• Revision as of 16:05, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hoạt động; quá trình hoạt động
    to come into operation
    bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy)
    the operation of thinking
    quá trình tư duy
    Thao tác
    Hiệu quả, tác dụng
    in operation
    đang hoạt động, đang có tác dụng
    we must extend its operation
    chúng ta phải phát huy tác dụng của điều đó
    Sự giao dịch tài chính
    (y học) sự mổ xẻ; ca mổ
    (quân sự) cuộc hành quân
    (toán học) phép tính, phép toán

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tác nghiệp

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kinh doanh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    công đoạn
    wastewater recycling operation
    công đoạn tái sinh nước thải
    công tác
    cost of operation
    giá thành công tác
    drilling operation
    công tác khoan
    fill operation
    công tác đắp
    grading operation
    công tác san đất
    leveling operation
    công tác đo cao trình
    leveling operation
    công tác san bằng đất
    tensioning (tensioningoperation)
    công tác kéo của cốt thép
    transportation operation
    công tác vận tải
    working operation
    nghiệp vụ công tác
    công việc
    multijob operation
    thao tác nhiều công việc
    hoạt động

    Giải thích EN: A single industrial process or task.

    Giải thích VN: Một nhiệm vụ hoặc quá trình công nghiệp đơn lẻ.

    adjustment operation
    hoạt động điều chỉnh
    adjustment operation
    hoạt động sửa
    alternate operation
    hoạt động xen kẽ
    alternating operation
    hoạt động luân phiên
    assembly operation
    hoạt động lắp ghép
    asynchronous operation
    hoạt động không đồng bộ
    atomic operation
    hoạt động nguyên tử
    attended operation
    hoạt động chủ ý
    automatic operation
    hoạt động tự động
    auxiliary operation
    hoạt động phụ
    background operation
    hoạt động nền
    Basic Local Operation (B-LOP)
    hoạt động nội hạt cơ bản
    batch operation
    hoạt động từng mẻ
    batch operation
    sự hoạt động từng mẻ
    bilevel operation
    sự hoạt động hai mức
    concurrent operation
    hoạt động tương tranh
    cycle of operation
    chu kỳ hoạt động
    data of putting into operation
    thời hạn đưa vào hoạt động
    direct operation
    hoạt động trực tiếp
    do-nothing operation
    lệnh không hoạt động
    dual operation
    hoạt động kép
    dual operation
    hoạt động song song
    evolutionary operation
    hoạt động tiến triển
    except operation
    hoạt động ngoại lệ
    fixed-bed operation
    hoạt động của giá cố định
    Frame Operation Procedure (FOP)
    thủ tục hoạt động khung
    Full Operation Capability (FOC)
    khả năng hoạt động đầy đủ
    hands-on operation
    hoạt động thực hành
    heat pump operation
    hoạt động bơm nhiệt
    heat pump operation
    hoạt động của bơm nhiệt
    in-flight operation
    hoạt động khi bay
    intermittent operation
    hoạt động gián đoạn
    intermittent operation
    sự hoạt động gián đoạn
    interval operation
    sự hoạt động ngắt quãng
    logical channel (packetmode operation)
    đường kênh lôgic hoạt động theo kiểu gói
    minor and major servicing operation
    hoạt động dịch vụ chính và phụ
    minor and major servicing operation
    hoạt động phục vụ chính và phụ
    mode of operation
    chế độ hoạt động
    Network Operation Forum (NOF)
    diễn đàn các hoạt động khai thác mạng
    neutral operation
    sự hoạt động trung hòa
    No Operation (NOP)
    không hoạt động
    no-operation (NO-OP)
    lệnh không thể hoạt động
    no-operation instruction
    lệnh không hoạt động
    no-operation instruction (NOP)
    lệnh không hoạt động
    NOP (no-operation instruction)
    lệnh không hoạt động
    on-line operation
    hoạt động trực tuyến
    opcode (operationcode)
    mã hoạt động
    operation analysis
    phân tích hoạt động
    operation analysis chart
    biểu đồ phân tích hoạt động
    operation bottlenecks on the line
    tắc nghẽn hoạt động trên tuyến
    Operation Code
    mã hoạt động
    operation code (OPCODE)
    mã hoạt động
    operation code trap
    bẫy mã hoạt động
    Operation Control Language (OCL)
    ngôn ngữ điều khiển quá trình hoạt động
    operation counter
    máy đếm hoạt đông
    operation cycle
    chu trình hoạt động
    operation drawing
    sơ đồ hoạt động
    operation mode
    chế độ hoạt động
    operation part
    phần hoạt động
    operation priority
    ưu tiên hoạt động
    operation process chart
    biểu đồ tiến trình hoạt động
    operation progress
    tiến trình hoạt động
    operation ratio
    hệ số hoạt động
    operation sheet
    báo cáo hoạt động
    operation-interface
    giao diện hoạt động
    out of operation
    không hoạt động
    out-of-operation
    không hoạt động được
    parallel operation
    sự hoạt động song song
    pilot-line operation
    dây chuyền hoạt động thử nghiệm
    point-to-multipoint operation
    hoạt động điểm
    Product Inter-operation Test Report (PITR)
    báo cáo đo thử khả năng phối hợp hoạt động của sản phẩm
    pseudo-operation
    giả hoạt động
    pulsed operation
    hoạt động xung
    push operation
    hoạt động đẩy xuống
    push-push operation
    hoạt động đẩy-đẩy
    Remote Operation (RO)
    vận hành từ xa, hoạt động từ xa
    Remote Operation Service Element (ApplicationLayer) (ROSE)
    phần tử dịch vụ hoạt động từ xa (lớp ứng dụng)
    rescue operation
    hoạt động cứu hộ
    rig operation
    hoạt động của dàn khoan
    rouble-free operation
    sự hoạt động liên tục
    Select - Before - Operation (SCADA) (SBO)
    Chọn trước khi hoạt động (SCADA)
    semi-duplex operation
    hoạt động bán song công
    sequential operation
    hoạt động tuần tự
    serial operation
    hoạt động nối tiếp
    serial operation
    hoạt động tuần tự
    serial operation
    sự hoạt động tuần tự
    simplex operation
    hoạt động đơn công
    simultaneous operation
    hoạt động đồng thời
    single operation
    hoạt động đơn
    stable operation
    hoạt động ổn định
    stack operation
    sự hoạt động ngăn xếp
    steady (-flow) operation
    sự vận hành (hoạt động) ổn định
    steady operation
    hoạt động ổn định
    steady-flow operation
    hoạt động ổn định
    step-by-step operation
    hoạt động từng bước
    storage operation
    hoạt động lưu trữ
    synchronous operation
    hoạt động đồng bộ
    Telemarketing Operation Performance Monitoring System (Advantia) (TOPMS)
    Hệ thống giám sát hiệu năng hoạt động tiếp thị từ xa (Advantia)
    threshold operation
    hoạt động tại ngưỡng
    trouble-free operation
    hoạt động trôi chảy (không có sự cố)
    Unbalanced Operation Normal Response Mode Class
    cấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng
    điều khiển
    basic operation control station
    trạm điều khiển thao tác chính
    control operation
    thao tác điều khiển
    hand operation
    sự điều khiển bằng tay
    mechanical operation of switches and signals
    điều khiển ghi và tín hiệu cơ khí
    OCB (operationcontrol language)
    ngôn ngữ điều khiển thao tác
    Operation Control Language (OCL)
    ngôn ngữ điều khiển quá trình hoạt động
    operation control language (OCL)
    ngôn ngữ điều khiển thao tác
    operation control statement
    câu lệnh điều khiển thao tác
    push button operation
    sự thao tác bằng nút bấm (ở bàn điều khiển)
    nguyên công
    ancillary operation
    nguyên công phụ thuộc
    assembly operation
    nguyên công lắp đặt
    cupping operation
    nguyên công vuốt thúc rỗng
    disassembly operation
    nguyên công tháo dỡ
    machining operation
    nguyên công gia công cơ
    match operation
    nguyên công sửa điểu chỉnh
    secondary operation
    nguyên công phụ
    làm việc
    characteristic threshold of operation
    ngưỡng làm việc đặc trưng
    class A, B and C operation
    chế độ làm việc loại A
    cycle of operation
    chu kỳ làm việc
    mode of operation
    phương pháp làm việc
    operation factor
    thông số làm việc
    operation schedule
    tiến độ làm việc
    parallel operation
    làm việc song song
    price per one shift of machine operation
    giá một ca máy làm việc
    rouble-free operation
    sự làm việc liên tục
    working operation
    thao tác làm việc
    Workstation Operation System (WOS)
    hệ thống khai thác trạm làm việc
    gia công
    cold operation
    sự gia công nguội
    cool operation
    sự gia công nguội
    machining operation
    nguyên công gia công cơ
    machining operation
    sự gia công cơ
    phép tính
    arithmetic operation
    phép tính số học
    average calculating operation
    phép tính trung bình
    bi-conditional operation
    phép tính tương đương
    child-operation
    phép tính con
    Floating Point Operation (FLOP)
    phép tính dấu thập phân
    imaginary-part operation
    phép tính phần ảo
    iterative operation
    phép tính lặp
    One Billion Floating Point Operation per Second (GFLOPS)
    một tỷ phép tính dấu thập phân trong một giây
    relation operation
    phép tính tương quan
    Trillion Floating Point Operation per sec (TeralFLOP) (TFPO)
    Ngàn tỷ phép tính trong một giây (Tera FLOP)
    phép toán
    additive operation
    phép toán cộng tính
    algebraic operation
    phép toán đại số
    AND operation
    phép toán AND
    AND-NOT operation
    phép toán AND-NOT
    arithmetic operation
    phép toán số học
    arithmetical operation
    phép toán số học
    asynchronous operation
    phép toán bất đồng bộ
    augmented operation code
    mã phép toán mở rộng
    auxiliary operation
    phép toán phụ trợ
    binary arithmetic operation
    phép toán số học nhị phân
    binary Boolean operation
    Phép toán Boole nhị phân
    binary operation
    phép toán nhị nguyên
    binary operation
    phép toán nhị phân
    binary operation
    phép toán hai ngôi
    Boolean operation
    phép toán Boole
    boolean operation
    phép toán logic
    Boolean operation
    phép toán logic Bool
    boolean operation
    phép toán luận lý
    Boolean operation table
    bảng phép toán Boole
    boolean operation table
    bảng phép toán logic
    boolean operation table
    bảng phép toán luận lý
    child-operation
    phép toán con
    compatible operation
    phép toán tương thích
    complement operation
    phép toán bù
    complementary operation
    phép toán bù
    concurrent operation
    phép toán trùng hợp
    consecutive operation
    phép toán liên tiếp
    control operation
    phép toán kiểm tra
    defined operation
    phép toán ấn định
    dual operation
    phép toán đối ngẫu
    dyadic Boolean operation
    phép toán Boole nhị nguyên
    dyadic Boolean operation
    phép toán hai ngôi
    dyadic operation
    phép toán nhị nguyên
    dyadic operation
    phép toán hai ngôi
    either-or operation
    phép toán loại trừ
    elementary operation
    phép toán sơ cấp
    equivalence operation
    phép toán tương đương
    EXCLUSIVE-OR operation
    phép toán XOR
    exclusive-OR operation
    phép toán loại trừ OR
    finitary operation
    phép toán hữu hạn
    finite operation
    phép toán hữu hạn
    floating-point operation
    phép toán dấu chấm động
    floating-point operation (FLOP)
    phép toán dấu chấm động
    FLOP (floating-point operation)
    phép toán dấu chấm động
    functional operation
    phép toán hàm
    identify operation
    phép toán đồng nhất
    identity operation
    phép toán đồng nhất
    IF-THEN operation
    phép toán IF-THEN
    illegal operation
    phép toán không hợp lệ
    implication operation
    phép toán suy ra
    implication operation
    phép toán bao hàm
    inclusive AND operation
    phép toán AND bao hàm
    inclusive OR operation
    phép toán OR bao hàm
    induced operation
    phép toán cảm sinh
    input operation
    phép toán nhập
    inverse operation
    phép toán ngược
    iterative operation
    phép toán lặp
    join operation
    phép toán hợp
    linear operation
    phép toán tuyến tính
    logic (al) operation
    phép toán logic
    logic operation
    phép toán logic
    logic operation
    phép toán luận lý
    logical operation
    phép toán logic
    logical operation
    phép toán luận lý
    majority operation
    phép toán đa số
    matrix operation
    phép toán ma trận
    MFLOPS (millionof floating point operation per second)
    một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
    modulo operation
    phép toán môdun
    monadic operation
    phép toán đơn phân
    monadic operation
    phép toán một ngôi
    n-ary operation
    phép toán n nguyên
    NAND operation
    phép toán NAND
    NAND operation (NOTANDoperation)
    phép toán NOT AND
    NAND operation (NOTANDoperation)
    phép toán NAND
    NEITHER-NOR operation
    phép toán NOR
    Neither-Nor operation
    phép toán Neither-Nor
    nomadic operation
    phép toán một ngôi
    non-equivalence operation
    phép toán XOR
    non-linear operation
    phép toán phi tuyến tính
    non-equivalence operation
    phép toán không tương đương
    non-identity operation
    phép toán không đồng nhất
    NOR operation
    phép toán NOR
    NOT AND operation (NANDoperation)
    phép toán NOT AND
    NOT AND operation (NANDoperation)
    phép toán NAND
    NOT operation
    phép toán NOT
    NOT operation
    phép toán phủ định
    NOT-AND operation
    phép toán NOT-AND
    NOT-BOTH operation
    phép toán NOT-BOTH
    NOT-BOTH operation
    phép toán NAND
    NOT-IF-THEN operation
    phép toán NOT-OR
    NOT-OR operation
    phép toán NOT-OR
    numeric operation
    phép toán số
    one-step operation
    phép toán đơn bước
    opcode (operationcode)
    mã phép toán
    operation code (OPCODE)
    mã phép toán
    operation cycle
    chu kỳ phép toán
    operation decoder
    bộ giải mã phép toán
    operation expression
    biểu thức phép toán
    operation number
    số hiệu phép toán
    operation part
    phần phép toán
    operation table
    bảng phép toán
    OR operation
    phép toán OR
    permutable operation
    phép toán giao hoán
    repetitive operation
    phép toán lặp
    sequential operation
    phép toán tuần tự
    string operation
    phép toán xâu
    symbol of operation
    dấu phép toán
    symbolic operation
    phép toán tượng trưng
    symbolic operation
    phép toán ký hiệu
    ternary operation
    phép toán tam nguyên
    threshold operation
    phép toán ngưỡng
    threshold operation
    phép toán giới hạn
    triadic operation
    phép toán ba ngôi
    unary operation
    phép toán đơn phân
    unary operation
    phép toán một ngôi
    unary operation
    phép toán một toán hạng
    XOR operation
    phép toán EXCLUSIVE-OR
    quá trình thao tác
    sự chạy máy
    sự điều hành
    sự gia công
    cold operation
    sự gia công nguội
    cool operation
    sự gia công nguội
    machining operation
    sự gia công cơ
    sự hoạt động
    batch operation
    sự hoạt động từng mẻ
    bilevel operation
    sự hoạt động hai mức
    intermittent operation
    sự hoạt động gián đoạn
    interval operation
    sự hoạt động ngắt quãng
    neutral operation
    sự hoạt động trung hòa
    parallel operation
    sự hoạt động song song
    rouble-free operation
    sự hoạt động liên tục
    serial operation
    sự hoạt động tuần tự
    stack operation
    sự hoạt động ngăn xếp
    sự khai thác
    automatic operation
    sự khai thác tự động
    cross-system operation
    sự khai thác hỗn hợp
    manual operation
    sự khai thác bằng tay
    space operation
    sự khai thác không gian
    SSB operation
    sự khai thác SSB
    sự làm việc
    rouble-free operation
    sự làm việc liên tục
    sự tác động
    inadvertent operation
    sự tác động nhầm
    sự thao tác
    book-keeping operation
    sự thao tác kế toán
    book-keeping operation
    sự thao tác nội dịch
    chain operation
    sự thao tác chuỗi
    drying operation
    sự thao tác sấy
    foreground operation
    sự thao tác hàng đầu
    foreground operation
    sự thao tác ưu tiên
    hand operation
    sự thao tác bằng tay
    hand operation
    sự thao tác thủ công
    interlace operation
    sự thao tác xen kẽ
    machine operation
    sự thao tác máy
    manual operation
    sự thao tác thủ công
    move operation
    sự thao tác di chuyển
    multitrack operation
    sự thao tác nhiều rãnh
    pixel operation
    sự thao tác điểm ảnh
    push button operation
    sự thao tác bằng nút bấm (ở bàn điều khiển)
    serial operation
    sự thao tác tuần tự
    simplex operation
    sự thao tác đơn công
    single operation
    sự thao tác đơn
    single-mode operation
    sự thao tác kiểu đơn
    storage operation
    sự thao tác bộ nhớ
    sự vận hành
    AC operation
    sự vận hành AC
    batch operation
    sự vận hành từng mẻ
    batchwise operation
    sự vận hành từng mẻ
    bilevel operation
    sự vận hành hai mức
    centralized operation
    sự vận hành trung tâm
    compressor operation
    sự vận hành máy nén
    concurrent operation
    sự vận hành đồng thời
    concurrent operation
    sự vận hành tương tranh
    continuous operation
    sự vận hành liên tục
    counterflow operation
    sự vận hành ngược dòng
    cyclic operation
    sự vận hành chu kỳ
    dam operation
    sự vận hành đập
    double current operation
    sự vận hành dòng kép
    drying operation
    sự vận hành sấy
    emergency operation
    sự vận hành đặc biệt
    emergency reservoir operation
    sự vận hành cấp cứu hộ
    engine operation
    sự vận hành động cơ
    hands-off operation
    sự vận hành tự động
    in-line operation
    sự vận hành nội tuyến
    in-line operation
    sự vận hành theo trục
    line operation
    sự vận hành đường dây
    linear operation
    sự vận hành tuyến tính
    local operation
    sự vận hành cục bộ
    logical operation
    sự vận hành luận lý
    machine operation
    sự vận hành của máy
    monophonic operation
    sự vận hành âm đơn
    monophonic operation
    sự vận hành âm mônô
    neutral operation
    sự vận hành trung hòa
    no-load operation
    sự vận hành không tải
    non load operation
    sự vận hành không tải
    normal operation
    sự vận hành bình thường
    on-off operation
    sự vận hành đóng-mở
    open circuit operation
    sự vận hành mạch hở
    operation engineer
    kỹ sư vận hành
    parallel operation
    sự vận hành song song
    partial operation
    sự vận hành từng bước
    passive-grid operation
    sự vận hành lưới thụ động (sơ đồ mạch đèn điện tử)
    permanent operation
    sự vận hành thường xuyên
    plesiochronous operation
    sự vận hành sai bộ
    pulsed operation
    sự vận hành (chế độ) xung
    radial operation
    sự vận hành (theo) hình tia
    railroad operation
    sự vận hành đường sắt
    refrigerating plant operation
    sự vận hành hệ thống lạnh
    reservoir operation
    sự vận hành hồ chứa
    ring operation
    sự vận hành (theo) mạch vòng
    scheduled operation
    sự vận hành theo chương trình (theo lịch)
    simplex operation
    sự vận hành một chiều
    simultaneous operation
    sự vận hành đồng thời
    single frequency operation
    sự vận hành đơn thuần
    single step operation
    sự vận hành từng bước
    static operation
    sự vận hành tĩnh
    steady (-flow) operation
    sự vận hành (hoạt động) ổn định
    step-by-step operation
    sự vận hành từng bước
    synchronous operation
    sự vận hành đồng bộ
    system of operation
    sự vận hành hệ thống
    system operation
    sự vận hành hệ thống
    unattended operation
    sự vận hành tự động
    year-round operation
    sự vận hành cả năm
    sự xử lý
    thủ thuật
    tính toán
    calculating operation
    thao tác tính toán
    numeric operation
    tính toán số
    real-time operation (e.g. in analog computing)
    tính toán thời gian thực
    vận hành
    AC operation
    sự vận hành AC
    automatic operation
    vận hành tự động
    balanced mode of operation
    kiểu vận hành đối xứng
    balanced mode of operation
    phương thức vận hành đối xứng
    batch operation
    sự vận hành từng mẻ
    batch operation
    vận hành từng mẻ
    batchwise operation
    sự vận hành từng mẻ
    battery operation
    vận hành dùng acquy
    bilevel operation
    sự vận hành hai mức
    binary operation
    vận hành nhị phân
    bootstrap operation
    vận hành tự khởi
    Cellular Management Operation System (CMOS)
    hệ thống vận hành quản lý mạng tế bào
    centralized operation
    sự vận hành trung tâm
    characteristic threshold of operation
    ngưỡng vận hành đặc trưng
    common operation service
    dịch vụ vận hành chung
    compound operation
    vận hành hai cấp
    compound-stage operation
    vận hành hai cấp
    compressor operation
    sự vận hành máy nén
    compressor operation
    vận hành máy nén
    concurrent operation
    sự vận hành đồng thời
    concurrent operation
    sự vận hành tương tranh
    constant line number operation
    vận hành số dòng không đổi
    continuous operation
    sự vận hành liên tục
    continuous operation
    vận hành liên tục
    continuous operation voltage
    điện áp vận hành liên tục
    cost of operation
    chi phí vận hành
    counterflow operation
    sự vận hành ngược dòng
    counterflow operation
    vận hành ngược dòng
    cyclic operation
    sự vận hành chu kỳ
    dam operation
    sự vận hành đập
    double current operation
    sự vận hành dòng kép
    drying operation
    sự vận hành sấy
    drying operation
    vận hành sấy
    duplex operation
    vận hành máy dự bị
    ease of operation
    mức dễ vận hành
    emergency operation
    sự vận hành đặc biệt
    emergency reservoir operation
    sự vận hành cấp cứu hộ
    engine operation
    sự vận hành động cơ
    flooded operation
    vận hành kiểu ngập
    full duplex operation
    vận hành song công toàn phần
    half-dulex operation
    vận hành bán song công
    hands-off operation
    sự vận hành tự động
    heating operation
    vận hành sưởi ấm
    hours of operation
    số giờ vận hành
    hours of operation
    thời gian vận hành
    in-line operation
    sự vận hành nội tuyến
    in-line operation
    sự vận hành theo trục
    initial operation phase
    pha vận hành ban đầu
    initial operation phase
    pha vận hành đầu tiên
    intermittent operation
    vận hành gián đoạn
    line operation
    sự vận hành đường dây
    linear operation
    sự vận hành tuyến tính
    local operation
    sự vận hành cục bộ
    logical operation
    sự vận hành luận lý
    machine operation
    sự vận hành của máy
    manual operation
    vận hành thủ công
    monophonic operation
    sự vận hành âm đơn
    monophonic operation
    sự vận hành âm mônô
    neutral operation
    sự vận hành trung hòa
    no-load operation
    sự vận hành không tải
    no-load operation
    vận hành không tải
    non load operation
    sự vận hành không tải
    normal operation
    sự vận hành bình thường
    OC (operationcharacteristic)
    đặc tính vận hành
    on-off operation
    sự vận hành đóng-mở
    opcode (operationcode)
    mã vận hành (của máy tính)
    open circuit operation
    sự vận hành mạch hở
    operation analysis
    phân tích vận hành
    operation area
    vùng vận hành
    operation building
    trạm vận hành
    operation channel
    đặc tuyến vận hành
    operation characteristic
    đặc tính vận hành
    operation code (OPCODE)
    mã vận hành (của máy tính)
    operation control
    sự kiểm tra vận hành
    operation efficiency
    hiệu suất vận hành
    operation engineer
    kỹ sư vận hành
    operation ground
    tiếp đất vận hành
    operation instruction
    chỉ dẫn vận hành
    operation manual
    sổ tay vận hành
    operation mode
    kiểu vận hành
    operation mode
    phương thức vận hành
    operation research
    nghiên cứu vận hành
    out of operation
    không vận hành
    parallel operation
    sự vận hành song song
    parallel operation
    vận hành song song
    part-load operation
    vận hành một phần tải
    partial operation
    sự vận hành từng bước
    partial-capacity operation
    vận hành một phần tải
    passive-grid operation
    sự vận hành lưới thụ động (sơ đồ mạch đèn điện tử)
    permanent operation
    sự vận hành thường xuyên
    pipeline operation
    vận hành đường ống (dẫn)
    plesiochronous operation
    sự vận hành sai bộ
    point-to-multipoint operation
    vận hành điểm-đa điểm
    principle of operation
    nguyên tắc vận hành
    pulldown operation
    vận hành hạ nhiệt độ
    pulsed operation
    sự vận hành (chế độ) xung
    push-pull operation
    vận hành đẩy kéo
    radial operation
    sự vận hành (theo) hình tia
    railroad operation
    sự vận hành đường sắt
    real-time operation
    vận hành thời gian thực
    refrigerating plant operation
    sự vận hành hệ thống lạnh
    refrigerating plant operation
    vận hành hệ (thống) lạnh
    remote operation
    vận hành từ xa
    Remote Operation (RO)
    vận hành từ xa, hoạt động từ xa
    Remote Operation Service (ROS)
    dịch vụ vận hành từ xa
    reservoir operation
    sự vận hành hồ chứa
    ring operation
    sự vận hành (theo) mạch vòng
    RISC Operation (ROP)
    Vận hành RISC
    satisfactory operation factor-SOF
    hệ số vận hành tốt
    scheduled operation
    sự vận hành theo chương trình (theo lịch)
    set into operation
    đưa vào vận hành
    simplex operation
    sự vận hành một chiều
    simplex operation
    vận hành đơn công
    simultaneous operation
    sự vận hành đồng thời
    single frequency operation
    sự vận hành đơn thuần
    single step operation
    sự vận hành từng bước
    speed of operation
    tốc độ vận hành
    stable operation
    vận hành ổn định
    static operation
    sự vận hành tĩnh
    steady (-flow) operation
    sự vận hành (hoạt động) ổn định
    steady operation
    vận hành ổn định
    steady-flow operation
    vận hành ổn định
    step-by-step operation
    sự vận hành từng bước
    synchronous operation
    sự vận hành đồng bộ
    system of operation
    sự vận hành hệ thống
    system operation
    sự vận hành hệ thống
    TIROS operation satellite
    vệ tinh vận hành-TIROS
    unattended operation
    sự vận hành tự động
    year-round operation
    sự vận hành cả năm
    year-round operation
    vận hành cả năm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ sở kinh doanh
    địa điểm kinh doanh
    doanh nghiệp
    intermittent operation
    hoạt động doanh nghiệp cách quãng
    mom and pop operation
    doanh nghiệp cò con
    statement of business (operation)
    bản báo cáo của doanh nghiệp
    hoạt động
    aleatory operation
    hoạt động đầu cơ
    export operation
    hoạt động xuất khẩu
    handling operation
    hoạt động bốc dỡ hàng hóa
    intermittent operation
    hoạt động doanh nghiệp cách quãng
    mom and pop operation
    sự hoạt động cò con
    operation capacity
    năng lực hoạt động
    shoestring operation
    hoạt động (được cấp rất) ít vốn
    shoestring operation
    hoạt động được cấp những phương tiện tài chính rất ít
    standard operation procedures
    trình tự hoạt động kinh doanh tiêu chuẩn
    switch operation
    hoạt động sang tay
    nghiệp vụ
    associated operation
    nghiệp vụ công trình liên doanh
    buying operation
    nghiệp vụ mua
    commercial operation
    nghiệp vụ thương mại
    credit operation
    nghiệp vụ tín dụng
    division of operation
    phòng nghiệp vụ
    export and import operation
    nghiệp vụ xuất nhập khẩu
    financing operation
    nghiệp vụ cấp vốn
    foreign exchange operation
    nghiệp vụ hối đoái
    hedging operation
    nghiệp vụ mua bán đặt rào
    hedging operation
    nghiệp vụ mua bán rào
    import-export operation
    nghiệp vụ xuất nhập khẩu
    licensing operation
    nghiệp vụ giấy phép
    lightering operation
    nghiệp vụ lõng hàng
    open-market operation
    nghiệp vụ thị trường mở
    operation management
    sự quản lý nghiệp vụ
    operation manager
    giám đốc nghiệp vụ
    operation mistake
    thiếu sót nghiệp vụ
    operation nudge
    chỉ đạo nghiệp vụ
    operation service
    công tác nghiệp vụ
    operation service
    phòng nghiệp vụ
    refloating operation
    nghiệp vụ trục vớt (tàu bè)
    salvage operation
    nghiệp vụ cứu hộ
    selling operation
    nghiệp vụ bán (hàng)
    selling operation
    nghiệp vụ bán hàng
    tác nghiệp
    operation research
    nghiên cứu tác nghiệp
    operation service
    công tác nghiệp vụ

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Function, functioning, working, running, performance,action, motion, movement: The operation of the internalcombustion engine is very simple.
    Manipulation, handling,direction, running, control, management, managing; manoeuvring:The operation of the aircraft is under the control of thecaptain.
    Undertaking, enterprise, venture, project, affair,deal, procedure, proceeding, (day-to-day) business, transaction:Who will be in charge of the operation while the president isabroad? 4 Often, operations. action, manoeuvre, mission, task,campaign, exercise: The generals directed military operationsfrom positions close to enemy lines. 5 in or into operation.functioning, operative, in effect, in force, operating,operational, functional, effective, efficacious: Is the factoryin operation yet? The new regulations went into operation lastweek.

    Oxford

    N.

    A the action or process or method of working or operating.b the state of being active or functioning (not yet inoperation). c the scope or range of effectiveness of a thing'sactivity.
    An active process; a discharge of a function (theoperation of breathing).
    A piece of work, esp. one in aseries (often in pl.: begin operations).
    An act of surgeryperformed on a patient.
    A a strategic movement of troops,ships, etc. for military action. b preceding a code-name(Operation Overlord).
    A financial transaction.
    Math. thesubjection of a number or quantity or function to a processaffecting its value or form, e.g. multiplication,differentiation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X