• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    (IDIOMS)
    Dòng 161: Dòng 161:
    ::[[to]] [[tread]] [[light]] [[on]] [[the]] [[grass]]
    ::[[to]] [[tread]] [[light]] [[on]] [[the]] [[grass]]
    ::giẫm nhẹ lên cỏ
    ::giẫm nhẹ lên cỏ
    -
    ===IDIOMS===
    +
    ===Cấu trúc từ===
    =====[[to]] [[light]] [[into]] =====
    =====[[to]] [[light]] [[into]] =====
    :: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công
    :: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công

    08:52, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /lait/

    Thông dụng

    Danh từ

    ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày
    to stand in somebody's light
    đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì
    in the light of these facts
    dưới ánh sáng của những sự việc này
    to see the light
    nhìn thấy ánh sáng mặt trời; (nghĩa bóng) sinh ra đời
    to bring sth to light
    (nghĩa bóng) đưa ra ánh sáng, khám phá , làm sáng tỏ
    to come to light
    ra ánh sáng, lộ ra
    nguồn ánh sáng, đèn đuốc
    traffic lights
    đèn giao thông
    lửa, tia lửa; diêm, đóm
    to strike a light
    bật lửa, đánh diêm
    give me a light, please
    làm ơn cho tôi xin tí lửa
    (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý
    to do something according to one's lights
    làm gì theo sự hiểu biết của mình
    trạng thái, phương diện, quan niệm
    in a good light
    ở chỗ có nhiều ánh sáng, ở chỗ rõ nhất (dễ trông thấy nhất); với quan niệm đúng, với cách hiểu đúng (một vấn đề)::to place something in a good light
    trình bày cái gì một cách tốt đẹp
    in a wrong light
    quan niệm sai, hiểu sai
    the thing now appears in a new light
    sự việc bây giờ biểu hiện ra dưới một trạng thái mới
    sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ
    (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế
    sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn
    (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt
    cửa, lỗ sáng
    men of light and leading
    những người có uy tín và thế lực
    (số nhiều) khả năng
    according to one's lights
    tuỳ theo khả năng của mình
    (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh)
    at first light
    lúc bình minh, lúc rạng đông
    to give sb the green light
    cho phép ai hành động, bật đèn xanh cho ai
    to get the green light
    được bật đèn xanh, được phép hành động
    to go out like a light
    ngủ thiếp đi
    to hide one's light under a bushel
    không muốn phô trương tài nghệ cho thiên hạ biết
    to jump the lights
    vượt đèn đỏ, bất chấp luật lệ
    the light at the end of the tunnel
    niềm may mắn sau m?t chu?i b?t h?nh, ánh sáng cuối đường hầm
    all sweetness and light
    (đùa cợt) sự nhã nhặn và biết phải quấy

    ngoại động từ lit, lighted

    đốt, thắp, châm, nhóm
    to light a fire
    nhóm lửa
    soi sáng, chiếu sáng
    ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt)
    the news of the victory lighted up their eyes
    tin chiến thắng làm cho mắt họ ngời lên

    nội động từ

    ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa
    it is time to light up
    đã đến giờ lên đèn
    thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa
    this lamp does not light well
    cái đèn này khó thắp
    ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên
    face lights up
    nét mặt tươi hẳn lên

    Tính từ

    nhẹ, nhẹ nhàng
    as light as a feather
    nhẹ như một cái lông
    light food
    đồ ăn nhẹ
    light sleep
    giấc ngủ nhẹ nhàng
    a light sleeper
    người tỉnh ngủ
    a light task
    công việc nhẹ
    a light punishment
    sự trừng phạt nhẹ
    light wine
    rượu vang nhẹ
    light ship
    tàu đã dỡ hàng
    light marching order
    l lệnh hành quân mang nhẹ
    light cavalry
    kỵ binh vũ trang nhẹ
    (nói về màu sắc) nhạt
    a light blue shirt
    áo so mi màu xanh nhạt
    nhanh nhẹn
    to be light of foot
    bước đi nhanh nhẹn
    nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái
    light touch
    cái vuốt nhẹ nhàng
    with a light hand
    nhẹ tay; khôn khéo
    with a light heart
    lòng thư thái, lòng băn khoăn lo âu gì
    light music
    nhạc nhẹ
    light comedy
    kịch cui nhẹ nhàng
    khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã
    a light woman
    người đàn bà lẳng lơ
    tầm thường, không quan trọng
    a light talk
    chuyện tầm phào
    to make light of sth

    coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến

    Phó từ

    nhẹ, nhẹ nhàng
    to tread light on the grass
    giẫm nhẹ lên cỏ

    Cấu trúc từ

    to light into
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công
    mắng mỏ
    to light out
    ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi
    to have light fingers
    có tài xoáy vặt, khéo chôm chia
    many hands make light work
    nhiều người chung sức chung lòng thì dễ thành công
    light relief
    lời nói hoặc hành động làm giảm bớt căng thẳng trong một buổi họp
    to make light work of sth
    làm sơ sài, làm qua loa
    light come, light go

    Xem come

    to sleep light
    ngủ không say, ngủ dể tỉnh

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đèn xe

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sáng lên
    thắp sáng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chiếu sáng
    electric light
    chiếu sáng bằng điện
    food compartment light
    chiếu sáng trong khoang thực phẩm
    glass domed roof light
    máy cupôn chiếu sáng bằng kính
    gradual light adaptation section
    đoạn vượt có chiếu sáng
    light apparatus
    thiết bị chiếu sáng
    light intensity
    cường độ chiếu sáng
    light reflecting panel
    bảng điện chiếu sáng
    low light level television illuminator
    truyền hình có mức chiếu sáng yếu
    pavement light
    chiếu sáng từ (trong) hè đường
    cửa sổ
    ít
    nguồn ánh sáng
    ambient light source
    nguồn ánh sáng xung quanh
    collimated light
    nguồn ánh sáng chuẩn trực
    directional light source
    nguồn ánh sáng định hướng
    reflected light luminaire
    nguồn ánh sáng phản chiếu
    standard light source
    nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
    dễ sử dụng
    đèn
    đèn biển
    light-house oil
    dầu đèn biển
    đèn chiếu
    adjustable spot light
    đèn chiếu phụ
    halogen light
    đèn chiếu Ha-lô-gen
    passing light
    đèn chiếu gần
    search light
    đèn chiếu, đèn pha
    đốt (đèn)
    nguồn sáng
    colour temperature (ofa light source)
    nhiệt độ màu (của nguồn sáng)
    cone light
    nguồn sáng loe
    light source direction
    hướng nguồn sáng
    light source state
    trạng thái nguồn sáng
    light stabilizer
    máy ổn định nguồn sáng
    specific output of light sources
    công suất riêng của nguồn sáng
    spot light source
    nguồn sáng điểm
    standard light source
    nguồn sáng chuẩn
    nhẹ
    light airs
    gió nhẹ
    light alloy
    hợp kim nhẹ
    light crude oil
    dầu thô nhẹ
    light engine
    đầu máy hạng nhẹ
    light fractions
    phầ̀n cất nhẹ
    light hydrocarbon fractions
    phần cất hyđrocacbon nhẹ
    light loading
    sự gia cảm nhẹ (cáp)
    light locomotive
    đầu máy hạng nhẹ
    light meson spectrum
    phổ meson nhẹ
    light railroad
    đường sắt loại nhẹ
    light railway
    đường sắt loại nhẹ
    light waterline
    mớn nước nhẹ
    light-rapid-comfortable (LRC)
    nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi
    nhẹ nhàng
    nhanh
    Faster Than Light (FTL)
    nhanh hơn ánh sáng
    light-rapid-comfortable (LRC)
    nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi
    nhỏ bé
    nhóm (lửa)
    làm giảm nhẹ
    lỗ sáng
    floor light
    lỗ sáng trên sàn
    light exposure
    sự lộ sáng
    pavement light
    lỗ sáng mặt lát
    roof light
    lỗ sáng ở mái
    sidewalk light
    lỗ sáng mặt lát
    lửa
    hải đăng
    ánh sáng
    absorption of light
    sự hấp thụ ánh sáng
    accent light
    đèn ánh sáng cực mạnh
    achromatic light
    ánh sáng vô sắc
    acting area light
    ánh sáng trên sân khấu
    actinic light
    ánh sáng quang hóa
    ambient light source
    nguồn ánh sáng xung quanh
    approach light
    ánh sáng vào
    arc light
    ánh sáng hồ quang
    architectural light
    ánh sáng kiến trúc
    area light
    cửa nhận ánh sáng
    area light
    khu vực ánh sáng
    area light
    lỗ nhận ánh sáng
    area light
    ô nhận ánh sáng
    artificial light
    ánh sáng đèn
    artificial light
    ánh sáng nhân tạo
    background light
    ánh sáng nền
    basement light
    ánh sáng tầng hầm
    beam of light
    chùm tia ánh sáng
    bias light
    ánh sáng phân cực
    black light
    ánh sáng đen
    blinking light
    ánh sáng nhấp nháy
    Blue Light Emitting Diode (BLED)
    diốt phản xạ ánh sáng xanh
    candle light
    ánh sáng nến
    ceiling light
    ánh sáng trần
    ceiling light
    ánh sáng trần (nhà)
    ceiling light
    ánh sáng trần nhà
    Cerenkov light
    ánh sáng Cerenkov
    checking in light
    sự kiểm tra bằng ánh sáng
    circular polarization of light
    sự phân cực tròn của ánh sáng
    coefficient (oflight transmission)
    hệ số truyền ánh sáng
    coherent light
    ánh sáng kết hợp
    coherent light
    ánh sáng phù hợp
    collimated light
    nguồn ánh sáng chuẩn trực
    colour light signal
    tín hiệu ánh sáng màu
    colour-light signal
    tín hiệu màu-ánh sáng
    coloured light filter
    kính lọc ánh sáng màu
    combined Cerenkov light
    ánh sáng Cerenkov kết hợp
    combined Cerenkov light
    ánh sáng Cerenkov tổ hợp
    consensual light reflex
    phản xạ đồng cảm ánh sáng
    contrast of light
    độ tương phản ánh sáng
    contrast of light
    sự tương phản ánh sáng
    control light
    ánh sáng giao thông
    cross light
    ánh sáng phụ
    diffraction (oflight)
    sự nhiễu xạ ánh sáng
    diffraction of light
    nhiễu xạ ánh sáng
    diffraction of light
    sự nhiễu xạ ánh sáng
    diffuse light
    ánh sáng tán xạ
    diffuse light luminaire
    đèn ánh sáng tán xạ
    diffused light
    ánh sáng tán xạ
    direct light
    ánh sáng trực tiếp
    direct light luminaire
    đèn ánh sáng trực tiếp
    directional light source
    nguồn ánh sáng định hướng
    dispersion of light
    sự tán sắc ánh sáng
    dispersion of light
    tán sắc ánh sáng
    effect of light
    hiệu ứng ánh sáng
    electric light
    ánh sáng điện
    electromagnetic theory of light
    lý thuyết điện từ về ánh sáng
    emergency light rerlex
    phản xạ ánh sáng cấp
    fast-to-light paint
    sơn chịu được ánh sáng
    Faster Than Light (FTL)
    nhanh hơn ánh sáng
    fastness to light
    tính bền ánh sáng
    fill-in light
    ánh sáng lóa
    fill-in light
    ánh sáng loé lên
    fixed light
    cửa sổ lấy ánh sáng
    flash light
    ánh sáng nhấp nháy
    flickering light
    ánh sáng nhấp nháy
    gentle light
    ánh sáng yếu
    hard light
    ánh sáng cứng
    heterogeneous light
    ánh sáng tạp sắc
    homogeneous light
    ánh sáng đơn sắc
    incandescent light
    ánh sáng đèn nung sáng
    incident light
    ánh sáng tới
    incoherent light
    ánh sáng không kết hợp
    incoherent light
    ánh sáng không phù hợp
    index light
    đèn báo ánh sáng
    indicating light
    tín hiệu (ánh) sáng
    indirect light
    ánh sáng gián tiếp
    infrared light
    ánh sáng hồng ngoại
    intense light
    ánh sáng cực kỳ mạnh
    intermittent light
    ánh sáng đứt đoạn
    intermittent light
    ánh sáng nhấp nháy
    key light
    ánh sáng chính
    left-handed circularly polarized light
    ánh sáng phân cực tròn quay trái
    left-handed circularly polarized light
    ánh sáng phân cực tròn tả truyền
    light (visiblelight)
    ánh sáng (nhìn thấy)
    light absorption
    hấp thụ ánh sáng
    light absorption
    sự hấp thụ ánh sáng
    light absorption factor
    mức độ hấp thụ ánh sáng
    light activated silicon controlled rectifier
    thyrix tác động bằng ánh sáng
    light adaptation
    thích nghi với ánh sáng
    light alarm device
    thiết bị tín hiệu ánh sáng
    Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation (LASER)
    khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích (Laze)
    light amplifier
    bộ khuếch đại ánh sáng
    light aperture
    lỗ cửa lấy ánh sáng
    light aperture
    ô cửa lấy ánh sáng
    light beam
    chùm ánh sáng
    light chopper
    máy ngắt quãng ánh sáng
    light constant
    hằng số ánh sáng
    light control system
    hệ thống điều khiển ánh sáng
    light current
    dòng ánh sáng
    light detector
    bộ tách sóng ánh sáng
    light detector
    máy dò ánh sáng
    light diffuser
    ống khuếch tán ánh sáng
    light diffusion
    khuếch tán ánh sáng
    Light Document Printing Architecture (LDPA)
    cấu trúc in ấn tài liệu bằng ánh sáng
    light echo
    tiếng dội ánh sáng
    light effect
    hiệu ứng ánh sáng
    light emitter (fiberoptics)
    cực phát ánh sáng
    light energy
    năng lượng ánh sáng
    Light Energy Converter (LEC)
    bộ biến đổi năng lượng ánh sáng
    light fast
    chịu ánh sáng
    light filter
    bộ lọc ánh sáng
    light filter
    kính lọc ánh sáng
    light filter
    thiết bị lọc ánh sáng
    light flux
    thông lượng ánh sáng
    light guide
    khoang dẫn ánh sáng
    light guide
    dây dẫn ánh sáng
    light guide
    ống dẫn ánh sáng
    light gun
    súng bắn ánh sáng
    Light Intensity Modulation Method (LIMM)
    phương pháp điều chế theo cường độ ánh sáng
    light maser
    maze ánh sáng
    light meter
    lộ kế ánh sáng
    light meter cell pin
    máy đo cường độ ánh sáng
    light meter scale
    thang đo cường độ ánh sáng
    light microsecond
    microgiây ánh sáng (khoảng cách)
    light modulation
    biến điệu ánh sáng
    light modulation
    sự điều biến ánh sáng
    light modulation
    sự điều chế ánh sáng
    light modulator
    bộ điều biến ánh sáng
    light modulator
    bộ điều chế ánh sáng
    light opening
    lỗ thu nhận ánh sáng
    light pipe
    ống dẫn ánh sáng
    light pocket
    khoang lấy ánh sáng
    light pressure
    áp suất ánh sáng
    light quantum
    lượng tử ánh sáng
    light radiation
    sự bức xạ ánh sáng
    light ray
    chùm ánh sáng
    light reflex
    phản xạ ánh sáng
    light relay
    rơle ánh sáng
    light resistance
    bền ánh sáng
    light resistance
    tính chịu (ánh) sáng
    light scale switch
    công tắc thang ánh sáng
    light scattering
    phân tán ánh sáng
    light scattering
    sự tán xạ ánh sáng
    light sensitivity
    độ nhạy ánh sáng
    light sensitivity
    nhạy ánh sáng
    light sensor
    bộ cảm biến ánh sáng
    light shaft
    khoang lấy ánh sáng
    light shaft
    giếng lấy ánh sáng
    light signal
    tín hiệu ánh sáng màu
    light signal field
    trường tín hiệu ánh sáng
    light source
    nguồn ánh sáng
    light spectrum
    phổ ánh sáng
    light spot
    vệt ánh sáng
    light stabilizer
    máy ổn định ánh sáng
    light switch
    công tắc dòng ánh sáng
    light transmission
    truyền ánh sáng
    light treatment
    điều trị bằng ánh sáng
    light unit
    thiết bị ánh sáng
    Light Valve Technology (LVT)
    công nghệ điều chế ánh sáng
    light wave
    sóng ánh sáng
    light wave system
    hệ sóng ánh sáng
    light well
    giếng lấy ánh sáng
    light-activated silicon controlled switch
    tiếp điểm tác động bằng ánh sáng
    light-beam galvanometer
    điện kế chùm ánh sáng
    light-directing block
    khối hướng ánh sáng
    light-operated switch
    chuyển mạch bằng ánh sáng
    light-tight
    kín ánh sáng
    light-wave communication
    truyền thông sóng ánh sáng
    light-year
    năm ánh sáng
    linearly polarized light
    ánh sáng phân cực thẳng
    mixed light
    ánh sáng hỗn hợp
    mixed light lamp
    đèn (có) ánh sáng hỗn hợp
    monochromatic light
    ánh sáng đơn sắc
    neon light
    ánh sáng nê-ông
    neutral light filter
    kính lọc ánh sáng trung tính
    northern light
    ánh sáng phương Bắc
    permeable to light
    lọt ánh sáng
    pilot light
    ánh sáng làm chuẩn
    plane-polarized light
    ánh sáng phân cực phẳng
    point source light
    ánh sáng nguồn điểm
    polarization of light
    sự phân cực ánh sáng
    polarized light
    ánh sáng phân cực
    polychromatic light
    ánh sáng nhiều màu sắc
    power light
    ánh sáng điện
    propagation of light
    sự truyền ánh sáng
    pulsed-light ceilometer
    máy đo độ cao mây dùng ánh sáng có xung
    pumping light
    ánh sáng bơm
    quality of light
    chất lượng ánh sáng
    quantity of light
    lượng ánh sáng
    quasi-elastic light scattering (QLS)
    tán xạ ánh sáng chuẩn đàn hồi
    radiated light
    ánh sáng bức xạ
    reflected light
    ánh sáng phản chiếu
    reflected light
    ánh sáng phản xạ
    reflected light luminaire
    nguồn ánh sáng phản chiếu
    reflected-light luminaire
    đèn ánh sáng phản xạ
    reflection of light
    sự phản xạ ánh sáng
    right of light
    quyền có ánh sáng
    right-handed polarized light
    ánh sáng phân cực quay phải
    safe-light filter
    kính lọc ánh sáng
    scattered light
    ánh sáng tán xạ
    scattering of light
    tán xạ ánh sáng
    search light
    ánh sáng truy tầm
    sector of a light
    quạt ánh sáng (mốc trên biển)
    selective light filter
    bộ lọc ánh sáng chọn lọc
    sensitivity to light
    độ nhạy ánh sáng
    set of light filters
    bộ lọc ánh sáng
    signal light
    ánh sáng tán xạ
    soft light
    ánh sáng tán xạ
    source of light
    nguồn ánh sáng
    speed of light
    tốc độ ánh sáng
    speed of light
    vận tốc ánh sáng
    speed of light in empty space
    vận tốc ánh sáng trong chân không
    squeezed light
    ánh sáng (trạng thái) ép
    squeezed-state light
    ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép
    stable to light
    bền trước ánh sáng
    stable to light
    bền với ánh sáng
    stable to light
    ổn định trong ánh sáng
    standard light source
    nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
    standard of light
    tiêu chuẩn ánh sáng
    stationary light waves
    sóng ánh sáng dừng
    strobe light
    ánh sáng chọn
    strobe light
    ánh sáng hoạt nghiệm
    strong light
    ánh sáng mạnh
    torch-light
    ánh sáng đuốc
    transmission of light
    truyền ánh sáng
    transmitted light
    ánh sáng truyền qua
    ultraviolet light
    ánh sáng cực tím
    ultraviolet light
    ánh sáng tử ngoại
    uniform light
    ánh sáng đồng đều
    unit of light
    đơn vị ánh sáng
    unsteadiness of light
    sự biến thiên của ánh sáng
    UV light
    ánh sáng tử ngoại
    velocity of light
    tốc độ ánh sáng
    velocity of light
    vận tốc ánh sáng
    visible light
    ánh sáng nhìn thấy
    visible light spectrum
    phổ ánh sáng nhìn thấy
    warning light
    ánh sáng cảnh báo
    wave theory of light
    lý thuyết sóng ánh sáng
    white light
    ánh sáng (màu) trắng
    white light
    ánh sáng trắng
    white light fringe
    vân ánh sáng trắng
    soi sáng
    sự chiếu sáng
    sự đốt lửa
    sự thắp sáng
    sáng
    absorption of light
    sự hấp thụ ánh sáng
    accent light
    đèn ánh sáng cực mạnh
    achromatic light
    ánh sáng vô sắc
    acting area light
    ánh sáng trên sân khấu
    actinic light
    ánh sáng quang hóa
    ambient light source
    nguồn ánh sáng xung quanh
    amplitude of light intensity fluctuations
    biên độ dao động của cường độ sáng
    approach light
    ánh sáng vào
    arc light
    ánh sáng hồ quang
    architectural light
    ánh sáng kiến trúc
    area light
    cửa nhận ánh sáng
    area light
    khu vực ánh sáng
    area light
    lỗ nhận ánh sáng
    area light
    ô nhận ánh sáng
    artificial light
    ánh sáng đèn
    artificial light
    ánh sáng nhân tạo
    available light
    độ sáng khả dụng
    background light
    ánh sáng nền
    basement light
    ánh sáng tầng hầm
    beam of light
    chùm (tia) sáng
    beam of light
    chùm tia ánh sáng
    beampencil of light
    chùm sáng mảnh
    bias light
    ánh sáng phân cực
    black light
    ánh sáng đen
    blinking light
    ánh sáng nhấp nháy
    Blue Light Emitting Diode (BLED)
    diốt phản xạ ánh sáng xanh
    built-in light strip
    khoang sáng lắp thêm
    built-in light strip
    dải sáng lắp thêm
    candle light
    ánh sáng nến
    ceiling light
    ánh sáng trần
    ceiling light
    ánh sáng trần (nhà)
    ceiling light
    ánh sáng trần nhà
    Cerenkov light
    ánh sáng Cerenkov
    checking in light
    sự kiểm tra bằng ánh sáng
    circular polarization of light
    sự phân cực tròn của ánh sáng
    coefficient (oflight transmission)
    hệ số truyền ánh sáng
    coherent light
    ánh sáng kết hợp
    coherent light
    ánh sáng phù hợp
    collimated light
    nguồn ánh sáng chuẩn trực
    colour light signal
    tín hiệu ánh sáng màu
    colour temperature (ofa light source)
    nhiệt độ màu (của nguồn sáng)
    colour-light signal
    tín hiệu màu-ánh sáng
    coloured light filter
    kính lọc ánh sáng màu
    combined Cerenkov light
    ánh sáng Cerenkov kết hợp
    combined Cerenkov light
    ánh sáng Cerenkov tổ hợp
    cone light
    nguồn sáng loe
    consensual light reflex
    phản xạ đồng cảm ánh sáng
    contrast of light
    độ tương phản ánh sáng
    contrast of light
    sự tương phản ánh sáng
    control light
    ánh sáng giao thông
    copper light
    máu sáng đồng
    cross light
    ánh sáng phụ
    diffraction (oflight)
    sự nhiễu xạ ánh sáng
    diffraction of light
    nhiễu xạ ánh sáng
    diffraction of light
    sự nhiễu xạ ánh sáng
    diffuse light
    ánh sáng tán xạ
    diffuse light luminaire
    đèn ánh sáng tán xạ
    diffused light
    ánh sáng tán xạ
    dim (thedead light)
    giảm độ sáng của đèn pha
    direct light
    ánh sáng trực tiếp
    direct light luminaire
    đèn ánh sáng trực tiếp
    directional light source
    nguồn ánh sáng định hướng
    dispersion of light
    sự tán sắc ánh sáng
    dispersion of light
    tán sắc ánh sáng
    distortion of sighting (light) ray
    sự làm lệch tia sáng nhìn thấy
    effect of light
    hiệu ứng ánh sáng
    electric light
    chiếu sáng bằng điện
    electric light
    ánh sáng điện
    electromagnetic theory of light
    lý thuyết điện từ về ánh sáng
    ELED (edge-emitting light-emitting diode)
    LED phát sáng mép
    emergency light rerlex
    phản xạ ánh sáng cấp
    fast-to-light paint
    sơn chịu được ánh sáng
    Faster Than Light (FTL)
    nhanh hơn ánh sáng
    fastness to light
    tính bền ánh sáng
    fill-in light
    ánh sáng lóa
    fill-in light
    ánh sáng loé lên
    fixed light
    cửa sổ lấy ánh sáng
    flash light
    ánh sáng nhấp nháy
    flickering light
    ánh sáng nhấp nháy
    floor light
    lỗ sáng trên sàn
    food compartment light
    chiếu sáng trong khoang thực phẩm
    gentle light
    ánh sáng yếu
    glass domed roof light
    máy cupôn chiếu sáng bằng kính
    gradual light adaptation section
    đoạn vượt có chiếu sáng
    hard light
    ánh sáng cứng
    heterogeneous light
    ánh sáng tạp sắc
    homogeneous light
    ánh sáng đơn sắc
    incandescent light
    đèn nóng sáng
    incandescent light
    đèn nung sáng
    incandescent light
    ánh sáng đèn nung sáng
    incident light
    ánh sáng tới
    incoherent light
    ánh sáng không kết hợp
    incoherent light
    ánh sáng không phù hợp
    index light
    đèn báo ánh sáng
    indicating light
    tín hiệu (ánh) sáng
    indirect light
    ánh sáng gián tiếp
    infrared light
    ánh sáng hồng ngoại
    intense light
    ánh sáng cực kỳ mạnh
    intermittent light
    ánh sáng đứt đoạn
    intermittent light
    ánh sáng nhấp nháy
    key light
    ánh sáng chính
    lamp light
    ánh đèn sáng
    laser (lightasuplification by stimulated emission of radiation)
    thiết bị phát chùm sáng tập trung
    left-handed circularly polarized light
    ánh sáng phân cực tròn quay trái
    left-handed circularly polarized light
    ánh sáng phân cực tròn tả truyền
    light (visiblelight)
    ánh sáng (nhìn thấy)
    light absorption
    hấp thụ ánh sáng
    light absorption
    sự hấp thụ ánh sáng
    light absorption factor
    mức độ hấp thụ ánh sáng
    light activated silicon controlled rectifier
    thyrix tác động bằng ánh sáng
    light adaptation
    thích nghi với ánh sáng
    light alarm device
    thiết bị tín hiệu ánh sáng
    Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation (LASER)
    khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích (Laze)
    light amplifier
    bộ khuếch đại ánh sáng
    light and shade
    độ sáng tối
    light aperture
    lỗ cửa lấy ánh sáng
    light aperture
    ô cửa lấy ánh sáng
    light apparatus
    thiết bị chiếu sáng
    light beam
    chùm ánh sáng
    light beam
    chùm tia sáng
    light beam
    tia sáng
    light beam galvanometer
    điện kế dùng chùm sáng
    light beam pickup
    đầu đọc dùng chùm sáng
    light bulb
    bóng đèn sáng
    light bulb
    đèn nóng sáng
    light button
    nút nhấn sáng
    light button
    nút sáng
    light chopper
    máy ngắt quãng ánh sáng
    light circuit
    mạch thắp sáng đèn
    light colour
    màu sắc sáng sủa
    light constant
    hằng số ánh sáng
    light control system
    hệ thống điều khiển ánh sáng
    light current
    dòng ánh sáng
    light detection
    sự phát hiện sóng sáng
    light detector
    bộ tách sóng ánh sáng
    light detector
    máy dò ánh sáng
    light diffuser
    ống khuếch tán ánh sáng
    light diffusing grate
    lưới hắt sáng
    light diffusing grate
    lưới khuếch tán tia sáng
    light diffusion
    khuếch tán ánh sáng
    light diffusion glass
    kính khuếch tán tia sáng
    Light Document Printing Architecture (LDPA)
    cấu trúc in ấn tài liệu bằng ánh sáng
    light echo
    tiếng dội ánh sáng
    light effect
    hiệu ứng ánh sáng
    light emission via inelastic tunneling (LEIT)
    phát sáng qua hầm không đàn hồi
    light emitter (fiberoptics)
    cực phát ánh sáng
    light enable
    cho phép sáng
    light energy
    năng lượng ánh sáng
    Light Energy Converter (LEC)
    bộ biến đổi năng lượng ánh sáng
    light exposure
    sự lộ sáng
    light exposure
    thời gian phơi sáng
    light fast
    chịu ánh sáng
    light filter
    bộ lọc ánh sáng
    light filter
    kính lọc ánh sáng
    light filter
    thiết bị lọc ánh sáng
    light flux
    thông lượng ánh sáng
    light guide
    khoang dẫn ánh sáng
    light guide
    dây dẫn ánh sáng
    light guide
    ống dẫn ánh sáng
    light guide
    ống dẫn sáng
    light gun
    súng bắn ánh sáng
    light gun
    súng phát sáng
    light gun
    tia sáng
    light indicator
    cái chỉ độ sáng
    light intensity
    cường độ chiếu sáng
    Light Intensity Modulation Method (LIMM)
    phương pháp điều chế theo cường độ ánh sáng
    light level
    mức sáng
    light maser
    maze ánh sáng
    light meter
    dụng cụ đo độ sáng
    light meter
    lộ kế ánh sáng
    light meter
    máy đo cường độ sáng
    light meter cell pin
    máy đo cường độ ánh sáng
    light meter scale
    thang đo cường độ ánh sáng
    light microsecond
    microgiây ánh sáng (khoảng cách)
    light modulation
    biến điệu ánh sáng
    light modulation
    sự điều biến ánh sáng
    light modulation
    sự điều chế ánh sáng
    light modulator
    bộ điều biến ánh sáng
    light modulator
    bộ điều chế ánh sáng
    light opening
    lỗ thu nhận ánh sáng
    light output
    công suất tỏa sáng
    light pen
    bút sáng
    light pipe
    ống dẫn ánh sáng
    light pipe
    ống truyền sáng
    light pocket
    khoang lấy ánh sáng
    light point line recorder
    bộ ghi điểm sáng
    light point line recorder
    bộ ghi dòng điểm sáng
    light pressure
    áp suất ánh sáng
    light protective
    chắn sáng
    light protective
    che sáng
    light protective canopy
    tấm chắn sáng
    light quantum
    lượng tử ánh sáng
    light radiation
    sự bức xạ ánh sáng
    light ray
    chùm ánh sáng
    light ray
    chùm tia sáng
    light ray
    tia sáng
    light reflecting panel
    bảng điện chiếu sáng
    light reflex
    phản xạ ánh sáng
    light relay
    rơle ánh sáng
    light resistance
    bền ánh sáng
    light resistance
    tính chịu (ánh) sáng
    light scale switch
    công tắc thang ánh sáng
    light scattering
    phân tán ánh sáng
    light scattering
    sự tán xạ ánh sáng
    light screening grid
    lưới chắn sáng
    light sensitive diazo materials
    vật liệu nhạy sáng diazo
    light sensitivity
    độ nhạy ánh sáng
    light sensitivity
    độ nhạy sáng
    light sensitivity
    nhạy ánh sáng
    light sensor
    bộ cảm biến ánh sáng
    light shaft
    khoang lấy ánh sáng
    light shaft
    giếng lấy ánh sáng
    light signal
    tín hiệu ánh sáng màu
    light signal field
    trường tín hiệu ánh sáng
    light source
    nguồn ánh sáng
    light source
    nguồn sáng
    light source direction
    hướng nguồn sáng
    light source state
    trạng thái nguồn sáng
    light spectrum
    phổ ánh sáng
    light spot
    vệt ánh sáng
    light spot
    vết sáng
    light spot
    vệt sáng
    light stabilizer
    máy ổn định ánh sáng
    light stabilizer
    máy ổn định nguồn sáng
    light switch
    công tắc dòng ánh sáng
    light table
    bàn sáng
    light table
    bảng sáng
    light transmission
    truyền ánh sáng
    light transmission coefficient
    hệ số thông sáng (của cửa)
    light treatment
    điều trị bằng ánh sáng
    light unit
    thiết bị ánh sáng
    light value
    năng suất sáng
    light value
    trị số sáng
    light value setting ring
    vành đặt trị số sáng
    Light Valve Technology (LVT)
    công nghệ điều chế ánh sáng
    light wave
    sóng ánh sáng
    light wave system
    hệ sóng ánh sáng
    light well
    giếng lấy ánh sáng
    light yield
    hiệu suất sáng
    light-activated silicon controlled switch
    tiếp điểm tác động bằng ánh sáng
    light-beam galvanometer
    điện kế chùm ánh sáng
    light-beam oscillograph
    dao động ký tia sáng
    light-directing block
    khối hướng ánh sáng
    light-emitting diode
    đi-ốt phát sáng
    light-emitting diode (LED)
    điốt phát sáng
    light-operated switch
    chuyển mạch bằng ánh sáng
    light-sensitive
    nhạy sáng
    light-sensitive detector
    bộ tách sóng nhạy sáng
    light-sensitive layer
    lớp nhạy sáng
    light-sensitive plate
    khuôn in nhạy sáng
    light-sensitive tube
    ống nhạy sáng
    light-slit method
    phương pháp khe sáng
    light-slit microscope
    kính hiển vi khe sáng
    light-spot galvanometer
    điện kế vệt sáng
    light-tight
    chân sáng
    light-tight
    kín ánh sáng
    light-wave communication
    truyền thông sóng ánh sáng
    light-year
    năm ánh sáng
    linearly polarized light
    ánh sáng phân cực thẳng
    low light level television
    truyền hình có độ sáng yếu
    low light level television illuminator
    truyền hình có mức chiếu sáng yếu
    mixed light
    ánh sáng hỗn hợp
    mixed light lamp
    đèn (có) ánh sáng hỗn hợp
    modem ready light (MR)
    đèn báo môđem sẵn sàng
    monochromatic light
    ánh sáng đơn sắc
    MRL (modemRelay light)
    đèn báo môđem sẵn sàng
    naving light
    lỗ lấy sáng trên mái
    neon light
    ánh sáng nê-ông
    neutral light filter
    kính lọc ánh sáng trung tính
    northern light
    ánh sáng phương Bắc
    pavement light
    chiếu sáng từ (trong) hè đường
    pavement light
    lỗ sáng mặt lát
    pencil of light
    chùm sáng mảnh
    permeable to light
    lọt ánh sáng
    photoelectric light barriers and scanner
    màn chắn sáng và bộ quét quang điện
    pilot light
    ánh sáng làm chuẩn
    plane-polarized light
    ánh sáng phân cực phẳng
    point source light
    ánh sáng nguồn điểm
    polarization of light
    sự phân cực ánh sáng
    polarized light
    ánh sáng phân cực
    polychromatic light
    ánh sáng nhiều màu sắc
    positional light source
    nguồn sáng
    power light
    ánh sáng điện
    propagation of light
    sự truyền ánh sáng
    pulsed-light ceilometer
    máy đo độ cao mây dùng ánh sáng có xung
    pumping light
    ánh sáng bơm
    quality of light
    chất lượng ánh sáng
    quantity of light
    lượng ánh sáng
    quasi-elastic light scattering (QLS)
    tán xạ ánh sáng chuẩn đàn hồi
    radiated light
    ánh sáng bức xạ
    ray of light
    tia sáng
    rear light failure warning lamp
    đèn báo hiệu đèn sau không sáng
    reflected light
    ánh sáng phản chiếu
    reflected light
    ánh sáng phản xạ
    reflected light luminaire
    nguồn ánh sáng phản chiếu
    reflected-light luminaire
    đèn ánh sáng phản xạ
    reflection of light
    sự phản xạ ánh sáng
    right of light
    quyền có ánh sáng
    right-handed polarized light
    ánh sáng phân cực quay phải
    roof light
    lỗ sáng ở mái
    safe-light filter
    kính lọc ánh sáng
    scattered light
    lỗ lấy sáng trên mái
    scattered light
    ánh sáng tán xạ
    scattering of light
    tán xạ ánh sáng
    search light
    ánh sáng truy tầm
    sector of a light
    quạt ánh sáng (mốc trên biển)
    selective light filter
    bộ lọc ánh sáng chọn lọc
    sensitivity to light
    độ nhạy ánh sáng
    set of light filters
    bộ lọc ánh sáng
    sidewalk light
    lỗ sáng mặt lát
    signal light
    ánh sáng tán xạ
    signal light phase
    pha tín hiệu sáng
    soft light
    ánh sáng tán xạ
    source of light
    nguồn ánh sáng
    source of light
    nguồn sáng
    specific output of light sources
    công suất riêng của nguồn sáng
    specified light opening area
    khoảng hở sáng quy định
    speed of light
    tốc độ ánh sáng
    speed of light
    vận tốc ánh sáng
    speed of light in empty space
    vận tốc ánh sáng trong chân không
    spot light source
    nguồn sáng điểm
    squeezed light
    ánh sáng (trạng thái) ép
    squeezed-state light
    ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép
    stable to light
    bền trước ánh sáng
    stable to light
    bền với ánh sáng
    stable to light
    ổn định trong ánh sáng
    standard light source
    nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
    standard light source
    nguồn sáng chuẩn
    standard of light
    tiêu chuẩn ánh sáng
    stationary light waves
    sóng ánh sáng dừng
    strobe light
    ánh sáng chọn
    strobe light
    ánh sáng hoạt nghiệm
    strong light
    ánh sáng mạnh
    surface-emitting light-emitting diode
    đi-ốt phát sáng bề mặt
    to bring to light
    làm sáng tỏ
    torch-light
    ánh sáng đuốc
    transmission of light
    truyền ánh sáng
    transmitted light
    ánh sáng truyền qua
    ultraviolet light
    ánh sáng cực tím
    ultraviolet light
    ánh sáng tử ngoại
    uniform light
    ánh sáng đồng đều
    unit of light
    đơn vị ánh sáng
    unsteadiness of light
    sự biến thiên của ánh sáng
    UV light
    ánh sáng tử ngoại
    velocity of light
    tốc độ ánh sáng
    velocity of light
    vận tốc ánh sáng
    visible light
    ánh sáng nhìn thấy
    visible light spectrum
    phổ ánh sáng nhìn thấy
    warning light
    ánh sáng cảnh báo
    wave theory of light
    lý thuyết sóng ánh sáng
    white light
    ánh sáng (màu) trắng
    white light
    ánh sáng trắng
    white light fringe
    vân ánh sáng trắng
    zodiacal light
    ánh sáng
    zodiacal light
    sáng hoàng đới
    sáng sủa
    light colour
    màu sắc sáng sủa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ánh sáng
    light ag (e) ing
    sự làm chín bằng ánh sáng
    light fishing
    sự đánh cá bằng ánh sáng
    sound and light program
    chương trình âm thanh và ánh sáng
    cân thiếu
    nhẹ
    tầm thường

    Nguồn khác

    • light : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Illumination, brightness, daylight, lamplight,candlelight, firelight, gaslight, torchlight, starlight,moonlight, sunlight; gegenschein, counterglow: There is justenough light for me to read the label.
    Lamp, light-bulb,torch, beacon, lantern, candle, flare, headlight or headlamp,street-light or street lamp, US and Canadian flashlight: I sawa light in the distance. Someone turned off the lights.
    Radiance, radiation, luminescence, glare, gleam, glow,reflection, luminosity, shine, sparkle, scintillation,incandescence, phosphorescence, fluorescence: The light of thefull moon shone through the window.
    Daybreak, dawn, sunrise,US sun-up: We leave at first light.
    Clarification,enlightenment, insight, understanding, elucidation,simplification, explanation: After an hour's talk with hislawyer, he finally saw the light and confessed. Can you shed alittle light on this problem, Robyn? 6 window, window-pane: Thewest wall has three windows of six lights each.
    Match,lighter, spill, taper, fire, flame, ignition: Can you give me alight for my cigarette?
    Highlight: Note the chiaroscuroeffect from the lights and shadows in the drawing. 9 bring tolight. reveal, unearth, find, uncover, unveil, discover, expose,disclose, make known: A vital fact has recently been brought tolight.
    Come to light. be revealed, be unearthed, beuncovered, be unveiled, be discovered, be exposed, be disclosed,appear, come out, turn up, transpire, develop, evolve, emerge:The truth about her parents has finally come to light.
    Britin the light of or US in light of. considering, in view of, inconsideration of, taking into account, keeping or bearing inmind: In the light of his condition, he has decided to pull outof the competition. 12 shed or throw (some, a little) light on.explain, elucidate, simplify, clarify: Perhaps you could throwsome light on the reason why she refuses to leave the house.
    Adj.
    (well-)illuminated, bright, alight, (well-)lit,(well-)lighted, shining, luminous, effulgent, brilliant,beaming, incandescent, phosphorescent, fluorescent: Thelightest room in the house is the kitchen.
    Pale, light-hued:Put the light blue chair over here.
    V.
    Ignite, set alight, set or put a match to, kindle;burn, touch off, set fire to, fire: It's getting chilly, soyou'd better light the fire. When the bomb was in place, theylit the fuse. 16 illuminate, light up, lighten, brighten: Takethis candle to light your way to the bedroom.
    Turn on,switch on, put on: Light the lamps.
    Light up. lighten,brighten, cheer up, liven up: The moment she walked in, thewhole room lit up. Her face lit up when she saw him.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X