• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:34, ngày 17 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ::[[to]] [[count]] [[heads]]
    ::[[to]] [[count]] [[heads]]
    ::đếm đầu người (người có mặt)
    ::đếm đầu người (người có mặt)
    -
    ::[[a]] [[hundred]] [[heads]] [[of]] [[cattle]]
    +
    ::[[a]] [[hundred]] [[heads]] [[of]] [[cattle]].
    -
    ::một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi
    +
    ::một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi.
     +
     
    =====Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng=====
    =====Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng=====
    Dòng 139: Dòng 140:
    =====[[to]] [[carry]] ([[hold]]) [[one's]] [[head]] [[high]]=====
    =====[[to]] [[carry]] ([[hold]]) [[one's]] [[head]] [[high]]=====
    ::ngẩng cao đầu
    ::ngẩng cao đầu
    -
    =====Can't make head or tail of=====
    +
    =====[[Can't]] [[make]] [[head]] [[or]] [[tail]] [[of]]=====
    ::Không hiểu đầu đuôi ra sao
    ::Không hiểu đầu đuôi ra sao
     +
    =====[[to]] [[cost]] [[someone]] [[his]] [[head]]=====
    =====[[to]] [[cost]] [[someone]] [[his]] [[head]]=====
    ::làm cho ai mất đầu, làm cho ai mất mạng
    ::làm cho ai mất đầu, làm cho ai mất mạng
    Dòng 226: Dòng 228:
    =====Mưng chín (mụn nhọt)=====
    =====Mưng chín (mụn nhọt)=====
    -
    =====Tiến về, hướng về, di về (phía nào...)=====
    +
    =====Tiến về, hướng về, đi về (phía nào...)=====
    ::[[to]] [[head]] [[back]]
    ::[[to]] [[head]] [[back]]
    ::tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại
    ::tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại
    Dòng 657: Dòng 659:
    ::người đứng đầu chính phủ
    ::người đứng đầu chính phủ
    =====thủ trưởng=====
    =====thủ trưởng=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====đầu, lò dọc vỉa, lò cái, cột nước, áp suất, cột =====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /hed/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái đầu (người, thú vật)
    from head to foot
    từ đầu đến chân
    taller by a head
    cao hơn một đầu (ngựa thi)
    Người, đầu người; ( số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi)
    5 shillings per head
    mỗi (đầu) người được 5 silinh
    to count heads
    đếm đầu người (người có mặt)
    a hundred heads of cattle.
    một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi.


    Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng
    to have a good head for mathematics
    có năng khiếu về toán
    to reckon in one's head
    tính thầm trong óc
    (thông tục) chứng nhức đầu sau khi uống rượu say
    to have a bad head
    bị nhức đầu, bị nặng đầu
    Vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng
    at the head of...
    đứng đầu..., ? cương vị chỉ huy...
    the head of a family
    chủ gia đình
    Vật hình đầu
    a head of cabbage
    cái bắp cải
    Đọan đầu, phần đầu
    the head of a procession
    đoạn đầu đám rước
    Đầu (trang sách, bàn, giừơng, cầu thang..., búa, rìu, ghim bang, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...)
    Bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...)
    Ngòi (mụn, nhọt)
    Gạc (hươu, nai)
    Mũi (tàu)
    Mũi biển
    Mặt ngửa (đồng tiền)
    head(s) or tail(s)?
    ngửa hay sấp?
    (ngành mỏ) đường hầm
    (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ(ở mũi tàu)
    Đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại
    on that head
    ở phần này, ở chương này
    under the same head
    dưới cùng đề mục
    Lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng
    to come to a head
    lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch
    to bring to a head
    làm gay go, làm căng thẳng
    Cột nước; áp suất
    hydrostatic head
    áp suất thuỷ tinh
    static head
    áp suất tĩnh

    Cấu trúc từ

    to addle one's head
    Xem addle
    To drum sth into sb's head
    to knock/hammer sth into sb's head
    nhồi nhét điều gì vào đầu ai
    to give sb his head
    cho ai tự do hành động
    to go to one's head
    làm cho ai chếnh choáng say
    to have eyes in the back of one's head
    có mắt rất tinh, tỏ tường mọi sự trên đời
    to have one's head in the clouds
    hay mơ mộng hão huyền
    head over heels
    lăn lông lốc
    Hoàn toàn
    to have a swollen head
    kiêu căng ngạo mạn
    to have a thick head
    đần đần, ngu xuẩn
    Choáng váng vì men rượu
    heads will roll for sth
    sẽ có lúc người ta bị trừng phạt vì điều gì
    to hit the nail on the head
    nói đúng vanh vách
    to have one's head examined
    đó là cái ngu của mình
    a price on sb's head
    giải thưởng lấy đầu người nào
    to put one's head into the noose
    đút đầu vào ra, tự đưa đầu vào thòng lọng
    to scratch one's head
    suy nghĩ nát óc, vắt óc suy nghĩ
    to shake one's head
    lúc đầu
    heads I win, tails you lose
    phần thắng chắc chắn thuộc về tôi
    to be able to do something on one's head
    (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng
    to be head over ears in
    To be over head and ears in
    Ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai
    to be head over ears in debt
    nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm
    to be (go) off one's head
    mất trí, hoá điên
    to beat somebody's head off
    đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn
    better be the head of a dog than the tail of a lion
    (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu
    to buy something over somebody's head
    mua tranh được ai cái gì
    by head and shoulders above somebody
    khoẻ hơn ai nhiều
    Cao lớn hơn ai một đầu
    to carry (hold) one's head high
    ngẩng cao đầu
    Can't make head or tail of
    Không hiểu đầu đuôi ra sao
    to cost someone his head
    làm cho ai mất đầu, làm cho ai mất mạng
    horse eats its head off
    Xem eat
    to get (take) into one's head that
    nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng
    To put somebody (something) out of one's head
    Quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa
    to give a horse his head
    thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái
    to have a good head on one's shoulders
    lão luyện, từng trải
    head first (foremost)
    lộn phộc đầu xuống trước
    (nghia bóng) vội vàng, hấp tấp
    head and front
    người đề xướng và lãnh đạo (một phong trào...)
    head of hair
    mái tóc dày cộm
    to keep one's head (a level head, a cool head)
    giữ bình tĩnh, điềm tĩnh
    to lay (put) heads together
    hội ý với nhau, bàn bạc với nhau
    to lose one's head
    Xem lose
    to make head
    tiến lên, tiến tới
    to make head against
    kháng cự thắng lợi
    not right in one's head
    gàn gàn, hâm hâm
    old head on young shoulders
    khôn ngoan trước tuổi
    out of one's head
    do mình nghĩ ra, do mình tạo ra
    to stand on one's head
    (nghia bóng) lập dị
    to talk over someone's head
    nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả
    to turn something over in one's head
    suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc
    two heads are better than one
    (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Luợng
    to get sth into your head
    làm cho ai tin diều gì

    Ngoại động từ

    Làm đầu, làm chóp (cho một cái gì)
    Hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ( (cũng) to head down)
    Để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...)
    to head a list
    đứng đầu danh sách
    Đứng đầu, chỉ huy, lãnh đạo; đi đầu, dẫn đầu
    to head an uprising
    lãnh đạo một cuộc nổi dậy
    to head a procession
    đi đầu một đám rước
    Đương đầu với, đối chọi với
    Vượt, thắng hơn (ai)
    Đi vòng phía đầu nguồn (con sông...)
    (thể dục,thể thao) đánh dấu, đội đầu (bóng đá)
    Đóng đầy thùng
    (hàng hải) hướng (mui tàu về phía nào)
    to head the ship for...
    hướng mũi tàu về phía...

    Nội động từ

    Kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...)
    Mưng chín (mụn nhọt)
    Tiến về, hướng về, đi về (phía nào...)
    to head back
    tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại
    to head off
    (như) to head back
    Chặn tránh (một vấn đề gì bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    nắp gập
    đầu nắp
    đầu nước
    mũ đinh
    head cup
    chụp tán mũ (đinh tán)
    mũ nắp
    sống (dao)
    ụ (trục chính)

    Hóa học & vật liệu

    cột chất lưu

    Ô tô

    cột áp (bơm)
    nắp xi lanh

    Toán & tin

    đầu phần trên, phần trước; đề mục; cột trước
    contact head
    (máy tính ) đầu tiếp xúc (từ), đầu công tắc
    erasing head
    (máy tính ) đầu tẩy
    kinetic energy head
    (máy tính ) cột nước động lực
    magnetic head
    (máy tính ) đầu từ
    play-bak head
    (máy tính ) đầu sao lại
    pressure head
    (cơ học ) đầu áp
    reading head
    (máy tính ) đầu đọc, đầu phát lại
    read-record head
    (máy tính ) đầu để đọc bản chép lại
    recording head
    (máy tính ) đầu ghi
    reproducing head
    (máy tính ) đầu sản lại
    total head
    (cơ học ) cột nước toàn phần
    velocity head
    (vật lý ) đầu tốc độ

    Xây dựng

    dầm đỉnh mái
    đầu đỉnh
    conical rivet head
    đầu đinh tán hình côn
    hand-made rivet head
    đầu đinh tán làm bằng tay
    screw head
    đầu đinh ốc
    screw head
    đầu đinh vít
    upset head
    sự chồn đầu (đinh)
    mũi biên
    phần đinh
    vòi (phun)
    sprinkler head
    vòi phun (nước) chữa cháy tự động

    Điện

    thủ tướng

    Kỹ thuật chung

    chụp
    capstan drum head
    chụp trống tời
    head capstan
    chụp tời
    head cup
    chụp tán mũ (đinh tán)
    tilt head
    máy ảnh chụp nghiêng
    cột áp
    cột nước tĩnh
    design head
    cột nước tính toán
    gross head
    tổng cột nước tĩnh
    nắp
    nắp máy
    ngói bò
    ngói nóc
    người cầm đầu
    đầu
    đầu bulông
    flanged head
    đầu bulong có mặt bích
    slotted head
    đầu (bulông, vít) xẻ rãnh
    width of head (offlats)
    chiều rộng đầu bulông
    đầu cột
    đầu đinh tán
    conical rivet head
    đầu đinh tán hình côn
    hand-made rivet head
    đầu đinh tán làm bằng tay
    đầu đọc

    Giải thích VN: Ví dụ: đầu từ.

    đầu ghi
    đầu ray
    đầu máy trên
    đầu từ

    Giải thích VN: Bộ phận máy ghi phát băng từ.

    đề mục
    đỉnh
    adjustable centre head
    đầu định tâm điều chỉnh được
    back head
    ụ định tâm
    bolt head
    đầu đinh ốc
    bullet head nail
    đinh hình đầu đạn
    butt-head rivet
    đinh tán đầu tròn
    butt-head screw
    đinh vít đầu tròn
    button head rivet
    đinh tán
    button head rivet
    đinh tán đầu tròn
    buttress head
    đỉnh tường chống
    cheese-head rivet
    đinh tán đầu tròn
    column head
    đỉnh cột
    cone head rivet
    đinh tán đầu côn
    cone head rivet
    đinh tán đầu hình nón cụt
    cone head rivet
    đinh tán mũi côn chìm
    cone-head rivet
    đinh tán đầu côn
    cone-head rivet
    đinh tán đầu hình côn
    conical head
    mũ hình côn (đinh)
    conical rivet head
    đầu đinh tán hình côn
    conical-head rivet
    đinh tán đầu hình côn
    connecting rod head boil
    đinh ốc đầu thanh truyền
    connecting rod head bolt
    đinh ốc đầu thanh chuyền
    countersunk (-head) rivet
    đinh tán đầu chìm
    countersunk (-head) rivet
    sự tán đinh chìm
    countersunk bottom-head rivet
    đinh tán đầu tròn chìm
    countersunk head
    mũ chìm (đinh tán)
    countersunk head nail
    đinh đầu chìm
    countersunk rivet head
    đầu đinh tán
    countersunk-head rivet
    đinh tán đầu chìm
    countersunk-head rivet
    đinh tán đầu chìm phẳng
    countersunk-head rivet
    đinh tán mũ chìm
    crane jib head
    đỉnh cần máy trục
    cup head rivet
    đinh tán đầu hình nấm
    diamond-head buttress dam
    đập đỉnh tam giác
    die head
    mũ dập (đinh tán)
    duplex (head) nail
    đinh đầu ghép đôi
    duplex (head) nail
    đinh đầu kép
    duplex head nail (duplexnail)
    đinh đầu ghép đôi
    duplex-head nail
    đinh hai mũi
    fixed head
    đầu đọc cố định
    fixed head
    đầu từ cố định
    Fixed Head Disk (FHD)
    đĩa tỏa nhiệt cố định
    fixed-head disk
    đĩa có đầu cố định
    flat countersunk head rivet
    đinh tán đầu chìm phẳng
    flat countersunk head rivet
    đinh tán mũ chìm
    flat head
    đầu bằng đinh
    flat head
    mũ bằng đinh
    flat head nail
    đinh đầu bằng
    flat head nail (flathead)
    đinh mũ phẳng
    flat head pin
    đinh đầu dẹp
    flat head rivet
    đinh dán đầu dẹt
    flat head rivet
    đinh tán đầu bằng
    flat head rivet
    đinh tán đầu dẹt
    flush head rivet
    đinh tán đầu chìm
    flush-head rivet
    đinh tán đầu chìm
    flush-head rivet
    đinh tán mũ chìm
    friction head loss
    hao hụt đỉnh ma sát
    full head rivet
    đinh tán đầu tròn
    Grade, Head of
    đỉnh dốc
    hammer-head screw
    đinh ốc đầu búa
    hammer-head screw
    đinh vít đầu búa
    hammer-head screw
    đinh vít đầu chữ T
    hand-made rivet head
    đầu đinh tán làm bằng tay
    head cup
    chụp tán mũ (đinh tán)
    head excavation
    sự đào hào đỉnh
    head land
    đỉnh pítong
    head of water over spillway
    cột nước trên đỉnh đập tràn
    head of water over weir
    cột nước trên đỉnh điều tiết
    head-stock
    đầu cố định
    height of the rail head
    chiều cao đỉnh ray
    lattice head nail
    đinh đầu rỗng
    lead head nail
    đinh đầu bọc chì
    nail head
    đầu đinh
    offset-head spike
    đinh đường đóng đàn hồi
    pan head rivet
    đinh tán mũ côn bằng
    piston head
    đỉnh pittông
    preformed head
    đầu tạo hình trước (đinh tán)
    pressing head
    mũ dập (đinh tán)
    primary rivet head
    mũ tán sẵn (đinh tán)
    rivet head
    đầu đinh tán
    rivet head
    mũ đinh tán
    round head
    mũ tròn (đinh)
    round rivet head
    đầu tròn đinh tán
    round-head buttress dam
    đập trụ chống đỉnh tròn
    round-head rivet
    đinh tán đầu tròn
    round-head window
    cửa sổ đỉnh tròn
    screw head
    đầu đinh ốc
    screw head
    đầu đinh vít
    slotted head screw
    đinh ốc đầu có rãnh
    spherical head
    đỉnh (khối) cầu
    spherical-head rivet
    đinh tán đầu phồng tròn
    spring-head nail
    đinh đầu nẩy
    square head
    mũ vuông (đinh)
    steeple head rivet
    đinh tán đầu hình tháp
    steeple head rivet
    đinh tán đầu nhọn
    tee-head buttress dam
    đập trụ chống đỉnh chữ T
    tubing head
    đỉnh ống
    two-full head rivet
    đinh tán hai đầu tròn
    upset head
    sự chồn đầu (đinh)
    độ cao rơi
    dòng đầu (trang)
    dòng đầu trang
    đóng đáy
    áp suất
    fluid head
    áp suất lỏng
    full head of water
    áp suất thủy tĩnh đầy đủ
    gravity head
    áp suất trọng lực
    head tank
    bình áp suất
    head-flow characteristic
    biến thiên áp suất dòng
    head-flow characteristic
    đặc tính áp suất (tĩnh)
    head-flow characteristic
    đặc tính áp suất tĩnh
    hydrostatic head
    áp suất thủy tĩnh
    liquid head
    áp suất chất lỏng
    liquid head
    áp suất lỏng
    lose of head
    sự mất mát áp suất
    loss in head
    sự tổn thất áp suất
    low-pressure pump or low-head pump
    bơm áp suất thấp
    refrigerant head
    áp suất môi chất lạnh
    static head
    áp suất (thủy) tĩnh
    suction head
    áp suất hút
    total head
    áp suất toàn phần
    velocity head
    áp suất động
    mũ cọc
    mũi
    phần đầu
    head end
    kết thúc phần đầu
    head piece
    bộ phận đầu
    head response
    đáp tuyến phần đầu
    paragraph head
    phần đầu đoạn
    phần trước
    sự dâng nước
    vật hình đầu

    Giải thích EN: Any of various structures or features thought of as resembling the head of an animal, as by being on top, in front, or in another prominent position; specific uses include:the part of a tool or weapon that is used for striking.

    Giải thích VN: Nhiều công trình kiến trúc hoặc những nét tiêu biểu được suy tưởng liên quan tới đầu của một loại động vật, được bài trí ở trên đỉnh, phía trước, hoặc một vị trí nổi bật nào đó; cụ thể được sử dụng :một bộ phận của một công cụ hoặc một thứ vũ khí được sử dụng để gây ấn tượng.

    vòm thẳng
    ụ trước
    gear head
    ụ trước (máy tiện)
    gear head
    ụ trước (trục chính)

    Kinh tế

    đầu phun
    người chỉ huy
    người đứng đầu
    company head
    người đứng đầu công ty
    head of the government
    người đứng đầu chính phủ
    head of the government (the...)
    người đứng đầu chính phủ
    thủ trưởng

    Địa chất

    đầu, lò dọc vỉa, lò cái, cột nước, áp suất, cột

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    follow , obey

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X