• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:40, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 42: Dòng 42:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====đặc biệt=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====Rủi ro đặc biệt=====
    =====Rủi ro đặc biệt=====
    Dòng 52: Dòng 53:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đặc biệt=====
    +
    =====đặc biệt=====
    ::[[block]] [[special]] [[file]]
    ::[[block]] [[special]] [[file]]
    ::tập tin đặc biệt của khối
    ::tập tin đặc biệt của khối
    Dòng 256: Dòng 257:
    ::chất lượng đặc biệt (VSQ)
    ::chất lượng đặc biệt (VSQ)
    -
    =====riêng=====
    +
    =====riêng=====
    ::[[roof]] [[intended]] ([[for]]special [[practical]] [[purposes]])
    ::[[roof]] [[intended]] ([[for]]special [[practical]] [[purposes]])
    ::mái sử dụng được (vào mục đích riêng)
    ::mái sử dụng được (vào mục đích riêng)
    Dòng 272: Dòng 273:
    ::phương pháp riêng
    ::phương pháp riêng
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đặc biệt=====
    +
    =====đặc biệt=====
    ::[[agent]] [[special]] [[fare]] [[notice]] (ARC-129)
    ::[[agent]] [[special]] [[fare]] [[notice]] (ARC-129)
    ::thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
    ::thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
    Dòng 518: Dòng 519:
    ::Trương mục tiết kiệm đặc biệt miễn thuế (Anh)
    ::Trương mục tiết kiệm đặc biệt miễn thuế (Anh)
    -
    =====đặc biệt, đặc cấp=====
    +
    =====đặc biệt, đặc cấp=====
    =====đặc cấp=====
    =====đặc cấp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=special special] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=special&searchtitlesonly=yes special] : bized
    +
    :[[appropriate]] , [[best]] , [[certain]] , [[characteristic]] , [[chief]] , [[choice]] , [[defined]] , [[definite]] , [[designated]] , [[determinate]] , [[different]] , [[earmarked]] , [[especial]] , [[exceptional]] , [[exclusive]] , [[express]] , [[extraordinary]] , [[festive]] , [[first]] , [[gala]] , [[individual]] , [[limited]] , [[main]] , [[major]] , [[marked]] , [[memorable]] , [[momentous]] , [[out of the ordinary]] , [[particular]] , [[peculiar]] , [[personal]] , [[primary]] , [[proper]] , [[rare]] , [[red-letter ]]* , [[reserved]] , [[restricted]] , [[select]] , [[set]] , [[significant]] , [[smashing]] , [[sole]] , [[specialized]] , [[specific]] , [[uncommon]] , [[unique]] , [[unreal ]]* , [[unusual]] , [[additional]] , [[dear]] , [[distinct]] , [[distinctive]] , [[distinguished]] , [[extra]] , [[extravaganza]] , [[favorite]] , [[important]] , [[notable]] , [[noteworthy]] , [[privileged]] , [[remarkable]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Particular, specific, exceptional, uncommon, especial,rare, unusual, out of the ordinary, extraordinary, different,unorthodox, unconventional, unique, precise, individual,singular, distinctive, specialized, certain, remarkable,inimitable, idiosyncratic, curious, peculiar, odd, strange,bizarre, weird, one of a kind; distinguished, notable,noteworthy: They have a special way of communicating with eachother. I bought something very special for your birthday. Aspecial relationship sprang up between us. 2 significant,important, momentous, earth-shaking, memorable, red-letter;gala, festive, celebratory: The fifth of September is a specialday in our family.=====
    +
    :[[common]] , [[commonplace]] , [[indistinctive]] , [[normal]] , [[ordinary]] , [[undistinguished]] , [[unimportant]] , [[usual]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Pointed, concerted, deliberate,particular, extra, determined: After I had made a specialeffort to get there, nobody was home.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Exclusive, express,individual, extra: Send the packet by special messenger.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dear, intimate, particular, good, close, bosom, staunch, loyal,faithful, devoted, steadfast; dearest, best, closest; esteemed,valued: I wasn't aware that John Spencer was a special friendof yours.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prime, primary, major, prominent, paramount: Ishouldn't attach any special importance to her demands.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====See speciality, 2 below.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A particularly good; exceptional; out ofthe ordinary (bought them a special present; took specialtrouble). b peculiar; specific; not general (lacks the specialqualities required; the word has a special sense).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====For aparticular purpose (sent on a special assignment).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In which aperson specializes (statistics is his special field).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Denoting education for children with particular needs, e.g. thehandicapped.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a special person or thing, e.g. a specialconstable, train, examination, edition of a newspaper, dish on amenu, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Special area Brit. a district for which specialeconomic provision is made in legislation. Special Branch (inthe UK) a police department dealing with political security.special case 1 a written statement of fact presented bylitigants to a court.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An exceptional or unusual case.special constable Brit. a policeman sworn in to assist in timesof emergency etc. special correspondent a journalist writingfor a newspaper on special events or a special area of interest.special delivery a delivery of mail in advance of the regulardelivery. special drawing rights the right to purchase extraforeign currency from the International Monetary Fund. specialedition an extra edition of a newspaper including later newsthan the ordinary edition. special effects scenic illusionscreated by props and camera-work. special intention seeINTENTION. special jury a jury with members of a particularsocial standing (cf. common jury). special licence Brit. amarriage licence allowing immediate marriage without banns, orat an unusual time or place. special pleading 1 Law pleadingwith reference to new facts in a case.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A specious or unfairargument favouring the speaker's point of view. special verdictLaw a verdict stating the facts as proved but leaving the courtto draw conclusions from them.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Specially adv. specialness n.[ME f. OF especial ESPECIAL or L specialis (as SPECIES)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /'speʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đặc biệt, riêng biệt
    word used in a special sense
    từ dùng theo nghĩa đặc biệt
    special price
    giá đặc biệt
    to appoint special agents
    cử đặc phái viên
    to receive special instructions
    nhận những chỉ thị đặc biệt
    special edition
    đợt phát hành đặc biệt
    Riêng, dành riêng
    a special occasion
    một trường hợp đặc biệt
    a special train
    một chuyến tàu dành riêng (cho hàng dễ bể..)
    Đặc biệt, cá biệt về số lượng (mức độ, phẩm chất..)
    take special care of it
    hãy chăm sóc đặc biệt cái đó

    Danh từ

    Sự kiện đặc biệt
    an all night television special on the election
    một buổi truyền hình đặc biệt suốt tối về cuộc bầu cử
    Cảnh sát đặc biệt
    Chuyến xe lửa đặc biệt
    Cuộc thi đặc biệt
    Số báo phát hành đặc biệt
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) giá đặc biệt (để quảng cáo, khuyến mãi..)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đặc biệt

    Xây dựng

    Rủi ro đặc biệt

    Cơ - Điện tử

    (adj) đặc biệt, chuyên dùng

    Kỹ thuật chung

    đặc biệt
    block special file
    tập tin đặc biệt của khối
    Central Office Located Special Services Access System (GDC) (COLOSSAS)
    hệ thống truy nhập đa dịch vụ đặc biệt đặt tại tổng đài trung tâm
    character special file
    tệp ký tự đặc biệt
    Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ Special Service Center (CIMAP/SCC)
    hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt
    freight special category
    hàng hóa loại đặc biệt
    funds for special purposes
    vốn cho những yêu cầu đặc biệt
    International Special Committee on Radio Interface (ISCRI)
    ủy ban đặc biệt quốc tế về giao diện vô tuyến
    non-special group
    nhóm không đặc biệt
    paste special
    dán đặc biệt
    paste special
    phết dán đặc biệt
    People with Special Needs (PSN)
    người có các nhu cầu đặc biệt
    Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCISIG)
    nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
    Risks, Special
    rủi ro đặc biệt
    SEG (specialeffects generator)
    bộ tạo các hiệu ứng đặc biệt
    select special
    lựa đặc biệt
    Send Special -Information Tone Signal (SST)
    gửi âm báo thông tin đặc biệt
    special account
    quỹ đặc biệt
    special actions
    tác động đặc biệt
    special authority
    quyền đặc biệt
    special body
    khung xe đặc biệt
    special case
    trường hợp đặc biệt
    special character
    kí tự đặc biệt
    special character
    ký tự đặc biệt
    special characters
    các ký tự đặc biệt
    special characters
    ký tự đặc biệt
    special code
    mã đặc biệt
    Special Common Carrier (SCC)
    Hãng điện thoại công cộng đặc biệt - Tên gọi cũ của IXC (Công ty liên tổng đài) không phải của AT & T
    special conditions
    các điều kiện đặc biệt
    special congruence
    đoàn đặc biệt
    special customer
    khách hàng đặc biệt
    special delivery
    phân phối đặc biệt
    special drawing right
    quyền bảo vệ đặc biệt
    special drawing rights
    quyền rút tiền đặc biệt
    special edition
    sự biên tập đặc biệt
    special education unit
    trường giáo dục đặc biệt
    special effects
    kỹ xảo đặc biệt
    special effects
    hiệu ứng đặc biệt
    special effects bus
    đường chính kỹ xảo đặc biệt
    special effects generator
    máy tạo kỹ xảo đặc biệt
    special effects generator (SEG)
    bộ tạo các hiệu ứng đặc biệt
    special effects generator (SEG)
    chương trình tạo hiệu ứng đặc biệt
    special equipment
    thiết bị đặc biệt
    special facilities
    khả năng đặc biệt
    special feature
    tính chất đặc biệt
    special field
    trường đặc biệt
    special file
    tập tin đặc biệt
    special form
    ván khuôn đặc biệt
    special function
    hàm đặc biệt
    Special Fund for Technical Cooperation
    quỹ đặc biệt hợp tác kỹ thuật
    special group
    nhóm đặc biệt
    Special Group on Functional standardization (SGFS)
    nhóm nghiên cứu đặc biệt về tiêu chuẩn hóa chức năng
    Special Group on international standardized profiles (SGISP)
    Nhóm đặc biệt về các Profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
    special hazards insurance
    bảo hiểm rủi ro đặc biệt
    special hospital
    bệnh viện đặc biệt
    special industrial building
    nhà công nghiệp đặc biệt
    special integral
    tích phân đặc biệt
    Special interest group (SIG)
    nhóm lợi ích đặc biệt
    special interest group-SIG
    nhóm quan tâm đặc biệt (SIG)
    Special investigation test schedule (UK) (SITS)
    Lịch trắc nghiệm bằng điều tra đặc biệt (Anh)
    special issue
    số đặc biệt
    special leave
    nghỉ phép đặc biệt
    special leave without pay
    nghỉ phép đặc biệt không trả lương
    special library
    thư viện đặc biệt
    special linear complex
    mở tuyến tính đặc biệt
    special load
    tải trọng đặc biệt
    special mathematics
    toán đặc biệt
    Special Mobile Group (SMG)
    nhóm thông tin di động đặc biệt
    Special Mobile Group and the Pan-European Cellular Digital System
    Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu)
    special names entry
    mục nhập các tên đặc biệt
    special names entry
    mục tên đặc biệt
    special nut
    đai ốc đặc biệt (thiết bị gia công chất dẻo)
    special oil
    dầu đặc biệt
    special overtime
    giờ phụ trội đặc biệt
    special painting
    sơn đặc biệt
    special projective group
    nhóm xạ ảnh đặc biệt
    Special Purpose Register (SPR)
    bộ ghi có mục đích đặc biệt
    special refractory product
    sản phẩm chịu lửa đặc biệt
    special register
    đăng kí đặc biệt
    special register
    thanh ghi đặc biệt
    Special Risks
    rủi ro đặc biệt
    special road
    đường đặc biệt
    special rubber lining
    lớp lót cao su đặc biệt
    special school
    trường đặc biệt
    special service
    dịch vụ đặc biệt
    special service agreement
    hợp đồng dịch vụ đặc biệt
    Special Services Center (SSC)
    trung tâm dịch vụ đặc biệt
    special software
    phần mềm đặc biệt
    special support
    vì đặc biệt
    special test
    thử nghiệm đặc biệt
    special test signal
    tín hiệu thử đặc biệt
    special turnout
    ghi rẽ đặc biệt
    special types of construction
    các loại công trình đặc biệt
    special user
    người sử dụng đặc biệt
    special variable
    biến đặc biệt
    special work
    công tác đặc biệt
    Special Working Group (SWG)
    nhóm công tác đặc biệt
    special world interval
    khoảng thể giới đặc biệt
    special-character word
    từ kí tự đặc biệt
    special-names
    tên đặc biệt
    special-purpose
    công cụ đặc biệt
    Very special quality (VSQ)
    chất lượng đặc biệt (VSQ)
    riêng
    roof intended (forspecial practical purposes)
    mái sử dụng được (vào mục đích riêng)
    Special Assistance for Project Formation (SAPF)
    hỗ trợ giành riêng cho việc thiết lập dự án
    Special Assistance for Project Implementation (SAPI)
    hỗ trợ giành riêng cho việc thực hiện dự án
    special effect generator
    bộ sinh hiệu ứng riêng
    special function unit
    đơn vị hàm riêng
    special note
    ghi chú riêng
    special process
    phương pháp riêng

    Kinh tế

    đặc biệt
    agent special fare notice (ARC-129)
    thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
    goods exported under special licence
    hàng xuất khẩu theo giấy phép đặc biệt
    holdings on special drawing rights
    số nắm giữ quyền rút tiền đặc biệt
    reserve for special purpose
    quỹ đặc biệt
    sale at special price
    bán giá đặc biệt
    saturday night special
    đặc biệt tối ngày thứ bảy
    special account
    tài khoản đặc biệt
    special arbitrage account
    tài khoản acít đặc biêt
    special assessment
    sự tính thuế đặc biệt
    special assets
    tài sản đặc biệt
    special assistance
    viện trợ đặc biệt
    special bargain day
    ngày bán rẻ đặc biệt
    special basement
    sự tính thuế đặc biệt, mức định giá thuế đặc biệt
    special bid
    chào giá mua đặc biệt
    special bond account
    tài khoản trái phiếu đặc biệt
    special bonus
    tiền thường đặc biệt
    special bonus
    tiền thưởng đặc biệt
    special budget
    ngân sách đặc biệt
    special buyer
    người môi giới chiết khấu đặc biệt
    special buyer
    người mua đặc biệt
    special cargo
    hàng chở đặc biệt
    special cash account
    tài khoản tiền mặt đặc biệt
    special charges
    chi phí đặc biệt
    special clause
    điều khoản đặc biệt
    special clearance
    sự thanh lý bù trừ phiếu khoán đặc biệt
    special clearing
    thanh toán đặc biệt
    special column journal
    điều khoản đặc biệt
    special column journal
    sổ nhật ký có cột đặc biệt
    Special Commissioners of Income Tax
    ủy ban Đặc biệt Thuế thu nhập
    special consumption tax
    thuế tiêu thụ đặc biệt
    special container
    công-ten-nơ loại đặc biệt
    special credit fund
    quỹ tín dụng đặc biệt
    special crossing
    gạch chéo đặc biệt
    special crossing (ofa cheque)
    sự gạch chéo đặc biệt (tấm chi phiếu)
    special current account
    tài khoản vãng lai đặc biệt
    special damages
    sự bồi thường đặc biệt
    special damages
    tiền bồi dưỡng (thiệt hại) đặc biệt
    special damages
    tiền bồi thường (thiệt hại) đặc biệt
    special damages
    tiền bồi thường đặc biệt
    special delivery
    chuyển phát đặc biệt
    special deposits
    tiền ký gửi đặc biệt
    special development areas
    những khu vực cần phát triển đặc biệt
    special direct expenses
    chi phí gián tiếp đặc biệt
    special discount
    chiết khấu đặc biệt
    special discount sale
    bán giảm giá đặc biệt
    special dividend
    cổ tức đặc biệt
    special drawing rights
    quyền vay đặc biệt
    special drawing rights
    quyền vay đặc biệt (của tổ chức Quỹ Tiền tệ Quốc tế)
    special drawing rights
    quyền (rút) tiền đặc biệt
    special drawing rights
    quyền rút tiền đặc biệt
    special fund
    quỹ đặc biệt
    special grade
    hạng đặc biệt
    special imports
    nhập khẩu đặc biệt
    special income tax
    thuế thu nhập đặc biệt
    special interest account
    tài khoản lãi đặc biệt
    special issue
    số đặc biệt (tạp chí)
    special issues
    phát hành đặc biệt (công trái)
    special issues
    phát hành đặc biệt công trái
    special journal
    sổ nhật ký loại đặc biệt
    special journal
    sổ nhật ký thu chi đặc biệt
    special leave
    phép nghỉ đặc biệt
    special leave with full pay
    phép nghỉ đặc biệt được hưởng lương đầy đủ
    special leave with partial pay
    phép nghỉ đặc biệt chỉ hướng một phần lương
    special leave without pay
    phép nghỉ đặc biệt không trả lương
    special license
    giấy phép đặc biệt
    special lien
    quyền lưu giữ đặc biệt (vật thế nợ)
    special lien
    quyền lưu trữ đặc biệt (vật thế nợ)
    special loss
    tổn thất đặc biệt
    special manager
    người quản lý đặc biệt
    special method of computing
    phương pháp tính khấu hao đặc biệt
    special miscellaneous account
    tài khoản hỗn hợp đặc biệt
    special mission assignment
    sự bổ nhiệm đặc biệt vào phái đoàn
    special monopoly
    độc quyền đặc biệt (có thêm đặc quyền)
    special negotiable instrument
    chứng từ lưu thông đặc biệt
    special non-pensionable post allowance
    trợ cấp chức vụ đặc biệt không tính hưu bổng
    special offer
    giá chào đặc biệt (giá chào giảm giá để bán được hàng)
    special offering
    sự chào giá đặc biệt (chứng khoán)
    special order
    đơn đặt hàng đặc biệt
    special partner
    hội viên đặc biệt
    special permission
    sự cho phép đặc biệt
    special permit
    giấy cho phép đặc biệt
    special position
    vị trí đặc biệt (trên mạng quảng cáo)
    special position
    vị trí đặc biệt (trên trang quảng cáo)
    special post allowance
    trợ cấp chức vụ đặc biệt
    special power
    sự uy quyền đặc biệt
    special power
    sự ủy quyền đặc biệt
    special preference
    sự ưu đãi đặc biệt
    special price
    giá đặc biệt
    special privilege
    quyền đặc ưu đặc biệt
    special procurement
    đặt hàng đặc biệt
    special procurement
    thu mua đặc biệt
    special purpose auditor's report
    báo cáo có mục đích đặc biệt của kiểm toán viên
    special purpose financial statement
    báo cáo tài chính vì mục đích đặc biệt
    special quota
    hạn ngạch đặc biệt
    special rate
    bảng giá đặc biệt
    special rate
    biểu thuế, thuế suất đặc biệt
    special rate
    giá chuyên chở đặc biệt
    special reserve
    dự trữ đặc biệt
    special reserve account
    tài khoản dự trữ đặc biệt
    special reserve fund
    quỹ dự trữ đặc biệt
    special resolution
    nghị quyết đặc biệt
    special resolution
    nghị quyết đặc biệt (của công ty)
    special revenue agreement
    thỏa ước phục vụ đặc biệt
    special revenue fund
    quỹ thu nhập đặc biệt
    special sale
    đặc biệt (với giá rẻ cho đối tượng đặc biệt)
    special service agreement
    thỏa ước phục vụ đặc biệt
    special settlement
    sự quyết toán đặc biệt
    special situation
    hoàn cảnh đặc biệt
    special situation
    tình hình đặc biệt
    special stocks
    hàng trữ đặc biệt
    special stowage
    sự xếp hàng đặc biệt (đối với loại hàng nguy hiểm)
    special stowage
    sự xếp hàng hóa đặc biệt (đối với loại hàng nguy hiểm)
    special summer sale
    đại hạ giá đặc biệt đối với mùa hè
    special survey
    giám định đặc biệt (tàu biển)
    special tariff concession
    sự giảm thuế quan đặc biệt
    special tax
    thuế (doanh nghiệp) đặc biệt
    special tax reduction
    sự giảm thuế đặc biệt
    special taxation measures
    các biện pháp giảm miễn thuế đặc biệt
    special unit of account
    đơn vị ghi sổ đặc biệt
    supplementary special deposits
    tồn khoản đặc biệt bổ sung
    Tax Exempt Special Saving Account
    tài khoản tiết kiệm đặc biệt miễn thu
    Tax exempt special savings account
    Trương mục tiết kiệm đặc biệt miễn thuế (Anh)
    đặc biệt, đặc cấp
    đặc cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X