• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 26: Dòng 26:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====hầm=====
    =====hầm=====
    Dòng 38: Dòng 36:
    =====buồng ngăn=====
    =====buồng ngăn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====buồng=====
    +
    =====buồng=====
    ::[[absorbing]] [[chamber]]
    ::[[absorbing]] [[chamber]]
    ::buồng hấp thụ
    ::buồng hấp thụ
    Dòng 758: Dòng 756:
    ::buồng làm việc (ở ghế chìm)
    ::buồng làm việc (ở ghế chìm)
    -
    =====buồng cháy=====
    +
    =====buồng cháy=====
    ::[[fireball]] [[combustion]] [[chamber]]
    ::[[fireball]] [[combustion]] [[chamber]]
    ::buồng cháy dạng cầu
    ::buồng cháy dạng cầu
    Dòng 777: Dòng 775:
    ::[[wedge]] [[combustion]] [[chamber]]
    ::[[wedge]] [[combustion]] [[chamber]]
    ::buồng cháy dạng hình nêm
    ::buồng cháy dạng hình nêm
    -
    =====hố=====
    +
    =====hố=====
    -
    =====hốc=====
    +
    =====hốc=====
    -
    =====khoang=====
    +
    =====khoang=====
    ::[[access]] [[chamber]]
    ::[[access]] [[chamber]]
    ::khoang nhận
    ::khoang nhận
    Dòng 868: Dòng 866:
    ::[[water]] [[pipe]] [[manifold]] [[chamber]]
    ::[[water]] [[pipe]] [[manifold]] [[chamber]]
    ::khoang điều khiển cấp nước
    ::khoang điều khiển cấp nước
    -
    =====ngăn=====
    +
    =====ngăn=====
    ::[[air]] [[chamber]]
    ::[[air]] [[chamber]]
    ::ngăn chứa hơi
    ::ngăn chứa hơi
    Dòng 921: Dòng 919:
    ::[[valve]] [[chamber]]
    ::[[valve]] [[chamber]]
    ::ngăn xuppap
    ::ngăn xuppap
    -
    =====hầm=====
    +
    =====hầm=====
    -
    =====phòng=====
    +
    =====phòng=====
    ::[[anechoic]] [[chamber]]
    ::[[anechoic]] [[chamber]]
    ::phòng điếc
    ::phòng điếc
    Dòng 1.010: Dòng 1.008:
    ::[[washing]] [[chamber]]
    ::[[washing]] [[chamber]]
    ::phòng rửa
    ::phòng rửa
    -
    =====thân quặng=====
    +
    =====thân quặng=====
    =====tủ=====
    =====tủ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chamber chamber] : Chlorine Online
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====buồng=====
    +
    =====buồng=====
    ::[[air]] [[cooling]] [[chamber]]
    ::[[air]] [[cooling]] [[chamber]]
    ::buồng làm mát
    ::buồng làm mát
    Dòng 1.031: Dòng 1.027:
    ::[[scalding]] [[chamber]]
    ::[[scalding]] [[chamber]]
    ::buồng xông khói
    ::buồng xông khói
    -
    =====phòng=====
    +
    =====phòng=====
    ::[[American]] [[Chamber]] [[of]] [[Commerce]]
    ::[[American]] [[Chamber]] [[of]] [[Commerce]]
    ::Phòng Thương mại Mỹ
    ::Phòng Thương mại Mỹ
    Dòng 1.151: Dòng 1.147:
    ::phòng thanh trùng
    ::phòng thanh trùng
    -
    =====thùng=====
    +
    =====thùng=====
    ::[[measuring]] [[chamber]]
    ::[[measuring]] [[chamber]]
    ::thùng đong
    ::thùng đong
    Dòng 1.162: Dòng 1.158:
    ::[[stiver]] [[chamber]]
    ::[[stiver]] [[chamber]]
    ::thùng chứa bụi (máy nghiền)
    ::thùng chứa bụi (máy nghiền)
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chamber chamber] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[alcove]] , [[antechamber]] , [[apartment]] , [[bedchamber]] , [[bedroom]] , [[box]] , [[case]] , [[cavity]] , [[cell]] , [[chest]] , [[container]] , [[cubicle]] , [[enclosure]] , [[flat]] , [[hall]] , [[hollow]] , [[lodging]] , [[pocket]] , [[room]] , [[socket]] , [[assembly]] , [[council]] , [[legislature]] , [[organization]] , [[representatives]] , [[area]] , [[atrium]] , [[berth]] , [[bin]] , [[bower]] , [[caisson]] , [[camarilla]] , [[camera]] , [[cave]] , [[compartment]] , [[concameration]] , [[crypt]] , [[cubbyhole]] , [[cubiculum]] , [[division]] , [[kiva]] , [[parlor]] , [[receptacle]] , [[solar]] , [[space]] , [[vault]] , [[vestibule]]
    -
    =====Assembly, body, legislature, judicature, house, congress,judiciary, senate, diet; consortium: She is entitled to sit inthe Upper Chamber.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Meeting-hall, reception room, assemblyroom: The council chamber was packed with people.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Compartment, niche, nook, cavity: We hid the gold in a smallchamber in the cave.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Room, apartment; bedroom, bedchamber:On the first floor are the magnificent royal chambers.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A a hall used by a legislative or judicial body. b thebody that meets in it. c any of the houses of a parliament(Chamber of Deputies; second chamber).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) Brit. Law arooms used by a barrister or group of barristers, esp. in theInns of Court. b a judge's room used for hearing cases notneeding to be taken in court.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Poet. or archaic a room, esp. abedroom.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mus. (attrib.) of or for a small group ofinstruments (chamber orchestra; chamber music).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An enclosedspace in machinery etc. (esp. the part of a gun-bore thatcontains the charge).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a cavity in a plant or in the body ofan animal. b a compartment in a structure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== chamber-pot.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    14:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /ˈtʃeɪmbər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Buồng, phòng; buồng ngủ
    ( số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ
    ( số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà
    Khoang trong máy, hốc mắt, ổ đạn
    ( Chamber) phòng, viện

    Ngoại động từ

    Bỏ vào phòng, nhốt vào phòng
    (kỹ thuật) khoan rỗng, khoét thành hốc

    Cấu trúc từ

    chamber of commerce
    phòng thương mại
    the chamber of deputies
    hạ nghị viện

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hầm

    Cơ - Điện tử

    Buồng, ngăn, khoang

    Hóa học & vật liệu

    buồng ngăn

    Kỹ thuật chung

    buồng
    absorbing chamber
    buồng hấp thụ
    absorption chamber
    buồng hấp thụ
    absorption chamber
    buồng hút thu
    accelerating chamber
    buồng gia tốc
    access chamber
    buồng nạp
    admission chamber
    buồng nạp
    afterburner chamber
    buồng đốt sau
    afterburner chamber
    buồng đốt thứ cấp
    afterburner chamber
    buồng đốt vét
    air chamber
    buồng hơi
    air chamber
    buồng khí
    air chamber
    buông không khí
    air cooling chamber
    buông làm lạnh không khí
    air cooling chamber
    buồng làm lạnh không khí
    air separation chamber
    buồng tách (không) khí
    air-blast chamber
    buồng quạt gió
    air-blast chamber
    buồng thổi gió
    air-conditioned chamber
    buồng điều hòa không khí
    air-exhaust chamber
    buồng xả khí
    altitude chamber
    buồng áp lực
    anchorage chamber
    buồng neo
    anechoic chamber
    buồng không vang
    anechoic chamber
    buồng tiêu âm
    annular cooling chamber
    buồng lạnh hình vòng
    annular freezing chamber
    buồng kết đông dạng vòng
    arc chamber
    buồng dập hồ quang
    arc extinction chamber
    buồng dập hồ quang
    arc splitter chamber
    buồng dập hồ quang
    arc-suppression chamber
    buồng triệt hồ quang
    aspirating chamber
    buồng hút
    aspiration chamber
    buồng hút
    atomizing chamber
    buồng phun sương
    autoclave chamber
    buồng ôtôcla
    auxiliary cooling chamber
    buồng làm lạnh bổ sung
    balance chamber
    buồng cân bằng
    beater chamber
    buồng đập (máy nghiền)
    blast chamber
    buồng quạt gió
    blast chamber
    buồng thổi gió
    blower chamber
    buồng quạt gió
    bounce chamber pressure page
    đồng hồ đo áp suất buồng nảy
    brake chamber
    buồng thắng
    bubble chamber
    buồng bọt
    carbonizing chamber
    buồng cacbon hóa
    carbonizing chamber
    buồng cốc hóa
    casting chamber
    buồng (đúc) áp lực
    catalyst chamber
    buồng xúc tác
    chamber (oflock)
    buồng âu
    chamber charge
    mìn buồng
    chamber drier
    buồng sấy
    chamber furnace
    lò buồng
    chamber inlet
    cửa vào buồng
    chamber kiln
    lò đốt kiểu buồng
    chamber process
    quy trình sản xuất a xít sulfuric trong buồng kín
    chamber temperature
    nhiệt độ buồng đốt
    chamber, air
    buồng hơi
    chamber, combustion
    buồng nổ
    charge chamber
    buồng nạp điện
    chilled products chamber
    buồng bảo quản lạnh sản phẩm
    chlorination chamber
    buồng clo hóa
    climatic chamber
    buồng điều hòa
    climatic chamber
    buồng điều hòa khí hậu
    climatic test chamber
    buồng khí hậu nhân tạo
    closed chamber experiment
    thí nghiệm trong buồng kín
    cloud chamber
    buồng sương
    cloud chamber
    buồng Wilson
    coke chamber
    buồng luyện cốc
    cold chamber
    buồng lạnh
    cold-storage chamber
    buồng ướp lạnh
    combustion chamber
    buồng lửa
    combustion chamber
    buồng cháy
    combustion chamber
    buồng đốt
    combustion chamber
    buồng nổ
    combustion chamber annular case
    hộp hình vòng khuyên buồng đốt
    combustion chamber deposit
    muội buồng đốt
    compression chamber
    buồng nén
    compression chamber
    buồng nén hơi
    condensation chamber
    buồng ngưng
    condenser chamber
    buồng ngưng
    condensing chamber
    buồng ngưng tụ
    congelation chamber
    buồng đông lạnh
    contact chamber
    buồng tiếp xúc
    cool chamber
    buồng lạnh
    cooled products chamber
    buồng bảo quản lạnh (sản phẩm)
    cooling chamber
    buồng lạnh
    correction chamber
    phòng (buồng) hiệu chỉnh
    cover-box premix chamber
    buồng đốt trước
    cracking chamber
    buồng crackinh
    cryodesiccation chamber
    buồng sấy thăng hoa cryo
    curing chamber
    buồng bảo dưỡng bê tông
    damping chamber
    buồng giảm chấn
    dead-end chamber
    buồng tiêu âm
    decomposition chamber
    buồng áp suất thấp
    decomposition chamber
    buồng giảm áp
    degassing chamber
    buồng khử khí
    delivery chamber
    buồng tháo
    delivery chamber
    buồng xả
    diaphragm chamber
    buồng màng ngăn
    digitized chamber
    buồng số hóa
    discharge chamber
    buồng đẩy
    discharge chamber
    buồng đẩy [xả]
    discharge chamber
    buồng tháo
    discharge chamber
    buồng tháo liệu
    discharge chamber
    buồng xả
    dismantling chamber
    buồng tháo dỡ
    distributor chamber
    buồng phân phối
    dock-type lock chamber
    buồng âu kiểu ụ tàu
    draft tube chamber
    buồng cửa van ống hút
    drift chamber
    buồng kéo theo
    drying chamber
    buồng sấy
    drying chamber
    buồng sấy khô
    dust chamber
    buồng hút bụi
    dust setting chamber
    buồng tích bụi
    dynamic test chamber
    buồng thử nghiệm tải động
    echo chamber
    buồng dội
    echo chamber
    buồng vang
    eddy chamber
    buồng xoáy
    engaging chamber
    buồng nạp liệu
    engaging chamber
    buồng vào
    engine combustion chamber
    buồng đốt của động cơ
    environmental chamber
    buồng điều hòa khí hậu
    environmental chamber
    buồng khí hậu
    environmental chamber
    buồng mô phỏng môi trường
    environmental chamber
    buồng môi trường
    environmental chamber
    buồng thử nghiệm môi sinh
    evacuate chamber
    buồng chân không
    evacuated chamber
    buồng chân không
    evaporating chamber
    buồng bay hơi
    evaporator chamber
    buồng bay hơi
    exhaust chamber
    buồng hút
    exhaust chamber
    buồng hút (không khí thải)
    exhaust chamber
    buồng xả
    expansion chamber
    buồng giãn nở
    explosion chamber
    buồng nổ
    explosive chamber
    buồng nổ
    fan chamber
    buồng quạt
    faraday chamber
    buồng iôn hóa
    filtration chamber
    buồng lọc
    fire chamber
    buồng đốt
    fireball combustion chamber
    buồng cháy dạng cầu
    fission ionization chamber
    buồng iôn hóa phân hạch
    flame-chamber
    buồng đốt
    flash chamber
    buồng đốt
    flash chamber
    buồng phun
    flash freezing chamber
    buồng kết đông cực nhanh
    flash freezing chamber
    buồng kết đông siêu nhanh
    float chamber
    buồng nổi
    float chamber
    buồng phao
    float chamber
    hộp phao, buồng phao
    float chamber or US float bowl
    buồng phao
    flushing chamber
    buồng phun rửa, khoang phun rửa
    foam chamber
    buồng bọt
    foam mixing chamber
    buồng trộn bọt
    food storage refrigerated chamber
    buồng giữ lạnh thực phẩm
    freezer chamber
    buồng kết đông
    freezing chamber
    buồng kết đông
    freezing chamber
    buồng ướp lạnh
    gamma-chamber
    buồng gama
    gate chamber
    buồng âu
    gate chamber floor
    sàn buông cửa (âu)
    grit chamber
    buồng lọc sạn
    hardening chamber
    buồng tôi
    heat chamber
    buồng đốt nóng
    heated digestion chamber
    buồng tiêu hóa tăng nhiệt
    heating chamber
    buồng đốt
    heating chamber
    buồng gia nhiệt
    heating chamber
    buồng nhiệt
    heating chamber
    buồng nung
    heating chamber
    buồng sưởi
    heating system distribution chamber
    buồng phân phối của mạng lưới nhiệt
    hemispherical combustion chamber
    buồng cháy có hình bán cầu
    hemispherical combustion chamber
    buồng đốt hình bán cầu
    high-pressure chamber
    buồng áp lực cao
    humid chamber
    buồng gia ẩm
    humid chamber
    buồng làm ẩm
    humidifying chamber
    buồng gia ẩm
    humidifying chamber
    buồng làm ẩm
    humidity control chamber
    buồng kiểm soát độ ẩm
    ignition chamber
    buồng cháy
    ignition chamber
    buồng đốt
    impeller chamber
    buồng bánh cánh quạt
    influent chamber
    buồng đưa nước vào
    inlet chamber
    buồng cấp (vào)
    inlet chamber
    buồng để không khí vào
    inlet chamber
    buồng hút
    inlet chamber
    buồng nạp
    inspection chamber
    buồng kiểm tra
    intake chamber
    buồng hút
    ionisation chamber
    buồng iôn hóa
    ionization chamber
    buồng iôn hóa
    irradiation chamber
    buồng chiếu xạ
    jet chamber
    buồng phun
    jointing chamber
    buồng nối
    land lock chamber
    buồng âu gần bờ
    lock chamber
    buồng âu
    lock chamber
    buồng âu thuyền
    lock chamber
    buông cửa van
    low-pressure chamber
    buồng áp suất thấp
    low-pressure chamber
    khoang [buồng] áp suất thấp
    low-temperature chamber
    buồng (ở) nhiệt độ thấp
    main combustion chamber
    buồng cháy chính
    marine cold chamber
    buồng lạnh hàng hải
    marine cold chamber
    buồng lạnh trên tàu thủy
    marine cold chamber (room)
    buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
    marine freezing chamber
    buồng kết đông hàng hải
    melting chamber
    buồng nóng chảy
    melting chamber
    buồng tan đá
    mixing chamber
    buồng hỗn hợp
    mixing chamber
    buồng trộn
    moist chamber
    buồng ẩm
    narrow-gap chamber
    buồng khe hẹp
    outlet chamber
    buồng ra
    ozonizing chamber
    buồng ôzôn hóa
    packing chamber
    buồng đóng gói hàng
    pancake-shaped annular chamber
    buồng vành khuyên dạng bánh kếp
    pent-roof combustion chamber
    buồng cháy kiểu vát nghiêng
    pilot pressure chamber
    buồng điều khiển tăng áp
    plenum chamber
    buồng phân phối không khí
    plenum chamber
    buồng tăng áp lực gió
    plenum chamber
    buồng thông gió
    plenum chamber
    buồng trộn không khí
    plenum chamber (space)
    buồng phân phối
    poor liquid chamber
    buồng dung dịch loãng
    postcombustion chamber
    buồng đốt sau
    pre-combustion chamber engine
    động cơ có buồng đốt trước
    pre-compression chamber
    buồng nén phụ (2 kỳ)
    precombustion chamber
    buồng cháy trước
    precombustion chamber
    buồng đốt trước
    precombustion chamber
    buồng đốt trước (động cơ đốt trong)
    precooling chamber
    buồng lạnh sơ bộ
    precooling chamber
    buồng làm lạnh sơ bộ
    precooling chamber
    buồng làm lạnh trước
    precuring chamber
    buồng động kết sơ bộ
    prefermentation chamber
    buồng lên men sơ bộ
    pressure chamber
    buồng (đúc) áp lực
    pressure chamber
    buồng áp lực
    pressurized chamber
    buồng tạo áp
    priming chamber
    buồng khởi động
    projection chamber
    buồng vết chiếu
    proportional chamber
    buồng tỷ lệ
    pulverizing chamber
    buồng nghiền bột
    pump chamber
    buồng máy bơm
    pumping chamber
    buồng bơm
    quenching chamber
    buồng tôi
    quiescent chamber
    buồng lặng (không xoáy)
    radiation chamber
    buồng chiếu xạ
    rapid-chilling chamber
    buồng làm lạnh nhanh
    reaction chamber
    buồng phản ứng
    reducing chamber
    buồng giảm áp
    reducing chamber
    buồng hoàn nguyên
    refrigerant chamber
    buồng chứa môi chất lạnh
    refrigerated products chamber
    buồng bảo quản sản phẩm lạnh
    refrigerated] products chamber
    buồng bảo quản lạnh (sản phẩm)
    refrigerating chamber
    buồng lạnh
    refrigeration chamber
    buồng ướp lạnh
    regenerative chamber
    buồng hoàn nhiệt
    regenerative chamber
    buồng tái sinh
    resonant chamber
    buồng cộng hưởng
    resonant chamber switch
    chuyển mạch buồng cộng hưởng
    reverberation chamber
    buồng dội
    reverberation chamber
    buồng vang
    reversing chamber
    buồng đảo chiều
    rich liquid chamber
    buồng chất lỏng đậm đặc
    rich liquid chamber
    buồng dung dịch đậm đặc
    river lock chamber
    buồng du thuyền
    roasting chamber
    buồng thiêu
    rolling stock test chamber
    buồng thử nghiệm toa xe
    salt spray chamber
    buồng phun muối (thử nghiệm xe)
    sampling chamber
    buồng lấy mẫu
    secondary combustion chamber
    buồng đốt sau
    secondary combustion chamber
    buồng đốt thứ cấp
    secondary combustion chamber
    buồng đốt vét
    sediment chamber
    buồng lắng cặn
    settling chamber
    buồng lắng
    settling chamber
    buồng lắng bụi
    sewage distribution chamber
    buồng phân phối nước thải
    sewage inlet chamber
    buồng thu nhận nước thải
    side antrance chamber
    buồng có lối vào phía bên
    silencing chamber
    buồng khử âm
    simulation chamber
    buồng mô phỏng
    simulation chamber
    buồng thử nghiệm
    slide valve chamber
    buồng điều khiển van
    sludge chamber
    buồng lắng (cặn)
    sluice chamber
    buồng âu
    sluice-gate chamber
    buồng cửa âu
    sluice-gate chamber
    buồng van cửa cống (tháo nước)
    smoke chamber
    ống khói// buồng khói
    soaking chamber
    buồng ngâm tẩm
    sound-absorbing chamber
    buồng tiêu âm
    spark chamber
    buông tia lửa
    spark chamber
    buồng tia lửa điện
    spark chamber
    buồng triệt lửa
    spherical combustion chamber
    buồng cháy hình cầu
    spiral chamber
    buông hình xoắn ốc
    spray chamber
    buồng phun (mưa)
    standardized ring chamber diaphragm
    điapham buồng tròn chuẩn hóa
    static pressure chamber
    buồng áp suất tĩnh
    steam chamber
    buồng hơi (nước)
    storage chamber
    buồng chứa (chất thải phóng xạ)
    storage chamber
    buồng tiết kiệm nước (mỗi lần tàu thuyền qua âu)
    straining chamber
    buồng lọc
    streamer chamber
    buồng strimơ
    streamer chamber
    buồng tai chớp
    strong liquid chamber
    buồng dung dịch đậm dặc
    strong liquid chamber
    buồng dung dịch đậm đặc
    suction chamber
    buồng hút
    surge chamber
    buồng điều áp
    surge chamber
    buồng ổn định (dòng chảy)
    surge tank with expansion chamber
    buồng điều áp hai ngăn
    swirl chamber
    buồng cháy xoáy lốc
    temperature chamber
    buồng nhiệt
    temperature chamber
    buồng ổn nhiệt
    test chamber
    buồng mô phỏng
    test chamber
    buồng thử nghiệm
    testing chamber
    buồng thử điện
    testing chamber
    buồng thử nghiệm
    thermal chamber
    buồng nhiệt
    thermal chamber
    buồng ổn nhiệt
    thermal test chamber
    buồng thử nghiệm nhiệt
    thermal vacuum chamber
    buông chân không nhiệt
    thermoelectric chamber
    buồng nhiệt điện
    thermostatic chamber
    buồng nhiệt
    thermostatic chamber
    buồng ổn nhiệt
    timber drying chamber
    buồng sấy gỗ
    turbine chamber
    buồng để tuabin
    turbine chamber
    buồng tuabin
    turbine chamber of the closed system
    buồng tuabin thuộc hệ khép kín
    turbulence chamber
    buồng đốt tạo xoáy
    turbulence combustion chamber
    buồng đốt tạo xoáy
    twin swirl combustion chamber
    buồng cháy với hai đường xoáy lốc
    vacuum capsule or chamber
    buồng áp thấp trong delco
    vacuum chamber
    buồng chân không
    vacuum freezing chamber
    buồng kết đông chân không
    valve chamber
    buồng van
    vaporating chamber
    buồng bốc hơi
    vent chamber
    buồng thông gió
    ventilating chamber
    buồng thông gió
    volute chamber
    buồng hình xoắn ốc
    volute chamber
    buồng xoắn (bơm ly tâm)
    volute chamber
    buồng xoáy ốc
    volute chamber
    buồng xoáy trôn ốc (của tuabin)
    vortex chamber
    buồng xoáy
    vortex cold chamber
    buồng lạnh ống xoáy
    vortex refrigerated chamber
    buồng lạnh ống xoáy
    vortex refrigerating chamber
    buồng lạnh ống xoáy
    warming chamber
    buồng giữ nhiệt (bảo ôn)
    washing chamber
    buồng rửa
    water-supply chamber
    buồng cấp nước
    weak liquid chamber
    buồng chất lỏng loãng
    weak liquid chamber
    buồng chất lỏng nghèo
    weak liquid chamber
    buồng dung dịch loãng
    wedge combustion chamber
    buồng cháy dạng hình nêm
    wedge-type combustion chamber
    buồng đốt hình nêm
    wide gap chamber
    buồng khe rộng
    Wilson cloud chamber
    buồng đục Wilson
    Wilson cloud chamber
    buồng sương Wilson
    wilson could chamber
    buồng sương
    Wilson could chamber
    buồng Wilson
    wire chamber
    buồng dây
    working chamber
    buồng làm việc (ở ghế chìm)
    buồng cháy
    fireball combustion chamber
    buồng cháy dạng cầu
    hemispherical combustion chamber
    buồng cháy có hình bán cầu
    main combustion chamber
    buồng cháy chính
    pent-roof combustion chamber
    buồng cháy kiểu vát nghiêng
    precombustion chamber
    buồng cháy trước
    spherical combustion chamber
    buồng cháy hình cầu
    swirl chamber
    buồng cháy xoáy lốc
    twin swirl combustion chamber
    buồng cháy với hai đường xoáy lốc
    wedge combustion chamber
    buồng cháy dạng hình nêm
    hố
    hốc
    khoang
    access chamber
    khoang nhận
    carburetor float chamber
    khoang phao bộ chế hòa khí
    carburetor float chamber
    khoang phao cacbuaratơ
    carburettor float chamber
    khoang phao bộ chế hòa khí
    carburettor float chamber
    khoang phao cacbuaratơ
    checker chamber
    khoang có tường ô gạch
    cold chamber
    khoang làm lạnh
    compression chamber
    khoang nén
    decompression chamber
    khoang giảm áp
    diversion chamber
    khoang biến đổi
    environmental test chamber
    khoang thử môi trường
    evaporator chamber
    khoang bay hơi
    fiber precipitation chamber
    khoang lắng xơ
    fire chamber
    khoang đốt (nồi hơi)
    float chamber
    khoang phao cacbuaratơ
    flotation chamber
    khoang thuyền nổi (vớt dầu)
    flushing chamber
    buồng phun rửa, khoang phun rửa
    gate chamber
    khoang âu
    gate chamber
    khoang chắn
    inlet chamber
    khoang hút (bơm)
    inlet chamber
    khoang nạp
    lead-chamber process
    quy trình khoang dẫn tạo ra axit sulfuric
    lock chamber
    khoang âu thuyền
    lock chamber
    khoang âu
    lock chamber
    khoang cửa cống
    low-pressure chamber
    khoang [buồng] áp suất thấp
    low-pressure chamber
    khoang áp suất thấp
    mixing chamber
    khoang nhào trộn
    open flume turbine chamber
    khoang tuabin máng dẫn hở
    pressure chamber
    khoang áp lực
    rubbish collection chamber
    khoang thu rác
    rubbish collection chamber
    khoang gom rác
    sediment chamber
    khoảng lắng cặn
    settling chamber
    khoang lắng
    slag chamber
    khoang chứa xỉ
    sluice chamber
    khoang âu
    steam chamber
    khoang hơi nước
    storm-water discharge chamber
    khoang thoát nước mưa
    trench chamber
    khoang thoát nước (thi công)
    underground chamber
    khoang cáp ngầm
    ventilation chamber
    khoang thông gió
    vortex chamber
    khoang xoáy
    water pipe manifold chamber
    khoang điều khiển cấp nước
    ngăn
    air chamber
    ngăn chứa hơi
    battery chamber
    ngăn chứa pin
    box chamber
    ngăn hộp
    carburetor float chamber
    ngăn phao cacbuaratơ
    carburettor float chamber
    ngăn phao cacbuaratơ
    chamber filter press
    ngăn ép lọc
    chamber filter press
    máy ép lọc chia ngăn
    chamber kiln
    lò ngăn
    chamber, air
    ngăn chứa hơi
    diaphragm chamber
    buồng màng ngăn
    fermentation chamber
    ngăn lên men
    filtration chamber
    ngăn lọc
    float chamber
    ngăn phao cacbuaratơ
    gun with pneumatic chamber
    ống bơm có ngăn khí ép
    inlet chamber
    ngăn nạp
    inlet chamber
    ngăn nhập
    inspection chamber
    ngăn kiểm tra
    intake chamber
    ngăn dẫn nước
    mixing chamber
    ngăn trộn
    oven chamber
    ngăn lò
    sludge dewatering chamber
    ngăn khử nước cặn lắng
    surge tank with expansion chamber
    buồng điều áp hai ngăn
    two-chamber surge tank
    bể điều áp hai ngăn
    valve chamber
    ngăn van
    valve chamber
    ngăn xupap
    valve chamber
    ngăn xuppap
    hầm
    phòng
    anechoic chamber
    phòng điếc
    anechoic room (anechoicchamber)
    phòng không có âm vang
    aneroid chamber
    hộp phong vũ biểu
    bleaching powder chamber
    phòng clo hóa vôi
    chamber (ofcommerce)
    phòng thương mại
    chamber (room)
    phòng lớn
    chamber acid
    axit phòng chì
    chamber crystals
    tinh thể phòng chì
    chamber process
    phương pháp phòng chì
    convection chamber
    phòng đối lưu
    cooling chamber
    phòng làm lạnh
    cooling chamber
    phòng lạnh
    correction chamber
    phòng (buồng) hiệu chỉnh
    curing chamber
    phòng lưu hóa
    echo chamber
    phòng vang
    echo chamber
    phòng vọng
    electrolysis chamber
    phòng điện phân
    environmental chamber
    buồng mô phỏng môi trường
    flushing chamber
    phòng phun nước rửa
    food storage refrigerated chamber
    phòng bảo quản lạnh thực phẩm
    glazing chamber
    phòng phủ băng (bề mặt)
    ground-check chamber
    phòng kiểm soát mặt đất
    high-pressure chamber
    phòng cao áp
    lead chamber
    phòng chì
    mixing chamber
    phòng hòa khí
    mixing chamber
    phòng trộn
    mixing chamber
    phòng trộn, hòa khí
    oil expansion chamber
    bình dầu phòng nở
    oxidizing chamber
    phòng ôxi hóa
    plenum chamber (space)
    phòng hòa trộn
    radiation chamber
    phòng chiếu xạ
    refrigerating chamber
    phòng lạnh
    reverberation chamber
    phòng vang
    simulation chamber
    buồng mô phỏng
    sludge chamber
    phòng lắng
    space simulation chamber
    phòng mô phỏng vũ trụ
    spray chamber
    phòng phun
    steam chamber
    phòng hơi
    storage chamber
    buồng chứa (chất thải phóng xạ)
    test chamber
    buồng mô phỏng
    tower chamber
    phòng kiểu tháp
    turbulence chamber
    phòng xoáy lốc
    washing chamber
    phòng rửa
    thân quặng
    tủ

    Kinh tế

    buồng
    air cooling chamber
    buồng làm mát
    air cooling chamber
    buồng lạnh
    baking chamber
    buồng nướng
    cool chamber
    buồng lạnh
    filter chamber
    buồng lọc
    refrigerating chamber
    buồng lạnh
    scalding chamber
    buồng xông khói
    phòng
    American Chamber of Commerce
    Phòng Thương mại Mỹ
    aspirating chamber
    phòng hô hấp
    aspirating chamber
    phòng hút
    atomizing chamber
    phòng có bụi
    atomizing chamber
    phòng phun bụi
    bleeding chamber
    phòng tẩy huyết
    bottling chamber
    phòng rót
    calf cleaning chamber
    phòng rửa da thịt bê
    calf washing chamber
    phòng rửa da con thịt bê
    Canadian Chamber of Commerce
    Phòng Thương mại Ca-na-đa
    chairman of chamber of commerce
    chủ tịch phòng thương mại
    chamber de Commerce international
    phòng Thương mại Quốc Tế
    chamber of commerce
    phòng thương mại
    chamber of commerce and industry
    Phòng thương mại và Công nghiệp
    chamber of shipping
    phòng hàng vận
    China Chamber of International Commerce
    phòng thương mại quốc tế Trung Quốc
    climatic chamber
    phòng điều hòa khí hậu
    cold chamber
    phòng lạnh
    cold-chamber laboratory
    phòng thí nghiệm lạnh
    condensing chamber
    phòng ngưng tụ
    conditioning chamber
    phòng điều hòa không khí hậu
    deposit chamber
    phòng làm lắng
    drying chamber
    phòng sấy
    filter chamber
    phòng lọc
    flash chamber
    phòng bốc hơi
    foam collecting chamber
    phòng gom bột
    freezing chamber
    phòng lạnh đông
    frozen products chamber
    phòng bảo quản các sản phẩm làm lạnh
    fumigation chamber
    phòng phun khói
    gas chamber
    phòng gây mê gia súc
    grinding chamber
    phòng nghiền
    heat chamber
    phòng nhịêt
    hot-air chamber
    phòng không khí nóng
    immobilizing chamber
    phòng cố định
    International Chamber of Commerce
    phòng thương mại quốc tế
    international chamber of shipping
    văn phòng Vận tải Biển Quốc tế
    ionization chamber
    phòng gây mê gia súc
    Junior Chamber of Commerce
    Phòng Thương mại Thanh niên
    Junior Chamber of Commerce members
    Hội viên phòng Thương mại Thanh niên
    London chamber of commerce
    Phòng thương mại Luân Đôn
    mixing chamber
    phòng trộn
    Norwegian Chamber of Commerce
    Phòng Thương Mại Na Uy
    Norwegian chamber of Commercec
    Phòng Thương mại Na Uy
    plenum chamber
    phòng điều hòa không khí
    plenum chamber
    phòng quạt khí nén
    plenum chamber
    phòng trộn khí
    pre-cooling chamber
    phòng làm lạnh sơ bộ
    radiation chamber
    phòng chiếu xạ
    receiving chamber
    phòng thu nhận
    refrigerating chamber
    phòng làm lạnh
    scalding chamber
    phòng nhúng nước sôi
    sediment chamber
    phòng kết tủa
    separation chamber
    phòng tách lọc
    settling chamber
    phòng lắng
    settling chamber
    phòng lắng cặn
    smoke chamber
    phòng hun khói
    spray chamber
    phòng phun mù
    steam chamber
    phòng hơi
    sterilizing chamber
    phòng thanh trùng
    thùng
    measuring chamber
    thùng đong
    mixing chamber
    thùng trộn
    oven chamber
    thùng nướng
    roasting chamber
    thùng rán
    stiver chamber
    thùng chứa bụi (máy nghiền)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X