-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa ví dụ)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kʌmpəni</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====Bạn bè, bằng hữu==========Bạn bè, bằng hữu=====- ::[[you]] [[may]] [[know]] [[a]] [[many]] [[by]] [[the]] [[company]] [[he]] [[keeps]]+ ::[[you]] [[may]] [[know]] [[a]] [[man]] [[by]] [[the]] [[company]] [[he]] [[keeps]]- ::chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào+ ::[[a]] [[man]] [[is]] [[known]] [[by]] [[the]] [[company]] [[he]] [[keeps]]+ ::chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào; gần mực thì đen, gần đèn thì sáng=====Hội, công ty==========Hội, công ty=====Dòng 36: Dòng 30: =====(quân sự) đại đội==========(quân sự) đại đội=====- ::[[to]] [[bear]] ([[keep]]) [[somebody]] [[company]]- ::cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn- ::[[company]] [[manners]]- ::lối xã giao- ::[[company]] [[officer]]- ::sĩ quan cấp úy- ::[[to]] [[get]] [[into]] [[bad]] [[company]]- ::kết bạn với những người xấu- ::[[in]] [[company]]- ::có người đi cùng, có người ở cùng- =====In company with=====- - =====Cùng với=====- ::[[to]] [[keep]] [[company]]- ::yêu nhau- - =====To keep bad company=====- - =====Đi lại chơi với những người xấu=====::[[to]] [[part]] [[company]] [[with]] [[sb]]::[[to]] [[part]] [[company]] [[with]] [[sb]]::cắt đứt quan hệ với ai, đoạn tuyệt với ai::cắt đứt quan hệ với ai, đoạn tuyệt với ai- ::[[present]] [[company]] [[excepted/excepting]] [[present]] [[company]]+ ::[[present]] [[company]] [[excepted]]/[[excepting]] [[present]] [[company]]::trừ các bạn ra, trừ quý vị ra::trừ các bạn ra, trừ quý vị raDòng 70: Dòng 45: ::[[to]] [[take]] [[sb]] [[for]] [[company]]::[[to]] [[take]] [[sb]] [[for]] [[company]]::đưa ai đi cùng::đưa ai đi cùng+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 76: Dòng 52: =====( + with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với==========( + with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[bear]] ([[keep]]) [[somebody]] [[company]]=====+ ::cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn+ =====[[company]] [[manners]]=====+ ::lối xã giao+ =====[[company]] [[officer]]=====+ ::sĩ quan cấp úy+ =====[[to]] [[get]] [[into]] [[bad]] [[company]]=====+ ::kết bạn với những người xấu+ =====[[in]] [[company]]=====+ ::có người đi cùng, có người ở cùng+ =====[[In]] [[company]] [[with]]=====+ ::Cùng với+ =====[[to]] [[keep]] [[company]]=====+ ::yêu nhau- ==Toán & tin==+ =====[[To]] [[keep]] bad company=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::Đi lại chơi với những người xấu- =====hãng công ty=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đoàn=====+ - ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====công ty=====+ === Toán & tin ===+ =====hãng công ty=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đoàn=====+ === Kinh tế ===+ =====công ty=====::[[acceptance]] [[company]]::[[acceptance]] [[company]]::công ty cấp vốn::công ty cấp vốnDòng 449: Dòng 439: ::[[income]] [[investment]] [[company]]::[[income]] [[investment]] [[company]]::công ty đầu tư kiếm lợi tức::công ty đầu tư kiếm lợi tức+ ::[[independent]] cost-accounting [[company]]+ ::đơn vị/công ty hạch toán độc lập::[[insurance]] [[company]]::[[insurance]] [[company]]::công ty bảo hiểm::công ty bảo hiểmDòng 615: Dòng 607: ::[[open]] [[company]]::[[open]] [[company]]::công ty (cổ phần) công khai::công ty (cổ phần) công khai+ ::closely held [company]]+ ::công ty (cổ phần) mở (xem: closed corporation)+ ::opened [[company]]+ ::công ty (cổ phần) mở (đặc biệt là ở Nga)::open-end [[management]] [[company]]::open-end [[management]] [[company]]::công ty quản lý không hạn chế::công ty quản lý không hạn chếDòng 921: Dòng 917: ::[[warehouse]] [[company]]::[[warehouse]] [[company]]::công ty kho::công ty kho- =====doanh nghiệp=====+ =====doanh nghiệp=====::privately-own [[company]]::privately-own [[company]]::doanh nghiệp tư nhân::doanh nghiệp tư nhân::[[Small]] [[business]] [[Investment]] [[Company]]::[[Small]] [[business]] [[Investment]] [[Company]]::công ty Đầu tư Doanh nghiệp nhỏ::công ty Đầu tư Doanh nghiệp nhỏ- =====hãng=====+ =====hãng=====::[[airline]] [[company]]::[[airline]] [[company]]::công ty hàng không::công ty hàng khôngDòng 961: Dòng 957: ::[[tally]] [[company]]::[[tally]] [[company]]::công ty xử lý hàng::công ty xử lý hàng- =====hãng doanh nghiệp=====+ =====hãng doanh nghiệp=====- + - =====hội buôn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=company&searchtitlesonly=yes company] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Companionship, society, fellowship; attendance, presence;associates, friends, companions, comrades: It was a stormynight, and I was only too glad to have his company. A man isknown by the company he keeps. 2 assemblage, party, band, group,retinue, entourage, suite, train, coterie, ensemble, troop,followers, following, flock; circle, assembly, gathering,convention, body, crowd, throng, Theatre troupe, cast, players,actors, performers: The king arrived with his company at thegate of the city. The speaker addressed the assembled company.The company leaves today for a month on the road. 3 guest(s);visitor(s), caller(s): Are you having company for dinnertonight?=====+ - + - =====Firm, business, house, concern, institution,establishment, enterprise; proprietorship, partnership,corporation, Brit public limited company, plc, Australian andNew Zealand and South African private limited company, Pty: Thecompany was founded in 1867.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (pl. -ies) 1 a a number of people assembled; acrowd; an audience (addressed the company). b guests or a guest(am expecting company).=====+ - + - =====A state of being a companion orfellow; companionship, esp. of a specific kind (enjoys lowcompany; do not care for his company).=====+ - + - =====A a commercialbusiness. b (usu. Co.) the partner or partners not named inthe title of a firm (Smith and Co.).=====+ - + - =====A troupe of actors orentertainers.=====+ - + - =====Mil. a subdivision of an infantry battalionusu. commanded by a major or a captain.=====+ - + - =====A group of Guides.=====+ - ===V. (-ies, -ied) 1 tr. archaic accompany.===+ - + - =====Intr. literary(often foll. by with) be a companion.=====+ - =====Company officer acaptain or a lower commissioned officer. company Sergeant-majorsee SERGEANT. err (or be) in good company discover that one'scompanions,or better people,have done the same as oneself.good (or bad) company 1 a pleasant (or dull)companion.=====+ =====hội buôn=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aggregation]] , [[assemblage]] , [[assembly]] , [[association]] , [[band]] , [[body]] , [[circle]] , [[clan]] , [[clique]] , [[club]] , [[collection]] , [[community]] , [[concourse]] , [[congregation]] , [[convention]] , [[corps]] , [[cortege]] , [[coterie]] , [[crew]] , [[ensemble]] , [[gang ]]* , [[gathering]] , [[group]] , [[horde]] , [[jungle ]]* , [[league]] , [[mob ]]* , [[muster]] , [[order]] , [[outfit]] , [[pack]] , [[party]] , [[retinue]] , [[ring]] , [[ruck]] , [[set]] , [[team]] , [[throng]] , [[troop]] , [[troupe]] , [[turnout]] , [[zoo]] , [[business]] , [[concern]] , [[corporation]] , [[enterprise]] , [[establishment]] , [[firm]] , [[house]] , [[megacorp]] , [[multinational]] , [[partnership]] , [[syndicate]] , [[boarder]] , [[caller]] , [[companionship]] , [[presence]] , [[society]] , [[visitor]] , [[conclave]] , [[conference]] , [[congress]] , [[convocation]] , [[crowd]] , [[meeting]] , [[guest]] , [[visitant]] , [[fellowship]] , [[companion]] , [[consort]] , [[core]] , [[escort]] , [[flock]] , [[gang]] , [[guild]]. seesociety , [[host]] , [[mob]] , [[squad]]+ =====verb=====+ :[[attend]] , [[companion]] , [[escort]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[host]] , [[loneliness]] , [[retirement]] , [[seclusion]]- =====Asuitable (or unsuitable) associate or group of friends. incompany not alone. in company with together with. keep company(often foll. by with) associate habitually. keep (archaic bear)a person company accompany a person; be sociable. part company(often foll. by with) cease to associate. ship's company theentire crew.[ME f. AF compainie, OF compai(g)nie f. Rmc (asCOMPANION(1))]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
công ty
- acceptance company
- công ty cấp vốn
- acceptance company
- công ty nhận trả (chiết khấu các phiếu khoán nhận được)
- affiliated company
- công ty con
- affiliated company
- công ty liên doanh
- affiliated company
- công ty phụ thuộc
- agency company
- công ty đại lý
- airline company
- công ty hàng không
- all Canadian company
- công ty toàn vốn của Ca-na-đa
- allied company
- công ty liên kết
- American Broadcasting Company
- Công ty Phát thanh Mỹ
- American Broading Company
- công ty truyền thanh-truyền hình Mỹ
- American-owned company
- công ty vốn (của) Mỹ
- and company (& Co.)
- và công ty (& công ty)
- appraisal company
- công ty định giá
- Arbitron Ratings Company
- công ty đánh giá Arbitron
- asset of company
- tài sản công ty
- associated company
- công ty liên doanh
- associated company
- công ty liên kết
- assurance company
- công ty bảo hiểm
- auction company
- công ty đấu giá
- auditing company
- công ty kiểm toán
- Australian Broadcasting Company
- Công ty Phát thanh Úc
- bank holding company
- công ty chủ quản ngân hàng
- bank holding company
- công ty holding ngân hàng
- bank holding company
- công ty mẹ ngân hàng
- banking company
- công ty ngân hàng
- blue-chip company
- công ty hàng đầu
- bogus company
- công ty giả
- bogus company
- công ty không có thực
- bogus company
- công ty ma
- bogus stock company
- công ty cổ phần gà rừng
- bogus stock company
- công ty lừa lọc
- branch company
- công ty chi nhánh
- bubble company
- công ty ma
- bubble company
- công ty rởm
- cable company
- công ty điện báo
- capital intensive company/industry
- công ty nặng vốn
- capital-intensive company
- công ty nặng vốn
- captive finance company
- công ty tài chính bị khống chế
- captive finance company
- công ty tài chính lệ thuộc
- captive insurance company
- công ty bảo hiểm bị câu thúc
- cattle commission company
- công ty kinh doanh súc vật
- chartered company
- công ty theo ân chiếu
- china Ocean Shipping Company
- công ty vận tải viễn dương Trung Quốc
- close company
- công ty cổ phần không công khai
- close company
- công ty đóng
- closed company
- công ty đóng
- closed-end investment company
- công ty có cổ phần cố định
- closed-end management company
- công ty kết thúc đóng
- closed-end management company
- công ty quản lý định hạn
- collecting company
- công ty đòi nợ
- commercial advertising service company
- công ty dịch vụ quảng cáo thương mại
- commercial company
- công ty thương mại
- commercial credit company
- công ty tín dụng thương mại
- commercial investment trust company
- công ty tín thác đầu tư thương mại
- company analysis
- sự phân tích tài chính (của công ty)
- company assessment
- đánh giá điều kiện nội bộ công ty
- company branch
- chi nhánh công ty
- company car
- xe công ty (phân biệt với xe hơi riêng)
- company contract
- hợp đồng công ty
- company credit
- tín dụng công ty
- company director
- giám đốc công ty
- company doctor
- người cứu công ty
- company formation
- sự thành lập công ty
- company formation
- thành lập công ty
- company formation
- việc thành lập công ty
- company head
- người đứng đầu công ty
- company home office
- trụ sở chính công ty
- company image
- hình tượng công ty
- company image
- uy tín công ty
- company in liquidation
- công ty đang thanh lý
- company letterhead
- tiêu đề giấy viết thư của công ty
- company limited by guarantee
- công ty bảo đảm hữu hạn
- company limited by guarantee
- công ty trách nhiệm hữu hạn theo mức bảo đảm
- company limited by shares
- công ty trách nhiệm hữu hạn theo cổ phần
- company magazine
- tạp chí của công ty
- company man
- người trung thành với công ty
- company management
- quản lý công ty
- company marketing opportunity
- cơ hội tiếp thị của công ty
- company meeting
- hội nghị cổ đông (của công ty)
- company meeting
- hội nghị công ty
- company of a party
- công ty của một bên (trong hiệp định thương mại)
- company officer
- thành viên chủ chốt của công ty
- company over1head costs
- phí tổn quản lý công ty
- company partially owned by the state
- công ty công tư hợp doanh
- company pension
- tiền hưu công ty
- company performance
- biểu hiện công ty
- company performance
- thành tích công ty
- company policy
- chính sách công ty
- company promoter
- người sáng lập công ty
- company promotion
- việc thành lập công ty (mới)
- company property
- tài sản công ty
- company registration number
- số đăng ký của công ty
- company reserves
- tiền dự trữ của công ty
- company seal
- con dấu công ty
- company seal
- con dấu của công ty
- company secretary
- thư ký công ty
- company size
- quy mô công ty
- company standard
- tiêu chuẩn công ty
- company store
- cửa hàng công ty
- company strategy
- chiến lược công ty
- company tax
- thuế công ty
- company taxation
- thuế công ty
- company taxation
- việc đánh thuế công ty
- company union
- công đoàn của công ty
- company union
- nghiệp đoàn (công đoàn) của (trong) công ty
- company unstable standing
- công ty có địa vị không ổn định
- company-owned enterprise
- xí nghiệp thuộc công ty
- conglomerate company
- công ty tổng hợp
- consortium company
- công ty tập đoàn
- consumer finance company
- công ty tài trợ tiêu dùng
- consumer finance company
- công ty tín dụng người tiêu dùng
- container leasing company
- công ty cho thuê công-ten-nơ
- control company
- công ty kiểm soát cổ phần
- controlled company
- công ty chi nhánh
- controlled company
- công ty chịu kiểm soát
- controlling company
- công ty khống chế
- controlling company
- công ty kiểm soát
- controlling company
- công ty mẹ
- controlling company
- tổng công ty
- countervailing company
- công ty đối kháng
- credit company
- công ty cho vay
- custom of company
- tập quán của công ty
- daughter company
- công ty con gái (tức công ty con phụ thuộc vào công ty mẹ)
- de facto company
- công ty thực sự
- de facto company
- công ty trên sự thực
- de jure company
- công ty hợp pháp
- default company
- công ty vỡ nợ
- defunct company
- công ty chết
- defunct company
- công ty đã giải tán
- deposit taking company
- công ty nhận tiền gửi
- depository trust company
- công ty tín thác tiền ký gửi
- diversified company
- công ty kinh doanh đa dạng (hóa) (nhiều loại)
- diversified investment company
- công ty đầu tư đa dạng
- dormant company
- công ty hữu danh vô thực
- dormant company
- công ty không hoạt động
- dummy company
- công ty cho mượn danh
- engineering company
- công ty cố vấn công trình
- establish a company
- thành lập một công ty
- establish a company (to...)
- thành lập một công ty
- exempt company
- công ty được miễn thuế
- exempt private company
- công ty riêng được miễn báo cáo tài chính
- export company
- công ty xuất khẩu
- export-import company
- công ty xuất nhập khẩu
- face-amount certificate company
- công ty chứng chỉ mệnh giá
- factoring company
- công ty mua nợ bao thu
- family company
- công ty gia tộc
- Far East Shipping Company
- Công ty Vận tải biển Viễn Đông
- finance company
- công ty tài chính
- finance company
- công ty tài trợ
- finance company
- công ty tín dụng
- foreign company
- công ty ngoại quốc
- foreign company
- công ty ở nước ngoài (của một công ty)
- foreign personal holding company
- công ty tư nhân nước ngoài
- formation of a company
- sự hình thành, thành lập công ty
- front company
- công ty bình phong
- funds of a company
- vốn của công ty
- gas-company
- công ty hơi đốt
- go-ahead company
- công ty năng nổ
- growth company
- công ty đang phát triển
- guarantee company
- công ty (hữu hạn) bảo đảm
- guaranty trust company
- công ty tín thác bảo đảm
- haulage company
- công ty vận tải đường bộ
- haulage company
- công ty xa vận
- high-tech company
- công ty công nghệ cao
- highly leveraged company
- công ty có đòn bẩy tài chính mạnh
- hire-purchase company
- công ty thuê
- hire-purchase company
- công ty thuê-mua
- holder company for investment
- công ty mẹ đầu tư
- holding company
- công ty kiểm soát
- holding company
- công ty mẹ
- holding company affiliate
- công ty nhập vào công ty chủ quản (công ty mẹ)
- holding operating company
- công ty kinh doanh kiểm soát cổ phần
- home development company
- công ty phát triển nhà ở
- immediate holding company
- công ty mẹ trưc tiếp
- immediate holding company
- công ty mẹ trực tiếp
- import-export company
- công ty xuất nhập khẩu
- in-company training
- đào tạo trong công ty
- income from subsidiary company
- thu nhập từ công ty con
- income investment company
- công ty đầu tư kiếm lợi tức
- independent cost-accounting company
- đơn vị/công ty hạch toán độc lập
- insurance company
- công ty bảo hiểm
- integrated oil company
- công ty dầu khí tổng hợp
- inter-company accounts
- tài khoản liên công ty
- inter-company comparison
- sự phân tích so sánh giữa các công ty
- inter-company deposit market
- thị trường tiền gởi giữa các công ty
- inter-company holding
- cổ quyền chéo (giữa các công ty)
- inter-company items
- những hoạt động liên công ty
- inter-company loans market
- thị trường cho vay liên công ty
- inter-company market
- thị trường liên công ty
- inter-company stockholding
- sự nắm giữ cổ phần giữa các công ty
- inter-company transaction
- giao dịch giữa các công ty
- intermediate holding company
- công ty trung dung khống chế
- intermediate holding company
- công ty trung giam khống chế
- internal company document
- văn kiện nội bộ của công ty
- international company
- công ty quốc tế
- intra-company comparison
- so sánh trong nội bộ công ty
- intra-company transaction
- giao dịch nội bộ công ty
- intra-company transfer
- sự chuyển nhượng trong nội bộ công ty
- inventable company
- công ty có thể được đầu tư
- investment company
- công ty đầu tư
- investment trust (company)
- công ty tín thác đầu tư
- investor company
- công ty đầu tư
- investor company
- công ty-nhà đầu tư
- issuing company
- công ty phát đơn (chi)
- issuing company
- công ty phát hành chứng khoán
- joint-stock company
- công ty cổ phần
- leading company
- công ty dẫn đầu (thị trường)
- leading company
- công ty nổi tiếng
- leasing company
- công ty tín dụng cho thuê
- leveraged company
- công ty có vốn vay
- leveraged investment company
- công ty đầu tư có vốn vay
- life insurance company
- công ty bảo hiểm nhân thọ
- limited company
- công ty hữu hạn
- limited company
- công ty trách nhiệm hữu hạn
- limited liability company
- công ty trách nhiệm hữu hạn
- listed company
- công ty trong danh sách
- loan company
- công ty tín dụng
- local company
- công ty tại địa phương
- management company
- công ty quản lý
- management consultant company
- công ty tư vấn quản lý
- manufacturing company
- công ty chế tạo
- marine insurance company
- công ty bảo hiểm đường biển
- marine insurance company
- công ty bảo hiểm hàng hải
- medium-sized company
- công ty cỡ vừa bậc trung
- member company
- công ty hội viên
- member company
- công ty hội viên (của Phòng thương mại)
- member of a company
- thành viên công ty
- member of a company
- thành viên của một công ty
- member of company
- cổ đông của Công ty
- member of company
- thành viên công ty
- merged company
- công ty được sáp nhập
- merged company
- công ty hợp nhất
- merged company
- công ty sáp nhập
- mixed joint stock company
- công ty cổ phần hỗn hợp
- money-losing company
- công ty thua lỗ
- mortgage company
- công ty cho vay thế chấp
- multi-plant company
- công ty có nhiều xưởng
- munition company
- công ty đạn dược
- mutual company
- công ty tương hỗ
- mutual insurance company
- công ty bảo hiểm hỗ trợ
- mutual investment company
- công ty đầu tư chung
- mutual life-insurance company
- công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ
- name of company
- tên gọi công ty
- natural resources company
- công ty khai thác tài nguyên thiên nhiên
- navigable company
- công ty hàng hải
- navigable company
- công ty vận tải biển
- no-liability company
- công ty không có nghĩa vụ pháp lý
- nominee company
- công ty đứng tên
- nominee company
- công ty thụ thác đại diện quản lý
- nominee company
- công ty trung gian
- non-affiliated company
- công ty không có chi nhánh
- non-dividend-paying company
- công ty không chia cổ tức
- non-life insurance company
- công ty không có bảo hiểm nhân thọ
- non-operating company
- công ty không hoạt động
- non-operating company
- công ty không tự hoạt động
- non-operating company
- công ty không tự kinh doanh
- non-profit company
- công ty phi doanh lợi
- off-the-shelf company
- công ty lập sẵn
- oil company
- công ty dầu hỏa
- one-man company
- công ty (kinh doanh) một người
- one-man company
- công ty độc tư cá nhân
- one-man company
- công ty một người
- open company
- công ty (cổ phần) công khai
- closely held [company]]
- công ty (cổ phần) mở (xem: closed corporation)
- opened company
- công ty (cổ phần) mở (đặc biệt là ở Nga)
- open-end management company
- công ty quản lý không hạn chế
- open-end management company
- công ty quản lý ngỏ
- operating company
- công ty (tự) kinh doanh
- operating company
- công ty chủ
- overcapitalization company
- công ty lập vốn quá mức
- overcapitalized company
- công ty lập vốn quá mức
- overcapitalized company
- đầu tư quá nhiều vào (công ty)
- overseas company
- công ty hải ngoại
- parent company
- công ty mẹ
- parent company
- tổng công ty
- people's Insurance Company of China
- Công ty bảo hiểm nhân dân Trung Quốc
- personal finance company
- công ty cho vay cá nhân
- personal holding company
- công ty cổ quyền tư hữu
- personal holding company
- công ty nắm giữ cổ phần tư nhân
- phoenix company
- công ty phượng hoàng
- phoney company
- công ty giả
- plant hire company
- công ty cho thuê thiết bị
- predecessor company
- công ty bị tiếp quản
- predecessor company
- công ty trước
- private company
- công ty riêng
- private company
- công ty trách nhiệm hữu hạn
- private company
- công ty tư
- private company
- công ty tư doanh
- private company shares or by guarantee
- công ty hợp nhân trách nhiệm hữu hạn
- private housing finance company
- công ty tài chính nhà ở tư nhân
- private limited company
- công ty riêng hữu hạn
- private limited company
- công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân
- privately-held company
- công ty tư nhân
- privately-own company
- công ty tư nhân
- privately-owned company
- công ty tư nhân
- promote a company (to...)
- phát khởi, (thành) lập một công ty
- promotion from within the company
- sự đề bạt trong (nội bộ) công ty
- promotion from within the company
- sự đề bạt từ trong (nội bộ) công ty
- property company
- công ty bất động sản
- property company
- công ty địa ốc
- property company
- công ty nhà đất
- proprietary company
- công ty độc quyền
- proprietary company
- công ty hữu hạn tư nhân (ở Úc và Nam phi)
- proprietary company
- công ty hữu hạn tư nhân (ở Úc và ở Nam Phi)
- proprietary company
- công ty mẹ
- proprietary company
- công ty phát triển đất đai
- public company
- công ty cổ phần công khai
- public company
- công ty cổ phần vô danh
- public company
- công ty công cộng
- public company
- công ty quốc doanh
- public company limited by shares
- công ty cổ phần công khai
- public company limited by shares
- công ty trách nhiệm hữu hạn vô danh
- public limited company
- công ty hữu hạn cổ phần công khai
- public limited company
- công ty vô danh
- public limited company (plcor pic)
- công ty công cộng hữu hạn
- public utility company
- công ty công ích
- publicly listed company
- công ty yết giá công khai
- quoted company
- công ty đã được định giá
- quoted company
- công ty được mua bán trên thị trường chứng khoán
- quoted company
- công ty được yết giá
- railway company
- công ty đường sắt
- recapitalize a company
- thay đổi kết cấu tài chánh của một công ty
- reconstruction (ofa company)
- xây dựng lại (một công ty)
- register a company
- đăng ký công ty
- register a company (to...)
- đăng ký công ty
- registered company
- công ty có đăng ký
- registered investment company
- công ty đầu tư có đăng ký
- registered office (ofcompany)
- trụ sở đăng ký (của công ty)
- registered office (ofthe company)
- trụ sở đăng ký (của công ty)
- regulated investment company
- công ty đầu tư được điều tiết
- reinsurance company
- công ty tái bảo hiểm
- related company
- công ty con
- related company
- công ty liên doanh
- related company
- công ty liên hệ
- related company
- công ty liên hệ, công ty liên doanh, công ty con
- related company
- công ty liên kết
- related company
- công ty liên quan
- respondent company
- công ty bị cáo
- sales finance company
- công ty tài trợ bán hàng
- salvage company
- công ty trục vớt cứu hộ
- securities company
- công ty chứng khoán
- securities company
- công ty cổ phiếu
- securities finance company
- công ty tài chính chứng khoán
- shady company
- công ty mờ ám (không đáng tin cậy)
- shell-company
- công ty hình thức
- shell-company
- công ty vỏ
- ship's chandler company
- công ty cung ứng tầu thủy
- shipping company
- công ty hàng hải
- shipping company
- công ty tàu biển
- shipping company
- công ty vận tải biển
- sister company
- công ty chị em
- Small business Investment Company
- công ty Đầu tư Doanh nghiệp nhỏ
- small company
- công ty nhỏ
- small loan company
- công ty cho vay (số tiền) nhỏ
- small loan company
- công ty cho vay nhỏ
- software company
- công ty dịch vụ phần mềm
- software company
- công ty dịch vụ và tư vấn tin học
- split-investment company
- công ty chia tách đầu tư
- state owned company
- công ty nhà nước
- state owned company
- công ty quốc doanh
- state trading company
- công ty thương mại quốc doanh (nhà nước)
- state-private company
- công ty công tư hợp doanh
- statutory books (ofa company)
- sổ sách theo luật định (của một công ty)
- statutory company
- công ty pháp định
- statutory restrictions on company loans
- những hạn chế pháp định trên những khoản vay của công ty
- stevedoring company
- công ty bốc xếp
- stock company
- công ty cổ phần
- sub-subsidiary company
- công ty cháu
- sub-subsidiary company
- công ty phụ thuộc
- subsidiary company
- chi nhánh công ty
- subsidiary company
- công ty chi nhánh
- subsidiary company
- công ty con
- subsidiary company
- công ty phụ thuộc
- subsidiary company accounting
- chế độ kế toán của công ty con
- suit company
- công ty Âu phục
- surplus from merged company
- số dư sáp nhập công ty
- surviving company
- công ty nhận thay thế
- surviving company
- công ty sống sót
- tally company
- công ty kiểm hàng
- tally company
- công ty xử lý hàng
- target company
- công ty mục tiêu
- target company
- công ty mục tiêu của sự tiếp quản
- tariff company
- công ty bảo hiểm có mức phí tiêu chuẩn
- tax haven company
- công ty trốn thuế
- telephone company
- công ty điện thoại
- testing company
- công ty kiểm nghiệm
- title company
- công ty xác minh quyền sở hữu
- top men in the company
- những người lãnh đạo công ty
- top men in the company (the...)
- những người lãnh đạo công ty
- trading company
- công ty mua bán
- trading company
- công ty thương mại
- trading company
- công ty thương mại, xí nghiệp thương mại
- transit company
- công ty chuyển vận
- transit company
- công ty trung chuyển
- transnational company
- công ty xuyên quốc gia
- transport company
- công ty vận tải
- trucking company
- công ty vận tải đường bộ
- trust company
- công ty tín thác
- trust company
- công ty tín thác đầu tư
- trust company
- công ty ủy thác
- trust stock company
- công ty cổ phần tín thác
- underlying company
- công ty trực thuộc
- unincorporated company
- công ty không có tư cách pháp nhân
- united Arab Shipping Company
- Công ty vận tải biển liên hợp Ả rập
- united States testing company
- Công ty kiểm nghiệm Mỹ
- unlimited (liability) company
- công ty trách nhiệm vô hạn
- unlimited (liability) company
- công ty vô hạn
- unlimited company
- công ty trách nhiệm vô hạn
- unlisted company
- công ty không trong danh mục
- unquoted company
- công ty không yết giá cổ phiếu ở sở giao dịch
- unregistered company
- công ty chưa đăng ký
- utility company
- công ty dịch vụ công cộng
- utility company
- công ty phục vụ công cộng
- vendor company
- công ty (của người bán)
- vendor company
- công ty (của người) bán
- viction company
- công ty nạn nhân
- voting company
- công ty có quyền biểu quyết
- warehouse company
- công ty kho
doanh nghiệp
- privately-own company
- doanh nghiệp tư nhân
- Small business Investment Company
- công ty Đầu tư Doanh nghiệp nhỏ
hãng
- airline company
- công ty hàng không
- bank holding company
- công ty chủ quản ngân hàng
- bank holding company
- công ty holding ngân hàng
- bank holding company
- công ty mẹ ngân hàng
- banking company
- công ty ngân hàng
- blue-chip company
- công ty hàng đầu
- company store
- cửa hàng công ty
- European Banks international Company
- Tập đoàn Ngân hàng Quốc tế Châu Âu
- forwarding company
- hãng vận tải
- loan company
- ngân hàng cho vay
- marine insurance company
- công ty bảo hiểm hàng hải
- navigable company
- công ty hàng hải
- sales finance company
- công ty tài trợ bán hàng
- shipping company
- công ty hàng hải
- sound trade company
- hãng buôn vững chãi
- tally company
- công ty kiểm hàng
- tally company
- công ty xử lý hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggregation , assemblage , assembly , association , band , body , circle , clan , clique , club , collection , community , concourse , congregation , convention , corps , cortege , coterie , crew , ensemble , gang * , gathering , group , horde , jungle * , league , mob * , muster , order , outfit , pack , party , retinue , ring , ruck , set , team , throng , troop , troupe , turnout , zoo , business , concern , corporation , enterprise , establishment , firm , house , megacorp , multinational , partnership , syndicate , boarder , caller , companionship , presence , society , visitor , conclave , conference , congress , convocation , crowd , meeting , guest , visitant , fellowship , companion , consort , core , escort , flock , gang , guild. seesociety , host , mob , squad
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ