-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm phiên âm)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">hed</font>'''/==========/'''<font color="red">hed</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ======Danh từ===Dòng 23: Dòng 16: ::[[to]] [[count]] [[heads]]::[[to]] [[count]] [[heads]]::đếm đầu người (người có mặt)::đếm đầu người (người có mặt)- ::[[a]] [[hundred]] [[heads]] [[of]] [[cattle]]+ ::[[a]] [[hundred]] [[heads]] [[of]] [[cattle]].- ::một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi+ ::một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi.+ =====Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng==========Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng=====Dòng 146: Dòng 140: =====[[to]] [[carry]] ([[hold]]) [[one's]] [[head]] [[high]]==========[[to]] [[carry]] ([[hold]]) [[one's]] [[head]] [[high]]=====::ngẩng cao đầu::ngẩng cao đầu- =====Can't make head or tail of=====+ =====[[Can't]] [[make]] [[head]] [[or]] [[tail]] [[of]]=====::Không hiểu đầu đuôi ra sao::Không hiểu đầu đuôi ra sao+ =====[[to]] [[cost]] [[someone]] [[his]] [[head]]==========[[to]] [[cost]] [[someone]] [[his]] [[head]]=====::làm cho ai mất đầu, làm cho ai mất mạng::làm cho ai mất đầu, làm cho ai mất mạngDòng 233: Dòng 228: =====Mưng chín (mụn nhọt)==========Mưng chín (mụn nhọt)=====- =====Tiến về, hướng về,divề (phía nào...)=====+ =====Tiến về, hướng về, đi về (phía nào...)=====::[[to]] [[head]] [[back]]::[[to]] [[head]] [[back]]::tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại::tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lạiDòng 244: Dòng 239: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========nắp gập==========nắp gập=====Dòng 268: Dòng 261: =====nắp xi lanh==========nắp xi lanh=====- ===== Tham khảo =====+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=head head] : Chlorine Online+ =====đầu phần trên, phần trước; đề mục; cột trước=====- === Toán & tin ===+ - =====phần trên=====+ ::[[contact]] [[head]]+ ::(máy tính ) đầu tiếp xúc (từ), đầu công tắc+ ::[[erasing]] [[head]]+ ::(máy tính ) đầu tẩy+ ::[[kinetic]] [[energy]] [[head]]+ ::(máy tính ) cột nước động lực+ ::[[magnetic]] [[head]]+ ::(máy tính ) đầu từ+ ::[[play]]-bak [[head]]+ ::(máy tính ) đầu sao lại+ ::[[pressure]] [[head]]+ ::(cơ học ) đầu áp+ ::[[reading]] [[head]]+ ::(máy tính ) đầu đọc, đầu phát lại+ ::[[read]]-record [[head]]+ ::(máy tính ) đầu để đọc bản chép lại+ ::[[recording]] [[head]]+ ::(máy tính ) đầu ghi+ ::[[reproducing]] [[head]]+ ::(máy tính ) đầu sản lại+ ::[[total]] [[head]]+ ::(cơ học ) cột nước toàn phần+ ::[[velocity]] [[head]]+ ::(vật lý ) đầu tốc độ=== Xây dựng====== Xây dựng========dầm đỉnh mái==========dầm đỉnh mái=====Dòng 643: Dòng 659: ::người đứng đầu chính phủ::người đứng đầu chính phủ=====thủ trưởng==========thủ trưởng=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=head head] : Corporateinformation+ =====đầu, lò dọc vỉa, lò cái, cột nước, áp suất, cột =====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====N.=====+ - =====Skull,pate,cranium,Colloq dome,Slang coco(nut),belfry, noggin, bean, nut, rocker, noodle, gourd, Brit conk,crumpet, noddle, loaf: She laid her head on the pillow and fellsound asleep.=====+ - + - =====Chief, leader, administrator, chief executiveofficer, CEO, (managing) director, MD, president, chairman,chairwoman, chairlady, chairperson, chair, employer, principal,superintendent, supervisor, governor, prime minister,headmaster, headmistress, Colloq boss, headman, the man, Britguv'nor, guv, US (chief) honcho; Slang big cheese, US Mr Big:The new head has called a meeting of the board of directors.=====+ - + - =====Front, vanguard, forefront, van, fore-part: At the head of thecolumn marched the general himself.=====+ - + - =====Aptitude, intellect,intelligence, talent, perception, perceptiveness, mentality,faculty, flair, genius, brain, mind, wit, Colloq brains, greymatter: I have no head for figures.=====+ - + - =====Crisis, apex, (criticalor turning) point, peak, crest, (fever) pitch, climax,culmination, conclusion, crescendo: Matters have been broughtto a head because of the coming elections.=====+ - + - =====Source, origin,fount, font, fountain-head, well-spring: We were trying toreach the head of the stream before nightfall.=====+ - + - =====Top, firstplace, leading position, leadership, forefront: Albert is atthe head of his class in mathematics.=====+ - + - =====Head over heels.completely, entirely, deeply, utterly, wholly, fully, Colloqmadly, wildly: The two of them are head over heels in love.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====First, chief, main, principal, leading, premier,foremost, prime, pre-eminent, cardinal, paramount, supreme,superior, senior: Alphonse is our new head chef.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Go, move, proceed, turn, steer, aim, point, head for,make a beeline for: I shall head home when I leave here.=====+ - + - =====Head up, be in or take charge (of), direct, supervise, oversee,control, govern, run, (take the) lead, guide, manage, command,rule, administer, conduct: Who will head the organization ifyou resign?=====+ - + - =====Lead, precede, top: Charlotte heads the list ofcandidates.=====+ - + - =====Head off. a intercept, divert; cut off, stop,block: The cavalry will head them off at the pass. b stop,forestall, prevent, inhibit, avert, ward or fend off: What canwe do to head off inflation?=====+ - === Oxford===+ - =====N., adj., & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====The upper part of the human body, or theforemost or upper part of an animal's body, containing thebrain, mouth, and sense-organs.=====+ - + - =====A the head regarded as theseat of intellect or repository of comprehended information. bintelligence; imagination (use your head). c mental aptitude ortolerance (usu. foll. by for: a good head for business; no headfor heights).=====+ - + - =====Colloq. a headache, esp. resulting from a blowor from intoxication.=====+ - + - =====A thing like a head in form orposition, esp.: a the operative part of a tool. b the flattenedtop of a nail. c the ornamented top of a pillar. d a mass ofleaves or flowers at the top of a stem. e the flat end of adrum. f the foam on top of a glass of beer etc. g the upperhorizontal part of a window frame, door frame, etc.=====+ - + - =====Life whenregarded as vulnerable (it cost him his head).=====+ - + - =====A a person incharge; a director or leader (esp. the principal teacher at aschool or college). b a position of leadership or command.=====+ - + - =====The front or forward part of something, e.g. a queue.=====+ - + - =====Theupper end of something, e.g. a table or bed.=====+ - + - =====The top orhighest part of something, e.g. a page, stairs, etc.=====+ - + - =====Aperson or individual regarded as a numerical unit (œ10 perhead).=====+ - + - =====(pl. same) a an individual animal as a unit. b (aspl.) a number of cattle or game as specified (20 head).=====+ - + - =====Athe side of a coin bearing the image of a head. b (usu. in pl.)this side as a choice when tossing a coin.=====+ - + - =====A the source of ariver or stream etc. b the end of a lake at which a riverenters it.=====+ - + - =====The height or length of a head as a measure.=====+ - + - =====The component of a machine that is in contact with or very closeto what is being processed or worked on, esp.: a the componenton a tape recorder that touches the moving tape in play andconverts the signals. b the part of a record-player that holdsthe playing cartridge and stylus. c = PRINTHEAD.=====+ - + - =====A aconfined body of water or steam in an engine etc. b thepressure exerted by this.=====+ - + - =====A promontory (esp. in place-names)(Beachy Head).=====+ - + - =====Naut. a the bows of a ship. b (often inpl.) a ship's latrine.=====+ - + - =====A main topic or category forconsideration or discussion.=====+ - + - =====Journalism = HEADLINE n.=====+ - + - =====Aculmination, climax, or crisis.=====+ - + - =====The fully developed top of aboil etc.=====+ - + - =====Sl. a habitual taker of drugs; a drug addict.=====+ - + - =====Attrib.adj. chief or principal (head gardener; head office).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. be at the head or front of.=====+ - + - =====Tr. be in charge of(headed a small team).=====+ - + - =====Tr. a provide with a head or heading.b (of an inscription, title, etc.) be at the top of, serve as aheading for.=====+ - + - =====A intr. face or move in a specified direction ortowards a specified result (often foll. by for: is heading fortrouble). b tr. direct in a specified direction.=====+ - + - =====Tr.Football strike (the ball) with the head.=====+ - + - =====A tr. (often foll.by down) cut the head off (a plant etc.). b intr. (of a plantetc.) form a head.=====+ - + - =====Concentrate on the task in hand. give a personhis or her head allow a person to act freely. go out of one'shead go mad. go to one's head 1 (of liquor) make one dizzy orslightly drunk.=====+ - + - =====(of success) make one conceited. head andshoulders colloq. by a considerable amount. head back 1 getahead of so as to intercept and turn back.=====+ - + - =====Return home etc.head-banger sl.=====+ - + - =====A young person shaking violently to therhythm of pop music.=====+ - + - =====A crazy or eccentric person. head-buttn. a forceful thrust with the top of the head into the chin orbody of another person.=====+ - + - =====V.tr. attack (another person) with ahead-butt. head-dress an ornamental covering or band for thehead. head first 1 with the head foremost.=====+ - + - =====Precipitately.head in the sand refusal to acknowledge an obvious danger ordifficulty. head off 1 get ahead of so as to intercept and turnaside.=====+ - + - =====Forestall. a head of hair the hair on a person'shead, esp. as a distinctive feature. head-on 1 with the frontforemost (a head-on crash).=====+ - + - =====In direct confrontation. headover heels 1 turning over completely in forward motion as in asomersault etc.=====+ - + - =====Topsy-turvy.=====+ - + - =====Utterly, completely (headover heels in love). head-shrinker sl. a psychiatrist. headstart an advantage granted or gained at an early stage. headswill roll colloq. people will be disgraced or dismissed.head-up (of instrument readings in an aircraft, vehicle, etc.)shown so as to be visible without lowering the eyes. head-voicethe high register of the voice in speaking or singing. headwind a wind blowing from directly in front. hold up one's headbe confident or unashamed. in one's head 1 in one's thoughts orimagination.=====+ - + - =====By mental process without use of physical aids.keep one's head remain calm. keep one's head above watercolloq.=====+ - + - =====Keep out of debt.=====+ - + - =====Avoid succumbing todifficulties. keep one's head down colloq. remaininconspicuous in difficult or dangerous times. lose one's headlose self-control; panic. make head or tail of (usu. with neg.or interrog.) understand at all. off one's head sl. crazy.off the top of one's head colloq. impromptu; without carefulthought or investigation. on one's (or one's own) head as one'ssole responsibility. out of one's head 1 sl. crazy.=====+ - + - =====Fromone's imagination or memory. over one's head 1 beyond one'sability to understand.=====+ - + - =====Without one's knowledge orinvolvement, esp. when one has a right to this.=====+ - + - =====Withdisregard for one's own (stronger) claim (was promoted overtheir heads). put heads together consult together. put into aperson's head suggest to a person. take (or get) it into one'shead (foll. by that + clause or to + infin.) form a definiteidea or plan. turn a person's head make a person conceited.with one's head in the clouds see CLOUD.=====+ - + - =====Headed adj. (also incomb.). headless adj. headward adj. & adv. [OE heafod f. Gmc]=====+ - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==- [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ =====adjective=====- [[Thể_loại:Ô tô]]+ :[[arch]] , [[champion]] , [[first]] , [[foremost]] , [[front]] , [[highest]] , [[leading]] , [[main]] , [[pioneer]] , [[preeminent]] , [[premier]] , [[prime]] , [[principal]] , [[stellar]] , [[supreme]] , [[topmost]] , [[chief]]- [[Thể_loại:Toán & tin]]+ =====noun=====- [[Thể_loại:Xây dựng]]+ :[[attic ]]* , [[belfry ]]* , [[brain]] , [[coconut]] , [[cranium]] , [[crown]] , [[dome ]]* , [[gray matter]] , [[noggin ]]* , [[noodle]] , [[pate]] , [[scalp]] , [[skull]] , [[thinker ]]* , [[think tank ]]* , [[top story]] , [[upper story]] , [[upstairs]] , [[boss]] , [[captain]] , [[chief]] , [[chieftain]] , [[commander]] , [[commanding officer]] , [[director]] , [[dominator]] , [[executive]] , [[honcho ]]* , [[lead-off person]] , [[manager]] , [[officer]] , [[president]] , [[principal]] , [[superintendent]] , [[supervisor]] , [[top dog]] , [[apex]] , [[banner]] , [[beak]] , [[bill]] , [[cap]] , [[cork]] , [[crest]] , [[heading]] , [[headline]] , [[height]] , [[peak]] , [[pitch]] , [[point]] , [[promontory]] , [[streamer]] , [[summit]] , [[tip]] , [[vertex]] , [[commencement]] , [[first place]] , [[fore]] , [[forefront]] , [[fountainhead]] , [[origin]] , [[rise]] , [[source]] , [[start]] , [[van]] , [[vanguard]] , [[aptitude]] , [[aptness]] , [[bent]] , [[brains]] , [[capacity]] , [[faculty]] , [[flair]] , [[genius]] , [[gift]] , [[intellect]] , [[knack]] , [[mentality]] , [[mind]] , [[talent]] , [[thought]] , [[turn]] , [[understanding]] , [[acme]] , [[climax]] , [[conclusion]] , [[crisis]] , [[culmination]] , [[end]] , [[noddle]] , [[poll]] , [[instinct]] , [[headman]] , [[hierarch]] , [[leader]] , [[master]] , [[foreman]] , [[foreperson]] , [[forewoman]] , [[overseer]] , [[taskmaster]] , [[taskmistress]] , [[froth]] , [[lather]] , [[spume]] , [[suds]] , [[yeast]] , [[climacteric]] , [[crossroad]] , [[exigence]] , [[exigency]] , [[juncture]] , [[pass]] , [[turning point]] , [[zero hour]]- [[Thể_loại:Điện]]+ =====verb=====- [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ :[[address]] , [[be first]] , [[be in charge]] , [[command]] , [[control]] , [[direct]] , [[dominate]] , [[go first]] , [[govern]] , [[guide]] , [[hold sway over]] , [[lead]] , [[lead the way]] , [[pioneer]] , [[precede]] , [[rule]] , [[run]] , [[supervise]] , [[administrate]] , [[manage]] , [[superintend]] , [[cast]] , [[level]] , [[point]] , [[set]] , [[train]] , [[turn]] , [[zero in]] , [[go]] , [[make]] , [[set out]] , [[strike out]]- [[Thể_loại:Kinh tế]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[auxiliary]] , [[inferior]] , [[lower]] , [[second]] , [[secondary]] , [[trivial]] , [[unimportant]]+ =====noun=====+ :[[foot]] , [[follower]] , [[bottom]] , [[end]] , [[rear]] , [[conclusion]] , [[ending]] , [[finish]] , [[ignorance]] , [[inability]] , [[stupidity]]+ =====verb=====+ :[[follow]] , [[obey]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Đầu (trang sách, bàn, giừơng, cầu thang..., búa, rìu, ghim bang, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...)
Cấu trúc từ
Chuyên ngành
Toán & tin
đầu phần trên, phần trước; đề mục; cột trước
- contact head
- (máy tính ) đầu tiếp xúc (từ), đầu công tắc
- erasing head
- (máy tính ) đầu tẩy
- kinetic energy head
- (máy tính ) cột nước động lực
- magnetic head
- (máy tính ) đầu từ
- play-bak head
- (máy tính ) đầu sao lại
- pressure head
- (cơ học ) đầu áp
- reading head
- (máy tính ) đầu đọc, đầu phát lại
- read-record head
- (máy tính ) đầu để đọc bản chép lại
- recording head
- (máy tính ) đầu ghi
- reproducing head
- (máy tính ) đầu sản lại
- total head
- (cơ học ) cột nước toàn phần
- velocity head
- (vật lý ) đầu tốc độ
Kỹ thuật chung
đỉnh
- adjustable centre head
- đầu định tâm điều chỉnh được
- back head
- ụ định tâm
- bolt head
- đầu đinh ốc
- bullet head nail
- đinh hình đầu đạn
- butt-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- butt-head screw
- đinh vít đầu tròn
- button head rivet
- đinh tán
- button head rivet
- đinh tán đầu tròn
- buttress head
- đỉnh tường chống
- cheese-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- column head
- đỉnh cột
- cone head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone head rivet
- đinh tán đầu hình nón cụt
- cone head rivet
- đinh tán mũi côn chìm
- cone-head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- conical head
- mũ hình côn (đinh)
- conical rivet head
- đầu đinh tán hình côn
- conical-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- connecting rod head boil
- đinh ốc đầu thanh truyền
- connecting rod head bolt
- đinh ốc đầu thanh chuyền
- countersunk (-head) rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk (-head) rivet
- sự tán đinh chìm
- countersunk bottom-head rivet
- đinh tán đầu tròn chìm
- countersunk head
- mũ chìm (đinh tán)
- countersunk head nail
- đinh đầu chìm
- countersunk rivet head
- đầu đinh tán
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- crane jib head
- đỉnh cần máy trục
- cup head rivet
- đinh tán đầu hình nấm
- diamond-head buttress dam
- đập đỉnh tam giác
- die head
- mũ dập (đinh tán)
- duplex (head) nail
- đinh đầu ghép đôi
- duplex (head) nail
- đinh đầu kép
- duplex head nail (duplexnail)
- đinh đầu ghép đôi
- duplex-head nail
- đinh hai mũi
- fixed head
- đầu đọc cố định
- fixed head
- đầu từ cố định
- Fixed Head Disk (FHD)
- đĩa tỏa nhiệt cố định
- fixed-head disk
- đĩa có đầu cố định
- flat countersunk head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk head rivet
- đinh tán mũ chìm
- flat head
- đầu bằng đinh
- flat head
- mũ bằng đinh
- flat head nail
- đinh đầu bằng
- flat head nail (flathead)
- đinh mũ phẳng
- flat head pin
- đinh đầu dẹp
- flat head rivet
- đinh dán đầu dẹt
- flat head rivet
- đinh tán đầu bằng
- flat head rivet
- đinh tán đầu dẹt
- flush head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- friction head loss
- hao hụt đỉnh ma sát
- full head rivet
- đinh tán đầu tròn
- Grade, Head of
- đỉnh dốc
- hammer-head screw
- đinh ốc đầu búa
- hammer-head screw
- đinh vít đầu búa
- hammer-head screw
- đinh vít đầu chữ T
- hand-made rivet head
- đầu đinh tán làm bằng tay
- head cup
- chụp tán mũ (đinh tán)
- head excavation
- sự đào hào đỉnh
- head land
- đỉnh pítong
- head of water over spillway
- cột nước trên đỉnh đập tràn
- head of water over weir
- cột nước trên đỉnh điều tiết
- head-stock
- đầu cố định
- height of the rail head
- chiều cao đỉnh ray
- lattice head nail
- đinh đầu rỗng
- lead head nail
- đinh đầu bọc chì
- nail head
- đầu đinh
- offset-head spike
- đinh đường đóng đàn hồi
- pan head rivet
- đinh tán mũ côn bằng
- piston head
- đỉnh pittông
- preformed head
- đầu tạo hình trước (đinh tán)
- pressing head
- mũ dập (đinh tán)
- primary rivet head
- mũ tán sẵn (đinh tán)
- rivet head
- đầu đinh tán
- rivet head
- mũ đinh tán
- round head
- mũ tròn (đinh)
- round rivet head
- đầu tròn đinh tán
- round-head buttress dam
- đập trụ chống đỉnh tròn
- round-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- round-head window
- cửa sổ đỉnh tròn
- screw head
- đầu đinh ốc
- screw head
- đầu đinh vít
- slotted head screw
- đinh ốc đầu có rãnh
- spherical head
- đỉnh (khối) cầu
- spherical-head rivet
- đinh tán đầu phồng tròn
- spring-head nail
- đinh đầu nẩy
- square head
- mũ vuông (đinh)
- steeple head rivet
- đinh tán đầu hình tháp
- steeple head rivet
- đinh tán đầu nhọn
- tee-head buttress dam
- đập trụ chống đỉnh chữ T
- tubing head
- đỉnh ống
- two-full head rivet
- đinh tán hai đầu tròn
- upset head
- sự chồn đầu (đinh)
áp suất
- fluid head
- áp suất lỏng
- full head of water
- áp suất thủy tĩnh đầy đủ
- gravity head
- áp suất trọng lực
- head tank
- bình áp suất
- head-flow characteristic
- biến thiên áp suất dòng
- head-flow characteristic
- đặc tính áp suất (tĩnh)
- head-flow characteristic
- đặc tính áp suất tĩnh
- hydrostatic head
- áp suất thủy tĩnh
- liquid head
- áp suất chất lỏng
- liquid head
- áp suất lỏng
- lose of head
- sự mất mát áp suất
- loss in head
- sự tổn thất áp suất
- low-pressure pump or low-head pump
- bơm áp suất thấp
- refrigerant head
- áp suất môi chất lạnh
- static head
- áp suất (thủy) tĩnh
- suction head
- áp suất hút
- total head
- áp suất toàn phần
- velocity head
- áp suất động
vật hình đầu
Giải thích EN: Any of various structures or features thought of as resembling the head of an animal, as by being on top, in front, or in another prominent position; specific uses include:the part of a tool or weapon that is used for striking.
Giải thích VN: Nhiều công trình kiến trúc hoặc những nét tiêu biểu được suy tưởng liên quan tới đầu của một loại động vật, được bài trí ở trên đỉnh, phía trước, hoặc một vị trí nổi bật nào đó; cụ thể được sử dụng :một bộ phận của một công cụ hoặc một thứ vũ khí được sử dụng để gây ấn tượng.
Kinh tế
người đứng đầu
- company head
- người đứng đầu công ty
- head of the government
- người đứng đầu chính phủ
- head of the government (the...)
- người đứng đầu chính phủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arch , champion , first , foremost , front , highest , leading , main , pioneer , preeminent , premier , prime , principal , stellar , supreme , topmost , chief
noun
- attic * , belfry * , brain , coconut , cranium , crown , dome * , gray matter , noggin * , noodle , pate , scalp , skull , thinker * , think tank * , top story , upper story , upstairs , boss , captain , chief , chieftain , commander , commanding officer , director , dominator , executive , honcho * , lead-off person , manager , officer , president , principal , superintendent , supervisor , top dog , apex , banner , beak , bill , cap , cork , crest , heading , headline , height , peak , pitch , point , promontory , streamer , summit , tip , vertex , commencement , first place , fore , forefront , fountainhead , origin , rise , source , start , van , vanguard , aptitude , aptness , bent , brains , capacity , faculty , flair , genius , gift , intellect , knack , mentality , mind , talent , thought , turn , understanding , acme , climax , conclusion , crisis , culmination , end , noddle , poll , instinct , headman , hierarch , leader , master , foreman , foreperson , forewoman , overseer , taskmaster , taskmistress , froth , lather , spume , suds , yeast , climacteric , crossroad , exigence , exigency , juncture , pass , turning point , zero hour
verb
- address , be first , be in charge , command , control , direct , dominate , go first , govern , guide , hold sway over , lead , lead the way , pioneer , precede , rule , run , supervise , administrate , manage , superintend , cast , level , point , set , train , turn , zero in , go , make , set out , strike out
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Phan Cao, WonderGirls, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , vit coi, Admin, DTN, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Mai, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ