• (Khác biệt giữa các bản)
    (I'm cold)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kould</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:41, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /kould/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lạnh, lạnh lẽo, nguội
    cold water
    nước lạnh
    I'm cold

    Tôi lạnh


    Tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh
    cold meat
    thịt nguội
    cold shoulder
    vai cừu quay để nguội
    Phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình
    a cold greeting
    sự đón tiếp lạnh nhạt
    a cold look
    cái nhìn hờ hững lạnh nhạt
    Làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị
    cold news
    những tin tức làm chán nản
    cold comfort
    lời an ủi nhạt nhẽo
    Yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)
    cold scent
    hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy
    Mát (màu sắc)
    cold colours
    những màu mát
    in cold blood

    Xem blood

    to give the cold shoulder to someone
    đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
    to blow hot and cold
    dao động, không giữ vững lập trường
    cold turkey
    sự cai nghiện bằng cách cắt đứt mọi nguồn cung cấp ma túy
    to have somebody cold
    nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu
    to make someone's blood run cold
    làm cho ai sợ khiếp
    to throw cold water on

    Xem water

    Danh từ

    Sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo
    the cold of winter
    sự lạnh lẽo của mùa đông
    Sự cảm lạnh
    to catch cold
    cảm lạnh, nhiễm lạnh
    cold in the head
    nhức đầu sổ mũi
    cold on the chest
    cảm ho
    to be left out in the cold
    bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ
    to be in the cold
    sống một mình, cô độc hiu quạnh
    to have cold feet
    sợ hãi

    Hình thái từ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cảm lạnh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nguội
    asphalt cold mix
    hỗn hợp atfan nguội
    chisel, cold
    đục nguội
    CIRCAA (cold-rolled and annealed)
    được cán nguội và ủ
    cold and hot test
    sự thử nguội và nóng
    cold asphalt
    atfan nguội
    cold backup
    dự phòng nguội
    cold bend test
    thử gập nguội
    cold bend test
    thử uốn nguội
    cold bending
    sự uốn nguội
    cold bending
    uốn nguội
    cold bending test
    sự thí nghiệm uốn dập nguội
    cold bending test
    sự thử uốn nguội
    cold bitumization
    sự đổ bitum nguội
    cold bitumization
    sự rải bitum nguội
    cold bond
    sự liên kết nguội
    cold bonding
    sự liên kết nguội
    cold boot
    khởi động nguội
    cold booting
    sự khởi động nguội
    cold brittleness
    độ giòn nguội
    cold casting
    sự đúc nguội
    cold cathode
    cathode nguội
    cold cathode
    catốt nguội
    cold cathode lamp
    đèn âm cực nguội
    cold cathode lamp
    đèn catốt nguội
    cold cathode tube
    đèn catốt nguội
    cold chisel
    cái đục chặt nguội
    cold chisel
    cái đục nguội
    cold chisel
    đục nguội
    cold content
    hàm lượng khi nguội
    cold creep
    rão nguội
    cold cure
    lưu hóa nguội
    cold curing
    sự lưu hóa nguội
    cold cutter
    đục nguội
    cold die
    khuôn dập nguội
    cold drawing
    sự chuốt nguội
    cold drawing
    sự gia công nguội
    cold drawing
    sự kéo nguội
    cold drawing process
    phương pháp kéo nguội
    cold drawn steel
    dây thép kéo nguội
    cold drawn steel
    thép kéo nguội
    cold end of kiln
    đầu nguội của lò
    cold finished bar
    cốt thép gia công nguội
    cold flow
    dòng chảy nguội
    cold flow
    sự chảy nguội
    cold forging
    sự rèn nguội
    cold glueing system
    hệ gắn nguội
    cold hammering
    sự rèn nguội
    cold hardening
    sự biến cứng nguội
    cold hardening
    sự cứng nguội
    cold impedance
    trở kháng nguội
    cold laid asphalt pavement
    mặt lát bê tông atphan rải nguội
    cold laid coarse tar concrete
    bê tông hắc ín hạt to đúc nguội
    cold mix
    hỗn hợp nguội
    cold mix asphalt
    hỗn hợp atphan nguội
    cold mixed
    trộn nguội
    cold mold
    khuôn dập nguội
    cold molding
    đúc nguội
    cold molding
    sự đúc ép nguội
    cold molding
    sự ép nguội
    cold mould
    khuôn dập nguội
    cold moulding
    sự đúc ép nguội
    cold moulding
    sự ép nguội
    cold operation
    sự gia công nguội
    cold paste
    ma tít nguội
    cold plant mixing
    sự trộn nguội ở xưởng
    cold plug
    bugi loại nguội
    cold plug
    bu-gi nguội
    cold power spinning
    sự cán xoay nguội
    cold pressing
    sự dập nguội
    cold pressing
    sự ép nguội
    cold pressing
    sự nén nguội
    cold pressing (ofplywood)
    sự ép nguội gỗ dán
    cold pressure welding
    sự hàn ép nguội
    cold reactor
    lò phản ứng nguội
    cold reflux
    sự thu hồi lưu nguội
    cold resistance
    điện trở nguội
    cold restart
    sự tái khởi động nguội
    cold riveter
    sự tán nguội
    cold riveting
    sự tán đinh nguội
    cold riveting
    sự tán nguội
    cold rolling
    sự cán nguội
    cold rolling mill
    máy cán nguội
    cold rubber
    cao su lưu hóa nguội
    cold runner mold
    khuôn rãnh ngang nguội
    cold runner mould
    khuôn rãnh ngang nguội
    cold saw
    cái cưa nguội
    cold saw-cutting-off machine
    máy cưa nguội (kim loại)
    cold setting
    sự hóa cứng do nguội
    cold setting
    sự hóa cứng nguội
    cold setting adhesive
    chất dính đông cứng nguội
    cold setting adhesive
    keo cứng nguội
    cold setting adhesive
    keo rắn nguội
    cold setting grease
    mỡ đóng rắn nguội
    cold settling
    lắng nguội
    cold shearing
    cắt nguội
    cold shears
    máy cắt nguội
    cold shortness
    tính giòn nguội
    cold shut
    sự hàn nguội
    cold site
    điểm nguội
    cold smoke
    sự xông khói nguội
    cold soldering
    sự hàn nguội
    cold sparking plug
    bougie nguội (lạnh)
    cold squeezing
    sự ép nguội
    cold start
    khởi động nguội
    cold starting
    sự khởi động nguội
    cold strip mill
    máy cán tấm (cán nguội)
    cold supply
    sự cung cấp đồ nguội
    cold surface hammering
    rèn nguội
    cold tar
    guđron nguội
    cold tarring
    sự tẩm hắc ín nguội
    cold test
    sự thí nghiệm nguội
    cold thread rolling machine
    máy cán nguội ren
    cold welding
    hàn nguội
    cold welding
    sự hàn nguội
    cold work
    gia công nguội
    cold working
    công tác nguội
    cold working
    công việc nguội
    cold working
    sự chuốt nguội
    cold working
    sự gia công nguội
    cold workshop
    phân xưởng nguội
    cold-bend
    uốn nguội
    cold-bond
    liên kết nguội
    cold-brittle
    giòn nguội
    cold-cathode counter tube
    ống đếm catot nguội
    cold-cathode discharge
    sự phóng điện cathode nguội
    cold-cathode emission
    sự phát xạ catôt nguội
    cold-cathode rectifier
    bộ chỉnh lưu cathode nguội
    cold-cathode rectifier
    bộ chỉnh lưu catốt nguội
    cold-cathode tube
    đèn cothode nguội
    cold-cured
    được lưu hóa nguội
    cold-draw
    kéo nguội
    cold-draw steel wire
    dây thép kéo nguội
    cold-drawn
    kéo nguội
    cold-drawn
    được kéo nguội
    cold-drawn
    được rút nguội
    cold-drawn bar
    thanh thép kéo nguội
    cold-drawn wire
    sợi thép kéo nguội
    cold-drawn wire
    thép sợi kéo nguội
    Cold-drawn wire Reinforcement
    cốt thép sợi kéo nguội
    cold-driven rivet
    đinh tán tán nguội
    cold-end coating
    lớp phủ đầu nguội
    cold-flattened reinforcement
    cốt thép cán nguội
    cold-flattened wire
    thép sợi dãn nguội
    cold-flattened wire
    thép sợi vuốt nguội
    cold-forge
    rèn nguội
    cold-forged
    được rèn nguội
    cold-formed hollow section
    tiết diện rỗng tạo hình nguội
    cold-formed section
    thép hình dập nguội
    cold-hammer
    dập nguội
    cold-harden
    biến cứng nguội
    cold-laid
    phủ nguội
    cold-laid asphalt
    atfan rải nguội
    cold-laid asphalt pavement
    mặt đường atfan rải nguội
    cold-laid asphaltic concrete
    bê tông atfan rải nguội
    cold-laid bitumen
    bitum đổ nguội
    cold-laid bitumen
    bitum rải nguội
    cold-laid mixture
    hỗn hợp thi công nguội
    cold-laid pavement
    mặt đường rải nguội
    cold-mix asphalt
    hỗn hợp nguội atfan
    cold-press
    ép nguội
    cold-pressed
    ép nguội
    cold-process bitumen bitum
    bitum đổ nguội
    cold-process bitumen bitum
    bitum rải nguội
    cold-punched
    được đột nguội
    cold-rolled
    cán nguội
    cold-rolled
    dát nguội
    cold-rolled
    được cán nguội
    cold-rolled and annealed (CRCA)
    được cán nguội và ủ
    cold-rolled deformed bar
    cốt thép có cờ cán nguội
    cold-rolled joist
    thanh cán nguội
    cold-rolled pipe
    ống dát nguội
    cold-rolled pipe
    ống cán nguội
    cold-rolled section
    mặt cắt cán nguội
    cold-rolled section
    thép hình cán nguội
    cold-rolled thread
    ren cán nguội
    cold-set grease
    mỡ bôi trơn luyện nguội
    cold-settled grease
    mỡ bôi trơn luyện nguội
    cold-shear
    cắt nguội
    cold-short
    dễ vỡ (khi nguội)
    cold-short iron
    gang giòn nguội
    cold-stamp
    dập nguội
    cold-stamping shop
    phân xưởng dập nguội
    cold-start lamp
    đèn khởi động nguội
    cold-twisted bar
    cốt thép xoắn nguội
    cold-workable
    gia công nguội được
    cold-worked
    được gia công nguội
    cold-worked
    gia công nguội
    cold-worked bar
    thanh thép gia công nguội
    cold-worked steel
    thép gia công nguội
    cold-worked steel reinforcement
    cốt thép gia công nguội
    intrusion of cold water
    sự tràn vào của nước nguội
    rivet cold press
    máy dập nguội đinh tán
    nguội (đã ngắt nguồn)
    độ làm lạnh
    độ lạnh
    cold control
    bộ điều khiển (độ) lạnh
    cold control
    bộ điều kiển (độ) lạnh
    cold loop
    sơ đồ lạnh
    cold refrigerant gas
    gas lạnh (ở nhiệt độ lạnh)
    cold supply
    sự cung cấp đồ lạnh
    nhiệt độ thấp
    cold cure
    lưu hóa cao su ở nhiệt độ thấp
    cold gas separation
    tách khí ở nhiệt độ thấp
    cold refrigerant gas
    ga lạnh (ở nhiệt độ thấp)
    gas mixture cold separation
    sự tách khí ở nhiệt độ thấp
    gas mixture cold separation
    tách khí ở nhiệt độ thấp
    lạnh
    absorption cold generator
    máy lạnh hấp thụ
    accumulated cold
    lạnh tích tụ
    accumulated cold
    lạnh trữ được
    accumulated cold
    sự trữ lạnh [tích lạnh]
    built-in cold room
    buồng lạnh [tủ lạnh] gắn sẵn
    built-in cold room
    buồng lạnh gắn sẵn
    built-in cold room
    tủ lạnh gắn sẵn
    central cold store
    kho lạnh trung tâm
    coastal cold store
    kho lạnh bến cảng
    coastal cold-storage house
    kho lạnh bến cảng
    coastal cold-storage plant
    kho lạnh bến cảng
    coastal cold-storage warehouse
    kho lạnh bến cảng
    cold (-storage) box
    hộp lạnh
    cold (-storage) box
    tủ lạnh
    cold (roll) neck grease
    mỡ bôi trơn cổ trục cán lạnh
    cold (roll) neck grease
    mỡ bôi trơn ngõng trục cán lạnh
    cold abscess
    áp xe lạnh
    cold agglutanin
    ngưng kết tố lạnh
    cold air
    không khí lạnh
    cold air atmosphere
    khí quyển không khí lạnh
    cold air atmosphere
    không khí lạnh của khí quyển
    cold air atmosphere
    atmosphe không khí lạnh
    cold air atmosphere (coldchamber)
    không khí lạnh của khí quyển
    cold air atmosphere (coldchamber)
    atmosphe không khí lạnh
    cold air conducting coil
    dàn ống không khí lạnh
    cold air conducting coil
    giàn ống không khí lạnh
    cold air conducting coil
    ống dẫn không khí lạnh
    cold air duct
    ống gió lạnh
    cold air fan
    quạt gió lạnh
    cold air refrigerating machine
    hệ (thống) lạnh nén khí
    cold air refrigerating machine
    máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
    cold air refrigerating machine
    tổ máy lạnh nén khí
    cold air refrigerating machine [unit
    hệ thống lạnh nén khí
    cold air refrigerating machine [unit
    máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
    cold air refrigerating machine [unit
    tổ máy lạnh nén khí
    cold air refrigerating plant [system]
    hệ thống máy lạnh nén khí
    cold air refrigerating system
    hệ (thống) lạnh nén khí
    cold air refrigerating system
    máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
    cold air refrigerating system
    tổ máy lạnh nén khí
    cold air refrigerating unit
    hệ (thống) lạnh nén khí
    cold air refrigerating unit
    máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
    cold air refrigerating unit
    tổ máy lạnh nén khí
    cold air stream
    dòng gió lạnh
    cold air supply temperature
    nhiệt độ có gió lạnh
    cold air supply temperature
    nhiệt độ gió lạnh cấp
    cold air turbulence (CAT)
    sự chảy rối của không khí lạnh
    cold air-cycle refrigerating machine
    hệ (thống) lạnh nén khí
    cold air-cycle refrigerating machine
    hệ thống lạnh nén khí
    cold air-cycle refrigerating machine
    máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
    cold air-cycle refrigerating machine
    tổ máy lạnh nén khí
    cold allergy
    dị ứng lạnh
    cold application
    ứng dụng lạnh
    cold area
    khu vực lạnh
    cold asphalt
    atphan lạnh
    cold boot
    thúc lạnh
    cold box
    hộp lạnh
    cold box
    tủ lạnh
    cold break
    cặn lạnh
    cold brine
    nước muối lạnh
    cold brine accumulator
    bể trữ nước muối lạnh
    cold cathode
    catốt lạnh
    Cold Cathode Fluorescent Tube (CCFT)
    đèn huỳnh quang catốt lạnh
    cold cathode lamp
    đèn âm cực lạnh
    cold chain
    dây chuyền làm lạnh
    cold chain
    dây chuyền lạnh
    cold chamber
    buồng lạnh
    cold chamber
    khoang làm lạnh
    cold concreting
    sự đổ bê tông lạnh
    cold conditions
    điều kiện lạnh
    cold consumption
    tiêu thụ lạnh
    cold control
    bộ điều khiển (độ) lạnh
    cold control
    bộ điều kiển (độ) lạnh
    cold crack
    khe nứt do lạnh
    cold cracking risk
    sự rủi ro nứt do lạnh
    cold cranking ability
    khả năng khởi động lạnh
    cold cure
    sự hóa cứng do lạnh
    cold curing
    sự lưu hóa lạnh
    cold decomposition
    phân hủy lạnh
    cold demand
    nhu cầu lạnh
    cold dip tank
    thùng nhúng lạnh
    cold distribution
    phân phối lạnh
    cold distribution system
    hệ phân phối lạnh
    cold distribution system
    hệ thống phân phối lạnh
    cold drawer
    ngăn (kéo) lạnh
    cold drawn oil
    dầu ép lạnh
    cold emission
    phát xạ electron lạnh
    cold emission
    phát xạ lạnh
    cold end (heatexchanger)
    đầu lạnh (thiết bị trao đổi nhiệt)
    cold endurance
    khả năng chịu lạnh
    cold endurance
    khả năng chống lạnh
    cold endurance
    sức chịu lạnh
    cold endurance
    tính chịu lạnh
    cold endurance
    tính bền lạnh
    cold fault
    lỗi lạnh
    cold feed
    sự cung cấp nước lạnh
    cold finger
    ống làm lạnh
    cold flame
    ngọn lửa lạnh
    cold floor
    sàn lạnh (không cách nhiệt)
    cold flow
    dòng lạnh
    cold front
    fron lạnh (thời tiết)
    cold front
    mặt đầu lạnh
    cold front
    tuyến lạnh
    cold front rain
    mưa fron lạnh
    cold gangrene
    hoại thư lạnh
    cold gas
    khí lạnh
    cold gas system
    hệ thống có khí lạnh
    cold generation
    phát lạnh
    cold generation
    sinh lạnh
    cold generation
    sự phát lạnh
    cold generation
    sự sản xuất lạnh
    cold generation
    sản xuất lạnh
    cold generation rate
    suất sản xuất lạnh
    cold generation rate
    tốc độ phát lạnh
    cold generation rate
    tốc độ sinh lạnh
    cold generation rate
    tỷ suất phát lạnh
    cold generation rate
    tỷ suất sản xuất lạnh
    cold heat exchanger [interchanger]
    bộ hồi nhiệt lạnh
    cold heat exchanger [interchanger]
    bộ trao đổi nhiệt lạnh
    cold heat exchanger [interchanger]
    thiết bị trao đổi nhiệt lạnh
    cold holdover
    trữ lạnh
    cold injury
    thương tổn do lạnh
    cold insulation
    cách nhiệt lạnh
    cold insulation
    sự cách nhiệt lạnh
    cold joint
    mối hàn lạnh
    cold joint
    mối nối lạnh
    cold lagoon
    dòng bùn lạnh
    cold layer
    lớp lạnh
    cold leak
    rò rỉ lạnh
    cold leak
    sự rò rỉ lạnh
    cold lighting
    ánh sáng lạnh
    cold link
    liên kết lạnh
    cold liquefied gas
    khí hóa lỏng lạnh
    cold liquor
    dung dịch lạnh
    cold load
    tải lạnh
    cold loop
    sơ đồ lạnh
    cold loop
    vòng tuần hoàn lạnh
    cold loss prevention
    đề phòng tổn thất lạnh
    cold loss prevention
    phòng tránh tổn thất lạnh
    cold loss prevention
    sự đề phòng tổn thất lạnh
    cold loss prevention
    sự phòng tránh tổn thất lạnh
    cold medium
    môi trường lạnh
    cold mixing
    trộn lạnh
    cold molding
    sự đúc lạnh
    cold pack
    đắp khăn nước lạnh
    cold partition
    tấm ngăn lạnh
    cold pipe insulation
    cách nhiệt đường ống lạnh
    cold point
    điểm lạnh
    cold preservation
    bảo quản lạnh
    cold preservation
    sự bảo quản lạnh
    cold pressing property
    tính chịu được lạnh
    cold producing device
    trang bị sản xuất lạnh
    cold producing machine
    máy lạnh
    cold producing substance
    chất gây lạnh
    cold producing substance
    chất làm lạnh
    cold production
    phát lạnh
    cold production
    sự phát lạnh
    cold production
    sự sản xuất lạnh
    cold production
    sản xuất lạnh
    cold refrigerant
    chất làm lạnh (lạnh)
    cold refrigerant
    môi chất lạnh (lạnh)
    cold refrigerant gas
    hơi lạnh của môi chất lạnh
    cold refrigerant gas
    ga lạnh (ở nhiệt độ thấp)
    cold refrigerant gas
    gas lạnh (ở nhiệt độ lạnh)
    cold resistance
    chịu lạnh
    cold resistance
    sức chịu lạnh
    cold resistance
    tính chịu lạnh
    cold resistance
    tính bền lạnh
    cold room
    buồng lạnh
    cold room
    buồng ướp lạnh
    cold room
    nhà ướp lạnh
    cold room
    phòng lạnh
    cold room arrangement
    bố trí buồng lạnh
    cold room arrangement
    sự bố trí buồng lạnh
    cold room atmosphere
    không khí buồng lạnh
    cold room capacity
    dung tích buồng lạnh
    cold room capacity [space]
    dung tích buồng lạnh
    cold room space
    dung tích buồng lạnh
    cold room storage factor
    hệ số chất tải buồng lạnh
    cold rubbish chute
    máng thải phế liệu lạnh
    cold rubbish chute
    ống thải phế liệu lạnh
    cold section of pipeline
    đoạn ống ga lạnh
    cold setting
    lắng lạnh
    cold setting grease
    mỡ bôi trơn lắng lạnh
    cold shipment
    vận chuyển lạnh
    cold shipment
    vận tải lạnh
    cold shortening
    co ngót do lạnh
    cold shortening
    sự co ngót do lạnh
    cold slug
    dòng chất lạnh
    cold solution
    dung dịch lạnh
    cold source
    nguồn lạnh
    cold sparking plug
    bougie nguội (lạnh)
    cold specifications
    đặc tính chịu lạnh
    cold stabilization
    ổn định lạnh
    cold stabilization
    sự (làm) ổn định lạnh
    cold standby
    dự phòng lạnh
    cold standby
    sự dư thừa lạnh
    cold standby unit
    thiết bị dự phòng lạnh
    cold start
    khởi động lạnh
    cold start
    khởi lạnh
    cold start injector
    kim phun khởi động lạnh
    cold starting
    khởi động lạnh
    cold steam
    hơi nước lạnh
    cold storage
    bảo quản lạnh
    cold storage
    kho lạnh
    cold storage
    phòng lạnh
    cold storage
    sự bảo quản lạnh
    cold storage
    sự trữ lạnh
    cold storage car
    chở hàng lạnh
    cold storage disorder
    bệnh (do) bảo quản lạnh
    cold storage disorder
    rối loạn do bảo quản lạnh
    cold storage for winter clothes
    phòng lạnh giữ quần áo mùa đông
    cold storage injury
    hư hỏng do bảo quản lạnh
    cold storage plant
    thiết bị bảo quản lạnh
    cold storage room
    buồng lạnh
    cold storage room
    buồng ướp lạnh
    cold storage room
    phòng bảo quản lạnh
    cold storage room
    phòng ướp lạnh
    cold storage ship
    tàu có kho bảo quản lạnh
    cold store
    kho lạnh
    cold store
    kho ướp lạnh
    cold store
    nhà chứa hàng lạnh
    cold storehouse
    kho lạnh
    cold stream
    dòng lạnh
    cold strength
    độ làm lạnh
    cold strength
    độ lạnh
    cold stretch
    sự kéo căng lạnh
    cold supply
    sự cung cấp đồ lạnh
    cold supply
    sự cung cấp nguồn lạnh
    cold supply system
    hệ thống cung cấp nguồn lạnh
    cold surface
    bề mặt lạnh
    cold surface
    diện tích lạnh
    cold tar
    guđron lạnh
    cold tent
    lều lạnh
    cold test
    phép thử lạnh
    cold transfer
    sự truyền lạnh
    cold transfer
    truyền lạnh
    cold transport
    vận tải lạnh
    cold trap
    bẫy (kỹ thuật) lạnh
    cold trap
    bẫy lạnh
    cold trap
    bẫy lạnh sâu
    cold treatment
    gia công lạnh
    cold type
    ấn mẫu lạnh
    cold urticaria
    mày đay do lạnh
    cold valve
    van làm lạnh
    cold vapour
    hơi lạnh
    cold warehouse space
    dung tích kho lạnh
    cold wave
    đợt lạnh
    cold weather
    thời tiết lạnh
    cold-blooded animal
    động vật máu lạnh
    cold-cathode emission
    phát xạ catot lạnh
    cold-cathode lamp
    đèn catốt lạnh
    cold-hold plate
    tấm tích lạnh
    cold-press
    ép lạnh
    cold-settling
    kết tinh lạnh
    cold-storage bay
    buồng bảo quản lạnh
    cold-storage box
    hộp lạnh
    cold-storage box
    tủ lạnh
    cold-storage branch
    phân xưởng kho lạnh
    cold-storage building
    tòa nhà kho lạnh
    cold-storage capacity
    năng suất bảo quản lạnh
    cold-storage capacity
    dung tích bảo quản lạnh
    cold-storage chamber
    buồng ướp lạnh
    cold-storage chest
    hòm bảo quản lạnh
    cold-storage climate
    khí hậu bảo quản lạnh
    cold-storage disease
    bệnh (do) bảo quản lạnh
    cold-storage door
    cửa buồng lạnh
    cold-storage duration
    thời gian bảo quản lạnh
    cold-storage effect
    ảnh hưởng bảo quản lạnh
    cold-storage facilities
    thiết bị bảo quản lạnh
    cold-storage facilities
    thiết bị kho lạnh
    cold-storage floor area
    diện tích mặt bằng kho lạnh
    cold-storage floor area
    diện tích sàn kho lạnh
    cold-storage food
    thực phẩm bảo quản lạnh
    cold-storage holding conditions
    các điều kiện bảo quản lạnh
    cold-storage holding conditions
    tình trạng bảo quản lạnh
    cold-storage life
    thời hạn bảo quản lạnh
    cold-storage maintenance
    bảo dưỡng kho lạnh
    cold-storage rates
    chi phí kho lạnh
    cold-storage room insulation
    cách nhiệt phòng lạnh
    cold-storage room jacket
    áo khí của buồng lạnh
    cold-storage space
    dung tích kho lạnh
    cold-storage temperature
    nhiệt độ bảo quản lạnh
    cold-storage yard
    sân kho lạnh
    cold-store atmosphere
    không khí trong kho lạnh
    cold-store combine
    nhà máy liên hợp lạnh
    cold-store combine [complex]
    nhà máy liên hợp lạnh
    cold-store complex
    nhà máy liên hợp lạnh
    cold-stored
    được bảo quản lạnh
    cold-surface emissivity
    bức xạ bề mặt lạnh
    cold-water defrosting
    phá băng bằng nước lạnh
    cold-water pipe
    ống dẫn nước lạnh
    cold-water thawing
    tan giá băng nước lạnh
    commercial cold storage
    bảo quản lạnh thương mại
    commercial cold storage
    sự bảo quản lạnh thương nghiệp
    container cold store
    côngtenơ lạnh
    container cold store
    kho lạnh (dạng) côngtenơ
    controlled temperature cold store
    kho lạnh điều chỉnh được nhiệt độ
    despatching cold store
    kho lạnh phân phối
    distribution cold-storage warehouse
    kho lạnh phân phối
    dry by cold air
    sấy bằng không khí lạnh
    dual-compartment cold room
    buồng lạnh hai ngăn
    flat-type cold-storage house
    kho bảo quản lạnh một tầng
    fluid cold-carrier
    chất tải lạnh lỏng
    fluid coolant [cold-carrier]
    chất tải lạnh lỏng
    fruit cold storage house
    kho lạnh hoa quả
    fruit cold store
    kho lạnh hoa quả
    fruit cold store
    hệ (thống) lạnh hoa quả
    fruit cold-storage house
    kho lạnh hoa quả
    fruit cold-storage house
    hệ (thống) lạnh hoa quả
    fruit cold-storage plant
    kho lạnh hoa quả
    fruit cold-storage plant
    hệ (thống) lạnh hoa quả
    general purpose cold store
    kho lạnh đa năng
    general purpose cold store
    kho lạnh vạn năng
    generator of cold
    máy phát lạnh
    gross space of cold rooms
    thể tích buồng lạnh thô
    gross space of cold rooms
    tổng thể tích buồng lạnh
    high-rise cold store
    kho lạnh có chiều cao lớn
    high-rise cold store
    phòng lạnh có chiều cao lớn
    hot-cold dipping bath
    thùng ngâm nóng lạnh
    ice-cold
    lạnh như băng
    industrial cold store
    kho lạnh công nghiệp
    industrial cold store
    nhà lạnh công nghiệp
    inflatable cold room
    phòng lạnh có thể bơm lên
    jacketed design (coldstorage)
    cấu trúc (kho lạnh) có áo lạnh
    marine cold chamber
    buồng lạnh hàng hải
    marine cold chamber
    buồng lạnh trên tàu thủy
    marine cold chamber (room)
    buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
    marine cold room
    buồng lạnh hàng hải
    marine cold room
    buồng lạnh trên tàu thủy
    marine cold store
    kho lạnh bến cảng
    marine cold-storage house
    kho lạnh bến cảng
    marine cold-storage plant
    kho lạnh bến cảng
    marine cold-storage warehouse
    kho lạnh bến cảng
    mobile cold room
    buồng lạnh di động
    mobile cold room
    buồng đông lạnh mang xách được
    mortuary cold room
    phòng lạnh ướp xác
    multicompartment cold room
    buồng lạnh nhiều khoang
    multiple purpose cold store
    kho lạnh đa dụng
    multiple purpose cold store
    sự bảo quản lạnh nhiều mục đích
    multipurpose cold store
    kho lạnh đa năng
    multipurpose cold store
    kho lạnh vạn năng
    multipurpose cold-storage house
    kho lạnh đa năng
    multipurpose cold-storage house
    kho lạnh vạn năng
    multistorey cold storage house
    kho lạnh nhiều tầng
    multistorey cold store
    kho lạnh nhiều tầng
    multistory cold storage house
    kho lạnh nhiều tầng
    multistory cold store
    kho lạnh nhiều tầng
    natural cold
    lạnh tự nhiên
    nursery cold store
    nhà lạnh ươm cây giống
    one-storey cold-storage house
    kho bảo quản lạnh một tầng
    palletized cold store
    kho lạnh bảo quản bằng khay
    panel built cold store
    kho lạnh được lắp ghép bằng panen
    panel cold room
    buồng lạnh lắp ghép
    polyvalent cold store
    kho lạnh đa năng
    polyvalent cold store
    kho lạnh vạn năng
    polyvalent cold-storage house
    kho lạnh đa năng
    polyvalent cold-storage house
    kho lạnh vạn năng
    port cold store
    kho lạnh bến cảng
    port cold store
    kho lạnh ở vảng
    portable cold room
    buồng lạnh di động
    prefabricated cold room
    buồng lạnh chế tạo trước
    prefabricated cold room
    buồng lạnh lắp ghép
    prefabricated cold store
    kho lạnh được chế tạo sẵn
    prefabricated cold store
    kho lạnh được lắp ghép (từ Panel)
    prefabricated cold store
    kho lạnh được lắp ghép (từ panen)
    production cold store
    kho lạnh sản xuất
    production cold store
    máy (làm) lạnh sản xuất
    production cold store
    thiết bị lạnh sản xuất
    refrigerator mounted cold water system
    tủ lạnh có bộ làm lạnh nước
    refrigerator mounted cold water system
    tủ lạnh có bộ làm lạnh nước (có ngăn nước lạnh)
    refrigerator mounted cold water system
    tủ lạnh có ngăn nước lạnh
    resistance to cold
    tính chịu lạnh
    ripening cold room
    phòng lạnh cho chín tới
    sectional cold room
    buồng lạnh lắp ghép
    sectional cold-storage house
    kho lạnh lắp ghép bằng panen
    sectional cold-storage plant
    kho lạnh lắp ghép bằng panen
    sectional cold-storage warehouse
    kho lạnh lắp ghép bằng panen
    shore cold store
    kho lạnh bến cảng
    single-storey cold-storage house
    kho (bảo quản) lạnh một tầng
    smoke meat cold room
    phòng lạnh (bảo quản) thịt xông khói
    smoked meat cold room
    phòng lạnh (bảo quản) thịt xông khói
    specialized cold store
    kho lạnh chuyên dùng
    standard cold store
    kho lạnh tiêu chuẩn
    test cold room
    phòng lạnh để thử nghiệm
    thermoelectric cold production
    sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện
    thermoelectrical cold production
    sự sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện
    transit cold store
    kho lạnh trung chuyển
    two-compartment sectional cold room
    buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
    Ultra Cold Neutron (UCN)
    nơtron siêu lạnh
    underground cold storage
    thiết bị làm lạnh (đặt) ngầm
    vegetable cold store
    kho lạnh rau quả
    vortex cold chamber
    buồng lạnh ống xoáy
    vortex cold room
    buồng lạnh ống xoáy
    vortex cold room
    phòng lạnh ống xoáy
    walk-in (coldroom)
    buồng lạnh có thể đi vào
    walk-in (coldroom)
    buồng lạnh nhỏ
    walk-in cold room
    buồng lạnh nhỏ
    sự làm lạnh
    sự lạnh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lạnh
    natural cold
    sự lạnh tự nhiên

    Nguồn khác

    • cold : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Chill, chilly, frosty, icy, keen, nippy, freezing,frigid, ice-cold, stone-cold, bitter, bitter-cold, raw, biting,biting-cold, numbing, gelid; wintry, hibernal, brumal; arctic,glacial, polar, hyperborean or hyperboreal, Siberian: It was socold that the canal had completely frozen over.
    Chilly,chilled; unheated, heatless: The room is cold; we'd better putthe heating on.
    Indifferent, apathetic, chilly, chilling,cool, icy, dispassionate, unsympathetic, aloof, unresponsive,spiritless, frigid, unfriendly, uncordial, lukewarm, frigid;cold-blooded, insensitive, uncaring, unemotional,undemonstrative, reserved, unmoved, spiritless, callous, remote,distant, standoffish, unapproachable, stony-hearted,emotionless, unfeeling, cold-hearted: My ideas received rathera cold reception. Because she had offended him, he was quitecold to her. 4 depressing, cheerless, chilling, gloomy,dispiriting, deadening, disheartening, bleak, dismal,discouraging: The sweat stood out on his brow in coldapprehension.
    Unmoving, stale, trite, stereotyped; dead: Thecoldest word was once a glowing new metaphor.
    Weak, faint,stale, old, dead: The trail of the tiger had grown cold.
    Unprepared, unready: She hadn't studied and went into the examcold.
    Often, getting cold. far, distant, remote, off thetrack: As I searched for the weapon, I felt I was getting coldthe further I went from the kitchen.
    N.
    Coldness, frigidity, iciness: Last winter, the coldkilled off many of our shrubs.
    Head or chest or common cold,influenza, ague, (la or the) grippe, Technical coryza, gravedo,Colloq sniffles, the flu, bug, sneezles and wheezles: I caughta cold waiting for you in the rain.
    Adv.
    Completely, thoroughly, entirely, absolutely,unhesitatingly, promptly, immediately, unreservedly, abruptly:His application to join the police was turned down cold.

    Oxford

    Adj., n., & adv.

    Adj.
    Of or at a low or relatively lowtemperature, esp. when compared with the human body.
    Notheated; cooled after being heated.
    (of a person) feelingcold.
    Lacking ardour, friendliness, or affection;undemonstrative, apathetic.
    Depressing, dispiriting,uninteresting (cold facts).
    A dead. b colloq. unconscious.7 colloq. at one's mercy (had me cold).
    Sexually frigid.
    (of soil) slow to absorb heat.
    (of a scent in hunting)having become weak.
    (in children's games) far from findingor guessing what is sought.
    Without preparation orrehearsal.
    N.
    A the prevalence of a low temperature, esp.in the atmosphere. b cold weather; a cold environment (went outinto the cold).
    An infection in which the mucous membrane ofthe nose and throat becomes inflamed, causing running at thenose, sneezing, sore throat, etc.
    Adv. esp. US completely,entirely (was stopped cold mid-sentence).
    Catch a cold 1become infected with a cold.
    Encounter trouble ordifficulties. cold call sell goods or services by makingunsolicited calls on prospective customers by telephone or inperson. cold cathode a cathode that emits electrons withoutbeing heated. cold chisel a chisel suitable for cutting metal.cold comfort poor or inadequate consolation. cold creamointment for cleansing and softening the skin. cold cuts slicesof cold cooked meats. cold feet colloq. loss of nerve orconfidence. cold frame an unheated frame with a glass top forgrowing small plants. cold front the forward edge of anadvancing mass of cold air. cold fusion nuclear fusion at roomtemperature esp. as a possible energy source. cold shoulder ashow of intentional unfriendliness. cold-shoulder v.tr. bedeliberately unfriendly to. cold sore inflammation and blistersin and around the mouth, caused by a virus infection. coldstorage 1 storage in a refrigerator or other cold place forpreservation.
    A state in which something (esp. an idea) isput aside temporarily. cold sweat a state of sweating inducedby fear or illness. cold table a selection of dishes of coldfood. cold turkey US sl.
    A series of blunt statements orbehaviour.
    Abrupt withdrawal from addictive drugs; thesymptoms of this. cold war a state of hostility between nationswithout actual fighting. cold wave 1 a temporary spell of coldweather over a wide area.
    A kind of permanent wave for thehair using chemicals and without heat. in cold blood withoutfeeling or passion; deliberately, ruthlessly. out in the coldignored, neglected. throw (or pour) cold water on bediscouraging or depreciatory about.
    Coldish adj. coldly adv.coldness n. [OE cald f. Gmc, rel. to L gelu frost]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X