• (Khác biệt giữa các bản)
    (băng)
    (băng)
    Dòng 207: Dòng 207:
    ::[[customer]] [[receipt]] [[tape]]
    ::[[customer]] [[receipt]] [[tape]]
    ::băng nhận hóa đơn khách hàng
    ::băng nhận hóa đơn khách hàng
    -
    ::[[DAT]] ([[digital]]audio [[tape]])
    +
    ::DAT ([[digital]]audio [[tape]])
    ::băng âm thanh số
    ::băng âm thanh số
    ::[[data]] [[tape]]
    ::[[data]] [[tape]]
    Dòng 217: Dòng 217:
    ::[[data]] [[tape]]
    ::[[data]] [[tape]]
    ::băng số
    ::băng số
    -
    ::[[DEC]] [[Debugging]] [[Tape]] (DDT)
    +
    ::DEC [[Debugging]] [[Tape]] (DDT)
    ::Băng gỡ rối DEC
    ::Băng gỡ rối DEC
    ::[[detail]] [[tape]]
    ::[[detail]] [[tape]]
    Dòng 241: Dòng 241:
    ::[[distributive]] [[tape]]
    ::[[distributive]] [[tape]]
    ::băng phân phối
    ::băng phân phối
    -
    ::[[DLT]] ([[digital]]linear [[tape]])
    +
    ::DLT ([[digital]]linear [[tape]])
    ::băng tuyến tính số
    ::băng tuyến tính số
    ::double-play [[tape]]
    ::double-play [[tape]]
    Dòng 247: Dòng 247:
    ::double-sided [[tape]]
    ::double-sided [[tape]]
    ::băng hai mặt
    ::băng hai mặt
    -
    ::[[DTR]] ([[distribution]]tape [[reel]])
    +
    ::DTR ([[distribution]]tape [[reel]])
    ::cuộn băng từ phân phối
    ::cuộn băng từ phân phối
    ::[[dual]] [[track]] [[tape]]
    ::[[dual]] [[track]] [[tape]]
    Dòng 291: Dòng 291:
    ::[[endless]] [[tape]]
    ::[[endless]] [[tape]]
    ::băng không kết thúc
    ::băng không kết thúc
    -
    ::[[EOT]] ([[end]]of [[tape]])
    +
    ::EOT ([[end]]of [[tape]])
    ::cuối băng
    ::cuối băng
    -
    ::[[EOT]] ([[end]]of [[tape]])
    +
    ::EOT ([[end]]of [[tape]])
    ::kết thúc băng
    ::kết thúc băng
    -
    ::[[EOT]] ([[end]]of [[tape]])
    +
    ::EOT ([[end]]of [[tape]])
    ::sự kết thúc băng
    ::sự kết thúc băng
    ::[[error]] [[statistics]] [[by]] [[tape]] [[volume]] (ESTV)
    ::[[error]] [[statistics]] [[by]] [[tape]] [[volume]] (ESTV)
    Dòng 301: Dòng 301:
    ::[[error]] [[tape]]
    ::[[error]] [[tape]]
    ::băng ghi lỗi
    ::băng ghi lỗi
    -
    ::[[ESTV]] ([[error]]statistics [[by]] [[tape]] [[volume]])
    +
    ::ESTV ([[error]]statistics [[by]] [[tape]] [[volume]])
    ::thống kê lỗi bằng dung lượng băng
    ::thống kê lỗi bằng dung lượng băng
    ::fail-safe [[tape]]
    ::fail-safe [[tape]]
    Dòng 313: Dòng 313:
    ::fully-perforated [[tape]]
    ::fully-perforated [[tape]]
    ::băng đục lỗ hoàn toàn
    ::băng đục lỗ hoàn toàn
    -
    ::[[gapless]] [[tape]]
    +
    ::[[gap]][[less]] [[tape]]
    ::băng không khe
    ::băng không khe
    ::[[gapped]] [[tape]]
    ::[[gapped]] [[tape]]
    Dòng 391: Dòng 391:
    ::[[low]] [[tape]] [[condition]]
    ::[[low]] [[tape]] [[condition]]
    ::tình trạng cuối băng
    ::tình trạng cuối băng
    -
    ::[[LTWA]] ([[log]]tape [[write]] [[ahead]])
    +
    ::LTWA ([[log]]tape [[write]] [[ahead]])
    ::ghi (dữ liệu) trước vào băng nhật ký
    ::ghi (dữ liệu) trước vào băng nhật ký
    ::[[lubricated]] [[tape]]
    ::[[lubricated]] [[tape]]
    Dòng 477: Dòng 477:
    ::[[magnetic]] [[tape]] [[recorder]]
    ::[[magnetic]] [[tape]] [[recorder]]
    ::thiết bị ghi băng từ
    ::thiết bị ghi băng từ
    -
    ::[[magnetic]] [[tape]] [[recorders]]
    +
    ::[[magnetic]] [[tape]] [[recorder]]s
    ::máy thâu băng từ
    ::máy thâu băng từ
    ::[[magnetic]] [[tape]] [[recording]]
    ::[[magnetic]] [[tape]] [[recording]]
    Dòng 519: Dòng 519:
    ::[[magnetic]] [[tape]] [[unit]]
    ::[[magnetic]] [[tape]] [[unit]]
    ::thiết bị băng từ
    ::thiết bị băng từ
    -
    ::[[magtape]] ([[magnetic]]tape)
    +
    ::[[mag]][[tape]] ([[magnetic]]tape)
    ::băng từ
    ::băng từ
    ::[[masking]] [[tape]]
    ::[[masking]] [[tape]]
    Dòng 557: Dòng 557:
    ::multi-channel [[tape]]
    ::multi-channel [[tape]]
    ::băng đa kênh
    ::băng đa kênh
    -
    ::[[multitrack]] [[tape]]
    +
    ::[[multi]][[track]] [[tape]]
    ::băng nhiều rãnh
    ::băng nhiều rãnh
    ::[[non]] [[standard]] [[labeled]] [[tape]]
    ::[[non]] [[standard]] [[labeled]] [[tape]]
    Dòng 647: Dòng 647:
    ::[[proofed]] [[tape]]
    ::[[proofed]] [[tape]]
    ::băng không thấm
    ::băng không thấm
    -
    ::[[PTTC]] ([[paper]]tape [[transmission]] [[code]])
    +
    ::PTTC ([[paper]]tape [[transmission]] [[code]])
    ::mã truyền băng giấy
    ::mã truyền băng giấy
    ::[[punch]] [[tape]]
    ::[[punch]] [[tape]]
    Dòng 679: Dòng 679:
    ::punched-tape [[track]]
    ::punched-tape [[track]]
    ::rãnh băng đục lỗ
    ::rãnh băng đục lỗ
    -
    ::[[PUT]] ([[program]]update [[tape]])
    +
    ::PUT ([[program]]update [[tape]])
    ::băng cập nhật chương trình
    ::băng cập nhật chương trình
    ::[[PVC]] pressure-sensitive [[tape]]
    ::[[PVC]] pressure-sensitive [[tape]]
    Dòng 1.217: Dòng 1.217:
    ::[[timing]] [[tape]]
    ::[[timing]] [[tape]]
    ::băng định thời
    ::băng định thời
    -
    ::[[TOS]] ([[tape]]operating [[system]])
    +
    ::TOS ([[tape]]operating [[system]])
    ::hệ điều hành băng
    ::hệ điều hành băng
    ::[[tough]] [[polyethylene]] self-adhesive [[tape]]
    ::[[tough]] [[polyethylene]] self-adhesive [[tape]]

    07:51, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây, dải (để gói, buộc, viền)
    Băng
    a tape of paper
    một băng giấy
    Băng ghi âm, băng điện tín
    (thể dục,thể thao) dây chăng ở đích
    to breast the tape
    tới đích đầu tiên

    Ngoại động từ

    Viền
    to tape a dress
    viền một cái áo
    Buộc
    to tape a parcel
    buộc một cái gói
    Đo bằng thước dây
    Đánh dấu; tính ra chỗ (đặt cái gì...)
    to tape an enemy battery
    tính ra chỗ đặt một ổ pháo của địch
    (thông tục) đo, tính, xét, nắm
    I've got the situation taped
    Tôi đã nắm vững tình hình

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    băng (keo) cách điện
    băng đai
    thước lá

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    dây, dải

    Giải thích EN: A long thin strip of flexible material that is coated with adhesive and used for binding, sealing, or attaching objects together.

    Giải thích VN: Loại vật liệu linh hoạt mỏng dài được phủ chất dính và sử dụng đóng sách vở, bịt kín hay nối kết các vật dụng với nhau.

    Nguồn khác

    • tape : Chlorine Online

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    ghi vào băng

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thước băng

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    cuộn băng

    Giải thích VN: Băng dính bằng cao su, vải và plastic để quấn và cách điện các chỗ nối dây. Cuộn băng dùng ghi âm và thu ảnh.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    băng

    Giải thích VN: Băng dính bằng cao su, vải và plastic để quấn và cách điện các chỗ nối dây. Cuộn băng dùng ghi âm và thu ảnh.

    acetate tape
    băng acetate
    adding tape
    băng bổ sung
    adhesive insulating tape
    băng dính cách điện
    adhesive tape
    băng dán
    adhesive tape
    băng dính
    adhesive tape
    băng keo
    advance feed tape
    băng nạp đẩy
    air check tape
    băng kiểm tra phát
    alternate tape
    băng thay thế
    asbestos tape
    băng amian
    ATL (automatedtape library)
    thư viện băng từ tự động hóa
    audio digital tape
    băng âm thanh số
    audio tape
    băng từ ghi âm
    automated tape library (ATL)
    thư viện băng từ tự động hóa
    automatic tape punch
    máy đục băng tự động
    back-up tape
    băng sao dự phòng
    backing tape
    băng dự phòng
    backup tape
    băng dự phòng
    backup tape
    băng dự trữ
    Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
    Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
    beginning of tape
    sự bắt đầu băng
    beginning of tape (BOT)
    đầu băng
    beginning-of-tape label
    nhãn đầu băng từ
    beginning-of-tape marker
    ký hiệu bắt đầu băng
    beginning-of-tape marker
    dấu đầu băng
    beginning-of-tape sensor
    cảm biến đầu băng từ
    binaural tape
    băng từ kép
    blank magnetic tape
    băng từ trống
    blank tape
    băng trắng
    blank tape
    băng trống
    blank tape
    băng sạch
    blooping tape
    băng xóa rãnh
    BOT (beginningboot-of-tape)
    đầu băng
    broken tape indicator
    bộ chỉ báo đứt băng
    butyl rubber tape
    băng dải cao su butilie để cách âm
    butyl rubber tape
    băng dải cao su butilie để cách nhiệt
    card-to-tape
    từ thẻ sang băng
    cartridge tape drive
    hộp băng từ
    cartridge tape drive module
    bộ phận hộp băng từ
    carved tape
    băng giấy bướm
    carved tape
    băng được đục thủng hẳn
    cash receipt tape
    băng ghi hóa đơn trả tiền
    cassette tape
    băng cassette
    central axis of the tape
    chiều dọc của băng từ
    central axis of the tape
    trung tâm của băng từ
    chadless tape
    băng không giấy bướm
    chain tape
    thước cuộn bằng sắt
    change tape
    băng thay đổi
    checkpoint tape
    bảng điểm kiểm tra
    chrome dioxide tape
    băng crôm đioxit
    coated tape
    băng có lớp phủ
    component insertion tape
    băng lắp đặt linh kiện
    Computer Compatible Tape (CCT)
    băng từ tương hợp với máy tính
    computer tape
    băng máy tính
    control tape
    băng điều khiển
    copy tape
    băng sao chép
    core (taperecording)
    lõi của băng ghi âm
    cumulative service tape
    băng dịch vụ tích lũy
    customer receipt tape
    băng nhận hóa đơn khách hàng
    DAT (digitalaudio tape)
    băng âm thanh số
    data tape
    băng có dữ liệu
    data tape
    băng có tin
    data tape
    băng dữ liệu
    data tape
    băng số
    DEC Debugging Tape (DDT)
    Băng gỡ rối DEC
    detail tape
    bảng chi tiết
    digital audio tape
    băng âm thanh số
    digital audio tape (DAT)
    băng âm thanh số
    digital audio tape (DAT)
    băng auđio số
    Digital Audio Tape (DAT)
    băng video kỹ thuật số
    digital linear tape (DLT)
    băng tuyến tính số
    Digital Storage Architecture for Tape (DSAT)
    kiến trúc bộ nhớ số cho băng từ
    directory tape
    băng thư mục
    distribution tape
    băng từ phân phối
    distribution tape reel
    cuộn băng phân phối
    distributive tape
    băng phân phối
    DLT (digitallinear tape)
    băng tuyến tính số
    double-play tape
    băng chạy kép
    double-sided tape
    băng hai mặt
    DTR (distributiontape reel)
    cuộn băng từ phân phối
    dual track tape
    băng hai rãnh
    dump tape
    băng kết xuất
    edit tape
    băng hiệu chỉnh
    End Of Table/ End Of Tape (marker)/ End Of Text (EOTT)
    Kết thúc bảng/ Kết thúc băng (dấu)/ Kết thúc văn bản
    end of tape
    kết thúc băng
    end of tape
    sự kết thúc băng
    end of tape (EOT)
    cuối băng
    end of tape (EOT)
    sự kết thúc băng
    end-of-tape label
    nhãn cuối băng
    end-of-tape label
    nhãn kết thúc băng
    end-of-tape mark
    ký hiệu kết thúc băng
    end-of-tape marker
    dấu cuối băng
    end-of-tape marker
    dấu kết thúc băng
    end-or-tape mark
    dấu hiệu cuối băng
    end-or-tape marker
    dấu kết thúc băng
    end-or-tape routine
    thủ tục cuối băng
    end-or-tape routine
    thủ tục kết thúc băng
    end-or-tape sensor
    bộ cảm biến cuối băng
    ending tape label
    nhãn kết thúc băng
    endless loop tape recorder
    máy ghi băng từ không hết
    endless tape
    băng không kết thúc
    EOT (endof tape)
    cuối băng
    EOT (endof tape)
    kết thúc băng
    EOT (endof tape)
    sự kết thúc băng
    error statistics by tape volume (ESTV)
    thống kê lỗi bằng dung lượng băng
    error tape
    băng ghi lỗi
    ESTV (errorstatistics by tape volume)
    thống kê lỗi bằng dung lượng băng
    fail-safe tape
    băng tự an toàn
    ferromagnetic tape
    băng sắt từ
    formatted tape
    băng đã định dạng
    fully-perforated tape
    băng đục lỗ đầy đủ
    fully-perforated tape
    băng đục lỗ hoàn toàn
    gapless tape
    băng không khe
    gapped tape
    băng có khe
    gapped tape
    băng từ có khe
    guidance tape
    băng hướng dẫn
    head-to-tape velocity
    vận tốc đầu băng
    heat-fix tape
    băng cố định bằng nhiệt
    heat-fix tape
    băng dán nóng
    heat-sealing tape
    băng bịt kín bằng nhiệt
    heat-sealing tape
    băng dán bằng nhiệt
    heating tape
    băng nung
    High Density Digital Tape (HDDT)
    băng từ số hóa mật độ cao
    High Density Tape Recorder (HDTR)
    máy ghi băng mật độ cao
    High Density Tape Transcription System (HDTS)
    hệ thống chuyển mã băng mật độ cao
    high-energy tape
    băng năng lượng cao
    high-output tape
    băng hiệu suất cao
    in-line stereophonic tape
    băng stereo nội tuyến
    incremental dump tape
    băng kết xuất tăng
    installation tape number
    số hiệu băng cài đặt
    instruction tape
    băng lệnh
    insulating tape
    băng cách điện
    insulating tape
    băng keo quấn dây
    insulating tape
    băng ngăn cách
    joint tape
    băng dính
    joint tape
    băng nối
    journal tape reader
    bộ đọc băng nhật ký
    laser optic tape
    băng quang laze
    lead-in tape
    đoạn băng đầu vào
    lead-out tape
    đoạn băng đầu ra
    leader tape
    băng dẫn
    library tape
    băng thư viện
    line-up tape
    băng (đã) lắp
    list tape
    bảng danh sách
    log tape write ahead (LTWA)
    ghi (dữ liệu) trước vào băng nhật ký
    long-play tape
    băng dài
    long-play tape
    băng quay lâu
    low density tape
    băng có mật độ thấp
    low tape
    sắp hết băng
    low tape condition
    tình trạng hết băng
    low tape condition
    tình trạng cuối băng
    LTWA (logtape write ahead)
    ghi (dữ liệu) trước vào băng nhật ký
    lubricated tape
    băng được bôi trơn
    mag (netic) tape
    băng từ
    magnetic tape
    băng từ
    magnetic tape
    bằng từ
    magnetic tape
    băng từ tính
    magnetic tape adapter
    bộ điều hợp bằng từ
    magnetic tape cartridge
    hộp băng
    magnetic tape cartridge
    hộp băng từ
    magnetic tape cartridge
    hộp chứa băng từ
    magnetic tape cassette
    hộp băng từ
    magnetic tape cleaner
    bộ chùi băng từ
    magnetic tape cleaner
    đồ chùi băng từ
    magnetic tape computer
    máy tính dùng băng từ
    magnetic tape controller
    bộ điều khiển băng từ
    magnetic tape converter
    bộ chuyển đổi băng từ
    magnetic tape core
    lõi băng từ
    magnetic tape deck
    ổ băng từ
    magnetic tape drive
    cơ cấu dẫn động băng từ
    magnetic tape drive
    ổ băng từ
    magnetic tape file
    tập tin băng từ
    magnetic tape file operation
    thao tác tập tin băng từ
    magnetic tape format
    khuôn dạng dải băng từ
    magnetic tape group
    nhóm băng từ
    magnetic tape label
    nhãn băng từ
    magnetic tape leader
    đầu dẫn băng từ
    magnetic tape master file
    tập chủ băng từ
    magnetic tape memory
    bộ nhớ băng từ
    magnetic tape parity
    tính chẵn lẻ băng từ
    magnetic tape player
    máy phát băng từ
    magnetic tape processing
    sự xử lý băng từ
    magnetic tape processor
    bộ xử lý băng từ
    magnetic tape reader
    bộ đọc băng từ
    magnetic tape reader
    máy đọc băng từ
    magnetic tape reader
    thiết bị đọc băng từ
    magnetic tape recorder
    bộ ghi băng từ
    magnetic tape recorder
    đầu ghi trên băng từ
    magnetic tape recorder
    mâm ghi băng từ
    magnetic tape recorder
    máy ghi âm băng từ
    magnetic tape recorder
    máy ghi băng từ
    magnetic tape recorder
    máy ghi trên băng từ
    magnetic tape recorder
    máy thâu băng từ
    magnetic tape recorder
    thiết bị ghi băng từ
    magnetic tape recorders
    máy thâu băng từ
    magnetic tape recording
    sự ghi từ băng từ
    magnetic tape station
    trạm băng từ
    magnetic tape storage
    bộ lưu trữ băng từ
    magnetic tape storage
    bộ nhớ băng từ
    magnetic tape storage
    lưu trữ bằng băng từ
    magnetic tape subsystem
    hệ băng từ
    magnetic tape subsystem
    hệ thống con băng từ
    magnetic tape subsystem
    tiểu hệ thống băng từ
    magnetic tape switching unit
    bộ chuyển mạch băng từ
    magnetic tape terminal
    thiết bị đầu cuối băng từ
    magnetic tape tester
    bộ kiểm tra băng từ
    magnetic tape tester
    thiết bị kiểm tra băng từ
    magnetic tape trailer
    cuối băng từ
    magnetic tape transport
    sự chuyển băng từ
    magnetic tape transport mechanism
    cơ cấu chuyển băng từ
    magnetic tape unit
    bộ băng từ
    magnetic tape unit
    mâm băng từ
    magnetic tape unit
    máy đọc và ghi băng từ
    magnetic tape unit
    máy ghi băng từ
    magnetic tape unit
    thiết bị băng từ
    magtape (magnetictape)
    băng từ
    masking tape
    băng bảo vệ bề mặt
    masking tape
    băng che chắn
    masking tape
    băng ngăn cách
    master file tape
    băng giữ tập tin chính
    master instruction tape
    băng lệnh chính
    master system tape
    băng hệ thống chính
    master system tape
    băng hệ thống gốc
    master tape
    băng gốc
    master tape
    băng chính
    master tape
    băng chính, băng gốc
    master tape
    băng chủ
    master tape
    băng chuẩn
    measuring tape
    băng đo
    measuring tape
    thước cuộn bằng dây
    metal tape
    băng kim loại
    metallic tape
    thước cuộn bằng kim loại
    monophonic tape
    băng từ đơn âm
    multi-channel tape
    băng đa kênh
    multitrack tape
    băng nhiều rãnh
    non standard labeled tape
    băng có nhãn không chuẩn
    non-labeled tape
    băng không dán nhãn
    numerical control tape
    băng điều khiển bằng số
    numerical tape
    băng số
    object tape
    băng đối tượng
    optical tape
    băng quang
    order tape
    băng lệnh
    output tape
    băng xuất, băng qua
    output tape recording
    sự ghi băng ở đầu ra
    paper control tape
    băng điều khiển giấy
    paper tape
    băng giấy
    paper tape
    cuộn băng giấy
    paper tape feed
    sự đưa băng giấy vào
    paper tape punch
    sự đục lỗ băng giấy
    paper tape reader
    bộ đọc băng giấy
    paper tape reader
    thiết bị đọc từ băng giấy
    paper tape recorder
    bộ giải mã băng đục lỗ
    Paper tape transmission code (PTTC)
    mã truyền băng giấy
    paper tape verifier
    bộ kiểm tra băng giấy
    paper tape winder
    bộ cuộn băng giấy
    paper-tape code
    mã băng giấy
    paper-tape file
    tập tin trên băng giấy
    paper-tape perforator
    máy đục lỗ băng giấy
    paper-tape punch
    máy đục lỗ băng giấy
    paper-tape reader
    bộ đọc mã băng giấy
    paper-tape splicer
    máy ghép băng giấy
    paper-tape strip
    dải băng giấy
    paper-tape unit
    bộ băng giấy
    paper-tape unit
    thiết bị băng giấy
    perforated tape
    băng được đục lỗ
    perforated tape code
    mã băng đục lỗ
    pipe thread scaling tape
    băng chống thấm bịt kín ren ống (ở chỗ mối nối)
    polyester tape
    băng polyeste
    prerecorded magnetic tape
    băng từ được ghi trước
    prerecorded tape
    băng ghi trước
    pressure sensitive tape
    băng nhạy áp lực
    program level change tape
    băng thay đổi mức chương trình
    program tape
    băng chương trình
    program update tape (PUT)
    băng cập nhật chương trình
    Programmable Magnetic Tape System (PROMATS)
    hệ thống băng từ có thể lập trình
    Programme Tape Update (PUT)
    cập nhật băng chương trình
    proofed tape
    băng (cọc) cao su
    proofed tape
    băng bảo vệ
    proofed tape
    băng không thấm
    PTTC (papertape transmission code)
    mã truyền băng giấy
    punch tape
    băng đục lỗ
    punch tape code
    mã băng đục lỗ
    punch-tape code
    mã băng đục lỗ
    punched tape
    băng đã đục
    punched tape
    băng đã đục lỗ
    punched tape
    băng đục lỗ
    punched tape sender
    máy chuyển băng đục lỗ
    punched-tape channel
    kênh có băng đục lỗ
    punched-tape channel
    rãnh băng đục lỗ
    punched-tape code
    mã băng đục lỗ
    punched-tape reader
    bộ đọc băng
    punched-tape reader
    bộ đọc băng đục lỗ
    punched-tape strip
    dảI băng đã đục lỗ
    punched-tape track
    kênh có băng đục lỗ
    punched-tape track
    rãnh băng đục lỗ
    PUT (programupdate tape)
    băng cập nhật chương trình
    PVC pressure-sensitive tape
    băng nhạy áp lực
    PVC tape
    băng keo cách điện
    PVC tape
    băng polyvinyl clorua
    PVC tape
    băng PVC
    record tape
    băng ghi
    recorded tape
    băng (đã) ghi
    recording tape deck
    mâm ghi băng từ
    Redetect Tape
    dò tìm lại Băng
    reference edge of tape
    máy ép băng tham chiếu
    reference tape
    băng tham chiếu chuẩn
    retail sales receipt tape
    băng nhận hóa đơn bán lẻ
    scratch tape
    băng đã xóa dữ liệu
    scratch tape
    cuộn băng tạm thời
    self-adhesive laminate tape
    băng mỏng tự dính
    self-adhesive tape
    băng dán
    self-adhesive tape
    băng dính
    self-adhesive tape
    băng tự dính
    self-amalgamating insulating tape
    băng cách điện tự kết (dính)
    semi-conducting tape
    băng bán dẫn
    sound tape
    băng (ghi) âm
    splicing tape
    băng nối, băng keo
    standard play tape
    băng phát lại chuẩn
    standard tape
    băng tiêu chuẩn
    standard tape
    băng chuẩn
    statistical tape
    băng thống kê
    steel tape
    thước cuộn băng thép
    stereo tape recorder
    máy nghi băng stereo
    stereo tape recording
    sự ghi băng stereo
    streaming tape
    băng chạy suốt
    streaming tape drive
    ổ băng chạy suốt
    streaming tape drive
    ổ băng liên tục
    streaming tape drive
    ổ băng suốt
    streaming tape drive
    ổ băng thật mềm
    streaming tape recording
    sự ghi băng liên tục
    stroboscopic tape
    băng hoạt nghiệm
    surface protection tape
    băng bảo vệ bề mặt
    surface protection tape
    băng che chắn
    surveyor's tape
    băng chuyền
    system tape
    băng hệ thống
    tape advance
    sự đẩy băng tiến
    tape alignment guide
    cấu ra băng
    tape alternation
    sự luân phiên băng
    Tape Automatic Bonding (TAB)
    ghép nối băng từ tự động
    tape back up
    dự phòng băng từ
    tape backing
    lớp nền băng từ
    tape backup
    sao lưu bằng băng
    Tape Backup Unit (TBU)
    khối sao lưu băng từ
    tape base
    nền băng
    tape bootstrap routine
    thủ tục khởi động băng
    tape break sensor
    bộ cảm biến đứt băng
    tape break sensor
    bộ nhận biết đứt băng
    tape breakage
    sự đứt băng
    tape calculator
    máy tính in băng
    tape cartridge
    hộp băng
    tape cartridge
    hộp băng từ
    tape cartridge
    hộp chứa băng
    tape cassette
    băng cát xét
    tape cassette
    hộp băng
    tape channel
    kênh của băng
    tape checker
    bộ kiểm tra băng
    tape cleaner
    thiết bị chùi băng
    tape cleaner
    vật làm sạch băng
    tape closure
    sự bọc băng kín
    tape closure
    sự quấn băng kín
    tape code
    mã băng
    tape comparator
    bộ so sánh trên băng
    tape comparator
    bộ so sánh băng
    tape control
    sự điều khiển băng
    tape control device
    thiết bị điều khiển băng
    tape control unit
    bộ điều khiển băng
    tape controlled
    điều khiển bằng băng
    tape controlled carriage
    bàn trượt điều khiển băng
    tape copy
    bản sao băng
    tape core
    lõi cuộn băng
    tape counter
    máy đo băng (chạy qua đầu từ)
    tape cupping
    sự vồng lên của băng
    tape curling
    sự quăn băng
    tape curling
    sự xoắn băng
    tape curvature
    độ cong của băng
    tape deck
    hộc băng
    tape deck
    mâm ghi băng
    tape deck
    mâm ghi băng từ
    tape deck
    máy ghi băng từ
    tape deck
    ổ băng
    tape deck
    thiết bị băng từ
    tape density
    mật độ ghi băng
    tape device
    ổ băng
    tape device
    thiết bị băng
    tape drive
    hộc băng
    tape drive
    ổ cần căng băng
    tape drive
    ổ đĩa băng
    tape drive
    ổ băng
    tape drive
    thiết bị băng
    tape drive
    thiết bị kéo băng
    tape drum
    trống băng
    tape dump
    sự kết xuất băng
    tape dump
    sự xổ băng
    tape duplication
    băng sao lại
    tape duplication
    sự nhân bản băng
    tape duplication
    sự sao chép băng
    tape editor
    bộ biên soạn băng
    tape encoder
    bộ mã hóa băng
    tape end indicator
    đèn báo hết băng
    tape eraser
    bộ xóa băng
    tape error
    lõi băng
    tape feed
    cơ cấu kéo băng
    tape feed
    sự kéo băng
    tape file
    tệp trên băng
    tape file
    tập tin trên băng
    tape format
    khổ băng
    tape format
    dạng băng
    tape frame
    khung băng
    tape group
    nhóm băng
    tape guide
    bộ dẫn băng
    tape handler
    bộ điều hành băng
    tape handler
    bộ xử lý băng
    tape handling time
    thời gian xử lý băng
    tape head
    đầu băng
    tape header
    đoạn đầu băng
    tape identification strip
    bộ đầu (mồi) định danh của băng ghi
    tape idler
    bánh đệm cuộn băng
    tape idler
    bánh lăn cuộn băng
    tape input
    đầu vào băng
    tape input guide
    cấu đưa băng vào
    tape label
    nhãn băng
    tape labeling routine
    chương trình viết nhãn băng
    tape layer
    máy quay băng
    tape leader
    cấu ra băng
    tape leader
    đoạn đầu băng
    tape length indicator
    đèn chỉ thị độ dài băng
    tape level sensor
    bộ cảm biến mức băng
    tape level sensor
    bộ nhận biết mức băng
    tape library
    thư viện băng
    tape library
    thư viện băng từ
    tape library manager
    người quản lý thư viện băng
    tape lifter
    cần nâng băng
    tape loading
    sự tải băng
    tape loop
    vòng băng từ (vòng vô tận)
    tape loop
    vòng lặp băng
    tape machine
    máy ghi băng
    tape mark
    ký hiệu băng
    tape mark
    dấu băng (cho biết đầu hay cuối băng)
    tape mark
    dấu cuối băng
    tape mark
    dấu đầu băng
    tape mark
    dấu ghi băng
    tape mark
    nhãn băng
    tape mechanism
    cơ cấu băng truyền
    tape mechanism
    cơ cấu truyền động băng
    tape movement
    sự dịch chuyển băng
    tape movement
    sự quay băng
    tape neutral plane
    mặt phẳng trung tính của băng
    tape operating system
    hệ điều hành băng
    tape operating system (TOS)
    hệ thống hoạt động băng
    tape operating system (TOS)
    thiết bị đục lỗ băng
    tape output guide
    cấu băng
    tape output guide
    cấu ra băng
    tape oxide layer
    lớp oxit ở băng
    tape perforator
    máy đục băng
    tape perforator
    thiết bị đục lỗ băng
    tape player
    máy nghe băng nhạc
    tape player
    máy phát băng
    tape plotting system
    hệ thống vẽ dùng băng
    tape pool
    nơi chứa băng
    tape print program
    chương trình băng
    tape printing
    sự in trên dải băng
    tape printing apparatus
    thiết bị in băng từ
    tape processing simultaneity
    tính đồng thời xử lý băng
    tape punch
    lỗ đục trên băng
    tape punch
    lỗ đục trên băng giấy
    tape punch
    máy đục băng
    tape punch
    máy đục lỗ băng
    tape punch
    thiết bị đọc băng
    tape punch
    thiết bị đục lỗ băng
    tape puncher
    máy đục lỗ băng
    tape punching machine
    máy đục lỗ băng
    tape reader
    bộ đọc băng
    tape reader
    bộ đọc băng đục lỗ
    tape reader
    thiết bị đọc băng (đục lỗ)
    tape reading
    sự đọc băng
    tape recorded
    được ghi trên băng
    tape recorder
    ghi trên băng
    tape recorder
    máy ghi băng
    tape recording
    ghi lên băng
    tape recording
    ghi trên băng
    tape recording
    sự ghi băng
    tape recording
    sự ghi trên băng
    tape recording
    thâu băng
    tape reel
    cuôn băng
    tape reel
    lõi quấn băng
    tape reproducer
    máy sang băng
    tape reproducer
    máy sao băng
    tape reproducer
    máy sao chép băng
    tape request word
    từ yêu cầu băng
    tape resident
    thường trú trên băng
    tape roll
    cuộn băng nhận điện tín
    tape roll
    cuộn băng nhận tín hiệu
    tape row
    khung băng
    tape row
    hàng băng
    tape run
    sự chạy băng
    tape run
    sự quay băng
    tape run indicator
    đèn báo chạy băng
    tape sealer
    băng đệm
    tape search
    bộ tìm băng
    tape search
    sự tìm kiếm trên băng
    tape search
    thiết bị tìm băng
    tape serial number
    số thứ tự băng
    tape skew
    sự lệnh băng
    tape skew
    sự lệch của băng
    tape skip
    nhảy băng
    tape skip
    sự nhảy băng
    tape slippage
    sự lệch băng
    tape slippage
    sự trượt băng
    tape sorting
    sự sắp xếp băng
    tape speed
    tốc độ băng
    tape speed
    tốc độ quay băng
    tape speed control
    sự điều khiển tốc độ băng
    tape spill
    sự tràn băng
    tape splice
    sự nối băng
    tape spool
    lõi cuốn băng
    tape spool
    ống cuộn băng
    tape spooler
    bộ cuộn băng
    tape spooler
    thiết bị cuốn băng
    tape storage
    bộ lưu trữ băng từ
    tape streamer
    bộ cuộn băng
    tape tension
    sự căng băng từ
    tape tension control
    cấu điều khiển mức căng băng
    tape tension control
    sự điều khiển mức căng băng
    tape threading
    sự dẫn hướng băng
    tape trailer
    đoạn cuối băng
    tape trailer
    phần đuôi của băng
    tape transmitter
    máy phát dùng băng
    tape transport
    phần tải băng
    tape transport
    sự chuyển băng
    tape transport
    sự kéo băng
    tape transport
    sự quay băng
    tape transport mechanism
    cơ cấu kéo băng
    tape transport mechanism
    cơ cấu quay băng
    tape transport mechanism
    cơ cấu chuyển băng
    tape transport system
    hệ thống vận tải băng từ
    tape unit
    bộ băng từ
    tape unit
    thiết bị băng
    tape verifier
    bộ kiểm chứng băng
    tape verifier
    bộ xác nhận băng
    tape volume
    cuộn băng từ
    tape width
    độ rộng băng
    tape wrap
    sự quấn băng
    tape, insulation
    băng cách điện
    tape-coating material
    vật liệu phủ băng từ
    tape-limited
    giới hạn băng
    tape-limited
    hạn chế do băng
    tape-line, tape-measure
    thước băng
    tape-operated
    hoạt động băng
    tape-oriented computer
    máy tính hướng băng
    tape-recorder
    máy ghi âm (dùng băng)
    tape-recorder
    máy thâu băng
    tape-relay station
    trạm chuyển tiếp dùng băng
    tape-to-card
    từ băng sang thẻ (đục lỗ)
    tape-to-card conversion
    sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
    tape-to-card converter
    bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
    tape-to-tape conversion
    sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang băng
    tape-wound core
    lõi quấn băng
    tape-wound core
    lõi quấn bằng băng
    tear tape
    băng rách
    tear tape
    băng xé
    television tape
    truyền hình trên băng
    test tape
    băng thử
    three-quarter-inch video tape
    băng video 3/4 inch
    timing tape
    băng định thời
    TOS (tapeoperating system)
    hệ điều hành băng
    tough polyethylene self-adhesive tape
    bảng polyetylen đai tự dính
    tracing tape
    băng ghi (kết quả đo của máy)
    transaction tape
    băng giao dịch
    unperforated tape
    băng không đục lỗ
    untreated tape
    băng không tẩm
    varnish-treated tape
    băng có vécni
    video tape
    băng thu hình
    video tape recorder
    máy ghi băng hình
    video television tape recorder
    máy ghi băng hình
    virgin tape
    băng trắng
    water-mark tape
    băng hình bóng
    wire tape
    băng dây
    work tape
    băng làm việc
    working tape
    bảng làm việc
    write tape
    bảng ghi
    băng (cách điện)
    self-amalgamating insulating tape
    băng cách điện tự kết (dính)
    băng ghi âm
    core (taperecording)
    lõi của băng ghi âm
    sound tape
    băng (ghi) âm
    băng từ
    ATL (automatedtape library)
    thư viện băng từ tự động hóa
    audio tape
    băng từ ghi âm
    automated tape library (ATL)
    thư viện băng từ tự động hóa
    automatic tape punch
    máy đục băng tự động
    Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
    Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
    beginning-of-tape label
    nhãn đầu băng từ
    beginning-of-tape sensor
    cảm biến đầu băng từ
    binaural tape
    băng từ kép
    blank magnetic tape
    băng từ trống
    cartridge tape drive
    hộp băng từ
    cartridge tape drive module
    bộ phận hộp băng từ
    central axis of the tape
    chiều dọc của băng từ
    central axis of the tape
    trung tâm của băng từ
    Computer Compatible Tape (CCT)
    băng từ tương hợp với máy tính
    Digital Storage Architecture for Tape (DSAT)
    kiến trúc bộ nhớ số cho băng từ
    distribution tape
    băng từ phân phối
    DTR (distributiontape reel)
    cuộn băng từ phân phối
    endless loop tape recorder
    máy ghi băng từ không hết
    fail-safe tape
    băng tự an toàn
    gapped tape
    băng từ có khe
    High Density Digital Tape (HDDT)
    băng từ số hóa mật độ cao
    magnetic tape
    bằng từ
    magnetic tape
    băng từ tính
    magnetic tape adapter
    bộ điều hợp bằng từ
    magnetic tape cartridge
    hộp băng từ
    magnetic tape cartridge
    hộp chứa băng từ
    magnetic tape cassette
    hộp băng từ
    magnetic tape cleaner
    bộ chùi băng từ
    magnetic tape cleaner
    đồ chùi băng từ
    magnetic tape computer
    máy tính dùng băng từ
    magnetic tape controller
    bộ điều khiển băng từ
    magnetic tape converter
    bộ chuyển đổi băng từ
    magnetic tape core
    lõi băng từ
    magnetic tape deck
    ổ băng từ
    magnetic tape drive
    cơ cấu dẫn động băng từ
    magnetic tape drive
    ổ băng từ
    magnetic tape file
    tập tin băng từ
    magnetic tape file operation
    thao tác tập tin băng từ
    magnetic tape format
    khuôn dạng dải băng từ
    magnetic tape group
    nhóm băng từ
    magnetic tape label
    nhãn băng từ
    magnetic tape leader
    đầu dẫn băng từ
    magnetic tape master file
    tập chủ băng từ
    magnetic tape memory
    bộ nhớ băng từ
    magnetic tape parity
    tính chẵn lẻ băng từ
    magnetic tape player
    máy phát băng từ
    magnetic tape processing
    sự xử lý băng từ
    magnetic tape processor
    bộ xử lý băng từ
    magnetic tape reader
    bộ đọc băng từ
    magnetic tape reader
    máy đọc băng từ
    magnetic tape reader
    thiết bị đọc băng từ
    magnetic tape recorder
    bộ ghi băng từ
    magnetic tape recorder
    đầu ghi trên băng từ
    magnetic tape recorder
    mâm ghi băng từ
    magnetic tape recorder
    máy ghi âm băng từ
    magnetic tape recorder
    máy ghi băng từ
    magnetic tape recorder
    máy ghi trên băng từ
    magnetic tape recorder
    máy thâu băng từ
    magnetic tape recorder
    thiết bị ghi băng từ
    magnetic tape recorders
    máy thâu băng từ
    magnetic tape recording
    sự ghi từ băng từ
    magnetic tape station
    trạm băng từ
    magnetic tape storage
    bộ lưu trữ băng từ
    magnetic tape storage
    bộ nhớ băng từ
    magnetic tape storage
    lưu trữ bằng băng từ
    magnetic tape subsystem
    hệ băng từ
    magnetic tape subsystem
    hệ thống con băng từ
    magnetic tape subsystem
    tiểu hệ thống băng từ
    magnetic tape switching unit
    bộ chuyển mạch băng từ
    magnetic tape terminal
    thiết bị đầu cuối băng từ
    magnetic tape tester
    bộ kiểm tra băng từ
    magnetic tape tester
    thiết bị kiểm tra băng từ
    magnetic tape trailer
    cuối băng từ
    magnetic tape transport
    sự chuyển băng từ
    magnetic tape transport mechanism
    cơ cấu chuyển băng từ
    magnetic tape unit
    bộ băng từ
    magnetic tape unit
    mâm băng từ
    magnetic tape unit
    máy đọc và ghi băng từ
    magnetic tape unit
    máy ghi băng từ
    magnetic tape unit
    thiết bị băng từ
    monophonic tape
    băng từ đơn âm
    prerecorded magnetic tape
    băng từ được ghi trước
    Programmable Magnetic Tape System (PROMATS)
    hệ thống băng từ có thể lập trình
    recording tape deck
    mâm ghi băng từ
    self-adhesive tape
    băng tự dính
    Tape Automatic Bonding (TAB)
    ghép nối băng từ tự động
    tape back up
    dự phòng băng từ
    tape backing
    lớp nền băng từ
    Tape Backup Unit (TBU)
    khối sao lưu băng từ
    tape cartridge
    hộp băng từ
    tape deck
    mâm ghi băng từ
    tape deck
    máy ghi băng từ
    tape deck
    thiết bị băng từ
    tape library
    thư viện băng từ
    tape loop
    vòng băng từ (vòng vô tận)
    tape printing apparatus
    thiết bị in băng từ
    tape storage
    bộ lưu trữ băng từ
    tape tension
    sự căng băng từ
    tape transport system
    hệ thống vận tải băng từ
    tape unit
    bộ băng từ
    tape volume
    cuộn băng từ
    tape-coating material
    vật liệu phủ băng từ
    dải
    đánh dấu
    đo bằng thước dây
    ghi băng (từ)
    endless loop tape recorder
    máy ghi băng từ không hết
    magnetic tape recorder
    bộ ghi băng từ
    magnetic tape recorder
    mâm ghi băng từ
    magnetic tape recorder
    máy ghi băng từ
    magnetic tape recorder
    thiết bị ghi băng từ
    magnetic tape unit
    máy đọc và ghi băng từ
    magnetic tape unit
    máy ghi băng từ
    recording tape deck
    mâm ghi băng từ
    tape deck
    mâm ghi băng từ
    tape deck
    máy ghi băng từ
    giải
    paper tape recorder
    bộ giải mã băng đục lỗ
    vạch

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    băng
    adhesive tape
    băng dịch
    broad tape
    băng tin rộng
    composite tape
    băng tin phức hợp
    consolidated tape
    băng tin hợp nhất
    don't fight the tape
    dừng kháng lại băng tin
    gummed tape
    băng gom
    late tape
    băng tin chậm phát
    magnetic tape
    băng từ
    painting the tape
    tô vẽ băng tin điện
    pressure-sensitive tape
    băng ép
    punch tape
    băng đục lỗ
    reading the tape
    đọc băng tín điện
    recording tape
    băng ghi
    recording tape
    băng từ
    red tape
    dải băng đỏ
    scaling tape
    băng dán
    scotch tape
    băng dính (trong suốt)
    sealing tape
    băng keo niêm phong
    self-adhesive tape
    băng tự dính
    sticky tape
    dải băng dính
    tape price
    băng ghi giá thị trường qua điện báo
    tape sealing
    sự dán bằng băng dinh
    tape streamer
    băng biểu ngữ
    tape unit
    ổ băng từ
    ticker tape
    băng điện báo (màn hình máy vi tính)
    ticker tape
    băng tin điện báo
    ticker-tape
    băng giấy của máy ghi giá chứng khoán tự động
    video tape
    băng viđêô, truyền hình
    băng dính
    scotch tape
    băng dính (trong suốt)
    sticky tape
    dải băng dính
    tape sealing
    sự dán bằng băng dinh
    băng ghi âm
    băng ghi âm, băng từ, thuốc dán
    băng tin
    broad tape
    băng tin rộng
    composite tape
    băng tin phức hợp
    consolidated tape
    băng tin hợp nhất
    don't fight the tape
    dừng kháng lại băng tin
    late tape
    băng tin chậm phát
    painting the tape
    tô vẽ băng tin điện
    reading the tape
    đọc băng tín điện
    ticker tape
    băng tin điện báo
    băng truyền thông tin

    Giải thích VN: 1. Dịch vụ báo cáo giá cả và mức độ các vụ giao dịch trên các thị trường chính. Nó còn được gọi là băng truyền thông tổng hợp (composite tape) hay ticker tape (băng điện báo) (bởi vì âm thanh phát ra khi máy in vào băng trước khi xử lý tính toán). 2. Dịch vụ truyền thông của Dow Jones và mạng điện thoại điện toán khác, thường được gọi là Broad Tape. Xem Consolidate Tape.

    băng từ
    self-adhesive tape
    băng tự dính
    tape unit
    ổ băng từ
    dải
    dải băng
    red tape
    dải băng đỏ
    sticky tape
    dải băng dính
    dải, băng, dải màu để gói, để buộc
    thuốc dán

    Nguồn khác

    • tape : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Strip, band, fillet, stripe, strap, belt, ribbon: Shewore a colourful woven tape round her head to hold her hair.
    (tape) recording, reel, spool, cassette, video: He played usthe tape of the whole interview.
    V.
    Strap, band, bind; seal, stick: If you tape the packet,customs cannot open it for inspection.
    Record; tape-record,video: Programmes can be taped automatically when we are out.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A narrow strip of woven material for tying up,fastening, etc.
    A a strip of material stretched across thefinishing line of a race. b a similar strip for marking off anarea or forming a notional barrier.
    (in full adhesive tape) astrip of opaque or transparent paper or plastic etc., esp.coated with adhesive for fastening, sticking, masking,insulating, etc.
    A = magnetic tape. b a tape recording ortape cassette.
    = tape-measure.
    V.tr.
    A tie up or joinetc. with tape. b apply tape to.
    (foll. by off) seal or markoff an area or thing with tape.
    Record on magnetic tape.
    Measure with tape.
    Tapeable adj. (esp. in sense 3 ofv.). tapeless adj. tapelike adj. [OE t‘ppa, t‘ppe, of unkn.orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X