-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)(→Hình thái từ)
Dòng 34: Dòng 34: *Ved : [[zoned]]*Ved : [[zoned]]*Ving: [[zoning]]*Ving: [[zoning]]+ ==Bóng đá==+ *'''A type of [[defense]] that assigns each defender to a particular area in front of or around his team's goal in which he is responsible for marking any [[attacker]] that enters.'''+ {{bongda}}+ ==Tham khảo==+ #[http://users.erols.com/soccertip/dictionary/dictio34.htm Soccer Dictionary]+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==Dòng 934: Dòng 940: =====Zonal adj. zoning n.(in sense 3 of v.). [F zone or L zona girdle f. Gk zone]==========Zonal adj. zoning n.(in sense 3 of v.). [F zone or L zona girdle f. Gk zone]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Bóng đá]][[Category:Tham khảo]]11:25, ngày 13 tháng 5 năm 2008
Bóng đá
- A type of defense that assigns each defender to a particular area in front of or around his team's goal in which he is responsible for marking any attacker that enters.
BÓNG ĐÁ Bài viết này thuộc TĐ Bóng đá và mong được bạn dịch ra tiếng Việt Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
miền
- anchorage zone
- miền neo
- arid zone hydrology
- thủy vực học miền khô cằn
- calcination zone
- miền canxi hóa
- cattle-breeding zone
- miền chăn nuôi
- climatic zone
- miền khí hậu
- combustion zone
- miền cháy
- compression zone
- miền chịu nén
- compression zone
- miền nén
- compressive zone
- miền chịu nén
- dead zone
- miền chết
- dead zone
- miền không đổi
- determinate zone
- miền quyết định
- exterior zone
- miền ngoại vị
- failure zone
- miền phá hoại
- far zone
- miền Fraunhofer
- far zone
- miền xa
- frost zone
- miền đóng băng
- froth zone
- miền bọt
- fusion zone
- miền nóng chảy
- fusion zone undercutting
- rãnh cắt miền chảy
- heat-affected zone
- miền chịu ảnh hưởng nhiệt
- heating zone
- miền gia nhiệt
- indeterminate zone
- miền không quyết định
- littoral zone
- miền duyên hải
- maritime zone
- miền biển
- neutral zone
- miền trung hòa
- passive Rankine zone
- miền bị động Rankine
- pre-compression zone
- miền nén trước
- pressure zone
- miền chịu nén (trong tiết diện bê tông)
- radiation zone
- miền Fraunhofer
- radiation zone
- miền xa
- Rankine zone
- miền Rankin
- rupture zone
- miền phá hoại
- safety zone
- miền an toàn
- saturation zone
- miền bão hòa
- sea zone
- miền biển
- smelting zone
- miền nóng chảy
- structural member compression zone
- miền chịu nén của kết cấu
- structural member tensile zone
- miền chịu kéo của kết cấu
- sub-tropical zone
- miền á nhiệt đới
- subterranean backwater zone
- miền dâng nước ngầm
- table land zone
- miền cao nguyên
- tensile zone
- miền chịu kéo
- tension zone
- miền chịu kéo
- tolerance zone
- miền dung sai
- transmission zone
- miền neo (dầm bê tông ứng suất trước)
- transmission zone
- miền truyền lực
- zone of annual temperature changes within soil
- miền dao động điều hòa hàng năm của đất
- zone of capillarity
- miền mao dẫn
- zone of compensation
- miền bổ chính
- zone of compensation
- miền bù
- zone of fusion
- miền nóng chảy
- zone of plastic flow
- miền chất dẻo
- zone of radial shear
- miền chịu cắt hướng tâm
- zone of reduction
- miền khử
- zone of rupture
- miền phá hoại
- zone of saturation
- miền bão hòa
- zone of weathering
- miền phong hóa (do thời tiết)
vùng
- abutment zone
- vùng mố cầu
- acoustic shadow zone
- vùng bóng âm
- actability zone
- vùng ổn định
- active zone
- vùng hoạt động
- active zone of consolidation
- vùng cố kết chủ động
- active zone of soil foundation
- vùng chủ động của (đất) nền
- aeration zone
- vùng thoáng khí
- aeration zone
- vùng thổi khí
- African Broadcasting Zone
- vùng phát thanh phi châu
- agitating zone
- vùng khuấy trộn
- agricultural zone
- vùng nông nghiệp
- air agitation zone
- vùng khuấy trộn không khí
- air cooling zone
- vùng làm lạnh không khí
- air-conditioning zone
- vùng điều hòa không khí
- alpine zone
- vùng núi cao
- anchorage zone
- vùng đặt mấu neo
- anchorage zone
- vùng neo
- androgenic zone
- vùng sinh
- angular zone
- vùng góc
- annual zone
- vùng hình vành khăn
- anode zone
- vùng dương cực
- anomalous zone of audibility
- vùng khả thính dị thường
- approach zone
- vùng tiếp cận
- archaeological zone
- vùng khảo cổ
- arid zone
- vùng khô cằn
- auroral zone
- vùng cực quang
- average comfort zone
- vùng tiện nghi trung bình
- backwater zone
- vùng nước vật
- backwater zone
- vùng xoáy nước
- base zone thickness
- độ dày vùng bazơ
- Benioff zone
- vùng Benioff
- bit zone
- vùng bit
- blind zone
- vùng mù
- blind zone
- vùng tối
- boundary of suburban zone
- giới hạn vùng ngoại ô
- boundary of suburban zone
- giới hạn vùng ngoại thị
- breaker zone
- vùng sóng vỡ
- Brillouin zone
- vùng Brillouin
- buffer zone
- vùng đệm
- buffer-zone
- vùng nhớ đệm
- burning zone
- vùng thiêu
- calculated velocity in local suction zone
- tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộ
- capillary rise zone
- vùng dâng nước mao dẫn
- cementation zone
- vùng xementit hóa
- central angular zone
- vùng góc trung tâm
- chaotic zone
- vùng hỗn độn
- clarification zone
- vùng lắng trong
- clear zone
- vùng trống
- climate zone
- vùng khí hậu
- climatic constructional zone
- vùng khí hậu xây dựng
- climatic zone
- vùng khí hậu
- Coastal Zone Colour Scanner (CZCS)
- bộ quét màu vùng ven bờ
- combustion zone
- vùng cháy
- comfort zone
- vùng tiện nghi
- comfort zone (thermalcomfort zone)
- vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt)
- communication zone
- vùng liên lạc
- commutating zone
- vùng đổi chiều
- compressed concrete zone
- vùng bêtông chịu nén
- compression concreted zone
- vùng bêtông bị nén
- compression zone
- vùng chịu nén
- condensation zone
- vùng ngưng
- condensing zone
- vùng ngưng
- condensing zone [region]
- vùng ngưng
- conditioning zone
- vùng xử lý lần cuối
- conducting zone
- vùng dẫn
- control zone
- vùng điều khiển
- control zone
- vùng khống chế
- cooling load zone
- vùng tải lạnh
- cooling zone
- vùng làm lạnh
- cooling zone
- vùng làm nguội
- crumple zone
- vùng dễ bị biến dạng
- crystal growth zone
- vùng phát triển tinh thể
- crystal melting zone
- vùng nóng chảy tinh thể
- crystallization zone
- vùng kết tinh
- crystallization zone
- vùng kết tinh thể
- crystallization zone
- vùng tinh thể hóa
- danger zone
- vùng nguy hiểm
- dead zone
- vùng chết
- dead zone
- vùng không nhạy
- dead zone
- vùng không thay đổi
- dead zone
- vùng không vang
- dead zone unit
- đơn vị vùng chết
- dead-zone unit
- khối vùng chết
- default zone
- vùng mặc định
- deformation zone
- vùng biến dạng
- Demilitarized Zone (Internet) (DMZ)
- Vùng phi quân sự hóa (Internet)
- densely populated zone
- vùng đông dân cư
- denuded zone
- vùng bóc mòn
- desuperheating zone
- vùng khử quá nhiệt
- diffraction zone
- vùng nhiễu xạ
- disposal zone
- vùng chôn lấp
- disposal zone
- vùng tiêu hủy
- distribution zone
- vùng phân phối
- dolorogenic zone
- vùng gây đau
- drying zone
- vùng sấy
- employment attraction zone
- vùng thu hút lao động
- epigastric zone
- vùng thượng vị
- equatorial zone
- vùng xích đạo
- equiphase zone
- vùng đẳng pha
- equisignal zone
- vùng đẳng tín hiệu
- evaporation zone
- vùng bay hơi
- extravisual zone
- vùng ngoài thị giác
- extreme comfort zone
- vùng tiện nghi cao nhất
- extreme comfort zone
- vùng tiện nghi cực đại
- fading zone
- vùng tàn dần
- fading zone
- vùng tắt dần
- failure zone
- vùng phá hủy
- far zone
- vùng xa
- fast freezing zone
- vùng kết đông nhanh
- feeding zone
- vùng cung cấp thông tin
- filter zone
- vùng lọc ngược
- filter zone
- vùng thấm nước
- firing zone
- vùng đốt
- firing zone
- vùng hun khói
- first Fresnel half-wave zone
- vùng nửa sóng Fresnel đầu tiên
- first Fresnel zone
- vùng Fresnel đầu tiên
- first Fresnel zone radius
- bán kính của vùng Fresnel thứ nhất
- flame zone
- vùng đốt
- floating zone melting method
- phương pháp vùng nóng chảy di động
- floating zone technique
- kỹ thuật nóng chảy vùng
- flood zone
- vùng ngập lũ
- flooding zone
- vùng ngập lũ
- folded zone
- vùng gấp nếp
- food thawing zone
- vùng tan giá thực phẩm
- forest zone
- vùng rừng núi
- freezing zone
- vùng kết đông
- fresnel zone
- vùng Fresnel
- Fresnel zone blockage
- sự mắc kẹt vùng Fresnel
- frigid zone
- vùng băng giá
- frost zone
- vùng đóng băng
- frozen zone
- vùng đông lạnh
- frozen zone
- vùng kết đông
- fusion zone
- vùng nóng chảy
- general zone
- vùng chung
- geographic zone
- vùng địa lý
- global zone
- vùng toàn cục
- glomerular zone
- vùng tiểu cầu
- green zone
- vùng cây xanh
- green zone
- vùng trồng cây
- ground freezing zone
- vùng đất đóng băng
- heat-affected zone
- vùng (chịu) ảnh hưởng nhiệt
- heat-affected zone
- vùng râm mát
- heat-affected zone
- vùng bị tác động nhiệt
- heating zone
- vùng sưởi ấm
- heating zone
- vùng gia nhiệt
- hemorrhoidal zone
- vùng hậu môn
- high-order Laue zone
- vùng Laue bậc cao
- horny zone
- vùng sừng
- hot zone
- vùng sóng
- hot zone
- vùng nóng
- hypogastric zone
- vùng hạ vị
- ice zone
- vùng (nước) đá
- ice zone
- vùng đóng băng
- ice zone
- vùng nước đá
- indefinite zone
- vùng không xác định
- industrial zone
- vùng công nghiệp
- industrial zone
- vùng kỹ nghệ
- inert zone
- vùng không nhạy
- instability zone
- vùng không ổn định
- interference zone
- vùng nhiễu
- intermediate zone
- vùng đệm
- interpalpebral zone
- vùng giãn mi
- intertidal zone
- vùng gian triều
- inundation zone
- vùng ngập lũ
- landing zone
- vùng đỗ, vùng dừng
- lenticular zone
- vùng nhân đậu
- limits of suburban zone
- giới hạn vùng ngoại ô
- limits of suburban zone
- giới hạn vùng ngoại thị
- line ending zone
- vùng cuối dòng
- line-end zone
- vùng kết thúc dòng
- line-ending zone
- vùng kết thúc dòng
- local climate zone
- vùng khí hậu cục bộ
- low population zone
- vùng ít dân
- low-pressure zone
- vùng nhiệt độ thấp
- low-temperature zone
- vùng nhiệt độ thấp
- lunar quiet zone
- vùng yên lặng của mặt trời
- lunar quiet zone
- vùng trầm lặng của mặt trời
- margin-adjust zone
- vùng chỉnh lề
- melting zone
- vùng (ảnh hưởng) nóng chảy
- melting zone
- vùng nóng chảy
- melting zone
- vừng nóng chảy
- minus zone
- vùng âm
- mixed zone paths
- đường nhiễu vùng
- needle-shaped zone
- vùng hình kim
- neutral zone
- vùng trung tính
- neutralizing zone
- vùng trung lập
- no-input zone
- vùng chết
- no-input zone
- vùng không nhập
- northern aurora zone
- vùng cực quang phía bắc
- one-zone reactor
- lò phản ứng một vùng
- operating zone
- vùng tác động
- outer zone of settlement
- vùng ngoài làng
- outer zone of settlement
- vùng ven làng
- outer-fueled zone
- vùng được nạp nhiên liệu
- oxidizing zone
- vùng oxi hóa
- peripolar zone
- vùng quanh cực
- pipeline protection zone
- vùng bảo vệ đường ống
- planning zone
- vùng được quy hoạch
- plural zone heating and cooling system
- hệ (thống) làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
- plural zone heating and cooling system
- hệ thống làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
- plus zone
- vùng dương, vùng cắm
- polar zone
- vùng cực
- populated reservoir zone
- vùng lòng hồ có dân
- precooling zone
- vùng làm lạnh sơ bộ
- precooling zone
- vùng làm lạnh trước
- predrying zone
- vùng sấy khô hẳn
- prefilter zone
- vùng lọc sơ bộ
- preheating zone
- vùng làm nóng trước
- pressure zone
- vùng áp suất
- pressure zone
- vùng có áp
- prestressed zone
- vùng được dự ứng lực
- primary skip zone
- vùng nhảy cách ban đầu
- print zone
- vùng in
- protected zone
- vùng được bảo vệ
- proximity zone
- vùng lân cận
- public green zone
- vùng cây xanh công cộng
- radiation danger zone
- vùng bức xạ nguy hiểm
- radiation zone
- vùng bức xạ (ở xa anten)
- radio quiet zone
- vùng yên lặng vô tuyến điện (nằm sau mặt trăng)
- radio-climatic zone
- vùng phủ sóng (radio)
- rain climatic zone
- vùng khí hậu mưa
- rain climatic zone
- vùng thủy khí tượng học
- rainfall over zone
- lượng mưa toàn vùng
- reaction zone
- vùng phản ứng
- reconstruction zone
- vùng cải tạo
- reconstruction zone
- vùng xây dựng lại
- red zone
- vùng đỏ
- reduced pressure zone device
- trang bị cho vùng áp suất giảm
- reducing zone
- vùng hoàn nguyên
- refining zone
- vùng tinh luyện
- refrigerant zone
- vùng môi chất lạnh
- refrigerated zone
- vùng được làm lạnh
- restricted-use green zone
- vùng cây xanh hạn chế (sử dụng)
- reticular zone
- vùng lưới
- rock failure zone
- vùng sụt lở của đất đá
- runway touch-down zone
- vùng tiếp đất ở đường băng
- safety zone
- vùng an toàn
- safety zone
- vùng an toàn (phòng thí nghiệm nóng)
- salinity zone
- vùng nhiễm mặn
- security zone
- vùng an toàn
- sedimentation zone
- vùng lắng
- seismic zone
- vùng động đất
- semi arid zone
- vùng bán khô hạn
- sewer zone
- vùng tháo nước thải
- shadow zone
- vùng râm mát khu vực (có) bóng râm
- shadow zone
- vùng bóng
- shadow zone
- vùng bóng âm thanh
- shadow zone
- vùng bóng địa chấn
- shear zone
- vùng chịu cắt
- shipping zone
- vùng vận chuyển
- silent zone
- vùng câm
- silent zone
- vùng lặng
- single-zone air conditioning
- điều hòa không khí một vùng
- single-zone air handling unit
- phòng điều hòa không khí một vùng
- single-zone air handling unit
- phòng điều không khí một vùng
- single-zone air handling unit
- tổ xử lý không khí một vùng
- sintering zone
- vùng thiêu kết
- skip zone
- vùng nhảy
- slow drive zone
- vùng bắt buộc xe chạy chậm
- soaking zone
- vùng bảo tồn
- spray zone
- vùng phun
- spring zone
- vùng nước nguồn
- stagnant air zone
- vùng không khí đình trệ
- stagnant air zone
- vùng không khí không chuyển động
- storage zone
- vùng (đặt) bộ nhớ
- storm zone
- vùng bão
- stressed zone
- vùng chịu ứng suất
- suburban agricultural zone
- vùng nông nghiệp ngoại thành
- suburban agricultural zone
- vùng nông nghiệp ven đô
- suburban zone
- vùng ngoại thành
- suburban zone
- vùng ven đô
- summer comfort zone
- vùng tiện nghi mùa hè
- supporting zone
- vùng vai đập
- surf zone
- vùng sóng vỗ
- surface Brillouin zone
- vùng Brillouin bề mặt
- suspension sludge zone
- vùng có lớp cặn lơ lửng
- takeoff zone
- vùng đỗ
- takeoff zone
- vùng đường (của đầu tư)
- target zone
- vùng đích
- temperate zone
- vùng ôn đới
- temperature zone
- vùng nhiệt độ
- thermal comfort zone
- vùng nhiệt tiện dụng
- thermal comfort zone
- vùng tiện nghi nhiệt
- thermal indifference zone
- vùng không chênh lệch nhiệt
- thermal neutral zone
- vùng nhiệt trung tính
- torrid zone
- vùng nhiệt độ
- touchdown zone
- vùng tiếp đất
- transition zone
- vùng chuyển tiếp
- transition zone
- vùng chuyển tiếp (kỹ thuật mỏ)
- transport zone
- vùng giao thông
- Tropical Zone
- vùng nhiệt đới
- two-zone reactor
- lò phản ứng hai vùng
- undercompacted zone
- vùng nén chưa chặt (địa chất)
- undercooling zone
- vùng quá lạnh
- underflood zone
- vùng bị lũ lụt
- underflood zone
- vùng ngập nước
- unpopulated reservoir zone
- vùng lòng hồ không dân
- urbanized zone
- vùng được đô thị hóa
- vascular zone
- vùng mạch máu
- vicinity zone of point
- vùng lân cận điểm
- visibility perception zone
- vùng thụ cảm thị giác
- visual zone
- vùng vị giác
- water protection zone
- vùng bảo vệ nguồn nước
- water-smoking zone
- vùng bụi nước
- wave breaking zone
- vùng sóng vỗ mạnh
- wet vapour region (zone)
- vùng hơi ẩm
- wet vapour zone
- vùng hơi ẩm
- winter comfort zone
- vùng tiện nghi mùa đông
- zero-order Laue zone
- vùng Laue bậc không
- zone air conditioning
- điều hòa không khí theo vùng
- zone air conditioning
- sự điều hòa không khí theo vùng (cục bộ)
- zone bit
- bit vùng
- zone bit recording
- sự ghi bit vùng
- zone blanking
- sự xóa vùng
- zone boundary
- biên vùng
- zone control
- điều chỉnh theo vùng
- zone control
- sự điều chỉnh theo vùng
- zone controlled refrigerating system
- hệ (thống) lạnh được điều chỉnh theo vùng
- zone controlled refrigerating system
- hệ (thống) lạnh khống chế theo vùng
- zone formation
- sự tạo thành vùng
- zone header
- đầu vùng
- zone header
- tiêu đề đầu vùng
- Zone Improvement Plan (ZIPcode) (ZIP)
- Kế hoạch cải thiện vùng (mã ZIP)
- zone information
- thông tin vùng
- Zone Information Protocol (AppleTalk) (ZIP)
- Giao thức thông tin vùng (AppleTalk)
- Zone Information Table (ZIT)
- bảng thông tin vùng
- zone list
- danh sách vùng
- zone melting
- sự nấu luyện từng vùng
- Zone Multicast Access (ZMA)
- truy nhập phát đa phương trong vùng
- zone name
- tên vùng
- zone of authority
- vùng thẩm quyền
- zone of capillarity
- vùng mao dẫn
- zone of complete reconstruction
- vùng được khôi phục hoàn toàn
- zone of constructional climate
- vùng khí hậu xây dựng
- zone of exothermal reactions
- vùng phản ứng tỏa nhiệt
- zone of ground water propagation
- vùng phân bố nước ngầm
- zone of influence
- vùng ảnh hưởng
- zone of intensive economic development
- vùng phát triển kinh tế mạnh
- zone of limit state of soil elastic equilibrium
- vùng cân bằng giới hạn dẻo của đất
- zone of petroleum accumulation
- vùng tích tụ dầu mỏ
- zone of pressure
- vùng áp suất
- zone of reduction
- vùng hoàn nguyên
- zone of shear
- vùng biến dạng trượt
- zone of silence
- vùng im lặng
- zone of silence
- vùng lặng
- zone punch
- sự đục lỗ vùng
- zone refining
- phép luyện vùng
- zone refining
- sự tinh luyện từng vùng
- zone refining
- tinh luyện vùng
- zone system
- hệ thống vùng
- zone tempered glass
- kính chịu nhiệt theo vùng
- zone thermostat
- máy điều nhiệt theo vùng
- zone thermostat
- rơle nhiệt độ theo vùng
- zone thermostat
- rơle nhiệt độ theo vùng (cục bộ)
- zone thermostat
- tecmostat theo vùng
- zone thermostat
- thermostat theo vùng
- zone width
- độ rộng vùng
- zone-melting
- sự nấu chảy vùng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Area, quarter, district, region, sector, section, sphere,belt, territory, province, realm, domain, precinct, bailiwick,department, terrain, circle, locality, locale, Slang US turf: Aduty-free zone will allow for quicker transshipment of goods.The northern and southern hemispheres each have a frigid,temperate, and torrid zone.
Oxford
N. & v.
An area having particular features, properties,purpose, or use (danger zone; erogenous zone; smokeless zone).2 any well-defined region of more or less beltlike form.
A anarea between two exact or approximate concentric circles. b apart of the surface of a sphere enclosed between two parallelplanes, or of a cone or cylinder etc., between such planescutting it perpendicularly to the axis.
Geol. etc. a range between specified limits of depth, height,etc., esp. a section of strata distinguished by characteristicfossils.
Geog. any of five divisions of the earth bounded bycircles parallel to the equator (see FRIGID, TEMPERATE, TORRID).7 an encircling band or stripe distinguishable in colour,texture, or character from the rest of the object encircled.
Zonal adj. zoning n.(in sense 3 of v.). [F zone or L zona girdle f. Gk zone]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ