-
(Khác biệt giữa các bản)(→hướng; chiều hướng, xu thế)
(28 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">rʌn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">rʌn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 23: Dòng 19: ::[[a]] [[run]] [[up]] [[to]] [[town]]::[[a]] [[run]] [[up]] [[to]] [[town]]:: cuộc đi thăm tỉnh ngắn ngày:: cuộc đi thăm tỉnh ngắn ngày- =====chuyến đi;quângđường đi (xe lửa, tàu thuỷ...) =====+ =====chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...) =====::[[it]] [[is]] [[only]] [[a]] [[30]] [[minute]] [[run]] [[to]] [[our]] [[place]]::[[it]] [[is]] [[only]] [[a]] [[30]] [[minute]] [[run]] [[to]] [[our]] [[place]]:: đến chỗ chúng tôi ở chỉ mất 30 phút:: đến chỗ chúng tôi ở chỉ mất 30 phút+ ===== sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành========== sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành=====Dòng 47: Dòng 44: ===== loại, hạng, thứ (hàng hoá)========== loại, hạng, thứ (hàng hoá)========== đàn (cá...), bầy (súc vật...)========== đàn (cá...), bầy (súc vật...)=====- ===== sân nuôi (gà,cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi)=====+ ===== sân nuôi (gà, vịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi)=====+ + ===== dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...)========== dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...)========== máng dẫn nước========== máng dẫn nước=====Dòng 77: Dòng 76: ===Nội động từ .ran, .run======Nội động từ .ran, .run======== chạy ========== chạy =====- ::[[to]] [[run]] [[dowen]] [[a]] [[slope]]+ ::[[to]] [[run]] [[down]] [[a]] [[slope]]:: chạy xuống con đường dốc:: chạy xuống con đường dốc- ::[[a]] [[cold]] [[shiver]] [[ran]] [[down]] [[gis]] [[spine]]+ ::[[a]] [[cold]] [[shiver]] [[ran]] [[down]] [[his]] [[spine]]:: cơn rùng mình ớn lạnh chạy suốt dọc theo xương sống anh ta:: cơn rùng mình ớn lạnh chạy suốt dọc theo xương sống anh ta+ ===== chạy vội, vội vã ========== chạy vội, vội vã =====::[[to]] [[run]] [[to]] [[meet]] [[somebody]]::[[to]] [[run]] [[to]] [[meet]] [[somebody]]Dòng 121: Dòng 121: ::[[the]] [[road]] [[runs]] [[across]] [[a]] [[plain]]::[[the]] [[road]] [[runs]] [[across]] [[a]] [[plain]]:: con đường chạy qua cánh đồng:: con đường chạy qua cánh đồng- ::[[the]] [[moutain]] [[range]] [[runs]] [[North]] [[and]] [[South]]+ ::[[the]][[ mountain]] [[range]] [[runs]] [[North]] [[and]] [[South]]:: dây núi chạy dài từ phía bắc đến phía nam:: dây núi chạy dài từ phía bắc đến phía nam::[[the]] [[fence]] [[runs]] [[round]] [[the]] [[house]]::[[the]] [[fence]] [[runs]] [[round]] [[the]] [[house]]:: hàng rao bao quanh ngôi nhà:: hàng rao bao quanh ngôi nhà+ =====được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...) ==========được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...) =====::[[the]] [[letter]] [[runs]] [[as]] [[follows]]::[[the]] [[letter]] [[runs]] [[as]] [[follows]]Dòng 151: Dòng 152: :: nghĩ về quá khứ:: nghĩ về quá khứ===== chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...) ========== chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...) =====- ::[[the]] [[boat]] [[runs]] [[between]] [[Hanoi]] [[and]][[Namdinh]]+ ::[[the]] [[coach]] [[runs]] [[between]] [[Hanoi]] [[and]] Thaibinh- ::con tàuchạy trên tuyến đường Hà nộiNam định+ :: chiếc xe chạy trên tuyến đường Hà nội - Thái Bình+ ===== nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu)========== nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu)========== chảy ========== chảy =====- ::[[blood]] [[runs]] [[in]] [[veins]]+ ::[[blood]] [[runs]] [[in]] [[vein]]:: máu chảy trong mạch máu:: máu chảy trong mạch máu::[[the]] [[tide]] [[runs]] [[strong]]::[[the]] [[tide]] [[runs]] [[strong]]Dòng 174: Dòng 176: ===== rỉ rò (chùng, chậu...)========== rỉ rò (chùng, chậu...)========== lên tới, đạt tới ========== lên tới, đạt tới =====- ::[[rice]] [[runs]] [[five]] [[tons]] [[a]] [[hectare]] [[this]] [[year]]+ ::[[rice]] [[runs]] [[five]] [[ton]] [[a]] [[hectare]] [[this]] [[year]]:: năm nay lúa đạt năm tấn một hecta:: năm nay lúa đạt năm tấn một hectaDòng 182: Dòng 184: ::[[to]] [[run]] [[mad]]::[[to]] [[run]] [[mad]]::hoá diên::hoá diên- ::[[to]] [[run]] [[to]] [[extremes]]+ ::[[to]] [[run]] [[to]] [[extreme]]:: đi đến chỗ quá khích, đi đến chỗ cực đoan:: đi đến chỗ quá khích, đi đến chỗ cực đoan- =====((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột =====+ - ::[[silk]] [[stockings]] [[sometimes]] [[run]]+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột =====+ ::[[silk]] [[stocking]] [[sometimes]] [[run]]:: bít tất tơ đôi khi bị tuột sợi:: bít tất tơ đôi khi bị tuột sợi+ ===== ngược nước để đẻ (cá)========== ngược nước để đẻ (cá)========== ứng cử ========== ứng cử =====Dòng 192: Dòng 196: :: ứng cử vào nghị viện:: ứng cử vào nghị viện::[[to]] [[run]] [[for]] [[president]]::[[to]] [[run]] [[for]] [[president]]- :: ứng cử tổng thống+ :: ứng cử tổng thống=== ngoại động từ====== ngoại động từ======== chạy (một quâng đường...)========== chạy (một quâng đường...)=====Dòng 215: Dòng 219: ===== cầu, phó mặc (may rủi...) ========== cầu, phó mặc (may rủi...) =====::[[to]] [[chance]]::[[to]] [[chance]]- :: cầumay+ :: cầu gi duoc do=====Theo, di theo==========Theo, di theo=====- ::[[to]] [[let]] [[things]] [[run]] [[their]] [[cours]]+ ::[[to]] [[let]] [[things]] [[run]] [[their]] [[cour]]:: cứ để cho mọi việc tiến hành theo lệ thường của nó:: cứ để cho mọi việc tiến hành theo lệ thường của nó::[[to]] [[run]] [[a]] [[scent]]::[[to]] [[run]] [[a]] [[scent]]:: theo vết (thú săn):: theo vết (thú săn)+ ===== đuổi theo, rượt theo (thú săn...) ========== đuổi theo, rượt theo (thú săn...) =====::[[to]] [[run]] [[to]] [[earth]]::[[to]] [[run]] [[to]] [[earth]]Dòng 266: Dòng 271: ===== để cho chất đống (nợ nầm...)========== để cho chất đống (nợ nầm...)========== đem (so sánh...) ========== đem (so sánh...) =====- ::[[to]] [[paralled]]; [[to]] [[run]] [[a]] [[simile]]+ ::[[to]] [[paralle]]; [[to]] [[run]] [[a]] [[simile]]:: đem so sánh, đem đối chiếu:: đem so sánh, đem đối chiếu+ ===== đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử) ========== đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử) =====::[[to]] [[run]] [[a]] [[candidate]]::[[to]] [[run]] [[a]] [[candidate]]:: giới thiệu người ứng cử; ủng hộ một người ứng cử:: giới thiệu người ứng cử; ủng hộ một người ứng cử+ =====to run into=====+ ::chạm mặt nhau+ ::[[I]] [[thought]] [[we]] [[ran]] [[into]] [[each]] [[other]] [[often]], [[but]] [[now]] [[I]] [[know]] [[why]]+ ::Tôi nghĩ chúng ta chạm mặt nhau thường xuyên, bây giờ tôi mới biết tại sao (thấy mặt bạn quen quen)+ ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[in]] [[the]] [[long]] [[run]] ==========[[in]] [[the]] [[long]] [[run]] =====Dòng 282: Dòng 293: :: chạy trốn, trốn thoát:: chạy trốn, trốn thoát=====[[out]] [[of]] [[the]] [[common]] [[run]] ==========[[out]] [[of]] [[the]] [[common]] [[run]] =====- :: khác thường, không bình thường+ :: khác thường, không bình thường:::[[to]] [[put]] [[the]] [[run]] [[the]] [[somebody]]:::[[to]] [[put]] [[the]] [[run]] [[the]] [[somebody]]::: buộc ai phải chạy trốn::: buộc ai phải chạy trốnDòng 290: Dòng 301: ::rất nhanh, nhanh vùn vụt::rất nhanh, nhanh vùn vụt::ngay lập tức, không chậm trễ::ngay lập tức, không chậm trễ+ =====[[if]] [[you]] [[run]] [[after]] [[two]] [[hares]] [[you]] [[will]] [[catch]] [[neither]]=====+ ::bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[running]]*V-ing: [[running]]+ * past : [[ran]]+ * PP : [[run]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khoảng chạy (máy)=====+ - =====trình độ=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====khoảng chạy (máy)=====- =====tuyến đường=====+ =====trình độ=====- ==Giao thông & vận tải==+ =====tuyến đường=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Giao thông & vận tải===- =====chạy (tàu)=====+ =====chạy (tàu)=====- =====chạy trên đường=====+ =====chạy trên đường=====- =====hành trình trên đường=====+ =====hành trình trên đường=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ =====chạy/ hoạt động/vận hành=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chạy/ hoạt động/vận hành=====+ ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[numerous]] [[actions]] [[or]] [[features]] [[that]] [[are]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[analogous]] [[to]] [[the]] [[physical]] [[action]] [[of]] [[running]], [[as]] [[by]] [[being]] [[swift]] [[or]] [[uninterrupted]], [[by]] [[following]] [[a]] [[certain]] [[path]], [[and]] [[so]] [[on]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[amount]] [[of]] [[feed]] [[used]] [[in]] [[an]] [[industrial]] [[process]] [[during]] [[a]] [[specified]] [[time]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[numerous]] [[actions]] [[or]] [[features]] [[that]] [[are]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[analogous]] [[to]] [[the]] [[physical]] [[action]] [[of]] [[running]], [[as]] [[by]] [[being]] [[swift]] [[or]] [[uninterrupted]], [[by]] [[following]] [[a]] [[certain]] [[path]], [[and]] [[so]] [[on]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[amount]] [[of]] [[feed]] [[used]] [[in]] [[an]] [[industrial]] [[process]] [[during]] [[a]] [[specified]] [[time]].''Giải thích VN'': Một loạt các hoạt động được cho là tương tự như hoạt động vật lý theo một đường cố định; sử dụng trong các trường hợp cấp trong các quy trình công nghiệp trong một thời gian xác định.''Giải thích VN'': Một loạt các hoạt động được cho là tương tự như hoạt động vật lý theo một đường cố định; sử dụng trong các trường hợp cấp trong các quy trình công nghiệp trong một thời gian xác định.+ === Ô tô===+ =====chảy thành vệt=====+ === Toán & tin ===+ =====thực hiện (chương trình)=====+ === Xây dựng===+ =====nhịp cầu nằm ngang (của một đợt cầu thang hoặc của mái nghiêng)=====- == Ô tô==+ =====loang lổ (màu sắc)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chảy thành vệt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=run run] : Chlorine Online+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thực hiện (chương trình)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=run run] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhịp cầu nằm ngang (của một đợt cầu thang hoặc của mái nghiêng)=====+ - + - =====loang lổ (màu sắc)=====+ - + - =====vẽ cầu thang=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mạch chạy=====+ - ==Điện==+ =====vẽ cầu thang=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====chạy (máy)=====+ =====mạch chạy=====+ === Điện===+ =====chạy (máy)=====''Giải thích VN'': Thực hiện một chương trình trong máy tính điện tử.''Giải thích VN'': Thực hiện một chương trình trong máy tính điện tử.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bước chạy=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====chu trình=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bước chạy=====+ - =====chu trình=====+ =====khai thác=====- =====khai thác=====+ =====độ dốc=====- =====độ dốc=====+ =====đoạn ống=====- =====đoạn ống=====+ =====dòng=====- =====dòng=====+ =====đường chạy=====- =====đường chạy=====+ =====lô=====- =====lô=====+ =====mẻ=====- =====mẻ=====+ =====sự chạy=====- =====sự chạy=====+ =====sự chạy chương trình=====- =====sự chạychương trình=====+ =====sự chạy suốt=====- =====sự chạy suốt=====+ =====sử dụng=====- =====sử dụng=====+ =====sự làm việc=====- =====sựlàm việc=====+ =====sự tác động=====- =====sự tácđộng=====+ =====sự thao tác=====- =====sựthao tác=====+ =====sự thi hành=====- =====sựthi hành=====+ =====sự thực hiện=====- =====sự thựchiện=====+ =====sự thực thi=====- =====sựthực thi=====+ =====sự vận hành=====- =====sự vận hành=====+ =====tiến trình=====- =====tiếntrình=====+ =====trình tự=====- =====trình tự=====+ =====vận hành=====+ === Kinh tế ===+ =====bãi nuôi súc vật=====- =====vận hành=====+ =====bãi rào kín (để chăn nuôi)=====- ==Kinh tế==+ =====bảng thời giá=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bãi nuôi súc vật=====+ =====bầy (cá)=====- =====bãi rào kín (để chăn nuôi)=====+ =====buôn lậu=====- =====bảng thời giá=====+ =====chạy, chuyển động quay=====- =====bầy (cá)=====+ =====chiều hướng=====- =====buônlậu=====+ =====chở lậu (rượu, vũ khí...)=====- =====chạy, chuyển động quay=====+ =====có giá trị=====- =====chiều hướng=====+ =====có hiệu lực (từ, trong vòng...)=====- =====chở lậu (rượu, vũ khí...)=====+ =====cối nghiền thớt=====- =====có giá trị=====+ =====đẳng cấp (hàng hóa)=====- =====có hiệu lực(từ, trong vòng...)=====+ =====đăng lên báo (một quảng cáo...)=====- =====cối nghiền thớt=====+ =====điều hành=====- =====đẳng cấp (hàng hóa)=====+ =====điều khiển=====- =====đăng lên báo (một quảng cáo...)=====+ =====đổ xô=====- =====điều hành=====+ =====đồng cỏ=====- =====điều khiển=====+ =====giành mua=====- =====đổ xô=====+ =====hạng=====- =====đồng cỏ=====+ =====hướng=====- =====giành mua=====+ =====nhu cầu lớn=====- =====hạng=====+ =====phần cuối đuôi tàu=====- =====hướng=====+ =====quản lý (một cửa hàng, một việc kinh doanh, một tờ báo...)=====- =====nhu cầu lớn=====+ =====quãng đường đi=====- =====phần cuối đuôi tàu=====+ =====rút tiền hàng loạt=====- =====quản lý (một cửa hàng, một việc kinh doanh, một tờ báo...)=====+ =====sự đổ xô tới=====- =====quãng đường đi=====+ =====sự đòi hỏi nhiều=====- =====rút tiền hàng loạt=====+ =====thời giá=====- =====sự đổ xô tới=====+ =====thời hạn=====- =====sự đòi hỏi nhiều=====+ =====trông coi=====- =====thời giá=====+ =====tuyến đường=====- + - =====thời hạn=====+ - + - =====trông coi=====+ - + - =====tuyến đường=====+ - + - =====xu thế (của thị trường...)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=run run] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=run&searchtitlesonly=yes run] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ + =====xu thế (của thị trường...)=====+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Sprint, race, scamper, scurry, scud, dart, bolt, dash,flit, tear (along), scoot, scuttle, zip, whiz or whizz, gallop,jog, trot, lope; rush, hurry (up), hasten, scramble, hustle,step lively, hop (to) it, step on it, put on some speed, Archaichie, Colloq get a move on, hoof it, leg it, hotfoot (it), stirone''s stumps, Brit hare, US step on the gas, hump (it), Slangget cracking, US get the lead out (of one''s pants or taboo ass),Chiefly US get a wiggle on: If you run, you might catch herbefore she gets on the train.==========Sprint, race, scamper, scurry, scud, dart, bolt, dash,flit, tear (along), scoot, scuttle, zip, whiz or whizz, gallop,jog, trot, lope; rush, hurry (up), hasten, scramble, hustle,step lively, hop (to) it, step on it, put on some speed, Archaichie, Colloq get a move on, hoof it, leg it, hotfoot (it), stirone''s stumps, Brit hare, US step on the gas, hump (it), Slangget cracking, US get the lead out (of one''s pants or taboo ass),Chiefly US get a wiggle on: If you run, you might catch herbefore she gets on the train.=====Dòng 524: Dòng 508: =====The runs.diarrhoea, dysentery, upset stomach, Jocular tummy rot, Delhibelly, Aztec hop, turista or tourista, Mexican foxtrot ortwo-step or toothache, Montezuma''s revenge, curse of Montezuma,Rangoon runs, Tokyo trots, Lambeth run(s): I came down with theruns when we got to Ankara.==========The runs.diarrhoea, dysentery, upset stomach, Jocular tummy rot, Delhibelly, Aztec hop, turista or tourista, Mexican foxtrot ortwo-step or toothache, Montezuma''s revenge, curse of Montezuma,Rangoon runs, Tokyo trots, Lambeth run(s): I came down with theruns when we got to Ankara.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (running; past ran; past part. run) 1 intr. gowith quick steps on alternate feet, never having both or allfeet on the ground at the same time.==========V. (running; past ran; past part. run) 1 intr. gowith quick steps on alternate feet, never having both or allfeet on the ground at the same time.=====Dòng 801: Dòng 783: =====Runnable adj. [OE rinnan]==========Runnable adj. [OE rinnan]=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[amble]] , [[bound]] , [[break]] , [[canter]] , [[dart]] , [[dash]] , [[drop]] , [[escape]] , [[fall]] , [[flight]] , [[gallop]] , [[jog]] , [[lope]] , [[pace]] , [[race]] , [[rush]] , [[scamper]] , [[scuttle]] , [[spring]] , [[sprint]] , [[spurt]] , [[tear]] , [[trot]] , [[whisk]] , [[drive]] , [[excursion]] , [[jaunt]] , [[joy ride]] , [[lift]] , [[outing]] , [[ride]] , [[round]] , [[spin]] , [[tour]] , [[travel]] , [[trip]] , [[bearing]] , [[chain]] , [[continuance]] , [[continuation]] , [[continuity]] , [[current]] , [[cycle]] , [[drift]] , [[duration]] , [[endurance]] , [[field]] , [[flow]] , [[line]] , [[motion]] , [[movement]] , [[passage]] , [[path]] , [[period]] , [[persistence]] , [[progress]] , [[prolongation]] , [[route]] , [[season]] , [[series]] , [[spell]] , [[streak]] , [[stream]] , [[stretch]] , [[string]] , [[succession]] , [[swing]] , [[tendency]] , [[tenor]] , [[tide]] , [[trend]] , [[way]]+ =====verb=====+ :[[abscond]] , [[amble]] , [[barrel]] , [[beat it ]]* , [[bolt]] , [[bound]] , [[bustle]] , [[canter]] , [[career]] , [[clear out]] , [[course]] , [[cut and run]] , [[dart]] , [[dash]] , [[decamp]] , [[depart]] , [[dog it]] , [[escape]] , [[flee]] , [[flit]] , [[fly]] , [[gallop]] , [[go like lightning]] , [[hasten]] , [[hie]] , [[hotfoot ]]* , [[hurry]] , [[hustle]] , [[jog]] , [[leg it]] , [[light out ]]* , [[lope]] , [[make a break]] , [[make off]] , [[make tracks]] , [[pace]] , [[race]] , [[rush]] , [[scamper]] , [[scoot]] , [[scorch]] , [[scramble]] , [[scud]] , [[scurry]] , [[shag]] , [[shoot]] , [[skedaddle ]]* , [[skip]] , [[skitter]] , [[smoke ]]* , [[speed]] , [[spring]] , [[sprint]] , [[spurt]] , [[take flight]] , [[take off]] , [[tear]] , [[tear out]] , [[travel]] , [[trot]] , [[whisk]] , [[bleed]] , [[cascade]] , [[deliquesce]] , [[diffuse]] , [[discharge]] , [[dissolve]] , [[drop]] , [[fall]] , [[flow]] , [[flux]] , [[fuse]] , [[glide]] , [[go]] , [[go soft]] , [[gush]] , [[issue]] , [[leak]] , [[leap]] , [[liquefy]] , [[melt]] , [[pass]] , [[pour]] , [[proceed]] , [[roll]] , [[sail]] , [[skim]] , [[slide]] , [[spill]] , [[spin]] , [[spout]] , [[spread]] , [[stream]] , [[thaw]] , [[tumble]] , [[turn to liquid]] , [[whirl]] , [[whiz]] , [[act]] , [[bear]] , [[carry]] , [[command]] , [[control]] , [[convey]] , [[govern]] , [[handle]] , [[manage]] , [[maneuver]] , [[move]] , [[perform]] , [[ply]] , [[propel]] , [[tick]] , [[transport]] , [[use]] , [[work]] , [[administer]] , [[be in charge]] , [[be in driver]]’s seat , [[be in saddle]] , [[boss]] , [[carry on]] , [[conduct]] , [[coordinate]] , [[direct]] , [[head]] , [[head up]] , [[helm ]]* , [[keep]] , [[lead]] , [[look after]] , [[operate]] , [[ordain]] , [[oversee]] , [[own]] , [[pull the strings]] , [[regulate]] , [[ride herd on ]]* , [[superintend]] , [[take care of]] , [[be current]] , [[circulate]] , [[cover]] , [[encompass]] , [[extend]] , [[go around]] , [[go on]] , [[last]] , [[lie]] , [[move past]] , [[persevere]] , [[reach]] , [[stretch]] , [[trail]] , [[vary]] , [[be a candidate]] , [[challenge]] , [[compete]] , [[contend]] , [[contest]] , [[hit the campaign trail]] , [[kiss babies]] , [[oppose]] , [[politick]] , [[ring doorbells]] , [[shake hands]] , [[stand]] , [[stump]] , [[whistlestop]] , [[bucket]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[fleet]] , [[haste]] , [[pelt]] , [[rocket]] , [[scour]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[get out]] , [[exit]] , [[get away]] , [[get off]] , [[go away]] , [[leave]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[retire]] , [[withdraw]] , [[consort]] , [[fraternize]] , [[hang around]] , [[hobnob]] , [[troop]] , [[apply]] , [[refer]] , [[repair]] , [[turn]] , [[come in]] , [[finish]] , [[place]] , [[surge]] , [[well]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[standing]] , [[walking]]+ =====verb=====+ :[[stand]] , [[walk]] , [[cease]] , [[halt]] , [[stop]] , [[obey]] , [[serve]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự chạy
- at a run
- dang chạy
- on the run all day
- chạy nguợc, chạy xuôi suốt ngày, bận rộn suốt ngày
- to be on the run
- chạy đi, chạy trốn, chuồn
- to break into a run
- bắt đầu chạy
- to keep the enemy on the run
- truy kích (đuổi theo) quân địch
- to go for a short run before breakfast
- chạy một quâng ngắn trước khi ăn sáng
Nội động từ .ran, .run
ngoại động từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chạy/ hoạt động/vận hành
Giải thích EN: Any of numerous actions or features that are thought of as analogous to the physical action of running, as by being swift or uninterrupted, by following a certain path, and so on; specific uses include: the amount of feed used in an industrial process during a specified time.
Giải thích VN: Một loạt các hoạt động được cho là tương tự như hoạt động vật lý theo một đường cố định; sử dụng trong các trường hợp cấp trong các quy trình công nghiệp trong một thời gian xác định.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Sprint, race, scamper, scurry, scud, dart, bolt, dash,flit, tear (along), scoot, scuttle, zip, whiz or whizz, gallop,jog, trot, lope; rush, hurry (up), hasten, scramble, hustle,step lively, hop (to) it, step on it, put on some speed, Archaichie, Colloq get a move on, hoof it, leg it, hotfoot (it), stirones stumps, Brit hare, US step on the gas, hump (it), Slangget cracking, US get the lead out (of ones pants or taboo ass),Chiefly US get a wiggle on: If you run, you might catch herbefore she gets on the train.
Run away or off, flee, escape,take flight, take to ones heels, bolt, decamp, make off, clearout, show a clean pair of heels, abscond, cut and run, (beat a(hasty)) retreat, retire, make a getaway, (make a) run for it,Colloq beat it, scram, skedaddle, take off, skip (out), takeFrench leave, fly the coop, Slang head for the hills, Britscarper, do a bunk, US and Canadian take a (run-out) powder, lamout of (somewhere), take it or go on the lam, US vamoose: Theminute the enemy appeared, the entire troop ran. Cavendish ran,hoping the police wouldnt catch him. 3 go, cover, pass over,sprint, race: He ran the mile in just under four minutes.
Wander, rove, roam, meander, drift: Some farmers allow theiranimals to run free, rather than penning them up. 5 Often, runfor. compete (for), be a candidate (for), vie, struggle,contend, fight (for), stand (for): As she has already said shewould not stand again, I doubt that she will run for re-electionin the council elections. 6 pass, flow, pour, stream, flood,gush, spill, dribble, spurt, issue, move, trickle, seep,discharge, cascade, spout: You can see where the rainwater hasrun down this crack in the roof and into the room below. 7 flow,diffuse: The colour ran when he washed his red underwear withsome white shirts in very hot water. 8 melt, liquefy, dissolve,fuse: It was so hot that the icing on top of the cake began tomelt and run down the sides. 9 keep, maintain, support, sustain,manage: It is very expensive to run a large house.
Operate,manage, direct, supervise, oversee, conduct, superintend,control, handle, manipulate, head, carry on, lead, regulate,take care of, look after, administer, be in charge of,coordinate: She must be a terrifically high achiever to run ahuge international conglomerate like that! 11 operate, perform,function, work, tick, go: Even after all that abuse, the watchkept running and kept good time. 12 extend, stretch, reach;amount, add up, total up, come (up): The balance of paymentsdeficit is running to twice last years figure. His bill at therestaurant last night ran to more than œ200. 13 convey,transport, give (someone) a lift, drive, take, bring: Tom saidhe would run me home in his new car.
Bootleg, smuggle, dealor traffic in, Chiefly US and Canadian rustle: DuringProhibition, his father ran whisky from Canada to the US.
Incur, invite, encourage,attract, be subjected to: Arent you running a risk askingSheila to handle your money?
Propel, drive; steer, guide,navigate: If you are inept enough to run a boat aground, atleast have the sense to do it at low tide. 18 unravel, comeundone, Chiefly Brit ladder: My stocking ran just before I hadto leave for the dance!
Sometimes, run off. print, offset,lithograph, reproduce, publish, display; imprint, position,place, locate, lay out: They are going to run his story in thenext issue of The Londoner! Well run the photographs of thefire alongside the article on page one. 20 run across. meet (upwith), run into, come across, find, stumble on or upon, hit orchance or happen upon, Colloq bump into: Guess whom I ranacross at Harrods yesterday.
Run after. chase, pursue, goafter, court, woo, Colloq set ones cap for: The City is filledwith young men and women running after big money. Mick isrunning after this girl half his age, and he hasnt a clue thatshes leading him on. 22 run along. go away, leave, Slang getlost: Sue wanted to get rid of Wayne and told him to run along.23 run around. philander, be unfaithful, gallivant, Colloq sleeparound, play the field: How does she cope with his constantrunning around?
Run around with. associate with, spend timewith, dally with, consort with: Cynthia is running around witha bad crowd these days.
Rundown. a trace, track, hunt, stalk, follow, pursue, dog, shadow;find, locate, track down, discover: We ran down the suspect inan abandoned barn in Little Fakenham. b criticize, decry,defame, vilify, disparage, deprecate, depreciate, denigrate,Colloq knock, pan: If you keep running him down like that helldevelop an inferiority complex before hes seven. c weaken,tire, expire, play (itself) out, burn out, run out, fail, Colloqpeter out: Once the batteries have run down, we will no longerbe able to transmit a distress-signal. d strike, hit, smash orcrash or slam into, run over, knock over or down, collide with:On the way home, he almost ran down a boy on a bicycle.
Runin. arrest, take into custody, jail, apprehend, take or bringin, Colloq pinch, nab, pull in, bust, collar, Brit nick: Thisis the third time this week that Minette has been run in forsoliciting. 28 run into. See 20, above.
Run off. a See 2,above. b duplicate, print, copy, turn out, produce, make,manufacture, generate, Colloq do, churn out: How quickly canyou run off 1000 copies of this brochure?
Run out. a beexhausted, expire, terminate, (come or draw to a) close, end,cease: The time for renewing your subscription has run out. bfinish, go, be exhausted, be used up, Colloq peter out: Thefood had run out and we had no water when we were rescued.
Run out of. use up, consume, eat up, exhaust, be out of: Weverun out of milk - can you nip down to the shop and get some? 32run out on. desert, abandon, leave high and dry, forsake, leavein the lurch, leave holding the baby: Despite all his promises,Edgar ran out on her when she became pregnant. 33 run over. aSee 26 (d), above. b scan, run through, go over, look over,flip or leaf or thumb through, look at, skim (through), browsethrough, dip into, review: I promised Casey I would run overhis article if I had the time. c overflow, spill (over), brimover, slosh over, pour over; extend, reach, spread over, stretchover; exceed, go beyond, overreach, overshoot, surpass,transcend: She accidentally let the bath run over, ruining theceiling below. This article will run over onto the next page.McClelland always runs over the time allotted to his part of theproceedings. d rehearse, run through, repeat, practise, review,go over, study, learn, memorize: Youd best run over yourspeech again before the banquet.
Run through. a pierce,stab, transfix, stick, spit: In the last scene, the hero runsthe villain through with his sword before succumbing to his ownwounds. b squander, consume, use up, waste, fritter away,exhaust, deplete, spend, dissipate, throw away, Slang blow: Itdidnt take Hugh more than a year to run through hisinheritance. c See 33 (b), above.
Trip, journey, visit,drive, expedition, trek, outing, excursion, jaunt, junket,sojourn, Colloq spin, joyride: He has to make a run over toParis for the weekend, supposedly on business. 37 route,routine, circuit, passage, trip, cycle, round; beat: I was onthe Murmansk run during the war.
Period, spate, interval,time, spell, stretch, course; engagement, booking, Colloq patch:Roger has had a run of bad luck and could use some help. Theshow had a long run on Broadway. 39 access, freedom, liberty:The children had the run of the house for a week while theirparents were away. 40 return, satisfaction, reward, recompense,compensation, requital, expiation, atonement, repayment,remuneration: Although the odds are never in your favour, youget a good run for your money at Diamond Lils GamblingEmporium. 41 series, sequence, stream, spate, string,succession, progression: Will attributed his poor showing atthe tournament to a bad run of cards. 42 stream, brook, runnel,creek, rill, rivulet, Brit beck, Scots burn, US branch, kill:There is a small run at the bottom of the hill.
Type, category, class, kind, sort: Mark seems to bea bit more refined than the usual run of guest at Lisasparties. 45 trail, track, piste, path, slope; way, runway: Sheskied down the north run in record time.
Enclosure, yard,pen, compound, runway; paddock; pound: There is a good-sizedrun at the kennel where we board the dogs when we go on holiday.47 Music roulade, cadenza, arpeggio, riff: The soprano treatedus to a marvellous run in which each note was distinct and pure.48 in the long run. eventually, finally, after all, ultimately,in (due) time, in due course, in fine, in the end, at the end ofthe day, in the final analysis, all things considered, when allis said and done: Regardless of early troubles, things alwaysseem to turn out all right in the long run in his plays. 49 onthe run. a hastily, in haste, hurriedly, while under way, in ahurry, at speed, in a rush: It isnt supposed to be good foryou to eat breakfast on the run every day. b on the loose,fleeing, escaping, running, in flight, running (away), Slang USon the lam: He was on the run from the police and desperate tofind Duncan. c running, retreating, on the move or the go:They kept the enemy on the run for a week.
Oxford
V. (running; past ran; past part. run) 1 intr. gowith quick steps on alternate feet, never having both or allfeet on the ground at the same time.
Intr. a advanceby or as by rolling or on wheels, or smoothly or easily. b bein action or operation (left the engine running).
Intr. extend; have a course or order or tendency(the road runs by the coast; prices are running high).
A intr. (of a liquidetc. or its container) flow or be wet; drip. b tr. flow with.12 tr. a cause (water etc.) to flow. b fill (a bath) withwater.
Intr. spread rapidly or beyond the proper place (inkran over the table; a shiver ran down my spine).
A tr. cause (a machine or vehicle etc.) to operate. b intr. (ofa mechanism or component etc.) move or work freely.
A intr. (of a thought, the eye, the memory, etc.)pass in a transitory or cursory way (ideas ran through my mind).b tr. cause (one's eye) to look cursorily (ran my eye down thepage).
A regular route.7 a continuous or long stretch or spell or course (a metre's runof wiring; had a run of bad luck).
(often foll. by on) a ahigh general demand (for a commodity, currency, etc.) (a run onthe dollar). b a sudden demand for repayment by a large numberof customers of (a bank).
A Cricket a pointscored by the batsmen each running to the other's wicket, or anequivalent point awarded for some other reason. b Baseball apoint scored usu. by the batter returning to the plate aftertouching the other bases.
A a singlejourney, esp. by an aircraft. b (of an aircraft) a flight on astraight and even course at a constant speed before or whiledropping bombs. c an offensive military operation.
(foll. by to) make a brief journey or a flying visit (to aplace). run after 1 pursue with attentions; seek the societyof.
Pursue at a run.run against happen to meet. run along colloq. depart. runaround 1 Brit. take from place to place by car etc.
(often foll. by with) sl. engage insexual relations (esp. casually or illicitly). run-around n.(esp. in phr. give a person the run-around) deceit or evasion.run at attack by charging or rushing. run away 1 get away byrunning; flee, abscond.
(of a horse) bolt with (a rider,a carriage or its occupants). run a blockade see BLOCKADE. rundown 1 knock down or collide with.
Enfeebled throughoverwork etc. run dry cease to flow, be exhausted. run for itseek safety by fleeing. a run (or a good run) for one's money 1vigorous competition.
Pleasure derived from an activity. runfoul of collide or become entangled with (another vessel etc.).run the gauntlet see GAUNTLET(2). run a person hard (or close)press a person severely in a race or competition, or incomparative merit. run high 1 (of the sea) have a strongcurrent with a high tide.
A quarrel. run in the family (of a trait) be commonin the members of a family. run into 1 collide with.
Be continuous or coalescewith. run into the ground colloq. bring (a person) toexhaustion etc. run it fine see FINE(1). run its course followits natural progress; be left to itself. run low (or short)become depleted, have too little (our tea ran short; we ranshort of tea). run off 1 flee.
NZ a separate area of land where young animals etc.are kept. run off one's feet very busy. run-of-the-millordinary, undistinguished. run on 1 (of written characters) bejoined together.
Come out of a contest in a specified position etc. orcomplete a required score etc. (they ran out worthy winners).
Exhaust oneself by running. run-out n. the dismissal of abatsman by being run out. run out on colloq. desert (aperson). run over 1 overflow.
(oftenfoll. by to) go quickly by a brief journey or for a flyingvisit. run ragged exhaust (a person). run rings round seeRING(1). run riot see RIOT. run a (or the) risk see RISK. runthe show colloq. dominate in an undertaking etc. run atemperature be feverish. run through 1 examine or rehearsebriefly.
Discover after a longsearch. run to meet anticipate (one's troubles etc.). run toseed see SEED. run up 1 accumulate (a debt etc.) quickly.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amble , bound , break , canter , dart , dash , drop , escape , fall , flight , gallop , jog , lope , pace , race , rush , scamper , scuttle , spring , sprint , spurt , tear , trot , whisk , drive , excursion , jaunt , joy ride , lift , outing , ride , round , spin , tour , travel , trip , bearing , chain , continuance , continuation , continuity , current , cycle , drift , duration , endurance , field , flow , line , motion , movement , passage , path , period , persistence , progress , prolongation , route , season , series , spell , streak , stream , stretch , string , succession , swing , tendency , tenor , tide , trend , way
verb
- abscond , amble , barrel , beat it * , bolt , bound , bustle , canter , career , clear out , course , cut and run , dart , dash , decamp , depart , dog it , escape , flee , flit , fly , gallop , go like lightning , hasten , hie , hotfoot * , hurry , hustle , jog , leg it , light out * , lope , make a break , make off , make tracks , pace , race , rush , scamper , scoot , scorch , scramble , scud , scurry , shag , shoot , skedaddle * , skip , skitter , smoke * , speed , spring , sprint , spurt , take flight , take off , tear , tear out , travel , trot , whisk , bleed , cascade , deliquesce , diffuse , discharge , dissolve , drop , fall , flow , flux , fuse , glide , go , go soft , gush , issue , leak , leap , liquefy , melt , pass , pour , proceed , roll , sail , skim , slide , spill , spin , spout , spread , stream , thaw , tumble , turn to liquid , whirl , whiz , act , bear , carry , command , control , convey , govern , handle , manage , maneuver , move , perform , ply , propel , tick , transport , use , work , administer , be in charge , be in driver’s seat , be in saddle , boss , carry on , conduct , coordinate , direct , head , head up , helm * , keep , lead , look after , operate , ordain , oversee , own , pull the strings , regulate , ride herd on * , superintend , take care of , be current , circulate , cover , encompass , extend , go around , go on , last , lie , move past , persevere , reach , stretch , trail , vary , be a candidate , challenge , compete , contend , contest , hit the campaign trail , kiss babies , oppose , politick , ring doorbells , shake hands , stand , stump , whistlestop , bucket , festinate , flash , fleet , haste , pelt , rocket , scour , wing , zip , zoom , get out , exit , get away , get off , go away , leave , pull out , quit , retire , withdraw , consort , fraternize , hang around , hobnob , troop , apply , refer , repair , turn , come in , finish , place , surge , well
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
aloha, Phatdaigia, Prjncebach, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , **Vô Danh**, Admin, NhungLe, Trần ngọc hoàng, ngoc hung, Mai, Trang , Thuha2406, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ