-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
capacity
- công thức lưu lượng
- capacity formula
- lưu lượng chảy tự nhiên
- open capacity
- lưu lượng của bit bổ sung
- extra bit capacity
- lưu lượng dòng kênh
- channel capacity
- lưu lượng dòng sông
- channel capacity
- lưu lượng giao thông
- traffic capacity
- lưu lượng giếng
- well capacity
- lưu lượng kênh
- discharge capacity
- lưu lượng lớn nhất của giếng
- maximum capacity of well
- lưu lượng mành
- frame capacity
- lưu lượng máy bơm
- discharge capacity
- lưu lượng ngưỡng dung sai
- marginal capacity
- lưu lượng ống khói
- stack capacity
- lưu lượng quỹ đạo phổ
- orbits-spectrum capacity
- lưu lượng quỹ đạo toàn phần
- total orbital capacity
- lưu lượng thí nghiệm giếng
- tested capacity
- lưu lượng toàn phần
- aggregate capacity
discharge
- biểu đồ lưu lượng
- discharge diagram
- biểu đồ lưu lượng
- discharge hydrograph
- chế độ lưu lượng
- discharge regime
- dị thường lưu lượng
- discharge anomaly
- hệ số lưu lượng
- coefficient (ofdischarge)
- hệ số lưu lượng
- discharge coefficient
- hệ số lưu lượng lỗ thoát nước
- coefficient of discharge through orifice
- hệ số lưu lượng đập tràn
- spillway discharge coefficient
- lưu lượng (ở) trung tâm
- central discharge
- lưu lượng bảo đảm
- assured discharge
- lưu lượng bảo đảm
- dependable discharge
- lưu lượng bảo đảm
- firm discharge
- lưu lượng bảo đảm
- guaranteed discharge
- lưu lượng biến động
- variable discharge
- lưu lượng bình quân
- mean discharge
- lưu lượng bình thường
- normal discharge
- lưu lượng bốc hơi
- evaporation discharge
- lưu lượng bù có ích
- agreed compensation discharge
- lưu lượng bùn
- mud discharge
- lưu lượng bùn cát
- silt discharge
- lưu lượng cao nhất
- peak discharge
- lưu lượng cát (trong sông)
- sand discharge
- lưu lượng cát trong dòng sông
- sand content a river discharge
- lưu lượng chân lũ
- bottom discharge
- lưu lượng chảy vào
- inflow discharge
- lưu lượng chỉnh lũ thực
- net peak discharge
- lưu lượng có giá trị
- available discharge
- lưu lượng cống lấy nước
- discharge of intake
- lưu lượng cống lấy nước
- intake discharge
- lưu lượng cống xả
- outlet discharge
- lưu lượng của tuabin
- turbine discharge
- lưu lượng của đập tràn
- overflow discharge
- lưu lượng dẫn dòng
- diversion discharge
- lưu lượng dòng chảy
- flow discharge
- lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
- stream discharge
- lưu lượng dòng chảy chính
- discharge of trunk
- lưu lượng dòng chảy mặt
- surface discharge
- lưu lượng dòng chảy ngầm
- subterranean discharge
- lưu lượng dòng chảy ngược
- reverse discharge
- lưu lượng dòng rắn
- solid discharge
- lưu lượng dòng rắn
- discharge of river
- lưu lượng dòng rắn
- discharge of solid
- lưu lượng dư
- residual discharge
- lưu lượng dự đoán
- estimated discharge
- lưu lượng gia cường
- extraordinary discharge
- lưu lượng gia cường
- reinforced discharge
- lưu lượng giếng cân bằng
- equilibrium well discharge
- lưu lượng giếng phun
- artesian discharge
- lưu lượng gió
- air discharge
- lưu lượng giới hạn
- limiting discharge
- lưu lượng hàng năm
- annual discharge
- lưu lượng hồi phục
- return discharge
- lưu lượng hữu công
- productive discharge
- lưu lượng kênh
- discharge capacity
- lưu lượng kênh
- discharge of canal
- lưu lượng khống chế
- dominant discharge
- lưu lượng không liên tục
- intermittent discharge
- lưu lượng không đều
- irregular discharge
- lưu lượng không điều tiết
- non controlled discharge
- lưu lượng kiệt
- low-water discharge
- lưu lượng làm việc
- effective discharge
- lưu lượng làm việc
- productive discharge
- lưu lượng lắng đọng
- sediment discharge
- lưu lượng lên bãi
- bankfull discharge
- lưu lượng lên bờ
- overbank discharge
- lưu lượng lớn nhất
- highest discharge
- lưu lượng lớn nhất
- maximum discharge
- lưu lượng lớn nhất
- peak discharge
- lưu lượng lớn nhất bình thường
- designed full supply discharge
- lưu lượng lũ
- flood discharge
- lưu lượng lũ
- flood water discharge
- lưu lượng lũ bất thường
- emergency flood discharge
- lưu lượng lũ lịch sử
- historic discharge
- lưu lượng lũ lớn nhất
- maximum flood discharge
- lưu lượng lũ lớn nhất
- peak discharge
- lưu lượng lũ thiết kế 100 năm
- the 100-year design flood discharge
- lưu lượng lũ xả
- necessary flush discharge
- lưu lượng máy bơm
- discharge (ofpump)
- lưu lượng máy bơm
- discharge capacity
- lưu lượng mùa
- seasonal discharge
- lưu lượng mưa
- pluvial discharge
- lưu lượng mưa
- rain discharge
- lưu lượng mùa khô
- dry weather discharge
- lưu lượng mùa khô
- low water discharge
- lưu lượng mùa khô
- low-water discharge
- lưu lượng mùa lũ
- flood water discharge
- lưu lượng mùa lũ
- high water discharge
- lưu lượng năm
- yearly discharge
- lưu lượng ngấm
- infiltration discharge
- lưu lượng ngày
- daily discharge
- lưu lượng ngoại suy
- extrapolated discharge
- lưu lượng nhỏ nhất
- lowest discharge
- lưu lượng nước
- hydraulic discharge
- lưu lượng nước
- water discharge
- lưu lượng nước cạn
- low-water discharge
- lưu lượng nước lũ
- flood discharge
- lưu lượng nước mưa
- rainfall discharge
- lưu lượng nước mùa khô
- dry weather discharge
- lưu lượng nước ngầm
- groundwater discharge
- lưu lượng nước ngầm
- phreatic discharge
- lưu lượng nước tưới
- irrigation discharge
- lưu lượng nước đơn vị
- discharge water intensity
- lưu lượng ổn định
- constant discharge
- lưu lượng ổn định
- firm discharge
- lưu lượng ổn định
- fixed rate discharge
- lưu lượng phù sa
- load discharge
- lưu lượng phù sa
- sediment discharge
- lưu lượng phù sa lơ lửng
- suspended load discharge
- lưu lượng phù sa đáy
- bottom discharge
- lưu lượng qua lỗ
- orifice discharge
- lưu lượng qua một đơn vị chiều dài (đỉnh đập tràn)
- unit length discharge
- lưu lượng qua tuabin
- turbine discharge
- lưu lượng quan trắc
- observed discharge
- lưu lượng riêng chất rắn
- specific solid discharge
- lưu lượng riêng vận chuyển
- specific discharge
- lưu lượng siêu tới hạn
- hypercritical discharge
- lưu lượng sông
- discharge of main stream
- lưu lượng sông
- discharge of river
- lưu lượng sông
- river discharge
- lưu lượng sông chính
- discharge of intake
- lưu lượng sông mùa lũ
- bankfull discharge
- lưu lượng sông ngòi
- discharge of river
- lưu lượng sông nhánh
- discharge of tributary
- lưu lượng tai biến
- catastrophic discharge
- lưu lượng tại đập tràn
- overflow discharge
- lưu lượng tạo dòng chảy
- bed building discharge
- lưu lượng thấm
- infiltration discharge
- lưu lượng thấm
- percolation discharge
- lưu lượng thấm
- seepage discharge
- lưu lượng thấp nhất
- minimum discharge
- lưu lượng thiên nhiên
- natural discharge
- lưu lượng thiết kế
- design discharge
- lưu lượng thiết kế
- design water discharge
- lưu lượng thừa
- excess discharge
- lưu lượng thực
- effective discharge
- lưu lượng thực dùng
- net discharge
- lưu lượng thường ngày
- natural discharge
- lưu lượng thường xuyên
- power house discharge
- lưu lượng tính toán
- calculated discharge
- lưu lượng tính toán
- design discharge
- lưu lượng tính toán
- estimated discharge
- lưu lượng tới hạn
- critical discharge
- lưu lượng triều
- tide discharge
- lưu lượng triều lên
- flood discharge
- lưu lượng triều lên
- high water discharge
- lưu lượng trong lòng dẫn hở
- free flow discharge
- lưu lượng trung bình
- average discharge
- lưu lượng trung bình mùa
- mean seasonal discharge
- lưu lượng trung bình năm
- mean annual discharge
- lưu lượng trung bình nhiều năm
- long term average discharge
- lưu lượng trung bình tháng
- average mean monthly discharge
- lưu lượng trung bình tháng
- mean monthly discharge
- lưu lượng trung bình tháng
- monthly discharge
- lưu lượng tuabin (thủy lực)
- turbine discharge
- lưu lượng tuần
- weekly discharge
- lưu lượng vào
- inlet discharge
- lưu lượng vào
- intake discharge
- lưu lượng vật liệu trong sông
- stream borne material discharge
- lưu lượng về
- return discharge
- lưu lượng vượt bán
- overbank discharge
- lưu lượng wehr (sông ngòi)
- wehr discharge
- lưu lượng xả (qua đập, tràn, cống …)
- weir discharge
- lưu lượng đã biết
- know discharge
- lưu lượng đã điều tiết
- controlled discharge
- lưu lượng đã điều tiết
- regulated discharge
- lưu lượng đập tràn
- discharge of spillway
- lưu lượng đập tràn
- spillway discharge
- lưu lượng đến
- inflow discharge
- lưu lượng điều chỉnh
- regulated discharge
- lưu lượng đỉnh
- peak discharge
- lưu lượng đỉnh lũ
- crest discharge
- lưu lượng đỉnh lũ
- flood peak discharge
- lưu lượng đỉnh lũ
- peak flood discharge
- lưu lượng đỉnh lũ tức thời
- instantaneous maximum discharge
- lưu lượng đơn vị
- specific discharge
- lưu lượng đơn vị
- unit discharge
- lưu lượng đột xuất
- extraordinary discharge
- quan hệ mức nước-lưu lượng
- stage discharge relation
- sự biến động lưu lượng
- variation of discharge
- sự cải tạo lưu lượng
- training for discharge
- sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn
- drawdown (ofthe water level by high discharge)
- sự phân bố lưu lượng
- distribution of discharge
- sự phân bố lưu lượng
- division (ofdischarge)
- sự thay đổ lưu lượng
- variation in discharge
- sự đo lưu lượng
- discharge rating
- đường cong lưu lượng
- discharge curve
- đường cong lưu lượng
- discharge hydrograph
- đường cong lưu lượng (dòng nước)
- stage-discharge relation
- đường cong lưu lượng toàn phần
- mass discharge curve
- đường lưu lượng
- discharge hydrograph
- đường lưu lượng
- discharge line
flow
- bộ chỉ báo lưu lượng
- flow indicator
- bộ chỉ thị lưu lượng dầu
- oil flow indicator
- bộ ghi lưu lượng
- flow recorder
- bộ giám sát lưu lượng
- flow monitor
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- flow control valve
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- flow controller
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- flow regulator
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- rate-of-flow controller
- bộ điều khiển lưu lượng
- flow rate controller
- bơm lưu lượng không đổi
- constant flow pump
- cảm biến lưu lượng khí
- air flow meter
- cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định
- automatic semi constant flow offtake regulator
- dụng cụ tính lưu lượng
- flow-counting device
- dụng cụ tính lưu lượng
- volumetric flow meter
- dụng cụ đo lưu lượng
- flow meter
- dụng cụ đo lưu lượng nước
- water flow meter
- giản đồ vận tốc-lưu lượng
- speed flow diagram
- giản đồ vận tốc-lưu lượng
- speed flow relationship
- hệ số lưu lượng
- flow coefficient
- lưu lượng (dòng chảy)
- flow rate
- lưu lượng ban đầu
- initial flow
- lưu lượng bé nhất
- minimum flow
- lưu lượng bình quân năm
- average annual flow
- lưu lượng bơm
- flow rate
- lưu lượng cách đoạn
- intermittent flow
- lưu lượng cảm ứng (giếng)
- inducing flow
- lưu lượng cao nhất
- peak flow
- lưu lượng cao điểm
- peak traffic flow
- lưu lượng chất
- mass flow rate
- lưu lượng chất lỏng
- flow rate
- lưu lượng chất lỏng
- fluid flow
- lưu lượng chảy
- utilizable flow
- lưu lượng cơ bản
- base flow
- lưu lượng cơ bản đơn vị
- base unit flow
- lưu lượng có ích
- productive flow
- lưu lượng có ích
- useful flow
- lưu lượng của dòng chảy
- flow rate
- lưu lượng của sông
- river flow
- lưu lượng cực đại
- maximum flow
- lưu lượng dầu
- oil flow rate
- lưu lượng dịch thể
- fluid flow
- lưu lượng dòng
- current flow
- lưu lượng dòng bình thường
- normal stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- flow discharge
- lưu lượng dòng chảy
- mass flow
- lưu lượng dòng chảy
- rate of flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng lấp
- closure flow
- lưu lượng dòng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng ngầm
- rate of ground water flow
- lưu lượng dòng nhiên liệu
- mass fuel rate of flow
- lưu lượng dòng sông
- stream flow
- lưu lượng dự báo
- warning flow
- lưu lượng giao thông
- traffic flow
- lưu lượng giờ
- hourly flow
- lưu lượng hàng năm
- annual flow
- lưu lượng hàng ngày
- daily flow
- lưu lượng hàng ngày trung bình
- mean daily flow
- lưu luợng kế
- flow meter
- lưu lượng kế
- flow gage
- lưu lượng kế
- flow gauge
- lưu lượng kế
- flow governor
- lưu lượng kế
- flow indicator
- lưu lượng kế
- flow instrument
- lưu lượng kế
- flowmeter flow
- lưu lượng kế
- flow-rate meter
- lưu lượng kế
- liquid flow indicator
- lưu lượng kế
- rate-of-flow meter
- lưu lượng kế (chất lỏng)
- liquid flow indicator
- lưu lượng kế (kiểu) Bernoulli
- Bernoulli-type flow meter
- lưu lượng kế cảm ứng
- inductive flow-meter
- lưu lượng kế chênh áp
- pressure-drop flow
- lưu lượng kế diện tích
- area-flow meter
- lưu lượng kế dòng chảy liên tục
- continuous flow density analyser
- lưu lượng kế dòng khí
- air flow meter
- lưu lượng kế dùng đèn
- sight flow indicator
- lưu lượng kế hồi chuyển
- gyoscopic flow meter
- lưu lượng kế khối lượng
- mass flow
- lưu lượng kế kiểu con quay
- variable-area flow meter
- lưu lượng kế kiểu phao
- float-operated flow
- lưu lượng kế kiểu đĩa chắn
- baffle disc flow meter
- lưu lượng kế kiểu đĩa chắn
- baffle disk flow meter
- lưu lượng kế lỗ cữ
- orifice flow meter
- lưu lượng kế nhiệt
- heat flow meter
- lưu lượng kế nhiệt
- thermal flow
- lưu lượng kế siêu âm
- ultrasonic flow
- lưu lượng kế thể tích
- volumetric flow meter
- lưu lượng kế thể tích choán chỗ
- volumetric displacement flow meter
- lưu lượng kế thủy văn
- hydrological flow gauge
- lưu lượng kế tuabin
- turbine flow meter
- lưu lượng kế điện từ
- electromagnetic flow
- lưu lượng kênh truyền
- channel flow
- lưu lượng kết bọt
- bubble flow meter
- lưu lượng khí
- flow of gas
- lưu lượng khối
- mass flow
- lưu lượng khối
- volume flow rate
- lưu lượng không khí
- air flow rate
- lưu lượng không khí thải ra
- extracted-air flow rate
- lưu lượng không khí theo thể tích
- air volume flow rate
- lưu lượng không ổn định
- unsteady state flow
- lưu lượng không đổi
- fixed rate flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- minimum stream flow
- lưu lượng ký
- flow recorder
- lưu lượng làm việc
- productive flow
- lưu lượng lấp dòng
- closing flow
- lưu lượng lũ
- flood flow
- lưu lượng lũ
- high water flow
- lưu lượng lũ lớn nhất
- maximum flood flow
- lưu lượng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- lưu lượng mùa khô
- dry weather flow
- lưu lượng mùa khô
- low water flow
- lưu lượng mùa lũ
- high-water flow
- lưu lượng mưa rào
- rainwater flow
- lưu lượng năm
- annual flow
- lưu lượng ngắt quãng
- interrupted traffic flow
- lưu lượng ngày
- daily flow
- lưu lượng nóng chảy
- melt flow rate
- lưu lượng nước
- water-flow rate
- lưu lượng nước (lớn nhất/nhỏ nhất)
- water flow (maximum/minimum)
- lưu lượng nước cựcđại
- peak water flow
- lưu lượng nước lũ
- flood flow
- lưu lượng nước lũ
- high-water flow
- lưu lượng nước mùa khô
- dry weather flow
- lưu lượng nước muối
- salt water flow
- lưu lượng nước thải
- sewage flow rate
- lưu lượng ổn định
- fixed rate flow
- lưu lượng phát công suất đỉnh
- peak output flow
- lưu lượng phát điện
- generating flow
- lưu lượng phát điện
- power flow
- lưu lượng quan trắc địa
- observed flow
- lưu lượng riêng
- specific flow output
- lưu lượng sinh lợi
- productive flow
- lưu lượng sông
- river flow
- lưu lượng sông
- stream flow
- lưu lượng sông mùa khô
- dry weather flow
- lưu lượng sử dụng
- utilizable flow
- lưu lượng thể tích
- volume flow rate
- lưu lượng theo chu kỳ
- intermittent flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flow rate
- lưu lượng theo khối lượng
- mass rate of flow
- lưu lượng theo thể tích
- volume flow
- lưu lượng theo thể tích
- volume flow rate
- lưu lượng theo thể tích
- volumetric flow
- lưu lượng thiết kế
- design flow
- lưu lượng thực
- net flow
- lưu lượng tới hạn
- critical flow
- lưu lượng trong lòng dẫn hở
- free flow discharge
- lưu lượng trung bình
- average flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- average stream flow
- lưu lượng vận chuyển
- traffic flow
- lưu lượng vận tải
- transport flow
- lưu lượng xả bù
- compensation flow
- lưu lượng điều chỉnh
- regulated flow
- lưu lượng đỉnh
- peak flow
- lưu lượng đơn vị
- specific flow output
- lưu lượng đường ống dẫn
- pipe line flow efficiency
- máy tính lưu lượng thể tích
- volumetric flow calculator
- máy đếm lưu lượng chất lỏng
- liquid flow counter
- máy đo ghi lưu lượng
- recording flow meter
- máy đo lưu lượng
- flow meter
- máy đo lưu lượng
- mass flow meter
- máy đo lưu lượng kiểu bọt
- bubble flow meter
- máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn
- baffle disc flow meter
- máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn
- baffle disk flow meter
- mực nước khi lưu lượng bằng không
- stage of zero flow
- số liệu ghi lưu lượng sông
- stream flow record
- sự kiểm soát lưu lượng
- flow control
- sự thay đổ lưu lượng
- variation in flow
- sự đếm lưu lượng
- flow counting
- sự điều chỉnh lưu lượng
- flow control
- sự điều khiển lưu lượng
- flow control
- sự đo lưu lượng
- flow measurement
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow gauging
- sự đo lưu lượng, đo dòng chảy
- flow measurement
- tần suất lưu lượng
- flow frequency
- thiết bị chuyển mạch lưu lượng
- flow switch
- thiết bị đo lưu lượng
- flow recorder
- tin báo điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
- Signalling Traffic Flow Control Message (FCM)
- tính biến đổi lưu lượng
- variability of stream flow
- tốc độ chảy lưu lượng
- rate of flow
- tổng lưu lượng theo thể tích
- total volumetric flow
- van phân phối lưu lượng
- flow dividing valve
- van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất
- pressure compensating type flow dividing valve
- van điều chỉnh lưu lượng
- flow control valve
- van điều chỉnh lưu lượng
- flow controller
- van điều chỉnh lưu lượng
- flow valve
- van điểu khiển lưu lượng
- flow control valve
- vòi phun đo lưu lượng
- flow nozzle
- điểm ứng với lưu lượng bằng 0
- point of zero flow
- điều chỉnh lưu lượng tự động
- automatic flow control
- điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
- Signalling Traffic Flow Control (STFC)
- điều tra lưu lượng vận tải
- transport flow survey
- đo lưu lượng bằng siêu âm
- ultrasonic flow measurement
- đo lưu lượng tải thời gian thực
- Real time Traffic Flow Measurement (RTFM)
- đồng hồ lưu lượng
- flow recorder
- đường cong lưu lượng
- flow rate curve
- đường cong lưu lượng toàn phần
- flow mass curve
- đường cong lưu lượng toàn phần
- integrated flow curve
- đường cong quá trình lưu lượng
- flow duration curve
- đường tần suất lưu lượng
- graph of flow
flow rate
- bộ điều khiển lưu lượng
- flow rate controller
- lưu lượng chất
- mass flow rate
- lưu lượng dầu
- oil flow rate
- lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- lưu lượng kế
- flow-rate meter
- lưu lượng khối
- volume flow rate
- lưu lượng không khí
- air flow rate
- lưu lượng không khí thải ra
- extracted-air flow rate
- lưu lượng không khí theo thể tích
- air volume flow rate
- lưu lượng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- lưu lượng nóng chảy
- melt flow rate
- lưu lượng nước
- water-flow rate
- lưu lượng nước thải
- sewage flow rate
- lưu lượng thể tích
- volume flow rate
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flow rate
- lưu lượng theo thể tích
- volume flow rate
- đường cong lưu lượng
- flow rate curve
traffic
Giải thích VN: Khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền [[thông. ]]
- bắt đầu lưu lượng dữ liệu
- Start Data Traffic (SDT)
- Bộ giám sát lưu lượng LAN
- LAN Traffic Monitor (LTM)
- bộ phát hiện lưu lượng
- traffic detector
- cam kết lưu lượng
- traffic contract
- chức năng quản lý đo thử/lưu lượng
- Test/Traffic Management Function (TMF)
- chương trình phân định lưu lượng
- traffic assignment program
- chương trình phân định lưu lượng
- traffic assignment programme
- cơ quan định tuyến lưu lượng
- Traffic Routing Administration (TRA)
- Cơ sở dữ liệu lưu lượng tổng hợp (Intelsat)
- Integrated Traffic Data Base (Intelsat) (ITDB)
- giản đồ lưu lượng
- traffic diagram
- giao thông lưu lượng cực đại
- peak hour traffic
- giao thông lưu lượng cực đại
- peak load traffic
- giao thông lưu lượng cực đại
- peak period traffic
- hệ phân chia lưu lượng
- traffic division system
- hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
- Traffic Operator Position System (TOPS)
- hệ thống đo lưu lượng
- Traffic Measurement System (TMS)
- hệ thống đo và ghi lưu lượng
- Traffic Measurement and Recording System (TMRS)
- hình nón lưu lượng (giao thông)
- traffic cone
- kênh lưu lượng
- Traffic Channel (TCH)
- kênh lưu lượng tương tự
- Analogue Traffic Channel (ATC)
- lớp kiểm tra lưu lượng
- Class of Traffic Check (COTC)
- lớp lưu lượng
- Class of Traffic (COT)
- lưu lượng báo hiệu
- signal traffic
- lưu lượng bên trong
- internal traffic
- lưu lượng bị mất
- lost traffic
- lưu lượng cao điểm
- peak traffic flow
- lưu lượng chạy mạng
- carrier traffic
- lưu lượng chờ
- waiting traffic
- lưu lượng chuẩn trong điện báo Morse
- normal traffic by Morse telegraphy
- lưu lượng chuyển tiếp
- transit traffic
- lưu lượng cục bộ
- local traffic
- lưu lượng dữ liệu
- data traffic
- lưu lượng giao dịch
- business traffic
- lưu lượng giao thông
- moving traffic
- lưu lượng giao thông
- traffic capacity
- lưu lượng giao thông
- traffic flow
- lưu lượng giao thông
- traffic volume
- lưu lượng gửi đi
- originating traffic
- lưu lượng gửi đi
- outgoing traffic
- lưu lượng hiện tại
- traffic on hand
- lưu lượng hiệu dụng
- effective traffic
- lưu lượng ngắt quãng
- interrupted traffic flow
- lưu lượng ngẫu nhiên
- random traffic
- lưu lượng ngẫu nhiên thuần túy
- pure chance traffic
- lưu lượng ngẫu nhiên tương đương
- Equivalent Random Traffic (ERT)
- lưu lượng nguồn
- source traffic
- lưu lượng nội hạt
- local traffic
- lưu lượng nội địa
- internal traffic
- lưu lượng nội địa
- national traffic
- lưu lượng quá cảnh
- transit traffic
- lưu lượng rẽ
- turning traffic
- lưu lượng thực
- live traffic
- lưu lượng tình cờ
- random traffic
- lưu lượng tới
- incoming traffic
- lưu lượng tới
- inward traffic
- lưu lượng tràn
- overflow traffic
- lưu lượng trong nước
- internal traffic
- lưu lượng trong nước
- national traffic
- lưu lượng trung bình
- average traffic
- lưu lượng truyền loạt
- burst traffic
- lưu lượng truyền loạt
- bursty traffic
- lưu lượng truyền thông
- communication traffic
- lưu lượng vận chuyển
- traffic flow
- lưu lượng vào
- entering traffic
- lưu lượng vào
- incoming traffic
- lưu lượng vào
- inward traffic
- lưu lượng xe tải nhỏ
- pick-up traffic
- lưu lượng xe trung bình ngày
- ADT-Average Daily Traffic Volume
- lưu lượng xong
- terminating traffic
- lưu lượng đầu cuối
- terminating traffic
- lưu lượng đến kết thúc
- terminating traffic
- lưu lượng điện báo
- telegraph traffic
- lưu lượng điện thoại
- telephone traffic
- lưu lượng điện tử
- electronic traffic
- lưu lượng được cung cấp
- traffic offered
- lưu lượng được cung ứng
- traffic offered
- lưu lượng được thông hành
- traffic carried
- lưu lượng được xử lý
- handled traffic
- lưu lượng được đề xuất
- traffic offered
- lưu lượng đương thời
- traffic on hand
- lưu lượng đường truyền
- line traffic
- ma trận lưu lượng
- traffic matrix
- mạng lưu lượng
- traffic circuit
- mẫu lưu lượng
- traffic pattern
- máy dò phân tích lưu lượng
- traffic analysis detector
- máy phân tích lưu lượng
- traffic analyser
- máy phân tích lưu lượng
- traffic analyzer
- máy đo lưu lượng giao thông
- traffic volume meter
- mô hình phân định lưu lượng
- traffic assignment model
- nhà cung cấp dịch vụ lưu lượng quốc tế
- International Traffic Service Provider (ITSP)
- nhu cầu lưu lượng
- traffic demand
- phân nhóm công tác quản lý lưu lượng
- Traffic Management Sub-Working Group (TMSWG)
- phân tích lưu lượng
- traffic analysis
- quản lý lưu lượng
- Traffic Management (ATM) (TM)
- quản lý lưu lượng báo hiệu
- Signalling traffic Management (STM)
- quản lý lưu lượng có chọn lọc
- Selective Traffic Management (STM)
- sự chỉ báo phân lớp lưu lượng (thông tin)
- traffic class indication
- sự chuyển sai lạc lưu lượng
- misrouting of traffic
- sự giám sát lưu lượng
- traffic supervision
- sự kiểm soát lưu lượng
- traffic control
- sự lưu thoát lưu lượng
- forwarding of traffic
- sự phân bố lưu lượng
- traffic distribution
- sự tăng lưu lượng
- traffic surge
- tần số lưu lượng tối ưu
- Frequency of Optimum Traffic (FOT)
- tạo dạng lưu lượng
- Traffic Shaping (ATM) (TS)
- tham số lưu lượng
- traffic parameter
- thể hiện hóa lưu lượng
- traffic shaping
- thiết bị đầu cuối lưu lượng chung
- Common Traffic Terminal Equipment (CCTE)
- thông tin lưu lượng cục bộ
- local traffic information
- thông tin về lưu lượng
- traffic information
- tin báo điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
- Signalling Traffic Flow Control Message (FCM)
- tín hiệu chuẩn bị cho lưu lượng
- signals preparatory to traffic
- tổng lưu lượng
- total traffic
- trạm quan trắc lưu lượng giao thông
- traffic volume observation station
- trung tâm quản lý lưu lượng
- Traffic Management Center (TMC)
- Trung tâm Quy hoạch Mạng lưu lượng
- Traffic Network Planning Center (TNPC)
- điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
- Signalling Traffic Flow Control (STFC)
- điều khiển lưu lượng vô tuyến
- Air Traffic Control (ATC)
- định tuyến lưu lượng
- traffic routing
- đo lưu lượng tải thời gian thực
- Real time Traffic Flow Measurement (RTFM)
water discharge
- lưu lượng kiệt
- low-water discharge
- lưu lượng lũ
- flood water discharge
- lưu lượng mùa khô
- low water discharge
- lưu lượng mùa khô
- low-water discharge
- lưu lượng mùa lũ
- flood water discharge
- lưu lượng mùa lũ
- high water discharge
- lưu lượng nước cạn
- low-water discharge
- lưu lượng thiết kế
- design water discharge
- lưu lượng triều lên
- high water discharge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ