-
(Khác biệt giữa các bản)
(35 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rʌn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danht?===+ ===Danh từ===- + =====Sự chạy=====- =====S? ch?y=====+ ::[[at]] [[a]] [[run]]::[[at]] [[a]] [[run]]- ::dangch?y+ ::dang chạy::[[on]] [[the]] [[run]] [[all]] [[day]]::[[on]] [[the]] [[run]] [[all]] [[day]]- ::ch?y ngu?c,ch?yxuôisu?tngày,b?n r?n su?tngày+ ::chạy nguợc, chạy xuôi suốt ngày, bận rộn suốt ngày::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[run]]::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[run]]- ::ch?y di,ch?y tr?n,chu?n+ :: chạy đi, chạy trốn, chuồn::[[to]] [[break]] [[into]] [[a]] [[run]]::[[to]] [[break]] [[into]] [[a]] [[run]]- ::b?t d?u ch?y+ :: bắt đầu chạy::[[to]] [[keep]] [[the]] [[enemy]] [[on]] [[the]] [[run]]::[[to]] [[keep]] [[the]] [[enemy]] [[on]] [[the]] [[run]]- ::truy kích (du?itheo) quând?ch+ :: truy kích (đuổi theo) quân địch::[[to]] [[go]] [[for]] [[a]] [[short]] [[run]] [[before]] [[breakfast]]::[[to]] [[go]] [[for]] [[a]] [[short]] [[run]] [[before]] [[breakfast]]- ::ch?y m?t quãng ng?n tru?ckhiansáng+ :: chạy một quâng ngắn trước khi ăn sáng- + ===== cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi =====- =====Cu?chành trìnhng?n,cu?c ditham quanng?n;cu?c di d?o,cu?c di choi=====+ ::[[a]] [[run]] [[up]] [[to]] [[town]]::[[a]] [[run]] [[up]] [[to]] [[town]]- ::cu?c di tham t?nh ng?nngày+ :: cuộc đi thăm tỉnh ngắn ngày+ =====chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...) =====+ ::[[it]] [[is]] [[only]] [[a]] [[30]] [[minute]] [[run]] [[to]] [[our]] [[place]]+ :: đến chỗ chúng tôi ở chỉ mất 30 phút- =====Chuy?n di; quãng du?ng di (xe l?a, tàu thu?...)=====- ::[[it]] [[is]] [[only]] [[a]] [[30]] [[minute's]] [[run]] [[to]] [[our]] [[place]]- ::d?n ch? chúng tôi ? ch? m?t 30 phút- =====S? ho?t d?ng,s? v?nhành,s? ch?y(máy móc...);th?igianv?nhành=====+ ===== sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành=====- + ===== sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh =====- =====S? gi?mnhanh,s? t?tnhanh,s? h?nhanh,s? s?p d?nhanh=====+ ::[[the]] [[temperature]] [[came]] [[down]] [[with]] [[a]] [[run]]::[[the]] [[temperature]] [[came]] [[down]] [[with]] [[a]] [[run]]- ::nhi?t d? gi?mnhanh+ :: độ nhiệt giảm nhanh::[[run]] [[of]] [[ground]]::[[run]] [[of]] [[ground]]- ::s? l? d?t,s? s?p d?t+ :: sự lở đất, sự sụp đất- + =====thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt=====- =====Th?igian liênt?c,h?i,con,lo?t=====+ ::[[a]] [[long]] [[run]] [[of]] [[power]]::[[a]] [[long]] [[run]] [[of]] [[power]]- ::s? n?m quy?ntrongm?t th?igian dài+ :: sự nắm quyền trong một thời gian dài::[[a]] [[run]] [[of]] [[luck]]::[[a]] [[run]] [[of]] [[luck]]- ::h?i dó+ :: hồi đó::[[the]] [[play]] [[has]] [[a]] [[run]] [[of]] [[50]] [[nights]]::[[the]] [[play]] [[has]] [[a]] [[run]] [[of]] [[50]] [[nights]]- ::v? k?ch du?c di?n di di?n l?itrongm?t th?igian liênt?c nam muoi dêm li?n+ :: vở kịch được diễn đi diễn lại trong một thời gian liên tục năm mươi đêm liền- + ===== tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường =====- =====T?ng l?p d?i da s?,lo?ibìnhthu?ng;h?ngbìnhthu?ng=====+ ::[[the]] [[commom]] [[run]] [[of]] [[men]]; [[the]] [[run]] [[of]] [[mankind]]::[[the]] [[commom]] [[run]] [[of]] [[men]]; [[the]] [[run]] [[of]] [[mankind]]- ::nh?ng ngu?ibìnhthu?ng+ :: những người bình thường::[[the]] [[run]] [[of]] [[the]] [[mill]]::[[the]] [[run]] [[of]] [[the]] [[mill]]- ::nh?ng s?n ph?mbìnhthu?ng c?anhà máy+ :: những sản phẩm bình thường của nhà máy+ ===== loại, hạng, thứ (hàng hoá)=====+ ===== đàn (cá...), bầy (súc vật...)=====+ ===== sân nuôi (gà, vịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi)=====- =====Lo?i, h?ng, th? (hàng hoá)=====- =====Dàn (cá...), b?y (súc v?t...)=====+ ===== dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...)=====- + ===== máng dẫn nước=====- =====Sân nuôi (gà, c?t...), cánh d?ng c? (nuôi c?u...), bãi rào kín (d? chan nuôi)=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối=====- + ===== hướng; chiều hướng, xu thế =====- =====D?u v?t quãng du?ng thu?ngluit?i(c?a m?tthúr?ng...)=====+ ::[[the]] [[run]] [[of]] [[the]] [[mountains]] [[is]] N.E.- + :: dây núi chạy theo hướng đông bắc- =====Máng d?n nu?c=====+ - + - =====(t? M?,nghia M?) ngòi,l?ch,nu?c, dòngsu?i=====+ - + - =====Hu?ng;chi?u hu?ng, xuth?=====+ - ::[[the]] [[run]] [[of]] [[the]] [[mountains]] [[is]][[N.E.]]+ - ::dãynúich?ytheohu?ng dông b?c+ ::[[the]] [[run]] [[of]] [[public]] [[opinion]]::[[the]] [[run]] [[of]] [[public]] [[opinion]]- ::chi?u hu?ng c?a du lu?n+ :: chiều hướng của dư luận- =====Nh?p di?u(c?a m?tcâutho...)=====+ ===== nhịp điệu (của một câu thơ...)=====- + ===== dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài =====- =====D?iliênt?c,du?ngdây liênt?c, dòngm?ch ch?ydài=====+ ::[[a]] [[run]] [[of]] [[gold]]::[[a]] [[run]] [[of]] [[gold]]- ::m?ch m?vàngch?ydài+ :: mạch mỏ vàng chạy dài::[[run]] [[of]] [[tide]]::[[run]] [[of]] [[tide]]- ::dòngthu? tri?u+ :: dòng thuỷ triều- + =====sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...) =====- =====S? d?xôt?i; nhuc?u l?n,s? dòi h?i nhi?u(m?t th?hàng gì...)=====+ ::[[a]] [[run]] [[on]] [[the]] [[bank]]::[[a]] [[run]] [[on]] [[the]] [[bank]]- ::s? d?xôt?i dòirútti?n ?nhà ngân hàng ra+ :: sự đổ xô tới đòi rút tiền ở nhà ngân hàng ra::[[the]] [[book]] [[has]] [[a]] [[considerable]] [[run]]::[[the]] [[book]] [[has]] [[a]] [[considerable]] [[run]]- ::quy?nsách bándu?c r?t ch?y(du?c nhi?u ngu?i h?imua)+ :: quyển sách bán được rất chạy (được nhiều người hỏi mua)- + ===== sự cho phép tự do sử dụng =====- =====S?cho phépt?dos? d?ng=====+ ::[[to]] [[have]] [[the]] [[run]] [[of]] [[somebody's]] [[books]]::[[to]] [[have]] [[the]] [[run]] [[of]] [[somebody's]] [[books]]- ::du?cphépt?dos? d?ngsáchc?aai+ :: được phép tự do sử dụng sách của ai- + ===== (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom)=====- =====(hàng không)s?bay theodu?ng th?ng v?i m?t t?c d? c? d?nh(tru?ckhiho?clúc ném bom)=====+ =====(ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc=====- + =====(hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái)=====- =====(ngànhm?)m?tnghiêng,m?t d?c=====+ ===== (âm nhạc) Rulat=====- + ===Nội động từ .ran, .run===- =====(hàngh?i)ph?n duôitàu (dáytàuv?phía bánh lái)=====+ ===== chạy =====- + ::[[to]] [[run]] [[down]] [[a]] [[slope]]- =====(âmnh?c) Rulat=====+ :: chạy xuống con đường dốc- ::[[in]] [[the]] [[long]] [[run]]+ ::[[a]] [[cold]] [[shiver]] [[ran]] [[down]] [[his]] [[spine]]- ::rút c?c là; k?t qu? là; sau cùng+ :: cơn rùng mình ớn lạnh chạy suốt dọc theo xương sống anh ta- ::[[to]] [[keep]] [[the]] [[run]] [[of]] [[something]]+ - ::(t? M?,nghia M?) n?m du?c di?n bi?n c?a vi?c gì, n?m du?c vi?c gì+ - ::[[to]] [[lose]] [[the]] [[run]] [[of]] [[something]]+ - ::không n?m du?c di?n bi?n c?a vi?c gì, không n?m du?c vi?c gì+ - ::[[to]] [[make]] [[a]] [[run]] [[of]] [[it]]+ - ::ch?y tr?n, tr?n thoát+ - ::[[out]] [[of]] [[the]] [[common]] [[run]]+ - ::khác thu?ng, không bình thu?ng+ - ::[[to]] [[put]] [[the]] [[run]] [[the]] [[somebody]]+ - ::bu?c ai ph?i ch?y tr?n+ - ::[[to]] [[take]] ([[have]]) [[the]] [[run]] [[for]] [[one's]] [[money]]+ - ::du?c hu?ng nh?ng s? vui thích x?ng v?i d?ng ti?n b? ra; du?c vui thích bõ công khó nh?c+ - ::[[with]] [[a]] [[run]]+ - ::y the run+ - + - =====R?t nhanh, nhanh vùn v?t=====+ - + - =====Ngay l?p t?c, không ch?m tr?=====+ - ===N?i d?ng t?.ran, .run===+ - + - =====Ch?y=====+ - ::[[to]] [[run]] [[dowen]] [[a]] [[slope]]+ - ::ch?y xu?ngcondu?ng d?c+ - ::[[a]] [[cold]] [[shiver]] [[ran]] [[down]] [[gis]] [[spine]]+ - ::conrùng mình?n l?nh ch?y su?t d?ctheoxuong s?nganh ta+ - =====Ch?y v?i,v?ivã=====+ ===== chạy vội, vội vã =====::[[to]] [[run]] [[to]] [[meet]] [[somebody]]::[[to]] [[run]] [[to]] [[meet]] [[somebody]]- ::v?ivãd?n g?pai+ :: vội vã đến gặp ai::[[to]] [[run]] [[to]] [[help]] [[somebody]]::[[to]] [[run]] [[to]] [[help]] [[somebody]]- ::ch?y v?i d?ngiúp ai+ :: chạy vội đến giúp ai- + ===== chạy trốn, tẩu thoát =====- =====Ch?y tr?n,t?uthoát=====+ ::[[to]] [[run]] [[for]] [[one's]] [[life]]::[[to]] [[run]] [[for]] [[one's]] [[life]]- ::ch?y tr?nbáns?ngbánch?t+ :: chạy trốn bán sống bán chết::[[to]] [[run]] [[for]] [[it]]::[[to]] [[run]] [[for]] [[it]]- ::(thôngt?c)ch?y tr?n+ :: (thông tục) chạy trốn::[[to]] [[cut]] [[and]] [[run]]::[[to]] [[cut]] [[and]] [[run]]- ::(t?lóng)chu?n,t?u+ :: (từ lóng) chuồn, tẩu- + ===== chạy đua =====- =====Ch?y dua=====+ ::[[to]] [[run]] [[in]] [[a]] [[race]]::[[to]] [[run]] [[in]] [[a]] [[race]]- ::ch?y dua+ :: chạy đua::[[to]] [[run]] [[second]]::[[to]] [[run]] [[second]]- ::ch?y v? th?nhì+ :: chạy về thứ nhì- + ===== chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...) =====- =====Ch?y,v?nhành,ho?t d?ng(máy móc, nhà máy...)=====+ ::[[to]] [[leave]] [[the]] [[engine]] [[of]] [[the]] [[motorcar]] [[running]]::[[to]] [[leave]] [[the]] [[engine]] [[of]] [[the]] [[motorcar]] [[running]]- ::d?chod?ng coô tôch?y+ :: để cho động cơ ô tô chạy- =====Trôi di,lu?t di,tru?t di,ch?y lu?t,lanmau...=====+ ===== trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau... =====::[[the]] [[pen]] [[runs]] [[on]] [[the]] [[paper]]::[[the]] [[pen]] [[runs]] [[on]] [[the]] [[paper]]- ::ngòi bútch?y lu?ttrên tranggi?y+ :: ngòi bút chạy lướt trên trang giấy::[[time]] [[runs]] [[fast]]::[[time]] [[runs]] [[fast]]- ::th?igian trôi nhanh+ :: thời gian trôi nhanh::[[how]] [[his]] [[tongue]] [[runs]]!::[[how]] [[his]] [[tongue]] [[runs]]!- ::m?mnóc?nói leml?m su?t di!+ :: mồm nó cứ nói lem lẻm suốt đi!::[[his]] [[life]] [[runs]] [[smoothly]]::[[his]] [[life]] [[runs]] [[smoothly]]- ::cu?c d?ianh tac?êmd?mtrôidi+ :: cuộc đời anh ta cứ êm dềm trôi đi::[[the]] [[rope]] [[runs]] [[freely]] [[in]] [[the]] [[pulley]]::[[the]] [[rope]] [[runs]] [[freely]] [[in]] [[the]] [[pulley]]- ::cái dâyth?ng tru?t di m?tcáchd?dàng trên ròngr?c+ :: cái dây thừng trượt đi một cách dễ dàng trên ròng rọc- =====Xoayquanh (m?tcáitr?c...;m?t v?n d?...)=====+ ===== xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...) =====::[[that]] [[is]] [[the]] [[point]] [[on]] [[which]] [[the]] [[whole]] [[argument]] [[runs]]::[[that]] [[is]] [[the]] [[point]] [[on]] [[which]] [[the]] [[whole]] [[argument]] [[runs]]- ::dólàdi?mmàt?t c? cu?ctranhlu?nxoay quanh+ :: đó là điểm mà tất cả cuộc tranh luận xoay quanh- + ===== bỏ khắp, mọc lan ra (cây)=====- =====B? kh?p,m?clan ra (cây)=====+ ===== chạy dài, chạy quanh =====- + - =====Ch?ydài,ch?yquanh=====+ ::[[the]] [[road]] [[runs]] [[across]] [[a]] [[plain]]::[[the]] [[road]] [[runs]] [[across]] [[a]] [[plain]]- ::condu?ng ch?yqua cánhd?ng+ :: con đường chạy qua cánh đồng- ::[[the]] [[moutain]] [[range]] [[runs]] [[North]] [[and]] [[South]]+ ::[[the]][[ mountain]] [[range]] [[runs]] [[North]] [[and]] [[South]]- ::dãynúich?ydàit?phíab?c d?nphía nam+ :: dây núi chạy dài từ phía bắc đến phía nam::[[the]] [[fence]] [[runs]] [[round]] [[the]] [[house]]::[[the]] [[fence]] [[runs]] [[round]] [[the]] [[house]]- ::hàng rao bao quanh ngôi nhà+ :: hàng rao bao quanh ngôi nhà- =====Du?c vi?t,du?c th?o,du?c k?, cón?idung (thu,van ki?n, câuchuy?n...)=====+ =====được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...) =====::[[the]] [[letter]] [[runs]] [[as]] [[follows]]::[[the]] [[letter]] [[runs]] [[as]] [[follows]]- ::b?c thu du?c vi?t nhusau+ :: bức thư được viết như sau::[[the]] [[story]] [[runs]] [[in]] [[these]] [[words]]::[[the]] [[story]] [[runs]] [[in]] [[these]] [[words]]- ::câuchuy?n du?c k? nhu th?này+ :: câu chuyện được kể như thế này- + ===== tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài =====- =====Ti?p t?c t?n t?i,ti?p di?ntrongm?tquãngth?igian liênt?c, kéo dài=====+ ::[[the]] [[play]] [[has]] [[been]] [[running]] [[for]] [[six]] [[months]]::[[the]] [[play]] [[has]] [[been]] [[running]] [[for]] [[six]] [[months]]- ::v? k?ch du?c di?n di di?n l?isáu thángli?n+ :: vở kịch được diễn đi diễn lại sáu tháng liền- + ===== có giá trị, có hiệu lực =====- =====Cógiátr?, cóhi?u l?c=====+ ::[[the]] [[contract]] [[runs]] [[for]] [[seven]] [[years]]::[[the]] [[contract]] [[runs]] [[for]] [[seven]] [[years]]- ::b?ngiao kèo có giátr?trongb?y nam+ :: bản giao kèo có giá trị trong bảy năm- + ===== ám ảnh, vương vấn =====- =====Ám ?nh,vuong v?n=====+ ::[[the]] [[tune]] [[is]] [[still]] [[running]] [[in]] [[my]] [[head]]::[[the]] [[tune]] [[is]] [[still]] [[running]] [[in]] [[my]] [[head]]- ::di?u nh?c dó c? vuong v?nmãi trong óc tôi+ :: điệu nhạc đó cứ vương vấn mãi trong óc tôi- + ===== lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi =====- =====Luu luy?n,truy?nmãi, còn mãi mãi=====+ ::[[it]] [[runs]] [[in]] [[the]] [[family]]::[[it]] [[runs]] [[in]] [[the]] [[family]]- ::cáidó truy?n mãitrong giadình+ :: cái đó truyền mâi trong gia đình- + ===== lan nhanh, truyền đi =====- =====Lannhanh,truy?n di=====+ ::[[the]] [[news]] [[ran]] [[like]] [[wild]] [[fire]]::[[the]] [[news]] [[ran]] [[like]] [[wild]] [[fire]]- ::tint?clandi r?tnhanh+ :: tin tức lan đi rất nhanh- + ===== hướng về, nghĩ về =====- =====Hu?ng v?,nghi v?=====+ ::[[the]] [[eyes]] [[run]] [[over]] [[something]]::[[the]] [[eyes]] [[run]] [[over]] [[something]]- ::dua m?tnhìn (hu?ng v?) cái gì+ :: đưa mắt nhìn (hướng về) cái gì::[[to]] [[run]] [[back]] [[over]] [[the]] [[past]]::[[to]] [[run]] [[back]] [[over]] [[the]] [[past]]- ::nghi v?quákh?+ :: nghĩ về quá khứ+ ===== chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...) =====+ ::[[the]] [[coach]] [[runs]] [[between]] [[Hanoi]] [[and]] Thaibinh+ :: chiếc xe chạy trên tuyến đường Hà nội - Thái Bình- =====Ch?y trên tuy?n du?ng(xe khách,tàu ch? khách...)=====+ ===== nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu)=====- ::[[the]] [[boat]] [[runs]] [[between]] [[Hanoi]] [[and]] [[Namdinh]]+ - ::con tàu ch?y trên tuy?n du?ng Hà n?i Nam d?nh+ - =====Nhoè (m?c); thôi (màu), phai, b?c (màu)=====+ ===== chảy =====- + ::[[blood]] [[runs]] [[in]] [[vein]]- =====Ch?y=====+ :: máu chảy trong mạch máu- ::[[blood]] [[runs]] [[in]] [[veins]]+ - ::máuch?ytrongm?chmáu+ ::[[the]] [[tide]] [[runs]] [[strong]]::[[the]] [[tide]] [[runs]] [[strong]]- ::thu? tri?u ch?y m?nh+ :: thuỷ triều chảy mạnh::[[pus]] [[is]] [[running]]::[[pus]] [[is]] [[running]]- ::m? ch?y+ :: mủ chảy::[[nose]] [[runs]]::[[nose]] [[runs]]- ::mui ch?y nu?c+ :: mũi chảy nước::[[eyes]] [[run]]::[[eyes]] [[run]]- ::ch?y nu?c m?t+ :: chảy nước mắt- =====D?m dìa, lênh láng,d?m d?=====+ ===== đầm đìa, lênh láng, dầm dề =====::[[to]] [[be]] [[running]] [[with]] [[sweat]]::[[to]] [[be]] [[running]] [[with]] [[sweat]]- ::d?m dìa m?hôi+ :: đầm đìa mồ hôi::[[to]] [[be]] [[running]] [[with]] [[blood]]::[[to]] [[be]] [[running]] [[with]] [[blood]]- ::máud?lênh láng+ :: máu đổ lênh láng+ ===== rỉ rò (chùng, chậu...)=====+ ===== lên tới, đạt tới =====+ ::[[rice]] [[runs]] [[five]] [[ton]] [[a]] [[hectare]] [[this]] [[year]]+ :: năm nay lúa đạt năm tấn một hecta- =====R? rò (chùng, ch?u...)=====+ ===== trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng =====- + - =====Lên t?i, d?t t?i=====+ - ::[[rice]] [[runs]] [[five]] [[tons]] [[a]] [[hectare]] [[this]] [[year]]+ - ::nam nay lúa d?t nam t?n m?t hecta+ - + - =====Tr?nên,tr?thành, có xuth?, cóchi?u hu?ng=====+ ::[[potatoes]] [[run]] [[big]] [[this]] [[year]]::[[potatoes]] [[run]] [[big]] [[this]] [[year]]- ::khoai tâynamnay toc?+ :: khoai tây năm nay to củ::[[to]] [[run]] [[mad]]::[[to]] [[run]] [[mad]]::hoá diên::hoá diên- ::[[to]] [[run]] [[to]] [[extremes]]+ ::[[to]] [[run]] [[to]] [[extreme]]- ::di d?n ch?quá khích,di d?n ch? c?c doan+ :: đi đến chỗ quá khích, đi đến chỗ cực đoan- =====(t? M?,nghia M?)tu?t=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột =====- ::[[silk]] [[stockings]] [[sometimes]] [[run]]+ ::[[silk]] [[stocking]] [[sometimes]] [[run]]- ::bítt?t to dôikhib? tu?t s?i+ :: bít tất tơ đôi khi bị tuột sợi- =====Ngu?c nu?c d? d?(cá)=====+ ===== ngược nước để đẻ (cá)=====- + ===== ứng cử =====- =====?ng c?=====+ ::[[to]] [[run]] [[for]] [[parliament]]::[[to]] [[run]] [[for]] [[parliament]]- ::?ng c?vàongh? vi?n+ :: ứng cử vào nghị viện::[[to]] [[run]] [[for]] [[president]]::[[to]] [[run]] [[for]] [[president]]- ::?ng c? t?ng th?ng+ :: ứng cử tổng thống- ===Ngo?i d?ng t?===+ === ngoại động từ===- + ===== chạy (một quâng đường...)=====- =====Ch?y(m?t quãng du?ng...)=====+ ===== chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua =====- + - =====Ch?y dua,ch?ythi, cho (ng?a)ch?y dua=====+ ::[[to]] [[run]] [[a]] [[horse]]::[[to]] [[run]] [[a]] [[horse]]- ::chong?a ch?y dua+ :: cho ngựa chạy đua::[[to]] [[run]] [[a]] [[race]]::[[to]] [[run]] [[a]] [[race]]- ::ch?y dua+ :: chạy đua- + ===== cho chạy =====- =====Cho ch?y=====+ ::[[to]] [[run]] [[a]] [[ship]] [[to]]...::[[to]] [[run]] [[a]] [[ship]] [[to]]...- ::cho tàuch?y t?i...+ :: cho tàu chạy tới...::[[to]] [[run]] [[a]] [[machine]]::[[to]] [[run]] [[a]] [[machine]]- ::cho máych?y+ :: cho máy chạy::[[to]] [[run]] [[a]] [[car]] [[into]] [[a]] [[garage]]::[[to]] [[run]] [[a]] [[car]] [[into]] [[a]] [[garage]]- ::dánhô tô vào nhàd?xe+ :: đánh ô tô vào nhà để xe- =====Vu?tqua;ch?c th?ng, pháv?=====+ ===== vượt qua; chọc thủng, phá vỡ =====::[[to]] [[run]] [[rapids]]::[[to]] [[run]] [[rapids]]- ::vu?ttácgh?nh+ :: vượt tác ghềnh::[[to]] [[run]] [[to]] [[a]] [[blockade]]::[[to]] [[run]] [[to]] [[a]] [[blockade]]::tránh thoát vòng vây::tránh thoát vòng vây- + ===== cầu, phó mặc (may rủi...) =====- =====C?u, phóm?c(mayr?i...)=====+ ::[[to]] [[chance]]::[[to]] [[chance]]- ::c?u may+ :: cầu gi duoc do=====Theo, di theo==========Theo, di theo=====- ::[[to]] [[let]] [[things]] [[run]] [[their]] [[cours]]+ ::[[to]] [[let]] [[things]] [[run]] [[their]] [[cour]]- ::c? d?chom?i vi?c ti?nhành theol? thu?ng c?anó+ :: cứ để cho mọi việc tiến hành theo lệ thường của nó::[[to]] [[run]] [[a]] [[scent]]::[[to]] [[run]] [[a]] [[scent]]- ::theov?t(thúsan)+ :: theo vết (thú săn)- =====Du?itheo,ru?ttheo (thúsan...)=====+ ===== đuổi theo, rượt theo (thú săn...) =====::[[to]] [[run]] [[to]] [[earth]]::[[to]] [[run]] [[to]] [[earth]]- ::du?i(ch?n...) vàot?nhang+ :: đuổi (chồn...) vào tận hang- =====Cho ch?y;d?(kimlo?i...) vào khuôn=====+ ===== cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn =====::[[to]] [[run]] [[the]] [[water]] [[off]]::[[to]] [[run]] [[the]] [[water]] [[off]]- ::chonu?c ch?y di+ :: cho nước chảy đi::[[to]] [[run]] [[metal]] [[into]] [[mould]]::[[to]] [[run]] [[metal]] [[into]] [[mould]]- ::d?kimlo?ivào khuôn+ :: đổ kim loại vào khuôn- + ===== chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom =====- =====Ch?huy,di?u khi?n,qu?nlý, trông nom=====+ ::[[to]] [[run]] [[a]] [[hotel]]::[[to]] [[run]] [[a]] [[hotel]]- ::qu?nlým?tkháchs?n+ :: quản lý một khách sạn::[[to]] [[run]] [[a]] [[factory]]::[[to]] [[run]] [[a]] [[factory]]- ::di?u khi?n m?tnhà máy+ :: điều khiển một nhà máy::[[to]] [[run]] [[the]] [[show]]::[[to]] [[run]] [[the]] [[show]]- ::di?u khi?n m?i vi?c+ :: điều khiển mọi việc- + ===== xô vào, lao vào, đụng vào =====- =====Xôvào, lao vào,d?ngvào=====+ ::[[to]] [[run]] [[one's]] [[head]] [[against]] [[the]] [[wall]]::[[to]] [[run]] [[one's]] [[head]] [[against]] [[the]] [[wall]]- ::laod?uvàotu?ng+ :: lao đầu vào tường- + ===== đâm vào, chọc vào =====- =====Dâmvào,ch?cvào=====+ ::[[to]] [[run]] [[one's]] [[sword]] [[through]] [[somebody]]; [[to]] [[run]] [[somebody]] [[through]] [[with]] [[one's]] [[sword]]::[[to]] [[run]] [[one's]] [[sword]] [[through]] [[somebody]]; [[to]] [[run]] [[somebody]] [[through]] [[with]] [[one's]] [[sword]]- ::dâm lu?i ki?mxuyên quangu?iai+ :: đâm lưỡi kiếm xuyên qua người ai- + ===== luồn =====- =====Lu?n=====+ ::[[to]] [[run]] [[a]] [[rope]] [[through]] [[a]] [[ring]]::[[to]] [[run]] [[a]] [[rope]] [[through]] [[a]] [[ring]]- ::lu?n s?idâyth?ngqua cái vòng+ :: luồn sợi dây thừng qua cái vòng+ ===== đưa lướt đi =====+ ::[[to]] [[run]] [[one's]] [[hand]] [[over]] [[something]]+ :: đưa tay lướt trên vật gì- =====Dua lu?t di=====- ::[[to]] [[run]] [[one's]] [[hand]] [[over]] [[something]]- ::dua tay lu?t trên v?t gì::[[to]] [[run]] [[one's]] [[fingers]] [[through]] [[one's]] [[hair]]::[[to]] [[run]] [[one's]] [[fingers]] [[through]] [[one's]] [[hair]]- ::duangón tay lênvu?ttóc+ :: đưa ngón tay lên vuốt tóc- + ===== đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng =====- =====D?tràntr?,d? ch?achan,d?lai láng,ch?y d?m dìa,ch?yròng ròng=====+ ::[[to]] [[run]] [[wine]]::[[to]] [[run]] [[wine]]- ::d? ru?utràntr?+ :: đổ rượu tràn trề::[[to]] [[run]] [[blood]]::[[to]] [[run]] [[blood]]- ::d?máu lênh láng+ :: đổ máu lênh láng- + ===== cho ra đồng cỏ (vật nuôi)=====- =====Chorad?ng c?(v?tnuôi)=====+ ===== buôn lậu =====- + - =====Buôn l?u=====+ ::[[to]] [[run]] [[arms]]::[[to]] [[run]] [[arms]]- ::buônl?ukhígi?i+ :: buôn lậu khí giới+ ===== khâu lược (cái áo...)=====+ ===== gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...)=====+ ===== để cho chất đống (nợ nầm...)=====+ ===== đem (so sánh...) =====+ ::[[to]] [[paralle]]; [[to]] [[run]] [[a]] [[simile]]+ :: đem so sánh, đem đối chiếu- =====Khâu lu?c (cái áo...)=====+ ===== đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử) =====- + - =====G?ch, v? (m?t du?ng...); d?t (du?ng dây di?n tho?i...)=====+ - + - =====D? cho ch?t d?ng (n? n?m...)=====+ - + - =====Dem (so sánh...)=====+ - ::[[to]] [[paralled]]; [[to]] [[run]] [[a]] [[simile]]+ - ::dem so sánh, dem d?i chi?u+ - + - =====D? c?,gi?i thi?u;?ng h?(m?t ngu?ira?ng c?)=====+ ::[[to]] [[run]] [[a]] [[candidate]]::[[to]] [[run]] [[a]] [[candidate]]- ::gi?i thi?u ngu?i ?ng c?;?ng h? m?t ngu?i ?ng c?+ :: giới thiệu người ứng cử; ủng hộ một người ứng cử- ::[[to]] [[run]] [[about]]+ =====to run into=====- ::ch?y quanh, ch?y lang xang, ch?y ngu?c,ch?y xuôi+ ::chạm mặt nhau+ ::[[I]] [[thought]] [[we]] [[ran]] [[into]] [[each]] [[other]] [[often]], [[but]] [[now]] [[I]] [[know]] [[why]]+ ::Tôi nghĩ chúng ta chạm mặt nhau thường xuyên, bây giờ tôi mới biết tại sao (thấy mặt bạn quen quen)- =====Ch?y lang thang (tr? con)=====+ ===Cấu trúc từ===- ::[[to]] [[run]] [[across]]+ =====[[in]] [[the]] [[long]] [[run]] =====- ::ch?y ngang qua+ ::(xem) [[long]]- =====Ng?u nhiên g?p, tình c? g?p(ai)=====+ =====[[to]] [[keep]] [[the]] [[run]] [[of]] [[something]] =====- ::[[to]] [[run]] [[after]]+ ::((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì- ::du?i theo; ch?y theo sau (ai)+ ::[[to]] [[lose]] [[the]] [[run]] [[of]] [[something]]+ :: không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì+ =====[[to]] [[make]] [[a]] [[run]] [[of]] [[it]] =====+ :: chạy trốn, trốn thoát+ =====[[out]] [[of]] [[the]] [[common]] [[run]] =====+ :: khác thường, không bình thường+ :::[[to]] [[put]] [[the]] [[run]] [[the]] [[somebody]]+ ::: buộc ai phải chạy trốn+ =====[[to]] [[take]] ([[have]]) [[the]] [[run]] [[for]] [[one's]] [[money]] =====+ :: được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc+ =====[[by]][[ the]][[ run]] =====+ ::rất nhanh, nhanh vùn vụt+ ::ngay lập tức, không chậm trễ+ =====[[if]] [[you]] [[run]] [[after]] [[two]] [[hares]] [[you]] [[will]] [[catch]] [[neither]]=====+ ::bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp- =====Theo du?i (cái gì...)=====+ ===hình thái từ===- ::[[to]] [[run]] [[agianst]]+ *V-ing: [[running]]- ::xô vào, va vào, d?ng vào+ * past : [[ran]]+ * PP : [[run]]- =====Ng?u nhiên g?p (ai)=====+ ==Chuyên ngành==- ::[[to]] [[run]] [[at]]+ - ::nh?y vào, lao vào, xông vào dánh (ai)+ - ::[[to]] [[run]] [[away]]+ - ::b? ch?y, tháo ch?y, ch?y tr?n, t?u thoát+ - =====L?ng lên(ng?a)=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====khoảng chạy (máy)=====- =====B? xa, vu?t xa (ngu?i khác trong m?t cu?c dua)=====+ =====trình độ=====- ::[[to]] [[run]] [[away]] [[with]]+ - ::tr?n di v?i (ai), cu?m di (ngu?i nào, cái gì...)+ - =====Th?a nh?n n?t cách v?i vã(m?t ý ki?n gì...)=====+ =====tuyến đường=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====chạy (tàu)=====- =====Tiêu phá, xài phí (ti?n b?c...)=====+ =====chạy trên đường=====- ::[[to]] [[run]] [[back]]+ - ::ch?y tr? l?i, ch?y v?, ch?y lùi l?i+ - =====( + to) nhìn l?i (di vãng); truy c?u (can nguyên...)=====+ =====hành trình trên đường=====- ::[[to]] [[run]] [[by]]+ === Hóa học & vật liệu===- ::ch?y ngang qua tru?c (c?a s?...)+ =====chạy/ hoạt động/vận hành=====- + - =====Trôi qua (th?i gian...)=====+ - ::[[to]] [[run]] [[down]]+ - ::ch?y xu?ng (du?ng d?c...)+ - + - =====Ch?y xu?ng, ch?y ròng ròng (m? hôi...)=====+ - + - =====Ch?t vì không lên giây (d?ng h?...)=====+ - + - =====Ki?t s?c (vì làm vi?c nhi?u, vì thi?u an)=====+ - + - =====Dè ngã (ai); dánh d?m, làm chìm (m?t chi?c tàu...) d?ng ph?i, va ph?i=====+ - + - =====Du?i d?n cùng du?ng (thú san)=====+ - + - =====Du?i k?p, b?t du?c (ngu?i ch?y tr?n...)=====+ - + - =====Tìm ra ch? ?n náp, phát hi?n ra tung tích (c?a ai...)=====+ - + - =====Bôi nh?, nói x?u, gièm pha=====+ - ::[[to]] [[run]] [[in]]+ - ::ch?y vào+ - + - =====Xô vào dánh giáp lá cà; xô vào dánh g?n ngu?i (quy?n anh)=====+ - + - =====(th? d?c,th? thao) mang bóng vào du?ng v?ch khung thành bên d?i phuong và d?t xu?ng (bóng b?u d?c)=====+ - + - =====( + to) ghé tham=====+ - ::[[to]] [[run]] [[in]] [[to]] [[somebody]]+ - ::ghé tham ai+ - + - =====(thông t?c) b?t giam (ai)=====+ - + - =====(thông t?c) làm cho (ngu?i ?ng c?) ch?c ch?n trúng c?=====+ - + - =====Cho ch?y th? (máy m?i cho thu?n)=====+ - + - =====M?c (n?)=====+ - ::[[to]] [[run]] [[in]] [[debt]]+ - ::m?c n?+ - ::[[to]] [[run]] [[into]]+ - ::ch?y vào trong+ - + - =====M?c vào, roi vào=====+ - ::[[to]] [[run]] [[into]] [[debt]]+ - ::m?c n?+ - ::[[to]] [[run]] [[into]] [[absurdity]]+ - ::roi vào ch? vô lý+ - + - =====Va ph?i, d?ng ph?i=====+ - + - =====Hoà h?p v?i nhau; d?i thành, bi?n thành=====+ - + - =====Ng?u nhiên g?p=====+ - + - =====D?t t?i=====+ - ::[[the]] [[book]] [[run]] [[into]] [[five]] [[aditions]]+ - ::cu?n sách du?c xu?t b?n t?i nam l?n+ - ::[[to]] [[run]] [[off]]+ - ::ch?y tr?n, t?u thoát+ - + - =====Ch?y di (nu?c...)=====+ - + - =====B?ng nhiên nói l?c d?, b?ng nhiên nói ch?ch sang v?n d? khác (trong khi nói chuy?n...)=====+ - + - =====Cho (nu?c...) ch?y di; tháo (nu?c...) di=====+ - + - =====D?c m?t m?ch, d?c làu làu (bài h?c thu?c lòng...)=====+ - + - =====Tr?t (du?ng ray...)=====+ - ::[[to]] [[run]] [[off]] [[the]] [[rails]]+ - ::tr?t du?ng ray (xe l?a)+ - + - =====(k? thu?t) d? (kim lo?i l?ng...) vào khuôn=====+ - + - =====(th? d?c,th? thao) vào chung k?t d? quy?t d?nh k?t qu? (sau khi thi lo?i, sau m?t tr?n hoà)=====+ - ::[[the]] [[race]] [[will]] [[be]] [[run]] [[of]] [[on]] [[next]] [[Sunday]]+ - ::k? chung k?t c?a cu?c ch?y dua s? du?c t? ch?c vào ch? nh?t sau+ - ::[[to]] [[run]] [[on]]+ - ::ti?p t?c ch?y c? ch?y ti?p+ - + - =====Ti?p t?c không ng?ng=====+ - + - =====Trôi di (th?i gian)=====+ - + - =====Nói lem lém, nói luôn m?m=====+ - + - =====D?t dây vào v? nhau (ch? vi?t)=====+ - + - =====(ngành in) s?p ch? d?u dòng hàng nhu thu?ng (không th?t vào)=====+ - + - =====Xoay quanh, tr? di tr? l?i (m?t v?n d?...)=====+ - ::[[to]] [[run]] [[out]]+ - ::ch?y ra+ - + - =====Ch?y ra, tuôn ra, trào ra=====+ - + - =====H?t (th?i gian...), ki?t c?n (d? d? tr?...)=====+ - ::[[our]] [[lease]] [[has]] [[run]] [[out]]+ - ::h?n thuê c?a chúng ta dã h?t+ - ::[[my]] [[patience]] [[is]] [[running]] [[out]]+ - ::tôi không th? kiên nh?n du?c n?a+ - ::[[to]] [[run]] [[out]] [[of]] [[provisions]]+ - ::c?n h?t d? d? tr?+ - + - =====Ló ra, nhô ra (c?u tàu, mui d?t...)=====+ - + - =====Du?c th? ra, du?c kéo xu?ng th?ng ra (dây th?ng, chão...)=====+ - + - =====Hoàn thành cu?c thi d?u, hoàn thành ch?y dua (du?c x?p th? m?y, du?c bao nhiêu di?m...)=====+ - ::[[to]] [[run]] [[oneself]] [[out]]+ - ::ch?y d?n ki?t s?c+ - + - =====(th? d?c,th? thao) ph?t vi?t v? (m?t d?u th? crickê trong khi dang ch?y)=====+ - + - =====Dua (pháo) vào tr?n d?a (d? chu?n b? b?n)=====+ - ::[[to]] [[run]] [[over]]+ - ::tràn ra, trào ra (ch?u nu?c...)+ - + - =====Ch?y dè lên; ch?t ph?i (ai...) ( ôtô)=====+ - ::[[to]] [[be]] [[run]] [[over]]+ - ::b? ( ôtô) ch?t+ - + - =====Lu?t (ngón tay trên phím dàn...)=====+ - + - =====Dua (m?t) nhìn lu?t qua (cái gì...)=====+ - ::[[to]] [[run]] [[the]] [[eyes]] [[over]] [[something]]+ - ::dua m?t nhìn lu?t qua cái gì+ - Xem [[qua, nhìn qua]]+ - ::[[to]] [[run]] [[throught]]+ - ::ch?y qua+ - + - =====Dâm xuyên qua (b?ng lu?i lê...)=====+ - + - =====G?ch di, xoá di (ch?...)=====+ - Xem [[lu?t qua, d?c lu?t qua (t? báo]]...)+ - + - =====Phung phí, xài phí, tiêu xài h?t nhanh (c?a c?i...)=====+ - + - =====Th?m vào, th?m qua=====+ - ::[[to]] [[run]] [[up]]+ - ::ch?y lên+ - + - =====Lên nhanh, tang nhanh (giá c?...); làm cho (giá c?) lên nhanh; ch?t d?ng (n? n?n...)=====+ - + - =====C?ng (hàng con s?)=====+ - + - =====Xây cao lên m?t cách gi? d?i v?i vã (b?c tu?ng, toà nhà...)=====+ - + - =====(th? d?c,th? thao) du?c x?p th? nhì (khi vào chung k?t m?t tr?n d?u)=====+ - ::[[to]] [[run]] [[upon]]+ - ::nghi xoay quanh, nghi miên man (v?n d? gì...)+ - + - =====B?t ch?t g?p; ng?u nhiên g?p=====+ - ::[[to]] [[run]] [[errands]]+ - ::ch?y vi?c v?t+ - ::[[to]] [[run]] [[like]] [[a]] [[lamplighter]] ([[like]] [[a]] [[deer]], [[like]] [[a]] [[rabbit]])+ - ::ch?y cu?ng cu?ng, ch?y bán s?ng bán ch?t+ - ::[[to]] [[try]] [[to]] [[run]] [[before]] [[one]] [[can]] [[walk]]+ - ::chua d? lông d? cánh dã dòi bay b?ng+ - ::[[to]] [[run]] [[counter]] [[to]] [[something]]+ - ::di ngu?c l?i cái gì, làm ngu?c l?i v?i cái gì+ - ::[[to]] [[run]] [[foul]] [[of]]+ - Xem [[foul]]+ - ::[[to]] [[run]] [[in]] [[one's]] [[head]] ([[mind]])+ - ::xoay l?n trong d?u óc; ám ?nh, vuong v?n trong óc+ - ::[[to]] [[run]] [[high]]+ - ::lên cao (giá c?, thu? tri?u); d?ng m?nh (bi?n); n?i lên dùng dùng (con gi?n)+ - ::[[to]] [[run]] [[in]] [[the]] [[blood]]+ - ::di truy?n+ - ::[[to]] [[run]] [[it]] [[close]] ([[fine]])+ - ::còn v?a d?, còn v?a dúng (ti?n...)+ - ::[[to]] [[run]] [[somebody]] [[close]] ([[hard]])+ - ::bám sát ai, du?i sát ai+ - + - =====Là d?i th? dáng g?m c?a ai=====+ - ::[[to]] [[run]] [[low]]+ - ::f+ - + - =====H?t, c?n=====+ - ::[[to]] [[run]] [[riot]]+ - Xem [[riot]]+ - ::[[to]] [[run]] [[straight]]+ - ::ngay th?ng, th?ng th?n, chính tr?c+ - ::[[to]] [[run]] [[the]] [[streets]]+ - ::s?ng c?u bo c?u b?c, s?ng lang thang d?u du?ng xó ch?+ - ::[[to]] [[run]] [[wild]]+ - ::m?c b?a bãi, m?c lung tung (cây, c?...)+ - + - =====S?ng lêu l?ng; l?n lên không d?y d? trông nom=====+ - + - == Cơ khí & côngtrình==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khoảng chạy (máy)=====+ - + - =====trình độ=====+ - + - =====tuyến đường=====+ - + - == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chạy (tàu)=====+ - + - =====chạytrên đường=====+ - + - =====hành trình trên đường=====+ - + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chạy/ hoạt động/vận hành=====+ ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[numerous]] [[actions]] [[or]] [[features]] [[that]] [[are]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[analogous]] [[to]] [[the]] [[physical]] [[action]] [[of]] [[running]], [[as]] [[by]] [[being]] [[swift]] [[or]] [[uninterrupted]], [[by]] [[following]] [[a]] [[certain]] [[path]], [[and]] [[so]] [[on]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[amount]] [[of]] [[feed]] [[used]] [[in]] [[an]] [[industrial]] [[process]] [[during]] [[a]] [[specified]] [[time]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[numerous]] [[actions]] [[or]] [[features]] [[that]] [[are]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[analogous]] [[to]] [[the]] [[physical]] [[action]] [[of]] [[running]], [[as]] [[by]] [[being]] [[swift]] [[or]] [[uninterrupted]], [[by]] [[following]] [[a]] [[certain]] [[path]], [[and]] [[so]] [[on]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[amount]] [[of]] [[feed]] [[used]] [[in]] [[an]] [[industrial]] [[process]] [[during]] [[a]] [[specified]] [[time]].''Giải thích VN'': Một loạt các hoạt động được cho là tương tự như hoạt động vật lý theo một đường cố định; sử dụng trong các trường hợp cấp trong các quy trình công nghiệp trong một thời gian xác định.''Giải thích VN'': Một loạt các hoạt động được cho là tương tự như hoạt động vật lý theo một đường cố định; sử dụng trong các trường hợp cấp trong các quy trình công nghiệp trong một thời gian xác định.+ === Ô tô===+ =====chảy thành vệt=====+ === Toán & tin ===+ =====thực hiện (chương trình)=====+ === Xây dựng===+ =====nhịp cầu nằm ngang (của một đợt cầu thang hoặc của mái nghiêng)=====- == Ô tô==+ =====loang lổ (màu sắc)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chảy thành vệt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=run run] : Chlorine Online+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thực hiện (chương trình)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=run run] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhịp cầu nằm ngang (của một đợt cầu thang hoặc của mái nghiêng)=====+ - + - =====loang lổ (màu sắc)=====+ - + - =====vẽ cầu thang=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mạch chạy=====+ - ==Điện==+ =====vẽ cầu thang=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====chạy (máy)=====+ =====mạch chạy=====+ === Điện===+ =====chạy (máy)=====''Giải thích VN'': Thực hiện một chương trình trong máy tính điện tử.''Giải thích VN'': Thực hiện một chương trình trong máy tính điện tử.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bước chạy=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====chu trình=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bước chạy=====+ - =====chu trình=====+ =====khai thác=====- =====khai thác=====+ =====độ dốc=====- =====độ dốc=====+ =====đoạn ống=====- =====đoạn ống=====+ =====dòng=====- =====dòng=====+ =====đường chạy=====- =====đường chạy=====+ =====lô=====- =====lô=====+ =====mẻ=====- =====mẻ=====+ =====sự chạy=====- =====sự chạy=====+ =====sự chạy chương trình=====- =====sự chạychương trình=====+ =====sự chạy suốt=====- =====sự chạy suốt=====+ =====sử dụng=====- =====sử dụng=====+ =====sự làm việc=====- =====sựlàm việc=====+ =====sự tác động=====- =====sự tácđộng=====+ =====sự thao tác=====- =====sựthao tác=====+ =====sự thi hành=====- =====sựthi hành=====+ =====sự thực hiện=====- =====sự thựchiện=====+ =====sự thực thi=====- =====sựthực thi=====+ =====sự vận hành=====- =====sự vận hành=====+ =====tiến trình=====- =====tiếntrình=====+ =====trình tự=====- =====trình tự=====+ =====vận hành=====+ === Kinh tế ===+ =====bãi nuôi súc vật=====- =====vận hành=====+ =====bãi rào kín (để chăn nuôi)=====- ==Kinh tế==+ =====bảng thời giá=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bãi nuôi súc vật=====+ =====bầy (cá)=====- =====bãi rào kín (để chăn nuôi)=====+ =====buôn lậu=====- =====bảng thời giá=====+ =====chạy, chuyển động quay=====- =====bầy (cá)=====+ =====chiều hướng=====- =====buônlậu=====+ =====chở lậu (rượu, vũ khí...)=====- =====chạy, chuyển động quay=====+ =====có giá trị=====- =====chiều hướng=====+ =====có hiệu lực (từ, trong vòng...)=====- =====chở lậu (rượu, vũ khí...)=====+ =====cối nghiền thớt=====- =====có giá trị=====+ =====đẳng cấp (hàng hóa)=====- =====có hiệu lực(từ, trong vòng...)=====+ =====đăng lên báo (một quảng cáo...)=====- =====cối nghiền thớt=====+ =====điều hành=====- =====đẳng cấp (hàng hóa)=====+ =====điều khiển=====- =====đăng lên báo (một quảng cáo...)=====+ =====đổ xô=====- =====điều hành=====+ =====đồng cỏ=====- =====điều khiển=====+ =====giành mua=====- =====đổ xô=====+ =====hạng=====- =====đồng cỏ=====+ =====hướng=====- =====giành mua=====+ =====nhu cầu lớn=====- =====hạng=====+ =====phần cuối đuôi tàu=====- =====hướng=====+ =====quản lý (một cửa hàng, một việc kinh doanh, một tờ báo...)=====- =====nhu cầu lớn=====+ =====quãng đường đi=====- =====phần cuối đuôi tàu=====+ =====rút tiền hàng loạt=====- =====quản lý (một cửa hàng, một việc kinh doanh, một tờ báo...)=====+ =====sự đổ xô tới=====- =====quãng đường đi=====+ =====sự đòi hỏi nhiều=====- =====rút tiền hàng loạt=====+ =====thời giá=====- =====sự đổ xô tới=====+ =====thời hạn=====- =====sự đòi hỏi nhiều=====+ =====trông coi=====- =====thời giá=====+ =====tuyến đường=====- + - =====thời hạn=====+ - + - =====trông coi=====+ - + - =====tuyến đường=====+ - + - =====xu thế (của thị trường...)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=run run] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=run&searchtitlesonly=yes run] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ + =====xu thế (của thị trường...)=====+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Sprint, race, scamper, scurry, scud, dart, bolt, dash,flit, tear (along), scoot, scuttle, zip, whiz or whizz, gallop,jog, trot, lope; rush, hurry (up), hasten, scramble, hustle,step lively, hop (to) it, step on it, put on some speed, Archaichie, Colloq get a move on, hoof it, leg it, hotfoot (it), stirone''s stumps, Brit hare, US step on the gas, hump (it), Slangget cracking, US get the lead out (of one''s pants or taboo ass),Chiefly US get a wiggle on: If you run, you might catch herbefore she gets on the train.==========Sprint, race, scamper, scurry, scud, dart, bolt, dash,flit, tear (along), scoot, scuttle, zip, whiz or whizz, gallop,jog, trot, lope; rush, hurry (up), hasten, scramble, hustle,step lively, hop (to) it, step on it, put on some speed, Archaichie, Colloq get a move on, hoof it, leg it, hotfoot (it), stirone''s stumps, Brit hare, US step on the gas, hump (it), Slangget cracking, US get the lead out (of one''s pants or taboo ass),Chiefly US get a wiggle on: If you run, you might catch herbefore she gets on the train.=====Dòng 810: Dòng 508: =====The runs.diarrhoea, dysentery, upset stomach, Jocular tummy rot, Delhibelly, Aztec hop, turista or tourista, Mexican foxtrot ortwo-step or toothache, Montezuma''s revenge, curse of Montezuma,Rangoon runs, Tokyo trots, Lambeth run(s): I came down with theruns when we got to Ankara.==========The runs.diarrhoea, dysentery, upset stomach, Jocular tummy rot, Delhibelly, Aztec hop, turista or tourista, Mexican foxtrot ortwo-step or toothache, Montezuma''s revenge, curse of Montezuma,Rangoon runs, Tokyo trots, Lambeth run(s): I came down with theruns when we got to Ankara.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (running; past ran; past part. run) 1 intr. gowith quick steps on alternate feet, never having both or allfeet on the ground at the same time.==========V. (running; past ran; past part. run) 1 intr. gowith quick steps on alternate feet, never having both or allfeet on the ground at the same time.=====Dòng 1.087: Dòng 783: =====Runnable adj. [OE rinnan]==========Runnable adj. [OE rinnan]=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[amble]] , [[bound]] , [[break]] , [[canter]] , [[dart]] , [[dash]] , [[drop]] , [[escape]] , [[fall]] , [[flight]] , [[gallop]] , [[jog]] , [[lope]] , [[pace]] , [[race]] , [[rush]] , [[scamper]] , [[scuttle]] , [[spring]] , [[sprint]] , [[spurt]] , [[tear]] , [[trot]] , [[whisk]] , [[drive]] , [[excursion]] , [[jaunt]] , [[joy ride]] , [[lift]] , [[outing]] , [[ride]] , [[round]] , [[spin]] , [[tour]] , [[travel]] , [[trip]] , [[bearing]] , [[chain]] , [[continuance]] , [[continuation]] , [[continuity]] , [[current]] , [[cycle]] , [[drift]] , [[duration]] , [[endurance]] , [[field]] , [[flow]] , [[line]] , [[motion]] , [[movement]] , [[passage]] , [[path]] , [[period]] , [[persistence]] , [[progress]] , [[prolongation]] , [[route]] , [[season]] , [[series]] , [[spell]] , [[streak]] , [[stream]] , [[stretch]] , [[string]] , [[succession]] , [[swing]] , [[tendency]] , [[tenor]] , [[tide]] , [[trend]] , [[way]]+ =====verb=====+ :[[abscond]] , [[amble]] , [[barrel]] , [[beat it ]]* , [[bolt]] , [[bound]] , [[bustle]] , [[canter]] , [[career]] , [[clear out]] , [[course]] , [[cut and run]] , [[dart]] , [[dash]] , [[decamp]] , [[depart]] , [[dog it]] , [[escape]] , [[flee]] , [[flit]] , [[fly]] , [[gallop]] , [[go like lightning]] , [[hasten]] , [[hie]] , [[hotfoot ]]* , [[hurry]] , [[hustle]] , [[jog]] , [[leg it]] , [[light out ]]* , [[lope]] , [[make a break]] , [[make off]] , [[make tracks]] , [[pace]] , [[race]] , [[rush]] , [[scamper]] , [[scoot]] , [[scorch]] , [[scramble]] , [[scud]] , [[scurry]] , [[shag]] , [[shoot]] , [[skedaddle ]]* , [[skip]] , [[skitter]] , [[smoke ]]* , [[speed]] , [[spring]] , [[sprint]] , [[spurt]] , [[take flight]] , [[take off]] , [[tear]] , [[tear out]] , [[travel]] , [[trot]] , [[whisk]] , [[bleed]] , [[cascade]] , [[deliquesce]] , [[diffuse]] , [[discharge]] , [[dissolve]] , [[drop]] , [[fall]] , [[flow]] , [[flux]] , [[fuse]] , [[glide]] , [[go]] , [[go soft]] , [[gush]] , [[issue]] , [[leak]] , [[leap]] , [[liquefy]] , [[melt]] , [[pass]] , [[pour]] , [[proceed]] , [[roll]] , [[sail]] , [[skim]] , [[slide]] , [[spill]] , [[spin]] , [[spout]] , [[spread]] , [[stream]] , [[thaw]] , [[tumble]] , [[turn to liquid]] , [[whirl]] , [[whiz]] , [[act]] , [[bear]] , [[carry]] , [[command]] , [[control]] , [[convey]] , [[govern]] , [[handle]] , [[manage]] , [[maneuver]] , [[move]] , [[perform]] , [[ply]] , [[propel]] , [[tick]] , [[transport]] , [[use]] , [[work]] , [[administer]] , [[be in charge]] , [[be in driver]]’s seat , [[be in saddle]] , [[boss]] , [[carry on]] , [[conduct]] , [[coordinate]] , [[direct]] , [[head]] , [[head up]] , [[helm ]]* , [[keep]] , [[lead]] , [[look after]] , [[operate]] , [[ordain]] , [[oversee]] , [[own]] , [[pull the strings]] , [[regulate]] , [[ride herd on ]]* , [[superintend]] , [[take care of]] , [[be current]] , [[circulate]] , [[cover]] , [[encompass]] , [[extend]] , [[go around]] , [[go on]] , [[last]] , [[lie]] , [[move past]] , [[persevere]] , [[reach]] , [[stretch]] , [[trail]] , [[vary]] , [[be a candidate]] , [[challenge]] , [[compete]] , [[contend]] , [[contest]] , [[hit the campaign trail]] , [[kiss babies]] , [[oppose]] , [[politick]] , [[ring doorbells]] , [[shake hands]] , [[stand]] , [[stump]] , [[whistlestop]] , [[bucket]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[fleet]] , [[haste]] , [[pelt]] , [[rocket]] , [[scour]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[get out]] , [[exit]] , [[get away]] , [[get off]] , [[go away]] , [[leave]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[retire]] , [[withdraw]] , [[consort]] , [[fraternize]] , [[hang around]] , [[hobnob]] , [[troop]] , [[apply]] , [[refer]] , [[repair]] , [[turn]] , [[come in]] , [[finish]] , [[place]] , [[surge]] , [[well]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[standing]] , [[walking]]+ =====verb=====+ :[[stand]] , [[walk]] , [[cease]] , [[halt]] , [[stop]] , [[obey]] , [[serve]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự chạy
- at a run
- dang chạy
- on the run all day
- chạy nguợc, chạy xuôi suốt ngày, bận rộn suốt ngày
- to be on the run
- chạy đi, chạy trốn, chuồn
- to break into a run
- bắt đầu chạy
- to keep the enemy on the run
- truy kích (đuổi theo) quân địch
- to go for a short run before breakfast
- chạy một quâng ngắn trước khi ăn sáng
Nội động từ .ran, .run
ngoại động từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chạy/ hoạt động/vận hành
Giải thích EN: Any of numerous actions or features that are thought of as analogous to the physical action of running, as by being swift or uninterrupted, by following a certain path, and so on; specific uses include: the amount of feed used in an industrial process during a specified time.
Giải thích VN: Một loạt các hoạt động được cho là tương tự như hoạt động vật lý theo một đường cố định; sử dụng trong các trường hợp cấp trong các quy trình công nghiệp trong một thời gian xác định.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Sprint, race, scamper, scurry, scud, dart, bolt, dash,flit, tear (along), scoot, scuttle, zip, whiz or whizz, gallop,jog, trot, lope; rush, hurry (up), hasten, scramble, hustle,step lively, hop (to) it, step on it, put on some speed, Archaichie, Colloq get a move on, hoof it, leg it, hotfoot (it), stirones stumps, Brit hare, US step on the gas, hump (it), Slangget cracking, US get the lead out (of ones pants or taboo ass),Chiefly US get a wiggle on: If you run, you might catch herbefore she gets on the train.
Run away or off, flee, escape,take flight, take to ones heels, bolt, decamp, make off, clearout, show a clean pair of heels, abscond, cut and run, (beat a(hasty)) retreat, retire, make a getaway, (make a) run for it,Colloq beat it, scram, skedaddle, take off, skip (out), takeFrench leave, fly the coop, Slang head for the hills, Britscarper, do a bunk, US and Canadian take a (run-out) powder, lamout of (somewhere), take it or go on the lam, US vamoose: Theminute the enemy appeared, the entire troop ran. Cavendish ran,hoping the police wouldnt catch him. 3 go, cover, pass over,sprint, race: He ran the mile in just under four minutes.
Wander, rove, roam, meander, drift: Some farmers allow theiranimals to run free, rather than penning them up. 5 Often, runfor. compete (for), be a candidate (for), vie, struggle,contend, fight (for), stand (for): As she has already said shewould not stand again, I doubt that she will run for re-electionin the council elections. 6 pass, flow, pour, stream, flood,gush, spill, dribble, spurt, issue, move, trickle, seep,discharge, cascade, spout: You can see where the rainwater hasrun down this crack in the roof and into the room below. 7 flow,diffuse: The colour ran when he washed his red underwear withsome white shirts in very hot water. 8 melt, liquefy, dissolve,fuse: It was so hot that the icing on top of the cake began tomelt and run down the sides. 9 keep, maintain, support, sustain,manage: It is very expensive to run a large house.
Operate,manage, direct, supervise, oversee, conduct, superintend,control, handle, manipulate, head, carry on, lead, regulate,take care of, look after, administer, be in charge of,coordinate: She must be a terrifically high achiever to run ahuge international conglomerate like that! 11 operate, perform,function, work, tick, go: Even after all that abuse, the watchkept running and kept good time. 12 extend, stretch, reach;amount, add up, total up, come (up): The balance of paymentsdeficit is running to twice last years figure. His bill at therestaurant last night ran to more than œ200. 13 convey,transport, give (someone) a lift, drive, take, bring: Tom saidhe would run me home in his new car.
Bootleg, smuggle, dealor traffic in, Chiefly US and Canadian rustle: DuringProhibition, his father ran whisky from Canada to the US.
Incur, invite, encourage,attract, be subjected to: Arent you running a risk askingSheila to handle your money?
Propel, drive; steer, guide,navigate: If you are inept enough to run a boat aground, atleast have the sense to do it at low tide. 18 unravel, comeundone, Chiefly Brit ladder: My stocking ran just before I hadto leave for the dance!
Sometimes, run off. print, offset,lithograph, reproduce, publish, display; imprint, position,place, locate, lay out: They are going to run his story in thenext issue of The Londoner! Well run the photographs of thefire alongside the article on page one. 20 run across. meet (upwith), run into, come across, find, stumble on or upon, hit orchance or happen upon, Colloq bump into: Guess whom I ranacross at Harrods yesterday.
Run after. chase, pursue, goafter, court, woo, Colloq set ones cap for: The City is filledwith young men and women running after big money. Mick isrunning after this girl half his age, and he hasnt a clue thatshes leading him on. 22 run along. go away, leave, Slang getlost: Sue wanted to get rid of Wayne and told him to run along.23 run around. philander, be unfaithful, gallivant, Colloq sleeparound, play the field: How does she cope with his constantrunning around?
Run around with. associate with, spend timewith, dally with, consort with: Cynthia is running around witha bad crowd these days.
Rundown. a trace, track, hunt, stalk, follow, pursue, dog, shadow;find, locate, track down, discover: We ran down the suspect inan abandoned barn in Little Fakenham. b criticize, decry,defame, vilify, disparage, deprecate, depreciate, denigrate,Colloq knock, pan: If you keep running him down like that helldevelop an inferiority complex before hes seven. c weaken,tire, expire, play (itself) out, burn out, run out, fail, Colloqpeter out: Once the batteries have run down, we will no longerbe able to transmit a distress-signal. d strike, hit, smash orcrash or slam into, run over, knock over or down, collide with:On the way home, he almost ran down a boy on a bicycle.
Runin. arrest, take into custody, jail, apprehend, take or bringin, Colloq pinch, nab, pull in, bust, collar, Brit nick: Thisis the third time this week that Minette has been run in forsoliciting. 28 run into. See 20, above.
Run off. a See 2,above. b duplicate, print, copy, turn out, produce, make,manufacture, generate, Colloq do, churn out: How quickly canyou run off 1000 copies of this brochure?
Run out. a beexhausted, expire, terminate, (come or draw to a) close, end,cease: The time for renewing your subscription has run out. bfinish, go, be exhausted, be used up, Colloq peter out: Thefood had run out and we had no water when we were rescued.
Run out of. use up, consume, eat up, exhaust, be out of: Weverun out of milk - can you nip down to the shop and get some? 32run out on. desert, abandon, leave high and dry, forsake, leavein the lurch, leave holding the baby: Despite all his promises,Edgar ran out on her when she became pregnant. 33 run over. aSee 26 (d), above. b scan, run through, go over, look over,flip or leaf or thumb through, look at, skim (through), browsethrough, dip into, review: I promised Casey I would run overhis article if I had the time. c overflow, spill (over), brimover, slosh over, pour over; extend, reach, spread over, stretchover; exceed, go beyond, overreach, overshoot, surpass,transcend: She accidentally let the bath run over, ruining theceiling below. This article will run over onto the next page.McClelland always runs over the time allotted to his part of theproceedings. d rehearse, run through, repeat, practise, review,go over, study, learn, memorize: Youd best run over yourspeech again before the banquet.
Run through. a pierce,stab, transfix, stick, spit: In the last scene, the hero runsthe villain through with his sword before succumbing to his ownwounds. b squander, consume, use up, waste, fritter away,exhaust, deplete, spend, dissipate, throw away, Slang blow: Itdidnt take Hugh more than a year to run through hisinheritance. c See 33 (b), above.
Trip, journey, visit,drive, expedition, trek, outing, excursion, jaunt, junket,sojourn, Colloq spin, joyride: He has to make a run over toParis for the weekend, supposedly on business. 37 route,routine, circuit, passage, trip, cycle, round; beat: I was onthe Murmansk run during the war.
Period, spate, interval,time, spell, stretch, course; engagement, booking, Colloq patch:Roger has had a run of bad luck and could use some help. Theshow had a long run on Broadway. 39 access, freedom, liberty:The children had the run of the house for a week while theirparents were away. 40 return, satisfaction, reward, recompense,compensation, requital, expiation, atonement, repayment,remuneration: Although the odds are never in your favour, youget a good run for your money at Diamond Lils GamblingEmporium. 41 series, sequence, stream, spate, string,succession, progression: Will attributed his poor showing atthe tournament to a bad run of cards. 42 stream, brook, runnel,creek, rill, rivulet, Brit beck, Scots burn, US branch, kill:There is a small run at the bottom of the hill.
Type, category, class, kind, sort: Mark seems to bea bit more refined than the usual run of guest at Lisasparties. 45 trail, track, piste, path, slope; way, runway: Sheskied down the north run in record time.
Enclosure, yard,pen, compound, runway; paddock; pound: There is a good-sizedrun at the kennel where we board the dogs when we go on holiday.47 Music roulade, cadenza, arpeggio, riff: The soprano treatedus to a marvellous run in which each note was distinct and pure.48 in the long run. eventually, finally, after all, ultimately,in (due) time, in due course, in fine, in the end, at the end ofthe day, in the final analysis, all things considered, when allis said and done: Regardless of early troubles, things alwaysseem to turn out all right in the long run in his plays. 49 onthe run. a hastily, in haste, hurriedly, while under way, in ahurry, at speed, in a rush: It isnt supposed to be good foryou to eat breakfast on the run every day. b on the loose,fleeing, escaping, running, in flight, running (away), Slang USon the lam: He was on the run from the police and desperate tofind Duncan. c running, retreating, on the move or the go:They kept the enemy on the run for a week.
Oxford
V. (running; past ran; past part. run) 1 intr. gowith quick steps on alternate feet, never having both or allfeet on the ground at the same time.
Intr. a advanceby or as by rolling or on wheels, or smoothly or easily. b bein action or operation (left the engine running).
Intr. extend; have a course or order or tendency(the road runs by the coast; prices are running high).
A intr. (of a liquidetc. or its container) flow or be wet; drip. b tr. flow with.12 tr. a cause (water etc.) to flow. b fill (a bath) withwater.
Intr. spread rapidly or beyond the proper place (inkran over the table; a shiver ran down my spine).
A tr. cause (a machine or vehicle etc.) to operate. b intr. (ofa mechanism or component etc.) move or work freely.
A intr. (of a thought, the eye, the memory, etc.)pass in a transitory or cursory way (ideas ran through my mind).b tr. cause (one's eye) to look cursorily (ran my eye down thepage).
A regular route.7 a continuous or long stretch or spell or course (a metre's runof wiring; had a run of bad luck).
(often foll. by on) a ahigh general demand (for a commodity, currency, etc.) (a run onthe dollar). b a sudden demand for repayment by a large numberof customers of (a bank).
A Cricket a pointscored by the batsmen each running to the other's wicket, or anequivalent point awarded for some other reason. b Baseball apoint scored usu. by the batter returning to the plate aftertouching the other bases.
A a singlejourney, esp. by an aircraft. b (of an aircraft) a flight on astraight and even course at a constant speed before or whiledropping bombs. c an offensive military operation.
(foll. by to) make a brief journey or a flying visit (to aplace). run after 1 pursue with attentions; seek the societyof.
Pursue at a run.run against happen to meet. run along colloq. depart. runaround 1 Brit. take from place to place by car etc.
(often foll. by with) sl. engage insexual relations (esp. casually or illicitly). run-around n.(esp. in phr. give a person the run-around) deceit or evasion.run at attack by charging or rushing. run away 1 get away byrunning; flee, abscond.
(of a horse) bolt with (a rider,a carriage or its occupants). run a blockade see BLOCKADE. rundown 1 knock down or collide with.
Enfeebled throughoverwork etc. run dry cease to flow, be exhausted. run for itseek safety by fleeing. a run (or a good run) for one's money 1vigorous competition.
Pleasure derived from an activity. runfoul of collide or become entangled with (another vessel etc.).run the gauntlet see GAUNTLET(2). run a person hard (or close)press a person severely in a race or competition, or incomparative merit. run high 1 (of the sea) have a strongcurrent with a high tide.
A quarrel. run in the family (of a trait) be commonin the members of a family. run into 1 collide with.
Be continuous or coalescewith. run into the ground colloq. bring (a person) toexhaustion etc. run it fine see FINE(1). run its course followits natural progress; be left to itself. run low (or short)become depleted, have too little (our tea ran short; we ranshort of tea). run off 1 flee.
NZ a separate area of land where young animals etc.are kept. run off one's feet very busy. run-of-the-millordinary, undistinguished. run on 1 (of written characters) bejoined together.
Come out of a contest in a specified position etc. orcomplete a required score etc. (they ran out worthy winners).
Exhaust oneself by running. run-out n. the dismissal of abatsman by being run out. run out on colloq. desert (aperson). run over 1 overflow.
(oftenfoll. by to) go quickly by a brief journey or for a flyingvisit. run ragged exhaust (a person). run rings round seeRING(1). run riot see RIOT. run a (or the) risk see RISK. runthe show colloq. dominate in an undertaking etc. run atemperature be feverish. run through 1 examine or rehearsebriefly.
Discover after a longsearch. run to meet anticipate (one's troubles etc.). run toseed see SEED. run up 1 accumulate (a debt etc.) quickly.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amble , bound , break , canter , dart , dash , drop , escape , fall , flight , gallop , jog , lope , pace , race , rush , scamper , scuttle , spring , sprint , spurt , tear , trot , whisk , drive , excursion , jaunt , joy ride , lift , outing , ride , round , spin , tour , travel , trip , bearing , chain , continuance , continuation , continuity , current , cycle , drift , duration , endurance , field , flow , line , motion , movement , passage , path , period , persistence , progress , prolongation , route , season , series , spell , streak , stream , stretch , string , succession , swing , tendency , tenor , tide , trend , way
verb
- abscond , amble , barrel , beat it * , bolt , bound , bustle , canter , career , clear out , course , cut and run , dart , dash , decamp , depart , dog it , escape , flee , flit , fly , gallop , go like lightning , hasten , hie , hotfoot * , hurry , hustle , jog , leg it , light out * , lope , make a break , make off , make tracks , pace , race , rush , scamper , scoot , scorch , scramble , scud , scurry , shag , shoot , skedaddle * , skip , skitter , smoke * , speed , spring , sprint , spurt , take flight , take off , tear , tear out , travel , trot , whisk , bleed , cascade , deliquesce , diffuse , discharge , dissolve , drop , fall , flow , flux , fuse , glide , go , go soft , gush , issue , leak , leap , liquefy , melt , pass , pour , proceed , roll , sail , skim , slide , spill , spin , spout , spread , stream , thaw , tumble , turn to liquid , whirl , whiz , act , bear , carry , command , control , convey , govern , handle , manage , maneuver , move , perform , ply , propel , tick , transport , use , work , administer , be in charge , be in driver’s seat , be in saddle , boss , carry on , conduct , coordinate , direct , head , head up , helm * , keep , lead , look after , operate , ordain , oversee , own , pull the strings , regulate , ride herd on * , superintend , take care of , be current , circulate , cover , encompass , extend , go around , go on , last , lie , move past , persevere , reach , stretch , trail , vary , be a candidate , challenge , compete , contend , contest , hit the campaign trail , kiss babies , oppose , politick , ring doorbells , shake hands , stand , stump , whistlestop , bucket , festinate , flash , fleet , haste , pelt , rocket , scour , wing , zip , zoom , get out , exit , get away , get off , go away , leave , pull out , quit , retire , withdraw , consort , fraternize , hang around , hobnob , troop , apply , refer , repair , turn , come in , finish , place , surge , well
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
aloha, Phatdaigia, Prjncebach, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , **Vô Danh**, Admin, NhungLe, Trần ngọc hoàng, ngoc hung, Mai, Trang , Thuha2406, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ