-
(Khác biệt giữa các bản)(→phép toán)(→phép toán)
Dòng 533: Dòng 533: ::[[NOR]] [[operation]]::[[NOR]] [[operation]]::phép toán NOR::phép toán NOR- ::[[NOT]][[AND]] [[operation]] ([[NAND]][[operation]])+ ::NOT [[AND]] [[operation]] ([[NAND]][[operation]])::phép toán NOT AND::phép toán NOT AND::[[NOT]] [[AND]] [[operation]] ([[NAND]][[operation]])::[[NOT]] [[AND]] [[operation]] ([[NAND]][[operation]])16:05, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
công tác
- cost of operation
- giá thành công tác
- drilling operation
- công tác khoan
- fill operation
- công tác đắp
- grading operation
- công tác san đất
- leveling operation
- công tác đo cao trình
- leveling operation
- công tác san bằng đất
- tensioning (tensioningoperation)
- công tác kéo của cốt thép
- transportation operation
- công tác vận tải
- working operation
- nghiệp vụ công tác
hoạt động
Giải thích EN: A single industrial process or task.
Giải thích VN: Một nhiệm vụ hoặc quá trình công nghiệp đơn lẻ.
- adjustment operation
- hoạt động điều chỉnh
- adjustment operation
- hoạt động sửa
- alternate operation
- hoạt động xen kẽ
- alternating operation
- hoạt động luân phiên
- assembly operation
- hoạt động lắp ghép
- asynchronous operation
- hoạt động không đồng bộ
- atomic operation
- hoạt động nguyên tử
- attended operation
- hoạt động chủ ý
- automatic operation
- hoạt động tự động
- auxiliary operation
- hoạt động phụ
- background operation
- hoạt động nền
- Basic Local Operation (B-LOP)
- hoạt động nội hạt cơ bản
- batch operation
- hoạt động từng mẻ
- batch operation
- sự hoạt động từng mẻ
- bilevel operation
- sự hoạt động hai mức
- concurrent operation
- hoạt động tương tranh
- cycle of operation
- chu kỳ hoạt động
- data of putting into operation
- thời hạn đưa vào hoạt động
- direct operation
- hoạt động trực tiếp
- do-nothing operation
- lệnh không hoạt động
- dual operation
- hoạt động kép
- dual operation
- hoạt động song song
- evolutionary operation
- hoạt động tiến triển
- except operation
- hoạt động ngoại lệ
- fixed-bed operation
- hoạt động của giá cố định
- Frame Operation Procedure (FOP)
- thủ tục hoạt động khung
- Full Operation Capability (FOC)
- khả năng hoạt động đầy đủ
- hands-on operation
- hoạt động thực hành
- heat pump operation
- hoạt động bơm nhiệt
- heat pump operation
- hoạt động của bơm nhiệt
- in-flight operation
- hoạt động khi bay
- intermittent operation
- hoạt động gián đoạn
- intermittent operation
- sự hoạt động gián đoạn
- interval operation
- sự hoạt động ngắt quãng
- logical channel (packetmode operation)
- đường kênh lôgic hoạt động theo kiểu gói
- minor and major servicing operation
- hoạt động dịch vụ chính và phụ
- minor and major servicing operation
- hoạt động phục vụ chính và phụ
- mode of operation
- chế độ hoạt động
- Network Operation Forum (NOF)
- diễn đàn các hoạt động khai thác mạng
- neutral operation
- sự hoạt động trung hòa
- No Operation (NOP)
- không hoạt động
- no-operation (NO-OP)
- lệnh không thể hoạt động
- no-operation instruction
- lệnh không hoạt động
- no-operation instruction (NOP)
- lệnh không hoạt động
- NOP (no-operation instruction)
- lệnh không hoạt động
- on-line operation
- hoạt động trực tuyến
- opcode (operationcode)
- mã hoạt động
- operation analysis
- phân tích hoạt động
- operation analysis chart
- biểu đồ phân tích hoạt động
- operation bottlenecks on the line
- tắc nghẽn hoạt động trên tuyến
- Operation Code
- mã hoạt động
- operation code (OPCODE)
- mã hoạt động
- operation code trap
- bẫy mã hoạt động
- Operation Control Language (OCL)
- ngôn ngữ điều khiển quá trình hoạt động
- operation counter
- máy đếm hoạt đông
- operation cycle
- chu trình hoạt động
- operation drawing
- sơ đồ hoạt động
- operation mode
- chế độ hoạt động
- operation part
- phần hoạt động
- operation priority
- ưu tiên hoạt động
- operation process chart
- biểu đồ tiến trình hoạt động
- operation progress
- tiến trình hoạt động
- operation ratio
- hệ số hoạt động
- operation sheet
- báo cáo hoạt động
- operation-interface
- giao diện hoạt động
- out of operation
- không hoạt động
- out-of-operation
- không hoạt động được
- parallel operation
- sự hoạt động song song
- pilot-line operation
- dây chuyền hoạt động thử nghiệm
- point-to-multipoint operation
- hoạt động điểm
- Product Inter-operation Test Report (PITR)
- báo cáo đo thử khả năng phối hợp hoạt động của sản phẩm
- pseudo-operation
- giả hoạt động
- pulsed operation
- hoạt động xung
- push operation
- hoạt động đẩy xuống
- push-push operation
- hoạt động đẩy-đẩy
- Remote Operation (RO)
- vận hành từ xa, hoạt động từ xa
- Remote Operation Service Element (ApplicationLayer) (ROSE)
- phần tử dịch vụ hoạt động từ xa (lớp ứng dụng)
- rescue operation
- hoạt động cứu hộ
- rig operation
- hoạt động của dàn khoan
- rouble-free operation
- sự hoạt động liên tục
- Select - Before - Operation (SCADA) (SBO)
- Chọn trước khi hoạt động (SCADA)
- semi-duplex operation
- hoạt động bán song công
- sequential operation
- hoạt động tuần tự
- serial operation
- hoạt động nối tiếp
- serial operation
- hoạt động tuần tự
- serial operation
- sự hoạt động tuần tự
- simplex operation
- hoạt động đơn công
- simultaneous operation
- hoạt động đồng thời
- single operation
- hoạt động đơn
- stable operation
- hoạt động ổn định
- stack operation
- sự hoạt động ngăn xếp
- steady (-flow) operation
- sự vận hành (hoạt động) ổn định
- steady operation
- hoạt động ổn định
- steady-flow operation
- hoạt động ổn định
- step-by-step operation
- hoạt động từng bước
- storage operation
- hoạt động lưu trữ
- synchronous operation
- hoạt động đồng bộ
- Telemarketing Operation Performance Monitoring System (Advantia) (TOPMS)
- Hệ thống giám sát hiệu năng hoạt động tiếp thị từ xa (Advantia)
- threshold operation
- hoạt động tại ngưỡng
- trouble-free operation
- hoạt động trôi chảy (không có sự cố)
- Unbalanced Operation Normal Response Mode Class
- cấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng
điều khiển
- basic operation control station
- trạm điều khiển thao tác chính
- control operation
- thao tác điều khiển
- hand operation
- sự điều khiển bằng tay
- mechanical operation of switches and signals
- điều khiển ghi và tín hiệu cơ khí
- OCB (operationcontrol language)
- ngôn ngữ điều khiển thao tác
- Operation Control Language (OCL)
- ngôn ngữ điều khiển quá trình hoạt động
- operation control language (OCL)
- ngôn ngữ điều khiển thao tác
- operation control statement
- câu lệnh điều khiển thao tác
- push button operation
- sự thao tác bằng nút bấm (ở bàn điều khiển)
làm việc
- characteristic threshold of operation
- ngưỡng làm việc đặc trưng
- class A, B and C operation
- chế độ làm việc loại A
- cycle of operation
- chu kỳ làm việc
- mode of operation
- phương pháp làm việc
- operation factor
- thông số làm việc
- operation schedule
- tiến độ làm việc
- parallel operation
- làm việc song song
- price per one shift of machine operation
- giá một ca máy làm việc
- rouble-free operation
- sự làm việc liên tục
- working operation
- thao tác làm việc
- Workstation Operation System (WOS)
- hệ thống khai thác trạm làm việc
phép tính
- arithmetic operation
- phép tính số học
- average calculating operation
- phép tính trung bình
- bi-conditional operation
- phép tính tương đương
- child-operation
- phép tính con
- Floating Point Operation (FLOP)
- phép tính dấu thập phân
- imaginary-part operation
- phép tính phần ảo
- iterative operation
- phép tính lặp
- One Billion Floating Point Operation per Second (GFLOPS)
- một tỷ phép tính dấu thập phân trong một giây
- relation operation
- phép tính tương quan
- Trillion Floating Point Operation per sec (TeralFLOP) (TFPO)
- Ngàn tỷ phép tính trong một giây (Tera FLOP)
phép toán
- additive operation
- phép toán cộng tính
- algebraic operation
- phép toán đại số
- AND operation
- phép toán AND
- AND-NOT operation
- phép toán AND-NOT
- arithmetic operation
- phép toán số học
- arithmetical operation
- phép toán số học
- asynchronous operation
- phép toán bất đồng bộ
- augmented operation code
- mã phép toán mở rộng
- auxiliary operation
- phép toán phụ trợ
- binary arithmetic operation
- phép toán số học nhị phân
- binary Boolean operation
- Phép toán Boole nhị phân
- binary operation
- phép toán nhị nguyên
- binary operation
- phép toán nhị phân
- binary operation
- phép toán hai ngôi
- Boolean operation
- phép toán Boole
- boolean operation
- phép toán logic
- Boolean operation
- phép toán logic Bool
- boolean operation
- phép toán luận lý
- Boolean operation table
- bảng phép toán Boole
- boolean operation table
- bảng phép toán logic
- boolean operation table
- bảng phép toán luận lý
- child-operation
- phép toán con
- compatible operation
- phép toán tương thích
- complement operation
- phép toán bù
- complementary operation
- phép toán bù
- concurrent operation
- phép toán trùng hợp
- consecutive operation
- phép toán liên tiếp
- control operation
- phép toán kiểm tra
- defined operation
- phép toán ấn định
- dual operation
- phép toán đối ngẫu
- dyadic Boolean operation
- phép toán Boole nhị nguyên
- dyadic Boolean operation
- phép toán hai ngôi
- dyadic operation
- phép toán nhị nguyên
- dyadic operation
- phép toán hai ngôi
- either-or operation
- phép toán loại trừ
- elementary operation
- phép toán sơ cấp
- equivalence operation
- phép toán tương đương
- EXCLUSIVE-OR operation
- phép toán XOR
- exclusive-OR operation
- phép toán loại trừ OR
- finitary operation
- phép toán hữu hạn
- finite operation
- phép toán hữu hạn
- floating-point operation
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- phép toán dấu chấm động
- FLOP (floating-point operation)
- phép toán dấu chấm động
- functional operation
- phép toán hàm
- identify operation
- phép toán đồng nhất
- identity operation
- phép toán đồng nhất
- IF-THEN operation
- phép toán IF-THEN
- illegal operation
- phép toán không hợp lệ
- implication operation
- phép toán suy ra
- implication operation
- phép toán bao hàm
- inclusive AND operation
- phép toán AND bao hàm
- inclusive OR operation
- phép toán OR bao hàm
- induced operation
- phép toán cảm sinh
- input operation
- phép toán nhập
- inverse operation
- phép toán ngược
- iterative operation
- phép toán lặp
- join operation
- phép toán hợp
- linear operation
- phép toán tuyến tính
- logic (al) operation
- phép toán logic
- logic operation
- phép toán logic
- logic operation
- phép toán luận lý
- logical operation
- phép toán logic
- logical operation
- phép toán luận lý
- majority operation
- phép toán đa số
- matrix operation
- phép toán ma trận
- MFLOPS (millionof floating point operation per second)
- một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- modulo operation
- phép toán môdun
- monadic operation
- phép toán đơn phân
- monadic operation
- phép toán một ngôi
- n-ary operation
- phép toán n nguyên
- NAND operation
- phép toán NAND
- NAND operation (NOTANDoperation)
- phép toán NOT AND
- NAND operation (NOTANDoperation)
- phép toán NAND
- NEITHER-NOR operation
- phép toán NOR
- Neither-Nor operation
- phép toán Neither-Nor
- nomadic operation
- phép toán một ngôi
- non-equivalence operation
- phép toán XOR
- non-linear operation
- phép toán phi tuyến tính
- non-equivalence operation
- phép toán không tương đương
- non-identity operation
- phép toán không đồng nhất
- NOR operation
- phép toán NOR
- NOT AND operation (NANDoperation)
- phép toán NOT AND
- NOT AND operation (NANDoperation)
- phép toán NAND
- NOT operation
- phép toán NOT
- NOT operation
- phép toán phủ định
- NOT-AND operation
- phép toán NOT-AND
- NOT-BOTH operation
- phép toán NOT-BOTH
- NOT-BOTH operation
- phép toán NAND
- NOT-IF-THEN operation
- phép toán NOT-OR
- NOT-OR operation
- phép toán NOT-OR
- numeric operation
- phép toán số
- one-step operation
- phép toán đơn bước
- opcode (operationcode)
- mã phép toán
- operation code (OPCODE)
- mã phép toán
- operation cycle
- chu kỳ phép toán
- operation decoder
- bộ giải mã phép toán
- operation expression
- biểu thức phép toán
- operation number
- số hiệu phép toán
- operation part
- phần phép toán
- operation table
- bảng phép toán
- OR operation
- phép toán OR
- permutable operation
- phép toán giao hoán
- repetitive operation
- phép toán lặp
- sequential operation
- phép toán tuần tự
- string operation
- phép toán xâu
- symbol of operation
- dấu phép toán
- symbolic operation
- phép toán tượng trưng
- symbolic operation
- phép toán ký hiệu
- ternary operation
- phép toán tam nguyên
- threshold operation
- phép toán ngưỡng
- threshold operation
- phép toán giới hạn
- triadic operation
- phép toán ba ngôi
- unary operation
- phép toán đơn phân
- unary operation
- phép toán một ngôi
- unary operation
- phép toán một toán hạng
- XOR operation
- phép toán EXCLUSIVE-OR
sự hoạt động
- batch operation
- sự hoạt động từng mẻ
- bilevel operation
- sự hoạt động hai mức
- intermittent operation
- sự hoạt động gián đoạn
- interval operation
- sự hoạt động ngắt quãng
- neutral operation
- sự hoạt động trung hòa
- parallel operation
- sự hoạt động song song
- rouble-free operation
- sự hoạt động liên tục
- serial operation
- sự hoạt động tuần tự
- stack operation
- sự hoạt động ngăn xếp
sự thao tác
- book-keeping operation
- sự thao tác kế toán
- book-keeping operation
- sự thao tác nội dịch
- chain operation
- sự thao tác chuỗi
- drying operation
- sự thao tác sấy
- foreground operation
- sự thao tác hàng đầu
- foreground operation
- sự thao tác ưu tiên
- hand operation
- sự thao tác bằng tay
- hand operation
- sự thao tác thủ công
- interlace operation
- sự thao tác xen kẽ
- machine operation
- sự thao tác máy
- manual operation
- sự thao tác thủ công
- move operation
- sự thao tác di chuyển
- multitrack operation
- sự thao tác nhiều rãnh
- pixel operation
- sự thao tác điểm ảnh
- push button operation
- sự thao tác bằng nút bấm (ở bàn điều khiển)
- serial operation
- sự thao tác tuần tự
- simplex operation
- sự thao tác đơn công
- single operation
- sự thao tác đơn
- single-mode operation
- sự thao tác kiểu đơn
- storage operation
- sự thao tác bộ nhớ
sự vận hành
- AC operation
- sự vận hành AC
- batch operation
- sự vận hành từng mẻ
- batchwise operation
- sự vận hành từng mẻ
- bilevel operation
- sự vận hành hai mức
- centralized operation
- sự vận hành trung tâm
- compressor operation
- sự vận hành máy nén
- concurrent operation
- sự vận hành đồng thời
- concurrent operation
- sự vận hành tương tranh
- continuous operation
- sự vận hành liên tục
- counterflow operation
- sự vận hành ngược dòng
- cyclic operation
- sự vận hành chu kỳ
- dam operation
- sự vận hành đập
- double current operation
- sự vận hành dòng kép
- drying operation
- sự vận hành sấy
- emergency operation
- sự vận hành đặc biệt
- emergency reservoir operation
- sự vận hành cấp cứu hộ
- engine operation
- sự vận hành động cơ
- hands-off operation
- sự vận hành tự động
- in-line operation
- sự vận hành nội tuyến
- in-line operation
- sự vận hành theo trục
- line operation
- sự vận hành đường dây
- linear operation
- sự vận hành tuyến tính
- local operation
- sự vận hành cục bộ
- logical operation
- sự vận hành luận lý
- machine operation
- sự vận hành của máy
- monophonic operation
- sự vận hành âm đơn
- monophonic operation
- sự vận hành âm mônô
- neutral operation
- sự vận hành trung hòa
- no-load operation
- sự vận hành không tải
- non load operation
- sự vận hành không tải
- normal operation
- sự vận hành bình thường
- on-off operation
- sự vận hành đóng-mở
- open circuit operation
- sự vận hành mạch hở
- operation engineer
- kỹ sư vận hành
- parallel operation
- sự vận hành song song
- partial operation
- sự vận hành từng bước
- passive-grid operation
- sự vận hành lưới thụ động (sơ đồ mạch đèn điện tử)
- permanent operation
- sự vận hành thường xuyên
- plesiochronous operation
- sự vận hành sai bộ
- pulsed operation
- sự vận hành (chế độ) xung
- radial operation
- sự vận hành (theo) hình tia
- railroad operation
- sự vận hành đường sắt
- refrigerating plant operation
- sự vận hành hệ thống lạnh
- reservoir operation
- sự vận hành hồ chứa
- ring operation
- sự vận hành (theo) mạch vòng
- scheduled operation
- sự vận hành theo chương trình (theo lịch)
- simplex operation
- sự vận hành một chiều
- simultaneous operation
- sự vận hành đồng thời
- single frequency operation
- sự vận hành đơn thuần
- single step operation
- sự vận hành từng bước
- static operation
- sự vận hành tĩnh
- steady (-flow) operation
- sự vận hành (hoạt động) ổn định
- step-by-step operation
- sự vận hành từng bước
- synchronous operation
- sự vận hành đồng bộ
- system of operation
- sự vận hành hệ thống
- system operation
- sự vận hành hệ thống
- unattended operation
- sự vận hành tự động
- year-round operation
- sự vận hành cả năm
tính toán
- calculating operation
- thao tác tính toán
- numeric operation
- tính toán số
- real-time operation (e.g. in analog computing)
- tính toán thời gian thực
vận hành
- AC operation
- sự vận hành AC
- automatic operation
- vận hành tự động
- balanced mode of operation
- kiểu vận hành đối xứng
- balanced mode of operation
- phương thức vận hành đối xứng
- batch operation
- sự vận hành từng mẻ
- batch operation
- vận hành từng mẻ
- batchwise operation
- sự vận hành từng mẻ
- battery operation
- vận hành dùng acquy
- bilevel operation
- sự vận hành hai mức
- binary operation
- vận hành nhị phân
- bootstrap operation
- vận hành tự khởi
- Cellular Management Operation System (CMOS)
- hệ thống vận hành quản lý mạng tế bào
- centralized operation
- sự vận hành trung tâm
- characteristic threshold of operation
- ngưỡng vận hành đặc trưng
- common operation service
- dịch vụ vận hành chung
- compound operation
- vận hành hai cấp
- compound-stage operation
- vận hành hai cấp
- compressor operation
- sự vận hành máy nén
- compressor operation
- vận hành máy nén
- concurrent operation
- sự vận hành đồng thời
- concurrent operation
- sự vận hành tương tranh
- constant line number operation
- vận hành số dòng không đổi
- continuous operation
- sự vận hành liên tục
- continuous operation
- vận hành liên tục
- continuous operation voltage
- điện áp vận hành liên tục
- cost of operation
- chi phí vận hành
- counterflow operation
- sự vận hành ngược dòng
- counterflow operation
- vận hành ngược dòng
- cyclic operation
- sự vận hành chu kỳ
- dam operation
- sự vận hành đập
- double current operation
- sự vận hành dòng kép
- drying operation
- sự vận hành sấy
- drying operation
- vận hành sấy
- duplex operation
- vận hành máy dự bị
- ease of operation
- mức dễ vận hành
- emergency operation
- sự vận hành đặc biệt
- emergency reservoir operation
- sự vận hành cấp cứu hộ
- engine operation
- sự vận hành động cơ
- flooded operation
- vận hành kiểu ngập
- full duplex operation
- vận hành song công toàn phần
- half-dulex operation
- vận hành bán song công
- hands-off operation
- sự vận hành tự động
- heating operation
- vận hành sưởi ấm
- hours of operation
- số giờ vận hành
- hours of operation
- thời gian vận hành
- in-line operation
- sự vận hành nội tuyến
- in-line operation
- sự vận hành theo trục
- initial operation phase
- pha vận hành ban đầu
- initial operation phase
- pha vận hành đầu tiên
- intermittent operation
- vận hành gián đoạn
- line operation
- sự vận hành đường dây
- linear operation
- sự vận hành tuyến tính
- local operation
- sự vận hành cục bộ
- logical operation
- sự vận hành luận lý
- machine operation
- sự vận hành của máy
- manual operation
- vận hành thủ công
- monophonic operation
- sự vận hành âm đơn
- monophonic operation
- sự vận hành âm mônô
- neutral operation
- sự vận hành trung hòa
- no-load operation
- sự vận hành không tải
- no-load operation
- vận hành không tải
- non load operation
- sự vận hành không tải
- normal operation
- sự vận hành bình thường
- OC (operationcharacteristic)
- đặc tính vận hành
- on-off operation
- sự vận hành đóng-mở
- opcode (operationcode)
- mã vận hành (của máy tính)
- open circuit operation
- sự vận hành mạch hở
- operation analysis
- phân tích vận hành
- operation area
- vùng vận hành
- operation building
- trạm vận hành
- operation channel
- đặc tuyến vận hành
- operation characteristic
- đặc tính vận hành
- operation code (OPCODE)
- mã vận hành (của máy tính)
- operation control
- sự kiểm tra vận hành
- operation efficiency
- hiệu suất vận hành
- operation engineer
- kỹ sư vận hành
- operation ground
- tiếp đất vận hành
- operation instruction
- chỉ dẫn vận hành
- operation manual
- sổ tay vận hành
- operation mode
- kiểu vận hành
- operation mode
- phương thức vận hành
- operation research
- nghiên cứu vận hành
- out of operation
- không vận hành
- parallel operation
- sự vận hành song song
- parallel operation
- vận hành song song
- part-load operation
- vận hành một phần tải
- partial operation
- sự vận hành từng bước
- partial-capacity operation
- vận hành một phần tải
- passive-grid operation
- sự vận hành lưới thụ động (sơ đồ mạch đèn điện tử)
- permanent operation
- sự vận hành thường xuyên
- pipeline operation
- vận hành đường ống (dẫn)
- plesiochronous operation
- sự vận hành sai bộ
- point-to-multipoint operation
- vận hành điểm-đa điểm
- principle of operation
- nguyên tắc vận hành
- pulldown operation
- vận hành hạ nhiệt độ
- pulsed operation
- sự vận hành (chế độ) xung
- push-pull operation
- vận hành đẩy kéo
- radial operation
- sự vận hành (theo) hình tia
- railroad operation
- sự vận hành đường sắt
- real-time operation
- vận hành thời gian thực
- refrigerating plant operation
- sự vận hành hệ thống lạnh
- refrigerating plant operation
- vận hành hệ (thống) lạnh
- remote operation
- vận hành từ xa
- Remote Operation (RO)
- vận hành từ xa, hoạt động từ xa
- Remote Operation Service (ROS)
- dịch vụ vận hành từ xa
- reservoir operation
- sự vận hành hồ chứa
- ring operation
- sự vận hành (theo) mạch vòng
- RISC Operation (ROP)
- Vận hành RISC
- satisfactory operation factor-SOF
- hệ số vận hành tốt
- scheduled operation
- sự vận hành theo chương trình (theo lịch)
- set into operation
- đưa vào vận hành
- simplex operation
- sự vận hành một chiều
- simplex operation
- vận hành đơn công
- simultaneous operation
- sự vận hành đồng thời
- single frequency operation
- sự vận hành đơn thuần
- single step operation
- sự vận hành từng bước
- speed of operation
- tốc độ vận hành
- stable operation
- vận hành ổn định
- static operation
- sự vận hành tĩnh
- steady (-flow) operation
- sự vận hành (hoạt động) ổn định
- steady operation
- vận hành ổn định
- steady-flow operation
- vận hành ổn định
- step-by-step operation
- sự vận hành từng bước
- synchronous operation
- sự vận hành đồng bộ
- system of operation
- sự vận hành hệ thống
- system operation
- sự vận hành hệ thống
- TIROS operation satellite
- vệ tinh vận hành-TIROS
- unattended operation
- sự vận hành tự động
- year-round operation
- sự vận hành cả năm
- year-round operation
- vận hành cả năm
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hoạt động
- aleatory operation
- hoạt động đầu cơ
- export operation
- hoạt động xuất khẩu
- handling operation
- hoạt động bốc dỡ hàng hóa
- intermittent operation
- hoạt động doanh nghiệp cách quãng
- mom and pop operation
- sự hoạt động cò con
- operation capacity
- năng lực hoạt động
- shoestring operation
- hoạt động (được cấp rất) ít vốn
- shoestring operation
- hoạt động được cấp những phương tiện tài chính rất ít
- standard operation procedures
- trình tự hoạt động kinh doanh tiêu chuẩn
- switch operation
- hoạt động sang tay
nghiệp vụ
- associated operation
- nghiệp vụ công trình liên doanh
- buying operation
- nghiệp vụ mua
- commercial operation
- nghiệp vụ thương mại
- credit operation
- nghiệp vụ tín dụng
- division of operation
- phòng nghiệp vụ
- export and import operation
- nghiệp vụ xuất nhập khẩu
- financing operation
- nghiệp vụ cấp vốn
- foreign exchange operation
- nghiệp vụ hối đoái
- hedging operation
- nghiệp vụ mua bán đặt rào
- hedging operation
- nghiệp vụ mua bán rào
- import-export operation
- nghiệp vụ xuất nhập khẩu
- licensing operation
- nghiệp vụ giấy phép
- lightering operation
- nghiệp vụ lõng hàng
- open-market operation
- nghiệp vụ thị trường mở
- operation management
- sự quản lý nghiệp vụ
- operation manager
- giám đốc nghiệp vụ
- operation mistake
- thiếu sót nghiệp vụ
- operation nudge
- chỉ đạo nghiệp vụ
- operation service
- công tác nghiệp vụ
- operation service
- phòng nghiệp vụ
- refloating operation
- nghiệp vụ trục vớt (tàu bè)
- salvage operation
- nghiệp vụ cứu hộ
- selling operation
- nghiệp vụ bán (hàng)
- selling operation
- nghiệp vụ bán hàng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Function, functioning, working, running, performance,action, motion, movement: The operation of the internalcombustion engine is very simple.
Manipulation, handling,direction, running, control, management, managing; manoeuvring:The operation of the aircraft is under the control of thecaptain.
Undertaking, enterprise, venture, project, affair,deal, procedure, proceeding, (day-to-day) business, transaction:Who will be in charge of the operation while the president isabroad? 4 Often, operations. action, manoeuvre, mission, task,campaign, exercise: The generals directed military operationsfrom positions close to enemy lines. 5 in or into operation.functioning, operative, in effect, in force, operating,operational, functional, effective, efficacious: Is the factoryin operation yet? The new regulations went into operation lastweek.
Oxford
N.
A the action or process or method of working or operating.b the state of being active or functioning (not yet inoperation). c the scope or range of effectiveness of a thing'sactivity.
A a strategic movement of troops,ships, etc. for military action. b preceding a code-name(Operation Overlord).
Math. thesubjection of a number or quantity or function to a processaffecting its value or form, e.g. multiplication,differentiation.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ