-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
freight
- bến hàng (hóa)
- freight berth
- cường độ vận tải hàng hóa
- traffic density of freight traffic
- kho hàng hóa
- freight shed
- máng chuyển hàng hóa
- freight chute
- mật độ vận tải hàng hóa
- traffic density of freight traffic
- nhà chứa hàng hóa
- freight house
- sự vận chuyển hàng hóa
- freight traffic
- tàu hỏa chở hàng hóa
- freight train
- thiết bị nâng hàng hóa
- freight elevator
- vận chuyển hàng hóa đường bộ
- road freight transport
- vận tải hàng hóa
- freight transport
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cargo
- bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance
- buồng (lạnh) hàng hóa
- cargo compartment
- chất xếp hàng hóa
- cargo stowage
- côngtenơ hàng hóa
- cargo container
- dung tích hàng hóa
- cargo space
- hàng hóa kết đông
- frozen cargo
- hàng hóa đông lạnh
- frozen cargo
- hàng hóa được làm lạnh
- chilled cargo
- hệ làm lạnh khoang hàng hóa
- cargo hold refrigerating system
- hệ thống làm lạnh khoang hàng hóa
- cargo hold refrigerating plant [system]
- khoang hàng hóa
- cargo space
- khoang hàng hóa (hàng không)
- cargo compartment
- làm lạnh hàng hóa
- cargo refrigeration
- máy lạnh bảo quản hàng hóa
- cargo hold refrigerating machine
- máy lạnh ở khoang hàng hóa
- cargo hold refrigerating machine
- ngăn trở hàng hóa
- cargo compartment
- nhiệt độ buồng hàng hóa
- cargo area temperature
- nhiệt độ buồng hàng hóa
- cargo space temperature
- nhiệt độ hàng hóa
- cargo temperature
- nhiệt độ khoang hàng hóa
- cargo area temperature
- nhiệt độ khoang hàng hóa
- cargo space temperature
- sự chất xếp hàng hóa
- cargo stowage
- sự làm lạnh hàng hóa
- cargo refrigeration
- tàu chở hàng hòa và hành khách
- cargo and passenger ship
- tàu chở hàng hóa-hành khách
- passenger cargo ship
- tàu hàng hóa phá băng
- icebreaking cargo ship
- tổ máy lạnh khoang hàng hóa
- cargo hold refrigerating unit
- toa xe nhỏ hàng hóa
- cargo batten
- trạm lạnh khoang hàng hóa
- cargo hold refrigerating plant
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cargo
- bảng hàng hóa phải đóng thuế
- dutiable cargo list
- bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance
- bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
- cargo marine insurance
- bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
- marine cargo insurance
- bắt giữ hàng hóa
- detainment of cargo
- các chứng từ hàng hóa
- cargo papers
- chuyển hàng hóa sang tàu khác
- tranship cargo (to...)
- chuyển hàng hóa sang tàu khác
- transship cargo
- chuyển khẩu hàng hóa
- cargo transshipment
- chuyển vận hàng hóa
- tranship cargo (to...)
- chuyển vận hàng hóa
- transship cargo
- công ty hàng không vận tải hàng hóa
- cargo airline
- giấy phép vận tải hàng hóa trên biển
- cargo navicert
- hãng hàng không chuyên chở hàng hóa
- cargo airline
- hàng hóa chất trên pa-lét
- palletized cargo
- hàng hóa chở thẳng
- through cargo
- hàng hóa chuyên chở đường
- air cargo
- hàng hóa có kê tên
- name cargo
- hàng hóa có tính ăn mòn
- corrosive cargo
- hàng hóa dỡ thêm
- overland cargo
- hàng hóa mậu dịch
- commercial cargo
- hàng hóa sang tay
- switch cargo
- hàng hóa tính theo trọng lượng (như sắt, thép, quặng...)
- dead weight cargo (deadweightcargo)
- hàng hóa trên đường vận chuyển
- afloat cargo
- hàng hóa trong khoang
- hatch cargo
- hàng hóa trọng lượng nặng
- heavy weight cargo
- hàng hóa tự do
- open cargo
- hàng hóa vận tải biển
- marine cargo
- hàng hóa đã chất xuống tàu
- afloat cargo
- người bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurer
- người bảo hiểm hàng hóa
- cargo underwriter
- người tập hợp hàng hóa
- cargo consolidator
- phản lực cơ vận tải hàng hóa
- cargo jet
- phí bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance premium
- phòng ngừa tổn thất hàng hóa
- cargo damage prevention
- phương thức vận tải hàng hóa liên hợp
- joint cargo system
- quy trình công nghệ bốc dỡ (hàng hóa)
- technological process of cargo-handling
- sân bay vận tải hàng hóa
- cargo airport
- sự chia chở hàng hóa
- cargo sharing
- sự gom hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩn để chuyên chở
- unitization of cargo
- sự tập trung hàng hóa
- cargo consolidation
- sự tổn thất hàng hóa (khi chuyên chở)
- cargo damage
- sự từ bỏ quyền sở hữu hàng hóa (khi hàng chở bị nạn)
- abandonment of cargo
- sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
- claim for loss and damage of cargo
- tài sản cố định và bản kê khai hàng hóa
- fix assets and cargo list
- tải trọng hàng hóa
- cargo capacity
- tải trọng hàng hóa
- cargo carrying capacity
- tải trọng hàng hóa
- cargo tonnage
- tấn hàng hóa
- cargo ton
- tiếp xúc với dầu mỡ và những hàng hóa khác
- contact with oil and other cargo
- tính toán và xử lý tổn thất hàng hóa (trong việc bảo hiểm)
- cargo damage adjustment
- trạm tập trung hàng hóa
- cargo consolidation station
- trọng tải hàng hóa
- cargo capacity
- trọng tải hàng hóa
- cargo deadweight tonnage
- trọng tải hàng hóa
- deadweight cargo capacity
- trọng tải hàng hóa ròng
- cargo deadweight
- vận tải hàng hóa
- cargo transportation
- vứt bỏ hàng hóa trên boong tàu
- jettison of deck cargo
- xử lý bốc dỡ hàng hóa
- cargo handling
- điều khoản bảo hiểm hàng hóa
- cargo clauses
- điều khoản bảo hiểm hàng hóa của Hội
- Institute cargo clauses
- điều khoản bảo hiểm mọi rủi ro hàng hóa
- cargo all risks clause
- đơn bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance policy
commodity
- bảng liệt kê hàng hóa
- commodity list
- bảo hiểm hàng hóa
- commodity insurance
- cân bằng hàng hóa
- commodity balance
- chế độ bản vi hàng hóa
- commodity standard
- chế độ bản vị hàng hóa
- commodity standard
- chi phí phân phối hàng hóa
- commodity distribution expense
- chỉ số giá cả hàng hóa
- commodity price index
- Chỉ số Giá cả Hàng hóa của Thông tấn xã Reuter
- Reuter's index of Commodity Prices
- chỉ số giá cả hàng hóa Dow Jones
- Dow Jones Commodity index
- chỉ số giá hàng hóa Dow Jones
- Dow Jones index of Commodity Prices
- chu chuyển hàng hóa
- commodity turnover
- chủng loại hàng hóa
- commodity lines
- chứng phiếu hàng hóa
- commodity paper
- danh sách hàng hóa
- commodity list
- giá cả hàng hóa
- commodity price
- giá cả hàng hóa tương đối
- relative commodity price
- giá trị biên tế của hàng hóa
- marginal value of commodity
- giá trị hàng hóa
- commodity value
- giá trị sản lượng hàng hóa
- commodity output in value
- giá tương đối của hàng hóa
- relative commodity price
- giao dịch hàng hóa
- commodity transaction
- giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
- Hong Kong Commodity Exchange
- giao dịch hàng hóa kỳ hạn
- commodity futures
- hàng hóa bán lẻ
- retail commodity
- hàng hóa bình thường
- normal commodity
- hàng hóa cạnh tranh
- competitive commodity
- hàng hóa chịu kiểm soát
- controlled commodity
- hàng hóa chủ lực
- most influential commodity
- hàng hóa chủ yếu
- key commodity
- hàng hóa chưa gia công
- non-processed commodity
- hàng hóa chuẩn
- standard commodity
- hàng hóa cơ bản
- basis commodity
- hàng hóa dễ hỏng
- perishable commodity
- hàng hóa dư thừa
- surplus commodity
- hàng hóa hiện vật
- physical commodity
- hàng hóa phồn thịnh
- commodity boom
- hàng hóa sức lao động
- commodity of labour-power
- hàng hóa tiêu thụ trong nước
- commodity for the home market
- hàng hóa trong hộp
- boxed commodity
- hàng hóa vật thể
- physical commodity
- hàng hóa xuất khẩu
- export commodity
- hàng hóa yếu kém
- bottleneck commodity
- hàng hóa đã đóng thuế
- taxed commodity
- hàng hóa đồng nhất
- homogeneous commodity
- hàng hóa, thương phẩm quốc tế
- international commodity
- hiệp định hàng hóa
- commodity agreement
- hiệp định hàng hóa quốc tế
- international commodity agreement
- hiệu dụng biên tế của hàng hóa
- marginal utility of commodity
- nền kinh tế hàng hóa
- commodity economy
- người kinh doanh hàng hóa
- commodity jobber
- người kinh doanh hàng hóa
- commodity operator
- người môi giới hàng hóa
- commodity broker
- người môi giới nguyên liệu (ở cơ sở giao dịch hàng hóa)
- commodity broker
- người mua bán hàng hóa
- commodity dealer
- người sản xuất hàng hóa
- commodity producer
- Nhà tư vấn Mua bán hàng hóa (hợp đồng)
- commodity trading adviser (cta)
- nhóm hàng hóa
- commodity group
- nhu cầu về hàng hóa
- demand for commodity
- niêm giám hàng hóa
- commodity yearbook
- phạm vi hàng hóa
- commodity coverage
- phân loại hàng hóa
- commodity classification
- phân tích lưu động hàng hóa
- commodity flow analysis
- pháp quy kiểm nghiệm hàng hóa
- commodity inspection law
- phương pháp xử lý từng loại hàng hóa
- commodity-by-commodity approach
- sản xuất hàng hóa
- commodity production
- số dư bình quân của quỹ hàng hóa
- average balance of commodity fund
- sở giao dịch hàng hóa
- commodity exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
- Hong Kong Commodity Exchange
- Sở giao dịch hàng hóa Luân Đôn
- London commodity exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa Nữu Ước
- New York Commodity Exchange
- Sở Giao dịch Hàng hóa Nữu Ước (thành lập năm 1933)
- Commodity Exchange of New York
- suất cước hàng hóa
- commodity rate
- suất cước hàng hóa thông thường
- general commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- particular commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- specific commodity rate
- sức mua hàng hóa
- commodity purchasing power
- tên gọi hàng hóa
- name commodity
- thị trường hàng hóa
- commodity market
- thị trường hàng hóa trong nước
- domestic commodity market
- thị trường hàng hóa và nguyên liệu
- commodity market
- thị trường nhiều loại hàng hóa
- multiple commodity market
- thị tường hàng hóa kỳ hạn
- commodity futures market
- thuế hàng hóa
- commodity tax
- tỉ lệ hàng hóa thải ra
- rate of waste commodity
- tiền tệ hàng hóa
- commodity money
- tiếp thị hàng hóa
- commodity marketing
- tiêu thụ hàng hóa
- commodity marketing
- tính chất đôi của hàng hóa
- twofold character of commodity
- tổn hao hàng hóa
- commodity wastage
- tồn trữ hàng hóa quốc tế
- international commodity stock
- tổng số nhập khẩu hàng hóa
- total commodity import
- tổng số xuất khẩu hàng hóa
- total commodity export
- trái phiếu có hàng hóa bảo đảm
- commodity-backed bond
- trang hoàng hàng hóa
- commodity decoration
- tỷ lệ hàng hóa thải ra
- rate of waste commodity
- tỷ lệ hư hao hàng hóa
- rate of loss and wastage of commodity
- vốn hàng hóa
- commodity capital
- vốn kinh doanh hàng hóa
- commodity dealing capital
- xuất khẩu hàng hóa
- commodity export
- đô-la hàng hóa
- commodity dollar
- đóng gói hàng hóa
- commodity packaging
- đồng tiền hàng hóa
- commodity money
freight
- bản kê hàng hóa
- freight manifest
- công ty không vận (hàng hóa)
- air-freight
- Cục Vận tải Hàng hóa Đại lục Châu Âu
- Transcontinental Freight Bureau
- cước phạt (do người thuê chở cố ý báo phiếu số hàng hóa)
- penalty freight
- ga hàng hóa
- freight depot
- ga hàng hóa
- freight station
- hàng hóa không vận
- air freight
- quyền giữ hàng hóa chờ thanh hóa vận phí
- lien for freight
- sự vận chuyển hàng hóa
- movement of freight
- thị trường chuyên chở hàng hóa bằng máy bay
- aircraft freight market
- thị trường chuyên chở hàng hóa bằng tàu biển
- shipping freight market
- thị trường vận tải hàng hóa
- freight market
- trạm vận chuyển hàng hóa
- freight station
- Vận tải hàng hóa đại lục châu Âu
- transcontinental freight bureau
goods
- bán hạ giá hàng hóa
- sell off goods
- bán hạ giá hàng hóa
- sell off goods (to...)
- bán hàng hóa ra thị trường
- put goods into market (to...)
- bảo hiểm hàng hóa
- insurance of goods
- bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
- goods-in-transit insurance
- biên bản giao nhận hàng hóa
- minutes of goods delivery and reception
- biên nhận hàng hóa
- receipt of goods
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- tender for a supply of goods
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- tender for a supply of goods (to...)
- các chứng từ sở hữu hàng hóa
- documents of tittle to the goods
- chất lượng hàng hóa
- quality of goods
- chất những hàng hóa không bao bì xuống tàu
- ship goods unpacked
- chất những hàng hóa không bao bì xuống tàu
- ship goods unpacked (to...)
- chiết khấu hàng hóa
- goods discount
- chọn tuyến đường vận chuyển hàng hóa
- routing of goods
- chu chuyển hàng hóa
- turnover of goods
- chuẩn hàng hóa
- quasi-goods
- chứng cớ về chất lượng hàng hóa
- evidence as to the quality of goods
- chứng từ sở hữu hàng hóa
- document of title to the goods
- ga hàng hóa
- goods station
- giá trị hàng hóa và dịch vụ
- value of goods and services
- giảm giá hàng hóa
- mark down (theprice of) goods (to...)
- giảm giá hàng hóa
- mark-up down (theprice of) goods
- gửi bán hàng hóa
- consignment of goods
- hàng hóa ăn khớp với quy định trong hợp đồng
- goods of the contract description
- hàng hóa bán chạy
- sell well (goodsthat sell well)
- hàng hóa bán được
- marketable goods
- hàng hóa bị bắt giữ
- detained goods
- hàng hóa bị bỏ
- abandoned goods
- hàng hóa bị tổn hại do nước biển
- sea damage goods
- hàng hóa bị tổn thất trên biển
- goods damaged by sea
- hàng hóa bị trả lại
- returned goods
- hàng hóa bình thường
- normal goods
- hàng hóa cao cấp
- superior goods
- hàng hóa cấp ba (=dịch vụ)
- tertiary goods
- hàng hóa cấp hai, thứ cấp (chỉ những mặt hàng thành phẩm)
- secondary goods
- hàng hóa cấp thiết
- inferior goods
- hàng hóa chậm
- slow selling goods
- hàng hóa chiến lược
- strategic goods
- hàng hóa chưa được bảo hiểm
- uncovered goods
- hàng hóa chuẩn công cộng
- quasi-public goods
- hàng hóa chuẩn quốc tế
- quasi-international goods
- hàng hóa chuyên mại
- monopoly goods
- hàng hóa có bản quyền sáng chế
- patent goods
- hàng hóa có chất lượng
- quality goods
- hàng hóa có nhãn hiệu
- branded goods
- hàng hóa có thể chế lại
- reproducible goods
- hàng hóa có thể tái sản xuất
- reproducible goods
- hàng hóa có thể thay thế (lẫn nhau)
- funeral goods
- hàng hóa có trang trí đẹp
- fancy goods
- hàng hóa có vấn đề
- goods in bad order
- hàng hóa công cộng
- collective goods
- hàng hóa công cộng
- public goods
- hàng hóa công nghiệp
- industrial goods
- hàng hóa cũ (đã sử dụng)
- used goods
- hàng hóa của kẻ thù
- enemy goods
- hàng hóa dễ bán
- marketable goods
- hàng hóa do người chở bảo quản
- goods in the charge of the carriers
- hàng hóa Giffen
- Giffen goods
- hàng hóa gửi đi
- consigned goods
- hàng hóa hoàn hảo
- sound goods
- hàng hóa hỗn hợp
- mixed goods
- hàng hóa hợp theo mùa
- seasonable goods
- hàng hóa hợp đồng
- contract goods
- hàng hóa hữu hình
- material goods
- hàng hóa hữu hình
- tangible goods
- hàng hóa không hợp cách
- disqualified goods
- hàng hóa không hợp qui định
- non-conforming goods
- hàng hóa không hợp quy định
- non-conforming goods
- hàng hóa không khai hải quan
- uncleared goods
- hàng hóa không mua bán
- non traded goods
- hàng hóa không thể thay thế
- non-fungible goods
- hàng hóa không đúng mùa
- unseasonable goods
- hàng hóa kinh tế
- economic goods
- hàng hóa kinh tế (gồm cả tư liệu sản xuất và hàng tiêu dùng)
- economic goods
- hàng hóa kỳ hạn
- future goods
- hàng hóa miễn thuế
- free goods
- hàng hóa nhận được
- incoming goods
- hàng hóa ổn thỏa
- goods in good order
- hàng hóa phi công nghiệp
- non-manufactured goods
- hàng hóa phi kinh tế
- non-economic goods
- hàng hóa riêng
- private goods
- hàng hóa sặc sỡ
- fancy goods
- hàng hóa sản xuất
- producer goods
- hàng hóa sản xuất
- production goods
- hàng hóa sơ cấp
- primary goods
- hàng hóa thông thường
- staple goods
- hàng hóa tiền lương
- wage goods
- hàng hóa tiêu chuẩn hóa
- standardized goods
- hàng hóa tiêu thụ trong nước
- home market goods
- hàng hóa tổn hại do nước biển
- sea damaged goods
- hàng hóa trên đường vận chuyển
- goods afloat
- hàng hóa trên đường vận chuyển
- sailing goods
- hàng hóa trong thị trường giá rẻ
- down-market goods
- hàng hóa trung gian
- intermediate goods
- hàng hóa trung giới
- instrument goods
- hàng hóa tư bản công nghiệp
- industrial capacity goods
- hàng hóa tư doanh
- private goods
- hàng hóa tư nhân
- private goods
- hàng hóa tự nhiên
- free goods
- hàng hóa từng mùa
- seasonal goods
- hàng hóa tương quan
- related goods
- hàng hóa và dịch vụ
- goods and services
- hàng hóa và dịch vụ sau cùng
- final goods and services
- hàng hóa vô hình
- intangible goods
- hàng hóa xã hội
- social goods
- hàng hóa đã được đóng gói
- package goods
- hàng hóa đặt mua
- indent goods
- hàng hóa đầu tiên (có sẵn trong thiên nhiên)
- original goods
- hàng hóa để phô trương
- prestige goods
- hàng hóa để thế chấp
- redeemable goods
- hàng hóa độc quyền
- monopoly goods
- hàng hóa đơn nhất
- single goods
- hàng hóa đủ các loại
- well assorted goods
- hàng hóa đủ loại
- well assorted goods
- hạng loại hàng hóa
- category of goods
- hiệp định trao đổi hàng hóa
- agreement on the exchange of goods
- hư hỏng hàng hóa
- perishing of goods
- hủy bỏ tịch biên (hàng hóa)
- restoration of goods taken in distraint
- nguyên tắc lưu thông hàng hóa tự do
- principle of free movement of goods
- nhập khẩu hàng hóa
- import goods
- nhu cầu về hàng hóa
- demand for goods
- phòng hàng hóa
- goods department
- quyền lưu giữ hàng hóa
- lien on goods
- quyền sở hữu hàng hóa
- title to goods
- sự biến chất của hàng hóa
- deterioration of the goods
- sự giám định hàng hóa
- identification of goods
- sự hư hỏng của hàng hóa
- perishing of goods
- sự kiểm tra (hàng hóa) lần cuối
- field inspection (ofthe goods)
- sự kiểm tra, kiểm nghiệm hàng hóa
- inspection of goods
- sự lưu thông hàng hóa tự do
- free movement of goods
- sự nhận ra hàng hóa
- identification of goods
- sự phù hợp của hàng hóa (đối với hợp đồng)
- conforming of the goods
- sự tăng giá hàng hóa
- appreciation of goods
- sự thất lạc hàng hóa
- miscarriage of goods
- sự thay thế hàng hóa
- replacement of goods
- sự tổn thất một phần hàng hóa
- partial damage to goods
- tài khoản hàng hóa
- goods account
- tầm phân bố hàng hóa
- range of a goods
- tên gọi hàng hóa
- designation of goods
- thành phẩm, hàng hóa cuối cùng
- final goods
- thành phẩm, hàng hóa cuối cùng
- finished goods
- thiệt hại hoặc sự trễ nải của hàng hóa
- loss damage or delay of goods
- thông quan hàng hóa
- clear goods (to...)
- thuế hàng hóa nhập khẩu
- duty on imported goods
- thuế hàng hóa xuất khẩu
- levy on goods exported
- thương mại hàng hóa
- trade in goods
- tờ khai hàng hóa
- goods declaration
- tránh khai hàng hóa chịu thuế
- evade declaration of dutiable goods
- trao (hàng hóa, chứng từ)
- hand over (ofgoods, documents)
- trữ kho hàng hóa
- stock goods
- vận tải hàng hóa
- conveyance of goods
- vận tải hàng hóa bằng cam-nhông
- transport goods by truck (to...)
- xử lý hàng hóa bốc dỡ
- handling (ofgoods)
- xuất khẩu hàng hóa
- export of goods
- đại lý vận tải hàng hóa
- goods agent
- đẳng cấp hàng hóa
- class of goods
- đăng ký hàng hóa
- registered goods (to...)
- đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu
- levy a duty on imported goods
- đánh thuế hàng hóa
- impose a duty on goods
- định giá hàng hóa
- valuation of goods
- định giá hàng hóa
- value goods
- định giá hàng hóa
- value goods (to...)
- đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
- goods-in-transit insurance policy
wares
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ