-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">en'ʤin</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: =====Lắp máy vào, gắn động cơ vào==========Lắp máy vào, gắn động cơ vào========hình thái từ======hình thái từ===- *V-ing: [[Engined]]+ *V-ed: [[Engined]]+ *V_ing: [[engining]]+ + ==Chuyên ngành==- ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====động cơ, đầu máy (xe lửa)=====- =====mô tô=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mô tô=====- =====cơ cấu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cơ cấu=====- =====động cơ=====+ =====động cơ=====::[[acoustic]] [[heat]] [[engine]]::[[acoustic]] [[heat]] [[engine]]::động cơ nhiệt thính::động cơ nhiệt thínhDòng 645: Dòng 641: ::non-valve [[engine]]::non-valve [[engine]]::động cơ không xú bắp::động cơ không xú bắp- ::[[nonexpansion]] [[engine]]+ ::[[non]]-[[expansion]] [[engine]]::động cơ không giãn nở::động cơ không giãn nở::[[normally]] [[aspirated]] [[engine]]::[[normally]] [[aspirated]] [[engine]]Dòng 743: Dòng 739: ::[[radial]] [[piston]] [[type]] [[engine]]::[[radial]] [[piston]] [[type]] [[engine]]::động cơ kiểu pittông hướng tâm::động cơ kiểu pittông hướng tâm- ::[[Rankine]][[cycle]] [[engine]]+ ::Rankine [[cycle]] [[engine]]::động cơ chu trình Rankine::động cơ chu trình Rankine::[[reaction]] [[engine]]::[[reaction]] [[engine]]Dòng 975: Dòng 971: ::[[uniflow]] [[engine]]::[[uniflow]] [[engine]]::động cơ kiểu một dòng::động cơ kiểu một dòng- ::[[unsupercharged]] [[engine]]+ ::[[un]]-[[supercharged]] [[engine]]::động cơ không tăng áp::động cơ không tăng áp::V [[type]] [[engine]]::V [[type]] [[engine]]Dòng 1.001: Dòng 997: ::W-type [[engine]]::W-type [[engine]]::động cơ kiểu chữ W::động cơ kiểu chữ W- ::[[wankel]][[engine]]+ ::wankel [[engine]]::động cơ wankel (píton tam giác)::động cơ wankel (píton tam giác)- ::[[wankel]][[engine]]+ ::wankel [[engine]]::động cơ wanker::động cơ wanker::[[warren]] [[engine]]::[[warren]] [[engine]]Dòng 1.024: Dòng 1.020: ::động cơ kiểu chữ x::động cơ kiểu chữ x- =====động cơ, máy=====+ =====động cơ, máy=====::[[aircraft]] [[engine]] [[oil]]::[[aircraft]] [[engine]] [[oil]]::dầu động cơ máy bay::dầu động cơ máy bayDòng 1.031: Dòng 1.027: ::[[small]] [[gas]] [[engine]]::[[small]] [[gas]] [[engine]]::động cơ máy nhỏ::động cơ máy nhỏ- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====- + - =====máy=====+ - + - =====mô tơ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Motor, machine, mechanism, appliance, apparatus; locomotive:The invention of the internal combustion engine revolutionizedmodern transport.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A mechanical contrivance consisting of several partsworking together, esp. as a source of power.=====+ - + - =====A a railwaylocomotive. b = fire-engine. c = steam engine.=====+ - + - =====Archaic amachine or instrument, esp. a contrivance used in warfare.=====+ - + - =====Engined adj. (also in comb.). engineless adj. [OFengin f. L ingenium talent, device: cf. INGENIOUS]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====máy=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=engine engine] : National Weather Service+ =====mô tơ=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=engine&submit=Search engine] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=engine engine]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=engineengine]: Foldoc+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[agent]] , [[apparatus]] , [[appliance]] , [[barrel]] , [[contrivance]] , [[cylinder]] , [[diesel]] , [[dynamo]] , [[fan]] , [[generator]] , [[horses]] , [[implement]] , [[instrument]] , [[means]] , [[mechanism]] , [[motor]] , [[piston]] , [[pot ]]* , [[powerhouse]] , [[power plant]] , [[power train]] , [[putt-putt]] , [[rubber band ]]* , [[tool]] , [[transformer]] , [[turbine]] , [[weapon]] , [[what]]’s under the hood , [[beam]] , [[booster]] , [[bypass]] , [[combustion]] , [[donkey]] , [[fuel injection]] , [[gasoline]] , [[induction]] , [[ion]] , [[jet]] , [[locomotive]] , [[mogul]] , [[newcomen]] , [[outboard]] , [[plasma]] , [[radial]] , [[ram]] , [[ramjet]] , [[retrorocket]] , [[steam]] , [[sustainer]] , [[synchronous]] , [[thruster]] , [[traction engine]] , [[turbojet]] , [[turboprop]] , [[v]] , [[vernier]] , [[wankel]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
động cơ
- acoustic heat engine
- động cơ nhiệt thính
- adiabatic engine
- động cơ đoạn nhiệt
- adjustable speed engine
- động cơ vận tốc thay đổi
- aero pulse (engine)
- động cơ phản lực xung động
- air breathing engine
- động cơ phản lực không khí
- air cell diesel engine
- động cơ điêzen có buồng khí
- air cooled engine
- động cơ khí lạnh
- air engine
- động cơ hơi nén
- air engine
- động cơ khí nén
- air-engine
- động cơ khí nén
- aircraft engine oil
- dầu động cơ máy bay
- all-alloy engine
- động cơ hợp kim
- an engine oil level check
- kiểm tra mực dầu động cơ
- assistant engine
- động cơ hỗ trợ
- automobile engine
- động cơ ô tô
- automotive engine
- động cơ tự động
- automotive engine
- động cơ xe ô tô
- auxiliary engine
- động cơ phụ
- balanced engine
- động cơ đã cân bằng
- beam engine
- động cơ đòn cân bằng
- bearer-plates of engine
- bệ đỡ động cơ
- bearer-plates of engine
- ổ đỡ động cơ
- big-block engine
- động cơ lớn của Mỹ
- binary heat engine
- động cơ nhiệt kép
- Boltzmann engine
- động cơ Boltzmann
- booster (engine)
- động cơ phụ
- bucket engine
- động cơ gàu (xúc)
- bypass engine
- động cơ phân luồng
- caloric engine
- động cơ có buồng mồi
- caloric engine
- động cơ khí nóng
- calorific engine
- động cơ nhiệt
- capacity of an engine
- công suất động cơ
- carburetor engine
- động cơ dùng cacbuaratơ
- carburetor engine
- động cơ cacburatơ
- carburettor engine
- động cơ dùng cacbuaratơ
- carburettor engine
- động cơ cacburatơ
- Carnot engine
- động cơ Carnot
- center engine
- động cơ ở giữa
- centre engine
- động cơ ở giữa
- check engine warning light
- đèn báo kiểm tra động cơ
- chemical rocket engine
- động cơ tên lửa hóa học
- combustion engine
- đông cơ đốt trong
- combustion engine
- động cơ đốt trong
- combustion engine
- động cơ nổ
- composite engine
- động cơ tổ hợp
- compound engine
- động cơ tổ hợp
- compound expansion engine
- động cơ giãn nở nhiều lần
- compound expansion engine
- động cơ giãn nở phức hợp
- compressed air engine
- động cơ khí nén
- compression-ignition engine
- động cơ điezen
- compression-ignition engine
- động cơ nén cháy
- critical engine
- động cơ tới hạn
- crosshead engine
- động cơ có đầu cốp
- crude-oil engine
- động cơ dùng dầu thô
- cryogenic engine
- động cơ cryo
- diesel electric engine
- động cơ điện điezen
- diesel engine
- động cơ dầu
- diesel engine
- động cơ diesel
- diesel engine
- động cơ điezen
- diesel engine
- động cơ điêzen
- diesel engine oil
- dầu động cơ điezen
- diesel hydraulic engine
- động cơ điezen thủy lực
- diesel, engine
- đông cơ điezen
- direct injection engine
- động cơ phun trực tiếp
- donkey engine
- động cơ phụ
- double acting engine
- động cơ tác dụng kép
- double piston engine
- động cơ hai pittông
- double-piston engine
- động cơ pittông kép
- drawing engine
- động cơ kéo
- dredging engine
- động cơ tàu cuốc
- drilling engine
- động cơ khoan
- drilling engine
- động cơ máy khoan
- dual fuel engine
- động cơ hai nhiên liệu
- dual-piston engine
- động cơ pittông đôi
- electric engine
- động cơ đẩy điện
- electric engine
- động cơ điện
- electric hoisting engine
- động cơ nâng chạy bằng điện
- electronic engine control (EEC)
- điều khiển động cơ bằng điện tử
- engine angle command
- sự điều khiển góc động cơ
- engine bay
- ngăn, khoang động cơ
- engine bearing
- ổ trục động cơ
- engine block
- khối động cơ
- engine body
- thân động cơ
- engine bonnet
- nắp động cơ
- engine brake
- hãm động cơ
- engine brake
- phanh động cơ
- engine brake
- thắng động cơ
- engine braking
- phanh bằng động cơ
- engine builder
- hãng chế tạo động cơ
- engine capacity
- công suất động cơ
- engine capacity
- dung tích động cơ
- engine case
- hộp động cơ
- engine combustion chamber
- buồng đốt của động cơ
- engine compartment
- khoang động cơ
- engine control computer
- máy tính điều khiển động cơ
- engine control module
- môđun điều khiển động cơ
- engine coolant
- nước làm mát động cơ
- engine cooling system
- hệ thống làm mát động cơ
- engine crank
- khuỷu động cơ
- engine cycle
- chu trình động cơ
- engine depression
- sự hút động cơ (ápthấp)
- engine diagnostic connected
- giắc nối chẩn đoán động cơ
- engine external combustion
- động cơ đốt cháy ngoài
- engine failure
- sự cố động cơ
- engine failure
- sự hỏng động cơ
- engine failure
- sự trục trặc động cơ,
- engine failure
- vỡ động cơ
- engine fan
- quạt động cơ
- engine flame-out
- lưỡi lửa sau động cơ
- engine flywheel
- bánh đà động cơ
- engine frame
- khung đỡ động cơ
- engine frame
- khung động cơ
- engine fuel
- nhiên liệu động cơ
- engine fuel system
- hệ nhiên liệu động cơ
- engine hoist
- động cơ nâng
- engine hood
- nắp động cơ
- engine hood
- vải bọc động cơ
- engine induction manifold
- ống góp dẫn vào động cơ
- engine instruments
- trang bị động cơ
- engine jet wash
- sự phun rửa động cơ
- engine lacquer
- sơn động cơ
- engine layout
- vị trí đặt động cơ
- engine life
- tuổi bền của động cơ
- engine logbook
- sổ trực động cơ
- engine lubrication
- sự tra dầu động cơ
- engine management system (EMS)
- hệ thống điều khiển động cơ
- engine manufacturer
- nhà sản xuất động cơ
- engine mechanic
- thợ máy động cơ
- engine model code
- mã động cơ
- engine modifications
- sự cải tiến động cơ
- engine mount
- khung giá động cơ
- engine mount
- giá động cơ
- engine mount
- giá treo động cơ
- engine mount-and-thrust structure
- cấu trúc lắp ghép động cơ
- engine mountings
- giá lắp động cơ
- engine muffler
- bộ giảm âm động cơ
- engine muffler
- bộ tiêu âm động cơ
- engine nacelle
- vỏ bọc động cơ
- engine nacelle stub
- cuống vỏ bọc động cơ
- engine nozzle cluster
- cụm miệng phun động cơ
- engine oil
- dầu động cơ
- engine oil
- dầu làm trơn động cơ
- engine oil level warning light
- đèn báo mực dầu (nhớt) động cơ
- engine operation
- sự vận hành động cơ
- engine output
- công suất động cơ
- engine parameters
- các thông số động cơ
- engine pedestal
- bệ động cơ
- engine performance graph
- đồ thị tính năng động cơ
- engine pod
- vỏ bọc động cơ
- engine power curve
- đường cong công suất động cơ
- engine pressure ratio
- tỷ số nén của động cơ
- engine rig test
- sự thử động cơ trên giá
- engine room
- buồng động cơ
- engine room
- khoang động cơ
- engine room telegraph
- chuông truyền lệnh khoang động cơ
- engine run-up
- sự chạy thử động cơ
- engine seating
- bệ động cơ
- engine shaft bearing
- ổ trục động cơ
- engine shut-down
- sự tắt động cơ
- engine shut-down in flight
- sự tắt động cơ khi bay
- engine shut-off stop
- cữ đóng động cơ
- engine shutdown
- sự dừng của động cơ
- engine silencer
- bộ giảm âm động cơ
- engine silencer
- bộ tiêu âm động cơ
- engine size
- dung tích động cơ
- engine speed governor
- bộ điều tốc của động cơ
- engine speed sensor
- cảm biến tốc độ động cơ
- engine stand
- giá tháo lắp động cơ
- engine starter
- bộ khởi động động cơ
- engine starter
- động cơ khởi động
- engine starting control box
- hộp điều khiển khởi động cơ
- engine subframe
- khung gá động cơ
- engine support
- giá chìa đỡ động cơ
- engine support
- giá treo động cơ
- engine support arch
- vòm yên đỡ động cơ
- engine support lug
- giá chìa đỡ động cơ
- engine support lug
- giá treo động cơ
- engine support plug
- vít bắt giá động cơ
- engine temperature sensor
- cảm biến nhiệt động cơ
- engine test stand
- giá thử động cơ
- engine torque
- mômen quay của động cơ
- engine torque
- mômen quay động cơ
- engine trouble
- sự hư hỏng động cơ
- engine trouble
- sư trục trặc động cơ
- engine trouble
- sự trục trặc động cơ
- engine under guard
- tấm bảo vệ động cơ
- engine-alternation unit
- nhóm động cơ
- ether for starting engine purposes
- ê te khởi động động cơ
- expansion engine
- động cơ giãn nở
- expansion engine
- động cơ kiểu giãn nở
- explosion engine
- động cơ đốt trong
- explosion engine
- động cơ nổ
- explosive combustion engine
- động cơ nổ
- external combustion engine
- động cơ đốt ngoài
- F-head engine
- động cơ đầu chữ F
- fan engine
- động cơ quạt
- fan jet engine
- động cơ phản lực cánh quạt
- FF head engine
- động cơ kiểu F
- fire engine
- động cơ dập tắt lửa
- five-cylinder engine
- động cơ năm xi lanh
- flat twin engine
- động cơ chữ V phẳng
- flat twin engine
- động cơ có 2 xi lanh
- flat twin engine
- động cơ kép
- floating engine
- động cơ đặt nổi
- floating engine
- động cơ treo
- flooded engine
- động cơ bị ngộp xăng
- four cycle engine
- động cơ bốn thì
- four stroke engine
- động cơ 4 kỳ
- four-cycle engine
- động cơ bốn kỳ
- four-cylinder engine
- động cơ xi lanh
- four-stroke Diesel engine
- động cơ điezen 4 kỳ
- four-stroke engine
- động cơ bốn kỳ
- four-valve engine
- động cơ 4 van
- free piston engine
- động cơ kiểu pittông tự do
- free piston engine
- động cơ pittông tự do
- front engine
- động cơ đặt phía trước
- front engine
- động cơ lắp phía trước
- front-mounted engine
- động cơ lắp phía trước
- fuel-injected engine
- động cơ phun xăng
- fuel-injection engine
- động cơ phun xăng
- gas engine
- động cơ ga
- gas engine
- động cơ gasolin
- gas engine
- động cơ chạy ga
- gas engine
- động cơ chạy gas
- gas engine
- động cơ chạy hơi
- gas engine
- động cơ khí
- gas engine
- động cơ xăng
- gas engine scrubber
- máy làm sạch động cơ khí
- gas turbine engine
- động cơ tua bin khí
- gas turbine engine
- động cơ tuabin khí
- gasoline engine
- động cơ dùng nhiên liệu
- gasoline engine
- động cơ dùng xăng
- gasoline engine
- động cơ ga
- gasoline engine
- động cơ gasolin
- gasoline engine
- động cơ gazolin
- gasoline engine
- động cơ chạy xăng
- gasoline engine
- động cơ xăng
- hauling engine
- động cơ kéo tàu
- heat-engine
- động cơ nhiệt
- heavy duty engine
- động cơ cỡ lớn
- heavy-oil engine
- động cơ chạy dầu nặng
- high compression engine
- động cơ cao áp (chạy nhanh)
- high speed engine
- động cơ quay nhanh
- high speed oil engine
- động cơ dầu tốc độ cao
- high-speed diesel engine
- động cơ điezen vận hành nhanh
- high-speed engine
- động cơ cao tốc
- high-speed engine
- động cơ tốc độ cao
- high-speed engine
- động cơ vận hành nhanh
- hoisting engine
- động cơ nâng
- horizontal engine
- động cơ đặt ngang
- horizontal engine
- động cơ kiểu nằm ngang
- hot air engine
- động cơ không khí nóng
- hot bulb engine
- động cơ điezen bầu nhiệt
- hot-air engine
- động có buồng mồi
- hot-bulb engine
- động cơ có buồng đốt
- hot-bulb engine
- động cơ nửa điezen
- hotted-up engine
- động cơ (bị) nóng lên
- hybrid engine
- động cơ lai
- hybrid engine
- động cơ tổ hợp
- hydraulic engine
- động cơ thủy lực
- IC engine
- động cơ đốt trong
- improved diesel engine
- động cơ điezen cải tiến
- inclined engine
- động cơ đặt nghiêng
- indirect injection diesel engine
- động cơ điezen gián tiếp
- inference engine
- động cơ suy diễn
- inject engine
- động cơ phun xăng
- injection engine
- động cơ phun dầu
- inlet over exhaust engine (IOEengine)
- động cơ có đường nạp nằm trên đường thải
- internal combustion (IC) engine
- động cơ đốt trong
- internal combustion engine
- động cơ đốt trong
- internal combustion engine
- động cơ nổ
- internal-combustion engine
- động cơ đốt trong
- jack engine
- động cơ thời
- jet engine
- động cơ phản lực
- jet engine fuel
- nhiên liệu động cơ phản lực
- jet turbine engine
- động cơ tuabin phản lực
- kerosene engine
- động cơ dầu hỏa
- kill an engine
- làm kẹt động cơ
- l head engine
- động cơ có xupáp đặc
- L-head engine
- động cơ đầu chữ L
- Lauson engine
- động cơ Lauson
- lean-burn engine
- động cơ đốt nghèo
- liquid fuel engine
- động cơ nhiên liệu lỏng
- long block engine
- động cơ có trục khuỷu dài
- longitudinal engine
- động cơ đặt dọc
- low-speed diesel engine
- động cơ điezen tốc độ chậm
- low-speed engine
- động cơ tốc độ chậm
- main engine
- động cơ chính
- marine engine oil
- dầu động cơ tàu thủy
- master engine
- động cơ chính
- maximum engine overspeed
- vượt tốc động cơ cực đại
- midship engine
- động cơ đặt giữa
- monkey driver engine
- động cơ đóng cọc kiểu búa
- multicylinder engine
- động cơ nhiều xi lanh
- multifuel engine
- động cơ đa nhiên liệu
- multipiston engine
- động cơ nhiều pitông
- multiple fuel engine
- động cơ nhiều chất đốt
- multiple-expansion engine
- động cơ nở phức hợp
- natural gas engine
- động cơ chạy khí thiên nhiên
- naturally aspirated engine
- động cơ không tăng áp
- nominal engine speed
- tốc độ động cơ định mức
- non valve engine
- động cơ không bù đắp
- non-valve engine
- động cơ không xú bắp
- non-expansion engine
- động cơ không giãn nở
- normally aspirated engine
- động cơ không tăng áp
- nuclear engine
- động cơ hạt nhân
- OHV engine
- động cơ OHV
- OHV engine
- động cơ van treo
- oil engine
- động cơ dầu
- oil engine
- động cơ dầu nặng
- oil engine
- động cơ điêzen
- oil engine
- động cơ (dùng) dầu
- oil engine
- động cơ chạy dầu (điêzen)
- one-cylinder engine
- động cơ đơn xi lanh
- one-cylinder engine
- động cơ một xi lanh
- opposed piston engine
- động cơ có pittông đối đỉnh
- opposed piston engine
- động cơ pittông lắp đối
- over-square engine
- động cơ hành trình ngắn
- overhead cam-shaft (ohc) engine
- động cơ trục cam phía trên
- overhead valve (OHV) engine
- động cơ có súpap trên nắp máy
- overhead valve (ohv) engine
- động cơ van trên
- overhead valve engine
- động cơ có van đặt trên
- overhead valve engine
- động cơ có van treo
- overhead valve engine
- động cơ OHV
- pancake engine
- đồng cơ nằm ngang
- pancake engine
- động cơ nằm ngang
- pancake engine or flat engine
- động cơ xi lanh nằm ngang
- perpetual motion engine
- động cơ chuyển động vĩnh cửu
- petrol engine
- động cơ ga
- petrol engine
- động cơ ga solin
- petrol engine
- động cơ chạy xăng
- petrol engine
- động cơ xăng
- petroleum oil engine
- động cơ dầu lửa
- piston engine
- động cơ kiểu pittông
- piston engine
- động cơ pittông
- piston engine
- động cơ tịnh tiến
- plasma engine
- động cơ plasma (tàu vũ trụ)
- plastic engine
- động cơ bằng chất dẻo
- pre-combustion chamber engine
- động cơ có buồng đốt trước
- pre-combustion engine
- động cơ diesel phun gián tiếp (có buồng đốt trước)
- propjet engine
- động cơ phản lực-cánh quạt
- propulsion engine
- động cơ đẩy
- propulsion engine
- động cơ đẩy chân vịt
- propulsion engine
- động cơ chính (dẫn động tàu thủy)
- pulsating jet engine
- động cơ dòng xung phản lực
- pulsating jet engine
- động cơ phản lực dòng xung
- pumping engine
- động cơ bơm
- pushrod engine valve
- van động cơ có cần đẩy
- quad-cam engine
- động cơ 4 trục cam
- radial engine
- động cơ hình sao
- radial engine
- động cơ hướng tâm
- radial piston type engine
- động cơ kiểu pittông hướng tâm
- Rankine cycle engine
- động cơ chu trình Rankine
- reaction engine
- động cơ phản lực
- rear engine
- động cơ đặt phía sau
- rear engine
- động cơ lắp phía sau
- rear engine
- động cơ phía sau
- rear-mounted engine
- động cơ lắp phía sau
- rebuilt engine
- phục hồi động cơ
- reciprocating engine
- động cơ kiểu pittông
- reciprocating engine
- động cơ kiểu qua lại
- reciprocating engine
- động cơ pittông tịnh tiến
- reciprocating engine (pistonengine)
- động cơ tịnh tiến (động cơ pittông)
- reconditioned engine or recon
- động cơ đã đại tu
- ringing engine
- động cơ có tiếng gõ
- rocket engine
- động cơ tên lửa
- rolling mill engine
- động cơ trục nghiền
- rotary (piston) engine
- động cơ có pittông quay tròn
- rotary (piston) engine
- động cơ wankel
- rotary engine
- động cơ kiểu pittông quay
- rotary engine
- động cơ pittông quay
- rotary engine
- động cơ quay
- rotary engine (wankelengine)
- động cơ quay (động cơ wankel)
- rotary piston engine
- động cơ pittông quay
- rotating piston engine
- động cơ pittông quay
- run an engine to its full capacity
- chạy động cơ đến hết công suất
- search engine
- động cơ tìm kiếm
- semi diesel engine
- động cơ bán diezen
- semi-diesel engine
- động cơ điezen bầu nhiệt
- semi-diesel engine
- động cơ nửa điezen
- semidiesel engine
- động cơ có buồng đốt
- short block engine
- động cơ có trục khủy ngắn
- short strock engine
- động cơ hành trình ngắn
- side valve engine
- động cơ sv
- side valve engine (svengine)
- ô tô động cơ van bên cạnh
- simple expansion engine
- động cơ giãn đơn
- single cylinder engine
- động cơ đơn xi lanh
- single cylinder engine
- đông cơ một xi lanh
- single cylinder engine
- động cơ một xi lanh
- single engine excavator
- máy đào một động cơ
- single expansion engine
- động cơ giãn đơn
- single-acting engine
- động cơ tác dụng đơn
- six cylinder engine
- động cơ 6 xi lanh
- six cylinder engine
- động cơ sáu xi lanh
- sixteen valve (16V) engine
- động cơ 16 xú páp
- slant engine
- động cơ đặt nghiêng
- slanter engine
- động cơ xi lanh nghiêng
- sleeve valve engine
- động cơ không xupáp
- sleeve valve engine
- động cơ kiểu van lồng
- sleeve valve engine
- động cơ van ống
- slow-running diesel engine
- động cơ điezen vận hành chậm
- small block engine
- loại động cơ V8 của Mỹ
- small gas engine
- động cơ máy nhỏ
- solar engine
- động cơ năng lượng mặt trời
- Space Shuttle Main Engine (SSME)
- động cơ chính của tàu con thoi vũ trụ
- spark ignition engine
- động cơ đánh lửa cưỡng bức
- spark ignition engine
- động cơ kiểu đánh tia lửa
- start the engine and allow it to idle for 5 minutes
- khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
- starting engine
- động cơ khởi động
- starting engine
- động cơ phát khởi
- starting engine
- động cơ phụ
- stationary engine
- động cơ cố định
- steam engine
- động cơ hơi nước
- steam engine
- động cơ cơ hơi nước
- steam engine
- động cơ pittông
- stirling engine
- động cơ stirling
- straight engine
- động cơ thẳng hàng
- stratified charge engine
- động cơ nạp
- subzero engine oil
- dầu động cơ nhiệt độ thấp
- supercharged engine
- động cơ tăng áp
- sv engine (sidevalve engine)
- động cơ van bên
- T-head engine
- động cơ đầu chữ T
- tandem engine
- động cơ tiếp đôi
- thermal engine
- động cơ nhiệt
- thermal jet engine
- động cơ nhiệt phản lực
- thermal jet engine
- động cơ phản lực nhiệt
- three cylinder engine
- động cơ ba xi lanh
- three-cylinder engine
- động cơ 3 xi lanh
- three-port two-stroke engine
- động cơ hai kỳ ba lỗ
- to test an engine on the brake
- đo công suất động cơ
- traction engine
- động cơ kéo
- transverse engine
- động cơ nằm ngang
- trunk piston engine
- động cơ kiểu pittông ống
- trunk piston engine
- động cơ pittông ống
- turbine engine
- động cơ tuabin
- turbojet engine
- động cơ phản lực tuabin
- turboprop engine
- động cơ phản lực tuabin
- turboshaft engine
- động cơ trục tuabin
- turning engine
- động cơ quay
- twelve cylinder engine
- động cơ 12 xi lanh
- twin cam engine
- động cơ có hai cam
- twin engine
- động cơ kép
- twin engine
- máy hai động cơ
- twin spool engine
- động cơ hai trục quay
- twin steam engine
- động cơ hơi nước kép
- twin-piston engine
- động cơ hai pittông
- twin-piston engine
- động cơ pittông kép
- twin-stroke engine
- động cơ hai kỳ
- two cycle engine
- động cơ hai kì
- two cycle engine
- động cơ hai thì
- two cycle engine (twostroke engine)
- động cơ 2 thì
- two cylinder engine
- động cơ có hai xi lanh
- two stroke engine
- động cơ hai thì
- two stroke engine or two cycle engine
- động cơ hai thì
- two-cycle engine
- động cơ hai kỳ
- two-cycle engine
- động cơ hai thì
- two-storey diesel engine
- động cơ điêzen 2 kỳ
- two-stroke engine
- động cơ hai kì
- two-stroke engine
- động cơ hai kỳ
- two-stroke engine
- động cơ 2 kỳ
- U-cylinder engine
- động cơ hai pittông
- U-type engine
- động cơ đặt dưới sàn
- U-type engine
- động cơ chữ U
- underfloor engine
- động cơ đặt dưới sàn
- underfloor engine
- động cơ dưới sàn
- underfloor engine
- động cơ chữ U
- underfloor mid-engine
- động cơ đặt giữa xe
- uniflow engine
- động cơ kiểu một dòng
- un-supercharged engine
- động cơ không tăng áp
- V type engine
- động cơ kiểu V
- V-8 engine
- động cơ hình V có 8 xi lanh (mỗi bên bốn)
- V-engine
- động cơ chữ V
- V-type engine
- động cơ kiểu chữ V
- valveless engine
- động cơ không van
- valveless engine
- động cơ không xupáp
- vehicle diesel engine
- động cơ điezen cho xe
- vernier engine
- động cơ du xích
- vertical engine
- động cơ lắp thẳng đứng
- vibrator with built-in engine
- đầm rung có động cơ
- vibrator with built-in engine
- máy rung có động cơ
- W-type engine
- động cơ kiểu chữ W
- wankel engine
- động cơ wankel (píton tam giác)
- wankel engine
- động cơ wanker
- warren engine
- động cơ warren
- water cooled engine
- động cơ do nước làm lạnh
- water cooled engine
- động cơ giảm nhiệt bằng nước
- weight of engine
- trọng lượng động cơ
- wind engine
- động cơ cuốn
- wind engine
- động cơ nâng
- wobble plate engine
- động cơ có đĩa lắc
- work an engine to its full capacity
- chạy động cơ đến hết công suất
- X-type engine
- động cơ kiểu chữ x
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , apparatus , appliance , barrel , contrivance , cylinder , diesel , dynamo , fan , generator , horses , implement , instrument , means , mechanism , motor , piston , pot * , powerhouse , power plant , power train , putt-putt , rubber band * , tool , transformer , turbine , weapon , what’s under the hood , beam , booster , bypass , combustion , donkey , fuel injection , gasoline , induction , ion , jet , locomotive , mogul , newcomen , outboard , plasma , radial , ram , ramjet , retrorocket , steam , sustainer , synchronous , thruster , traction engine , turbojet , turboprop , v , vernier , wankel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ