-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'speʃəl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'speʃəl</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 45: Dòng 41: =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) giá đặc biệt (để quảng cáo, khuyến mãi..)==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) giá đặc biệt (để quảng cáo, khuyến mãi..)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩachuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====đặc biệt=====+ =====đặc biệt=====+ + + === Xây dựng===+ =====Rủi ro đặc biệt=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) đặc biệt, chuyên dùng=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====đặc biệt=====::[[block]] [[special]] [[file]]::[[block]] [[special]] [[file]]::tập tin đặc biệt của khối::tập tin đặc biệt của khốiDòng 251: Dòng 257: ::chất lượng đặc biệt (VSQ)::chất lượng đặc biệt (VSQ)- =====riêng=====+ =====riêng=====::[[roof]] [[intended]] ([[for]]special [[practical]] [[purposes]])::[[roof]] [[intended]] ([[for]]special [[practical]] [[purposes]])::mái sử dụng được (vào mục đích riêng)::mái sử dụng được (vào mục đích riêng)Dòng 266: Dòng 272: ::[[special]] [[process]]::[[special]] [[process]]::phương pháp riêng::phương pháp riêng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====đặc biệt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đặc biệt=====+ ::[[agent]] [[special]] [[fare]] [[notice]] (ARC-129)::[[agent]] [[special]] [[fare]] [[notice]] (ARC-129)::thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý::thông báo đặc biệt về giá cước của đại lýDòng 516: Dòng 519: ::Trương mục tiết kiệm đặc biệt miễn thuế (Anh)::Trương mục tiết kiệm đặc biệt miễn thuế (Anh)- =====đặc biệt, đặc cấp=====+ =====đặc biệt, đặc cấp=====- + - =====đặc cấp=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=special special] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=special&searchtitlesonly=yes special] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Particular, specific, exceptional, uncommon, especial,rare, unusual, out of the ordinary, extraordinary, different,unorthodox, unconventional, unique, precise, individual,singular, distinctive, specialized, certain, remarkable,inimitable, idiosyncratic, curious, peculiar, odd, strange,bizarre, weird, one of a kind; distinguished, notable,noteworthy: They have a special way of communicating with eachother. I bought something very special for your birthday. Aspecial relationship sprang up between us. 2 significant,important, momentous, earth-shaking, memorable, red-letter;gala, festive, celebratory: The fifth of September is a specialday in our family.=====+ - + - =====Pointed, concerted, deliberate,particular, extra, determined: After I had made a specialeffort to get there, nobody was home.=====+ - + - =====Exclusive, express,individual, extra: Send the packet by special messenger.=====+ - + - =====Dear, intimate, particular, good, close, bosom, staunch, loyal,faithful, devoted, steadfast; dearest, best, closest; esteemed,valued: I wasn't aware that John Spencer was a special friendof yours.=====+ - + - =====Prime, primary, major, prominent, paramount: Ishouldn't attach any special importance to her demands.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====See speciality, 2 below.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====A particularly good; exceptional; out ofthe ordinary (bought them a special present; took specialtrouble). b peculiar; specific; not general (lacks the specialqualities required; the word has a special sense).=====+ - + - =====For aparticular purpose (sent on a special assignment).=====+ - + - =====In which aperson specializes (statistics is his special field).=====+ - + - =====Denoting education for children with particular needs, e.g. thehandicapped.=====+ - + - =====N. a special person or thing, e.g. a specialconstable, train, examination, edition of a newspaper, dish on amenu, etc.=====+ - + - =====Special area Brit. a district for which specialeconomic provision is made in legislation. Special Branch (inthe UK) a police department dealing with political security.special case 1 a written statement of fact presented bylitigants to a court.=====+ - + - =====An exceptional or unusual case.special constable Brit. a policeman sworn in to assist in timesof emergency etc. special correspondent a journalist writingfor a newspaper on special events or a special area of interest.special delivery a delivery of mail in advance of the regulardelivery. special drawing rights the right to purchase extraforeign currency from the International Monetary Fund. specialedition an extra edition of a newspaper including later newsthan the ordinary edition. special effects scenic illusionscreated by props and camera-work. special intention seeINTENTION. special jury a jury with members of a particularsocial standing (cf. common jury). special licence Brit. amarriage licence allowing immediate marriage without banns, orat an unusual time or place. special pleading 1 Law pleadingwith reference to new facts in a case.=====+ - + - =====A specious or unfairargument favouring the speaker's point of view. special verdictLaw a verdict stating the facts as proved but leaving the courtto draw conclusions from them.=====+ - =====Specially adv. specialness n.[ME f. OFespecialESPECIAL or L specialis (as SPECIES)]=====+ =====đặc cấp=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[appropriate]] , [[best]] , [[certain]] , [[characteristic]] , [[chief]] , [[choice]] , [[defined]] , [[definite]] , [[designated]] , [[determinate]] , [[different]] , [[earmarked]] , [[especial]] , [[exceptional]] , [[exclusive]] , [[express]] , [[extraordinary]] , [[festive]] , [[first]] , [[gala]] , [[individual]] , [[limited]] , [[main]] , [[major]] , [[marked]] , [[memorable]] , [[momentous]] , [[out of the ordinary]] , [[particular]] , [[peculiar]] , [[personal]] , [[primary]] , [[proper]] , [[rare]] , [[red-letter ]]* , [[reserved]] , [[restricted]] , [[select]] , [[set]] , [[significant]] , [[smashing]] , [[sole]] , [[specialized]] , [[specific]] , [[uncommon]] , [[unique]] , [[unreal ]]* , [[unusual]] , [[additional]] , [[dear]] , [[distinct]] , [[distinctive]] , [[distinguished]] , [[extra]] , [[extravaganza]] , [[favorite]] , [[important]] , [[notable]] , [[noteworthy]] , [[privileged]] , [[remarkable]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[common]] , [[commonplace]] , [[indistinctive]] , [[normal]] , [[ordinary]] , [[undistinguished]] , [[unimportant]] , [[usual]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đặc biệt
- block special file
- tập tin đặc biệt của khối
- Central Office Located Special Services Access System (GDC) (COLOSSAS)
- hệ thống truy nhập đa dịch vụ đặc biệt đặt tại tổng đài trung tâm
- character special file
- tệp ký tự đặc biệt
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ Special Service Center (CIMAP/SCC)
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt
- freight special category
- hàng hóa loại đặc biệt
- funds for special purposes
- vốn cho những yêu cầu đặc biệt
- International Special Committee on Radio Interface (ISCRI)
- ủy ban đặc biệt quốc tế về giao diện vô tuyến
- non-special group
- nhóm không đặc biệt
- paste special
- dán đặc biệt
- paste special
- phết dán đặc biệt
- People with Special Needs (PSN)
- người có các nhu cầu đặc biệt
- Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCISIG)
- nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
- Risks, Special
- rủi ro đặc biệt
- SEG (specialeffects generator)
- bộ tạo các hiệu ứng đặc biệt
- select special
- lựa đặc biệt
- Send Special -Information Tone Signal (SST)
- gửi âm báo thông tin đặc biệt
- special account
- quỹ đặc biệt
- special actions
- tác động đặc biệt
- special authority
- quyền đặc biệt
- special body
- khung xe đặc biệt
- special case
- trường hợp đặc biệt
- special character
- kí tự đặc biệt
- special character
- ký tự đặc biệt
- special characters
- các ký tự đặc biệt
- special characters
- ký tự đặc biệt
- special code
- mã đặc biệt
- Special Common Carrier (SCC)
- Hãng điện thoại công cộng đặc biệt - Tên gọi cũ của IXC (Công ty liên tổng đài) không phải của AT & T
- special conditions
- các điều kiện đặc biệt
- special congruence
- đoàn đặc biệt
- special customer
- khách hàng đặc biệt
- special delivery
- phân phối đặc biệt
- special drawing right
- quyền bảo vệ đặc biệt
- special drawing rights
- quyền rút tiền đặc biệt
- special edition
- sự biên tập đặc biệt
- special education unit
- trường giáo dục đặc biệt
- special effects
- kỹ xảo đặc biệt
- special effects
- hiệu ứng đặc biệt
- special effects bus
- đường chính kỹ xảo đặc biệt
- special effects generator
- máy tạo kỹ xảo đặc biệt
- special effects generator (SEG)
- bộ tạo các hiệu ứng đặc biệt
- special effects generator (SEG)
- chương trình tạo hiệu ứng đặc biệt
- special equipment
- thiết bị đặc biệt
- special facilities
- khả năng đặc biệt
- special feature
- tính chất đặc biệt
- special field
- trường đặc biệt
- special file
- tập tin đặc biệt
- special form
- ván khuôn đặc biệt
- special function
- hàm đặc biệt
- Special Fund for Technical Cooperation
- quỹ đặc biệt hợp tác kỹ thuật
- special group
- nhóm đặc biệt
- Special Group on Functional standardization (SGFS)
- nhóm nghiên cứu đặc biệt về tiêu chuẩn hóa chức năng
- Special Group on international standardized profiles (SGISP)
- Nhóm đặc biệt về các Profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
- special hazards insurance
- bảo hiểm rủi ro đặc biệt
- special hospital
- bệnh viện đặc biệt
- special industrial building
- nhà công nghiệp đặc biệt
- special integral
- tích phân đặc biệt
- Special interest group (SIG)
- nhóm lợi ích đặc biệt
- special interest group-SIG
- nhóm quan tâm đặc biệt (SIG)
- Special investigation test schedule (UK) (SITS)
- Lịch trắc nghiệm bằng điều tra đặc biệt (Anh)
- special issue
- số đặc biệt
- special leave
- nghỉ phép đặc biệt
- special leave without pay
- nghỉ phép đặc biệt không trả lương
- special library
- thư viện đặc biệt
- special linear complex
- mở tuyến tính đặc biệt
- special load
- tải trọng đặc biệt
- special mathematics
- toán đặc biệt
- Special Mobile Group (SMG)
- nhóm thông tin di động đặc biệt
- Special Mobile Group and the Pan-European Cellular Digital System
- Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu)
- special names entry
- mục nhập các tên đặc biệt
- special names entry
- mục tên đặc biệt
- special nut
- đai ốc đặc biệt (thiết bị gia công chất dẻo)
- special oil
- dầu đặc biệt
- special overtime
- giờ phụ trội đặc biệt
- special painting
- sơn đặc biệt
- special projective group
- nhóm xạ ảnh đặc biệt
- Special Purpose Register (SPR)
- bộ ghi có mục đích đặc biệt
- special refractory product
- sản phẩm chịu lửa đặc biệt
- special register
- đăng kí đặc biệt
- special register
- thanh ghi đặc biệt
- Special Risks
- rủi ro đặc biệt
- special road
- đường đặc biệt
- special rubber lining
- lớp lót cao su đặc biệt
- special school
- trường đặc biệt
- special service
- dịch vụ đặc biệt
- special service agreement
- hợp đồng dịch vụ đặc biệt
- Special Services Center (SSC)
- trung tâm dịch vụ đặc biệt
- special software
- phần mềm đặc biệt
- special support
- vì đặc biệt
- special test
- thử nghiệm đặc biệt
- special test signal
- tín hiệu thử đặc biệt
- special turnout
- ghi rẽ đặc biệt
- special types of construction
- các loại công trình đặc biệt
- special user
- người sử dụng đặc biệt
- special variable
- biến đặc biệt
- special work
- công tác đặc biệt
- Special Working Group (SWG)
- nhóm công tác đặc biệt
- special world interval
- khoảng thể giới đặc biệt
- special-character word
- từ kí tự đặc biệt
- special-names
- tên đặc biệt
- special-purpose
- công cụ đặc biệt
- Very special quality (VSQ)
- chất lượng đặc biệt (VSQ)
riêng
- roof intended (forspecial practical purposes)
- mái sử dụng được (vào mục đích riêng)
- Special Assistance for Project Formation (SAPF)
- hỗ trợ giành riêng cho việc thiết lập dự án
- Special Assistance for Project Implementation (SAPI)
- hỗ trợ giành riêng cho việc thực hiện dự án
- special effect generator
- bộ sinh hiệu ứng riêng
- special function unit
- đơn vị hàm riêng
- special note
- ghi chú riêng
- special process
- phương pháp riêng
Kinh tế
đặc biệt
- agent special fare notice (ARC-129)
- thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
- goods exported under special licence
- hàng xuất khẩu theo giấy phép đặc biệt
- holdings on special drawing rights
- số nắm giữ quyền rút tiền đặc biệt
- reserve for special purpose
- quỹ đặc biệt
- sale at special price
- bán giá đặc biệt
- saturday night special
- đặc biệt tối ngày thứ bảy
- special account
- tài khoản đặc biệt
- special arbitrage account
- tài khoản acít đặc biêt
- special assessment
- sự tính thuế đặc biệt
- special assets
- tài sản đặc biệt
- special assistance
- viện trợ đặc biệt
- special bargain day
- ngày bán rẻ đặc biệt
- special basement
- sự tính thuế đặc biệt, mức định giá thuế đặc biệt
- special bid
- chào giá mua đặc biệt
- special bond account
- tài khoản trái phiếu đặc biệt
- special bonus
- tiền thường đặc biệt
- special bonus
- tiền thưởng đặc biệt
- special budget
- ngân sách đặc biệt
- special buyer
- người môi giới chiết khấu đặc biệt
- special buyer
- người mua đặc biệt
- special cargo
- hàng chở đặc biệt
- special cash account
- tài khoản tiền mặt đặc biệt
- special charges
- chi phí đặc biệt
- special clause
- điều khoản đặc biệt
- special clearance
- sự thanh lý bù trừ phiếu khoán đặc biệt
- special clearing
- thanh toán đặc biệt
- special column journal
- điều khoản đặc biệt
- special column journal
- sổ nhật ký có cột đặc biệt
- Special Commissioners of Income Tax
- ủy ban Đặc biệt Thuế thu nhập
- special consumption tax
- thuế tiêu thụ đặc biệt
- special container
- công-ten-nơ loại đặc biệt
- special credit fund
- quỹ tín dụng đặc biệt
- special crossing
- gạch chéo đặc biệt
- special crossing (ofa cheque)
- sự gạch chéo đặc biệt (tấm chi phiếu)
- special current account
- tài khoản vãng lai đặc biệt
- special damages
- sự bồi thường đặc biệt
- special damages
- tiền bồi dưỡng (thiệt hại) đặc biệt
- special damages
- tiền bồi thường (thiệt hại) đặc biệt
- special damages
- tiền bồi thường đặc biệt
- special delivery
- chuyển phát đặc biệt
- special deposits
- tiền ký gửi đặc biệt
- special development areas
- những khu vực cần phát triển đặc biệt
- special direct expenses
- chi phí gián tiếp đặc biệt
- special discount
- chiết khấu đặc biệt
- special discount sale
- bán giảm giá đặc biệt
- special dividend
- cổ tức đặc biệt
- special drawing rights
- quyền vay đặc biệt
- special drawing rights
- quyền vay đặc biệt (của tổ chức Quỹ Tiền tệ Quốc tế)
- special drawing rights
- quyền (rút) tiền đặc biệt
- special drawing rights
- quyền rút tiền đặc biệt
- special fund
- quỹ đặc biệt
- special grade
- hạng đặc biệt
- special imports
- nhập khẩu đặc biệt
- special income tax
- thuế thu nhập đặc biệt
- special interest account
- tài khoản lãi đặc biệt
- special issue
- số đặc biệt (tạp chí)
- special issues
- phát hành đặc biệt (công trái)
- special issues
- phát hành đặc biệt công trái
- special journal
- sổ nhật ký loại đặc biệt
- special journal
- sổ nhật ký thu chi đặc biệt
- special leave
- phép nghỉ đặc biệt
- special leave with full pay
- phép nghỉ đặc biệt được hưởng lương đầy đủ
- special leave with partial pay
- phép nghỉ đặc biệt chỉ hướng một phần lương
- special leave without pay
- phép nghỉ đặc biệt không trả lương
- special license
- giấy phép đặc biệt
- special lien
- quyền lưu giữ đặc biệt (vật thế nợ)
- special lien
- quyền lưu trữ đặc biệt (vật thế nợ)
- special loss
- tổn thất đặc biệt
- special manager
- người quản lý đặc biệt
- special method of computing
- phương pháp tính khấu hao đặc biệt
- special miscellaneous account
- tài khoản hỗn hợp đặc biệt
- special mission assignment
- sự bổ nhiệm đặc biệt vào phái đoàn
- special monopoly
- độc quyền đặc biệt (có thêm đặc quyền)
- special negotiable instrument
- chứng từ lưu thông đặc biệt
- special non-pensionable post allowance
- trợ cấp chức vụ đặc biệt không tính hưu bổng
- special offer
- giá chào đặc biệt (giá chào giảm giá để bán được hàng)
- special offering
- sự chào giá đặc biệt (chứng khoán)
- special order
- đơn đặt hàng đặc biệt
- special partner
- hội viên đặc biệt
- special permission
- sự cho phép đặc biệt
- special permit
- giấy cho phép đặc biệt
- special position
- vị trí đặc biệt (trên mạng quảng cáo)
- special position
- vị trí đặc biệt (trên trang quảng cáo)
- special post allowance
- trợ cấp chức vụ đặc biệt
- special power
- sự uy quyền đặc biệt
- special power
- sự ủy quyền đặc biệt
- special preference
- sự ưu đãi đặc biệt
- special price
- giá đặc biệt
- special privilege
- quyền đặc ưu đặc biệt
- special procurement
- đặt hàng đặc biệt
- special procurement
- thu mua đặc biệt
- special purpose auditor's report
- báo cáo có mục đích đặc biệt của kiểm toán viên
- special purpose financial statement
- báo cáo tài chính vì mục đích đặc biệt
- special quota
- hạn ngạch đặc biệt
- special rate
- bảng giá đặc biệt
- special rate
- biểu thuế, thuế suất đặc biệt
- special rate
- giá chuyên chở đặc biệt
- special reserve
- dự trữ đặc biệt
- special reserve account
- tài khoản dự trữ đặc biệt
- special reserve fund
- quỹ dự trữ đặc biệt
- special resolution
- nghị quyết đặc biệt
- special resolution
- nghị quyết đặc biệt (của công ty)
- special revenue agreement
- thỏa ước phục vụ đặc biệt
- special revenue fund
- quỹ thu nhập đặc biệt
- special sale
- đặc biệt (với giá rẻ cho đối tượng đặc biệt)
- special service agreement
- thỏa ước phục vụ đặc biệt
- special settlement
- sự quyết toán đặc biệt
- special situation
- hoàn cảnh đặc biệt
- special situation
- tình hình đặc biệt
- special stocks
- hàng trữ đặc biệt
- special stowage
- sự xếp hàng đặc biệt (đối với loại hàng nguy hiểm)
- special stowage
- sự xếp hàng hóa đặc biệt (đối với loại hàng nguy hiểm)
- special summer sale
- đại hạ giá đặc biệt đối với mùa hè
- special survey
- giám định đặc biệt (tàu biển)
- special tariff concession
- sự giảm thuế quan đặc biệt
- special tax
- thuế (doanh nghiệp) đặc biệt
- special tax reduction
- sự giảm thuế đặc biệt
- special taxation measures
- các biện pháp giảm miễn thuế đặc biệt
- special unit of account
- đơn vị ghi sổ đặc biệt
- supplementary special deposits
- tồn khoản đặc biệt bổ sung
- Tax Exempt Special Saving Account
- tài khoản tiết kiệm đặc biệt miễn thu
- Tax exempt special savings account
- Trương mục tiết kiệm đặc biệt miễn thuế (Anh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appropriate , best , certain , characteristic , chief , choice , defined , definite , designated , determinate , different , earmarked , especial , exceptional , exclusive , express , extraordinary , festive , first , gala , individual , limited , main , major , marked , memorable , momentous , out of the ordinary , particular , peculiar , personal , primary , proper , rare , red-letter * , reserved , restricted , select , set , significant , smashing , sole , specialized , specific , uncommon , unique , unreal * , unusual , additional , dear , distinct , distinctive , distinguished , extra , extravaganza , favorite , important , notable , noteworthy , privileged , remarkable
Từ trái nghĩa
adjective
- common , commonplace , indistinctive , normal , ordinary , undistinguished , unimportant , usual
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ