-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 88: Dòng 88: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========bền==========bền=====Dòng 436: Dòng 434: ::[[two]] [[dimensional]] [[fast]] [[Fourier]] [[transform]]::[[two]] [[dimensional]] [[fast]] [[Fourier]] [[transform]]::phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều::phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Quick,swift,fleet,speedy, brisk; brief,hurried,hasty,high-speed,accelerated, expeditious,rapid,express:She is very fast on her feet. We needafast turn-roundonthisjob. 2 loose,profligate,wild,extravagant, dissipated,intemperate,irresponsible,sybaritic, self-indulgent,dissolute,unrestrained,indecorous,rakish,licentious,promiscuous,immoral,wanton,lecherous,lustful: They ledquite a fast life till their divorce.=====+ =====adjective=====- + :[[accelerated]] , [[active]] , [[agile]] , [[blue streak]] , [[breakneck ]]* , [[brisk]] , [[chop-chop ]]* , [[dashing]] , [[double-time]] , [[electric]] , [[expeditious]] , [[expeditive]] , [[flashing]] , [[fleet]] , [[fleeting]] , [[flying]] , [[hairtrigger]] , [[hasty]] , [[hot]] , [[hurried]] , [[hypersonic]] , [[in a jiffy]] , [[in nothing flat]] , [[lickety split]] , [[like a bat out of hell]] , [[like all get out]] , [[like crazy]] , [[like mad]] , [[nimble]] , [[on the double ]]* , [[pdq]] , [[posthaste]] , [[presto]] , [[pronto]] , [[quick]] , [[racing]] , [[rapid]] , [[ready]] , [[screamin]]’ , [[snap ]]* , [[snappy ]]* , [[speedball]] , [[supersonic]] , [[swift]] , [[velocious]] , [[winged]] , [[adherent]] , [[ardent]] , [[attached]] , [[close]] , [[constant]] , [[constrained]] , [[durable]] , [[faithful]] , [[fastened]] , [[firm]] , [[fortified]] , [[glued]] , [[held]] , [[impregnable]] , [[indelible]] , [[inextricable]] , [[lasting]] , [[loyal]] , [[permanent]] , [[resistant]] , [[resolute]] , [[secure]] , [[set]] , [[sound]] , [[stable]] , [[staunch]] , [[steadfast]] , [[stuck]] , [[sure]] , [[tenacious]] , [[tight]] , [[true]] , [[true blue]] , [[unwavering]] , [[wedged]] , [[bawdy]] , [[careless]] , [[debauched]] , [[depraved]] , [[devil-may-care ]]* , [[dissipated]] , [[dissolute]] , [[easy]] , [[extravagant]] , [[flirtatious]] , [[frivolous]] , [[gadabout ]]* , [[giddy]] , [[incontinent]] , [[indecent]] , [[intemperate]] , [[lascivious]] , [[lecherous]] , [[lewd]] , [[libertine]] , [[libidinous]] , [[licentious]] , [[light]] , [[loose]] , [[lustful]] , [[profligate]] , [[rakish]] , [[reckless]] , [[salacious]] , [[self-gratifying]] , [[self-indulgent]] , [[sportive]] , [[sporty]] , [[unchaste]] , [[wanton]] , [[wild]] , [[breakneck]] , [[speedy]] , [[brief]] , [[short]] , [[gay]] , [[unbridled]] , [[unconstrained]] , [[uncontrolled]] , [[ungoverned]] , [[uninhibited]] , [[unrestrained]] , [[whorish]] , [[colorfast]] , [[clinging]] , [[steady]] , [[strong]] , [[allegiant]] , [[liege]] , [[allegro]] , [[celeritous]] , [[immoral]] , [[immovable]] , [[invincible]] , [[invulnerable]] , [[meteoric]] , [[precipitate]] , [[precipitous]] , [[prompt]] , [[rigid]]- =====Firm,fastened,secure(d),fixed,tied,bound,connected,attached: The boatwas fast to the pier.=====+ =====adverb=====- + :[[apace]] , [[chop-chop ]]* , [[expeditiously]] , [[flat-out ]]* , [[fleetly]] , [[full tilt]] , [[hastily]] , [[hurriedly]] , [[in a flash]] , [[in haste]] , [[in nothing flat]] , [[in short order]] , [[like a flash]] , [[like a shot]] , [[like greased lightning]] , [[like wildfire]] , [[posthaste]] , [[presto]] , [[promptly]] , [[pronto]] , [[quick]] , [[quickly]] , [[rapidly]] , [[soon]] , [[swift]] , [[swiftly]] , [[deeply]] , [[firm]] , [[firmly]] , [[hard]] , [[securely]] , [[solidly]] , [[soundly]] , [[steadfastly]] , [[tight]] , [[tightly]]- =====Firm,fixed,settled,stable,solid,immovable,unshakable or unshakeable,tight: The sword was fastin the stone.=====+ =====noun=====- + :[[abstinence]] , [[diet]] , [[fasting]] , [[xerophagy]]- =====Firm,stable,steadfast,staunch,unwavering,constant,lasting,close,loyal,devoted,faithful,lasting,permanent: We maintainedafast friendship over the years.=====+ =====verb=====- + :[[abstain]] , [[deny oneself]] , [[diet]] , [[famish]] , [[forbear]] , [[go hungry]] , [[not eat]] , [[refrain]] , [[starve]] , [[active]] , [[apace]] , [[brisk]] , [[easy]] , [[enduring]] , [[expeditious]] , [[faithful]] , [[firm]] , [[fleet]] , [[flying]] , [[hasty]] , [[held]] , [[hurried]] , [[immovable]] , [[in no time]] , [[loose]] , [[loyal]] , [[permanent]] , [[promiscuous]] , [[pronto]] , [[quick]] , [[rapid]] , [[reckless]] , [[secure]] , [[speedy]] , [[stable]] , [[stationary]] , [[steadfast]] , [[stuck]] , [[swift]] , [[true]] , [[unyielding]]- =====Adv.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Quickly,swiftly,rapidly,speedily,briskly,presto,hastily,hurriedly,with all speed or haste,expeditiously,apace,post-haste,like a flash,in the blink of an eye,in awink,before you can say 'Jack Robinson', in no time(at all),Colloq like a bat out of hell,like a shot,p.d.q. (='prettydamned quick'),Brit like the clappers (of hell),US andCanadianquicklike a bunny or rabbit,lickety-split: Don'ttalk so fast. He ran out of there very fast. I'll be back veryfast. 7 firmly,fixedly,immovably,solidly,unshakeably orunshakably,tightly,securely,soundly: The rope held fast. Heis fast asleep.=====+ :[[plodding]] , [[slow]] , [[tardy]] , [[unhurried]] , [[flexible]] , [[impermanent]] , [[insecure]] , [[loose]] , [[movable]] , [[unattached]] , [[unfixed]] , [[good]] , [[moral]] , [[upright]]- + =====adverb=====- =====Closely, close to, immediately, near, (close)on, right:Fast on the heels of the fugitive came the police.9 loosely,wildly,recklessly,intemperately,irresponsibly,fecklessly,extravagantly,intemperately,sybaritically,self-indulgently,dissolutely,unrestrainedly,indecorously,rakishly,licentiously,promiscuously,immorally, wantonly,lecherously, lustfully: He's been living fast since inheritingthat fortune.=====+ :[[slow]] , [[slowly]] , [[loosely]] , [[unfixedly]]- + =====noun=====- ==Tham khảo chung==+ :[[eating]] , [[feast]] , [[gluttony]] , [[gorging]] , [[stuffing]]- + =====verb=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fast fast] : National Weather Service+ :[[eat]] , [[glut]] , [[gorge]] , [[stuff]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=fast&submit=Search fast] : amsglossary+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fast fast]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=fast fast]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fast&searchtitlesonly=yes fast]: bized+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhanh
- boil fast
- sôi nhanh
- Electrical Fast Transient (EFT)
- quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện
- FAM (fastaccess memory)
- bộ nhớ truy cập nhanh
- fast access memory
- bộ nhớ truy cập nhanh
- fast access memory
- bộ nhớ truy nhập nhanh
- fast acting valve
- van tác động nhanh
- Fast Ambiguity Resolution Approach (FARA)
- phương pháp giải nhanh bài toán mờ
- Fast Associated Control Channel (FACCH)
- kênh điều khiển kết hợp nhanh
- fast automatic gain control
- điều khiển khuếch đại tự động nhanh
- fast beam experiments
- thí nghiệm chùm hạt nhanh
- fast bend
- chỗ ngoặt tốc độ nhanh
- fast breeder reactor
- lò phản ứng tái sinh nhanh
- fast breeder reactor (FBR)
- lò phản ứng nhân nơtron nhanh
- fast breeder reactor (FBR)
- lò phản ứng tái sinh nơtron nhanh
- fast breeder reactor technology
- công nghệ lò phản ứng nhân nhanh
- fast burst
- chớp iôn hóa nhanh
- fast burst
- dừng iôn hóa nhanh
- fast changing
- sự thay đổi nhanh
- fast charge
- nạp nhanh
- fast charger
- máy sạc nhanh
- fast chill space
- không gian làm lạnh nhanh
- fast chilling
- làm lạnh nhanh
- fast circuit switch
- bộ chuyển mạch nhanh
- Fast Circuit Switching (FCS)
- chuyển mạch kênh nhanh
- fast cooling
- làm lạnh nhanh
- fast copy data set program
- chương trình tập dữ liệu bản sao nhanh
- fast core
- bộ nhớ nhanh
- Fast Data Encryption Algorithm (FEAL)
- thuật tóan mật hóa dữ liệu nhanh
- fast developer
- thuốc hiện ảnh nhanh
- fast electron
- điện tử nhanh
- Fast Elliptic Encryption (FEE)
- mật hóa elip nhanh
- Fast Encryption Algorithm (FEAL)
- thuật tóan mật hóa nhanh
- Fast Ethernet Interface Processor (FEIP)
- Bộ xử lý giao diện Ethenet nhanh
- fast extruding furnace carbon black (fef carbon black)
- muội than lò đùn nhanh
- Fast File System (FFS)
- hệ thống tệp nhanh
- fast firing
- sự nung nhanh
- fast fission
- sự phân hạch nhanh
- fast fission factor
- hệ số phân hạch nhanh
- fast forward (e.g. VCR, tape deck, etc.)
- chuyển tiếp nhanh
- fast forward control
- sự điều khiển nhanh hướng tới
- fast Fourier transform
- biến quả Fourier nhanh
- Fast Fourier Transform (FFT)
- biến đổi Fourier nhanh-FFT
- Fast Fourier Transform (FFT)
- biến đổi furiê nhanh
- Fast Fourier Transform (FFT)
- phép biến đổi Fourier nhanh
- fast Fourier transform (FFT)
- phép biến đổi Furier nhanh
- fast Fourier transform-FFT
- sự biến đổi nhanh
- fast Fourier transformation (FFT)
- phép biến đổi Fourier nhanh
- fast freeze compartment
- khoang kết đông nhanh
- fast freeze switch
- công tắc kết đông nhanh
- fast freezer
- máy kết đông nhanh
- fast freezing
- kết đông nhanh
- fast freezing control
- sự điều chỉnh kết đông nhanh
- fast freezing zone
- vùng kết đông nhanh
- fast frequency hopping
- sự nhảy tần nhanh
- fast frequency shift keying
- sự đánh tín hiệu dịch tần nhanh
- fast frequency shift keying-FFSK
- sự điều báo bằng di tần nhanh
- fast frozen
- được kết đông nhanh
- fast frozen food store
- kho thực phẩm kết đông nhanh
- fast hardener
- máy tôi cứng kem nhanh
- fast hardening concrete
- bê tông cứng nhanh
- Fast Hartley Transform (FHT)
- Biến đổi Hartley nhanh
- fast idle
- chạy không tải nhanh
- fast idle
- sự cầm chừng nhanh
- Fast InfraRed (FIR)
- tia tử ngoại nhanh
- Fast Internet Routed Switching Technology (FIRST)
- Công nghệ chuyển mạch định tuyến Internet nhanh
- fast liberation of gas
- sự giải thoát nhanh của khí
- fast line
- đường dây nhanh
- fast line
- đường truyền nhanh
- fast link
- liên kết nhanh
- Fast Local Internet Protocol (FLIP)
- Giao thức Internet cục bộ nhanh
- fast logic
- mạch llogic nhanh
- fast melting
- nóng chảy nhanh
- fast melting
- tan băng nhanh
- fast memory
- bộ nhớ nhanh
- fast mill
- máy cán nhanh
- fast mode
- kiểu nhanh
- fast moving depreciation
- áp thấp nhanh
- fast moving depression
- hạ nhanh (khí áp)
- fast neutron
- nơtron nhanh
- fast packet server (FPS)
- máy chủ chuyển gói nhanh
- fast packet server (FPS)
- tổng đài chuyển gói nhanh
- fast packet switching
- chuyển bó nhanh
- fast packet switching
- chuyển gói nhanh
- Fast Packet Switching (FPS)
- chuyển mạch gói nhanh
- fast particle
- hạt nhanh
- fast path
- đường dẫn nhanh
- fast path
- đường truyền nhanh
- fast path dependent region
- vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
- fast path exclusive transaction
- giao dịch riêng truyền nhanh
- fast path potential transaction
- giao dịch có thể truyền nhanh
- fast peripheral
- thiết bị ngoại vi nhanh
- fast playback
- sự phát lại nhanh
- fast powder
- chất nổ nhanh
- fast pull-down
- sự kéo xuống nhanh
- Fast Pulse Electron Gun (EGUN)
- ống phóng điện tử xung nhanh
- fast reaction
- phản ứng nhanh
- fast reactor
- lò phản ứng (nơtron) nhanh
- fast reactor
- lò phản ứng nhanh
- fast recorder
- bộ phận ghi nhanh
- fast recorder
- máy ghi nhanh
- fast rectifier
- bộ chỉnh lưu nhanh
- fast response
- hưởng ứng nhanh
- fast response
- đáp ứng nhanh
- fast response
- sự đáp ứng nhanh
- fast return
- hành trình lùi nhanh
- fast return control
- sự điều khiển trở về nhanh
- fast rewind control
- sự điều khiển quay lại nhanh
- fast running
- chạy nhanh
- fast select
- lựa chọn nhanh
- fast select
- sự lựa chọn nhanh
- fast select facility
- dịch vụ chọn lọc nhanh
- Fast Serial Interface Processor (FSIP)
- bộ xử lý giao diện nối tiếp nhanh
- fast setting concrete
- bê tông đông cứng nhanh
- fast slaving
- sự chuyển động theo nhanh
- fast slaving
- sự lệ thuộc nhanh
- fast slaving
- sự tùy động nhanh
- fast slaving relay
- sự chuyển tiếp tùy động nhanh
- fast slaving relay
- rơle tùy động nhanh
- fast spark source
- nguồn nhấp nháy nhanh
- fast storage
- bộ lưu trữ nhanh
- fast sweep
- sự quét nhanh
- fast time constant
- hằng số thời gian nhanh
- fast time constant
- hằng thời gian nhanh
- fast time scale
- thang thời gian nhanh
- fast transient test
- thử quá trình chuyển tiếp nhanh
- fast traverse
- sự chạy dao ngang nhanh
- fast traverse
- sự tiến dao ngang nhanh
- fast turn-around (FTA)
- thời gian hiệu chỉnh nhanh
- fast wave
- sóng nhanh
- fast wave device
- bộ phận sóng nhanh
- fast-access memory (FAM)
- bộ nhớ truy cập nhanh
- fast-acting
- tác dụng nhanh
- fast-acting device
- cơ cấu tác động nhanh
- fast-acting fuse
- cầu chì tác động nhanh
- fast-acting relay
- rơle tác dụng nhanh
- fast-acting trip
- cữ chặn tác dụng nhanh
- fast-acting trip
- sự nhả nhanh
- fast-acting trip valve
- van nhả tác dụng nhanh
- fast-closing signal
- tín hiệu thay đổi nhanh
- fast-closing valve
- van đóng nhanh
- fast-closing valve
- van tác động nhanh
- fast-curing
- lưu hóa nhanh
- fast-freeze compartment
- buồng kết đông nhanh
- fast-freezing control
- điều chỉnh kết đông nhanh
- fast-freezing plant
- hệ thống kết đông nhanh
- fast-freezing tank
- bình kết đông nhanh
- fast-freezing tank
- tăng kết đông nhanh
- fast-freezing temperature
- nhiệt độ kết đông nhanh
- fast-recovery diode
- đi-ốt phục hồi nhanh
- fast-rise signal
- tín hiệu tăng nhanh
- fast-setting concrete
- bê tông đông kết nhanh
- fast-switching channel
- đường kênh chuyển mạch nhanh
- fast-switching power transistor
- tranzito công suất chuyển mạch nhanh
- fast-tuned filter
- bộ lọc điều hưởng nhanh
- FBR (fastbreeder reactor)
- lò phản ứng nhân nhanh
- FFT (fastfourier transform)
- biến đổi Fourier nhanh-FFT
- FFT (fastFourier transform)
- biến quả Fourier nhanh
- FFT (fastFourier transform)
- phép biến đổi Pourier nhanh
- inverse fast Fourier transform
- biến đổi Fourier ngược nhanh
- Secure and Fast Encryption Routine (SAFER)
- thường trình mật hóa nhanh và an toàn
- two dimensional fast Fourier transform
- phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accelerated , active , agile , blue streak , breakneck * , brisk , chop-chop * , dashing , double-time , electric , expeditious , expeditive , flashing , fleet , fleeting , flying , hairtrigger , hasty , hot , hurried , hypersonic , in a jiffy , in nothing flat , lickety split , like a bat out of hell , like all get out , like crazy , like mad , nimble , on the double * , pdq , posthaste , presto , pronto , quick , racing , rapid , ready , screamin’ , snap * , snappy * , speedball , supersonic , swift , velocious , winged , adherent , ardent , attached , close , constant , constrained , durable , faithful , fastened , firm , fortified , glued , held , impregnable , indelible , inextricable , lasting , loyal , permanent , resistant , resolute , secure , set , sound , stable , staunch , steadfast , stuck , sure , tenacious , tight , true , true blue , unwavering , wedged , bawdy , careless , debauched , depraved , devil-may-care * , dissipated , dissolute , easy , extravagant , flirtatious , frivolous , gadabout * , giddy , incontinent , indecent , intemperate , lascivious , lecherous , lewd , libertine , libidinous , licentious , light , loose , lustful , profligate , rakish , reckless , salacious , self-gratifying , self-indulgent , sportive , sporty , unchaste , wanton , wild , breakneck , speedy , brief , short , gay , unbridled , unconstrained , uncontrolled , ungoverned , uninhibited , unrestrained , whorish , colorfast , clinging , steady , strong , allegiant , liege , allegro , celeritous , immoral , immovable , invincible , invulnerable , meteoric , precipitate , precipitous , prompt , rigid
adverb
- apace , chop-chop * , expeditiously , flat-out * , fleetly , full tilt , hastily , hurriedly , in a flash , in haste , in nothing flat , in short order , like a flash , like a shot , like greased lightning , like wildfire , posthaste , presto , promptly , pronto , quick , quickly , rapidly , soon , swift , swiftly , deeply , firm , firmly , hard , securely , solidly , soundly , steadfastly , tight , tightly
verb
- abstain , deny oneself , diet , famish , forbear , go hungry , not eat , refrain , starve , active , apace , brisk , easy , enduring , expeditious , faithful , firm , fleet , flying , hasty , held , hurried , immovable , in no time , loose , loyal , permanent , promiscuous , pronto , quick , rapid , reckless , secure , speedy , stable , stationary , steadfast , stuck , swift , true , unyielding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ