquette, manners,conduct, custom, protocol, propriety, ritual: Follow correctform when writing to the king. Spitting is considered bad form.
Make, fabricate, forge, shape, mould, fashion, produce,turn out, manufacture, construct, assemble, put together, setup, put up, build, erect, elevate, raise, put up; organize,codify; develop: The architect takes the many elements andforms them into a coherent whole. Have you formed an opinion ofthe book? 8 create, originate, devise, invent, compose,formulate, give form or shape, coin, concoct, conceive,contrive, dream up, imagine, visualize, envisage, US envision:His ideas of religion were formed when he was very young. Apicture of the battle was formed in my mind. 9 make up,constitute, be made up of, comprise, be composed of; serve as:This compound is formed of many elements. Six fugues formed themain part of the programme. 10 acquire, develop, cultivate,contract; get: In prison I formed the habit of rolling my owncigarettes. We formed a lasting friendship. 11 develop, grow,arise, appear, materialize, show up, take shape or form,accumulate: When the yeast is added, a barm forms on thesurface.
Oxford
N. & v.
A a shape; an arrangement of parts. b theoutward aspect (esp. apart from colour) or shape of a body.
A (of an athlete, horse,etc.) condition of health and training (is in top form). bRacing details of previous performances.
Gram. a one of the ways inwhich a word may be spelt or pronounced or inflected. b theexternal characteristics of words apart from meaning.
Intr. take a certain shape; be formed.3 tr. be the material of; make up or constitute (together form aunit; forms part of the structure).
Tr. develop or establish as a concept, institution, or practice(form an idea; formed an alliance; form a habit).
Tr. &intr. (often foll. by up) esp. Mil. bring or be brought into acertain arrangement or formation.
Tr. construct (a new word)by derivation, inflection, etc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ