-
Thông dụng
Danh từ
Không đúng nội quy, không đúng thủ tục
- in order that
- cốt để, mục đích để
- in order to
- để mà, cốt để mà
- in order to do sth
- theo thủ tục, nội quy
- on order
- đã đặt rồi nhưng chưa nhận được
- in short order
- như short
- order a large order
- (thông tục) một việc khó
- made to order
- làm theo đơn, làm theo yêu cầu đặc biệt (của khách hàng)
- clothes made to order
- quần áo may đo
- marching order
- (quân sự) trang phục hành quân
- the order of the day
- chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình
- industry is the order of the day
- công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay
- review order
- (quân sự) trang phục duyệt binh
- under the orders of sb
- dưới quyền của ai
- to rise to
- point of order
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
thức
Giải thích EN: A system, sequence, or classification for ranking or arranging objects or items; specific uses include:1. a style of classical or Renaissance architecture as characterized by its type of column and entablature.a style of classical or Renaissance architecture as characterized by its type of column and entablature.2. a design and arrangement of columns and entablature.a design and arrangement of columns and entablature..
Giải thích VN: Một hệ thống, chuỗi, phân loại hoặc sắp xếp các vật hoặc khoản mục; thường được sử dụng trong:///1. Kiểu kiến trúc Cổ điển hoặc Phục hưng đặc trưng bởi các dạng cột và mũ cột///2. Phong cách sắp xếp và bố trí cột và mũ cột.
- attic order
- thức trên tường mặt thượng
- classic order
- thức cổ điển
- columnar order
- thức cột
- composite order
- thức compozit
- composite order
- thức phối trí
- composite order
- thức phức tạp
- corinthian order
- thức Corin
- doric order
- thức Đôríc
- dotric order
- thức đôric
- lonic order
- thức lônit
- tuscan order
- thức toxcan
- tuscan order
- thức tuscan
- variation order
- thức biến đổi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đơn đặt (hàng)
- cash with order
- trả tiền theo đơn đặt hàng
- Order Administration (OA)
- quản lý đơn đặt hàng
- Service Order Form (SOAC)
- mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
đơn đặt hàng
- cash with order
- trả tiền theo đơn đặt hàng
- Order Administration (OA)
- quản lý đơn đặt hàng
- Service Order Form (SOAC)
- mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
lệnh
- branch order
- lệnh rẽ nhánh
- calling order
- lệnh gọi
- calling order
- lệnh gửi
- cancellation of an order
- bỏ lệnh
- Change Over Order Signal (COO)
- tín hiệu lệnh thay đổi
- cheque to order
- séc theo lệnh
- coded order
- lệnh được mã hóa
- coded order
- lệnh mã hóa
- conditional order
- lệnh có điều kiện
- delayed order
- lệnh trì hoãn
- delivery order
- lệnh giao hàng
- display order
- lệnh hiển thị
- dummy order
- lệnh giả
- ECO (engineeringchange order)
- lệnh thay đổi kỹ thuật
- Emergency Changeover Order (ECO)
- lệnh chuyển đổi khẩn cấp
- Field Change Order (FCO)
- lệnh thay đổi trường
- initial order
- lệnh ban đầu
- initial order
- lệnh khởi đầu
- Interim development (orderIDO)
- lệnh phát triển tạm thời
- link order
- lệnh liên kết
- link order
- lệnh nối
- macro order
- lệnh macro
- micro order
- vi lệnh
- modification of order
- sự sửa đổi lệnh
- multiply order
- lệnh nhân
- multiplying order
- lệnh nhân
- OCP (ordercode processor)
- bộ xử lý mã lệnh
- operating order
- lệnh vận hành
- operational order
- lệnh làm tính
- operational order
- lệnh thao tác
- order code
- mã lệnh
- order code processor
- bộ xử lý mã lệnh
- order code processor (OCP)
- bộ xử lý mã lệnh
- order entry
- sự nhập lệnh
- order of departure
- lệnh xuất phát
- order register
- thanh ghi lệnh
- order sample
- mẫu lệnh
- order structure
- cấu trúc lệnh
- order tape
- băng lệnh
- Order to Suspend work
- lệnh tạm ngừng thi công
- order type
- loại lệnh
- output order
- lệnh ra
- output order
- lệnh xuất
- Peripheral Order Buffer (POB)
- bộ đệm lệnh ngoại vi
- print order
- lệnh in
- pseudo-order
- giả lệnh
- purchase order
- lệnh mua
- round-off order
- lệnh làm tròn
- running order
- lệnh chạy tàu
- shipping order
- lệnh xếp hàng xuống tàu
- Signalling - Data - Link - Connection - Order Message (DLM)
- Tin báo "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
- Signalling - Data - Link - Connection - Order Signal
- Tín hiệu "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
- slow order
- công lệnh chạy chậm
- switch order
- lệnh chuyển mạch
- switch order
- lệnh đổi mạch
- tally order
- lệnh tổng kết
- train order
- công lệnh chạy tàu
- transfer order
- lệnh chuyển
- transfer order
- lệnh chuyển tiền
- transfer order
- lệnh di chuyển
- Uniform Service Order Code (USOC)
- mã lệnh dịch vụ đồng nhất
- Unusual Order Form (UOF)
- dạng lệnh không sử dụng
- Variation Order Procedure
- thủ tục về lệnh thay đổi
- Work Order Record And Details (WORD)
- hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc
loại
- first-order friction
- ma sát loại một
- first-order transition
- sự chuyển pha loại một
- goods in bad order
- hàng loại xấu
- order of phase transition
- loại chuyển pha
- order type
- loại lệnh
- out of order
- bị loại bỏ
- second order transition
- sự chuyển pha loại hai
- second-order friction
- ma sát loại hai
- second-order transition
- chuyển pha loại hai
- sort (inascending order)
- phân loại
- sort order
- ngôi thứ xếp loại
hàng
- actual order
- sự đặt hàng chắc chắn
- Billing and Order Support System (MainframeApplication) (BOSS)
- hệ thống hỗ trợ đặt hàng và tính cước
- blanket order
- đặt hàng theo lô
- cash with order
- trả tiền theo đơn đặt hàng
- confirmation of an order
- giấy xác nhận đặt hàng
- delivery order
- lệnh giao hàng
- delivery order
- giao hàng
- delivery order
- phiếu giao hàng
- emergency order
- đơn hàng khẩn
- emergency order
- đơn hàng khẩn cấp
- equal-order digits
- các số cùng hàng
- first-order accuracy
- độ chính xác hạng cao
- goods in bad order
- hàng loại xấu
- high order digit
- chữ số hàng cao
- high-order
- hàng cao
- high-order bit
- bit hàng cao
- low-order
- hàng thấp
- low-order add circuit
- mạch cộng hàng thấp
- low-order bit
- bit hàng thấp
- low-order position
- vị trí hàng thấp
- lowest-order digit
- hàng số thấp (bên trái)
- mail order
- thư đặt hàng
- Order Administration (OA)
- quản lý đơn đặt hàng
- order form
- đơn đặt hàng
- order wire
- mạng đặt hàng
- Pending Service Order (PSO)
- đặt hàng dịch vụ chưa mở
- purchase order
- đơn đặt hàng
- purchase order
- đơn đặt mua hàng
- purchase order
- giấy đặt hàng
- Purchase Order (PO)
- đặt mua hàng
- rank-order statistics
- thống kê hạng
- row order
- thứ tự hàng
- Service Order Form (SOAC)
- mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
- shipping order
- lệnh xếp hàng xuống tàu
hạng
- actual order
- sự đặt hàng chắc chắn
- Billing and Order Support System (MainframeApplication) (BOSS)
- hệ thống hỗ trợ đặt hàng và tính cước
- blanket order
- đặt hàng theo lô
- cash with order
- trả tiền theo đơn đặt hàng
- confirmation of an order
- giấy xác nhận đặt hàng
- delivery order
- lệnh giao hàng
- delivery order
- giao hàng
- delivery order
- phiếu giao hàng
- emergency order
- đơn hàng khẩn
- emergency order
- đơn hàng khẩn cấp
- equal-order digits
- các số cùng hàng
- first-order accuracy
- độ chính xác hạng cao
- goods in bad order
- hàng loại xấu
- high order digit
- chữ số hàng cao
- high-order
- hàng cao
- high-order bit
- bit hàng cao
- low-order
- hàng thấp
- low-order add circuit
- mạch cộng hàng thấp
- low-order bit
- bit hàng thấp
- low-order position
- vị trí hàng thấp
- lowest-order digit
- hàng số thấp (bên trái)
- mail order
- thư đặt hàng
- Order Administration (OA)
- quản lý đơn đặt hàng
- order form
- đơn đặt hàng
- order wire
- mạng đặt hàng
- Pending Service Order (PSO)
- đặt hàng dịch vụ chưa mở
- purchase order
- đơn đặt hàng
- purchase order
- đơn đặt mua hàng
- purchase order
- giấy đặt hàng
- Purchase Order (PO)
- đặt mua hàng
- rank-order statistics
- thống kê hạng
- row order
- thứ tự hàng
- Service Order Form (SOAC)
- mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
- shipping order
- lệnh xếp hàng xuống tàu
thực
- architectural order
- thức kiến trúc
- attic order
- thức trên tường mặt thượng
- classic order
- thức cổ điển
- columnar order
- thức cột
- composite order
- thức compozit
- composite order
- thức phối trí
- composite order
- thức phức tạp
- corinthian order
- thức Corin
- doric order
- thức Đôríc
- dotric order
- thức đôric
- execution order
- thứ tự thực hiện
- execution order
- trình tự thực hiện
- lonic order
- thức lônit
- order architecture
- thức kiến trúc
- third order polynomial
- đa thức bậc ba
- tuscan order
- thức toxcan
- tuscan order
- thức tuscan
- variation order
- thức biến đổi
trình tự
- execution order
- trình tự thực hiện
- Grouping Order
- trình tự gom nhóm
- in order of priority
- theo trình tự ưu tiên
- lexicographic order
- trình tự từ điển
- order of reaction
- trình tự phản ứng
- reduced-order controller
- bộ điều chỉnh theo trình tự giảm
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hạng
- aback order memo
- giấy báo giao hàng trễ
- abeyance order
- đơn đặt hàng (quảng cáo) bỏ dở
- accept an order (to...)
- tiếp nhận một đơn đặt hàng
- additional order
- đơn đặt hàng bổ sung
- advance order
- sự đặt hàng trước
- advanced order
- đơn đặt hàng trước
- article made to order
- hàng làm theo đơn đặt hàng
- article made to order
- hàng đặt làm
- back order memo
- giấy báo giao hàng trễ
- back order memo
- giấy báo hàng đặt giao trễ
- bad order
- sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng
- bank money order
- phiếu chuyển tiền ngân hàng
- banker's order
- ủy nhiệm chi cho ngân hàng
- banker's order
- ủy nhiệm chi của ngân hàng
- blanket order
- đơn đặt hàng tổng quát
- broker's order
- đơn đặt hàng của người môi giới
- buying order
- đơn đặt hàng
- cancel an order [[]] (to...)
- hủy bỏ một đơn đặt hàng
- cargo in bad order
- hàng chở có vấn đề (về số lượng, bao bì ...)
- cargo in good order
- hàng chở ổn thỏa
- cash in order
- đặt hàng tiền mặt
- cash order
- đơn đặt hàng tiền mặt
- cash with order
- trả tiền mặt khi đặt hàng
- cash with order
- trả tiền ngay khi đặt hàng
- cash with order (cwo)
- trả tiền khi đặt hàng
- cheque to order
- séc theo lệnh ngân hàng
- comparative statement of order costs
- bảng so sánh phí tổn phân phối theo đơn đặt hàng
- conditional order
- đơn đặt hàng có điều kiện
- confirmation of order
- giấy (xác) nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đơn đặt hàng
- copy of order
- phó bản đơn đặt hàng
- copy order
- phiếu giao hàng
- cost order
- chi phí trên mỗi đơn vị đặt hàng (quảng cáo)
- cost per order
- chi phí cho một đơn hàng
- cover in order, contents melted
- vỏ ngoài hoàn chỉnh, hàng bên trong bị chảy
- cross order
- đặt hàng lẫn nhau
- curtailment of order
- sự hạn chế đặt hàng
- decline an order (to...)
- từ chối nhận đơn đặt hàng
- defence order
- đặt hàng quốc phòng
- definite order
- sự đặt hàng xác định
- delivery order
- giấy báo nhận hàng
- delivery order
- phiếu giao nhận hàng
- delivery order
- phiếu nhận hàng
- direct order
- sự đặt hàng trực tiếp
- economic order quantity
- đặt hàng tối ưu
- emergency order
- đơn đặt hàng khẩn
- emergency order
- đơn đặt hàng khẩn cấp
- entering of an order
- sự vào sổ một đơn đặt hàng
- entertain order (to...)
- nhận (đơn) đặt hàng
- execute an order (to...)
- nhận thực hiện một đơn đặt hàng
- extension order
- đơn đặt hàng số lượng lớn
- extensive order
- sự đặt hàng số lượng lớn
- fill an order
- cung ứng hàng đặt
- fill an order
- đặt hàng
- fill an order
- thực hiện một đơn đặt hàng
- flow of order
- sự dồn dập đơn đặt hàng
- formal order
- đơn đặt hàng đúng thể thức
- fractional order
- sự đặt hàng linh tinh
- fraud order
- đơn đặt hàng lừa đảo
- fulfil an order
- thực hiện một đơn đặt hàng
- general order
- thông báo đưa hàng hóa vào kho hải quan
- good order and condition
- bao bì hàng hóa ở trạng thái bình thường
- goods in bad order
- hàng hóa có vấn đề
- goods in good order
- hàng hóa ổn thỏa
- goods made to order
- hàng đặt làm
- goods on order
- hàng đã đặt chưa giao
- goods on order
- hàng đặt mua
- heavy order
- sự đặt hàng số lượng lớn
- hob order costing (system)
- phương pháp tính giá thành qua đơn đặt hàng
- initial order
- sự đặt hàng lần đầu
- inspection order
- phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu
- journey order
- đơn đặt hàng lưu động
- journey order
- đơn hàng lưu động
- large order (forgoods)
- sự đặt hàng số lượng lớn
- letter order
- đơn đặt hàng bằng thư
- limited order
- đơn đặt hàng hạn giá
- lost order reports
- báo cáo đơn đặt hàng bị mất
- mail order
- đặt hàng qua bưu điện
- mail order (mail-order)
- bán hàng qua thư tín
- mail order (mail-order)
- đơn đặt hàng qua bưu điện
- mail order (mail-order)
- thư đặt hàng
- mail-order advertising
- quảng cáo của cửa hàng bán qua bưu điện
- mail-order advertising
- quảng cáo đặt hàng qua bưu điện
- mail-order business
- cửa hiệu bán hàng qua thư tín
- mail-order business
- nghề bán hàng qua thư tín
- mail-order catalogue
- danh mục hàng bán qua thư tín
- mail-order establishment
- hãng bán hàng qua bưu điện
- mail-order firm
- công ty bán hàng qua bưu điện
- mail-order firm
- công ty bán hàng qua đường bưu điện
- mail-order house
- cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện
- mail-order selling
- bán hàng qua bưu điện
- mail-order service
- dịch vụ mua bán hàng qua bưu điện
- manufacture order
- đơn đặt hàng chế tạo
- manufacturing to order
- sản xuất theo đơn đặt hàng
- minimum order quantity
- số lượng đặt hàng tối thiểu
- minimum quantity per order
- số lượng ít nhất của mỗi lần đặt hàng
- month order
- đặt hàng hàng tháng
- new order
- đơn đặt hàng mới
- note an order
- ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng
- note an order (to...)
- ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng
- on order
- đã đặt hàng
- open order
- đơn đặt hàng chưa xác định
- optimum order quantity
- số lượng đặt hàng tối ưu
- order and receiving register
- sổ đặt và nhận hàng
- order book
- sổ đặt hàng, sổ theo dõi các đơn đặt hàng
- order clerk
- nhân viên nhận và xử lý đơn đặt hàng
- order clerk
- nhân viên đơn hàng
- order cost
- phí tổn (tính theo) đơn đặt hàng
- order follow-up
- việc tiếp theo đơn đặt hàng
- order for future delivery
- đơn đặt hàng kỳ hạn (giao sau)
- order form
- phiếu đặt hàng
- order handling
- việc xử lý đơn đặt hàng
- order number
- số (hiệu đơn) đặt hàng
- order on a bank
- hối phiếu ngân hàng
- order point
- điểm đặt hàng tiếp
- order point
- ngưỡng đặt hàng
- order quantity
- số lượng đặt hàng
- order received
- đơn đặt hàng nhận được
- order sheet
- phiếu đặt hàng
- order taking
- sự lấy đơn đặt hàng
- order with customer's sample
- đặt hàng theo mẫu được cung cấp
- order-book
- sổ đặt hàng
- order-book
- sổ ghi các đơn đặt hàng
- order-getting cost
- phí tổn bán (hàng)
- order/call ratio
- tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng
- outstanding order
- hàng đặt chưa giao
- part order
- giao một phần (hàng đặt mua)
- payment with order
- sự trả tiền khi đặt hàng
- payment with order
- trả tiền khi đặt hàng
- place an order [[]] (forgoods) [[]] (to...)
- đặt hàng
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with [[]] (to...)
- đặt hàng của
- placing of an order
- sự giao đơn đặt hàng
- placing of and order
- sự giao đơn đặt hàng
- production to order
- sự sản xuất theo đơn đặt hàng
- purchase order
- đơn đặt (mua) hàng
- purchase order
- đơn mua hàng
- purchase order control
- quản lý việc mua hàng
- put this order in hand (to...)
- bắt tay xử lý đơn đặt hàng này
- recall an order
- thu hồi, hủy bỏ một đơn đặt hàng
- receiving order
- phiếu nhận hàng
- receiving order
- thông báo nhận hàng
- record of an order
- sự ghi một đơn đặt hàng
- recording of an order
- sự ghi một đơn đặt hàng
- release if order after examination
- cho đi sau khi đã nghiệm thu (hàng hóa)
- repeat an order
- đặt hàng lại
- repeat an order (to...)
- đặt hàng lại
- return shipping order
- vận đơn trả lại hàng
- rush order
- đặt hàng gấp
- sales order
- đơn đặt hàng
- sales order
- đơn đặt hàng bán
- sales order
- đơn đặt hàng của khách
- sample order
- sự đặt hàng thử
- shipping order
- giấy báo gởi hàng
- shipping order
- giấy báo gửi hàng
- shipping order
- phiếu chất hàng
- single-order mail proposition
- đơn đặt hàng một lần
- small order
- sự đặt hàng (số lượng) nhỏ
- special order
- đơn đặt hàng đặc biệt
- specific order
- đơn đặt hàng đặc định
- specific order
- đơn đặt hàng riêng biệt
- specific order
- sự đặt hàng đặc biệt
- specific order
- sự đặt hàng đặc định
- specific order system
- chế độ phí tổn đơn đặt hàng
- specific order system
- chế độ phí tổn từng lô hàng
- split order
- sự đặt hàng phân tán
- spread order
- đơn đặt hàng mua bán để hưởng chênh lệch
- standing order
- đơn đặt hàng thường xuyên, dài hạn
- standing order
- ủy nhiệm chi của ngân hàng
- stiffening order
- giấy phép chở hàng dằn tàu (của hải quan)
- stiffening order
- giấy phép trở hàng dãn tàu (của hải quan)
- supporting order
- đặt hàng duy trì giá thị trường
- supporting order
- đặt hàng ủng hộ
- suspend an order
- ngưng một vụ đặt hàng
- suspend an order (to..)
- ngưng một vụ đặt hàng
- taking the order
- nhận đặt hàng
- telegraph an order
- đánh điện đặt hàng
- telegraph an order
- gửi đơn đặt hàng bằng điện báo
- telegraph an order (to...)
- đánh điện đặt hàng
- telegraph an order (to...)
- gửi đơn đặt hàng bằng điện báo
- telegraphic order
- điện đặt hàng
- telegraphic order
- đơn đặt hàng qua điện báo (= điện đặt hàng)
- telegraphic order
- đơn đặt hàng qua điện báo (điện đặt hàng)
- telephone order
- sự đặt hàng qua điện thoại
- time order
- đơn đặt hàng định kỳ
- to order only
- chỉ theo đơn đặt hàng
- token order
- sự đặt hàng có tính tượng trưng
- transfer order
- đơn đặt hàng chuyển nhượng
- transfer order
- giấy báo chuyển khoản (của ngân hàng)
- transhipment delivery order
- giấy báo giao hàng chuyển vận
- trial order
- đặt hàng thử
- trial order
- đơn đặt hàng thử
- unexecuted order
- đơn đặt hàng chưa thực hiện
- urgent order
- đơn đặt hàng gấp, khẩn cấp
- vanning order
- chỉ thị chất hàng công ten nơ
- verbal order
- sự đặt hàng giá miệng
- verbal order
- sự đặt hàng miệng
phiếu
- ARC tour order
- phiếu du lịch ARC
- bank money order
- phiếu chuyển tiền ngân hàng
- bill drawn to order
- hối phiếu chỉ thị
- cash order
- phiếu trả tiền mặt
- copy order
- phiếu giao hàng
- crossed money order
- phiếu chuyển tiền gạch chéo
- delivery order
- phiếu giao nhận hàng
- delivery order
- phiếu nhận hàng
- delivery order
- phiếu xuất kho
- endorsement to order
- bối thự cho người nhận phiếu chỉ định
- exchange order
- hoán phiếu
- exchange order
- phiếu trao đổi
- foreign money order
- phiếu trả tiền ra nước ngoài
- group booking order
- phiếu đặt vé tập thể
- inland money order
- phiếu chuyển tiền trong nước
- insertion order
- phiếu yêu cầu đăng quảng cáo
- inspection order
- phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu
- international money order
- hối phiếu quốc tế
- international money order
- phiếu chuyển tiền quốc tế
- job order
- phiếu phân phối công tác
- job order
- phiếu sản xuất
- materials purchase order
- phiếu mua vật liệu
- money order (money-order)
- phiếu chuyển tiền
- order bond
- trái phiếu ký danh
- order form
- phiếu đặt hàng
- order memorandum
- Phiếu ghi lệnh hay còn gọi là Order Ticket
- order on a bank
- hối phiếu ngân hàng
- order paper
- phiếu khoán chỉ thị, theo lệnh
- order sheet
- phiếu đặt hàng
- order ticket
- phiếu lệnh
- postal money order with fixed amount
- hối phiếu bưu chính với số tiền cố định
- postal order
- bưu phiếu
- postal order
- phiếu, thư chuyển tiền (qua bưu điện)
- receiving order
- phiếu nhận hàng
- shipping order
- phiếu chất hàng
- shop order
- phiếu công tác
- telegraphic money order
- bưu phiếu điện báo
- tour order
- hối phiếu du lịch
sự đặt hàng
- advance order
- sự đặt hàng trước
- bad order
- sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng
- definite order
- sự đặt hàng xác định
- direct order
- sự đặt hàng trực tiếp
- extensive order
- sự đặt hàng số lượng lớn
- fractional order
- sự đặt hàng linh tinh
- heavy order
- sự đặt hàng số lượng lớn
- initial order
- sự đặt hàng lần đầu
- large order (forgoods)
- sự đặt hàng số lượng lớn
- sample order
- sự đặt hàng thử
- small order
- sự đặt hàng (số lượng) nhỏ
- specific order
- sự đặt hàng đặc biệt
- specific order
- sự đặt hàng đặc định
- split order
- sự đặt hàng phân tán
- telephone order
- sự đặt hàng qua điện thoại
- token order
- sự đặt hàng có tính tượng trưng
- verbal order
- sự đặt hàng giá miệng
- verbal order
- sự đặt hàng miệng
trật tự
- capitalistic order of production
- trật tự sản xuất tư bản chủ nghĩa
- international economic order
- trật tự kinh tế quốc tế
- keep in order
- giữ gìn trật tự
- keep in order [[]] (to..)
- giữ gìn trật tự
- law and order
- pháp luật và trật tự
- market order
- trật tự thị trường
- natural order
- trật tự tự nhiên
- New International Economic Order
- trật tự kinh tế quốc tế mới
- public order
- trật tự công cộng
- world monetary order
- trật tự tiền tệ thế giới
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Organization, arrangement, grouping, disposition, form,structure, categorization, systematization or systemization,classification, codification, disposal, layout, array, sequence,Colloq set-up: The order of the library is of crucialimportance if we are to find anything. 2 organization,uniformity, regularity, system, pattern, symmetry, harmony,tidiness, orderliness, neatness: Some believe that there is anorder of things in the universe, others that the universe tendsto chaos. 3 category, class, caste, level, kind, sort, rank,group, scale, importance, hierarchy, position, status, degree,Colloq pecking order: Gregory's musical talents are of a veryhigh order.
Command, direction, directive, instruction,commandment, dictate, mandate, edict, behest, request, demand,ukase, decree, fiat, proclamation, pronouncement,pronunciamento; rule, regulation, law, ordinance, statute,requirement: The police have issued an order to surrender allhand guns.
Procedure, proceeding(s), discipline, conduct:The order of the meeting was breached by some rowdies.
Purchase order, request,requisition, commitment, commission, instruction: We received alarge order for office furniture.
Calm, peace, peacefulness,tranquillity, quiet, serenity, law and order, discipline,lawfulness: After a brief commotion, order was restored.
Brotherhood, fraternity, sisterhood, sorority, fellowship,sodality, association, organization, society, guild, sect,company, community, lodge, body, knighthood: One of herancestors was a Knight of the Teutonic Order.
In order. aneat, clean, tidy, shipshape, orderly, (well-)organized, ready,prepared, arranged: Is everything in order for the weddingtomorrow? b fitting, suitable, appropriate, correct, right,apt, called-for; required, demanded, needed: I think that anapology is in order for the way you behaved.
In order that.so (that), with the aim or purpose that, to the end that: Weinvited him in order that you might meet him.
Out of order. a disordered,non-sequential, out of sequence, non-alphabetical, disorganized,unorganized, in disorder: The cards in this catalogue are outof order and I cannot find anything. b unseemly, out of place,improper, uncalled-for, unsuitable, indecorous, Colloq chieflyBrit not cricket: Your remark about her religion was completelyout of order. c out of commission, broken, in disrepair,non-functioning, non-functional, not working, broken-down,inoperative, out of kilter or Brit also kelter, Colloq (gone)haywire, kaput, bust(ed), US out of whack, on the fritz, shot;Slang on the blink, Brit wonky, gone phut: The telly is out oforder again.
Direct, command, instruct, charge, tell, bid, require,enjoin; demand, ordain; force, make: The sergeant ordered themen to run around the drill field with full packs. The councilordered that garden rubbish should be packed in special bags. 15requisition, ask for, send (away) for, call for, apply for,reserve, engage, commission, contract for; purchase, buy: Haveyou ordered breakfast for tomorrow? Let's order a take-away fromthe Chinese restaurant. 16 organize, systematize, arrange,classify, categorize, codify, lay out, sort (out), straighten(out or up): The bottles were ordered in neat rows along thewall.
Oxford
N. & v.
A the condition in which every part, unit, etc.is in its right place; tidiness (restored some semblance oforder). b a usu. specified sequence, succession, etc.(alphabetical order; the order of events).
(in sing. or pl.)an authoritative command, direction, instruction, etc. (onlyobeying orders; gave orders for it to be done; the judge made anorder).
(esp. in pl.)a social class, rank, etc., constituting a distinct group insociety (the lower orders; the order of baronets).
A a usu. written direction toa manufacturer, tradesman, waiter, etc. to supply something. bthe quantity of goods etc. supplied.
(esp. Order) a fraternity of monks and friars, orformerly of knights, bound by a common rule of life (theFranciscan order; the order of Templars).
A any of thegrades of the Christian ministry. b (in pl.) the status of amember of the clergy (Anglican orders).
A any of the fiveclassical styles of architecture (Doric, Ionic, Corinthian,Tuscan, and Composite) based on the proportions of columns,amount of decoration, etc. b any style or mode of architecturesubject to uniform established proportions.
(esp. Order) aa company of distinguished people instituted esp. by a sovereignto which appointments are made as an honour or reward (Order ofthe Garter; Order of Merit). b the insignia worn by members ofan order.
Math. a a degree of complexity of a differentialequation (equation of the first order). b the order of thehighest derivative in the equation.
Eccl.the stated form of divine service (the order of confirmation).16 the principles of procedure, decorum, etc., accepted by ameeting, legislative assembly, etc. or enforced by itspresident.
Mil. a a style of dress and equipment (revieworder). b (prec. by the) the position of a company etc. witharms ordered (see order arms).
Any of the nine grades of angelic beings(seraphim, cherubim, thrones, dominations, principalities,powers, virtues, archangels, angels).
A pass admitting thebearer to a theatre, museum, private house, etc. free or cheapor as a privilege.
(usu. foll. by to + infin., orthat + clause) command; bid; prescribe (ordered him to go;ordered that they should be sent).
Command or direct (aperson) to a specified destination (was ordered to Singapore;ordered them home).
According to the rules (of procedure at a meeting etc.). inorder that with the intention; so that. in order to with thepurpose of doing; with a view to. keep order enforce orderlybehaviour. made to order 1 made according to individualrequirements, measurements, etc. (opp. ready-made).
Exactlywhat is wanted. minor orders RC Ch. hist. the grades ofmembers of the clergy below that of deacon. not in order notworking properly. of (or in or on) the order of 1approximately.
Having the order of magnitude specified by (ofthe order of one in a million). on order (of goods etc.)ordered but not yet received. order about 1 dominate; commandofficiously.
Send hither and thither. order arms Mil. holda rifle with its butt on the ground close to one's right side.order book 1 a book in which a tradesman enters orders.
Thelevel of incoming orders. order-form a printed form in whichdetails are entered by a customer. Order in Council Brit. asovereign's order on an administrative matter given by theadvice of the Privy Council. Order of the Bath (or Garter orMerit) each of several honours conferred by the sovereign forservices etc. to the State. order of the day 1 the prevailingstate of things.
Business set down for treatment; a programme.order of magnitude a class in a system of classificationdetermined by size, usu. by powers of 10. Order! Order! Parl.a call for silence or calm, esp. by the Speaker of the House ofCommons. order-paper esp. Parl. a written or printed order ofthe day; an agenda. order to view a house-agent's request for aclient to be allowed to inspect premises. out of order 1 notworking properly.
Orderer n. [ME f. OF ordre f. L ordo ordinis row,array, degree, command, etc.]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ