-
Thông dụng
Danh từ
Đầu (trang sách, bàn, giừơng, cầu thang..., búa, rìu, ghim bang, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...)
Cấu trúc từ
Chuyên ngành
Toán & tin
đầu phần trên, phần trước; đề mục; cột trước
- contact head
- (máy tính ) đầu tiếp xúc (từ), đầu công tắc
- erasing head
- (máy tính ) đầu tẩy
- kinetic energy head
- (máy tính ) cột nước động lực
- magnetic head
- (máy tính ) đầu từ
- play-bak head
- (máy tính ) đầu sao lại
- pressure head
- (cơ học ) đầu áp
- reading head
- (máy tính ) đầu đọc, đầu phát lại
- read-record head
- (máy tính ) đầu để đọc bản chép lại
- recording head
- (máy tính ) đầu ghi
- reproducing head
- (máy tính ) đầu sản lại
- total head
- (cơ học ) cột nước toàn phần
- velocity head
- (vật lý ) đầu tốc độ
Kỹ thuật chung
đỉnh
- adjustable centre head
- đầu định tâm điều chỉnh được
- back head
- ụ định tâm
- bolt head
- đầu đinh ốc
- bullet head nail
- đinh hình đầu đạn
- butt-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- butt-head screw
- đinh vít đầu tròn
- button head rivet
- đinh tán
- button head rivet
- đinh tán đầu tròn
- buttress head
- đỉnh tường chống
- cheese-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- column head
- đỉnh cột
- cone head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone head rivet
- đinh tán đầu hình nón cụt
- cone head rivet
- đinh tán mũi côn chìm
- cone-head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- conical head
- mũ hình côn (đinh)
- conical rivet head
- đầu đinh tán hình côn
- conical-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- connecting rod head boil
- đinh ốc đầu thanh truyền
- connecting rod head bolt
- đinh ốc đầu thanh chuyền
- countersunk (-head) rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk (-head) rivet
- sự tán đinh chìm
- countersunk bottom-head rivet
- đinh tán đầu tròn chìm
- countersunk head
- mũ chìm (đinh tán)
- countersunk head nail
- đinh đầu chìm
- countersunk rivet head
- đầu đinh tán
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- crane jib head
- đỉnh cần máy trục
- cup head rivet
- đinh tán đầu hình nấm
- diamond-head buttress dam
- đập đỉnh tam giác
- die head
- mũ dập (đinh tán)
- duplex (head) nail
- đinh đầu ghép đôi
- duplex (head) nail
- đinh đầu kép
- duplex head nail (duplexnail)
- đinh đầu ghép đôi
- duplex-head nail
- đinh hai mũi
- fixed head
- đầu đọc cố định
- fixed head
- đầu từ cố định
- Fixed Head Disk (FHD)
- đĩa tỏa nhiệt cố định
- fixed-head disk
- đĩa có đầu cố định
- flat countersunk head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk head rivet
- đinh tán mũ chìm
- flat head
- đầu bằng đinh
- flat head
- mũ bằng đinh
- flat head nail
- đinh đầu bằng
- flat head nail (flathead)
- đinh mũ phẳng
- flat head pin
- đinh đầu dẹp
- flat head rivet
- đinh dán đầu dẹt
- flat head rivet
- đinh tán đầu bằng
- flat head rivet
- đinh tán đầu dẹt
- flush head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- friction head loss
- hao hụt đỉnh ma sát
- full head rivet
- đinh tán đầu tròn
- Grade, Head of
- đỉnh dốc
- hammer-head screw
- đinh ốc đầu búa
- hammer-head screw
- đinh vít đầu búa
- hammer-head screw
- đinh vít đầu chữ T
- hand-made rivet head
- đầu đinh tán làm bằng tay
- head cup
- chụp tán mũ (đinh tán)
- head excavation
- sự đào hào đỉnh
- head land
- đỉnh pítong
- head of water over spillway
- cột nước trên đỉnh đập tràn
- head of water over weir
- cột nước trên đỉnh điều tiết
- head-stock
- đầu cố định
- height of the rail head
- chiều cao đỉnh ray
- lattice head nail
- đinh đầu rỗng
- lead head nail
- đinh đầu bọc chì
- nail head
- đầu đinh
- offset-head spike
- đinh đường đóng đàn hồi
- pan head rivet
- đinh tán mũ côn bằng
- piston head
- đỉnh pittông
- preformed head
- đầu tạo hình trước (đinh tán)
- pressing head
- mũ dập (đinh tán)
- primary rivet head
- mũ tán sẵn (đinh tán)
- rivet head
- đầu đinh tán
- rivet head
- mũ đinh tán
- round head
- mũ tròn (đinh)
- round rivet head
- đầu tròn đinh tán
- round-head buttress dam
- đập trụ chống đỉnh tròn
- round-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- round-head window
- cửa sổ đỉnh tròn
- screw head
- đầu đinh ốc
- screw head
- đầu đinh vít
- slotted head screw
- đinh ốc đầu có rãnh
- spherical head
- đỉnh (khối) cầu
- spherical-head rivet
- đinh tán đầu phồng tròn
- spring-head nail
- đinh đầu nẩy
- square head
- mũ vuông (đinh)
- steeple head rivet
- đinh tán đầu hình tháp
- steeple head rivet
- đinh tán đầu nhọn
- tee-head buttress dam
- đập trụ chống đỉnh chữ T
- tubing head
- đỉnh ống
- two-full head rivet
- đinh tán hai đầu tròn
- upset head
- sự chồn đầu (đinh)
áp suất
- fluid head
- áp suất lỏng
- full head of water
- áp suất thủy tĩnh đầy đủ
- gravity head
- áp suất trọng lực
- head tank
- bình áp suất
- head-flow characteristic
- biến thiên áp suất dòng
- head-flow characteristic
- đặc tính áp suất (tĩnh)
- head-flow characteristic
- đặc tính áp suất tĩnh
- hydrostatic head
- áp suất thủy tĩnh
- liquid head
- áp suất chất lỏng
- liquid head
- áp suất lỏng
- lose of head
- sự mất mát áp suất
- loss in head
- sự tổn thất áp suất
- low-pressure pump or low-head pump
- bơm áp suất thấp
- refrigerant head
- áp suất môi chất lạnh
- static head
- áp suất (thủy) tĩnh
- suction head
- áp suất hút
- total head
- áp suất toàn phần
- velocity head
- áp suất động
vật hình đầu
Giải thích EN: Any of various structures or features thought of as resembling the head of an animal, as by being on top, in front, or in another prominent position; specific uses include:the part of a tool or weapon that is used for striking.
Giải thích VN: Nhiều công trình kiến trúc hoặc những nét tiêu biểu được suy tưởng liên quan tới đầu của một loại động vật, được bài trí ở trên đỉnh, phía trước, hoặc một vị trí nổi bật nào đó; cụ thể được sử dụng :một bộ phận của một công cụ hoặc một thứ vũ khí được sử dụng để gây ấn tượng.
Kinh tế
người đứng đầu
- company head
- người đứng đầu công ty
- head of the government
- người đứng đầu chính phủ
- head of the government (the...)
- người đứng đầu chính phủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arch , champion , first , foremost , front , highest , leading , main , pioneer , preeminent , premier , prime , principal , stellar , supreme , topmost , chief
noun
- attic * , belfry * , brain , coconut , cranium , crown , dome * , gray matter , noggin * , noodle , pate , scalp , skull , thinker * , think tank * , top story , upper story , upstairs , boss , captain , chief , chieftain , commander , commanding officer , director , dominator , executive , honcho * , lead-off person , manager , officer , president , principal , superintendent , supervisor , top dog , apex , banner , beak , bill , cap , cork , crest , heading , headline , height , peak , pitch , point , promontory , streamer , summit , tip , vertex , commencement , first place , fore , forefront , fountainhead , origin , rise , source , start , van , vanguard , aptitude , aptness , bent , brains , capacity , faculty , flair , genius , gift , intellect , knack , mentality , mind , talent , thought , turn , understanding , acme , climax , conclusion , crisis , culmination , end , noddle , poll , instinct , headman , hierarch , leader , master , foreman , foreperson , forewoman , overseer , taskmaster , taskmistress , froth , lather , spume , suds , yeast , climacteric , crossroad , exigence , exigency , juncture , pass , turning point , zero hour
verb
- address , be first , be in charge , command , control , direct , dominate , go first , govern , guide , hold sway over , lead , lead the way , pioneer , precede , rule , run , supervise , administrate , manage , superintend , cast , level , point , set , train , turn , zero in , go , make , set out , strike out
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Phan Cao, WonderGirls, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , vit coi, Admin, DTN, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Mai, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ