-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
floating
- cá hãm di động
- floating brake lever
- cá hãm di động
- floating lever
- các kênh di động
- floating channels
- cổng di động
- Floating Gate (FG)
- dấu phẩy di động
- floating point
- dòng lệnh di động
- floating command line
- dự trữ di động tiền mặt
- floating cash reserve
- lưới di động
- floating grid
- nắp di động
- floating cover
- phương pháp vùng nóng chảy di động
- floating zone melting method
- số triệu phép tính dấu phẩy di động mỗi giây
- Millions of Floating Points Operations Per Second (MFLOPS)
- thước di động
- floating rule
- tín hiệu di động
- floating signal
- tranzito MOS kiểu phun thác có cổng di động
- Floating Gate Avalanche Injection MOS Transistor (FAMOST)
- vectơ trạng thái điểm di động
- floating-point status vector (FSV)
- đầu ra di động
- floating output
- đầu từ di động
- floating head
- đầu vào di động
- floating input
- địa chỉ di động
- floating address
- điểm di động
- floating point
mobile
- băng tải di động
- mobile conveyor
- bên ứng dụng di động
- mobile application part
- bình chữa cháy di động
- mobile fire-extinguisher
- buồng lạnh di động
- mobile cold room
- Các cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc thiết bị di động
- Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment (ME)
- Các dịch vụ thông tin di động mặt đất tương lai của Nhật Bản
- Japan Future Land Mobile Telecom Services (J-FLMTS)
- các dịch vụ vô tuyến di động thương mại
- Commercial Mobile Radio Services (CMRS)
- các hệ thống di động thứ ba
- Third Generation Mobile Systems (TGMS)
- các hệ thống vệ tinh di động
- Mobile Satellite Systems (MSS)
- các hệ thống viễn thông di động toàn cầu
- Universal Mobile Telecommunications System (UMTS)
- các hệ thống vô tuyến trung kế số di động
- Mobile Digital Trunked Radio System (MDTRS)
- các trung tâm chuyển mạch các dịch vụ di động cổng mạng
- Gateway Mobile services Switching Centers (GMSC)
- cân bằng di động
- mobile equilibrium
- chỉ số phân phối di động
- Mobile Allocation Index (MAI)
- chỉ định kênh hỗ trợ di động
- Mobile Assisted Channel Allocation (MACA)
- chòi di động
- mobile tower
- chuyển giao tế bào khi di động
- Mobile Assisted HandOff (MAHO)
- cồn cát di động
- mobile dune
- cổng di động thông minh
- Smart mobile Gateway (SMG)
- công ty thông tin di động trung quốc
- China Mobile Communications Corporation (CMCC)
- cửa di động
- mobile gate
- dàn di động
- mobile platform
- dàn đèn pha di động
- mobile flood-light carriage
- danh tính (nhận dạng) trạm di động tạm thời
- Temporary Mobile Station Identity (TMSI)
- danh tính thiết bị di động quốc tế
- International Mobile Equipment Identity (IMEI)
- dịch vụ dải rộng di động
- MBS (mobilebroadband services)
- dịch vụ di động
- mobile service
- dịch vụ di động
- Mobile Service (MA)
- dịch vụ di động hải quân
- maritime mobile service
- dịch vụ di động hàng hải
- maritime mobile service
- dịch vụ di động mặt đất
- Land Mobile Service (LMS)
- dịch vụ di động trên bộ
- land mobile service
- dịch vụ giải rộng di động
- mobile broadband services (MBS)
- dịch vụ vệ tinh di động mặt đất
- Land Mobile Satellite Service (LMSS)
- dịch vụ vô tuyến di động chuyên dụng
- Specialized Mobile Radio Service (SMRS)
- dịch vụ điện thoại di động
- mobile telephone service
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- advanced mobile phone service (AMPS)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- AMPS (advancedmobile phone service)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- Improved Mobile Telephone Service (IMTS)
- dịch vụ điện thoại di động cao cấp
- AMPS (AdvancedMobile Phone Service)
- dịch vụ điện thoại di động công cộng
- Public Mobile Telephone Service (PMTS)
- dịch vụ điện thoại di động nâng cao
- advanced mobile phone service (AMPS)
- dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
- Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
- dịch vụ điện thoại di động vô tuyến tế bào
- Cellular Mobile Radiotelephone Service (CMRS)
- diễn đàn thương mại di động toàn cầu
- Global Mobile Commerce Forum (GMCF)
- dụng cụ dầm di động
- mobile compactor
- giàn giáo di động
- mobile scaffold
- giàn giáo di động đẩy bằng tay
- manually propelled mobile scaffold
- giao diện (vô tuyến) giữa máy di động và trạm gốc
- (Air) Interface between Mobile and Base Station
- giao thức tuyến nối dữ liệu di động
- Mobile Data Link Protocol (MDLP)
- góc di động
- mobile angle
- góc di động
- mobile try-square
- hệ (thống) làm đá di động
- mobile ice-making installation
- hệ (thống) làm đá di động
- mobile ice-making plant
- hệ (thống) làm đá di động
- mobile ice-making system
- hệ thống băng rộng di động
- Mobile Broadband System (MBS)
- Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc dịch vụ vệ tinh di động
- MAN Switching System or Mobile Satellite Service (MSS)
- hệ thống di động trên bộ
- land mobile system
- hệ thống diện thoại di động tiên tiến băng hẹp
- narrowband Advanced mobile Phone system (N-AMPS)
- hệ thống làm đá di động
- mobile ice making installation
- hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai
- Future Public Land Mobile Telecommunication System (FPLMTS)
- hệ thống thông tin di động toàn cầu
- Global System for Mobile Communications (GSM)
- hệ thống thông tin di động toàn cầu mở rộng
- Extended Global System for Mobile Communications (EGSM)
- hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai
- Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
- hệ thống thông tin vô tuyến di động tích hợp số
- Digital Integrated Mobile Radio System (DIMRS)
- hệ thống trung gian dữ liệu di động
- Mobile Data Intermediate System (MDIS)
- hệ thống truyền thông di động toàn cầu
- global system for mobile communications (GSM)
- hệ thống truyền thông di động toàn cầu
- GSM (GlobalSystem for Mobile Communications)
- hệ thống viễn thông di động đa năng
- UMTS (universalmobile telecommunications system)
- hệ thống vô tuyến di động truy nhập trung kế công cộng
- Trunked Public Access Mobile Radio System (TPAMR)
- hệ thống đầu cuối di động
- Mobile End System (M-ES)
- hệ thống điện thoại di động
- Mobile Telephone System (MTP)
- Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu
- Nordic Mobile Telephone System (NMT)
- hệ thống điện thoại di động mặt đất tương lai
- Future Land Mobile Telephony Systems (FLMTS)
- hệ thống điện thoại di động tiên tiến
- Advanced Mobile Phone System (AMPS)
- Hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu
- Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
- hệ thống đo thử thuê bao di động
- Mobile Subscriber Test System (MSTS)
- hiệp hội những nhà cung cấp di động toàn cầu
- Global Mobile Suppliers Association (GSA)
- ISDN trạm di động
- Mobile Station ISDN (MSIDN)
- kênh vô tuyến di động
- mobile radio channel
- kết cấu di động
- mobile structure
- kết cuối di động
- Mobile Terminated (MT)
- kết nối di động
- mobile communications
- khách sạn di động
- mobile restaurant
- kích di động
- mobile jack
- kích thủy lực di động
- mobile hydraulic jack
- làm lạnh di động
- mobile refrigeration
- lôgic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động
- Customized Applications for Mobile Network Enhanced logic (CAMEL)
- lớp học di động
- mobile classroom
- mã của mạng di động
- Mobile Network Code (MNC)
- mã quốc gia cho thông tin di động
- Mobile Country Code (MCC)
- mã số nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động
- Mobile Switching Centre Identification Number (MSCIN)
- mạng công cộng mặt đất di động
- public land mobile network
- Mạng di động mặt đất công cộng GSM
- GSM Public Land Mobile Network (GSMPLMN)
- mạng di động mặt đất công cộng tạm trú
- Visited Public Land Mobile Network (VPLMN)
- mạng di động đất liền công cộng
- PLMN (publicland mobile network)
- mạng di động đất liền công cộng
- public land mobile network (PLMN)
- mạng dữ liệu di động
- Mobile Data Network (MDN)
- mạng dữ liệu di động tạm thời
- Interim Mobile Data Network (IMDN)
- máy bốc xếp di động
- loading crane mobile
- máy chủ di động
- Mobile Host (MH)
- máy kết đông di động
- mobile blast freezer
- máy kết đông di động
- mobile blast froster
- máy làm đá di động
- mobile ice maker
- máy lạnh di động
- mobile refrigerating machine
- máy nâng di động
- mobile hoist
- máy nén khí di động
- mobile compressor
- máy nghiền di động
- mobile crusher
- mày thu phát di động
- mobile two-way radio
- máy tính số di động
- mobile digital computer
- máy trộn bêtông di động
- mobile concrete mixer
- máy trục (di động) có tay với
- boom and jib mobile crane
- máy trục di động
- mobile crane
- máy trục di động kiểu tháp
- mobile tower crane
- máy trục di động trên bánh lốp
- rubber tired mobile crane
- mô hình thử nghiệm di động
- Mobile Test Model (MTM)
- nét nhận dạng thuê bao di động quốc tế
- International Mobile Subscriber Identity (IMSI)
- nghiệp đoàn di động toàn cầu
- Global Mobile Professional (GMP)
- nhà di động
- mobile home
- nhà khai thác di động cho nối mạng xa bờ
- Mobile Operator for Offshore Networking (MORON)
- nhà ở di động
- mobile residence
- nhận dạng (danh tính) trạm di động quốc gia
- National Mobile Station Identity (NMSI)
- nhận dạng (phân biệt) trạm di động quốc tế
- International Mobile Station Identity (IMSI)
- nhận dạng trạm di động nội hạt
- Local Mobile Station Identity (LMSI)
- nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động
- Mobile Switching Centre Identification (MSCID)
- nhóm các chuyên gia di động
- Mobile Experts Group (MEG)
- Nhóm làm việc về các dịch vụ di động (NAFTA/CCT)
- Mobile Services Working Group (NAFTA/CCT) (MSWG)
- nhóm thông tin di động đặc biệt
- Special Mobile Group (SMG)
- Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu)
- Special Mobile Group and the Pan-European Cellular Digital System
- Nhóm đặc nhiệm về di động (tiếng Pháp)
- Groupe Speciale Mobile (GSM)
- phần người dùng di động
- mobile User part (MUP)
- phần ứng dụng di động
- Mobile Application Part (MAP)
- phát sinh từ di động
- Mobile Originated (MO)
- phòng thí nghiệm di động
- mobile laboratory
- phương tiện chuyên chở di động cố định
- Fixed Mobile Conveyance (FMC)
- quầy rượu lạnh di động
- mobile refrigerated bar
- sàn công tác di động
- mobile work platform
- sàn di động
- mobile floor
- số chuyển vùng của trạm di động
- Mobile Station Roaming Number (MSRN)
- số nhận dạng thuê bao di động
- Mobile Subscriber Identification Number (MSIN)
- số nhận dạng trạm di động
- Mobile Station Identification Number (MSIN)
- số nhận dạng trạm di động quốc gia
- Motional Mobile Station Identification Number (NMSI)
- số thư mục di động
- Mobile Directory Number (MDN)
- sự làm lạnh di động
- mobile refrigeration
- tạo nhóm trung kế của hệ thống vô tuyến di động dùng riêng
- Trunked Private Mobile Radio System (TPMR)
- tháp anten của dịch vụ di động
- Mobile Service Tower (MST)
- tháp di động
- mobile tower
- tháp giàn di động
- mobile scaffold tower
- thiết bị cấp nhiệt di động
- mobile space heater
- thiết bị di động
- mobile equipment
- thiết bị di động
- mobile installation
- thiết bị hệ thống di động
- mobile system equipment
- thiết bị khẩn cấp di động
- mobile distress equipment
- thiết bị làm đá di động
- mobile ice-making installation
- thiết bị làm đá di động
- mobile ice-making plant
- thiết bị làm đá di động
- mobile ice-making system
- thiết bị lạnh nhiệt điện di động
- mobile thermoelectric refrigerating system
- thiết bị lạnh nhiệt-điện di động
- mobile thermoelectric refrigerating system
- thiết bị lạnh đông di động
- mobile freezing apparatus
- thiết bị đông lạnh di động
- mobile freezing apparatus
- thông tin di động cá nhân toàn cầu qua vệ tinh
- Global Mobile Personal Communications by Satellite (GMPCS)
- thông tin vô tuyến di động tư nhân thông thường
- Conventional Private Mobile Radio (CPMR)
- thu tín hiệu một cách di động
- mobile reception (ofa signal)
- thư viện di động
- mobile library (USA)
- thực thể mạng di động
- Mobile Network Entity (MNE)
- tích hợp di động cố định
- Fixed Mobile Integration (FMI)
- tiêu đề toàn cầu của máy di động
- Mobile Global Title (MGT)
- tìm cách truy nhập di động
- Mobile Access hunting (MAH)
- Tổ hợp vệ tinh di động Mỹ
- American Mobile Satellite Consortium (AMSC)
- tổng đài (chuyển mạch) di động
- Mobile Switching Office (MSO)
- tổng đài số liệu vệ tinh di động
- Mobile Satellite Data Switching Exchange (MSDSE)
- tổng đài điện thoại di động
- Mobile telephone Exchange (MTX)
- tổng đài điện thoại di động
- Mobile Telephone Switching Office (MTSO)
- tổng đài điện thoại di động
- MTSO (mobiletelephone switching office)
- trạm chuyển tiếp di động
- mobile relay station
- trạm cơ sở dữ liệu di động
- Mobile Database Station (MDBS)
- trạm di động
- mobile station
- trạm di động
- Mobile Station (MS)
- Trạm di động GSM
- GSM Mobile Station (GSMMS)
- trạm hàn di động
- mobile welding station
- trạm lạnh di động
- mobile refrigerating plant
- trạm lạnh đông di động
- mobile freezing plant
- trạm mặt đất di động
- mobile earth station
- trạm trộn bitum di động
- mobile bituminous mixing plant
- trạm đầu cuối di động
- Mobile End Station (MES)
- trạm đầu cuối di động
- mobile terminal
- trạm đông lạnh di động
- mobile freezing plant
- trung kế vô tuyến di động riêng
- Trunk Private Mobile Radio (TPMR)
- trung tâm chuyển mạch di động
- mobile switching center (MSC)
- trung tâm chuyển mạch di động
- Mobile Switching Centre (MSC)
- trung tâm chuyển mạch di động
- Mobile-Service Switching Centre (MSC)
- trung tâm điều khiển di động
- Mobile Control Centre (MCU)
- trung tâm điều khiển di động cổng mạng
- Gateway Mobile Control Centre (GMCC)
- ván khuôn di động
- mobile form
- vị trí đường đi và tốc độ của trạm di động
- position course and speed of a mobile station
- vô tuyến di động
- mobile radio
- vô tuyến di động chuyên dụng nâng cao
- Enhanced Specialized Mobile Radio (ESMR)
- vô tuyến di động công cộng
- Public Mobile Radio (PMR)
- vô tuyến di động mặt đất
- Land Mobile Radio (LMR)
- vô tuyến di động riêng
- Private Mobile Radio (PMR)
- vô tuyến và di động đặc biệt
- Specialized Mobile Radio (SMR)
- Vùng dịch vụ đô thị/Vùng dịch vụ di động
- Metropolitan Service Area/Mobile Service Area (MSA)
- đặc trưng trạm di động
- Mobile Station Identity (MSI)
- đài di động
- mobile station
- đài di động
- mobile station (MS)
- đài di động
- mobile station-MS
- đài di động trên bộ
- land mobile station
- đài kiểm soát di động
- mobile monitoring station
- đài mặt đất di động
- land mobile station
- đài phục vụ di động
- mobile service station
- đài trái đất di động
- mobile earth station
- điện thoại (vô tuyến) di động
- mobile radio telephone
- điện thoại di động
- mobile telephone
- điện thoại di động
- mobile, portable telephone
- điện thoại vô tuyến di động
- mobile radio telephone
- điện toán di động
- mobile computing
- điều hòa không khí di động
- mobile air conditioner
mobile use
Giải thích VN: Khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác nhau. UNIX là một hệ điều hành "di động" [[]]. Hầu hết các hệ điều hành được thiết kế dựa theo các khả năng điện tử đặc trưng của một bộ xử lý trung tâm ([[]] CPU) nhất định. UNIX thì ngược lại, nó được thiết kế với cấu trúc toàn bộ và được xác định trước. Các lệnh được nhúng vào chương trình sẽ cho phép nó hoạt động với một CPU cho [[trước. ]]
movable
- bộ phận di động
- movable part
- cần trục di động
- movable crane
- cánh cửa di động
- movable sash
- cầu có nhịp di động
- Bridge, Movable
- cầu di động
- movable bridge
- dầm có gối di động
- movable rest beam
- giá đỡ thùng chứa di động
- movable tank support
- giàn giáo di động
- movable scaffolding
- gối di động
- movable bearing
- gối khớp di động
- hinged movable support
- gối tựa di động
- freely movable bearing
- gối tựa di động
- movable bearing
- gối tựa di động
- movable rocker bearing
- gối tựa di động
- movable support
- gối tựa khớp di động
- hinged movable support
- hàm di động
- movable jaw
- khối nặng di động
- movable weight
- khớp di động
- movable hinge
- khung di động
- movable frame
- lò Russell có các thành di động
- Russell movable-wall oven
- lõi di động được
- movable core
- lưới di động
- movable grate
- lưới di động được
- movable grid
- màn chắn di động
- movable shadow wall
- máy phun di động
- movable sprayer
- máy trục di động
- movable crane
- mỏ cặp di động
- movable jaw
- mối nối di động
- movable joint
- mũi tâm di động
- movable center
- nhịp (cầu) di động
- movable span
- ổ trục di động
- movable bearing
- ống hút di động
- movable extractor duct
- rầm có gối di động
- movable rest beam
- sàn di động
- movable floor
- sàng di động
- movable screen
- sự tựa trên khớp di động
- articulated movable support
- tâm ghi di động
- movable center point
- thận di động
- movable kidney
- thiết bị di động
- movable installation
- tiếp điểm phóng điện di động
- movable arcing contact
- ụ trước di động
- movable headstock
- vách ngăn di động
- movable partition
- ván khuôn di động
- movable form
- ván khuôn di động
- movable form, travelling form
- ván khuôn di động
- movable framework
- vì chống di động
- movable support
- đập di động
- movable dam
- đầu di động (trượt do)
- movable head
- điểm tựa di động
- movable support
moving
- bài toán có biên di động
- moving boundary problem
- bàn di động
- moving table
- bàn di động (hàn ép)
- moving platen
- băng tích di động
- moving moraine
- bộ chỉ mục tiêu di động tập trung
- coherent moving target indicator
- bộ phận di động
- moving part
- cân cuộn dây di động
- moving-coil balance
- cơ cấu di động
- moving mechanism
- cracking xúc tác tầng di động
- moving bed catalytic cracking
- cực tiếp điện di động
- moving contact piece
- hàm di động
- moving jaw
- hộp dẹt đai di động
- moving belt flat box
- kính để di động
- moving stay
- lò đáy phẳng di động
- moving hearth furnace
- lunét đỡ di động
- moving stay
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- Moving Picture Expert Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- MPEG (Movingpicture Expert Group)
- phim di động liên tục
- continuously moving film
- sàn di động
- moving platform
- sàn di động
- moving walkway
- sàn di động kiểu băng
- belt pallet type moving walk
- sàn di động kiểu hành lang
- belt type moving walk
- tải di động
- moving load
- tầng di động
- moving bed
- tay vịn di động
- moving hand rail
- thảm di động
- moving carpet
- vách di động
- moving wall
- ván khuôn di động
- moving form
- ván khuôn di động
- moving forms
- ván khuôn di động
- moving formwork
- ván khuôn tự di động
- moving forms
- vệ tinh di động
- moving satellite
- vỉa hè di động
- moving pavement
- vỉa hè di động
- moving sidewalk
- đà giáo tự di động
- moving construction
- điện tích di động
- moving charge
- đường đi bộ di động
- moving floor
- đường đi bộ di động
- moving walkway
portable
Giải thích VN: Khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác nhau. UNIX là một hệ điều hành "di động" [[]]. Hầu hết các hệ điều hành được thiết kế dựa theo các khả năng điện tử đặc trưng của một bộ xử lý trung tâm ([[]] CPU) nhất định. UNIX thì ngược lại, nó được thiết kế với cấu trúc toàn bộ và được xác định trước. Các lệnh được nhúng vào chương trình sẽ cho phép nó hoạt động với một CPU cho [[trước. ]]
- bàn kẹp di động
- portable vice
- băng chuyền di động
- portable belt conveyor
- băng chuyển di động
- portable belt conveyor
- bể di động
- portable tank
- buồng lạnh di động
- portable cold room
- cái cưa di động
- portable saw
- cái sàng di động
- portable screen
- cần trục nhẹ di động
- portable crane
- cần trục nhẹ xoay di động
- portable slewing crane
- cụm máy hàn di động
- portable electric welding set
- dàn giáo di động
- portable scaffolds
- khuôn di động
- portable mold
- khuôn di động
- portable mould
- lỗ cắm di động được
- portable power oulet
- máy bơm di động
- portable pump
- máy cấp liệu di động
- portable feeder
- máy hàn di động
- portable welder
- máy khoan di động
- portable rig
- máy nén di động
- portable compressor
- máy nén không khí di động
- portable air compressor
- máy sấy di động
- portable dryer
- máy tắt lửa di động
- portable extinguisher
- máy tiện di động
- portable lathe
- máy trục di động
- portable crane
- máy đập di động
- portable breaker
- máy đập vỡ di động
- portable crusher
- nhận dạng người dùng di động quốc tế
- International Portable User Identity (IPUI)
- Nhận dạng người dùng di động quốc tế đối với mạng công cộng/GSM
- International Portable User Identity for public/GSM (IPUIR)
- phễu di động
- portable bin
- thiết bị cuối di động
- portable terminal
- thiết bị khoan di động
- portable rig
- trạm biến thế di động
- portable transformer station
- trạm biến thế di động phục vụ mỏ
- portable transformer station of quarry services
- ván khuôn di động 3 chiều
- three-dimensional portable formwork
- ván khuôn di động kiểu khung cổng
- portable type traveling framework
- đặc điểm người dùng máy di động nhất thời
- Temporary Portable User Identity (TPUI)
- điện thoại di động
- mobile, portable telephone
- điện thoại di động
- portable cellular phone
portable (an)
Giải thích VN: Khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác nhau. UNIX là một hệ điều hành "di động" [[]]. Hầu hết các hệ điều hành được thiết kế dựa theo các khả năng điện tử đặc trưng của một bộ xử lý trung tâm ([[]] CPU) nhất định. UNIX thì ngược lại, nó được thiết kế với cấu trúc toàn bộ và được xác định trước. Các lệnh được nhúng vào chương trình sẽ cho phép nó hoạt động với một CPU cho [[trước. ]]
portable (a-no)
Giải thích VN: Khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác nhau. UNIX là một hệ điều hành "di động" [[]]. Hầu hết các hệ điều hành được thiết kế dựa theo các khả năng điện tử đặc trưng của một bộ xử lý trung tâm ([[]] CPU) nhất định. UNIX thì ngược lại, nó được thiết kế với cấu trúc toàn bộ và được xác định trước. Các lệnh được nhúng vào chương trình sẽ cho phép nó hoạt động với một CPU cho [[trước. ]]
ware
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ