-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm ảnh)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 49: Dòng 49: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===- [[Hình:joint.gif]]+ [[Hình:joint.gif|joint]]=====Mối nối, chỗ nối, mối liên kết, sự ghép, sự liênkết==========Mối nối, chỗ nối, mối liên kết, sự ghép, sự liênkết=====Dòng 63: Dòng 61: =====nút hàn==========nút hàn=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=joint joint] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========khe mối hàn==========khe mối hàn=====Dòng 1.205: Dòng 1.201: ::tool-joint [[pin]]::tool-joint [[pin]]::định chốt vòng nối cần (khoan)::định chốt vòng nối cần (khoan)- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====chỗ nối, mối nối, khớp nối, bản lề, khe nứt, vết nứt =====- =====Seam,union,juncture,connection,junction,intersection:The joint won't show after the whole thing's been painted.=====+ - + - =====Slang dive, dump, US and Canadian honky-tonk: We went into ajoint in Soho, looking for some action.=====+ - + - =====Roast: Who carvesthe Sunday joint at your house?=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Shared, mutual, combined, collective, cooperative,common, communal, collaborative: Our aims can only be achievedby joint effort.=====+ - === Oxford===+ - =====N., adj., & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a place at which two things are joinedtogether. b a point at which, or a contrivance by which, twoparts of an artificial structure are joined.=====+ - + - =====A structure inan animal body by which two bones are fitted together.=====+ - + - =====A anyof the parts into which an animal carcass is divided for food.b any of the parts of which a body is made up.=====+ - + - =====Sl. a place ofmeeting for drinking etc.=====+ - + - =====Sl. a marijuana cigarette.=====+ - + - =====Thepart of a stem from which a leaf or branch grows.=====+ - + - =====A piece offlexible material forming the hinge of a book-cover.=====+ - + - =====Geol. afissure in a mass of rock.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Held or done by, orbelonging to, two or more persons etc. in conjunction (a jointmortgage; joint action).=====+ - + - =====Sharing with another in some action,state, etc. (joint author; joint favourite).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Connectby joints.=====+ - + - =====Divide (a body or member) at a joint or intojoints.=====+ - + - =====Fill up the joints of (masonry etc.) with mortaretc.; trim the surface of (a mortar joint).=====+ - + - =====Prepare (a boardetc.) for being joined to another by planing its edge.=====+ - =====Jointless adj. jointly adv.[ME f. OF,pastpart.ofjoindre JOIN]=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[collective]] , [[common]] , [[communal]] , [[concerted]] , [[conjoint]] , [[conjunct]] , [[consolidated]] , [[cooperative]] , [[hand in hand]] , [[intermutual]] , [[joined]] , [[mutual]] , [[public]] , [[united]] , [[general]]+ =====noun=====+ :[[abutment]] , [[articulation]] , [[bend]] , [[bond]] , [[bracket]] , [[bridge]] , [[concourse]] , [[confluence]] , [[conjuncture]] , [[connection]] , [[copula]] , [[coupling]] , [[crux]] , [[elbow]] , [[hinge]] , [[hyphen]] , [[impingement]] , [[interconnection]] , [[junction]] , [[knot]] , [[link]] , [[meeting]] , [[nexus]] , [[node]] , [[point]] , [[seam]] , [[splice]] , [[suture]] , [[swivel]] , [[tangency]] , [[tie]] , [[union]] , [[vinculum]] , [[bar]] , [[club]] , [[dive ]]* , [[hole in the wall]] , [[honky-tonk ]]* , [[juke joint ]]* , [[roadhouse]] , [[tavern]] , [[juncture]] , [[dive]]* , [[honky-tonk]]* , [[brig]] , [[house of correction]] , [[keep]] , [[penitentiary]] , [[prison]] , [[ankle]] , [[butt]] , [[combined]] , [[communal]] , [[cooperative]] , [[dive]] , [[dove-tail joint]] , [[dowel]] , [[dwelling]] , [[gimbal joint]] , [[hangout]] , [[hip]] , [[joggle joint]] , [[knee]] , [[knuckle]] , [[miter]] , [[mortise joint]] , [[mutual]] , [[rabbet joint]] , [[scarf joint]] , [[shared]] , [[shoulder]] , [[united]] , [[wrist]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[disjoint]] , [[separate]] , [[single]] , [[uncombined]] , [[unshared]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
Kỹ thuật chung
khớp
- angle joint
- khớp nối góc
- articulated joint
- khớp bản lề
- articulated joint
- khớp nối
- articulated joint
- mối nối khớp
- articulated joint
- sự liên kết khớp
- articulated joint
- sự liên kết khớp nối
- articulated joint
- sự nối bằng khớp
- asbestos joint
- khớp nối amiăng
- ball and socket (joint)
- khớp cầu
- ball and socket joint
- khớp bánh chè
- ball and socket joint
- khớp nối cầu có đế lõm
- ball and socket joint
- khớp ổ bi
- ball joint
- khớp cacđăng
- ball joint
- khớp cầu
- ball joint
- khớp hình cầu
- ball joint
- khớp nối cầu
- ball joint
- sự liên kết khớp cầu
- ball joint cage
- hộp khớp cầu
- ball joint separator
- thiết bị tháo khớp cầu
- ball-and-socket joint
- khớp cacđăng
- ball-and-socket joint
- khớp cầu
- bayonet joint
- khớp bản lề
- bayonet joint
- khớp nối ăn ngàm
- bayonet joint
- khớp nối điện lưỡi lê
- bell-and-spigot joint
- khớp ống lồng
- bellows expansion joint
- khớp giãn ống
- bellows joint
- khớp ống xếp
- bilocular joint
- khớp hai ngăn
- bolt joint
- khớp nối bằng bu lông
- boring rod joint
- khớp cần khoan
- branch joint
- khớp nối rẽ
- bridge joint
- khớp cầu quay
- bridle joint
- mộng khớp lõm
- bumper safety joint
- khớp rãnh xoi an toàn
- butt joint
- khớp nối đối đầu
- cable joint
- khớp nối cáp
- cardan (joint)
- khớp cacđăng
- cardan joint
- khớp van năng
- cardan joint
- khớp các đăng
- cardan joint
- khớp cacđăng
- cardan joint
- khớp cácđăng
- circumferential joint
- khớp đồng biên
- close joint
- khớp kín
- condyloid joint
- khớp lồi cầu
- cone-and-socket joint
- khớp nối ống lồng côn
- constant velocity joint (CVjoint)
- khớp nối đồng tốc
- corrugated expansion joint
- khớp nối giãn dạng sóng
- coupling joint
- khớp vấu
- coupling joint
- khớp li hợp
- croxe joint
- khớp nối chéo
- croxe joint
- khớp nối chữ thập
- cup and ball joint
- khớp bánh chè
- cup and ball joint
- mối nối kiểu khớp cầu
- CV joint
- khớp nối đồng tốc
- dovetail joint
- khớp đuôi én
- dry joint
- khớp khô
- elastic key joint
- khớp phím dẻo
- emery joint
- khớp rà
- expanded joint
- khớp co giãn
- expansion joint
- khớp co giãn
- eye joint
- sự liên kết khớp
- fabric joint
- khớp nối bằng phíp
- faucet joint
- khớp ống
- faucet joint
- khớp ống lồng
- felt joint
- khớp nỉ
- fixture joint
- khớp nối
- flange joint
- khớp bích
- flange joint
- khớp nối bích
- flange joint
- khớp nối vòng khuyết
- flange joint
- khớp nối vòng nguyệt
- flanged joint
- khớp bích
- flanged joint
- khớp nối bích
- flexible joint
- khớp mềm
- flexible joint
- khớp nối đàn hồi
- flexible joint
- khớp nối mềm
- flexible-joint pipe
- đường ống có khớp nối linh động
- gimbal joint
- khớp cacđăng
- globe joint
- khớp cacđăng
- globe joint
- khớp cầu
- half-lap joint
- khớp tiếp nối
- hardy-spicer (universal) joint
- khớp nối các đăng hardy-spicer
- hinge joint
- khớp bản lề
- hinge joint
- khớp hình trụ
- hinge joint
- khớp kiểu pianô
- hinge joint
- mối nối khớp
- hinged joint
- khớp bản lề
- hinged joint
- nút khớp
- homokinetic joint
- khớp đồng tốc
- inner casing of joint
- phần trong của khớp (cacđăng)
- insulation joint
- ổ khớp cách điện
- internal push tool joint
- khớp nối dụng cụ khoan
- joint bolt
- bulông khớp nối
- joint clearance
- khoảng cách khớp nối
- joint compound
- chất bôi trơn khớp nối
- joint cutter
- dao cắt khớp nối
- joint distribution
- phân bố trùng khớp
- joint grease
- mỡ bôi trơn khớp nối
- joint hinge
- khớp bản lề
- joint hinge
- khớp nối
- joint mouse
- dị vật di động khớp
- joint posture
- vị trí của khớp
- joint splitting tool
- dụng cụ tháo khớp nối cầu
- joint, ball
- khớp nối quả cầu
- joint, box
- khớp nối dây cáp
- joint, ship
- khớp nối trượt
- joint, universal
- khớp nối toàn năng
- joint, universal
- khớp nối toàn răng
- knee joint
- khớp khuỷu
- knuckle joint
- khớp bản lề
- knuckle-joint
- khớp quay
- knuckle-joint
- khớp khuỷu
- lap joint
- khớp nối chồng
- lateral meniscus of knee joint
- sụn bên khớp gối
- leak proof joint
- ổ khớp chống rò
- link joint
- khớp nối bản lề
- major joint
- khớp lỏng
- male joint
- khớp dương
- medial ligament of elbow Joint
- dây chằng bên trong khớp khuỷu tay
- medial meniscus of knee joint
- sụn trong khớp gối
- miter joint
- khớp nối
- mixed joint
- khớp hỗn hợp
- notch joint
- khớp có khấc
- outer casing of joint
- phần ngoài của khớp (cacđăng)
- parallel-joint sleeve
- khớp nối chữ Y
- pillow joint
- khớp cầu
- pin joint
- khớp bulông
- pin joint
- khớp chốt bulông
- pin joint/joint tie
- mối nối khớp/thanh nối
- pipe joint
- khớp nối ống
- pivot joint
- khớp trục
- pivot joint
- gối khớp (chân vòm)
- plunging joint
- khớp nối trượt
- pot joint
- khớp nối có bi
- prominent joint
- khớp lồi
- regular joint
- khớp nối cân đều
- revolute joint
- khớp nối 2 chiều
- ring joint
- khớp khuyên
- ring type joint
- khớp hình khuyên
- ring type joint
- khớp vòng
- rocker joint
- sự liên kết khớp
- rolling contact joint
- khớp tiếp điểm lăn
- rolling contact joint
- khớp bản lề con lăn
- rotary joint
- khớp nối quay
- rotating joint
- khớp nối quay
- Rzeppa-type (universal) joint
- khớp nối loại Rzeppa
- saddle joint
- khớp yên ngựa
- safety joint
- khớp an toàn
- self-sealing joint
- ổ khớp tự kín
- sleeve joint
- khớp bản lề
- sleeve joint
- khớp nối lồng
- sleeve joint
- khớp nối ống
- sliding joint
- khớp nối di trượt
- sliding joint or US slip joint or plunging joint
- khớp nối trượt
- slip joint
- khớp trượt
- slip joint
- khớp tự lựa
- slip joint
- khớp các đăng
- slip joint
- khớp nối trượt
- slip joint coupling
- khớp tự lựa dọc
- socker joint
- khớp bản lề
- socker joint
- khớp cacđăng
- socker joint
- khớp cầu
- socker joint
- khớp nối ống lồng
- socket joint
- khớp ống lồng
- spherical joint
- khớp cacđăng
- spherical joint
- khớp cầu
- spherical joint
- khớp nối cầu
- spigot and faucet joint
- ổ nối khớp
- spigot and socket joint
- khớp lồng ống
- spigot and socket joint
- khớp nối lồng ống
- spigot and socket joint pipes
- ống có khớp lồng ống
- spigot joint
- khớp ống lồng
- spigot joint
- khớp nối định tâm (bằng vành gờ khớp lồng ống)
- spigot joint
- khớp nối lồng ống
- spline joint or splined slip joint
- khớp nối dài được
- splined slip joint
- khớp nối trượt được
- spur tenon joint
- khớp mộng ổ nối
- square joint
- khớp vuông
- suspended joint
- khớp bản lề treo
- suspension ball joint
- khớp bi hệ thống treo
- swing joint
- mối nối khớp
- swing joint
- sự liên kết khớp
- swivel joint
- khớp quay
- swivel joint
- khớp quay được
- swivel joint
- khớp nối
- swivel joint
- khớp nối cầu
- swivel joint
- khớp xoay được
- swivel-joint
- khớp nối đầu khoan
- synovial joint
- khớp hoạt dịch
- T-joint
- khớp nối chữ T
- temporomandibular joint
- khớp thái dương - hàm
- temporomandibular joint syndrome
- hội chứng khớp thái dương - hàm
- tensional joint
- khớp nứt căng
- tight joint
- ổ khớp chặt
- toggle joint
- khớp khuỷu
- tongue-and-lip joint
- khớp mộng kín
- tool joint
- khớp nối ống khoan
- trochoid joint (pivotjoint)
- khớp ròng rọc (khớp chốt)
- turning joint
- liên kếp khớp
- turning joint
- liên kết khớp
- tusk tenon joint
- khớp mộng răng
- UI or U-joint
- khớp nối các đăng
- universal joint
- khớp quay
- universal joint
- khớp vạn năng
- universal joint
- khớp các đăng
- universal joint
- khớp Cacđăng
- universal joint
- khớp nối các đăng
- universal joint
- khớp nối vạn năng
- universal joint (UJ)
- khớp nối các đăng
- universal joint coupling
- khớp cacđăng
- universal joint coupling
- khớp nối vạn năng
- universal joint or cardan joint
- khớp nối các-đăng
- universal joint shall
- trục có khớp
- universal joint yoke
- vòng ôm khớp vạn năng
- Y joint
- khớp nối hình chữ Y
- Y-joint
- khớp nối chữ Y
khớp nối
Giải thích EN: A connection between elements, or the place where this occurs; specific uses include:the surface where two or more structural or mechanical shapes are joined; the juncture of two or more pieces of wood, masonry, or metal.
Giải thích VN: Kết nối giữa các yếu tố, hoặc vị trí bề mặt có hai hoặc nhiều hơn các hình dáng được nối lại với nhau; chỗ nối của hai hoặc nhiều mảnh gỗ hoặc kim loại.
- angle joint
- khớp nối góc
- articulated joint
- sự liên kết khớp nối
- asbestos joint
- khớp nối amiăng
- ball and socket joint
- khớp nối cầu có đế lõm
- ball joint
- khớp nối cầu
- bayonet joint
- khớp nối ăn ngàm
- bayonet joint
- khớp nối điện lưỡi lê
- bolted joint
- khớp nối bằng bu lông
- branch joint
- khớp nối rẽ
- butt joint
- khớp nối đối đầu
- cable joint
- khớp nối cáp
- cone-and-socket joint
- khớp nối ống lồng côn
- constant velocity joint (CVjoint)
- khớp nối đồng tốc
- corrugated expansion joint
- khớp nối giãn dạng sóng
- croxed joint
- khớp nối chéo
- croxed joint
- khớp nối chữ thập
- CV joint
- khớp nối đồng tốc
- fabric joint
- khớp nối bằng phíp
- flange joint
- khớp nối bích
- flange joint
- khớp nối vòng khuyết
- flange joint
- khớp nối vòng nguyệt
- flanged joint
- khớp nối bích
- flexible joint
- khớp nối đàn hồi
- flexible joint
- khớp nối mềm
- flexible-joint pipe
- đường ống có khớp nối linh động
- hardy-spicer (universal) joint
- khớp nối các đăng hardy-spicer
- internal push tool joint
- khớp nối dụng cụ khoan
- joint bolt
- bulông khớp nối
- joint clearance
- khoảng cách khớp nối
- joint compound
- chất bôi trơn khớp nối
- joint cutter
- dao cắt khớp nối
- joint grease
- mỡ bôi trơn khớp nối
- joint splitting tool
- dụng cụ tháo khớp nối cầu
- joint, ball
- khớp nối quả cầu
- joint, box
- khớp nối dây cáp
- joint, ship
- khớp nối trượt
- joint, universal
- khớp nối toàn năng
- joint, universal
- khớp nối toàn răng
- lap joint
- khớp nối chồng
- link joint
- khớp nối bản lề
- parallel-joint sleeve
- khớp nối chữ Y
- pipe joint
- khớp nối ống
- plunging joint
- khớp nối trượt
- pot joint
- khớp nối có bi
- regular joint
- khớp nối cân đều
- revolute joint
- khớp nối 2 chiều
- rotary joint
- khớp nối quay
- rotating joint
- khớp nối quay
- Rzeppa-type (universal) joint
- khớp nối loại Rzeppa
- sleeve joint
- khớp nối lồng
- sleeve joint
- khớp nối ống
- sliding joint
- khớp nối di trượt
- sliding joint or US slip joint or plunging joint
- khớp nối trượt
- slip joint
- khớp nối trượt
- socker joint
- khớp nối ống lồng
- spherical joint
- khớp nối cầu
- spigot and socket joint
- khớp nối lồng ống
- spigot joint
- khớp nối định tâm (bằng vành gờ khớp lồng ống)
- spigot joint
- khớp nối lồng ống
- spline joint or splined slip joint
- khớp nối dài được
- splined slip joint
- khớp nối trượt được
- swivel joint
- khớp nối cầu
- swivel-joint
- khớp nối đầu khoan
- T-joint
- khớp nối chữ T
- tool joint
- khớp nối ống khoan
- UI or U-joint
- khớp nối các đăng
- universal joint
- khớp nối các đăng
- universal joint
- khớp nối vạn năng
- universal joint (UJ)
- khớp nối các đăng
- universal joint coupling
- khớp nối vạn năng
- universal joint or cardan joint
- khớp nối các-đăng
- Y joint
- khớp nối hình chữ Y
- Y-joint
- khớp nối chữ Y
đường hàn
- intermittent welded joint spacing
- chỗ đường hàn bị gián đoạn
- joint thickness
- chiều dày đường (hàn)
ghép
- bolt joint
- mối ghép bulông
- boltted joint
- mối ghép bulông
- bridge joint
- mối nối dùng tấm ghép
- bustle-joint
- nối ghép đối tiếp
- butt joint
- đầu ghép
- butt joint
- mối ghép nối
- butt-joint
- ghép đối đầu
- butt-joint
- ghép đối tiếp
- cable joint
- mối ghép cáp
- caulked joint
- sự ghép khít
- circumferential joint
- sự ghép vòng quanh
- corner joint
- mối ghép (ở) góc
- detachable joint
- mối ghép tháo được
- edge joint
- ghép ở biên
- edge joint
- ghép giáp
- edge joint
- mối hàn ghép
- end-lap joint
- mối ghép chập đầu
- field joint
- mối nối lắp ghép
- field-welded joint
- mối hàn lắp ghép
- flange joint
- mối ghép bích
- flanged joint
- ghép nối bằng cánh
- flanged joint
- mối ghép bằng mặt bích
- flanged joint
- mối ghép bích
- forced-in joint
- sự ghép bằng sức nén
- grooved and tongued joint
- mối ghép bằng rãnh và then
- grooved and tongued joint
- mối nối ghép mộng
- ground glass joint
- mối ghép thủy tinh mài
- ground glass joint clamp
- kẹp mối ghép thủy tinh mài
- half-groove joint
- mối ghép so se
- haunched mortise and tenon joint
- mối ghép mộng và nách dầm
- hot poured joint
- ghép nối (bằng) đúc nóng
- joint coupling
- sự ghép nối
- joint development
- phát triển ghép nối
- joint loss
- tổn thất do ghép
- joint of precast and cast-in-place members
- cụm lắp ghép và đổ tại chỗ
- joint of precast member
- cụm lắp ghép
- joint of precast member
- mối nối lắp ghép
- joint test
- thử ghép nối
- joint with rigid insertion
- mối ghép có tấm đệm cứng
- lap joint
- nối ghép chồng
- lap joint
- sự ghép mí
- lead joint
- ghép chì
- loose tongue joint
- mối nối ghép mộng
- miter joint
- mối ghép mộng vuông góc
- mitre joint
- mối ghép mộng vuông góc
- mortise and tenon joint
- mối ghép mộng âm-dương
- mortise and tenon joint
- sự nối ghép bằng mộng
- movable joint
- mối ghép động
- pin joint
- ghép có ghim
- plowed and feathered joint
- mối nối ghép mộng
- prismatic joint
- mối ghép lăng trụ
- pyramidal set in joint
- nối ghép hình nêm
- rabbet joint
- mối ghép so le
- rebated joint
- mối ghép bằng mộng xoi
- reinforced joint
- sự liên kết bản ghép
- rivet joint
- mối ghép đinh tán
- riveted joint
- mối ghép đinh tán
- rotary joint
- bộ ghép quay
- rotating joint
- bộ ghép quay
- scarf joint
- mối ghép nối
- scarf joint
- mộng ghép
- screw (ed) joint
- mối ghép ren
- screw joint
- mối nối ghép bulông
- secret tenon joint
- sự ghép bằng mộng chìm
- shear joint
- mối ghép chồng
- sliding joint
- mối ghép động
- sliding joint
- sự ghép động
- slip joint
- mối ghép bù trừ
- slip joint
- sự ghép trượt
- slip tongue joint
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
- slip tongue joint
- mối nối ghép mộng
- socket joint
- mối ghép bằng ống nối
- socket joint
- sự ghép bằng ống bọc
- splice joint
- mối ghép nối
- splined joint
- nối ghép bằng (then) hoa
- steam jet joint
- mối ghép hơi nước
- strap joint
- sự ghép có tấm ốp
- strap lap joint
- sự liên kết có bản ghép
- strength tight joint
- mối ghép chặt
- tenon joint
- mối nối kiểu ghép mộng
- tenon joint
- mộng ghép
- threaded joint
- mối ghép bulông
- threaded joint
- mối ghép ren
- through tenon joint
- sự ghép bằng mộng rãnh xuyên
- to joint the map
- ghép các mảnh bản đồ
- tongue-and-groove joint
- mối ghép mộng
- tongue-and-groove joint
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
- tongue-and-groove joint
- mối nối ghép mộng
- wiped joint
- nối ghép được bôi trơn
- woodwork joint
- sự ghép mộng gỗ
nối ghép
Giải thích VN: Mối nối giữa hai dây dẫn hay hai vật dẫn điện. Mối nối không tháo được thường dùng phương pháp hàn, trong khi các mối nối tạm thời, thường được kẹp lại bởi kẹp lò xo hoặc bu lông.
- bustle-joint
- nối ghép đối tiếp
- grooved and tongued joint
- mối nối ghép mộng
- lap joint
- nối ghép chồng
- loose tongue joint
- mối nối ghép mộng
- mortise and tenon joint
- sự nối ghép bằng mộng
- plowed and feathered joint
- mối nối ghép mộng
- pyramidal set in joint
- nối ghép hình nêm
- screw joint
- mối nối ghép bulông
- slip tongue joint
- mối nối ghép mộng
- splined joint
- nối ghép bằng (then) hoa
- tongue-and-groove joint
- mối nối ghép mộng
- wiped joint
- nối ghép được bôi trơn
mạch xây
- brickwork joint acidifying
- sự ăn mòn mạch xây
- concave joint
- mạch xây lõm
- construction joint
- mạch xây dựng
- convex joint
- mạch xây lồi
- cross joint
- mạch xây đứng
- crown joint
- mạch xây ở đỉnh vòm
- flat joint
- mạch xây bằng
- flat joint
- mạch xây đầy
- flat joint
- mạch xây phẳng
- flat-joint jointed pointing
- mạch xây miết phẳng
- flush joint
- mạch xây miết phẳng
- horizontal joint
- mạch xây ngang
- horizontal masonry joint
- mạch xây ngang
- joint sealing
- sự bít mạch xây
- joint sealing
- sự trát mạch xây
- joint thickness
- chiều dày mạch (xây)
- joint untightness
- sự không đặc mạch xây
- key joint pointing
- sự miết mạch xây lõm
- longitudinal center joint
- mạch xây dọc trung tâm
- longitudinal joint
- mạch xây dọc
- mason's joint
- mạch xây hình chữ V
- masonry hollow joint
- mạch xây lõm
- masonry hollow joint
- mạch xây rỗng
- masonry joint clearing
- sự miết mạch xây
- masonry vertical joint
- mạch xây đứng
- pointed masonry joint
- mạch xây chèn vữa
- pointing joint
- mạch xây chèn vữa
- staggered joint
- mạch (xây) so le
- straight joint
- mạch xây đứng và thẳng
- straight joint
- mạch xây thẳng (xây tường)
- transverse joint
- mạch xây dựng
- tuck pointed joint
- mạch xây lồi
- tuck pointed joint
- mạch xây miết vữa hoặc ma tít
- V-shaped joint
- mạch xây chữ V
- vee joint
- mạch xây hình chữ V
- vertical joint
- mạch xây thẳng đứng
- wall joint
- mạch xây tường
mối ghép
- bolt joint
- mối ghép bulông
- boltted joint
- mối ghép bulông
- butt joint
- mối ghép nối
- cable joint
- mối ghép cáp
- corner joint
- mối ghép (ở) góc
- detachable joint
- mối ghép tháo được
- end-lap joint
- mối ghép chập đầu
- flange joint
- mối ghép bích
- flanged joint
- mối ghép bằng mặt bích
- flanged joint
- mối ghép bích
- grooved and tongued joint
- mối ghép bằng rãnh và then
- ground glass joint
- mối ghép thủy tinh mài
- ground glass joint clamp
- kẹp mối ghép thủy tinh mài
- half-groove joint
- mối ghép so se
- haunched mortise and tenon joint
- mối ghép mộng và nách dầm
- joint with rigid insertion
- mối ghép có tấm đệm cứng
- miter joint
- mối ghép mộng vuông góc
- mitre joint
- mối ghép mộng vuông góc
- mortise and tenon joint
- mối ghép mộng âm-dương
- movable joint
- mối ghép động
- prismatic joint
- mối ghép lăng trụ
- rabbet joint
- mối ghép so le
- rebated joint
- mối ghép bằng mộng xoi
- rivet joint
- mối ghép đinh tán
- riveted joint
- mối ghép đinh tán
- scarf joint
- mối ghép nối
- screw (ed) joint
- mối ghép ren
- shear joint
- mối ghép chồng
- sliding joint
- mối ghép động
- slip joint
- mối ghép bù trừ
- slip tongue joint
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
- socket joint
- mối ghép bằng ống nối
- splice joint
- mối ghép nối
- steam jet joint
- mối ghép hơi nước
- strength tight joint
- mối ghép chặt
- threaded joint
- mối ghép bulông
- threaded joint
- mối ghép ren
- tongue-and-groove joint
- mối ghép mộng
- tongue-and-groove joint
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
mối nối
Giải thích VN: Mối nối giữa hai dây dẫn hay hai vật dẫn điện. Mối nối không tháo được thường dùng phương pháp hàn, trong khi các mối nối tạm thời, thường được kẹp lại bởi kẹp lò xo hoặc bu lông.
sự ghép
- caulked joint
- sự ghép khít
- circumferential joint
- sự ghép vòng quanh
- forced-in joint
- sự ghép bằng sức nén
- joint coupling
- sự ghép nối
- lap joint
- sự ghép mí
- secret tenon joint
- sự ghép bằng mộng chìm
- sliding joint
- sự ghép động
- slip joint
- sự ghép trượt
- socket joint
- sự ghép bằng ống bọc
- strap joint
- sự ghép có tấm ốp
- through tenon joint
- sự ghép bằng mộng rãnh xuyên
- woodwork joint
- sự ghép mộng gỗ
sự liên kết
- articulated joint
- sự liên kết khớp
- articulated joint
- sự liên kết khớp nối
- asymmetric (al) joint
- sự liên kết không đối xứng
- ball joint
- sự liên kết khớp cầu
- bolted joint
- sự liên kết bulông
- breaking joint
- sự liên kết so le
- chain joint
- sự liên kết xích
- cotter joint
- sự liên kết bằng nêm
- cotter joint
- sự liên kết chêm
- cotter joint
- sự liên kết giằng
- dead joint
- sự liên kết cứng
- eye joint
- sự liên kết khớp
- fillistered joint
- sự liên kết mặt bích
- flexible joint
- sự liên kết mềm
- flush joint
- sự liên kết bằng
- glued joint
- sự liên kết dán (keo)
- hinge joint
- sự liên kết bản lề
- hock joint
- sự liên kết đinh đỉa
- jogged joint
- sự liên kết mộng xoi
- match joint
- sự liên kết mộng xoi
- pin joint
- sự liên kết đinh
- reinforced joint
- sự liên kết bản ghép
- rigid joint
- sự liên kết cứng
- rivet joint
- sự liên kết đinh tán
- rocker joint
- sự liên kết khớp
- screw joint
- sự liên kết đinh
- single-shear joint
- sự liên kết mặt cắt
- sliding joint
- sự liên kết di động
- sliding joint
- sự liên kết trượt
- step joint
- sự liên kết mộng
- strap lap joint
- sự liên kết có bản ghép
- swing joint
- sự liên kết khớp
- tee joint
- sự liên kết chữ T
- tee joint
- sự liên kết vuông góc
- tension joint
- sự liên kết chịu kéo
- tie bar joint
- sự liên kết thanh buộc
- toe joint
- sự liên kết mộng răng
- tongue joint
- sự liên kết mềm
- tongue joint
- sự liên kết nêm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- collective , common , communal , concerted , conjoint , conjunct , consolidated , cooperative , hand in hand , intermutual , joined , mutual , public , united , general
noun
- abutment , articulation , bend , bond , bracket , bridge , concourse , confluence , conjuncture , connection , copula , coupling , crux , elbow , hinge , hyphen , impingement , interconnection , junction , knot , link , meeting , nexus , node , point , seam , splice , suture , swivel , tangency , tie , union , vinculum , bar , club , dive * , hole in the wall , honky-tonk * , juke joint * , roadhouse , tavern , juncture , dive* , honky-tonk* , brig , house of correction , keep , penitentiary , prison , ankle , butt , combined , communal , cooperative , dive , dove-tail joint , dowel , dwelling , gimbal joint , hangout , hip , joggle joint , knee , knuckle , miter , mortise joint , mutual , rabbet joint , scarf joint , shared , shoulder , united , wrist
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ