-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====ở ngoài, bên ngoài=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) ở ngoài, bên ngoài=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========thuộc bên ngoài==========thuộc bên ngoài======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bên ngoài=====+ =====bên ngoài=====::[[coloured]] [[external]] [[rendering]]::[[coloured]] [[external]] [[rendering]]::lớp trát bên ngoài pha màu::lớp trát bên ngoài pha màuDòng 148: Dòng 152: ::[[Serial]] [[Clock]] [[Transmit]] [[External]] (EIA-232-E) (SCTE)::[[Serial]] [[Clock]] [[Transmit]] [[External]] (EIA-232-E) (SCTE)::Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ::Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ- =====ngoài=====+ =====ngoài=====::[[adjustable]] [[external]] [[vibrator]]::[[adjustable]] [[external]] [[vibrator]]::máy rung ngoài có điều chỉnh::máy rung ngoài có điều chỉnhDòng 852: Dòng 856: ::hàm ngoài::hàm ngoài- =====ở ngoài=====+ =====ở ngoài=====- =====phía ngoài=====+ =====phía ngoài=====::[[external]] [[access]]::[[external]] [[access]]::truy cập từ phía ngoài::truy cập từ phía ngoàiDòng 871: Dòng 875: ::[[external]] [[water]] [[pressure]]::[[external]] [[water]] [[pressure]]::áp lực nước phía ngoài::áp lực nước phía ngoài- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=external&x=0&y=0 external] : semiconductorglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=external external] : Foldoc+ =====adjective=====- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[alien]] , [[apparent]] , [[exterior]] , [[extraneous]] , [[foreign]] , [[independent]] , [[out]] , [[outer]] , [[outermost]] , [[outmost]] , [[outward]] , [[over]] , [[peripheral]] , [[superficial]] , [[surface]] , [[visible]] , [[ostensible]] , [[ostensive]] , [[seeming]] , [[adventitious]] , [[ectal]] , [[exogenous]] , [[exoteric]] , [[extrinsic]] , [[heteronomous]] , [[outside]] , [[ulterior]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Outer,outside, outward, exterior: This medication isfor external use only.=====+ =====adjective=====- + :[[inside]] , [[internal]] , [[intrinsic]]- =====Outside,exterior,extrinsic,extraneous,alien,foreign,exotic: Do not ignore the externalinfluences on the nation's economy.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Apparent,visible,perceptible, superficial, surface: The external features of theplanet barely suggest what lies within.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj. & n.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====A of or situated on theoutsideor visiblepart (opp. INTERNAL). b coming or derived from the outside oran outside source.=====+ - + - =====Relating to a country's foreign affairs.3 outside the conscious subject (the external world).=====+ - + - =====(ofmedicine etc.) for use on the outside of the body.=====+ - + - =====For orconcerning students taking the examinations of a universitywithout attending it.=====+ - + - =====N. (in pl.) 1 the outward features oraspect.=====+ - + - =====External circumstances.=====+ - + - =====Inessentials.=====+ - + - =====Externality n. (pl. -ies). externally adv.[med.L f. L externus f. exterus outside]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...)
- external world
- thế giới bên ngoài
- external evidence
- bằng chứng bên ngoài
- external examination
- cuộc thi do cơ quan chức trách ngoài trường học tổ chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán)
- external trade
- sự buôn bán với bên ngoài, ngoại thương
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bên ngoài
- coloured external rendering
- lớp trát bên ngoài pha màu
- Digital Information Systems External Resources (DISER)
- tài nguyên bên ngoài của các hệ thống thông tin số
- excess external liquidity
- thặng dư bên ngoài
- Extended/External Data Representation (XDR)
- trình diễn dữ liệu mở rộng bên ngoài
- external (a-no)
- thuộc bên ngoài
- External Access Register (EAR)
- bộ ghi truy nhập bên ngoài
- external air
- không khí bên ngoài
- external atmosphere
- khí quyển bên ngoài
- external atmosphere
- không khí bên ngoài
- external atmosphere
- môi trường bên ngoài
- external blocking
- sự tắc nghẽn bên ngoài
- external burning
- sự cháy bên ngoài
- External Call Interface (ECI)
- giao diện cuộc gọi bên ngoài
- external candidate
- người xin việc bên ngoài
- External Command (XCMD)
- lệnh bên ngoài
- External Communications Adapter (XCA)
- bộ phối hợp truyền thông bên ngoài
- external cooling surface
- bề mặt làm lạnh bên ngoài
- external data
- dữ liệu bên ngoài
- external downpipe
- ống xả nước bên ngoài
- external elements
- phần tử bên ngoài
- external energy
- năng lượng bên ngoài
- External Environment Interface (EEI)
- giao diện môi trường bên ngoài
- external excitation
- kích động bên ngoài
- External File System (EFS)
- hệ thống tệp bên ngoài
- external force
- lực (từ) bên ngoài
- External Host (EH)
- trạm chủ bên ngoài
- external insulation
- sự cách điện bên ngoài
- external interference
- giao thoa bên ngoài
- external loss time
- thời gian mất bên ngoài
- external merge
- hợp nhất bên ngoài
- external merge
- kết hợp bên ngoài
- external modulation
- sự biến điệu bên ngoài
- external noise
- tiếng ồn bên ngoài
- external noise
- tạp nhiễu bên ngoài
- external noise factor
- hệ số tạp âm bên ngoài
- external noise figure
- mức tiếng ồn bên ngoài
- external painting work
- công tác sơn bên ngoài
- external plasticizer
- chất dẻo hóa bên ngoài
- external prestress
- ứng suất trước bên ngoài
- external prestressing cable
- cáp ứng suất trước bên ngoài
- external rendering
- lớp trát bên ngoài
- external screw
- vít bên ngoài
- external shading device
- tấm che nắng bên ngoài
- external skin
- vỏ bao che bên ngoài
- external subprogram
- chương trình phụ bên ngoài
- external surface
- bề mặt bên ngoài
- external switch
- khóa chuyển đổi bên ngoài
- external temperature
- nhiệt độ bên ngoài
- External Transmit Clock (XTC)
- đồng hồ phát bên ngoài
- external turning
- sự tiện bên ngoài
- external upset
- sự rèn chồn bên ngoài
- external value
- giá trị bên ngoài
- external vane pump
- bơm có cánh bên ngoài
- external vibration
- sự đầm rung bên ngoài
- external voltage
- điện áp bên ngoài
- external voltage source
- nguồn điện áp bên ngoài
- externally applied load, external load
- tải trọng từ bên ngoài (ngoại tử)
- plywood for external use
- gỗ dán dùng bên ngoài
- Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
- Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [Digital - DEC]
- Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)
- Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ
ngoài
- adjustable external vibrator
- máy rung ngoài có điều chỉnh
- angle of external friction
- góc ma sát ngoài
- angle of external friction
- góc ngoại ma sát
- ear external
- tai ngoài
- calculator with external program input
- máy tính có đầu vào chương trình ngoài
- cement external rendering
- lớp trát xi măng ngoài
- CESD (compositeexternal symbol dictionary)
- từ điển kí hiệu ngoài phức hợp
- coloured external rendering
- lớp trát bên ngoài pha màu
- composite external symbol dictionary
- từ điển ký hiệu ngoài kết hợp
- composite external symbol dictionary (CESD)
- từ điển ký hiệu ngoài phức hợp
- corrosion by external current
- sự ăn mòn do dòng điện ngoài
- Digital Information Systems External Resources (DISER)
- tài nguyên bên ngoài của các hệ thống thông tin số
- EIB (externalinterrupt block)
- khối gián đoạn ngoài
- EIB (externalinterrupt block)
- khối ngắt ngoài
- EIS (externalinterrupt support)
- sự hỗ trợ ngắt ngoài
- engine external combustion
- động cơ đốt cháy ngoài
- ESD (externalsymbol dictionary)
- từ điển ký hiệu ngoài
- excess external liquidity
- thặng dư bên ngoài
- Extended/External Data Representation (XDR)
- trình diễn dữ liệu mở rộng bên ngoài
- external (a-no)
- bên ngoài
- external (a-no)
- thuộc bên ngoài
- external (internal) division of a segment
- phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
- external absorption
- ngoại hấp thu
- external access
- truy cập từ phía ngoài
- External Access Register (EAR)
- bộ ghi truy nhập bên ngoài
- external air
- không khí bên ngoài
- external air
- không khí ngoài trời
- external and internal calipers
- compa đo (cả trong lẫn ngoài)
- external and internal callipers
- compađo (cả trong lẫn ngoài)
- external angle
- góc ngoài, sườn gờ
- external angle of border of tibia
- góc ngoài bờ xương chày
- external applied force
- ngoại lực tác dụng
- external atmosphere
- khí quyển bên ngoài
- external atmosphere
- không khí bên ngoài
- external atmosphere
- môi trường bên ngoài
- external axial forces
- ngoại lực dọc
- external bearing
- ổ đỡ ngoài
- external bisector
- phân giác ngoài
- external bleeding
- chảy máu ngoài
- external blocking
- chắn ngoài
- external blocking
- chặn ngoài
- external blocking
- sự tắc nghẽn bên ngoài
- external board
- dao chuốt mặt ngoài
- external border of tibia
- bờ ngoài xương chày
- external broaching machine
- máy chuốt ngoài
- external buffer
- bộ đệm ngoài
- external burning
- sự cháy bên ngoài
- external cache
- bộ nhớ sẵn ngoài
- external call
- cuộc gọi ngoài
- External Call Interface (ECI)
- giao diện cuộc gọi bên ngoài
- external candidate
- người xin việc bên ngoài
- external character
- ký tự ngoài
- external character code
- mã ký tự ngoài
- external character number
- số ký tự ngoài
- external characteristic
- đặc trưng ngoài
- external characteristic
- đặc tuyến ngoài (động lực)
- external circuit
- mạch ngoài
- external clock
- đồng hồ ngoài
- external clocking
- đồng hồ ngoài
- external clocking
- sự tạo xung nhịp ngoài
- external combustion
- cháy ngoài
- external combustion engine
- động cơ đốt ngoài
- external command
- lệnh ngoại trú
- External Command (XCMD)
- lệnh bên ngoài
- External Communication Adapter (XCA)
- bộ điều hợp truyền thông ngoài
- External Communications Adapter (XCA)
- bộ phối hợp truyền thông bên ngoài
- external component
- thành phần ngoài
- external condition
- điều kiện ngoài
- external cooling
- làm lạnh ở phía ngoài
- external cooling
- làm lạnh phía ngoài
- external cooling surface
- bề mặt làm lạnh bên ngoài
- external cylindrical grinding
- sự mài tròn ngoài
- external data
- dữ liệu bên ngoài
- external data
- dữ liệu ngoài
- external data (XDATA)
- dữ liệu ngoài
- external data definition
- đinh nghĩa dữ liệu ngoài
- external data definition
- định nghĩa dữ liệu ngoài
- external data file
- tệp dữ liệu ngoài
- external data item
- dữ liệu ngoài
- external data item
- mục dữ liệu ngoài
- external data record
- bản ghi dữ liệu ngoài
- external data representation (XDR)
- biểu diễn dữ liệu ngoài
- external database
- cơ sở dữ liệu ngoài
- external decimal item
- mục thập phân ngoài
- external declaration
- khai báo ngoài
- external declarator
- lệnh khai báo ngoài
- external definition
- định nghĩa ngoài
- external described data
- dữ liệu được mô tả ngoài
- external device
- thiết bị gắn ngoài
- external diameter
- đường kính ngoài
- external dimensions
- kích thước biên ngoài
- external dimensions
- kích thước ngoài
- external disk drive
- ổ đĩa ngoài
- external disturbance
- nhiễu ngoài
- external division of a segment
- chia ngoài một đoạn thẳng
- external document class
- lớp tài liệu ngoài
- external domain
- miền ngoài
- external downpipe
- ống xả nước bên ngoài
- external economic relation department
- phòng (ban) kinh tế đối ngoại
- external elements
- phần tử bên ngoài
- external energy
- năng lượng bên ngoài
- external energy
- ngoại năng
- external entity
- thực thể ngoài
- External Environment Interface (EEI)
- giao diện môi trường bên ngoài
- external equalizer line
- đường ống cân bằng ngoài
- external equalizer pipe
- ống cân bằng ngoài
- external equalizing connection
- ống nối cân bằng ngoài
- external error
- lỗi ngoài
- external escape route
- lối thoát ra ngoài
- external event
- sự kiện ngoài
- external excitation
- kích động bên ngoài
- external excitation
- ngoại lực
- external feedback
- hồi tiếp ngoài
- external feedback
- phản hồi ngoài
- external file
- tệp ngoài
- external file connector
- bộ nối tập tin ngoài
- external file connector
- bộ nối tệp ngoài
- external file connector
- đầu nối tập tin ngoài
- external file service
- dịch vụ tệp ngoài
- External File System (EFS)
- hệ thống tệp bên ngoài
- external fin
- cánh (tản nhiệt) phía ngoài
- external fin
- cánh tản nhiệt phía ngoài
- external force
- ngoại lực
- external force
- lực (từ) bên ngoài
- external force
- lực ngoài
- external format
- dạng ngoài
- external friction
- ma sát ngoài
- external function
- hàm ngoài
- external function (XFCN)
- chức năng ngoài
- external function (XFCN)
- hàm ngoài
- external gauge
- cỡ đo ngoài
- external gear
- bánh răng ăn khớp ngoại
- external gear
- bánh răng ngoài
- external gear
- bánh răng ngoại tiếp
- external gear
- sự ăn khớp ngoài
- external gear
- vòng răng ngoài
- external glazing
- kính lắp ở tường ngoài
- external grid
- lưới ngoài
- external grinding machine
- máy mài ngoài
- external hard disk
- ổ đĩa cứng ngoài
- External Host (EH)
- trạm chủ bên ngoài
- external identifier
- ký hiệu định danh ngoài
- external indicator
- bộ chỉ báo ngoài
- external inductance
- điện cảm ngoài
- external injection
- sự phun ngoài
- external input
- đầu vào ngoài
- external input
- sự nhập từ ngoài
- external insulation
- sự cách điện bên ngoài
- external interface
- mặt phân cách ngoài
- external interference
- giao thoa bên ngoài
- external interrupt
- ngắt ngoài
- external interrupt
- ngắt ngoại bộ
- external interrupt support (EIS)
- sự hỗ trợ ngắt ngoài
- external interruption
- sự ngắt ngoài
- external interrupt
- ngắt ngoài
- external label
- nhãn ngoài
- external lapping
- sự mài nghiền (mặt) ngoài
- external length
- độ dài ngoài
- external level
- mức ngoài
- external library member
- thành phần thư viện ngoài
- external line
- đường ngoài
- external line
- tuyến ngoài
- external load carrying
- sự mang tải chất ngoài
- external logic
- bộ logic ngoài
- external loss time
- thời gian mất bên ngoài
- external magnetic field
- từ trường ngoài
- external management
- quản lý ngoài
- external manager
- bộ quản trị ngoài
- external manager
- chương trình quản lý ngoài
- external measuring comparator
- thiết bị ngoài
- external medium
- môi trường ngoài
- external memory
- bộ lưu trữ ngoài
- external memory
- bộ nhớ ngoài
- external meningitis
- viêm màng não cứng ngoài
- external merge
- hợp nhất bên ngoài
- external merge
- kết hợp bên ngoài
- external message queue
- hàng đợi thông báo ngoài
- external message queue
- hàng thông báo ngoài
- external micrometer
- pan me đo ngoài
- external micrometer
- panme đo ngoài
- external migration
- di chuyển ngoài (tử cung)
- external milling
- sự phay (mặt) ngoài
- external mirror
- kính chiếu hậu ngoài xe
- external model
- mô hình ngoài
- external modem
- môđem ngoài
- external modulation
- sự biến điệu bên ngoài
- external modulation
- sự điều biến ngoài
- external noise
- tiếng ồn bên ngoài
- external noise
- tạp nhiễu bên ngoài
- external noise
- tạp nhiễu ngoài
- external noise factor
- hệ số tạp âm bên ngoài
- external noise figure
- mức tiếng ồn bên ngoài
- external number
- số ngoài
- external number repetition
- sự lặp lại số ngoài
- external numbering plan
- sơ đồ đánh số ngoài
- external object
- đối tượng ngoài
- external overvoltage
- quá điện áp ngoại lai
- external pachymeningitls
- viêm lớp ngoài màng não cứng
- external page
- trang ngoài
- external page address
- địa chỉ ngoài
- external page state
- trạng thái trang ngoài
- external page storage
- bộ lưu trữ trang ngoài
- external page storage
- bộ nhớ trang ngoài
- external page storage management
- quản lý bộ trữ trang ngoài
- external page storage management
- sự quản lý bộ nhớ trang ngoài
- external page table (XPT)
- bảng trang ngoài
- external painting work
- công tác sơn bên ngoài
- external pair production
- sinh cặp ngoài
- external pathology
- bệnh học ngoại khoa
- external pelvimetry
- phương pháp do chậu hông ngoài
- external pericarditis
- viêm màng ngoài tim mặt ngoài
- external photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện ngoài
- external pile
- trĩ ngoại
- external pipe cutter
- dụng cụ cắt ống ngoài
- external piping by heave
- mạch lùng do xói mòn ngoài
- external plasticizer
- chất dẻo hóa bên ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external polygon
- vùng ngoài
- external pressure
- áp lực ngoài
- external pressure
- áp suất ngoài
- external pressure equalization
- cân bằng áp suất ngoài
- external pressure equalization
- sự cân bằng áp suất ngoài
- external prestress
- ứng suất trước bên ngoài
- external prestressed cable
- cáp dự ứng lực ngoài
- external prestressing
- ngắt ngoài
- external prestressing cable
- cáp ứng suất trước bên ngoài
- external pretressing
- dự ứng lực ngoài
- external product
- tích ngoài
- external program unit
- đơn vị chương trình ngoài
- external reference
- tham chiếu ngoại bộ
- external reference (EXTRN)
- sự tham chiếu ngoài
- external reference formula
- công thức tham chiếu ngoài
- external reference formula
- công thức tham chiếu ngoại bộ
- external reflux
- sự hồi lưu ngoài
- external rendering
- lớp trát bên ngoài
- external report
- báo cáo ngoài
- external resistance
- điện trở ngoài
- external resistor
- điện trở ngoài
- external respiration
- ngoạì hô hấp
- external rotor motor
- động cơ rôto ngoài
- external routine
- chương trình ngoài
- external routine
- thủ tục ngoài
- external saltus
- điểm gián đoạn ngoài
- external schema
- lược đồ ngoài
- external schema
- sơ đồ ngoài
- external screw
- ren ngoài
- external screw
- vít bên ngoài
- external screw thread
- ren vít ngoài
- external secretion
- ngoại tiết
- external segment (XSEG)
- đoạn ngoài
- external shading device
- tấm che nắng bên ngoài
- external shell
- vỏ ngoài
- external signal
- tiín hiệu ngoài
- external signal
- tín hiệu ngoài
- external skin
- vỏ bao che bên ngoài
- external soil pressure
- áp lực đất phía ngoài
- external sort
- sắp xếp ngoài
- external sort
- sự phân loại ngoài
- external sort
- sự sắp xếp ngoài
- external source
- nguồn ngoài
- external spline
- then hoa ngoài
- external stairs
- cầu thang ngoài nhà
- external stemming
- sự nút lỗ mìn ngoài
- external storage
- bộ lưu trữ ngoài
- external storage
- bộ nhớ ngoài
- external storage (equipment)
- bộ lưu trữ ngoài
- external storage (equipment)
- bộ nhớ ngoài
- external store
- bộ lưu trữ ngoài
- external store
- bộ nhớ ngoài
- external strain
- tải trọng ngoài
- external strain
- ứng suất mặt ngoài
- external strain
- ứng suất ngoài
- external stress
- ứng suất ngoài
- external subprogram
- chương trình phụ bên ngoài
- external subroutine
- chương trình con ngoài
- external surface
- bề mặt bên ngoài
- external surface temperature
- nhiệt độ bề mặt phía ngoài
- external switch
- chuyển mạch ngoài
- external switch
- khóa chuyển đổi bên ngoài
- external symbol
- ký hiệu ngoài
- external symbol dictionary
- từ điển ký kiệu ngoài
- external taper
- độ côn ngoài
- external temperature
- nhiệt độ bên ngoài
- external tendon
- bó thép ngoài
- external test method
- phương pháp kiểm tra ngoài
- external thread
- ren ngoài
- external thread
- ren ngoài (ren đực)
- external threading
- sự cắt ren ngoài
- external tooth lock washer
- vòng đệm hãm răng ngoài
- external toothing
- sự ăn răng ngoài
- external toothing
- sự ăn khớp răng ngoài
- external torque
- mômen ngoài
- external trace file (EXT)
- tập tin vết ngoài
- External Transmit Clock (XTC)
- đồng hồ phát bên ngoài
- external turning
- sự tiện bên ngoài
- external type
- kiểu ngoài
- external unit
- thiết bị ngoài
- external upset
- sự rèn chồn bên ngoài
- external upset drill pipe
- cần khoan vỏ ngoài rèn chồn
- external value
- giá trị bên ngoài
- external vane pump
- bơm có cánh bên ngoài
- external variable
- biến ngoài
- external variance
- phương sai ngoài
- external vibration
- sự đầm rung bên ngoài
- external vibrator
- chấn động ngoài
- external vibrator
- máy đầm ngoài
- external voltage
- điện áp bên ngoài
- external voltage
- điện áp ngoài
- external voltage source
- nguồn điện áp bên ngoài
- external water pressure
- áp lực nước phía ngoài
- external wheel case
- hộp bánh răng ngoài
- external work
- công ngoài
- external work
- ngoại công
- external writer
- bộ ghi ngoài
- external, table
- bảng ngoài
- external-device address
- địa chỉ thiết bị ngoài
- external-device operands
- toán hạng thiết bị ngoài
- external-device response
- đáp ứng thiết bị ngoài
- external-interrupt block (EIB)
- khối gián đoạn ngoài
- external-interrupt block (EIB)
- khối ngắt ngoài
- external-interrupt status word
- từ trạng thái ngắt ngoài
- external-mix oil burner
- buồng đốt trộn nhiên liệu ngoài
- external-prestressed
- ứng lực ngoài
- externally applied load, external load
- tải trọng từ bên ngoài (ngoại tử)
- finishing of walls external angle
- sự hoàn thiện các góc ngoài tường
- Get External Data
- lấy dữ liệu ngoài
- iliac vein external
- tĩnh mạch chậu ngoài
- jugular vein external
- tĩnh mạch cảnh ngoài
- jumbocostal arch external of diaphram
- cung thắt lưng sườn ngoài của cơ hoành
- Maximum External Noise Level (MENL)
- mức tạp âm ngoại lai tối đa
- nappe with external roots
- lớp phủ có rễ ngoài
- obturator muscle external
- cơ bịt ngoài
- plywood for external use
- gỗ dán dùng bên ngoài
- protected external stairway
- cầu thang ngoài được bảo vệ
- save external link values
- lưu các giá trị liên kết ngoài
- Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
- Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [Digital - DEC]
- Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)
- Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ
- tuberosity of femur external
- mấu lồi cầu xương đùi ngoài
- tuberoslty of tibia external
- mấu lồi ngoài xương chày
- undefined external reference
- tham chiếu ngoài không xác định
- valve with external pressure equalizing connection
- van có đường cân bằng áp suất ngoài
- VEIB (virtualexternal interrupt block)
- khối ngắt ảo ngoài
- virtual external interrupt block (VEIB)
- khối ngắt ảo ngoài
- weak external reference
- tham chiếu ngoài yếu
- work of external forces
- công ngoại lực
- XCA (ExternalCommunication Adapter)
- bộ điều hợp truyền thông ngoài
- XCMD (externalcommand)
- lệnh ngoài
- XCMD (externalcommand)
- lệnh ngoại trú
- XDATA (externaldata)
- dữ liệu ngoài
- XDR (externaldata representation)
- biểu diễn dữ liệu ngoài
- XFCN (externalfunction)
- hàm ngoài
phía ngoài
- external access
- truy cập từ phía ngoài
- external cooling
- làm lạnh ở phía ngoài
- external cooling
- làm lạnh phía ngoài
- external fin
- cánh (tản nhiệt) phía ngoài
- external fin
- cánh tản nhiệt phía ngoài
- external soil pressure
- áp lực đất phía ngoài
- external surface temperature
- nhiệt độ bề mặt phía ngoài
- external water pressure
- áp lực nước phía ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alien , apparent , exterior , extraneous , foreign , independent , out , outer , outermost , outmost , outward , over , peripheral , superficial , surface , visible , ostensible , ostensive , seeming , adventitious , ectal , exogenous , exoteric , extrinsic , heteronomous , outside , ulterior
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ