-
(Khác biệt giữa các bản)(→đặc biệt)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'speʃəl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 48: Dòng 41: =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) giá đặc biệt (để quảng cáo, khuyến mãi..)==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) giá đặc biệt (để quảng cáo, khuyến mãi..)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩachuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====đặc biệt=====+ =====đặc biệt=====+ + + === Xây dựng===+ =====Rủi ro đặc biệt=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) đặc biệt, chuyên dùng=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====đặc biệt=====::[[block]] [[special]] [[file]]::[[block]] [[special]] [[file]]::tập tin đặc biệt của khối::tập tin đặc biệt của khốiDòng 254: Dòng 257: ::chất lượng đặc biệt (VSQ)::chất lượng đặc biệt (VSQ)- =====riêng=====+ =====riêng=====::[[roof]] [[intended]] ([[for]]special [[practical]] [[purposes]])::[[roof]] [[intended]] ([[for]]special [[practical]] [[purposes]])::mái sử dụng được (vào mục đích riêng)::mái sử dụng được (vào mục đích riêng)Dòng 269: Dòng 272: ::[[special]] [[process]]::[[special]] [[process]]::phương pháp riêng::phương pháp riêng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====đặc biệt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đặc biệt=====+ ::[[agent]] [[special]] [[fare]] [[notice]] (ARC-129)::[[agent]] [[special]] [[fare]] [[notice]] (ARC-129)::thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý::thông báo đặc biệt về giá cước của đại lýDòng 456: Dòng 456: ::[[special]] [[procurement]]::[[special]] [[procurement]]::thu mua đặc biệt::thu mua đặc biệt- ::[[special]] [[purpose]] [[auditor's]] [[report]]+ ::[[special]] [[purpose]] [[auditor]][['s]] [[report]]::báo cáo có mục đích đặc biệt của kiểm toán viên::báo cáo có mục đích đặc biệt của kiểm toán viên::[[special]] [[purpose]] [[financial]] [[statement]]::[[special]] [[purpose]] [[financial]] [[statement]]Dòng 518: Dòng 518: ::[[Tax]] [[exempt]] [[special]] [[savings]] [[account]]::[[Tax]] [[exempt]] [[special]] [[savings]] [[account]]::Trương mục tiết kiệm đặc biệt miễn thuế (Anh)::Trương mục tiết kiệm đặc biệt miễn thuế (Anh)- =====đặc biệt, đặc cấp=====- - =====đặc cấp=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=special special] : Corporateinformation- - === Nguồn khác ===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=special&searchtitlesonly=yes special] : bized- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Particular, specific, exceptional, uncommon, especial,rare, unusual, out of the ordinary, extraordinary, different,unorthodox, unconventional, unique, precise, individual,singular, distinctive, specialized, certain, remarkable,inimitable, idiosyncratic, curious, peculiar, odd, strange,bizarre, weird, one of a kind; distinguished, notable,noteworthy: They have a special way of communicating with eachother. I bought something very special for your birthday. Aspecial relationship sprang up between us. 2 significant,important, momentous, earth-shaking, memorable, red-letter;gala, festive, celebratory: The fifth of September is a specialday in our family.=====- - =====Pointed, concerted, deliberate,particular, extra, determined: After I had made a specialeffort to get there, nobody was home.=====- - =====Exclusive, express,individual, extra: Send the packet by special messenger.=====- - =====Dear, intimate, particular, good, close, bosom, staunch, loyal,faithful, devoted, steadfast; dearest, best, closest; esteemed,valued: I wasn't aware that John Spencer was a special friendof yours.=====- - =====Prime, primary, major, prominent, paramount: Ishouldn't attach any special importance to her demands.=====- - =====N.=====- - =====See speciality, 2 below.=====- - == Oxford==- ===Adj. & n.===- - =====Adj.=====- - =====A particularly good; exceptional; out ofthe ordinary (bought them a special present; took specialtrouble). b peculiar; specific; not general (lacks the specialqualities required; the word has a special sense).=====- - =====For aparticular purpose (sent on a special assignment).=====- - =====In which aperson specializes (statistics is his special field).=====- - =====Denoting education for children with particular needs, e.g. thehandicapped.=====- - =====N. a special person or thing, e.g. a specialconstable, train, examination, edition of a newspaper, dish on amenu, etc.=====- - =====Special area Brit. a district for which specialeconomic provision is made in legislation. Special Branch (inthe UK) a police department dealing with political security.special case 1 a written statement of fact presented bylitigants to a court.=====- - =====An exceptional or unusual case.special constable Brit. a policeman sworn in to assist in timesof emergency etc. special correspondent a journalist writingfor a newspaper on special events or a special area of interest.special delivery a delivery of mail in advance of the regulardelivery. special drawing rights the right to purchase extraforeign currency from the International Monetary Fund. specialedition an extra edition of a newspaper including later newsthan the ordinary edition. special effects scenic illusionscreated by props and camera-work. special intention seeINTENTION. special jury a jury with members of a particularsocial standing (cf. common jury). special licence Brit. amarriage licence allowing immediate marriage without banns, orat an unusual time or place. special pleading 1 Law pleadingwith reference to new facts in a case.=====- =====A specious or unfairargument favouring the speaker's point of view. special verdictLaw a verdict stating the facts as proved but leaving the courtto draw conclusions from them.=====+ =====đặc biệt, đặc cấp=====- =====Specially adv. specialness n.[ME f. OFespecialESPECIAL or L specialis (as SPECIES)]=====+ =====đặc cấp=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[appropriate]] , [[best]] , [[certain]] , [[characteristic]] , [[chief]] , [[choice]] , [[defined]] , [[definite]] , [[designated]] , [[determinate]] , [[different]] , [[earmarked]] , [[especial]] , [[exceptional]] , [[exclusive]] , [[express]] , [[extraordinary]] , [[festive]] , [[first]] , [[gala]] , [[individual]] , [[limited]] , [[main]] , [[major]] , [[marked]] , [[memorable]] , [[momentous]] , [[out of the ordinary]] , [[particular]] , [[peculiar]] , [[personal]] , [[primary]] , [[proper]] , [[rare]] , [[red-letter ]]* , [[reserved]] , [[restricted]] , [[select]] , [[set]] , [[significant]] , [[smashing]] , [[sole]] , [[specialized]] , [[specific]] , [[uncommon]] , [[unique]] , [[unreal ]]* , [[unusual]] , [[additional]] , [[dear]] , [[distinct]] , [[distinctive]] , [[distinguished]] , [[extra]] , [[extravaganza]] , [[favorite]] , [[important]] , [[notable]] , [[noteworthy]] , [[privileged]] , [[remarkable]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[common]] , [[commonplace]] , [[indistinctive]] , [[normal]] , [[ordinary]] , [[undistinguished]] , [[unimportant]] , [[usual]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đặc biệt
- block special file
- tập tin đặc biệt của khối
- Central Office Located Special Services Access System (GDC) (COLOSSAS)
- hệ thống truy nhập đa dịch vụ đặc biệt đặt tại tổng đài trung tâm
- character special file
- tệp ký tự đặc biệt
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ Special Service Center (CIMAP/SCC)
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt
- freight special category
- hàng hóa loại đặc biệt
- funds for special purposes
- vốn cho những yêu cầu đặc biệt
- International Special Committee on Radio Interface (ISCRI)
- ủy ban đặc biệt quốc tế về giao diện vô tuyến
- non-special group
- nhóm không đặc biệt
- paste special
- dán đặc biệt
- paste special
- phết dán đặc biệt
- People with Special Needs (PSN)
- người có các nhu cầu đặc biệt
- Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCISIG)
- nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
- Risks, Special
- rủi ro đặc biệt
- SEG (specialeffects generator)
- bộ tạo các hiệu ứng đặc biệt
- select special
- lựa đặc biệt
- Send Special -Information Tone Signal (SST)
- gửi âm báo thông tin đặc biệt
- special account
- quỹ đặc biệt
- special actions
- tác động đặc biệt
- special authority
- quyền đặc biệt
- special body
- khung xe đặc biệt
- special case
- trường hợp đặc biệt
- special character
- kí tự đặc biệt
- special character
- ký tự đặc biệt
- special characters
- các ký tự đặc biệt
- special characters
- ký tự đặc biệt
- special code
- mã đặc biệt
- Special Common Carrier (SCC)
- Hãng điện thoại công cộng đặc biệt - Tên gọi cũ của IXC (Công ty liên tổng đài) không phải của AT & T
- special conditions
- các điều kiện đặc biệt
- special congruence
- đoàn đặc biệt
- special customer
- khách hàng đặc biệt
- special delivery
- phân phối đặc biệt
- special drawing right
- quyền bảo vệ đặc biệt
- special drawing rights
- quyền rút tiền đặc biệt
- special edition
- sự biên tập đặc biệt
- special education unit
- trường giáo dục đặc biệt
- special effects
- kỹ xảo đặc biệt
- special effects
- hiệu ứng đặc biệt
- special effects bus
- đường chính kỹ xảo đặc biệt
- special effects generator
- máy tạo kỹ xảo đặc biệt
- special effects generator (SEG)
- bộ tạo các hiệu ứng đặc biệt
- special effects generator (SEG)
- chương trình tạo hiệu ứng đặc biệt
- special equipment
- thiết bị đặc biệt
- special facilities
- khả năng đặc biệt
- special feature
- tính chất đặc biệt
- special field
- trường đặc biệt
- special file
- tập tin đặc biệt
- special form
- ván khuôn đặc biệt
- special function
- hàm đặc biệt
- Special Fund for Technical Cooperation
- quỹ đặc biệt hợp tác kỹ thuật
- special group
- nhóm đặc biệt
- Special Group on Functional standardization (SGFS)
- nhóm nghiên cứu đặc biệt về tiêu chuẩn hóa chức năng
- Special Group on international standardized profiles (SGISP)
- Nhóm đặc biệt về các Profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
- special hazards insurance
- bảo hiểm rủi ro đặc biệt
- special hospital
- bệnh viện đặc biệt
- special industrial building
- nhà công nghiệp đặc biệt
- special integral
- tích phân đặc biệt
- Special interest group (SIG)
- nhóm lợi ích đặc biệt
- special interest group-SIG
- nhóm quan tâm đặc biệt (SIG)
- Special investigation test schedule (UK) (SITS)
- Lịch trắc nghiệm bằng điều tra đặc biệt (Anh)
- special issue
- số đặc biệt
- special leave
- nghỉ phép đặc biệt
- special leave without pay
- nghỉ phép đặc biệt không trả lương
- special library
- thư viện đặc biệt
- special linear complex
- mở tuyến tính đặc biệt
- special load
- tải trọng đặc biệt
- special mathematics
- toán đặc biệt
- Special Mobile Group (SMG)
- nhóm thông tin di động đặc biệt
- Special Mobile Group and the Pan-European Cellular Digital System
- Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu)
- special names entry
- mục nhập các tên đặc biệt
- special names entry
- mục tên đặc biệt
- special nut
- đai ốc đặc biệt (thiết bị gia công chất dẻo)
- special oil
- dầu đặc biệt
- special overtime
- giờ phụ trội đặc biệt
- special painting
- sơn đặc biệt
- special projective group
- nhóm xạ ảnh đặc biệt
- Special Purpose Register (SPR)
- bộ ghi có mục đích đặc biệt
- special refractory product
- sản phẩm chịu lửa đặc biệt
- special register
- đăng kí đặc biệt
- special register
- thanh ghi đặc biệt
- Special Risks
- rủi ro đặc biệt
- special road
- đường đặc biệt
- special rubber lining
- lớp lót cao su đặc biệt
- special school
- trường đặc biệt
- special service
- dịch vụ đặc biệt
- special service agreement
- hợp đồng dịch vụ đặc biệt
- Special Services Center (SSC)
- trung tâm dịch vụ đặc biệt
- special software
- phần mềm đặc biệt
- special support
- vì đặc biệt
- special test
- thử nghiệm đặc biệt
- special test signal
- tín hiệu thử đặc biệt
- special turnout
- ghi rẽ đặc biệt
- special types of construction
- các loại công trình đặc biệt
- special user
- người sử dụng đặc biệt
- special variable
- biến đặc biệt
- special work
- công tác đặc biệt
- Special Working Group (SWG)
- nhóm công tác đặc biệt
- special world interval
- khoảng thể giới đặc biệt
- special-character word
- từ kí tự đặc biệt
- special-names
- tên đặc biệt
- special-purpose
- công cụ đặc biệt
- Very special quality (VSQ)
- chất lượng đặc biệt (VSQ)
riêng
- roof intended (forspecial practical purposes)
- mái sử dụng được (vào mục đích riêng)
- Special Assistance for Project Formation (SAPF)
- hỗ trợ giành riêng cho việc thiết lập dự án
- Special Assistance for Project Implementation (SAPI)
- hỗ trợ giành riêng cho việc thực hiện dự án
- special effect generator
- bộ sinh hiệu ứng riêng
- special function unit
- đơn vị hàm riêng
- special note
- ghi chú riêng
- special process
- phương pháp riêng
Kinh tế
đặc biệt
- agent special fare notice (ARC-129)
- thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
- goods exported under special licence
- hàng xuất khẩu theo giấy phép đặc biệt
- holdings on special drawing rights
- số nắm giữ quyền rút tiền đặc biệt
- reserve for special purpose
- quỹ đặc biệt
- sale at special price
- bán giá đặc biệt
- saturday night special
- đặc biệt tối ngày thứ bảy
- special account
- tài khoản đặc biệt
- special arbitrage account
- tài khoản acít đặc biêt
- special assessment
- sự tính thuế đặc biệt
- special assets
- tài sản đặc biệt
- special assistance
- viện trợ đặc biệt
- special bargain day
- ngày bán rẻ đặc biệt
- special basement
- sự tính thuế đặc biệt, mức định giá thuế đặc biệt
- special bid
- chào giá mua đặc biệt
- special bond account
- tài khoản trái phiếu đặc biệt
- special bonus
- tiền thường đặc biệt
- special bonus
- tiền thưởng đặc biệt
- special budget
- ngân sách đặc biệt
- special buyer
- người môi giới chiết khấu đặc biệt
- special buyer
- người mua đặc biệt
- special cargo
- hàng chở đặc biệt
- special cash account
- tài khoản tiền mặt đặc biệt
- special charges
- chi phí đặc biệt
- special clause
- điều khoản đặc biệt
- special clearance
- sự thanh lý bù trừ phiếu khoán đặc biệt
- special clearing
- thanh toán đặc biệt
- special column journal
- điều khoản đặc biệt
- special column journal
- sổ nhật ký có cột đặc biệt
- Special Commissioners of Income Tax
- ủy ban Đặc biệt Thuế thu nhập
- special consumption tax
- thuế tiêu thụ đặc biệt
- special container
- công-ten-nơ loại đặc biệt
- special credit fund
- quỹ tín dụng đặc biệt
- special crossing
- gạch chéo đặc biệt
- special crossing (ofa cheque)
- sự gạch chéo đặc biệt (tấm chi phiếu)
- special current account
- tài khoản vãng lai đặc biệt
- special damages
- sự bồi thường đặc biệt
- special damages
- tiền bồi dưỡng (thiệt hại) đặc biệt
- special damages
- tiền bồi thường (thiệt hại) đặc biệt
- special damages
- tiền bồi thường đặc biệt
- special delivery
- chuyển phát đặc biệt
- special deposits
- tiền ký gửi đặc biệt
- special development areas
- những khu vực cần phát triển đặc biệt
- special direct expenses
- chi phí gián tiếp đặc biệt
- special discount
- chiết khấu đặc biệt
- special discount sale
- bán giảm giá đặc biệt
- special dividend
- cổ tức đặc biệt
- special drawing rights
- quyền vay đặc biệt
- special drawing rights
- quyền vay đặc biệt (của tổ chức Quỹ Tiền tệ Quốc tế)
- special drawing rights
- quyền (rút) tiền đặc biệt
- special drawing rights
- quyền rút tiền đặc biệt
- special fund
- quỹ đặc biệt
- special grade
- hạng đặc biệt
- special imports
- nhập khẩu đặc biệt
- special income tax
- thuế thu nhập đặc biệt
- special interest account
- tài khoản lãi đặc biệt
- special issue
- số đặc biệt (tạp chí)
- special issues
- phát hành đặc biệt (công trái)
- special issues
- phát hành đặc biệt công trái
- special journal
- sổ nhật ký loại đặc biệt
- special journal
- sổ nhật ký thu chi đặc biệt
- special leave
- phép nghỉ đặc biệt
- special leave with full pay
- phép nghỉ đặc biệt được hưởng lương đầy đủ
- special leave with partial pay
- phép nghỉ đặc biệt chỉ hướng một phần lương
- special leave without pay
- phép nghỉ đặc biệt không trả lương
- special license
- giấy phép đặc biệt
- special lien
- quyền lưu giữ đặc biệt (vật thế nợ)
- special lien
- quyền lưu trữ đặc biệt (vật thế nợ)
- special loss
- tổn thất đặc biệt
- special manager
- người quản lý đặc biệt
- special method of computing
- phương pháp tính khấu hao đặc biệt
- special miscellaneous account
- tài khoản hỗn hợp đặc biệt
- special mission assignment
- sự bổ nhiệm đặc biệt vào phái đoàn
- special monopoly
- độc quyền đặc biệt (có thêm đặc quyền)
- special negotiable instrument
- chứng từ lưu thông đặc biệt
- special non-pensionable post allowance
- trợ cấp chức vụ đặc biệt không tính hưu bổng
- special offer
- giá chào đặc biệt (giá chào giảm giá để bán được hàng)
- special offering
- sự chào giá đặc biệt (chứng khoán)
- special order
- đơn đặt hàng đặc biệt
- special partner
- hội viên đặc biệt
- special permission
- sự cho phép đặc biệt
- special permit
- giấy cho phép đặc biệt
- special position
- vị trí đặc biệt (trên mạng quảng cáo)
- special position
- vị trí đặc biệt (trên trang quảng cáo)
- special post allowance
- trợ cấp chức vụ đặc biệt
- special power
- sự uy quyền đặc biệt
- special power
- sự ủy quyền đặc biệt
- special preference
- sự ưu đãi đặc biệt
- special price
- giá đặc biệt
- special privilege
- quyền đặc ưu đặc biệt
- special procurement
- đặt hàng đặc biệt
- special procurement
- thu mua đặc biệt
- special purpose auditor's report
- báo cáo có mục đích đặc biệt của kiểm toán viên
- special purpose financial statement
- báo cáo tài chính vì mục đích đặc biệt
- special quota
- hạn ngạch đặc biệt
- special rate
- bảng giá đặc biệt
- special rate
- biểu thuế, thuế suất đặc biệt
- special rate
- giá chuyên chở đặc biệt
- special reserve
- dự trữ đặc biệt
- special reserve account
- tài khoản dự trữ đặc biệt
- special reserve fund
- quỹ dự trữ đặc biệt
- special resolution
- nghị quyết đặc biệt
- special resolution
- nghị quyết đặc biệt (của công ty)
- special revenue agreement
- thỏa ước phục vụ đặc biệt
- special revenue fund
- quỹ thu nhập đặc biệt
- special sale
- đặc biệt (với giá rẻ cho đối tượng đặc biệt)
- special service agreement
- thỏa ước phục vụ đặc biệt
- special settlement
- sự quyết toán đặc biệt
- special situation
- hoàn cảnh đặc biệt
- special situation
- tình hình đặc biệt
- special stocks
- hàng trữ đặc biệt
- special stowage
- sự xếp hàng đặc biệt (đối với loại hàng nguy hiểm)
- special stowage
- sự xếp hàng hóa đặc biệt (đối với loại hàng nguy hiểm)
- special summer sale
- đại hạ giá đặc biệt đối với mùa hè
- special survey
- giám định đặc biệt (tàu biển)
- special tariff concession
- sự giảm thuế quan đặc biệt
- special tax
- thuế (doanh nghiệp) đặc biệt
- special tax reduction
- sự giảm thuế đặc biệt
- special taxation measures
- các biện pháp giảm miễn thuế đặc biệt
- special unit of account
- đơn vị ghi sổ đặc biệt
- supplementary special deposits
- tồn khoản đặc biệt bổ sung
- Tax Exempt Special Saving Account
- tài khoản tiết kiệm đặc biệt miễn thu
- Tax exempt special savings account
- Trương mục tiết kiệm đặc biệt miễn thuế (Anh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appropriate , best , certain , characteristic , chief , choice , defined , definite , designated , determinate , different , earmarked , especial , exceptional , exclusive , express , extraordinary , festive , first , gala , individual , limited , main , major , marked , memorable , momentous , out of the ordinary , particular , peculiar , personal , primary , proper , rare , red-letter * , reserved , restricted , select , set , significant , smashing , sole , specialized , specific , uncommon , unique , unreal * , unusual , additional , dear , distinct , distinctive , distinguished , extra , extravaganza , favorite , important , notable , noteworthy , privileged , remarkable
Từ trái nghĩa
adjective
- common , commonplace , indistinctive , normal , ordinary , undistinguished , unimportant , usual
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ