-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(19 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hed</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danht?===+ ===Danh từ===- =====Cáid?u(ngu?i, thúv?t)=====+ =====Cái đầu (người, thú vật)=====::[[from]] [[head]] [[to]] [[foot]]::[[from]] [[head]] [[to]] [[foot]]- ::t? d?u d?nchân+ ::từ đầu đến chân::[[taller]] [[by]] [[a]] [[head]]::[[taller]] [[by]] [[a]] [[head]]- ::caohon m?t d?u(ng?athi)+ ::cao hơn một đầu (ngựa thi)- =====Ngu?i,d?u ngu?i; (s? nhi?ukhôngd?i) con (v?tnuôi),d?u(v?tnuôi)=====+ =====Người, đầu người; ( số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi)=====::[[5]] [[shillings]] [[per]] [[head]]::[[5]] [[shillings]] [[per]] [[head]]- ::m?i(d?u)ngu?i du?c5 silinh+ ::mỗi (đầu) người được 5 silinh::[[to]] [[count]] [[heads]]::[[to]] [[count]] [[heads]]- ::d?m d?u ngu?i(ngu?icóm?t)+ ::đếm đầu người (người có mặt)- ::[[a]] [[hundred]] [[heads]] [[of]] [[cattle]]+ ::[[a]] [[hundred]] [[heads]] [[of]] [[cattle]].- ::m?t tramcon thú nuôi,m?t tram d?uthú nuôi+ ::một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi.- =====D?uóc, trính?;nang khi?u, tàinang=====+ + =====Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng=====::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[head]] [[for]] [[mathematics]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[head]] [[for]] [[mathematics]]- ::cónang khi?u v?toán+ ::có năng khiếu về toán::[[to]] [[reckon]] [[in]] [[one's]] [[head]]::[[to]] [[reckon]] [[in]] [[one's]] [[head]]- ::tínhth?mtrong óc+ ::tính thầm trong óc- =====(thôngt?c)ch?ng nh?c d?usau khiu?ng ru?usay=====+ =====(thông tục) chứng nhức đầu sau khi uống rượu say=====::[[to]] [[have]] [[a]] [[bad]] [[head]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[bad]] [[head]]- ::b? nh?c d?u,b? n?ng d?u+ ::bị nhức đầu, bị nặng đầu- =====V?tríd?ng d?u,ngu?i d?ng d?u,ngu?i ch?huy,th? tru?ng=====+ =====Vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng=====::[[at]] [[the]] [[head]] [[of]]...::[[at]] [[the]] [[head]] [[of]]...- ::d?ng d?u..., ?cuong v? ch?huy...+ ::đứng đầu..., ? cương vị chỉ huy...::[[the]] [[head]] [[of]] [[a]] [[family]]::[[the]] [[head]] [[of]] [[a]] [[family]]- ::ch?giadình+ ::chủ gia đình- =====V?thìnhd?u=====+ =====Vật hình đầu=====::[[a]] [[head]] [[of]] [[cabbage]]::[[a]] [[head]] [[of]] [[cabbage]]- ::cáib?p c?i+ ::cái bắp cải- =====Do?n d?u,ph?n d?u=====+ =====Đọan đầu, phần đầu=====::[[the]] [[head]] [[of]] [[a]] [[procession]]::[[the]] [[head]] [[of]] [[a]] [[procession]]- ::do?n d?u dám ru?c+ ::đoạn đầu đám rước- =====D?u(trang sách, bàn,giu?ng,c?uthang..., búa, rìu, ghim bang,dinh ?c, bu lông...);ng?n,d?nh,ch?m, chóp (núi, cây,c?t...); vòi (máynu?c...);d?u ngu?n,ng?n ngu?n(sông...);d?u mui(tên...);lu?i(cày...);dáy, vándáy(thùng...)=====+ =====Đầu (trang sách, bàn, giừơng, cầu thang..., búa, rìu, ghim bang, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...)=====- =====B?t(c?c ru?ubia); váng kem (trênm?tbìnhs?a...)=====+ =====Bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...)=====- =====Ngòi (m?n,nh?t)=====+ =====Ngòi (mụn, nhọt)=====- =====G?c(huou, nai)=====+ =====Gạc (hươu, nai)=====- =====Mui(tàu)=====+ =====Mũi (tàu)=====- =====Mui bi?n=====+ =====Mũi biển=====- =====M?t ng?a(d?ng ti?n)=====+ =====Mặt ngửa (đồng tiền)=====- ::[[head(s]]) [[or]] [[tail(s]])?+ ::[[head]]([[s]]) [[or]] [[tail]]([[s]])?- ::ng?ahays?p?+ ::ngửa hay sấp?- =====(ngànhm?)du?ng h?m=====+ =====(ngành mỏ) đường hầm=====- =====(hàngh?i) nhà xí chothu? th?(? muitàu)=====+ =====(hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ(ở mũi tàu)=====- =====D? m?c,chuong m?c,ph?nchính (trongm?tbàidi?n thuy?t...);lo?i=====+ =====Đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại=====::[[on]] [[that]] [[head]]::[[on]] [[that]] [[head]]- ::? ph?nnày,? chuongnày+ ::ở phần này, ở chương này::[[under]] [[the]] [[same]] [[head]]::[[under]] [[the]] [[same]] [[head]]- ::du?icùngd? m?c+ ::dưới cùng đề mục- =====Lúc nguyk?ch; lúc gay gocang th?ng;con kh?ng ho?ng=====+ =====Lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng=====::[[to]] [[come]] [[to]] [[a]] [[head]]::[[to]] [[come]] [[to]] [[a]] [[head]]- ::lâm vàocon kh?ng ho?ng;d?nlúc nguyk?ch+ ::lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch::[[to]] [[bring]] [[to]] [[a]] [[head]]::[[to]] [[bring]] [[to]] [[a]] [[head]]- ::làm gay go, làmcang th?ng+ ::làm gay go, làm căng thẳng- =====C?t nu?c; ápsu?t=====+ =====Cột nước; áp suất=====::[[hydrostatic]] [[head]]::[[hydrostatic]] [[head]]- ::ápsu?t thu?tinh+ ::áp suất thuỷ tinh::[[static]] [[head]]::[[static]] [[head]]- ::ápsu?t tinh+ ::áp suất tĩnh- ::[[to]] [[addle]] [[one's]] [[head]]+ ===Cấu trúc từ===- Xem [[addle]]+ =====[[to]] [[addle]] [[one's]] [[head]]=====- ::[[to]] [[drive]] [[sth]] [[into]] [[sb's]] [[head]]+ ::Xem [[addle]]- ::odrum sth into sb's head+ =====[[to]] [[drive]] [[sth]] [[into]] [[sb's]] [[head]]=====- ::[[to]] [[knock/hammer]] [[sth]] [[into]] [[sb's]] [[head]]+ =====To drum sth into sb's head=====- ::nh?inhétdi?ugì vàod?uai+ =====[[to]] [[knock]]/[[hammer]] [[sth]] [[into]] [[sb's]] [[head]]=====- ::[[to]] [[give]] [[sb]] [[his]] [[head]]+ ::nhồi nhét điều gì vào đầu ai- ::cho ait?do hànhd?ng+ =====[[to]] [[give]] [[sb]] [[his]] [[head]]=====- ::[[to]] [[go]] [[to]] [[one's]] [[head]]+ ::cho ai tự do hành động- ::làm cho aich?nhchoáng say+ =====[[to]] [[go]] [[to]] [[one's]] [[head]]=====- ::[[to]] [[have]] [[eyes]] [[in]] [[the]] [[back]] [[of]] [[one's]] [[head]]+ ::làm cho ai chếnh choáng say- ::cóm?t r?ttinh,t? tu?ng m?i s?trênd?i+ =====[[to]] [[have]] [[eyes]] [[in]] [[the]] [[back]] [[of]] [[one's]] [[head]]=====- ::[[to]] [[have]] [[one's]] [[head]] [[in]] [[the]] [[clouds]]+ ::có mắt rất tinh, tỏ tường mọi sự trên đời- ::haymo m?nghãohuy?n+ =====[[to]] [[have]] [[one's]] [[head]] [[in]] [[the]] [[clouds]]=====- ::[[head]] [[over]] [[heels]]+ ::hay mơ mộng hão huyền- ::lan lông l?c+ =====[[head]] [[over]] [[heels]]=====- + ::lăn lông lốc- =====Hoàn toàn=====+ ::Hoàn toàn- ::[[to]] [[have]] [[a]] [[swollen]] [[head]]+ =====[[to]] [[have]] [[a]] [[swollen]] [[head]]=====- ::kiêucang ng?o m?n+ ::kiêu căng ngạo mạn- ::[[to]] [[have]] [[a]] [[thick]] [[head]]+ =====[[to]] [[have]] [[a]] [[thick]] [[head]]=====- ::d?n d?n, nguxu?n+ :: đần đần, ngu xuẩn- + ::Choáng váng vì men rượu- =====Choáng váng vì menru?u=====+ =====[[heads]] [[will]] [[roll]] [[for]] [[sth]]=====- ::[[heads]] [[will]] [[roll]] [[for]] [[sth]]+ ::sẽ có lúc người ta bị trừng phạt vì điều gì- ::s?có lúcngu?itab? tr?ng ph?tvìdi?ugì+ =====[[to]] [[hit]] [[the]] [[nail]] [[on]] [[the]] [[head]]=====- ::[[to]] [[hit]] [[the]] [[nail]] [[on]] [[the]] [[head]]+ ::nói đúng vanh vách- ::nóidúngvanh vách+ =====[[to]] [[have]] [[one's]] [[head]] [[examined]]=====- ::[[to]] [[have]] [[one's]] [[head]] [[examined]]+ :: đó là cái ngu của mình- ::d? l?cái nguc?amình+ =====[[a]] [[price]] [[on]] [[sb's]] [[head]]=====- ::[[a]] [[price]] [[on]] [[sb's]] [[head]]+ ::giải thưởng lấy đầu người nào- ::gi?i thu?ng l?y d?u ngu?inào+ =====[[to]] [[put]] [[one's]] [[head]] [[into]] [[the]] [[noose]]=====- ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[head]] [[into]] [[the]] [[noose]]+ :: đút đầu vào ra, tự đưa đầu vào thòng lọng- ::dút d?uvàor?,t? dua d?uvào thòngl?ng+ =====[[to]] [[scratch]] [[one's]] [[head]]=====- ::[[to]] [[scratch]] [[one's]] [[head]]+ ::suy nghĩ nát óc, vắt óc suy nghĩ- ::suynghinát óc,v?tóc suynghi+ =====[[to]] [[shake]] [[one's]] [[head]]=====- ::[[to]] [[shake]] [[one's]] [[head]]+ ::lúc đầu- ::l?c d?u+ =====[[heads]] I [[win]], [[tails]] [[you]] [[lose]]=====- ::[[heads]] I [[win]], [[tails]] [[you]] [[lose]]+ ::phần thắng chắc chắn thuộc về tôi- ::ph?n th?ng ch?c ch?n thu?c v?tôi+ =====[[to]] [[be]] [[able]] [[to]] [[do]] [[something]] [[on]] [[one's]] [[head]]=====- ::[[to]] [[be]] [[able]] [[to]] [[do]] [[something]] [[on]] [[one's]] [[head]]+ ::(từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng- ::(t?lóng) cóth?làmdu?c m?tcái gìm?tcáchd?dàng+ =====[[to]] [[be]] [[head]] [[over]] [[ears]] [[in]]=====- ::[[to]] [[be]] [[head]] [[over]] [[ears]] [[in]]+ =====To be over head and ears in=====- ::obe over head and ears in+ ::Ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai- + :::[[to]] [[be]] [[head]] [[over]] [[ears]] [[in]] [[debt]]- =====Ng?plútd?n d?u d?n c?,ng?p d?nmang tai=====+ :::nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm- ::[[to]] [[be]] [[head]] [[over]] [[ears]] [[in]] [[debt]]+ =====[[to]] [[be]] ([[go]]) [[off]] [[one's]] [[head]]=====- ::n? n?n ng?plênd?n t?n d?u,n? nhuchúach?m+ ::mất trí, hoá điên- ::[[to]] [[be]] ([[go]]) [[off]] [[one's]] [[head]]+ =====[[to]] [[beat]] [[somebody's]] [[head]] [[off]]=====- ::m?ttrí, hoádiên+ :: đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn- ::[[to]] [[beat]] [[somebody's]] [[head]] [[off]]+ =====[[better]] [[be]] [[the]] [[head]] [[of]] [[a]] [[dog]] [[than]] [[the]] [[tail]] [[of]] [[a]] [[lion]]=====- ::dánh v? d?uai;dánh g?cai;dánh b?iai hoàn toàn+ ::(tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu- ::[[better]] [[be]] [[the]] [[head]] [[of]] [[a]] [[dog]] [[than]] [[the]] [[tail]] [[of]] [[a]] [[lion]]+ =====[[to]] [[buy]] [[something]] [[over]] [[somebody's]] [[head]]=====- ::(t?c ng?)d?ugà cònhon duôitrâu+ ::mua tranh được ai cái gì- ::[[to]] [[buy]] [[something]] [[over]] [[somebody's]] [[head]]+ =====[[by]] [[head]] [[and]] [[shoulders]] [[above]] [[somebody]]=====- ::mua tranhdu?cai cái gì+ ::khoẻ hơn ai nhiều- ::[[by]] [[head]] [[and]] [[shoulders]] [[above]] [[somebody]]+ ::Cao lớn hơn ai một đầu- ::kho? hon ai nhi?u+ =====[[to]] [[carry]] ([[hold]]) [[one's]] [[head]] [[high]]=====- + ::ngẩng cao đầu- =====Caol?n honaim?t d?u=====+ =====[[Can't]] [[make]] [[head]] [[or]] [[tail]] [[of]]=====- ::[[to]] [[carry]] ([[hold]]) [[one's]] [[head]] [[high]]+ ::Không hiểu đầu đuôi ra sao- ::ng?ng cao d?u+ - + - =====Can't make head or tail of=====+ - + - =====Không hi?u d?u duôi ra sao=====+ - ::[[to]] [[cost]] [[someone]] [[his]] [[head]]+ - ::làm cho ai m?td?u, làm cho ai m?t m?ng+ - ::[[horse]] [[eats]] [[its]] [[head]] [[off]]+ - Xem[[eat]]+ - ::[[to]] [[get]] ([[take]]) [[into]] [[one's]] [[head]] [[that]]+ - ::nghi r?ng, dinh ninh r?ng; mu?n r?ng+ + =====[[to]] [[cost]] [[someone]] [[his]] [[head]]=====+ ::làm cho ai mất đầu, làm cho ai mất mạng+ =====[[horse]] [[eats]] [[its]] [[head]] [[off]]=====+ ::Xem [[eat]]+ =====[[to]] [[get]] ([[take]]) [[into]] [[one's]] [[head]] [[that]]=====+ ::nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng=====To put somebody (something) out of one's head==========To put somebody (something) out of one's head=====+ ::Quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa+ =====[[to]] [[give]] [[a]] [[horse]] [[his]] [[head]]=====+ ::thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái+ =====[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[head]] [[on]] [[one's]] [[shoulders]]=====+ ::lão luyện, từng trải+ =====[[head]] [[first]] ([[foremost]])=====+ ::lộn phộc đầu xuống trước+ ::(nghia bóng) vội vàng, hấp tấp+ =====[[head]] [[and]] [[front]]=====+ ::người đề xướng và lãnh đạo (một phong trào...)+ =====[[head]] [[of]] [[hair]]=====+ ::mái tóc dày cộm+ =====[[to]] [[keep]] [[one's]] [[head]] ([[a]] [[level]] [[head]], [[a]] [[cool]] [[head]])=====+ ::giữ bình tĩnh, điềm tĩnh+ =====[[to]] [[keep]] [[one's]] [[head]] [[above]] [[water]]=====+ ::Xem [[above]]+ =====[[to]] [[lay]] ([[put]]) [[heads]] [[together]]=====+ ::hội ý với nhau, bàn bạc với nhau+ =====[[to]] [[lose]] [[one's]] [[head]]=====+ ::Xem [[lose]]+ =====[[to]] [[make]] [[head]]=====+ ::tiến lên, tiến tới+ =====[[to]] [[make]] [[head]] [[against]]=====+ ::kháng cự thắng lợi+ =====[[not]] [[right]] [[in]] [[one's]] [[head]]=====+ ::gàn gàn, hâm hâm+ =====[[old]] [[head]] [[on]] [[young]] [[shoulders]]=====+ ::khôn ngoan trước tuổi+ =====[[out]] [[of]] [[one's]] [[head]]=====+ ::do mình nghĩ ra, do mình tạo ra+ =====[[to]] [[stand]] [[on]] [[one's]] [[head]]=====+ ::(nghia bóng) lập dị+ =====[[to]] [[talk]] [[somebody's]] [[head]] [[off]]=====+ ::Xem [[talk]]+ =====[[to]] [[talk]] [[over]] [[someone's]] [[head]]=====+ ::nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả+ =====[[to]] [[turn]] [[something]] [[over]] [[in]] [[one's]] [[head]]=====+ ::suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc+ =====[[two]] [[heads]] [[are]] [[better]] [[than]] [[one]]=====+ ::(tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Luợng+ =====[[to]] [[get]] [[sth]] [[into]] [[your]] [[head]]=====+ ::làm cho ai tin diều gì- =====Quên ai (cái gì) di, không nghi d?n ai (cái gì) n?a=====+ ===Ngoại động từ===- ::[[to]] [[give]] [[a]] [[horse]] [[his]] [[head]]+ - ::th? dây cuong ra cho ng?a di t? do tho?i mái+ - ::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[head]] [[on]] [[one's]] [[shoulders]]+ - ::lão luy?n, t?ng tr?i+ - ::[[head]] [[first]] ([[foremost]])+ - ::l?n ph?c d?u xu?ng tru?c+ - + - =====(nghia bóng) v?i vàng, h?p t?p=====+ - ::[[head]] [[and]] [[front]]+ - ::ngu?i d? xu?ng và lãnh d?o (m?t phong trào...)+ - ::[[head]] [[of]] [[hair]]+ - ::mái tóc dày c?m+ - ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[head]] ([[a]] [[level]] [[head]], [[a]] [[cool]] [[head]])+ - ::gi? bình tinh, di?m tinh+ - ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[head]] [[above]] [[water]]+ - Xem [[above]]+ - ::[[to]] [[lay]] ([[put]]) [[heads]] [[together]]+ - ::h?i ý v?i nhau, bàn b?c v?i nhau+ - ::[[to]] [[lose]] [[one's]] [[head]]+ - Xem [[lose]]+ - ::[[to]] [[make]] [[head]]+ - ::ti?n lên, ti?n t?i+ - ::[[to]] [[make]] [[head]] [[against]]+ - ::kháng c? th?ng l?i+ - ::[[not]] [[right]] [[in]] [[one's]] [[head]]+ - ::gàn gàn, hâm hâm+ - ::[[old]] [[head]] [[on]] [[young]] [[shoulders]]+ - ::khôn ngoan tru?c tu?i+ - ::[[out]] [[of]] [[one's]] [[head]]+ - ::do mình nghi ra, do mình t?o ra+ - ::[[to]] [[stand]] [[on]] [[one's]] [[head]]+ - ::(nghia bóng) l?p d?+ - ::[[to]] [[talk]] [[somebody's]] [[head]] [[off]]+ - Xem [[talk]]+ - ::[[to]] [[talk]] [[over]] [[someone's]] [[head]]+ - ::nói khó hi?u, làm cho ai không hi?u gì c?+ - ::[[to]] [[turn]] [[something]] [[over]] [[in]] [[one's]] [[head]]+ - ::suy di tính l?i cái gì trong óc, nghi?n ng?m cái gì trong óc+ - ::[[two]] [[heads]] [[are]] [[better]] [[than]] [[one]]+ - ::(t?c ng?) ý ki?n t?p th? bao gi? cung sáng su?t hon, ba ông th? da b?ng Gia Cát Lu?ng+ - ::[[to]] [[get]] [[sth]] [[into]] [[your]] [[head]]+ - ::làm cho ai tin di?u gì+ - ===Ngo?i d?ng t?===+ - =====Làmd?u, làm chóp (chom?tcái gì)=====+ =====Làm đầu, làm chóp (cho một cái gì)=====- =====H?t ng?n,ch?t ng?n(cây) ( (cung) to head down)=====+ =====Hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ( (cũng) to head down)=====- =====D? ? d?u, ghi? d?u(trongchuong m?c...)=====+ =====Để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...)=====::[[to]] [[head]] [[a]] [[list]]::[[to]] [[head]] [[a]] [[list]]- ::d?ng d?udanh sách+ :: đứng đầu danh sách- =====D?ng d?u,ch?huy, lãnhd?o;di d?u,d?n d?u=====+ =====Đứng đầu, chỉ huy, lãnh đạo; đi đầu, dẫn đầu=====::[[to]] [[head]] [[an]] [[uprising]]::[[to]] [[head]] [[an]] [[uprising]]- ::lãnhd?o m?t cu?c n?i d?y+ ::lãnh đạo một cuộc nổi dậy::[[to]] [[head]] [[a]] [[procession]]::[[to]] [[head]] [[a]] [[procession]]- ::di dâu m?t dám ru?c+ :: đi đầu một đám rước- =====Duong d?u v?i,d?i ch?i v?i=====+ =====Đương đầu với, đối chọi với=====- =====Vu?t,th?ng hon(ai)=====+ =====Vượt, thắng hơn (ai)=====- =====Divòng phíad?u ngu?n(con sông...)=====+ =====Đi vòng phía đầu nguồn (con sông...)=====- =====(th? d?c,th?thao)dánh d?u,d?i d?u(bóngdá)=====+ =====(thể dục,thể thao) đánh dấu, đội đầu (bóng đá)=====- =====Dóng d?ythùng=====+ =====Đóng đầy thùng=====- =====(hàngh?i)hu?ng(mui tàuv?phía nào)=====+ =====(hàng hải) hướng (mui tàu về phía nào)=====::[[to]] [[head]] [[the]] [[ship]] [[for]]...::[[to]] [[head]] [[the]] [[ship]] [[for]]...- ::hu?ng muitàuv?phía...+ ::hướng mũi tàu về phía...- ===N?i d?ng t?===+ ===Nội động từ===- =====K?tthànhb?p(b?p c?i);k?tthànhc?m d?u(hoa...)=====+ =====Kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...)=====- =====Mungchín (m?n nh?t)=====+ =====Mưng chín (mụn nhọt)=====- =====Ti?n v?,hu?ng v?,di v?(phía nào...)=====+ =====Tiến về, hướng về, đi về (phía nào...)=====::[[to]] [[head]] [[back]]::[[to]] [[head]] [[back]]- ::ti?nlêntru?c d? ch?n b?t(ai)ph?iquayl?i+ ::tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại::[[to]] [[head]] [[off]]::[[to]] [[head]] [[off]]- ::(nhu) to head back+ ::(như) to head back- =====Ch?ntránh (m?t v?n d?gìb?ngcáchhu?ngcâuchuy?nsangm?t v?n d?khác...)=====+ =====Chặn tránh (một vấn đề gì bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)=====+ ===hình thái từ===+ *V_ed: [[headed]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nắp gập=====+ - =====đầunắp=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====nắp gập=====- =====đầunước=====+ =====đầu nắp=====- =====mũ đinh=====+ =====đầu nước=====+ + =====mũ đinh=====::[[head]] [[cup]]::[[head]] [[cup]]::chụp tán mũ (đinh tán)::chụp tán mũ (đinh tán)- =====mũ nắp=====+ =====mũ nắp=====- =====sống (dao)=====+ =====sống (dao)=====- =====ụ (trục chính)=====+ =====ụ (trục chính)=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====cột chất lưu=====+ === Ô tô===+ =====cột áp (bơm)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ =====nắp xi lanh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====cộtchất lưu=====+ =====đầu phần trên, phần trước; đề mục; cột trước=====- == Ô tô==+ ::[[contact]] [[head]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(máy tính ) đầu tiếp xúc (từ), đầu công tắc- =====cột áp (bơm)=====+ ::[[erasing]] [[head]]+ ::(máy tính ) đầu tẩy+ ::[[kinetic]] [[energy]] [[head]]+ ::(máy tính ) cột nước động lực+ ::[[magnetic]] [[head]]+ ::(máy tính ) đầu từ+ ::[[play]]-bak [[head]]+ ::(máy tính ) đầu sao lại+ ::[[pressure]] [[head]]+ ::(cơ học ) đầu áp+ ::[[reading]] [[head]]+ ::(máy tính ) đầu đọc, đầu phát lại+ ::[[read]]-record [[head]]+ ::(máy tính ) đầu để đọc bản chép lại+ ::[[recording]] [[head]]+ ::(máy tính ) đầu ghi+ ::[[reproducing]] [[head]]+ ::(máy tính ) đầu sản lại+ ::[[total]] [[head]]+ ::(cơ học ) cột nước toàn phần+ ::[[velocity]] [[head]]+ ::(vật lý ) đầu tốc độ+ === Xây dựng===+ =====dầm đỉnh mái=====- =====nắp xi lanh=====+ =====đầu đỉnh=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=head head] : Chlorine Online+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phần trên=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dầm đỉnh mái=====+ - + - =====đầu đỉnh=====+ ::[[conical]] [[rivet]] [[head]]::[[conical]] [[rivet]] [[head]]::đầu đinh tán hình côn::đầu đinh tán hình cônDòng 296: Dòng 302: ::[[upset]] [[head]]::[[upset]] [[head]]::sự chồn đầu (đinh)::sự chồn đầu (đinh)- =====mũi biên=====+ =====mũi biên=====- =====phần đinh=====+ =====phần đinh=====- =====vòi (phun)=====+ =====vòi (phun)=====::[[sprinkler]] [[head]]::[[sprinkler]] [[head]]::vòi phun (nước) chữa cháy tự động::vòi phun (nước) chữa cháy tự động- == Điện==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thủ tướng=====- =====thủ tướng=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====chụp=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chụp=====+ ::[[capstan]] [[drum]] [[head]]::[[capstan]] [[drum]] [[head]]::chụp trống tời::chụp trống tờiDòng 318: Dòng 321: ::[[tilt]] [[head]]::[[tilt]] [[head]]::máy ảnh chụp nghiêng::máy ảnh chụp nghiêng- =====cột áp=====+ =====cột áp=====- =====cột nước tĩnh=====+ =====cột nước tĩnh=====::[[design]] [[head]]::[[design]] [[head]]::cột nước tính toán::cột nước tính toán::[[gross]] [[head]]::[[gross]] [[head]]::tổng cột nước tĩnh::tổng cột nước tĩnh- =====nắp=====+ =====nắp=====- =====nắp máy=====+ =====nắp máy=====- =====ngói bò=====+ =====ngói bò=====- =====ngói nóc=====+ =====ngói nóc=====- =====người cầm đầu=====+ =====người cầm đầu=====- =====đầu=====+ =====đầu=====- =====đầu bulông=====+ =====đầu bulông=====::[[flanged]] [[head]]::[[flanged]] [[head]]::đầu bulong có mặt bích::đầu bulong có mặt bíchDòng 344: Dòng 347: ::[[width]] [[of]] [[head]] ([[of]]flats)::[[width]] [[of]] [[head]] ([[of]]flats)::chiều rộng đầu bulông::chiều rộng đầu bulông- =====đầu cột=====+ =====đầu cột=====- =====đầu đinh tán=====+ =====đầu đinh tán=====::[[conical]] [[rivet]] [[head]]::[[conical]] [[rivet]] [[head]]::đầu đinh tán hình côn::đầu đinh tán hình côn::hand-made [[rivet]] [[head]]::hand-made [[rivet]] [[head]]::đầu đinh tán làm bằng tay::đầu đinh tán làm bằng tay- =====đầu đọc=====+ =====đầu đọc=====''Giải thích VN'': Ví dụ: đầu từ.''Giải thích VN'': Ví dụ: đầu từ.- =====đầu ghi=====+ =====đầu ghi=====- =====đầu ray=====+ =====đầu ray=====- =====đầu máy trên=====+ =====đầu máy trên=====- =====đầu từ=====+ =====đầu từ=====''Giải thích VN'': Bộ phận máy ghi phát băng từ.''Giải thích VN'': Bộ phận máy ghi phát băng từ.- =====đề mục=====+ =====đề mục=====- =====đỉnh=====+ =====đỉnh=====::[[adjustable]] [[centre]] [[head]]::[[adjustable]] [[centre]] [[head]]::đầu định tâm điều chỉnh được::đầu định tâm điều chỉnh đượcDòng 564: Dòng 567: ::[[upset]] [[head]]::[[upset]] [[head]]::sự chồn đầu (đinh)::sự chồn đầu (đinh)- =====độ cao rơi=====+ =====độ cao rơi=====- =====dòng đầu (trang)=====+ =====dòng đầu (trang)=====- =====dòng đầu trang=====+ =====dòng đầu trang=====- =====đóng đáy=====+ =====đóng đáy=====- =====áp suất=====+ =====áp suất=====::[[fluid]] [[head]]::[[fluid]] [[head]]::áp suất lỏng::áp suất lỏngDòng 609: Dòng 612: ::[[velocity]] [[head]]::[[velocity]] [[head]]::áp suất động::áp suất động- =====mũ=====+ =====mũ=====- =====mũ cọc=====+ =====mũ cọc=====- =====mũi=====+ =====mũi=====- =====phần đầu=====+ =====phần đầu=====::[[head]] [[end]]::[[head]] [[end]]::kết thúc phần đầu::kết thúc phần đầuDòng 624: Dòng 627: ::[[paragraph]] [[head]]::[[paragraph]] [[head]]::phần đầu đoạn::phần đầu đoạn- =====phần trước=====+ =====phần trước=====- =====sự dâng nước=====+ =====sự dâng nước=====- =====ụ=====+ =====ụ=====- =====vật hình đầu=====+ =====vật hình đầu=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[structures]] [[or]] [[features]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[resembling]] [[the]] [[head]] [[of]] [[an]] [[animal]], [[as]] [[by]] [[being]] [[on]] [[top]], [[in]] [[front]], [[or]] [[in]] [[another]] [[prominent]] [[position]]; [[specific]] [[uses]] include:the [[part]] [[of]] [[a]] [[tool]] [[or]] [[weapon]] [[that]] [[is]] [[used]] [[for]] [[striking]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[structures]] [[or]] [[features]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[resembling]] [[the]] [[head]] [[of]] [[an]] [[animal]], [[as]] [[by]] [[being]] [[on]] [[top]], [[in]] [[front]], [[or]] [[in]] [[another]] [[prominent]] [[position]]; [[specific]] [[uses]] include:the [[part]] [[of]] [[a]] [[tool]] [[or]] [[weapon]] [[that]] [[is]] [[used]] [[for]] [[striking]].Dòng 636: Dòng 639: ''Giải thích VN'': Nhiều công trình kiến trúc hoặc những nét tiêu biểu được suy tưởng liên quan tới đầu của một loại động vật, được bài trí ở trên đỉnh, phía trước, hoặc một vị trí nổi bật nào đó; cụ thể được sử dụng :một bộ phận của một công cụ hoặc một thứ vũ khí được sử dụng để gây ấn tượng.''Giải thích VN'': Nhiều công trình kiến trúc hoặc những nét tiêu biểu được suy tưởng liên quan tới đầu của một loại động vật, được bài trí ở trên đỉnh, phía trước, hoặc một vị trí nổi bật nào đó; cụ thể được sử dụng :một bộ phận của một công cụ hoặc một thứ vũ khí được sử dụng để gây ấn tượng.- =====vòm thẳng=====+ =====vòm thẳng=====- =====ụ trước=====+ =====ụ trước=====::[[gear]] [[head]]::[[gear]] [[head]]::ụ trước (máy tiện)::ụ trước (máy tiện)::[[gear]] [[head]]::[[gear]] [[head]]::ụ trước (trục chính)::ụ trước (trục chính)+ === Kinh tế ===+ =====đầu phun=====- ==Kinh tế==+ =====người chỉ huy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đầu phun=====+ =====người đứng đầu=====- + - =====người chỉ huy=====+ - + - =====người đứng đầu=====+ ::[[company]] [[head]]::[[company]] [[head]]::người đứng đầu công ty::người đứng đầu công tyDòng 658: Dòng 658: ::[[head]] [[of]] [[the]] [[government]] (the...)::[[head]] [[of]] [[the]] [[government]] (the...)::người đứng đầu chính phủ::người đứng đầu chính phủ- =====thủ trưởng=====+ =====thủ trưởng=====- + ===Địa chất===- ===Nguồn khác===+ =====đầu, lò dọc vỉa, lò cái, cột nước, áp suất, cột =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=head head] : Corporateinformation+ - + - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ - ===N.===+ - + - =====Skull,pate,cranium,Colloq dome,Slang coco(nut),belfry, noggin, bean, nut, rocker, noodle, gourd, Brit conk,crumpet, noddle, loaf: She laid her head on the pillow and fellsound asleep.=====+ - + - =====Chief, leader, administrator, chief executiveofficer, CEO, (managing) director, MD, president, chairman,chairwoman, chairlady, chairperson, chair, employer, principal,superintendent, supervisor, governor, prime minister,headmaster, headmistress, Colloq boss, headman, the man, Britguv'nor, guv, US (chief) honcho; Slang big cheese, US Mr Big:The new head has called a meeting of the board of directors.=====+ - + - =====Front, vanguard, forefront, van, fore-part: At the head of thecolumn marched the general himself.=====+ - + - =====Aptitude, intellect,intelligence, talent, perception, perceptiveness, mentality,faculty, flair, genius, brain, mind, wit, Colloq brains, greymatter: I have no head for figures.=====+ - + - =====Crisis, apex, (criticalor turning) point, peak, crest, (fever) pitch, climax,culmination, conclusion, crescendo: Matters have been broughtto a head because of the coming elections.=====+ - + - =====Source, origin,fount, font, fountain-head, well-spring: We were trying toreach the head of the stream before nightfall.=====+ - + - =====Top, firstplace, leading position, leadership, forefront: Albert is atthe head of his class in mathematics.=====+ - + - =====Head over heels.completely, entirely, deeply, utterly, wholly, fully, Colloqmadly, wildly: The two of them are head over heels in love.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====First, chief, main, principal, leading, premier,foremost, prime, pre-eminent, cardinal, paramount, supreme,superior, senior: Alphonse is our new head chef.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Go, move, proceed, turn, steer, aim, point, head for,make a beeline for: I shall head home when I leave here.=====+ - + - =====Head up, be in or take charge (of), direct, supervise, oversee,control, govern, run, (take the) lead, guide, manage, command,rule, administer, conduct: Who will head the organization ifyou resign?=====+ - + - =====Lead, precede, top: Charlotte heads the list ofcandidates.=====+ - + - =====Head off. a intercept, divert; cut off, stop,block: The cavalry will head them off at the pass. b stop,forestall, prevent, inhibit, avert, ward or fend off: What canwe do to head off inflation?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N., adj., & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The upper part of the human body, or theforemost or upper part of an animal's body, containing thebrain, mouth, and sense-organs.=====+ - + - =====A the head regarded as theseat of intellect or repository of comprehended information. bintelligence; imagination (use your head). c mental aptitude ortolerance (usu. foll. by for: a good head for business; no headfor heights).=====+ - + - =====Colloq. a headache, esp. resulting from a blowor from intoxication.=====+ - + - =====A thing like a head in form orposition, esp.: a the operative part of a tool. b the flattenedtop of a nail. c the ornamented top of a pillar. d a mass ofleaves or flowers at the top of a stem. e the flat end of adrum. f the foam on top of a glass of beer etc. g the upperhorizontal part of a window frame, door frame, etc.=====+ - + - =====Life whenregarded as vulnerable (it cost him his head).=====+ - + - =====A a person incharge; a director or leader (esp. the principal teacher at aschool or college). b a position of leadership or command.=====+ - + - =====The front or forward part of something, e.g. a queue.=====+ - + - =====Theupper end of something, e.g. a table or bed.=====+ - + - =====The top orhighest part of something, e.g. a page, stairs, etc.=====+ - + - =====Aperson or individual regarded as a numerical unit (œ10 perhead).=====+ - + - =====(pl. same) a an individual animal as a unit. b (aspl.) a number of cattle or game as specified (20 head).=====+ - + - =====Athe side of a coin bearing the image of a head. b (usu. in pl.)this side as a choice when tossing a coin.=====+ - + - =====A the source of ariver or stream etc. b the end of a lake at which a riverenters it.=====+ - + - =====The height or length of a head as a measure.=====+ - + - =====The component of a machine that is in contact with or very closeto what is being processed or worked on, esp.: a the componenton a tape recorder that touches the moving tape in play andconverts the signals. b the part of a record-player that holdsthe playing cartridge and stylus. c = PRINTHEAD.=====+ - + - =====A aconfined body of water or steam in an engine etc. b thepressure exerted by this.=====+ - + - =====A promontory (esp. in place-names)(Beachy Head).=====+ - + - =====Naut. a the bows of a ship. b (often inpl.) a ship's latrine.=====+ - + - =====A main topic or category forconsideration or discussion.=====+ - + - =====Journalism = HEADLINE n.=====+ - + - =====Aculmination, climax, or crisis.=====+ - + - =====The fully developed top of aboil etc.=====+ - + - =====Sl. a habitual taker of drugs; a drug addict.=====+ - + - =====Attrib.adj. chief or principal (head gardener; head office).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. be at the head or front of.=====+ - + - =====Tr. be in charge of(headed a small team).=====+ - + - =====Tr. a provide with a head or heading.b (of an inscription, title, etc.) be at the top of, serve as aheading for.=====+ - + - =====A intr. face or move in a specified direction ortowards a specified result (often foll. by for: is heading fortrouble). b tr. direct in a specified direction.=====+ - + - =====Tr.Football strike (the ball) with the head.=====+ - + - =====A tr. (often foll.by down) cut the head off (a plant etc.). b intr. (of a plantetc.) form a head.=====+ - + - =====Concentrate on the task in hand. give a personhis or her head allow a person to act freely. go out of one'shead go mad. go to one's head 1 (of liquor) make one dizzy orslightly drunk.=====+ - + - =====(of success) make one conceited. head andshoulders colloq. by a considerable amount. head back 1 getahead of so as to intercept and turn back.=====+ - + - =====Return home etc.head-banger sl.=====+ - + - =====A young person shaking violently to therhythm of pop music.=====+ - + - =====A crazy or eccentric person. head-buttn. a forceful thrust with the top of the head into the chin orbody of another person.=====+ - + - =====V.tr. attack (another person) with ahead-butt. head-dress an ornamental covering or band for thehead. head first 1 with the head foremost.=====+ - + - =====Precipitately.head in the sand refusal to acknowledge an obvious danger ordifficulty. head off 1 get ahead of so as to intercept and turnaside.=====+ - + - =====Forestall. a head of hair the hair on a person'shead, esp. as a distinctive feature. head-on 1 with the frontforemost (a head-on crash).=====+ - + - =====In direct confrontation. headover heels 1 turning over completely in forward motion as in asomersault etc.=====+ - + - =====Topsy-turvy.=====+ - + - =====Utterly, completely (headover heels in love). head-shrinker sl. a psychiatrist. headstart an advantage granted or gained at an early stage. headswill roll colloq. people will be disgraced or dismissed.head-up (of instrument readings in an aircraft, vehicle, etc.)shown so as to be visible without lowering the eyes. head-voicethe high register of the voice in speaking or singing. headwind a wind blowing from directly in front. hold up one's headbe confident or unashamed. in one's head 1 in one's thoughts orimagination.=====+ - + - =====By mental process without use of physical aids.keep one's head remain calm. keep one's head above watercolloq.=====+ - + - =====Keep out of debt.=====+ - + - =====Avoid succumbing todifficulties. keep one's head down colloq. remaininconspicuous in difficult or dangerous times. lose one's headlose self-control; panic. make head or tail of (usu. with neg.or interrog.) understand at all. off one's head sl. crazy.off the top of one's head colloq. impromptu; without carefulthought or investigation. on one's (or one's own) head as one'ssole responsibility. out of one's head 1 sl. crazy.=====+ - + - =====Fromone's imagination or memory. over one's head 1 beyond one'sability to understand.=====+ - + - =====Without one's knowledge orinvolvement, esp. when one has a right to this.=====+ - + - =====Withdisregard for one's own (stronger) claim (was promoted overtheir heads). put heads together consult together. put into aperson's head suggest to a person. take (or get) it into one'shead (foll. by that + clause or to + infin.) form a definiteidea or plan. turn a person's head make a person conceited.with one's head in the clouds see CLOUD.=====+ - =====Headed adj. (also incomb.). headless adj. headward adj. & adv.[OE heafod f. Gmc]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[arch]] , [[champion]] , [[first]] , [[foremost]] , [[front]] , [[highest]] , [[leading]] , [[main]] , [[pioneer]] , [[preeminent]] , [[premier]] , [[prime]] , [[principal]] , [[stellar]] , [[supreme]] , [[topmost]] , [[chief]]+ =====noun=====+ :[[attic ]]* , [[belfry ]]* , [[brain]] , [[coconut]] , [[cranium]] , [[crown]] , [[dome ]]* , [[gray matter]] , [[noggin ]]* , [[noodle]] , [[pate]] , [[scalp]] , [[skull]] , [[thinker ]]* , [[think tank ]]* , [[top story]] , [[upper story]] , [[upstairs]] , [[boss]] , [[captain]] , [[chief]] , [[chieftain]] , [[commander]] , [[commanding officer]] , [[director]] , [[dominator]] , [[executive]] , [[honcho ]]* , [[lead-off person]] , [[manager]] , [[officer]] , [[president]] , [[principal]] , [[superintendent]] , [[supervisor]] , [[top dog]] , [[apex]] , [[banner]] , [[beak]] , [[bill]] , [[cap]] , [[cork]] , [[crest]] , [[heading]] , [[headline]] , [[height]] , [[peak]] , [[pitch]] , [[point]] , [[promontory]] , [[streamer]] , [[summit]] , [[tip]] , [[vertex]] , [[commencement]] , [[first place]] , [[fore]] , [[forefront]] , [[fountainhead]] , [[origin]] , [[rise]] , [[source]] , [[start]] , [[van]] , [[vanguard]] , [[aptitude]] , [[aptness]] , [[bent]] , [[brains]] , [[capacity]] , [[faculty]] , [[flair]] , [[genius]] , [[gift]] , [[intellect]] , [[knack]] , [[mentality]] , [[mind]] , [[talent]] , [[thought]] , [[turn]] , [[understanding]] , [[acme]] , [[climax]] , [[conclusion]] , [[crisis]] , [[culmination]] , [[end]] , [[noddle]] , [[poll]] , [[instinct]] , [[headman]] , [[hierarch]] , [[leader]] , [[master]] , [[foreman]] , [[foreperson]] , [[forewoman]] , [[overseer]] , [[taskmaster]] , [[taskmistress]] , [[froth]] , [[lather]] , [[spume]] , [[suds]] , [[yeast]] , [[climacteric]] , [[crossroad]] , [[exigence]] , [[exigency]] , [[juncture]] , [[pass]] , [[turning point]] , [[zero hour]]+ =====verb=====+ :[[address]] , [[be first]] , [[be in charge]] , [[command]] , [[control]] , [[direct]] , [[dominate]] , [[go first]] , [[govern]] , [[guide]] , [[hold sway over]] , [[lead]] , [[lead the way]] , [[pioneer]] , [[precede]] , [[rule]] , [[run]] , [[supervise]] , [[administrate]] , [[manage]] , [[superintend]] , [[cast]] , [[level]] , [[point]] , [[set]] , [[train]] , [[turn]] , [[zero in]] , [[go]] , [[make]] , [[set out]] , [[strike out]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[auxiliary]] , [[inferior]] , [[lower]] , [[second]] , [[secondary]] , [[trivial]] , [[unimportant]]+ =====noun=====+ :[[foot]] , [[follower]] , [[bottom]] , [[end]] , [[rear]] , [[conclusion]] , [[ending]] , [[finish]] , [[ignorance]] , [[inability]] , [[stupidity]]+ =====verb=====+ :[[follow]] , [[obey]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Đầu (trang sách, bàn, giừơng, cầu thang..., búa, rìu, ghim bang, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...)
Cấu trúc từ
Chuyên ngành
Toán & tin
đầu phần trên, phần trước; đề mục; cột trước
- contact head
- (máy tính ) đầu tiếp xúc (từ), đầu công tắc
- erasing head
- (máy tính ) đầu tẩy
- kinetic energy head
- (máy tính ) cột nước động lực
- magnetic head
- (máy tính ) đầu từ
- play-bak head
- (máy tính ) đầu sao lại
- pressure head
- (cơ học ) đầu áp
- reading head
- (máy tính ) đầu đọc, đầu phát lại
- read-record head
- (máy tính ) đầu để đọc bản chép lại
- recording head
- (máy tính ) đầu ghi
- reproducing head
- (máy tính ) đầu sản lại
- total head
- (cơ học ) cột nước toàn phần
- velocity head
- (vật lý ) đầu tốc độ
Kỹ thuật chung
đỉnh
- adjustable centre head
- đầu định tâm điều chỉnh được
- back head
- ụ định tâm
- bolt head
- đầu đinh ốc
- bullet head nail
- đinh hình đầu đạn
- butt-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- butt-head screw
- đinh vít đầu tròn
- button head rivet
- đinh tán
- button head rivet
- đinh tán đầu tròn
- buttress head
- đỉnh tường chống
- cheese-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- column head
- đỉnh cột
- cone head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone head rivet
- đinh tán đầu hình nón cụt
- cone head rivet
- đinh tán mũi côn chìm
- cone-head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- conical head
- mũ hình côn (đinh)
- conical rivet head
- đầu đinh tán hình côn
- conical-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- connecting rod head boil
- đinh ốc đầu thanh truyền
- connecting rod head bolt
- đinh ốc đầu thanh chuyền
- countersunk (-head) rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk (-head) rivet
- sự tán đinh chìm
- countersunk bottom-head rivet
- đinh tán đầu tròn chìm
- countersunk head
- mũ chìm (đinh tán)
- countersunk head nail
- đinh đầu chìm
- countersunk rivet head
- đầu đinh tán
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- crane jib head
- đỉnh cần máy trục
- cup head rivet
- đinh tán đầu hình nấm
- diamond-head buttress dam
- đập đỉnh tam giác
- die head
- mũ dập (đinh tán)
- duplex (head) nail
- đinh đầu ghép đôi
- duplex (head) nail
- đinh đầu kép
- duplex head nail (duplexnail)
- đinh đầu ghép đôi
- duplex-head nail
- đinh hai mũi
- fixed head
- đầu đọc cố định
- fixed head
- đầu từ cố định
- Fixed Head Disk (FHD)
- đĩa tỏa nhiệt cố định
- fixed-head disk
- đĩa có đầu cố định
- flat countersunk head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk head rivet
- đinh tán mũ chìm
- flat head
- đầu bằng đinh
- flat head
- mũ bằng đinh
- flat head nail
- đinh đầu bằng
- flat head nail (flathead)
- đinh mũ phẳng
- flat head pin
- đinh đầu dẹp
- flat head rivet
- đinh dán đầu dẹt
- flat head rivet
- đinh tán đầu bằng
- flat head rivet
- đinh tán đầu dẹt
- flush head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- friction head loss
- hao hụt đỉnh ma sát
- full head rivet
- đinh tán đầu tròn
- Grade, Head of
- đỉnh dốc
- hammer-head screw
- đinh ốc đầu búa
- hammer-head screw
- đinh vít đầu búa
- hammer-head screw
- đinh vít đầu chữ T
- hand-made rivet head
- đầu đinh tán làm bằng tay
- head cup
- chụp tán mũ (đinh tán)
- head excavation
- sự đào hào đỉnh
- head land
- đỉnh pítong
- head of water over spillway
- cột nước trên đỉnh đập tràn
- head of water over weir
- cột nước trên đỉnh điều tiết
- head-stock
- đầu cố định
- height of the rail head
- chiều cao đỉnh ray
- lattice head nail
- đinh đầu rỗng
- lead head nail
- đinh đầu bọc chì
- nail head
- đầu đinh
- offset-head spike
- đinh đường đóng đàn hồi
- pan head rivet
- đinh tán mũ côn bằng
- piston head
- đỉnh pittông
- preformed head
- đầu tạo hình trước (đinh tán)
- pressing head
- mũ dập (đinh tán)
- primary rivet head
- mũ tán sẵn (đinh tán)
- rivet head
- đầu đinh tán
- rivet head
- mũ đinh tán
- round head
- mũ tròn (đinh)
- round rivet head
- đầu tròn đinh tán
- round-head buttress dam
- đập trụ chống đỉnh tròn
- round-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- round-head window
- cửa sổ đỉnh tròn
- screw head
- đầu đinh ốc
- screw head
- đầu đinh vít
- slotted head screw
- đinh ốc đầu có rãnh
- spherical head
- đỉnh (khối) cầu
- spherical-head rivet
- đinh tán đầu phồng tròn
- spring-head nail
- đinh đầu nẩy
- square head
- mũ vuông (đinh)
- steeple head rivet
- đinh tán đầu hình tháp
- steeple head rivet
- đinh tán đầu nhọn
- tee-head buttress dam
- đập trụ chống đỉnh chữ T
- tubing head
- đỉnh ống
- two-full head rivet
- đinh tán hai đầu tròn
- upset head
- sự chồn đầu (đinh)
áp suất
- fluid head
- áp suất lỏng
- full head of water
- áp suất thủy tĩnh đầy đủ
- gravity head
- áp suất trọng lực
- head tank
- bình áp suất
- head-flow characteristic
- biến thiên áp suất dòng
- head-flow characteristic
- đặc tính áp suất (tĩnh)
- head-flow characteristic
- đặc tính áp suất tĩnh
- hydrostatic head
- áp suất thủy tĩnh
- liquid head
- áp suất chất lỏng
- liquid head
- áp suất lỏng
- lose of head
- sự mất mát áp suất
- loss in head
- sự tổn thất áp suất
- low-pressure pump or low-head pump
- bơm áp suất thấp
- refrigerant head
- áp suất môi chất lạnh
- static head
- áp suất (thủy) tĩnh
- suction head
- áp suất hút
- total head
- áp suất toàn phần
- velocity head
- áp suất động
vật hình đầu
Giải thích EN: Any of various structures or features thought of as resembling the head of an animal, as by being on top, in front, or in another prominent position; specific uses include:the part of a tool or weapon that is used for striking.
Giải thích VN: Nhiều công trình kiến trúc hoặc những nét tiêu biểu được suy tưởng liên quan tới đầu của một loại động vật, được bài trí ở trên đỉnh, phía trước, hoặc một vị trí nổi bật nào đó; cụ thể được sử dụng :một bộ phận của một công cụ hoặc một thứ vũ khí được sử dụng để gây ấn tượng.
Kinh tế
người đứng đầu
- company head
- người đứng đầu công ty
- head of the government
- người đứng đầu chính phủ
- head of the government (the...)
- người đứng đầu chính phủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arch , champion , first , foremost , front , highest , leading , main , pioneer , preeminent , premier , prime , principal , stellar , supreme , topmost , chief
noun
- attic * , belfry * , brain , coconut , cranium , crown , dome * , gray matter , noggin * , noodle , pate , scalp , skull , thinker * , think tank * , top story , upper story , upstairs , boss , captain , chief , chieftain , commander , commanding officer , director , dominator , executive , honcho * , lead-off person , manager , officer , president , principal , superintendent , supervisor , top dog , apex , banner , beak , bill , cap , cork , crest , heading , headline , height , peak , pitch , point , promontory , streamer , summit , tip , vertex , commencement , first place , fore , forefront , fountainhead , origin , rise , source , start , van , vanguard , aptitude , aptness , bent , brains , capacity , faculty , flair , genius , gift , intellect , knack , mentality , mind , talent , thought , turn , understanding , acme , climax , conclusion , crisis , culmination , end , noddle , poll , instinct , headman , hierarch , leader , master , foreman , foreperson , forewoman , overseer , taskmaster , taskmistress , froth , lather , spume , suds , yeast , climacteric , crossroad , exigence , exigency , juncture , pass , turning point , zero hour
verb
- address , be first , be in charge , command , control , direct , dominate , go first , govern , guide , hold sway over , lead , lead the way , pioneer , precede , rule , run , supervise , administrate , manage , superintend , cast , level , point , set , train , turn , zero in , go , make , set out , strike out
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Phan Cao, WonderGirls, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , vit coi, Admin, DTN, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Mai, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ