-
(Khác biệt giữa các bản)(→băng)(→băng)
Dòng 151: Dòng 151: ::[[blank]] [[tape]]::[[blank]] [[tape]]::băng sạch::băng sạch- ::[[bloop]]ing]][[tape]]+ ::blooping [[tape]]::băng xóa rãnh::băng xóa rãnh::BOT ([[beginning]]boot-of-tape)::BOT ([[beginning]]boot-of-tape)08:22, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
băng
Giải thích VN: Băng dính bằng cao su, vải và plastic để quấn và cách điện các chỗ nối dây. Cuộn băng dùng ghi âm và thu ảnh.
- acetate tape
- băng acetate
- adding tape
- băng bổ sung
- adhesive insulating tape
- băng dính cách điện
- adhesive tape
- băng dán
- adhesive tape
- băng dính
- adhesive tape
- băng keo
- advance feed tape
- băng nạp đẩy
- air check tape
- băng kiểm tra phát
- alternate tape
- băng thay thế
- asbestos tape
- băng amian
- ATL (automatedtape library)
- thư viện băng từ tự động hóa
- audio digital tape
- băng âm thanh số
- audio tape
- băng từ ghi âm
- automated tape library (ATL)
- thư viện băng từ tự động hóa
- automatic tape punch
- máy đục băng tự động
- back-up tape
- băng sao dự phòng
- backing tape
- băng dự phòng
- backup tape
- băng dự phòng
- backup tape
- băng dự trữ
- Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
- Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
- beginning of tape
- sự bắt đầu băng
- beginning of tape (BOT)
- đầu băng
- beginning-of-tape label
- nhãn đầu băng từ
- beginning-of-tape marker
- ký hiệu bắt đầu băng
- beginning-of-tape marker
- dấu đầu băng
- beginning-of-tape sensor
- cảm biến đầu băng từ
- binaural tape
- băng từ kép
- blank magnetic tape
- băng từ trống
- blank tape
- băng trắng
- blank tape
- băng trống
- blank tape
- băng sạch
- blooping tape
- băng xóa rãnh
- BOT (beginningboot-of-tape)
- đầu băng
- broken tape indicator
- bộ chỉ báo đứt băng
- butyl rubber tape
- băng dải cao su butilie để cách âm
- butyl rubber tape
- băng dải cao su butilie để cách nhiệt
- card-to-tape
- từ thẻ sang băng
- cartridge tape drive
- hộp băng từ
- cartridge tape drive module
- bộ phận hộp băng từ
- carved tape
- băng giấy bướm
- carved tape
- băng được đục thủng hẳn
- cash receipt tape
- băng ghi hóa đơn trả tiền
- cassette tape
- băng cassette
- central axis of the tape
- chiều dọc của băng từ
- central axis of the tape
- trung tâm của băng từ
- chadless tape
- băng không giấy bướm
- chain tape
- thước cuộn bằng sắt
- change tape
- băng thay đổi
- checkpoint tape
- bảng điểm kiểm tra
- chrome dioxide tape
- băng crôm đioxit
- coated tape
- băng có lớp phủ
- component insertion tape
- băng lắp đặt linh kiện
- Computer Compatible Tape (CCT)
- băng từ tương hợp với máy tính
- computer tape
- băng máy tính
- control tape
- băng điều khiển
- copy tape
- băng sao chép
- core (taperecording)
- lõi của băng ghi âm
- cumulative service tape
- băng dịch vụ tích lũy
- customer receipt tape
- băng nhận hóa đơn khách hàng
- DAT (digitalaudio tape)
- băng âm thanh số
- data tape
- băng có dữ liệu
- data tape
- băng có tin
- data tape
- băng dữ liệu
- data tape
- băng số
- DEC Debugging Tape (DDT)
- Băng gỡ rối DEC
- detail tape
- bảng chi tiết
- digital audio tape
- băng âm thanh số
- digital audio tape (DAT)
- băng âm thanh số
- digital audio tape (DAT)
- băng auđio số
- Digital Audio Tape (DAT)
- băng video kỹ thuật số
- digital linear tape (DLT)
- băng tuyến tính số
- Digital Storage Architecture for Tape (DSAT)
- kiến trúc bộ nhớ số cho băng từ
- directory tape
- băng thư mục
- distribution tape
- băng từ phân phối
- distribution tape reel
- cuộn băng phân phối
- distributive tape
- băng phân phối
- DLT (digitallinear tape)
- băng tuyến tính số
- double-play tape
- băng chạy kép
- double-sided tape
- băng hai mặt
- DTR (distributiontape reel)
- cuộn băng từ phân phối
- dual track tape
- băng hai rãnh
- dump tape
- băng kết xuất
- edit tape
- băng hiệu chỉnh
- End Of Table/ End Of Tape (marker)/ End Of Text (EOTT)
- Kết thúc bảng/ Kết thúc băng (dấu)/ Kết thúc văn bản
- end of tape
- kết thúc băng
- end of tape
- sự kết thúc băng
- end of tape (EOT)
- cuối băng
- end of tape (EOT)
- sự kết thúc băng
- end-of-tape label
- nhãn cuối băng
- end-of-tape label
- nhãn kết thúc băng
- end-of-tape mark
- ký hiệu kết thúc băng
- end-of-tape marker
- dấu cuối băng
- end-of-tape marker
- dấu kết thúc băng
- end-or-tape mark
- dấu hiệu cuối băng
- end-or-tape marker
- dấu kết thúc băng
- end-or-tape routine
- thủ tục cuối băng
- end-or-tape routine
- thủ tục kết thúc băng
- end-or-tape sensor
- bộ cảm biến cuối băng
- ending tape label
- nhãn kết thúc băng
- endless loop tape recorder
- máy ghi băng từ không hết
- endless tape
- băng không kết thúc
- EOT (endof tape)
- cuối băng
- EOT (endof tape)
- kết thúc băng
- EOT (endof tape)
- sự kết thúc băng
- error statistics by tape volume (ESTV)
- thống kê lỗi bằng dung lượng băng
- error tape
- băng ghi lỗi
- ESTV (errorstatistics by tape volume)
- thống kê lỗi bằng dung lượng băng
- fail-safe tape
- băng tự an toàn
- ferromagnetic tape
- băng sắt từ
- formatted tape
- băng đã định dạng
- fully-perforated tape
- băng đục lỗ đầy đủ
- fully-perforated tape
- băng đục lỗ hoàn toàn
- gapless tape
- băng không khe
- gapped tape
- băng có khe
- gapped tape
- băng từ có khe
- guidance tape
- băng hướng dẫn
- head-to-tape velocity
- vận tốc đầu băng
- heat-fix tape
- băng cố định bằng nhiệt
- heat-fix tape
- băng dán nóng
- heat-sealing tape
- băng bịt kín bằng nhiệt
- heat-sealing tape
- băng dán bằng nhiệt
- heating tape
- băng nung
- High Density Digital Tape (HDDT)
- băng từ số hóa mật độ cao
- High Density Tape Recorder (HDTR)
- máy ghi băng mật độ cao
- High Density Tape Transcription System (HDTS)
- hệ thống chuyển mã băng mật độ cao
- high-energy tape
- băng năng lượng cao
- high-output tape
- băng hiệu suất cao
- in-line stereophonic tape
- băng stereo nội tuyến
- incremental dump tape
- băng kết xuất tăng
- installation tape number
- số hiệu băng cài đặt
- instruction tape
- băng lệnh
- insulating tape
- băng cách điện
- insulating tape
- băng keo quấn dây
- insulating tape
- băng ngăn cách
- joint tape
- băng dính
- joint tape
- băng nối
- journal tape reader
- bộ đọc băng nhật ký
- laser optic tape
- băng quang laze
- lead-in tape
- đoạn băng đầu vào
- lead-out tape
- đoạn băng đầu ra
- leader tape
- băng dẫn
- library tape
- băng thư viện
- line-up tape
- băng (đã) lắp
- list tape
- bảng danh sách
- log tape write ahead (LTWA)
- ghi (dữ liệu) trước vào băng nhật ký
- long-play tape
- băng dài
- long-play tape
- băng quay lâu
- low density tape
- băng có mật độ thấp
- low tape
- sắp hết băng
- low tape condition
- tình trạng hết băng
- low tape condition
- tình trạng cuối băng
- LTWA (logtape write ahead)
- ghi (dữ liệu) trước vào băng nhật ký
- lubricated tape
- băng được bôi trơn
- mag (netic) tape
- băng từ
- magnetic tape
- băng từ
- magnetic tape
- bằng từ
- magnetic tape
- băng từ tính
- magnetic tape adapter
- bộ điều hợp bằng từ
- magnetic tape cartridge
- hộp băng
- magnetic tape cartridge
- hộp băng từ
- magnetic tape cartridge
- hộp chứa băng từ
- magnetic tape cassette
- hộp băng từ
- magnetic tape cleaner
- bộ chùi băng từ
- magnetic tape cleaner
- đồ chùi băng từ
- magnetic tape computer
- máy tính dùng băng từ
- magnetic tape controller
- bộ điều khiển băng từ
- magnetic tape converter
- bộ chuyển đổi băng từ
- magnetic tape core
- lõi băng từ
- magnetic tape deck
- ổ băng từ
- magnetic tape drive
- cơ cấu dẫn động băng từ
- magnetic tape drive
- ổ băng từ
- magnetic tape file
- tập tin băng từ
- magnetic tape file operation
- thao tác tập tin băng từ
- magnetic tape format
- khuôn dạng dải băng từ
- magnetic tape group
- nhóm băng từ
- magnetic tape label
- nhãn băng từ
- magnetic tape leader
- đầu dẫn băng từ
- magnetic tape master file
- tập chủ băng từ
- magnetic tape memory
- bộ nhớ băng từ
- magnetic tape parity
- tính chẵn lẻ băng từ
- magnetic tape player
- máy phát băng từ
- magnetic tape processing
- sự xử lý băng từ
- magnetic tape processor
- bộ xử lý băng từ
- magnetic tape reader
- bộ đọc băng từ
- magnetic tape reader
- máy đọc băng từ
- magnetic tape reader
- thiết bị đọc băng từ
- magnetic tape recorder
- bộ ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- đầu ghi trên băng từ
- magnetic tape recorder
- mâm ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi âm băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi trên băng từ
- magnetic tape recorder
- máy thâu băng từ
- magnetic tape recorder
- thiết bị ghi băng từ
- magnetic tape recorders
- máy thâu băng từ
- magnetic tape recording
- sự ghi từ băng từ
- magnetic tape station
- trạm băng từ
- magnetic tape storage
- bộ lưu trữ băng từ
- magnetic tape storage
- bộ nhớ băng từ
- magnetic tape storage
- lưu trữ bằng băng từ
- magnetic tape subsystem
- hệ băng từ
- magnetic tape subsystem
- hệ thống con băng từ
- magnetic tape subsystem
- tiểu hệ thống băng từ
- magnetic tape switching unit
- bộ chuyển mạch băng từ
- magnetic tape terminal
- thiết bị đầu cuối băng từ
- magnetic tape tester
- bộ kiểm tra băng từ
- magnetic tape tester
- thiết bị kiểm tra băng từ
- magnetic tape trailer
- cuối băng từ
- magnetic tape transport
- sự chuyển băng từ
- magnetic tape transport mechanism
- cơ cấu chuyển băng từ
- magnetic tape unit
- bộ băng từ
- magnetic tape unit
- mâm băng từ
- magnetic tape unit
- máy đọc và ghi băng từ
- magnetic tape unit
- máy ghi băng từ
- magnetic tape unit
- thiết bị băng từ
- magtape (magnetictape)
- băng từ
- masking tape
- băng bảo vệ bề mặt
- masking tape
- băng che chắn
- masking tape
- băng ngăn cách
- master file tape
- băng giữ tập tin chính
- master instruction tape
- băng lệnh chính
- master system tape
- băng hệ thống chính
- master system tape
- băng hệ thống gốc
- master tape
- băng gốc
- master tape
- băng chính
- master tape
- băng chính, băng gốc
- master tape
- băng chủ
- master tape
- băng chuẩn
- measuring tape
- băng đo
- measuring tape
- thước cuộn bằng dây
- metal tape
- băng kim loại
- metallic tape
- thước cuộn bằng kim loại
- monophonic tape
- băng từ đơn âm
- multi-channel tape
- băng đa kênh
- multitrack tape
- băng nhiều rãnh
- non standard labeled tape
- băng có nhãn không chuẩn
- non-labeled tape
- băng không dán nhãn
- numerical control tape
- băng điều khiển bằng số
- numerical tape
- băng số
- object tape
- băng đối tượng
- optical tape
- băng quang
- order tape
- băng lệnh
- output tape
- băng xuất, băng qua
- output tape recording
- sự ghi băng ở đầu ra
- paper control tape
- băng điều khiển giấy
- paper tape
- băng giấy
- paper tape
- cuộn băng giấy
- paper tape feed
- sự đưa băng giấy vào
- paper tape punch
- sự đục lỗ băng giấy
- paper tape reader
- bộ đọc băng giấy
- paper tape reader
- thiết bị đọc từ băng giấy
- paper tape recorder
- bộ giải mã băng đục lỗ
- Paper tape transmission code (PTTC)
- mã truyền băng giấy
- paper tape verifier
- bộ kiểm tra băng giấy
- paper tape winder
- bộ cuộn băng giấy
- paper-tape code
- mã băng giấy
- paper-tape file
- tập tin trên băng giấy
- paper-tape perforator
- máy đục lỗ băng giấy
- paper-tape punch
- máy đục lỗ băng giấy
- paper-tape reader
- bộ đọc mã băng giấy
- paper-tape splicer
- máy ghép băng giấy
- paper-tape strip
- dải băng giấy
- paper-tape unit
- bộ băng giấy
- paper-tape unit
- thiết bị băng giấy
- perforated tape
- băng được đục lỗ
- perforated tape code
- mã băng đục lỗ
- pipe thread scaling tape
- băng chống thấm bịt kín ren ống (ở chỗ mối nối)
- polyester tape
- băng polyeste
- prerecorded magnetic tape
- băng từ được ghi trước
- prerecorded tape
- băng ghi trước
- pressure sensitive tape
- băng nhạy áp lực
- program level change tape
- băng thay đổi mức chương trình
- program tape
- băng chương trình
- program update tape (PUT)
- băng cập nhật chương trình
- Programmable Magnetic Tape System (PROMATS)
- hệ thống băng từ có thể lập trình
- Programme Tape Update (PUT)
- cập nhật băng chương trình
- proofed tape
- băng (cọc) cao su
- proofed tape
- băng bảo vệ
- proofed tape
- băng không thấm
- PTTC (papertape transmission code)
- mã truyền băng giấy
- punch tape
- băng đục lỗ
- punch tape code
- mã băng đục lỗ
- punch-tape code
- mã băng đục lỗ
- punched tape
- băng đã đục
- punched tape
- băng đã đục lỗ
- punched tape
- băng đục lỗ
- punched tape sender
- máy chuyển băng đục lỗ
- punched-tape channel
- kênh có băng đục lỗ
- punched-tape channel
- rãnh băng đục lỗ
- punched-tape code
- mã băng đục lỗ
- punched-tape reader
- bộ đọc băng
- punched-tape reader
- bộ đọc băng đục lỗ
- punched-tape strip
- dảI băng đã đục lỗ
- punched-tape track
- kênh có băng đục lỗ
- punched-tape track
- rãnh băng đục lỗ
- PUT (programupdate tape)
- băng cập nhật chương trình
- PVC pressure-sensitive tape
- băng nhạy áp lực
- PVC tape
- băng keo cách điện
- PVC tape
- băng polyvinyl clorua
- PVC tape
- băng PVC
- record tape
- băng ghi
- recorded tape
- băng (đã) ghi
- recording tape deck
- mâm ghi băng từ
- Redetect Tape
- dò tìm lại Băng
- reference edge of tape
- máy ép băng tham chiếu
- reference tape
- băng tham chiếu chuẩn
- retail sales receipt tape
- băng nhận hóa đơn bán lẻ
- scratch tape
- băng đã xóa dữ liệu
- scratch tape
- cuộn băng tạm thời
- self-adhesive laminate tape
- băng mỏng tự dính
- self-adhesive tape
- băng dán
- self-adhesive tape
- băng dính
- self-adhesive tape
- băng tự dính
- self-amalgamating insulating tape
- băng cách điện tự kết (dính)
- semi-conducting tape
- băng bán dẫn
- sound tape
- băng (ghi) âm
- splicing tape
- băng nối, băng keo
- standard play tape
- băng phát lại chuẩn
- standard tape
- băng tiêu chuẩn
- standard tape
- băng chuẩn
- statistical tape
- băng thống kê
- steel tape
- thước cuộn băng thép
- stereo tape recorder
- máy nghi băng stereo
- stereo tape recording
- sự ghi băng stereo
- streaming tape
- băng chạy suốt
- streaming tape drive
- ổ băng chạy suốt
- streaming tape drive
- ổ băng liên tục
- streaming tape drive
- ổ băng suốt
- streaming tape drive
- ổ băng thật mềm
- streaming tape recording
- sự ghi băng liên tục
- stroboscopic tape
- băng hoạt nghiệm
- surface protection tape
- băng bảo vệ bề mặt
- surface protection tape
- băng che chắn
- surveyor's tape
- băng chuyền
- system tape
- băng hệ thống
- tape advance
- sự đẩy băng tiến
- tape alignment guide
- cấu ra băng
- tape alternation
- sự luân phiên băng
- Tape Automatic Bonding (TAB)
- ghép nối băng từ tự động
- tape back up
- dự phòng băng từ
- tape backing
- lớp nền băng từ
- tape backup
- sao lưu bằng băng
- Tape Backup Unit (TBU)
- khối sao lưu băng từ
- tape base
- nền băng
- tape bootstrap routine
- thủ tục khởi động băng
- tape break sensor
- bộ cảm biến đứt băng
- tape break sensor
- bộ nhận biết đứt băng
- tape breakage
- sự đứt băng
- tape calculator
- máy tính in băng
- tape cartridge
- hộp băng
- tape cartridge
- hộp băng từ
- tape cartridge
- hộp chứa băng
- tape cassette
- băng cát xét
- tape cassette
- hộp băng
- tape channel
- kênh của băng
- tape checker
- bộ kiểm tra băng
- tape cleaner
- thiết bị chùi băng
- tape cleaner
- vật làm sạch băng
- tape closure
- sự bọc băng kín
- tape closure
- sự quấn băng kín
- tape code
- mã băng
- tape comparator
- bộ so sánh trên băng
- tape comparator
- bộ so sánh băng
- tape control
- sự điều khiển băng
- tape control device
- thiết bị điều khiển băng
- tape control unit
- bộ điều khiển băng
- tape controlled
- điều khiển bằng băng
- tape controlled carriage
- bàn trượt điều khiển băng
- tape copy
- bản sao băng
- tape core
- lõi cuộn băng
- tape counter
- máy đo băng (chạy qua đầu từ)
- tape cupping
- sự vồng lên của băng
- tape curling
- sự quăn băng
- tape curling
- sự xoắn băng
- tape curvature
- độ cong của băng
- tape deck
- hộc băng
- tape deck
- mâm ghi băng
- tape deck
- mâm ghi băng từ
- tape deck
- máy ghi băng từ
- tape deck
- ổ băng
- tape deck
- thiết bị băng từ
- tape density
- mật độ ghi băng
- tape device
- ổ băng
- tape device
- thiết bị băng
- tape drive
- hộc băng
- tape drive
- ổ cần căng băng
- tape drive
- ổ đĩa băng
- tape drive
- ổ băng
- tape drive
- thiết bị băng
- tape drive
- thiết bị kéo băng
- tape drum
- trống băng
- tape dump
- sự kết xuất băng
- tape dump
- sự xổ băng
- tape duplication
- băng sao lại
- tape duplication
- sự nhân bản băng
- tape duplication
- sự sao chép băng
- tape editor
- bộ biên soạn băng
- tape encoder
- bộ mã hóa băng
- tape end indicator
- đèn báo hết băng
- tape eraser
- bộ xóa băng
- tape error
- lõi băng
- tape feed
- cơ cấu kéo băng
- tape feed
- sự kéo băng
- tape file
- tệp trên băng
- tape file
- tập tin trên băng
- tape format
- khổ băng
- tape format
- dạng băng
- tape frame
- khung băng
- tape group
- nhóm băng
- tape guide
- bộ dẫn băng
- tape handler
- bộ điều hành băng
- tape handler
- bộ xử lý băng
- tape handling time
- thời gian xử lý băng
- tape head
- đầu băng
- tape header
- đoạn đầu băng
- tape identification strip
- bộ đầu (mồi) định danh của băng ghi
- tape idler
- bánh đệm cuộn băng
- tape idler
- bánh lăn cuộn băng
- tape input
- đầu vào băng
- tape input guide
- cấu đưa băng vào
- tape label
- nhãn băng
- tape labeling routine
- chương trình viết nhãn băng
- tape layer
- máy quay băng
- tape leader
- cấu ra băng
- tape leader
- đoạn đầu băng
- tape length indicator
- đèn chỉ thị độ dài băng
- tape level sensor
- bộ cảm biến mức băng
- tape level sensor
- bộ nhận biết mức băng
- tape library
- thư viện băng
- tape library
- thư viện băng từ
- tape library manager
- người quản lý thư viện băng
- tape lifter
- cần nâng băng
- tape loading
- sự tải băng
- tape loop
- vòng băng từ (vòng vô tận)
- tape loop
- vòng lặp băng
- tape machine
- máy ghi băng
- tape mark
- ký hiệu băng
- tape mark
- dấu băng (cho biết đầu hay cuối băng)
- tape mark
- dấu cuối băng
- tape mark
- dấu đầu băng
- tape mark
- dấu ghi băng
- tape mark
- nhãn băng
- tape mechanism
- cơ cấu băng truyền
- tape mechanism
- cơ cấu truyền động băng
- tape movement
- sự dịch chuyển băng
- tape movement
- sự quay băng
- tape neutral plane
- mặt phẳng trung tính của băng
- tape operating system
- hệ điều hành băng
- tape operating system (TOS)
- hệ thống hoạt động băng
- tape operating system (TOS)
- thiết bị đục lỗ băng
- tape output guide
- cấu băng
- tape output guide
- cấu ra băng
- tape oxide layer
- lớp oxit ở băng
- tape perforator
- máy đục băng
- tape perforator
- thiết bị đục lỗ băng
- tape player
- máy nghe băng nhạc
- tape player
- máy phát băng
- tape plotting system
- hệ thống vẽ dùng băng
- tape pool
- nơi chứa băng
- tape print program
- chương trình băng
- tape printing
- sự in trên dải băng
- tape printing apparatus
- thiết bị in băng từ
- tape processing simultaneity
- tính đồng thời xử lý băng
- tape punch
- lỗ đục trên băng
- tape punch
- lỗ đục trên băng giấy
- tape punch
- máy đục băng
- tape punch
- máy đục lỗ băng
- tape punch
- thiết bị đọc băng
- tape punch
- thiết bị đục lỗ băng
- tape puncher
- máy đục lỗ băng
- tape punching machine
- máy đục lỗ băng
- tape reader
- bộ đọc băng
- tape reader
- bộ đọc băng đục lỗ
- tape reader
- thiết bị đọc băng (đục lỗ)
- tape reading
- sự đọc băng
- tape recorded
- được ghi trên băng
- tape recorder
- ghi trên băng
- tape recorder
- máy ghi băng
- tape recording
- ghi lên băng
- tape recording
- ghi trên băng
- tape recording
- sự ghi băng
- tape recording
- sự ghi trên băng
- tape recording
- thâu băng
- tape reel
- cuôn băng
- tape reel
- lõi quấn băng
- tape reproducer
- máy sang băng
- tape reproducer
- máy sao băng
- tape reproducer
- máy sao chép băng
- tape request word
- từ yêu cầu băng
- tape resident
- thường trú trên băng
- tape roll
- cuộn băng nhận điện tín
- tape roll
- cuộn băng nhận tín hiệu
- tape row
- khung băng
- tape row
- hàng băng
- tape run
- sự chạy băng
- tape run
- sự quay băng
- tape run indicator
- đèn báo chạy băng
- tape sealer
- băng đệm
- tape search
- bộ tìm băng
- tape search
- sự tìm kiếm trên băng
- tape search
- thiết bị tìm băng
- tape serial number
- số thứ tự băng
- tape skew
- sự lệnh băng
- tape skew
- sự lệch của băng
- tape skip
- nhảy băng
- tape skip
- sự nhảy băng
- tape slippage
- sự lệch băng
- tape slippage
- sự trượt băng
- tape sorting
- sự sắp xếp băng
- tape speed
- tốc độ băng
- tape speed
- tốc độ quay băng
- tape speed control
- sự điều khiển tốc độ băng
- tape spill
- sự tràn băng
- tape splice
- sự nối băng
- tape spool
- lõi cuốn băng
- tape spool
- ống cuộn băng
- tape spooler
- bộ cuộn băng
- tape spooler
- thiết bị cuốn băng
- tape storage
- bộ lưu trữ băng từ
- tape streamer
- bộ cuộn băng
- tape tension
- sự căng băng từ
- tape tension control
- cấu điều khiển mức căng băng
- tape tension control
- sự điều khiển mức căng băng
- tape threading
- sự dẫn hướng băng
- tape trailer
- đoạn cuối băng
- tape trailer
- phần đuôi của băng
- tape transmitter
- máy phát dùng băng
- tape transport
- phần tải băng
- tape transport
- sự chuyển băng
- tape transport
- sự kéo băng
- tape transport
- sự quay băng
- tape transport mechanism
- cơ cấu kéo băng
- tape transport mechanism
- cơ cấu quay băng
- tape transport mechanism
- cơ cấu chuyển băng
- tape transport system
- hệ thống vận tải băng từ
- tape unit
- bộ băng từ
- tape unit
- thiết bị băng
- tape verifier
- bộ kiểm chứng băng
- tape verifier
- bộ xác nhận băng
- tape volume
- cuộn băng từ
- tape width
- độ rộng băng
- tape wrap
- sự quấn băng
- tape, insulation
- băng cách điện
- tape-coating material
- vật liệu phủ băng từ
- tape-limited
- giới hạn băng
- tape-limited
- hạn chế do băng
- tape-line, tape-measure
- thước băng
- tape-operated
- hoạt động băng
- tape-oriented computer
- máy tính hướng băng
- tape-recorder
- máy ghi âm (dùng băng)
- tape-recorder
- máy thâu băng
- tape-relay station
- trạm chuyển tiếp dùng băng
- tape-to-card
- từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- tape-to-card conversion
- sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- tape-to-card converter
- bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- tape-to-tape conversion
- sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang băng
- tape-wound core
- lõi quấn băng
- tape-wound core
- lõi quấn bằng băng
- tear tape
- băng rách
- tear tape
- băng xé
- television tape
- truyền hình trên băng
- test tape
- băng thử
- three-quarter-inch video tape
- băng video 3/4 inch
- timing tape
- băng định thời
- TOS (tapeoperating system)
- hệ điều hành băng
- tough polyethylene self-adhesive tape
- bảng polyetylen đai tự dính
- tracing tape
- băng ghi (kết quả đo của máy)
- transaction tape
- băng giao dịch
- unperforated tape
- băng không đục lỗ
- untreated tape
- băng không tẩm
- varnish-treated tape
- băng có vécni
- video tape
- băng thu hình
- video tape recorder
- máy ghi băng hình
- video television tape recorder
- máy ghi băng hình
- virgin tape
- băng trắng
- water-mark tape
- băng hình bóng
- wire tape
- băng dây
- work tape
- băng làm việc
- working tape
- bảng làm việc
- write tape
- bảng ghi
băng từ
- ATL (automatedtape library)
- thư viện băng từ tự động hóa
- audio tape
- băng từ ghi âm
- automated tape library (ATL)
- thư viện băng từ tự động hóa
- automatic tape punch
- máy đục băng tự động
- Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
- Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
- beginning-of-tape label
- nhãn đầu băng từ
- beginning-of-tape sensor
- cảm biến đầu băng từ
- binaural tape
- băng từ kép
- blank magnetic tape
- băng từ trống
- cartridge tape drive
- hộp băng từ
- cartridge tape drive module
- bộ phận hộp băng từ
- central axis of the tape
- chiều dọc của băng từ
- central axis of the tape
- trung tâm của băng từ
- Computer Compatible Tape (CCT)
- băng từ tương hợp với máy tính
- Digital Storage Architecture for Tape (DSAT)
- kiến trúc bộ nhớ số cho băng từ
- distribution tape
- băng từ phân phối
- DTR (distributiontape reel)
- cuộn băng từ phân phối
- endless loop tape recorder
- máy ghi băng từ không hết
- fail-safe tape
- băng tự an toàn
- gapped tape
- băng từ có khe
- High Density Digital Tape (HDDT)
- băng từ số hóa mật độ cao
- magnetic tape
- bằng từ
- magnetic tape
- băng từ tính
- magnetic tape adapter
- bộ điều hợp bằng từ
- magnetic tape cartridge
- hộp băng từ
- magnetic tape cartridge
- hộp chứa băng từ
- magnetic tape cassette
- hộp băng từ
- magnetic tape cleaner
- bộ chùi băng từ
- magnetic tape cleaner
- đồ chùi băng từ
- magnetic tape computer
- máy tính dùng băng từ
- magnetic tape controller
- bộ điều khiển băng từ
- magnetic tape converter
- bộ chuyển đổi băng từ
- magnetic tape core
- lõi băng từ
- magnetic tape deck
- ổ băng từ
- magnetic tape drive
- cơ cấu dẫn động băng từ
- magnetic tape drive
- ổ băng từ
- magnetic tape file
- tập tin băng từ
- magnetic tape file operation
- thao tác tập tin băng từ
- magnetic tape format
- khuôn dạng dải băng từ
- magnetic tape group
- nhóm băng từ
- magnetic tape label
- nhãn băng từ
- magnetic tape leader
- đầu dẫn băng từ
- magnetic tape master file
- tập chủ băng từ
- magnetic tape memory
- bộ nhớ băng từ
- magnetic tape parity
- tính chẵn lẻ băng từ
- magnetic tape player
- máy phát băng từ
- magnetic tape processing
- sự xử lý băng từ
- magnetic tape processor
- bộ xử lý băng từ
- magnetic tape reader
- bộ đọc băng từ
- magnetic tape reader
- máy đọc băng từ
- magnetic tape reader
- thiết bị đọc băng từ
- magnetic tape recorder
- bộ ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- đầu ghi trên băng từ
- magnetic tape recorder
- mâm ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi âm băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi trên băng từ
- magnetic tape recorder
- máy thâu băng từ
- magnetic tape recorder
- thiết bị ghi băng từ
- magnetic tape recorders
- máy thâu băng từ
- magnetic tape recording
- sự ghi từ băng từ
- magnetic tape station
- trạm băng từ
- magnetic tape storage
- bộ lưu trữ băng từ
- magnetic tape storage
- bộ nhớ băng từ
- magnetic tape storage
- lưu trữ bằng băng từ
- magnetic tape subsystem
- hệ băng từ
- magnetic tape subsystem
- hệ thống con băng từ
- magnetic tape subsystem
- tiểu hệ thống băng từ
- magnetic tape switching unit
- bộ chuyển mạch băng từ
- magnetic tape terminal
- thiết bị đầu cuối băng từ
- magnetic tape tester
- bộ kiểm tra băng từ
- magnetic tape tester
- thiết bị kiểm tra băng từ
- magnetic tape trailer
- cuối băng từ
- magnetic tape transport
- sự chuyển băng từ
- magnetic tape transport mechanism
- cơ cấu chuyển băng từ
- magnetic tape unit
- bộ băng từ
- magnetic tape unit
- mâm băng từ
- magnetic tape unit
- máy đọc và ghi băng từ
- magnetic tape unit
- máy ghi băng từ
- magnetic tape unit
- thiết bị băng từ
- monophonic tape
- băng từ đơn âm
- prerecorded magnetic tape
- băng từ được ghi trước
- Programmable Magnetic Tape System (PROMATS)
- hệ thống băng từ có thể lập trình
- recording tape deck
- mâm ghi băng từ
- self-adhesive tape
- băng tự dính
- Tape Automatic Bonding (TAB)
- ghép nối băng từ tự động
- tape back up
- dự phòng băng từ
- tape backing
- lớp nền băng từ
- Tape Backup Unit (TBU)
- khối sao lưu băng từ
- tape cartridge
- hộp băng từ
- tape deck
- mâm ghi băng từ
- tape deck
- máy ghi băng từ
- tape deck
- thiết bị băng từ
- tape library
- thư viện băng từ
- tape loop
- vòng băng từ (vòng vô tận)
- tape printing apparatus
- thiết bị in băng từ
- tape storage
- bộ lưu trữ băng từ
- tape tension
- sự căng băng từ
- tape transport system
- hệ thống vận tải băng từ
- tape unit
- bộ băng từ
- tape volume
- cuộn băng từ
- tape-coating material
- vật liệu phủ băng từ
ghi băng (từ)
- endless loop tape recorder
- máy ghi băng từ không hết
- magnetic tape recorder
- bộ ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- mâm ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- thiết bị ghi băng từ
- magnetic tape unit
- máy đọc và ghi băng từ
- magnetic tape unit
- máy ghi băng từ
- recording tape deck
- mâm ghi băng từ
- tape deck
- mâm ghi băng từ
- tape deck
- máy ghi băng từ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
băng
- adhesive tape
- băng dịch
- broad tape
- băng tin rộng
- composite tape
- băng tin phức hợp
- consolidated tape
- băng tin hợp nhất
- don't fight the tape
- dừng kháng lại băng tin
- gummed tape
- băng gom
- late tape
- băng tin chậm phát
- magnetic tape
- băng từ
- painting the tape
- tô vẽ băng tin điện
- pressure-sensitive tape
- băng ép
- punch tape
- băng đục lỗ
- reading the tape
- đọc băng tín điện
- recording tape
- băng ghi
- recording tape
- băng từ
- red tape
- dải băng đỏ
- scaling tape
- băng dán
- scotch tape
- băng dính (trong suốt)
- sealing tape
- băng keo niêm phong
- self-adhesive tape
- băng tự dính
- sticky tape
- dải băng dính
- tape price
- băng ghi giá thị trường qua điện báo
- tape sealing
- sự dán bằng băng dinh
- tape streamer
- băng biểu ngữ
- tape unit
- ổ băng từ
- ticker tape
- băng điện báo (màn hình máy vi tính)
- ticker tape
- băng tin điện báo
- ticker-tape
- băng giấy của máy ghi giá chứng khoán tự động
- video tape
- băng viđêô, truyền hình
băng truyền thông tin
Giải thích VN: 1. Dịch vụ báo cáo giá cả và mức độ các vụ giao dịch trên các thị trường chính. Nó còn được gọi là băng truyền thông tổng hợp (composite tape) hay ticker tape (băng điện báo) (bởi vì âm thanh phát ra khi máy in vào băng trước khi xử lý tính toán). 2. Dịch vụ truyền thông của Dow Jones và mạng điện thoại điện toán khác, thường được gọi là Broad Tape. Xem Consolidate Tape.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A a strip of material stretched across thefinishing line of a race. b a similar strip for marking off anarea or forming a notional barrier.
(in full adhesive tape) astrip of opaque or transparent paper or plastic etc., esp.coated with adhesive for fastening, sticking, masking,insulating, etc.
Tapeable adj. (esp. in sense 3 ofv.). tapeless adj. tapelike adj. [OE t‘ppa, t‘ppe, of unkn.orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ