• Revision as of 15:53, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình, hình thể, hình dạng, hình dáng
    (triết học) hình thức, hình thái
    form and content
    hình thức và nội dung
    Hình thức (bài văn...), dạng
    in every form
    dưới mọi hình thức
    (ngôn ngữ học) hình thái
    correct forms of words
    hình thái đúng của từ
    negative form
    hình thái phủ định
    affirmative form
    hình thái khẳng định
    determinative form
    hình thái hạn định
    Lớp
    the sixth form
    lớp sáu
    Thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói
    in due form
    theo đúng thể thức
    good form
    cách cư xử đúng lề thói
    bad form
    cách cư xử không đúng lề thói
    a form of address
    thể thức viết hoặc nói
    Mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào)
    (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ
    in form
    sức khoẻ tốt, sung sức
    out of form
    không khoẻ, không sung sức
    Sự phấn khởi
    to be in great form
    rất phấn khởi
    Ghế dài
    (ngành in) khuôn
    Hang thỏ
    (điện học) ắc quy
    (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa)

    Ngoại động từ

    Làm thành, tạo thành, nặn thành
    Huấn luyện, rèn luyện, đào tạo
    to form the mind
    rèn luyện trí óc
    Tổ chức, thiết lập, thành lập
    to form a class for beginners in English
    tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng Anh
    to form a new government
    thành lập chính phủ mới
    to form an alliance
    thành lập một liên minh
    Phát thành tiếng, phát âm rõ (từ)
    Nghĩ ra, hình thành (ý kiến...)
    to form a plan
    hình thành một kế hoạch
    to form an idea
    hình thành ý nghĩ, có ý nghĩ
    Gây, tạo được; nhiễm (thói quen)
    (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ)
    (quân sự) xếp thành
    to form line
    xếp thành hàng
    (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa)

    Nội động từ

    Thành hình, được tạo thành
    his habit is forming
    thói quen của anh ta đang thành nếp
    (quân sự) xếp thành hàng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dạng giấy
    form type
    dạng giấy in
    mẫu (tóm tắt)
    mẫu biểu
    basic form
    mẫu biểu cơ bản
    blank form
    mẫu biểu trống
    coding form
    mẫu biểu lập mã
    data entry form
    mẫu biểu nhập dữ liệu
    default form
    mẫu biểu mặc định
    form mode
    chế độ mẫu biểu
    query management form
    mẫu biểu quản lý vấn tin

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ván khuôn, cốp pha

    Giải thích EN: A temporary boarding, sheeting, or molded fiberglass used to give a desired shape to poured concrete or a similar material.

    Giải thích VN: Tấm ván cứng, tấm ốp hoặc sợi thủy tinh tạo hình (fiberglass) được sử dụng để tạo ra một hình dạng nhất định bằng bê tông rót hoặc vật liệu tương tự.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu mẫu
    coded form
    biểu mẫu được mã hóa
    filter by form
    lọc bằng biểu mẫu
    form definition (FORMDEF)
    định nghĩa biểu mẫu
    form designer
    người thiết biểu mẫu
    form field
    trường biểu mẫu
    Form Header
    phần đầu biểu mẫu
    form map
    sơ đồ biểu mẫu
    FORMDEF (formdefinition)
    định nghĩa biểu mẫu
    startup form
    biểu mẫu khởi đầu
    TOF (topof form)
    phần trên cùng của biểu mẫu
    top of form (TOF)
    phần trên cùng của biểu mẫu
    web Form
    biểu mẫu Web
    hình
    agreement form
    hình thức hợp đồng
    architectural form
    hình thức kiến trúc
    band form
    bạch cầu hình dài
    block form
    khối tạo hình
    boolean form
    hình thức logic
    cubic form
    có hình lập phương
    flank form error
    sai số hình dạng mặt sau
    form cutter
    dao địa hình
    form cutter
    dao tiện hình
    form drag
    lực cản do hình dạng
    form drag
    sức cản của hình
    form factor
    hệ số hình dáng
    form factor
    hệ số hình dạng
    form gear cutter
    dao phay răng định hình
    form grinding
    sự gia công định hình
    form grinding
    sự mài định hình
    form line
    đường biểu diễn địa hình
    form milling
    sự phay chép hình
    form milling
    sự phay định hình
    form milling machine
    máy phay định hình
    form of arch
    hình dáng vòm
    form of contract
    hình thức hợp đồng
    form of letter of credit payment
    hình thức thư tín dụng thanh toán
    form shaping
    sự tạo hình
    form steel
    thép định hình
    form steel
    thép hình
    form-milling cutter
    dao phay định hình
    form-milling cutter
    dao cắt định hình
    form-milling cutter
    dao định hình
    full screen form
    dạng toàn màn hình
    geometric form
    dạng hình học
    ground form
    dạng địa hình
    heat-form
    tạo hình nóng
    land form
    hình trái đất
    land form
    dạng địa hình
    master form
    hình thế chính
    nonsinusoidal wave form
    dạng sóng không hình sin
    pressure form
    tạo hình bằng áp lực
    project-foin normal form
    dạng chuẩn nối hình chiếu
    pure form
    hình thức thuần túy
    Query by Form (QBF)
    hỏi theo hình thái
    radius form cutter
    dao phay định hình góc lượn
    relief form
    hình nổi
    relief form
    mô hình xả hơi
    roof form
    hình dạng mái
    scour form
    hình dạng hố xói
    sine-wave form
    dạng sóng hình sin
    sine-wave form
    hình sin
    staircase wave form
    dạng sóng hình cầu thang
    typical form
    dạng điển hình
    U form bolt connection
    Bulông hình chữ U
    hình dáng
    flank form error
    sai số hình dạng mặt sau
    form drag
    lực cản do hình dạng
    form factor
    hệ số hình dáng
    form factor
    hệ số hình dạng
    form of arch
    hình dáng vòm
    roof form
    hình dạng mái
    scour form
    hình dạng hố xói
    hình dạng
    flank form error
    sai số hình dạng mặt sau
    form drag
    lực cản do hình dạng
    form factor
    hệ số hình dáng
    form factor
    hệ số hình dạng
    form of arch
    hình dáng vòm
    roof form
    hình dạng mái
    scour form
    hình dạng hố xói
    hình thức
    agreement form
    hình thức hợp đồng
    architectural form
    hình thức kiến trúc
    boolean form
    hình thức logic
    form of contract
    hình thức hợp đồng
    form of letter of credit payment
    hình thức thư tín dụng thanh toán
    pure form
    hình thức thuần túy
    cốp pha
    khổ
    khuôn
    aluminium form
    ván khuôn nhôm
    asbestos form board
    ván khuôn amian
    blank form
    khuôn trống
    block form
    blốc ván khuôn
    cantilever form
    ván khuôn hẫng
    cantilever form
    ván khuôn trượt
    climbing form
    ván khuôn leo
    coil form
    khuôn (quấn) cuộn dây
    coil form
    khuôn cuộn dây
    collapsible form
    ván khuôn trượt
    column form
    ván khuôn cột
    concrete (form) oil
    dầu khuôn bê tông
    concrete form
    ván khuôn đổ bê tông
    concrete form
    ván khuôn đúc bê tông
    curbed form
    ván khuôn có gờ
    dam form
    ván khuôn thi công
    deck form
    ván khuôn mặt cầu
    fabric form
    ván khuôn bằng vải
    fixation on the form
    giữ cho cố định vào ván khuôn
    flexible form
    ván khuôn dẻo
    form anchor
    neo cố định ván khuôn
    form carrier
    giá đỡ ván khuôn
    form contractor
    thầu khoán ván khuôn
    form errors
    sai số khuôn
    form exterior face
    bề mặt ván khuôn
    form handling
    sự đặt ván khuôn
    form hanger
    thanh treo ván khuôn
    form lining
    lót ván khuôn
    form lining material
    vật liêu lót ván khuôn
    form lumber
    gỗ ván khuôn
    form nail
    đinh ván khuôn
    form oil
    dầu bôi trơn ván khuôn
    form oil
    dầu dỡ khuôn
    form oil
    dầu lót khuôn
    form oil
    dầu tách khuôn
    form oil
    dầu ván khuôn
    form panel
    panen ván khuôn
    form pressure
    áp lực lên ván khuôn
    form pressure
    áp lực ván khuôn
    form release agent
    dầu mỡ bôi ván khuôn
    form removal
    đỡ ván khuôn
    form removal
    sự tháo dỡ ván khuôn
    form shim
    tấm đệm khuôn
    form steel
    thép khuôn
    form tolerance
    dung sai khuôn
    form travelers
    khuôn trượt
    form vibrator
    đầm cạnh (rung ván khuôn)
    form vibrator
    máy đầm bên (ván khuôn)
    form vibrator
    máy đầm rung ván khuôn
    form work for sewer
    ván khuôn cống
    form-release agent
    lớp chống dính ván khuôn
    freezing form
    khuôn kết đông
    ice form
    khuôn (nước) đá
    ice form. ice mould
    khuôn đá
    inside form
    khuôn in trong
    insulating form board
    tấm ván khuôn cách nhiệt
    locking of form
    sự cố định khuôn
    mobile form
    ván khuôn di động
    mortar-tight form
    ván khuôn kín vữa
    movable form
    ván khuôn di động
    movable form, travelling form
    ván khuôn di động
    moving form
    ván khuôn di động
    moving form
    ván khuôn trượt
    off-form work concreting
    đổ bê tông không cần ván khuôn
    outside form
    khuôn sườn bên ngoài
    panel form
    ván khuôn tấm lắp ghép
    paper form
    ván khuôn bằng cáctông
    permanent form
    ván khuôn không thu hồi
    pipe form
    ván khuôn đúc tấm
    printing form
    khuôn chữ mẫu chữ
    printing form
    khuôn in
    removal of form work
    tháo dỡ ván khuôn
    repetitive form work
    ván khuôn sử dụng nhiều lần
    sheet steel form
    ván khuôn bằng tấm kim loại
    shuttering form
    dạng ván khuôn
    side form
    ván khuôn sườn
    sliding form
    ván khuôn trượt
    sliding-form method
    phương pháp ván khuôn trượt
    slip form
    ván khuôn di động
    slip form
    ván khuôn trượt
    special form
    ván khuôn đặc biệt
    stay-in-place form
    ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu)
    timber form
    ván khuôn gỗ
    tunnel form
    ván khuôn hầm
    type form
    khuôn chữ
    type form
    khuôn in
    vented form
    ván khuôn thông hơi
    vertical slip form
    ván khuôn trượt đứng
    wall form
    ván khuôn tường
    khuôn chữ
    printing form
    khuôn chữ mẫu chữ
    khuôn in
    inside form
    khuôn in trong
    khuôn thức
    kiểu
    arch form
    khung kiểu cuốn
    architectural form
    kiểu kiến trúc
    character style or form
    kiểu ký tự
    form mode
    chế độ kiểu mẫu
    form of display
    kiểu phơi bày ảnh
    form type
    kiểu giấy in
    dạng
    ABNF (augmentedBackus-Nauru form)
    dạng chuẩn backus Naur tăng cường
    active form
    dạng tích cực
    adjoint bilinear form
    dạng song tuyến tính phụ hợp
    adjoint form
    dạng liên hợp
    adjoint form
    dạng phó
    adoananint form
    dạng liên hợp
    algebraic form
    dạng đại số
    algebraic form of a complex number
    dạng đại số của số phức
    analog form
    dạng tương tự
    anti-form
    phản dạng
    Augmented Backus-Naur Form (ABNF)
    Dạng Backus-Nour tăng thêm
    augmented Backus-Nauru form (ABNF)
    dạng chuẩn Backus-Naur tăng cường
    Backus normal form (BNF)
    dạng chuẩn Backus
    Backus-Naur Form (BNF)
    Dạng chuẩn Backus-Naur (biểu diễn cú pháp lập trình)
    Backus-Nauru form (BNF)
    dạng Backus ...Naur
    basic form
    dạng cơ bản
    bi-quadratic form
    dạng trùng phương
    bilinear form
    dạng song tuyến tính
    binary cubic form
    dạng bậc ba nhị nguyên
    binary quadratic form
    dạng toàn phương nhị nguyên
    binary quadratic form
    dạng trùng phương
    bit parallel form
    dạng song song bit
    bit serial form
    dạng nối tiếp bit
    bit serial form
    dạng tuần tự bit
    blasting powder (inpellet form)
    chất nổ dạng viên
    blasting powder (inthe form of grains)
    chất nổ dạng hạt
    BNF (Backusnormal form, backus Nauru form)
    dạng chuẩn Backus
    bounded form
    dạng dưới nội
    box-form frame
    khung dạng hộp
    Boyce Codd normal form
    dạng chuẩn Boyce-codd
    Boyce Codd Normal Form (BCNF)
    Dạng chính tắc Boyce Codd
    cable form
    dạng cáp
    CAF (constantapplicative form)
    dạng ứng dụng không đổi
    canonical form
    dạng chính tắc
    canonical form of a polynomial
    dạng chính tắc của một đa thức
    canonical form of difference equations
    dạng chính tắc của phương trình sai phân
    card form
    dạng thẻ
    classical canonical form
    dạng chính tắc cổ điển
    complex form
    dạng phức
    complex wave form
    dạng sóng phức hợp
    conjunctive normal form
    dạng chuẩn hội
    conjunctive normal form
    dạng chuẩn tắc hội
    constant applicative form (CAF)
    dạng ứng dụng không đổi
    continuous form
    dạng liên tục
    continuous form
    dạng tiếp nối
    continuous form cards
    các phiếu dạng liên tục
    crystalline form
    dạng tinh thể
    cubic form
    dạng bậc ba
    current form
    dạng hiện hành
    cut form
    dạng cắt
    cut form
    dạng rời
    cut-form mode
    chế độ dạng cắt
    cut-form mode
    chế độ dạng rời
    data entry form
    dạng nhập dữ liệu
    data processing form
    dạng xử lý dữ liệu
    data transmission form
    dạng truyền dữ liệu
    decomposition of a quadratic form
    phân tích một dạng toàn phương
    default form
    dạng mặc định
    definite form
    dạng xác định
    definite quadratic form
    dạng toàn phương xác định
    degenerated bilinear form
    dạng nhị tuyến suy biến
    demodulated wave form
    dạng tách sóng
    description form
    dạng mô tả
    diagonalized form
    dạng chéo hóa
    differential form
    dạng vi phân
    discriminant of quadratic form
    biệt số của dạng toàn phương
    disjunctive normal form
    dạng chuẩn tắc tuyến
    disjunctive normal form
    dạng chuẩn tắc tuyển
    disjunctive normal form
    dạng chuẩn tuyển
    document cut form printer
    máy in tài liệu dạng rời
    EBNF (extendedBackus-Nauru form)
    dạng Backus-Nauru mở rộng
    erosional form
    dạng xâm thực
    executable form
    dạng thực hiện được
    exported form
    dạng được xuất
    extended Backus-Nauru form (EBNF)
    dạng backus nauru mở rộng
    exterior form
    dạng ngoài
    field-by-field form
    dạng trường theo trường
    field-by-field form
    dạng từng trường
    Final Form Text (FFT)
    văn bản dạng cuối cùng
    Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
    kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối
    first fundamental form
    dạng cơ bản thứ nhất
    first normal form
    dạng chuẩn thứ nhất
    first quadratic form of a surface
    dạng toàn phương thứ nhất của một mặt
    firth normal form
    dạng chuẩn thứ năm
    fixed-form
    dạng cố định
    fixed-form operation
    thao tác dạng cố định
    flank form error
    sai số dạng sườn
    flank form error
    sai số hình dạng mặt sau
    form code
    mã dạng
    form definition (FORMDEF)
    định nghĩa dạng
    form drag
    lực cản do hình dạng
    form factor
    hệ số dạng
    form factor
    hệ số hình dáng
    form factor
    hệ số hình dạng
    form letter
    dạng văn tự
    form of arch
    hình dáng vòm
    form of equilibrium
    dạng cân bằng
    form of the physical store
    dạng bộ nhớ vật lý
    form type
    dạng giấy in
    formatted form
    mẫu đã được định dạng
    FORMDEF (formdefinition)
    định nghĩa dạng
    fourth normal form
    dạng chuẩn thứ tư
    free-form
    dạng tự do
    free-form format
    dạng thức dạng tự do
    free-form language
    ngôn ngữ dạng tự do
    free-form operation
    thao tác dạng tự do
    free-form text
    văn bản dạng tự do
    full screen form
    dạng toàn màn hình
    gaseous form
    dạng khí
    geometric form
    dạng hình học
    globular form
    dạng cầu (tinh thể)
    ground form
    dạng địa hình
    hemihedral form
    dạng bán đối (xứng)
    hermitian form
    dạng hecmit
    Hermitian form
    dạng Hermit
    holohedral form
    dạng toàn đối (xứng)
    in matrix form
    dạng ma trận
    in tabular form
    ở dạng bảng
    indeterminate form
    dạng vô định
    inertia form
    dạng quán tính
    integration in closed form
    phép lấy tích phân dạng (đóng) kín
    into canonical form
    đưa về dạng chính tắc
    involution form
    dạng thu teo
    keto form
    dạng keto
    keto form
    dạng xeto
    labile form
    dạng không bền
    land form
    dạng địa hình
    linear form
    dạng tuyến tính
    liquid form
    dạng lỏng
    master form
    dạng chủ đạo
    matrix form
    ở dạng ma trận
    MDI form
    dạng MDI
    modular form
    dạng đơn thể
    modular form
    dạng mođula
    multi-form
    đa dạng
    multilinear form
    dạng đa tuyến tính
    name form
    dạng tên
    nonsingular form
    dạng không kỳ dị
    nonsinusoidal wave form
    dạng sóng không có sin tính
    nonsinusoidal wave form
    dạng sóng không hình sin
    norm form
    dạng chuẩn
    normal form
    dạng chuẩn
    normal form
    dạng chuẩn tắc
    normal form
    pháp dạng
    NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE
    dạng của phương trình một đường thẳng
    normalized form
    dạng chuẩn
    normalized form
    dạng chuẩn hóa
    normalized form
    dạng chuẩn tắc hóa
    one-dimensional fundamental form
    dạng cơ bản một chiều
    outer form
    dạng ngoài
    parallel form
    dạng song song
    physical environment form
    dạng môi trường tự nhiên
    polar form
    dạng cực
    polynomial form
    dạng đa thức
    positive definite form
    dạng toàn phương dương
    positive definite quadratic form
    dạng toàn phương xác định dương
    pre coded form
    dạng tiền mã hóa
    preclosed form
    dạng tiền mã hóa
    prenex form
    dạng prinec
    prenex form
    dạng tiền lượng
    preprint form
    dạng in trước
    prerecorded form
    dạng được ghi trước
    prerecorded form
    dạng ghi trước
    primitive form
    dạng nguyên thủy
    principal normal form
    dạng chuẩn chính
    printed card form
    dạng thẻ in được
    printed form
    dạng giấy in
    program form
    dạng chương trình
    project-foin normal form
    dạng chuẩn nối hình chiếu
    quadratic differential form
    dạng vi phân bậc hai
    quadratic form
    dạng toàn phương
    quantized form
    dạng được lượng tử hóa
    quaternary form
    dạng thứ nguyên
    quaternary form
    dạng tứ nguyên
    query management form
    dạng quản lý vấn tin
    rational form
    dạng hữu tỷ
    rectangular form of a complex number
    dạng đại số của số phức
    reduced form
    dạng rút gọn
    reduced form
    dạng thu gọn
    Revisable Form Text (RFT)
    văn bản ở dạng có thể sửa chữa
    Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)
    cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi
    roof form
    hình dạng mái
    root normal form (RNF)
    dạng chuẩn gốc
    scour form
    hình dạng hố xói
    second fundamental form
    dạng cơ bản thứ hai
    second normal form
    dạng chuẩn thứ hai
    second quadratic form of a surface
    dạng toàn phương thứ hai của một mặt
    serial form
    dạng tuần tự
    sesquilinear form
    dạng bán song tuyến tính
    sesquilinear form
    dạng nửa song tuyến tính
    sheetwise form
    dạng in từng tay bông
    shuttering form
    dạng ván khuôn
    signal wave form
    dạng sóng của tín hiệu
    signature of a quadratic form
    ký số của một dạng phương
    signature of a quadratic form
    ký số của một dạng toàn phương
    sine-wave form
    dạng sóng hình sin
    single address form
    dạng địa chỉ đơn
    sinusoidal form
    dạng sin
    spheroidal form
    dạng phỏng cầu
    stable form of equilibrium
    dạng cân bằng bền
    stable form of equilibrium
    dạng cân bằng ổn định
    staircase wave form
    dạng sóng hình cầu thang
    standard form
    dạng chuẩn
    standard form
    dạng tiêu chuẩn
    streamlined form
    dạng dòng chảy
    structural form
    dạng cấu trúc
    superposed fundamental form
    dạng cơ bản chồng chất
    symmetrical triangular dispersal wave form
    dạng sóng phân tán tam giác đối xứng
    symmetrical triangular dispersal wave form
    dạng sóng tiêu tán tam giác đối xứng
    tabulation form
    dạng bảng
    ternary bilinear form
    dạng song tuyến tính tam nguyên
    ternary cubic form
    dạng bậc ba tam nguyên
    ternary quadratic form
    dạng toan phương tam nguyên
    ternary quadratic form
    dạng toàn phương tam nguyên
    ternary quartic form
    dạng bậc bốn tam nguyên
    third normal form
    dạng chuẩn thứ ba
    thread form
    dạng ren
    three-dimensional fundamental form
    dạng cơ bản ba chiều
    to bring into canonical form
    đưa về dạng chính tắc
    tooth form
    dạng răng
    transition form
    dạng chuyển tiếp
    tree form proof
    phép chứng minh dạng cây
    trigonometric form of a complex number
    dạng lượng giác của số phức
    triliear form
    dạng tam tuyến tính
    trilinear form
    dạng tam tuyến tính
    TTCN graphical Form (TICN-GF)
    Dạng đồ họa TTCN
    two-dimensional fundamental form
    dạng cơ bản hai chiều
    two-point form
    dạng hai điểm
    typical form
    dạng điển hình
    Unusual Order Form (UOF)
    dạng lệnh không sử dụng
    wave form
    dạng sóng
    wave form distortion
    sự sai dạng tín hiệu
    wave-form amplitude distortion
    sự méo dạng biên độ sóng
    wave-form amplitude distortion
    sai dạng biên độ sóng
    wave-form analyzer
    bộ phân tích dạng sóng
    wave-form distortion
    sự méo dạng sóng
    wave-form distortion
    sái dạng sóng
    wave-form synthesizer
    tổng hợp dạng sóng
    hình thành
    mẫu
    mẫu chữ
    mẫu uốn
    quy cách
    sự lập tàu
    thành lập
    ván khuôn
    aluminium form
    ván khuôn nhôm
    asbestos form board
    ván khuôn amian
    block form
    blốc ván khuôn
    cantilever form
    ván khuôn hẫng
    cantilever form
    ván khuôn trượt
    climbing form
    ván khuôn leo
    collapsible form
    ván khuôn trượt
    column form
    ván khuôn cột
    concrete form
    ván khuôn đổ bê tông
    concrete form
    ván khuôn đúc bê tông
    curbed form
    ván khuôn có gờ
    dam form
    ván khuôn thi công
    deck form
    ván khuôn mặt cầu
    fabric form
    ván khuôn bằng vải
    fixation on the form
    giữ cho cố định vào ván khuôn
    flexible form
    ván khuôn dẻo
    form anchor
    neo cố định ván khuôn
    form carrier
    giá đỡ ván khuôn
    form contractor
    thầu khoán ván khuôn
    form exterior face
    bề mặt ván khuôn
    form handling
    sự đặt ván khuôn
    form hanger
    thanh treo ván khuôn
    form lining
    lót ván khuôn
    form lining material
    vật liêu lót ván khuôn
    form lumber
    gỗ ván khuôn
    form nail
    đinh ván khuôn
    form oil
    dầu bôi trơn ván khuôn
    form oil
    dầu ván khuôn
    form panel
    panen ván khuôn
    form pressure
    áp lực lên ván khuôn
    form pressure
    áp lực ván khuôn
    form release agent
    dầu mỡ bôi ván khuôn
    form removal
    đỡ ván khuôn
    form removal
    sự tháo dỡ ván khuôn
    form vibrator
    đầm cạnh (rung ván khuôn)
    form vibrator
    máy đầm bên (ván khuôn)
    form vibrator
    máy đầm rung ván khuôn
    form work for sewer
    ván khuôn cống
    form-release agent
    lớp chống dính ván khuôn
    insulating form board
    tấm ván khuôn cách nhiệt
    mobile form
    ván khuôn di động
    mortar-tight form
    ván khuôn kín vữa
    movable form
    ván khuôn di động
    movable form, travelling form
    ván khuôn di động
    moving form
    ván khuôn di động
    moving form
    ván khuôn trượt
    off-form work concreting
    đổ bê tông không cần ván khuôn
    panel form
    ván khuôn tấm lắp ghép
    paper form
    ván khuôn bằng cáctông
    permanent form
    ván khuôn không thu hồi
    pipe form
    ván khuôn đúc tấm
    removal of form work
    tháo dỡ ván khuôn
    repetitive form work
    ván khuôn sử dụng nhiều lần
    sheet steel form
    ván khuôn bằng tấm kim loại
    shuttering form
    dạng ván khuôn
    side form
    ván khuôn sườn
    sliding form
    ván khuôn trượt
    sliding-form method
    phương pháp ván khuôn trượt
    slip form
    ván khuôn di động
    slip form
    ván khuôn trượt
    special form
    ván khuôn đặc biệt
    stay-in-place form
    ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu)
    timber form
    ván khuôn gỗ
    tunnel form
    ván khuôn hầm
    vented form
    ván khuôn thông hơi
    vertical slip form
    ván khuôn trượt đứng
    wall form
    ván khuôn tường

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu mẫu
    reorder form
    biểu mẫu đặt hàng lại
    hình dáng
    hình thức
    account form
    hình thức bảng cân đối kế toán
    account form
    hình thức tài khoản
    account form (accountmodel)
    hình thức bảng cân đối kế toán
    account form (accountmodel)
    hình thức kế toán
    ancient form of outdoor advertising
    hình thức quảng cáo ngoài nhà thời xưa
    double account form of balance sheet
    hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản
    evidentiary requirements of form
    yêu cầu về hình thức chứng từ
    flex-form advertisement
    quảng cáo có hình thức linh hoạt
    long form
    hình thức chi tiết
    matter of form
    vấn đề hình thức
    matter of form
    vấn đề hình thức (thuần túy)
    release form
    hình thức được phát hành
    release form
    hình thức phát hành
    running account form
    hình thức sổ chi thu hàng ngày (của bảng quyết toán)
    wage form
    hình thức tiền lương
    tạo hình
    tờ mẫu

    Nguồn khác

    • form : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Shape, configuration, conformation, order, organization,arrangement, formation, construction, structure, construct,frame, cut, cast, mould, pattern, appearance; manifestation:The equipment in the playground was in a variety of geometricforms. In what form will the jinnee appear next? 2 figure, body,build, shape, physique, anatomy; silhouette, aspect, look,appearance, profile, contour; carriage, bearing, attitude, pose,Slang US bod, built: She has the form of a wrestler.
    Type,kind, variety, sort, breed, species, genus, genre, character,make, brand, colour, tone, tint, texture, fabric, material,feather, description, manner, way, nature, style, stamp,manifestation: What forms of life are not of divine origin? Herevelled in music in all its forms. 4 blank; model, format,frame, framework, course, procedure, order, regimen, method,system, ritual, formula, rule(s), practice, technique, way,means, approach, mode, fashion, manner, style: Fill in theapplication form in ink. Please follow the proper form whensubmitting articles. 5 condition, state, shape, trim, fettle:He seems in unusually good form tonight.
    Decorum, behaviour,deportment, formality, ceremony, convention, etiquette, manners,conduct, custom, protocol, propriety, ritual: Follow correctform when writing to the king. Spitting is considered bad form.
    V.
    Make, fabricate, forge, shape, mould, fashion, produce,turn out, manufacture, construct, assemble, put together, setup, put up, build, erect, elevate, raise, put up; organize,codify; develop: The architect takes the many elements andforms them into a coherent whole. Have you formed an opinion ofthe book? 8 create, originate, devise, invent, compose,formulate, give form or shape, coin, concoct, conceive,contrive, dream up, imagine, visualize, envisage, US envision:His ideas of religion were formed when he was very young. Apicture of the battle was formed in my mind. 9 make up,constitute, be made up of, comprise, be composed of; serve as:This compound is formed of many elements. Six fugues formed themain part of the programme. 10 acquire, develop, cultivate,contract; get: In prison I formed the habit of rolling my owncigarettes. We formed a lasting friendship. 11 develop, grow,arise, appear, materialize, show up, take shape or form,accumulate: When the yeast is added, a barm forms on thesurface.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a shape; an arrangement of parts. b theoutward aspect (esp. apart from colour) or shape of a body.
    Aperson or animal as visible or tangible (the familiar form ofthe postman).
    The mode in which a thing exists or manifestsitself (took the form of a book).
    A species, kind, orvariety.
    A a printed document with blank spaces forinformation to be inserted. b a regularly drawn document.
    Esp. Brit. a class in a school.
    A customary method; what isusually done (common form).
    A set order of words; a formula.9 behaviour according to a rule or custom.
    (prec. by the)correct procedure (knows the form).
    A (of an athlete, horse,etc.) condition of health and training (is in top form). bRacing details of previous performances.
    General state ordisposition (was in great form).
    Sl. a criminal record.
    Formality or mere ceremony.
    Gram. a one of the ways inwhich a word may be spelt or pronounced or inflected. b theexternal characteristics of words apart from meaning.
    Arrangement and style in literary or musical composition.
    Philos. the essential nature of a species or thing.
    A longbench without a back.
    Esp. US Printing = FORME.
    Ahare's lair.
    = FORMWORK.
    V.
    Tr. make or fashion into acertain shape or form.
    Intr. take a certain shape; be formed.3 tr. be the material of; make up or constitute (together form aunit; forms part of the structure).
    Tr. train or instruct.
    Tr. develop or establish as a concept, institution, or practice(form an idea; formed an alliance; form a habit).
    Tr. (foll.by into) embody, organize.
    Tr. articulate (a word).
    Tr. &intr. (often foll. by up) esp. Mil. bring or be brought into acertain arrangement or formation.
    Tr. construct (a new word)by derivation, inflection, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X