• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">ˈlɪniər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch=====
    =====(thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch=====
    - 
    =====Dài, hẹp và đều nét (như) một đường kẻ=====
    =====Dài, hẹp và đều nét (như) một đường kẻ=====
    - 
    =====(toán học) tuyến=====
    =====(toán học) tuyến=====
    ::[[linear]] [[equation]]
    ::[[linear]] [[equation]]
    Dòng 19: Dòng 10:
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *Adv: [[linearly]]
    *Adv: [[linearly]]
    -
     
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    =====dài (độ đo)=====
    -
    =====dài (độ đo)=====
    +
    =====thuộc đường=====
    -
     
    +
    -
    =====thuộc đường=====
    +
    -
     
    +
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    =====tuyến tính, thẳng=====
    +
    =====tuyến tính, thẳng=====
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====theo chiều dài=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=linear linear] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    =====theo chiều dài=====
    +
    ::[[linear]] [[dilatation]]
    ::[[linear]] [[dilatation]]
    ::sự nở theo chiều dài
    ::sự nở theo chiều dài
    Dòng 43: Dòng 27:
    ::[[linear]] [[variation]] [[in]] [[cables]]
    ::[[linear]] [[variation]] [[in]] [[cables]]
    ::biến thiên theo chiều dài dây cáp
    ::biến thiên theo chiều dài dây cáp
    -
    =====thuộc đường thẳng=====
    +
    =====thuộc đường thẳng=====
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====dài=====
    +
    =====dài=====
    -
     
    +
    =====đường dây=====
    -
    =====đường dây=====
    +
    ::[[linear]] [[control]]
    ::[[linear]] [[control]]
    ::sự quản lý đường dây
    ::sự quản lý đường dây
    Dòng 57: Dòng 39:
    ::[[linear]] [[shrinkage]]
    ::[[linear]] [[shrinkage]]
    ::sự co đường dây
    ::sự co đường dây
    -
    =====thẳng=====
    +
    =====thẳng=====
    ::[[electron]] [[linear]] [[accelerator]]
    ::[[electron]] [[linear]] [[accelerator]]
    ::máy gia tốc thẳng electron
    ::máy gia tốc thẳng electron
    Dòng 120: Dòng 102:
    ::[[sectorial]] [[linear]] [[moment]]
    ::[[sectorial]] [[linear]] [[moment]]
    ::mômen quạt đường thẳng
    ::mômen quạt đường thẳng
    -
     
    +
    =====tuyến tính=====
    -
    =====tuyến tính=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[Describing]] [[a]] [[condition]] [[in]] [[which]] [[output]] [[varies]] [[in]] [[direct]] [[proportion]] [[to]] [[the]] [[input]]..
    ''Giải thích EN'': [[Describing]] [[a]] [[condition]] [[in]] [[which]] [[output]] [[varies]] [[in]] [[direct]] [[proportion]] [[to]] [[the]] [[input]]..
    - 
    ''Giải thích VN'': Mô tả một điều kiện trong đó đầu vào thay đổi để cân xứng với đầu ra.
    ''Giải thích VN'': Mô tả một điều kiện trong đó đầu vào thay đổi để cân xứng với đầu ra.
    ::[[Algebraic]] [[Code]] [[Excited]] [[Linear]] [[Prediction]] (ACELP)
    ::[[Algebraic]] [[Code]] [[Excited]] [[Linear]] [[Prediction]] (ACELP)
    Dòng 817: Dòng 796:
    =====(adj) tuyến tính, (thuộc) đường, dài (độ đo)=====
    =====(adj) tuyến tính, (thuộc) đường, dài (độ đo)=====
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A of or in lines; in lines rather than masses (lineardevelopment). b of length (linear extent).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Long and narrowand of uniform breadth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Involving one dimension only.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Linearity n.linearize v.tr. (also -ise). linearly adv. [L linearis f.linea LINE(1)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    18:14, ngày 22 tháng 6 năm 2009

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch
    Dài, hẹp và đều nét (như) một đường kẻ
    (toán học) tuyến
    linear equation
    phương trình tuyến
    linear algebra
    đại số tuyến

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    dài (độ đo)
    thuộc đường

    Toán & tin

    tuyến tính, thẳng

    Xây dựng

    theo chiều dài
    linear dilatation
    sự nở theo chiều dài
    linear dimension
    kích thước theo chiều dài
    linear strain
    biến dạng theo chiều dài
    linear variation
    biến thiên theo chiều dài
    linear variation in cables
    biến thiên theo chiều dài dây cáp
    thuộc đường thẳng

    Kỹ thuật chung

    dài
    đường dây
    linear control
    sự quản lý đường dây
    linear electrical parameters
    tham số đường dây
    linear expansion bearing
    cột kéo dài đường dây
    linear shrinkage
    sự co đường dây
    thẳng
    electron linear accelerator
    máy gia tốc thẳng electron
    LINAC (linearaccelerator)
    máy gia tốc thẳng
    LINEAC (linearaccelerator)
    máy gia tốc thẳng
    linear acceleration
    gia tốc trên đường thẳng
    linear accelerator
    máy gia tốc thẳng
    linear accelerator (LINAC, LINEAC)
    máy gia tốc thẳng
    linear bus
    buýt thẳng
    linear characteristic
    đặc tuyến thẳng
    linear compression
    sự ép thẳng
    linear conductor antenna
    ăng ten có dây dẫn thẳng
    linear deformation
    biến dạng thẳng
    linear density
    mật độ thẳng
    linear dimensions
    kích thước thẳng
    linear graph paper
    giấy có thang biểu tuyến tính
    linear law
    quy luật đường thẳng
    linear line congruence
    đoàn đường thẳng
    linear line congruence
    đoàn đường thẳng tuyến tính
    linear measurement
    phép đo thẳng
    linear motor
    động cơ chuyển động thẳng
    linear network
    mạng thẳng
    linear oscillator
    cái dao động thẳng
    linear perspective
    phối cảnh đường thẳng
    linear polarizing device
    linh kiện phân cực thẳng
    linear polymer
    pôlyme mạch thẳng
    linear pressure
    sự ép thẳng
    linear speed
    tốc độ thẳng
    linear speed
    vân tốc thẳng
    linear stress
    trạng thái ứng suất thẳng
    linear velocity
    tốc độ chuyển động thẳng
    principle of linear deformability
    nguyên lý biến dạng đường thẳng
    sectorial linear moment
    mômen quạt đường thẳng
    tuyến tính

    Giải thích EN: Describing a condition in which output varies in direct proportion to the input.. Giải thích VN: Mô tả một điều kiện trong đó đầu vào thay đổi để cân xứng với đầu ra.

    Algebraic Code Excited Linear Prediction (ACELP)
    dự báo tuyến tính xuất phát từ mã đại số
    binary linear substitution
    phép thế tuyến tính nhị phân
    bitangent linear complex
    mớ tuyến tính lưỡng tiếp
    CLV (constantlinear velocity)
    tốc độ tuyến tính hằng
    CLV (constantlinear velocity)
    vận tốc tuyến tính không đổi
    Code Excited Linear Prediction (CELP)
    dự báo tuyến tính thực hiện bằng mã
    conjugate groups of linear substitutions
    nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
    constant linear velocity
    vận tốc tuyến tính không đổi
    constant linear velocity (CLV)
    tốc độ tuyến tính không đổi
    constant linear velocity (CLV)
    vận tốc tuyến tính hằng
    Constant Linear Velocity (CLV)
    vận tốc tuyến tính không đổi
    constant linear velocity-CLV
    tốc độ tuyến tính không đổi
    continuous linear group
    nhóm tuyến tính liên tục
    digital linear tape (DLT)
    băng tuyến tính số
    Direct Linear Transform (DLT)
    biến đổi tuyến tính trực tiếp
    directrix of a linear congruence
    đường chuẩn của một đoàn tuyến tính
    DLT (digitallinear tape)
    băng tuyến tính số
    Dynamic Linear Models (DLM)
    các mô hình tuyến tính động
    electron linear accelerator
    máy gia tốc electron tuyến (tính)
    factor of non-linear distortion
    hệ số biến dạng không tuyến tính
    fractional linear group
    nhóm tuyến tính phân thức
    fractional linear substitution
    phép thế phân tuyến tính
    friction linear coefficient
    hệ số ma sát tuyến tính
    full linear group
    nhóm tuyến tính đầy đủ
    general linear group
    nhóm tuyến tính tổng quát
    LINAC (linearaccelerator)
    máy gia tốc tuyến tính
    LINEAC (linearaccelerator)
    máy gia tốc tuyến tính
    linear absorption coefficient
    hệ số hấp thụ tuyến tính
    linear accelerato
    máy gia tốc tuyến tính
    linear accelerator
    bộ gia tốc tuyến tính
    linear accelerator
    máy gia tốc tuyến tính
    linear accelerator (LINAC, LINEAC)
    máy gia tốc tuyến tính
    linear acoustic equation
    phương trình âm học tuyến tính
    linear aggregation
    phép gộp tuyến tính
    linear aggregation
    sự gộp tuyến tính
    linear algebra
    đại số tuyến tính
    linear algebraic equation
    phương trình đại số tuyến tính
    linear amplification
    độ khuếch đại tuyến tính
    linear amplification
    sự khuếch đại tuyến tính
    linear amplifier
    bộ khuếch đại tuyến tính
    linear amplifier
    mạch khuếch đại tuyến tính
    linear amplifier
    máy khuếch đại tuyến tính
    linear antenna
    dây trời tuyến tính
    linear antenna
    ăng ten tuyến tính
    linear approximation
    phép gần đúng tuyến tính
    linear approximation
    phép xấp xỉ tuyến tính
    linear array
    giàn ăng ten tuyến tính
    linear array
    mảng tuyến tính
    linear atmosphere
    khí quyển tuyến tính
    linear attenuation coefficient
    hệ số suy giảm tuyến tính
    linear audio
    âm thanh tuyến tính
    linear beam amplifier
    bộ khuếch đại chùm tuyến tính
    linear beam backward wave oscillator
    bộ dao động sóng ngược chùm tuyến tính
    linear beam tube
    đèn chùm tuyến tính
    linear beam tube
    đèn tuyến tính
    linear behavior
    biến diễn tuyến tính
    linear behavior
    động thái tuyến tính
    linear behaviour
    biến diễn tuyến tính
    linear behaviour
    dáng điệu tuyến tính
    linear behaviour
    động thái tuyến tính
    linear binary sequence generator
    bộ sinh chuỗi nhị phân tuyến tính
    Linear Block Array (LBA)
    ma trận khối tuyến tính
    linear branch
    nhánh tuyến tính
    linear bus
    đường truyền dẫn tuyến tính
    linear channel
    kênh tuyến tính
    linear characteristic
    đặc trưng tuyến tính
    linear characteristic distortion
    sự méo đặc trưng tuyến tính
    linear charge density
    mật độ điện tích tuyến tính
    linear circuit
    mạch tuyến tính
    linear circuit element
    phần tử mạch tuyến tính
    linear circuit/network
    mạch điện/mạng điện tuyến tính
    linear classification system
    hệ thống phân loại tuyến tính
    linear code
    mã tuyến tính
    linear collider
    vành va chạm tuyến tính
    linear combination
    tổ hợp tuyến tính
    linear compact algebra
    đại số compact tuyến tính
    linear comparator
    bộ so sánh tuyến tính
    linear complex
    mớ tuyến tính
    linear complex
    phức tuyến tính
    linear compressibility
    tính nén tuyến tính
    linear computing element
    phần tử tính toán tuyến tính
    linear concentrator
    bộ tập chung tuyến tính
    linear conditions
    điều kiện tuyến tính
    linear congruence
    đoàn tuyến tính
    linear continuum
    continum tuyến tính
    linear contraction
    sự co (tuyến tính)
    linear control
    sự điều khiển tuyến tính
    linear control system
    hệ thống điều khiển tuyến tính
    linear correction
    sự điều chỉnh tuyến tính
    linear correlation
    tương quan tuyến tính
    linear creep
    sự rão tuyến tính
    linear crosstalk
    sự xuyên âm tuyến tính
    linear current density
    mật độ dòng tuyến tính
    linear current network
    mạng dòng tuyến tính
    Linear Data Set (LDS)
    tập dữ liệu tuyến tính
    linear decrease
    giảm tuyến tính
    linear defect
    sai hỏng tuyến tính
    linear deformation
    biến dạng tuyến tính
    linear deformation
    sự biến dạng tuyến tính
    linear deformation diagram
    biểu đò biến dạng tuyến tính
    linear deformation medium
    môi trường biến dạng tuyến tính
    Linear Delta Modulation (LDM)
    điều chế Delta tuyến tính
    linear density
    mật độ tuyến tính
    linear dependence
    phụ thuộc tuyến tính
    linear dependence
    sự phụ thuộc tuyến tính
    linear detection
    sự tách sóng tuyến tính
    linear detection
    tách sóng tuyến tính
    linear detector
    bộ tách sóng tuyến tính
    linear difference equation
    phương trình vi phân tuyến tính
    linear differential equation
    phương trình vi phân tuyến tính
    linear disc
    đĩa tuyến tính
    linear discrepancy
    sai số khép tuyến tính
    linear disk
    đĩa tuyến tính
    linear displacement
    chuyển vị tuyến tính
    linear displacement
    sự dịch chuyển tuyến tính
    linear distortion
    méo tuyến tính
    linear distortion
    sự méo tuyến tính
    linear distribution
    phân bố tuyến tính
    linear effect
    hiệu ứng tuyến tính
    linear elasticity
    tính đàn hồi tuyến tính
    linear electric motor
    động cơ điện tuyến tính
    linear electrical constants of uniform line
    hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
    linear electrical network
    mạch điện tuyến tính
    linear electrical network
    mạng điện tuyến tính
    linear electrical parameters
    tham số điện tuyến tính
    linear electrooptic effect
    hiệu ứng điện quang tuyến tính
    linear energy transfer
    độ chuyển năng lượng tuyến tính
    Linear Energy Transfer (LET)
    truyền năng lượng tuyến tính
    linear equation
    phương trình tuyến tính
    linear estimator
    ước lượng tuyến tính
    linear event
    sự kiện dạng tuyến tính
    linear expansion coefficient
    hệ số giãn nở tuyến tính
    linear extrapolation
    ngoại suy tuyến tính
    linear extrapolation
    phép ngoại suy tuyến tính
    linear feedback control
    điều chỉnh đầu ra tuyến tính
    linear feedback control system
    hệ điều khiển hồi tiếp tuyến tính
    Linear Feedback Shift Register (LFSR)
    bộ ghi dịch hồi tiếp tuyến tính
    linear filter
    bộ lọc tuyến tính
    linear filtering
    lọc tuyến tính
    linear filtering
    sự lọc tuyến tính
    linear flow
    dòng tuyến tính
    linear form
    dạng tuyến tính
    linear four-terminal network
    mạng bốn cửa tuyến tính
    linear fractional
    nhóm phân tuyến tính
    linear fractional group
    nhóm phân tuyến tính
    linear frequency drift
    sự trôi tần số tuyến tính
    linear friction
    ma sát tuyến tính
    linear function
    hàm tuyến tính
    linear functional
    phiếm hàm tuyến tính
    linear graph paper
    giấy có thang biểu tuyến tính
    linear group
    nhóm tuyến tính
    linear group of vectorial space
    nhóm tuyến tính của một không gian vectơ
    linear grow of square matrix
    nhóm tuyến tính các ma trận vuông
    linear heat transfer
    sự truyền nhiệt tuyến tính
    linear heat transfer
    truyền nhiệt tuyến tính
    linear homogeneous equation
    phương trình thuần nhất tuyến tính
    linear hypothesis
    giả thiết tuyến tính
    linear increase
    tăng tuyến tính
    linear increasing
    gia tăng tuyến tính
    linear independence
    sự độc lập tuyến tính
    linear induction motor
    động cơ cảm ứng tuyến tính
    linear inferences per second (LIPS)
    số suy luận tuyến tính trong một giây
    linear integral equation
    phương trình tích phân tuyến tính
    linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
    phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
    linear integral function
    hàm nguyên tuyến tính
    linear integrated circuit
    mạch tích hợp tuyến tính
    linear interference calculation
    phép tính tuyến tính giao thoa
    linear interpolation
    nội suy tuyến tính
    linear interpolation
    phép nội suy tuyến tính
    linear interpolation
    phép nội tuyến tính
    linear intersection
    giao hội tuyến tính
    linear intersection method
    phương pháp giao hội tuyến tính
    linear involution
    phép đối hợp tuyến tính
    linear ionization
    sự ion hóa tuyến tính
    linear kinetic energy
    động năng tuyến tính
    linear language
    ngôn ngữ tuyến tính
    linear law
    định luật tuyến tính
    linear law
    quy luật tuyến tính
    linear line complex
    mớ đường tuyến tính
    linear line congruence
    đoàn đường thẳng tuyến tính
    linear list
    danh sách tuyến tính
    linear load
    phụ tải tuyến tính
    linear machining
    sự gia công tuyến tính
    linear macromolecule
    đại phân tử tuyến tính
    linear magnetic amplifier
    bộ khuếch đại từ tuyến tính
    linear magnification
    độ phóng đại tuyến tính
    linear manifold
    đa tạp tuyến tính
    linear mapping
    ánh xạ tuyến tính
    linear matrix
    ma trận tuyến tính
    linear measurement
    đo tuyến tính
    linear measurement
    phép đo tuyến tính
    linear meter
    máy đo tuyến tính
    linear metric space
    không gian mêtric tuyến tính
    linear modulation
    sự biến điệu tuyến tính
    linear modulation
    sự điều biên tuyến tính
    linear modulation
    sự điều biến tuyến tính
    linear modulator
    bộ điều biến tuyến tính
    linear motor
    động cơ tuyến tính
    linear net
    lưới tuyến tính
    linear network
    mạch tuyến tính
    linear network
    mạng tuyến tính
    linear notation
    ký pháp tuyến tính
    linear object
    vật tuyến tính
    linear OEM power supply
    bộ nguồn OEM tuyến tính
    linear operation
    phép toán tuyến tính
    linear operation
    sự vận hành tuyến tính
    linear optimization
    qui hoạch tuyến tính
    linear optimization
    sự lập trình tuyến tính
    linear optimization
    sự quy hoạch tuyến tính
    linear order
    bậc tuyến tính
    linear order
    thứ tự tuyến tính
    linear oscillation
    cái dao động tuyến tính
    linear oscillation
    dao động tuyến tính
    linear oscillator
    bộ dao động tuyến tính
    linear parameters
    hệ thông số tuyến tính
    linear perspective
    phối cảnh tuyến tính
    linear phase
    pha tuyến tính
    linear phase relationship
    quan hệ pha tuyến tính
    linear planing
    quy hoạch dạng tuyến tính
    linear polarization
    sự phân cực tuyến tính
    linear polarizer
    bộ hướng cực tuyến tính
    linear porosity
    độ xốp tuyến tính (hàn)
    linear positioner
    bộ định vị tuyến tính
    linear potentiometer
    chiết áp tuyến tính
    linear precision
    độ chính xác tuyến tính
    linear prediction coding
    mã dự đoán tuyến tính
    Linear Predictive Coding (LPC)
    mã hóa dự báo tuyến tính
    linear predictive coding (LPC)
    mã hóa dự đóan tuyến tính
    linear pressure
    áp suất tuyến tính
    linear product demodulator
    bộ giải điều tích tuyến tính
    linear product demodulator
    bộ tách sóng tích tuyến tính
    linear programming
    lập trình tuyến tính
    linear programming
    quy hoạch tuyến tính
    linear programming
    sự lập trình tuyến tính
    linear programming
    sự quy hoạch tuyến tính
    Linear Programming (LP)
    lập trình tuyến tính
    linear programming (LP)
    sự lập trình tuyến tính
    linear programming problem
    bài toán quy hoạch tuyến tính
    linear pulse amplifier
    bộ khuếch đại xung tuyến tính
    linear range
    khoảng tuyến tính
    linear receiver
    máy thu tuyến tính
    linear recording
    sự ghi tuyến tính
    linear rectification
    sự chỉnh lưu tuyến tính
    linear rectifier
    bộ chỉnh lưu tuyến tính
    linear regression
    hồi quy tuyến tính
    linear regression
    sự hồi quy tuyến tính
    linear regression
    sự suy thoái tuyến tính
    linear regulation
    sự điều chỉnh tuyến tính
    linear regulator problem
    vấn đề điều khiển tuyến tính
    linear relation
    hệ thức tuyến tính
    linear relation
    quan hệ tuyến tính
    linear relationship
    quan hệ tuyến tính
    linear representation
    sự biểu diễn tuyến tính
    linear representation of a group
    biểu diễn tuyến tính một nhóm
    linear resistor
    điện trở tuyến tính
    linear scan
    sự quét tuyến tính
    linear scanning
    sự quét tuyến tính
    linear search
    sự tìm kiếm tuyến tính
    Linear Self Scanning Sensor (LISS)
    bộ cảm biến tự quét tuyến tính
    linear set
    tập tuyến tính
    linear smoothing
    sự làm trơn tuyến tính
    linear space
    không gian tuyến tính
    linear stark effect
    hiệu ứng stark tuyến tính
    linear strain
    biến dạng tuyến tính
    linear structure
    cấu trúc tuyến tính
    linear substitution
    phép thế tuyến tính
    linear sweep
    sự quét tuyến tính
    linear synchronous motor
    động cơ đồng bộ tuyến tính
    linear system
    hệ tuyến tính
    linear system
    hệ thống tuyến tính
    linear system analysis
    phép phân tích hệ thống tuyến tính
    linear taper
    độ côn tuyến tính
    linear thermometer
    nhiệt kế tuyến tính
    linear time base
    bộ quét tuyến tính
    linear topological space
    không gian tôpô tuyến tính
    linear transducer
    bộ biến đổi tuyến tính
    linear transducer
    bộ chuyển đổi tuyến tính
    linear transform
    biến đổi tuyến tính
    linear transform
    phép biến đổi tuyến tính
    LINEAR TRANSFORMATION
    biến đổi tuyến tính
    linear transformation
    phép biến đổi tuyến tính
    linear tube
    đèn chùm tuyến tính
    linear tube
    đèn tuyến tính
    linear turbine
    tuabin tuyến tính
    linear unit
    đơn vị tuyến tính
    linear variable differential transformer (LVDT)
    biến áp vi sai biến đổi tuyến tính
    linear variation
    biến thiên tuyến tính
    linear velocity
    vận tốc tuyến tính
    linear vibrations
    dao động tuyến tính
    linear voltage
    điện áp tuyến tính
    linear wave
    sóng tuyến tính
    linear-integrated circuit
    mạch tích hợp tuyến tính
    linear-quadratic-Gaussian problem
    tuyến tính phương trình Gaussian
    linear-sweep delay circuit
    mạch trễ quét tuyến tính
    LIPS (linearinferences per second)
    số suy luận tuyến tính trong một giây
    liquid limit bar linear shrinkage relationship
    quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
    local linear programming
    lập trình tuyến tính cục bộ
    LP (LinearProgramming)
    sự lập trình tuyến tính
    LPC (linearpredictive coding)
    mã hóa dự báo tuyến tính
    multiplicator of a linear substitution
    nhân tử của một phép thế tuyến tính
    non-homogeneous linear differential equation
    phương trình tuyến tính không thuần nhất
    non-linear
    không tuyến tính
    non-linear
    phi tuyến (tính)
    non-linear
    phi tuyến tính
    non-linear capacitor
    tụ điện không tuyến tính
    non-linear circuit
    mạch không tuyến tính
    non-linear circuit component
    thành phần mạch không tuyến tính
    non-linear device
    thiết bị không tuyến tính
    non-linear effects
    hiệu ứng phi tuyến tính
    non-linear element
    phần tử không tuyến tính
    non-linear filter
    bộ lọc phi tuyến tính
    non-linear interference
    giao thoa phi tuyến tính
    non-linear network
    mạng không tuyến tính
    non-linear operation
    phép toán phi tuyến tính
    non-linear PCM
    PCM phi tuyến tính
    non-linear phase response
    đặc tuyến pha phi tuyến tính
    non-linear resistance
    điện trở không tuyến tính
    non-linear system
    hệ thống phi tuyến tính
    orthogonal linear components
    thành phần tuyến tính trực giao
    osculating linear complex
    mớ tuyến tính mật tiếp
    passive linear two-port network
    mạng hai cửa tuyến tính không nguồn
    piecewise-linear system
    hệ thống tuyến tính piecewise
    principle of foundation linear deformation
    nguyên lý nền biến dạng tuyến tính
    quasi-linear mode
    kiểu gần như tuyến tính
    Reed Solomon (LinearCode) (RS)
    Mã Reed Solomon (Mã tuyến tính) - một mã sửa sai 2 chiều
    representation of linear systems
    biểu diễn các hệ tuyến tính
    second order linear differential equation
    phương trình vi phân tuyến tính cấp 2
    semi-linear
    nửa tuyến tính
    single primary type linear motor
    động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn
    SLIM (singlelinear induction motor)
    động cơ cảm ứng tuyến tính đơn
    solution of a linear programming problem
    nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
    special linear complex
    mở tuyến tính đặc biệt
    special-purpose linear integrated circuit (SPLIC)
    IC tuyến tính chuyên dụng
    special-purpose linear integrated circuit (SPLIC)
    mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
    Spike Code Excited Linear Prediction (SCELP)
    dự đoán tuyến tính kích thích bằng mã nhọn
    SPLIC (special-purpose linear integrated circuit)
    IC tuyến tính chuyên dụng
    SPLIC (special-purpose linear integrated circuit)
    mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
    stage of soil linear deformation
    giai đoạn biến dạng tuyến tính của đất
    Switched Excited Linear predictive (SWELP)
    dự báo tuyến tính kích thích bằng chuyển mạch
    symmetrical linear antenna
    dây trời tuyến tính đối xứng
    symmetrical linear antenna
    ăng ten tuyến tính đối xứng
    theory of linear creep
    lý thuyết từ biến tuyến tính
    total-linear stopping power
    tổng năng suất hãm tuyến tính
    transverse flux linear motor
    động cơ tuyến tính thông lượng ngang

    Cơ - Điện tử

    (adj) tuyến tính, (thuộc) đường, dài (độ đo)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X