-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
in-parallel
- ghép đôi song song
- couple in parallel
- mắc song song
- connect in parallel
- mắc song song
- connection in parallel
- mạch đấu song song
- connected in parallel
- mối hàn song song với lực cắt
- weld in parallel shear
- nối song song
- connect in parallel
- nối song song
- connection in parallel
- sự ghép song song
- connection in parallel
- từ trở mắc song song
- reluctances in parallel
- vào nối tiếp [[]], ra song song
- Serial in , parallel out (SIPO)
- vào song song/ra song song
- Parallel In, Parallel Out (PIPO)
- được mắc song song
- connected in parallel
- được nối song song
- connected in parallel
parallel
Giải thích VN: Hai mạch được gọi là mắc song song khi chúng được nối sao cho bất kỳ dòng điện nào cũng được chia làm hai phần. Hai máy điện hay bộ biến áp hoặc pin được gọi là mắc song song khi các cực đồng cực được nối với [[nhau. ]]
- bản (hai) mặt song song
- parallel-sided plate
- bánh răng song song
- parallel gears
- biến đổi song song
- parallel transformation
- biểu diễn song song
- parallel representation
- bộ chỉnh lưu song song
- parallel rectifier
- bộ chuyển nối tiếp-song song
- serial-parallel converter
- bộ chuyển song song
- parallel converter
- bộ chuyển đổi (dữ liệu) từ nối tiếp sang song song
- serial-parallel converter
- bộ cộng bán phần song song
- parallel half adder
- bộ cộng song song
- parallel accumulator
- bộ cộng song song
- parallel adder
- bộ cộng toàn phần song song
- parallel full adder
- bộ lưu trữ song song
- parallel storage
- bộ nhân song song
- parallel multiplier
- bộ nhớ song song
- parallel memory
- bộ nhớ song song
- parallel storage
- bộ nhớ tìm kiếm song song
- parallel search storage
- bộ nối cáp song song
- parallel cable connector
- bộ nối song song
- parallel connector
- bộ phận song song
- parallel multiplier
- bộ suy giảm cánh song song (viba)
- parallel-vane attenuator
- bộ thích ứng chuột song song
- parallel mouse adaptor
- bộ tích lũy song song
- parallel accumulator
- bộ tốc song song
- parallel carrier
- bộ trừ bán phần song song
- parallel haft subtracter
- bộ trừ toàn phần song song
- parallel full subtracter
- bộ xử lý dữ liệu song song
- Parallel Data Processor (PDP)
- bộ xử lý phần tử song song
- parallel element-processing ensemble (PEPE)
- bộ xử lý phần tử song song
- PEPE (parallelelement-processing ensemble)
- bộ xử lý song song
- parallel processor
- bộ xử lý song song gán zero
- ZAPP (zeroassignment parallel processor)
- bộ xử lý song song gán zero
- zero assignment parallel processor (ZAPP)
- bộ xử lý song song thô
- coarse-grain parallel processing
- bộ đệm song song
- parallel buffer
- bộ đọc bìa song song
- parallel card reader
- bộ đổi nối tiếp-song song
- series-parallel converter
- các cột song song
- parallel columns
- các khe đánh lửa song song
- parallel spark gaps
- các liên kết song song
- parallel links
- các lực song song
- parallel forces
- các mặt phẳng song song
- parallel planes
- các mặt song song
- parallel surfaces
- các nguyên tắc và thực tế của lập trình song song
- Principles and Practice Of Parallel Programming (PPOPP)
- các nhóm truyền song song
- parallel transmission groups
- cạc song song
- parallel card
- các xú páp đặt song song (hút và thải)
- parallel valves
- các đường nối song song
- anti-parallel lines
- các đường thẳng song song
- parallel lines
- cách bố trí song song
- parallel arrangement
- cách mắc song song
- parallel arrangement
- cái kẹp song song
- parallel clamp
- cảng có đê chắn sóng song song
- harbour with parallel jetties
- cáp song song
- parallel cable
- cầu chữ T song song
- parallel-T network
- cấu kiện dảnh song song
- parallel wire unit
- cầu T song song
- parallel-T bridge
- cấu tạo song song
- parallel texture
- cấu trúc song song
- parallel structure
- chạy song song
- parallel run
- chạy song song
- parallel running
- chạy song song
- run parallel
- chạy song song hồi tưởng
- retrospective parallel running
- chế độ song song
- parallel mode
- chuỗi bộ chia mạch song song
- parallel divider chain
- chuôi song song
- parallel shank
- chuột song song
- parallel mouse
- chuyển mạch nối tiếp-song song
- series-parallel switch
- chuyển động song song
- parallel motion
- cổng song song
- parallel port
- cổng song song
- Parallel Port (PP)
- cộng song song
- parallel addition
- cổng song song cải tiến
- enhanced parallel port (EPP)
- công thức trở kháng song song
- parallel resistance formula
- cốt thép chính song song hướng xe chạy
- main reinforcement parallel to traffic
- dải dẫn sóng song song
- parallel-plate waveguide
- dầm cánh song song
- parallel-chord girder
- dầm cánh song song
- parallel-flange beam
- dầm có biên song song
- parallel girder
- dàn có biên không song song
- non-parallel chord truss
- dạng song song
- parallel form
- dạng song song bit
- bit parallel form
- dao cán song song
- parallel-shank tool
- dao phay song song
- parallel milling cutter
- dao thân song song
- parallel-shank tool
- dao động song song
- parallel vibrations
- dấu dây nối tiếp/song song
- series/parallel connection
- dây cấp điện song song
- parallel feeder
- dây dẫn song song
- parallel wires
- dây tải điện song song
- parallel feeder
- dịch chuyển song song
- parallel displacement
- dòng chảy song song
- parallel flow
- dòng song song
- parallel flow
- dòng điện song song
- parallel flow
- dường thẳng song song
- parallel line
- ê tô kiểu mỏ cặp song song
- parallel swivel bench vice
- ê tô kiểu mỏ cặp song song (trên bàn thợ mộc)
- parallel swivel bench vice
- ê tô song song
- parallel vice
- ghép nối song song
- parallel interface
- ghép song song
- parallel connection
- ghép đôi song song
- couple in parallel
- ghi chú song song
- parallel annotation
- giàn biên song song
- truss with parallel chords
- giàn cánh biên song song
- truss with parallel chords
- giàn có biên song song
- truss with parallel chords
- giàn có các biên song song
- parallel chord truss
- giàn mạ song song
- parallel girder
- giàn vòm có biên song song
- trussed arch with parallel booms
- giao diện song song
- parallel interface
- giao diện song song
- parallel port
- giao diện song song centronics
- centronics parallel interface
- giao diện song song hiệu năng cao
- High Performance Parallel Interface (HPPI)
- giao diện song song hiệu suất cao
- HIPPI (High-Performance Parallel Interface)
- giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI
- HIPPI (HighPerformance Parallel Interface)
- giao diện song song nâng cấp
- enhanced parallel interface
- Giao thức đường dây Internet song song
- Parallel Line Internet Protocol (PLIP)
- giao tiếp song song
- parallel interface
- giao tiếp song song
- parallel sessions
- hệ lực song song
- system of parallel forces
- hệ mái dây song song
- parallel cable roof system
- hệ thống song song
- parallel system
- hệ thức song song
- paralation (parallelrelation)
- hệ thức song song
- parallel relation (paralation)
- hệ đồng bộ song song
- parallel synchronous
- huớng dẫn song song
- parallel guide
- in song song
- parallel print (PP)
- in song song
- PP (parallelprint)
- kẻ đường song song
- to make parallel
- kênh song song
- parallel channel
- kênh song song
- Parallel Channel (PCH)
- kết nối song song
- parallel connection
- không chỉnh hợp song song
- parallel unconformity
- khớp nối song song
- parallel interface
- kiến trúc nút đồng xử lý cho các hệ thống song song
- Co-Processing Node Architecture for Parallel Systems (CNAPS)
- kiểu song song
- parallel mode
- kìm hàm song song
- parallel-jaw tong
- kìm khóa miệng song song
- parallel action locking pliers
- kỳ tác vụ song song
- parallel sessions
- ký tự điểm song song
- parallel dot character
- lá chắn hấp thụ song song
- parallel absorbent baffle
- làm cho song song
- to make parallel
- làm việc song song
- parallel operation
- lỗ cắt song song trong các vụ nổ
- parallel cut
- lò dọc song song
- parallel entry
- lỗ song song
- parallel hole
- lực song song
- system of parallel forces
- mắc nối tiếp-song song
- series-parallel connection
- mắc song song
- connect in parallel
- mắc song song
- connection in parallel
- mắc song song
- parallel arrangement
- mắc song song
- parallel connection
- mạch ba ống song song
- parallel in three tubes
- mạch cộng hưởng song song
- parallel-resonant circuit
- mạch ghép song song
- parallel circuit
- mạch nối song song
- parallel circuit
- mạch nối song song
- parallel connection
- mạch nối tiếp-song song
- series-parallel circuit
- mạch song song
- parallel circuit
- mạch đấu song song
- connected in parallel
- mạch đấu song song
- parallel connected
- mạch điện song song
- parallel circuit
- mạch điều hưởng song song
- parallel-tuned circuit
- máng song song (ở toàn nhà)
- parallel gutter
- mạng T song song
- parallel-T network
- mặt phẳng giả song song
- pseudo-parallel planes
- máy ảo song song
- Parallel Virtual Machine (PVM)
- máy in song song
- parallel printer
- máy tác động song song
- parallel machine
- máy tính số song song
- parallel digital computer
- máy tính song song
- parallel computer
- máy tính song song có bộ nhớ dùng chung
- Shared Memory Parallel Computer (SMPC)
- máy tính song song lớn
- massively parallel computer
- máy tính song song-nối tiếp
- parallel-serial computer
- máy truy cập ngẫu nhiên song song
- PRAM (parallelrandom access machine)
- máy truy nhập ngẫu nhiên song song
- parallel random access machine (PRAM)
- mở máy nối tiếp-song song
- series-parallel starting
- mối hàn song song với lực cắt
- weld in parallel shear
- môi trường phát triển ứng dụng song song
- Parallel Applications development Environment (PADE)
- mũi doa song song
- parallel reamer
- nếp uốn song song
- parallel fold
- nhập khẩu song song
- parallel importing
- nhập nối tiếp-xuất song song
- serial input-parallel output (SIPO)
- nhập nối tiếp-xuất song song
- SIPO (serialinput-parallel output)
- nhập song song xuất nối tiếp
- parallel input serial output (PISO)
- nhập song song-xuất nối tiếp
- PISO (parallelinput serial output)
- nhập song song-xuất song song
- parallel input-parallel output (PIPO)
- nhập song song-xuất song song
- PIPO (parallelinput-parallel output)
- nhập-xuất song song
- parallel input-parallel output (PIPO)
- nhập/ xuất song song
- parallel input/output
- nhập/xuất song song
- parallel input /output
- nicon song song
- parallel nicol
- nối song song
- connect in parallel
- nối song song
- connection in parallel
- nối song song
- parallel connection
- nối tiếp song song
- series parallel
- nối tiếp-song song
- serial-parallel
- nối tiếp-song song
- series-parallel
- nút song song
- parallel knob
- nút song song
- parallel knot
- ổ đỡ đũa song song
- parallel-roller journal bearing
- phần tử song song
- parallel element
- phẳng song song
- parallel-plane
- phép chiếu song song
- parallel projection
- phép chiếu song song nghiêng
- oblique parallel projection
- phép chiếu song song vuông góc
- right-angled parallel projection
- phép cộng song song
- parallel addition
- phép dời chỗ song song
- parallel displacement
- phép phối cảnh song song
- parallel perspective
- phép trượt song song
- parallel transport
- phidơ song song
- parallel feeder
- phối cảnh song song
- parallel perspectives
- phương pháp khoan song song
- parallel drilling method
- phương pháp đấu nối tiếp-song song
- series-parallel connection
- quan hệ song song
- paralation (parallelrelation)
- quan hệ song song
- parallel relation (paralation)
- rầm mạ song song
- parallel girder
- rãnh song song
- parallel slot
- ren song song
- parallel thread
- server hiện hình song song
- Parallel Visualization Server (PVS)
- số học song song
- parallel arithmetic
- sợi quấn song song
- parallel-wound yarn
- sóng phân cực song song
- parallel polarized wave
- sóng song song phẳng (từ nguồn ở xa)
- plane parallel waves
- song song từng ký tự
- parallel by character
- sự biến đổi song song
- parallel conversion
- sự biểu diễn song song
- parallel representation
- sự bố trí song song
- parallel arrangement
- sự bố trí song song
- parallel connection
- sự cấp nước song song các bể
- parallel feeding of. Vats
- sự chạy song song
- parallel run
- sự chuyển bit song song
- bit-parallel transfer
- sự chuyển song song
- parallel transfer
- sự chuyển đổi song song
- parallel conversion
- sự chuyển đổi song song
- parallel transference
- sự cộng hưởng pha song song
- parallel phase resonance
- sự cộng hưởng song song
- parallel resonance
- sự dịch chuyển song song
- parallel migration
- sự dịch chuyển song song
- parallel offset
- sự gắn song song
- parallel gluing
- sự ghép nối song song
- parallel coupling
- sự ghép song song
- connection in parallel
- sự hoạt động song song
- parallel operation
- sự kết nối song song
- parallel connection
- sự lắp ráp song song
- parallel mounting
- sự lập trình chức năng song song
- functional parallel programming (FP2)
- sự lập trình hàm song song
- functional parallel programming (FP2)
- sự lập trình song song
- parallel programming
- sự mắc nối tiếp-song song
- series-parallel connection
- sự nhập song song
- parallel importing
- sự nổ mìn song song
- parallel shot
- sự quét song song
- parallel scanning
- sự sắp đặt song song
- parallel lay
- sự thi công song song
- parallel execution of building operations
- sự thu gọn song song
- parallel reduction
- sự thực hiện lệnh song song
- parallel instruction execution
- sự thực hiện song song
- parallel execution
- sự tính toán song song
- parallel computation
- sự tính toán song song
- parallel computing
- sự trình bày song song
- parallel representation
- sụ truy nhập song song
- parallel access
- sự truy nhập song song
- parallel access
- sự truyền dữ liệu song song
- parallel data transmission
- sự truyền song song
- parallel transfer
- sự truyền song song
- parallel transmission
- sự vận hành song song
- parallel operation
- sự xử lý song song
- parallel processing
- sự xử lý song song hàng loạt
- massively parallel processing (MPP)
- sự xử lý song song hàng loạt
- MPP (massivelyparallel processing)
- sự xử lý song song hạt-mịn
- fine-grain parallel processing
- sự đào lò song song
- parallel tunnelling
- sự đẩy song song
- parallel feed
- sự điều biến song song
- parallel modulation
- tác sóng song song
- parallel waves
- tấm mạch song song
- parallel card
- tần số cộng hưởng song song
- parallel resonant frequency
- thăm dò song song
- parallel poll
- thao tác song song
- parallel operation
- then song song
- parallel key
- then vuông song song
- square parallel keys
- Thiết bị ảo song song của Windows
- Windows Parallel Virtual Machine (WPVM)
- thiết bị song song
- parallel device
- thiết bị truy nhập ngẫu nhiên song song
- Parallel Random Access Machine (PRAM)
- thiết bị đọc phiếu song song
- parallel card reader
- thuật toán song song
- parallel algorithm
- thước đo song song
- parallel rule
- tiên đề đường song song
- parallel axiom
- tiếp điện song song
- parallel feed
- tiết diện song song
- parallel sections
- tín hiệu số song song
- parallel digital signal
- tịnh tiến song song
- parallel translation
- tọa độ song song
- parallel coordinates
- tọa độ song song trắc địa
- geodesic parallel coordinates
- trở kháng song song
- parallel impedance
- trường dữ liệu song song
- parallel data field
- trường dữ liệu song song
- PDF (Paralleldata field)
- truy cập song song
- parallel access
- truyền nhiệt kiểu dòng chảy song song
- parallel flow heat transfer
- truyền song song
- parallel transmission
- truyền song song bit
- bit parallel
- truyền thông song song
- parallel communications
- tụ (điện) mắc song song
- parallel capacitor
- tụ song song
- parallel capacitor
- từ trở mắc song song
- reluctances in parallel
- tụ điện bản song song
- parallel-plate capacitor
- tụ điện có phiến song song (tụ điện phẳng)
- parallel-plate capacitor
- vận hành song song
- parallel operation
- van song song
- parallel slide valve
- vào /ra song song
- parallel input /output
- vào nối tiếp [[]], ra song song
- Serial in , parallel out (SIPO)
- vào nối tiếp-ra song song
- serial input-parallel output (SIPO)
- vào nối tiếp-ra song song
- SIPO (serialinput-parallel output)
- vào song song/ra song song
- Parallel In, Parallel Out (PIPO)
- vào/ ra song song
- parallel input/output
- vay song song
- parallel loan
- vùng song song
- parallel band
- đầu vào/đầu ra song song, đầu vào/đầu ra của bộ xử lý
- Parallel Input/Output, Processor Input/Output (PIO)
- đê chắn sóng song song
- parallel jetties
- đệm song song
- parallel padding
- điện trở song song
- parallel resistance
- điện trở song song tương đương
- equivalent parallel resistance
- điều chỉnh nối tiếp/song song
- series/parallel control
- điều khiển nối tiếp-song song (động cơ)
- series-parallel control
- định lí dời trục song song
- parallel axis theorem
- định lý dời trục song song
- parallel axis theorem
- định vị song song
- parallel positioning
- độ không song song
- parallel misalignment
- đối song song
- anti-parallel
- được mắc song song
- connected in parallel
- được nối song song
- connected in parallel
- được đấu song song
- parallel-connected
- được đo song song với .[[.]].
- measured parallel to ...
- đuờng dây song song
- parallel-wire line
- đường dây song song
- parallel line
- đường nối song song
- parallel connection
- đường song song Clifơt
- parallel of Clifford
- đường truyền mở rộng song song
- parallel extended routes
- đường truyền song song
- parallel-wire line
- đứt gãy song song
- parallel fault
shunt
- ăng ten kích thích song song
- shunt-excited antenna
- ăng ten đứng tiếp sóng song song
- shunt-fed vertical antenna
- bộ cắt mạch song song
- shunt trip
- bộ ổn áp song song
- shunt regulator
- bộ điện kháng song song
- shunt reactor
- chuyển đổi song song
- shunt transition
- cuộn dây mạch song song
- shunt winding
- dây cấp điện song song
- shunt feed
- dây tải điện song song
- shunt feed
- dòng điện mạch song song
- shunt current
- fiđơ song song
- shunt feed
- gia cảm song song
- shunt loading
- hồi tiếp song song
- shunt feedback
- khóa mạch giới hạn song song
- shunt limit switch
- kích thích song song
- shunt excitation
- mạch song song
- shunt circuit
- máy phát (điện) kiểu kích từ song song
- shunt generator
- máy phát điện song song
- shunt generator
- sự bù song song
- shunt compensation
- sự cấp điện song song
- shunt feed
- sự chuyển đổi song song
- shunt transition
- sự kích từ song song
- shunt excitation
- thiết bị nhả song song
- shunt trip
- điện dung mắc song song
- shunt capacitance
- điện trở mắc song song
- shunt resistance
- điện trở mắc song song
- shunt resistor
- điện trở song song
- shunt resistance
- điện trở song song
- shunt resistor
- động cơ (đặc tính) song song cấp điện vào stato
- stator-fed shunt motor
- động cơ quấn song song
- shunt-wound motor
- động cơ song song
- shunt motor
- động cơ song song
- shunt-wound motor
- động cơ song song nuôi stato
- stator-fed shunt motor
- được kích (từ) song song
- shunt-excited
- được kích (từ) song song
- shunt-wound
- được đấu song song
- shunt-wound
- đynamô quấn dây song song
- shunt-wound dynamo
- đynamô quấn song song
- shunt-wound dynamo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ