-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái bàn===== ::a dining-table ::bàn ăn =====Bàn ăn===== ::to lay (set) the ...)
So với sau →05:16, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Bảng, bản, biểu
- table of contents
- bảng mục lục
- asironomical table
- bản thiên văn
- alphabetical table
- bảng chữ cái
- table of prices
- bảng giá
Lòng bàn tay
- to lay a bill on the table
- hoãn bàn về một dự luật không thời hạn
- to lie on the table
- bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật)
- to turn the tables on (upon) someone
- (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đối với ai
- at table
- đang ăn
- on the table
- đưa ra để suy nghĩ, đưa ra để thảo luận
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bảng
Giải thích VN: Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu liên quan, đây là cấu trúc cơ sở của việc lưu trữ và hiển thị dữ liệu, trong đó các khoản mục dữ liệu được liên kết với nhau bởi các quan hệ hình thành do việc đặt chúng theo các hàng và các cột. Các hàng ứng với các bản ghi dữ liệu của các chương trình quản lý dữ liệu hướng bảng, và các cột thì ứng với các trường dữ liệu. Trong chương trình xử lý từ, thường có thể dùng lệnh Table để tạo ra một bảng tính gồm các cột và các hnàg có khản năng tính toán. Trong chương trình xử lý, thường có thể dùng lệnh Table để tạo ra một bảng tính gồm các cột và các hàng có khả năng tính toán. Trong một vài chương trình xử lý từ, tài liệu dữ liệu được tạo ra bằng tính năng hòa hợp thư sẽ tổ chức dữ liệu hòa hợp đó trong một bảng.
- action table
- bảng tác động
- active sort table
- bảng phân loại hoạt động
- active sort table
- bảng sắp xếp hoạt động
- addition table
- bảng cộng
- Address Mapping Table (AMT)
- bảng ánh xạ địa chỉ
- address table
- bảng địa chỉ
- address vector table (AVT)
- bảng vectơ địa chỉ
- alert table
- bảng báo động
- alert table
- bảng sự cố
- alternative table
- bảng luân phiên
- alternative table
- bảng xen kẽ
- AMT (addressmapping table)
- bảng ánh xạ địa chỉ
- ASCII character table
- bảng ký tự ASCII
- attribute table
- bảng thuộc tính
- automatic storage allocation table
- bảng cấp phát bộ nhớ tự động
- AVT (addressvector table)
- bảng vectơ địa chỉ
- bad track table
- bảng ghi rãnh hỏng
- band saw table
- bảng cưa đai
- base table
- bảng cơ sở
- Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
- Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
- bench table
- mặt băng
- BFT (boundaryfunction table)
- bảng chức năng biên
- binary image table
- bảng ảnh nhị phân
- bind image table
- bảng ảnh liên kết
- blank table
- bảng tính sẵn
- blank table
- bảng kê để trống
- Boolean operation table
- bảng phép toán Boole
- boolean operation table
- bảng phép toán logic
- boolean operation table
- bảng phép toán luận lý
- boundary function table
- bảng chức năng biên
- branch table
- bảng phân nhánh
- branch table
- bảng rẽ nhánh
- bundle table
- bảng gói
- bundle table entry
- mục bảng gói
- Bus Configuration Table (BCT)
- bảng cấp hình buýt
- calibration table
- bảng chuẩn
- callout table
- bảng gọi ra
- CCPT (controllercreation parameter table)
- bảng tham số tạo bộ điều khiển
- channel status table
- bảng trạng thái kênh
- channel table
- bảng kênh
- character arrangement table
- bảng điều chỉnh ký tự
- character arrangement table
- bảng sắp xếp ký tự
- character definition table
- bảng định nghĩa các ký tự
- character table
- bảng ký tự
- character translation table
- bảng dịch ký tự
- checking table
- bảng kiểm tra
- checking table
- bảng thí nghiệm
- checking table
- băng thử
- class descriptor table
- bảng mô tả lớp
- classification table
- bảng phân loại
- CLUT (colorlook-up table)
- bảng tìm kiếm màu
- code table
- bảng mã hóa
- coding table
- bảng mã hóa
- color look-up table
- bảng tìm màu
- color look-up table
- bảng tra cứu màu
- color look-up table (CLUT)
- bảng tìm màu
- color table
- bảng màu
- Colour Look-Up Table (CLIT)
- bảng tra cứu màu
- colour table
- bảng định nghĩa màu
- colour table
- bảng màu
- column in a word table
- cột trong một bảng kê từ
- communication routing table
- bảng hành trình truyền thông
- communication routing table
- bảng (liệt kê) đường truyền thông
- compaction of concrete by table vibration
- sự đầm bê tông bằng bàn rung
- compaction table
- bảng nén
- compile-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
- complete table
- bảng đủ
- concentrating table
- bảng nồng độ
- condensed table
- bảng tổng hợp
- controller creation parameter table (CCPT)
- bảng tham số tạo bộ điều khiển
- conversion table
- bảng biến đổi
- conversion table
- bảng chuyển đổi
- conversion table
- bảng dịch
- convert text to table
- cải ứng chữ thành bảng kê
- cost table
- bảng các lớp dịch vụ
- CP trace table
- bảng theo dõi CP
- criteria table
- bảng các tiêu chuẩn
- cross-reference table
- bảng tham chiếu chéo
- cutting table
- bàn cắt bằng hơi
- DAT (diskallocation table)
- bảng cấp phát đĩa
- data table
- bảng dữ liệu
- data table
- bảng kê dữ liệu
- DCT (DestinationControl Table)
- bảng điều khiển đích
- decision table
- bảng quyết định
- decision table (DETAB)
- bảng quyết định
- decision table translator
- bộ dịch bảng quyết định
- decompression table
- bảng giảm áp
- design table
- bảng tính toán
- destination control Table (DCT)
- bảng điều khiển đích
- destination vector table (DVT)
- bảng vecto đích
- DET (deviceentry table)
- bảng gõ các thiết bị
- DETAB (decisiontable)
- bảng quyết định
- device entry table
- bảng đầu vào thiết bị
- device switch table
- bảng chuyển mạch thiết bị
- device table
- bảng thiết bị
- difference table
- bảng sai phân
- Directory Entry Table (DET)
- bảng đầu vào thư mục
- disk allocation table
- bảng cấp phát đĩa
- disk allocation table (DATT)
- bảng cấp phát đĩa
- dispatch table
- bảng điều phối
- draw table
- bảng vẽ
- drawing plane-table
- bảng vẽ
- dump table entry
- mục nhập bảng kết xuất
- DVT (destinationvector table)
- bảng vectơ đích
- End Of Table/ End Of Tape (marker)/ End Of Text (EOTT)
- Kết thúc bảng/ Kết thúc băng (dấu)/ Kết thúc văn bản
- environmental control table
- bảng điều khiển môi trường
- error log table
- bảng ghi lỗi
- error log table
- bảng nhật ký lỗi
- execution-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian thi hành
- extended entry table
- bảng mục nhập mở rộng
- extended-entry decision table
- bảng quyết nhập mở rộng
- external page table (XPT)
- bảng trang ngoài
- external, table
- bảng ngoài
- FAT (fileallocation table)
- bảng cấp phát tập tin
- FAT (fileallocation table)
- bảng phân bố tập tin
- fault-finding table
- bảng tìm sai hỏng
- FCT file control table
- bảng điều khiển tập tin
- FCT forms control table
- bảng điều khiển giấy in
- feature attribute table
- bảng thuộc tính đối tượng
- feed roller table
- băng lăn tiếp liệu (cán)
- feeding table
- băng lăn tiếp liệu
- File Access Table (FAT)
- bảng truy nhập tệp
- file allocation table (FAT)
- bảng định vị tệp
- file allocation table (FAT)
- bảng kê cấp phát tệp
- file allocation table (FAT)
- bảng phân bố tập tin
- file allocation table (FAT)
- bảng phân bố tệp
- File Allocation Table (FAT)
- bảng phân phối tệp
- file allocation table-FAT
- bảng định vị tệp
- file allocation table-FAT
- bảng phân bố tệp
- file control table
- bảng điều khiển tệp
- file table
- bảng tập tin
- file-control table (FCT)
- bảng điều khiển tập tin
- fourfold table
- bảng bội bốn
- frame table
- bảng khung
- frame table entry (PTE)
- mục nhập bảng khung
- FTE (frametable entry)
- mục nhận bảng khung
- function table
- bảng hàm
- function table
- bảng hàm số
- gage table
- bảng đo lường
- global descriptor table
- bảng mô tả toàn cục
- granite marking-off table
- bàn vạch dấu bằng granít
- Graphics Address Relocation Table (GART)
- bảng tái định vị địa chỉ đồ họa
- Graphics Address Translation Table (GATT)
- bảng thông dịch địa chỉ đồ họa
- hash table
- bảng băm
- hash table
- bảng kê bẩm
- hash table search
- tìm kiếm trên bảng băm
- image table
- bảng dữ liệu
- index table
- bảng chỉ số
- insert table
- lồng bảng kê
- Insert Table of Contents
- đưa vào bảng mục lục
- integral table
- bảng tích phân
- internal table
- bảng nội
- internal trace table
- bảng viết bên trong
- international table British thermal unit
- đơn vị nhiệt Anh theo bảng quốc tế
- interpret table
- bảng diễn dịch
- interrupt descriptor table
- bảng mô tả ngắt
- Interrupt Descriptor Table (IDT)
- bảng mô tả ngắt
- interrupt vector table
- bảng vectơ ngắt
- JCT (journalcontrol table)
- bảng điều khiển nhật ký
- job accounting table
- bảng thống kê công việc
- journal control table (JCT)
- bảng điều khiển nhật ký
- jump table
- bảng rẽ nhánh
- Key Definition Table (KDT)
- bảng xác định khóa
- key table
- bảng phím
- kick-off table
- băng lăn thả
- LCT (levelcontrol table)
- bảng điều khiển mức
- level control table
- bảng điều khiển mức
- life table
- bảng tuổi thọ
- light table
- bảng sáng
- limited entry table
- bảng mục bị giới hạn
- limited-entry decision table
- bảng quyết định nhập hạn chế
- live-roll table
- băng lăn dẫn động
- Load Global Descriptor Table (LGDT)
- bảng mô tả tải tổng thể
- Load Interrupt Descriptor Table (LIDT)
- bảng mô tả ngắt tải
- Local Description Table (LDT)
- bảng mô tả nội bộ
- logarithmic table
- bảng lôgarit
- logical device table
- bảng thiết bị logic
- logical unit status table (LUST)
- bảng trạng thái thiết bị logic
- logmode table
- bảng chế độ khởi nhập
- look-up table (HT)
- bảng tìm kiếm
- look-up table (HT)
- bảng tra cứu
- lookup table
- bảng tìm kiếm
- lookup table
- bảng dò
- lookup table
- bảng dò tìm
- LU-mode table
- bảng chế độ LU
- LUST (logicalunit status table)
- bảng trạng thái LU
- LUST (logicalunit status table)
- bảng trạng thái thiết bị logic
- LUT (look-up table)
- bảng tìm kiếm
- LUT (look-up table)
- bảng tra cứu
- manning table
- bảng biên chế nhân viên
- manning table
- bảng liệt kê nhân sự
- master dump table
- bảng kết xuất chính
- mathematical reference table
- bảng (tra) toán học
- matrix algebra table
- bảng đại số ma trận
- MCT (monitoringcontrol table)
- bảng điều khiển giám sát
- memory process scheduling table
- bảng lập biểu trình bộ nhớ
- message intercept table
- bảng chắn thông báo
- mill table
- băng lăn
- mixed entry decision table
- bảng quyết định nhập hỗn hợp
- mixed entry table
- bảng đa mục
- mode table
- bảng chế độ
- mode table
- bảng kiểu
- monitoring control table (MCT)
- bảng điều khiển kiểm tra
- mortality table
- bảng tử vong
- motor driven table
- bàn dẫn động bằng động cơ
- MPST (memoryprocess scheduling table)
- bảng lập biểu quá trình bộ nhớ
- multiple-hit decision table
- bảng quyết định đa hướng
- multiplication table
- bảng cửu chương
- multiplication table
- bảng nhân
- name table
- bảng tên
- network configuration table
- bảng cấu hình mạng
- network job table
- bảng công việc mạng
- network model table calculation method
- phương pháp tính bảng theo mô hình mạng
- New Font Numbering Table (NFNT)
- bảng đánh số kiểu chữ mới
- new font numbering table (NFNT)
- bảng đánh số phông chữ mới
- NFNT (newfont numbering table)
- bảng đánh số phông chữ mới
- node table
- bảng nút
- numerical table
- bảng số
- object definition table (ODT)
- bảng định nghĩa đối tượng
- object table
- bảng đối tượng
- ODT (objectdefinition table)
- bảng định nghĩa đối tượng
- one-variable data table
- bảng dữ liệu một biến
- operation table
- bảng toán tử
- operation table
- bảng phép toán
- operation table
- bảng thao tác
- operator control table
- bảng điều khiển người thao tác
- option table
- bảng chọn
- option table
- bảng lựa chọn
- page frame table (PFT)
- bảng khối trang
- page frame table (PFT)
- bảng khung trang
- page table
- bảng trang
- partition control table (PCT)
- bảng điều khiển phân chia
- partition table
- bảng chia vùng
- pattern table
- bảng mẫu
- PCT (Partitioncontrol table)
- bảng điều khiển phân chia
- PCT (programcontrol table)
- bảng điều khiển chương trình
- periodic table
- bảng tuần hoàn
- periodic Table (Mendeleyev)
- bảng tuần hoàn (Mendeleyev)
- periodic table of chemical elements
- bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
- peripheral allocation table
- bảng cấp phát ngoại vi
- permutation table
- bảng hoán vị
- phonetic spelling table
- bảng đánh vần ngữ âm (học)
- physical device table
- bảng thiết bị vật lý
- pivot table
- bảng trụ
- plane table measurement survey
- đo vẽ bằng phương pháp bàn đạc
- plane table operation
- sự đo vẽ bằng bàn đạc
- plane-table
- đo bằng bàn đạc
- plotting table
- bảng vẽ
- prerun-time table
- bảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình)
- printing table
- bảng in
- priority interrupt table
- bảng ngắt ưu tiên
- process scheduling table (PST)
- bảng lập biểu quá trình
- process table
- bảng quá trình
- Program Control Table (PCT)
- bảng điều khiển chương trình
- program table
- bảng chương trình
- Programme List Table (PLT)
- bảng danh mục chương trình
- PST (processscheduling table)
- bảng lập biểu quá trình
- Query Table
- bảng truy vấn
- rate table
- bảng giá
- RCT (resourcecontrol table)
- bảng điều khiển nguồn
- RDT (resourcedefinition table)
- bảng định nghĩa nguồn
- RDTE (resourcedefinition table entry)
- mục nhập bảng theo định nghĩa
- real table
- bảng thực
- reasonableness check table
- bảng kiểm tra tính hợp lý
- record table
- bảng kê ghi
- reference code translation table
- bảng dịch mã tham chiếu
- reference table
- băng tra cứu
- reference table
- băng chuyển đổi (đơn vị đo)
- reference table
- bảng tham chiếu
- registered table
- bảng đăng ký
- resource control table (RCT)
- bảng điều khiển nguồn
- Resource Control Table (RCT)
- bảng điều khiển tài nguyên
- resource definition table
- bảng định nghĩa nguồn
- resource definition table
- bảng xác định nguồn
- Resource Definition Table (RDT)
- bảng định nghĩa tài nguyên
- resource resolution table
- bảng phân giải nguồn
- resource table
- bảng nguồn
- roll table
- băng lăn
- roller table
- băng lăn
- roller table
- con lăn cân bằng (đồng hồ)
- route table generator (RTG)
- bộ tạo bảng đường truyền
- route table generator (RTG)
- chương trình tạo bảng đường truyền
- routing key table
- bảng khóa định tuyến
- routing key table
- bảng khóa tạo đường truyền
- routing table
- bảng chuyển
- routing table
- bảng định tuyến
- routing table
- bảng đường truyền
- Routing Table (RT)
- bảng định tuyến
- Routing Table Maintenance Protocol
- giao thức bảo trì bảng định tuyến
- Routing Table Maintenance Protocol
- giao thức bảo trì bảng đường truyền
- Routing Table Maintenance Protocol (RTMP)
- giao thức bảo trì bảng định tuyến
- Routing Table Management Protocol
- giao thức quản lý bảng định tuyến
- Routing Table Management Protocol
- giao thức quản lý bảng đường truyền
- Routing Table Protocol (RTP)
- giao thức bảng định tuyến
- RRT (resourceresolution table)
- bảng phân giải nguồn
- RTG (routetable generator)
- bộ tạo bảng đường truyền
- RTG (routetable generator)
- chương trình tạo bảng đường truyền
- RTMP (RoutingTable Maintenance Protocol)
- giao thức bảo trì bảng danh tuyến
- RTMP (RoutingTable Maintenance Protocol)
- giao thức bảo trì bảng đường truyền
- RTMP (routingTable Management Protocol)
- giao thức quản lý bảng danh tuyến
- RTMP (routingTable Management Protocol)
- giao thức quản lý bảng đường truyền
- run-time table
- bảng tạo ra lúc chạy
- scan table
- bảng duyệt
- SCT (sectioncontrol table)
- bảng điều khiển phân đoạn
- secondary system name table
- bảng tên hệ thống thứ cấp
- secondary system name table
- bảng tên hệ thứ cấp
- section control table (SCT)
- bảng điều khiển phân đoạn
- segment name table
- bảng tên đoạn
- segment table
- bảng phân đoạn
- segmentation register table
- bảng thanh ghi phân đoạn
- Select Table
- chọn bảng
- select table
- lựa bảng kê
- Sequenced Routing Table Protocol (SRTP)
- giao thức bảng định tuyến theo trình tự
- service order table
- bảng thứ tự phục vụ
- session list table
- bảng danh sách phiên
- Show Table
- hiển thị bảng
- sine table
- bảng sin
- SIT (systemitialization table)
- bảng khởi động hệ thống
- slime concentrating table
- bảng nồng độ bùn khoan
- solution table
- bảng nghiệm (số)
- sort table
- bảng phân loại
- sort table
- bảng sắp xếp
- specification table
- bảng tiêu chuẩn kỹ thuật
- Split Table
- tách bảng
- split table
- tách bảng kê
- SPT (systemparameter table)
- bảng tham số hệ thống
- SRT (symbolresolution table)
- bảng phân giải ký hiệu
- SRTD (symbolresolution table directory)
- thư mục bảng phân giải ký hiệu
- SRTE (symbolresolution table entry)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- SST (systemscheduler table)
- bảng lập biểu hệ thống
- state table
- bảng trạng thái
- steam table
- bảng hơi nước
- step control table
- bảng điều khiển bước
- step of a table
- bậc của bảng
- summary table
- bảng tổng hợp
- summary table
- bảng tra
- switch table
- bảng chuyển đổi
- switch table
- bảng chuyển mạch
- switching table
- bảng chuyển mạch
- symbol resolution table (SRT)
- bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table directory (SRTD)
- thư mục bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table entry (SRTE)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- symbol table
- bảng biểu tượng
- symbol table
- bảng ký hiệu
- system initialization table (SIT)
- bảng khởi động hệ thống
- system name table
- bảng tên hệ thống
- system parameter table
- bảng tham số hệ thống
- system parameter table (SPT)
- bảng tham số hệ thống
- system scheduler table (SST)
- lập bảng biểu hệ thống
- table beam
- giàn băng lăn (cán)
- table calculation
- tính theo bảng kê
- table calculation program spread-sheet
- dụng chương trình tính theo bảng kê
- table calculator
- máy tính dạng bảng
- table column
- cột bảng
- table column
- cột của bảng
- Table Column Width
- độ rộng cột trong bảng
- table columns
- các cột dạng bảng
- table computation
- tính toán theo bảng kê
- table definition
- định nghĩa bảng
- table element
- phần tử bảng
- table element
- phần tử của bảng
- table element
- thành phần bảng
- table entry (TC)
- nhập liệu vào bảng
- table file
- tệp có chứa bảng
- table file
- tập tin có chứa bảng
- Table Format
- dạng bảng
- table formatting
- sự đing dạng bảng
- table handling
- sự xử lý bảng
- table header
- đầu bảng
- table item
- mục bảng
- table item
- thành phần bảng
- table land
- đồng bằng
- table line
- hàng của bảng
- table look-up
- lệnh tìm bảng
- table look-up
- tìm bảng, duyệt bảng
- table lookup
- sự dò tìm bảng
- table lookup
- sự tham khảo bảng
- table lookup
- sự tìm kiếm bảng
- table lookup instruction
- lệnh dò tìm bảng
- table lookup instruction
- lệnh tìm kiếm bảng
- table lookup program
- chương trình dò tìm bảng
- table lookup program
- chương trình tìm kiếm bảng
- table management program
- chương trình quản lý bảng
- table management program
- chương trình quản trị bảng
- table of allocation of international call sign series
- bảng phân định chỉ số gọi điện thoại quốc tế
- table of allocation of international call sign series
- bảng phân phối chỉ số gọi điện thoại quốc tế
- table of alphabets
- bảng chữ cái
- table of authorities
- bảng các căn cứ
- table of authorities
- bảng phân quyền
- table of authorities
- bảng tài liệu tham khảo
- table of coincidences
- bảng trùng hợp
- Table of Content
- bảng mục lục
- table of contents
- bảng mục lục
- table of contents
- bảng thành phần
- Table Of Contents (TOC)
- bảng nội dung
- table of conventional signs
- bảng ký hiệu quy ước
- table of difference
- bảng sai phân
- table of figures
- bảng chú giải hình ảnh
- table of increase of coordinates
- bảng tra số gia tọa độ
- table of integrals
- bảng tích phân
- table of limits
- bảng dung sai
- table of logarithm
- bảng lôgarit
- table of logarithms
- bảng lôgarit
- table of prices
- bảng giá
- table of quantities
- bảng thống kê khối lượng (công trình sẽ thi công)
- table of records
- bảng kê ghi bản
- table of revision
- bảng sửa đổi
- table of symbols
- bảng ký hiệu (quy ước)
- table output
- sự xuất ra bảng
- Table Producing Language (TPL)
- ngôn ngữ tạo bảng
- table reference character (TRC)
- ký tự tham chiếu bảng
- Table Row Height
- chiều cao của dòng trong bảng
- table search
- sự tìm kiếm bảng
- table space
- khoảng trống bảng
- table space
- không gian bảng
- table space
- vùng bảng
- table utility
- trình tiện ích lập bảng
- table-driven
- điều khiển bằng bảng
- table-top word processing equipment
- thiết bị xử lý từ bảng
- tacheometrical table
- bảng tra chênh cao
- tacheometrical table
- bảng thị cự
- tachometrical table
- bảng tra chênh cao
- tachometrical table
- bảng thị cự
- task control table
- bảng điều khiển tác vụ
- task directory table
- bảng thư mục tác vụ
- TC table entry
- nhập liệu vào bảng
- TCT (terminalcontrol table)
- bảng điều khiển đầu cuối
- Terminal Control Table (TCT)
- bảng điều khiển đầu cuối
- terminal table
- bảng đầu cuối
- terminal table
- bảng thiết bị đầu cuối
- text bundle table
- bảng chứa ký tự
- tide table
- bảng thủy triều
- tide-table
- bảng thủy triều
- time table
- bảng ghi giờ
- touch-sensitive table
- bảng nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive table
- bảng nhạy xúc giác
- trace table
- bảng vết
- Transaction List Table
- bảng danh mục giao dịch
- transfer table
- bảng chuyển hóa
- transition table
- bảng chuyển đổi
- translate table
- bảng chuyển
- translate table
- bảng dịch
- translation table
- bảng dịch
- TRC (tablereference character)
- ký tự tham chiếu bảng
- truth table
- bảng giá trị tin cậy
- truth table
- bảng chân lý
- truth table
- bảng chân trị
- truth table
- bảng thử đúng
- truth table
- bảng thực trị
- two-input data table
- bảng kê nhập dữ liệu đôi
- user table
- bảng người dùng
- vector table
- bảng vectơ
- video lookup table (VLT)
- bảng dò tìm video
- view table
- hiển thị bảng dữ liệu
- virtual table
- bảng ảo
- viscosity conversion table
- bảng vận tốc đảo ngược
- VLT (videolookup table)
- bảng dò tìm video
- volume table of contents (VTOC)
- bảng nội dung khối
- width table
- bảng (tra) độ rộng
- workstation description table
- bảng mô tả trạm làm việc
- Zone Information Table (ZIT)
- bảng thông tin vùng
biểu
- memory process scheduling table
- bảng lập biểu trình bộ nhớ
- MPST (memoryprocess scheduling table)
- bảng lập biểu quá trình bộ nhớ
- process scheduling table (PST)
- bảng lập biểu quá trình
- PST (processscheduling table)
- bảng lập biểu quá trình
- SST (systemscheduler table)
- bảng lập biểu hệ thống
- symbol table
- bảng biểu tượng
- system scheduler table (SST)
- lập bảng biểu hệ thống
- time table
- thời khóa biểu
- time-table
- biểu thời gian
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bảng
- abridged table
- bảng tóm tắt
- bond table
- bảng trái phiếu
- breakdown table
- bảng phân tích (thống kê)
- bridge table
- bảng quy đổi
- bridge table
- bảng hối đoái
- butter computing table
- bảng xác định lượng bơ xuất xưởng
- calculating table
- bảng tính
- comparison table
- bảng so sánh
- conclusive table
- bảng tổng kết
- conversion table
- bảng quy đổi
- correction table
- bảng tương quan
- cumulative table
- bảng tích lũy
- death table
- bảng tử vong
- exchange table
- bảng đổi
- experience table
- bảng thống kê tuổi thọ (bảo hiểm nhân thọ)
- food composition table
- bảng thành phần thực phẩm
- input-output table
- bảng đầu vào-đầu ra
- input-output table
- bảng xuất-nhập lượng
- interest rate table
- bảng lãi suất
- interest table
- bảng lãi suất
- Leonoef table
- bảng Leontief
- life table
- bảng thống kê tuổi thọ
- life table
- bảng tử suất
- manning table
- bảng biên chế nhân viên
- money-flow table
- bảng lưu thông tiền tệ
- mortality table
- bảng thống kê (tuổi) tử vong
- mortality table
- bảng tuổi thọ
- mortality table (s)
- bảng thống kê (tuổi) tử vong
- parity table
- bảng bình giá
- profit and loss table
- bảng lời lỗ
- quotation table
- bảng giá
- quotation table
- bảng thị giá
- quotation table
- bảng thị giá chứng khoán
- regret table
- bảng regret
- reverse time table
- bảng đảo thời gian
- solubility table
- bảng độ hòa tan
- statistical table
- bảng thống kê
- sticking conveyor table
- bàn chọc tiết lợn loại băng tải
- stock conversion table
- bảng quy đổi
- stock conversion table
- bảng lập thành
- stowage factor table
- bảng hệ số xếp hàng trên tàu
- supply table of crop
- bảng cung ứng nông sản phẩm
- Table A
- Bảng phụ lục A
- Table A
- Bảng A
- table look-up
- sự nghiên cứu, tham khảo, duyệt bảng
- table of allowance
- bảng chiết khấu
- table of capital expenditure
- bảng chi vốn
- table of compound interest
- bảng lãi kép
- table of export duty
- bảng thuế xuất khẩu
- table of foreign exchange quotations
- bảng yết giá tỉ giá ngoại hối
- table of freight charges
- bảng vận phí
- table of limits
- bảng hạn độ
- table of organization
- bảng tổ chức
- table of rate
- bảng phí suất
- table of rate
- bảng hối suất
- table of rate
- bảng lãi suất
- table of rates
- bảng phí suất
- table of rates
- bảng hồi suất
- table of rates
- bảng lãi suất
- table of tax rates
- bảng thuế suất
- table weights and measures
- bảng cân lường
- tax table
- bảng thuế suất
- total table
- bảng tổng cộng
- total table
- bảng tổng hợp
biểu
- quotation table
- giá biểu
- table of organization
- đồ biểu tổ chức
- timetable (timetable)
- thời gian biểu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Food, victuals, provender, comestible, edibles, eatables,fare, board, provisions: One can rely on a fine table at MrsMcGuire's.
Plain, flatland, mesa, tableland, plateau, steppe:The area is barren lava table from horizon to horizon.
(tabular or columnar) list or listing, register, record,tabulation, chart, catalogue, index, inventory, itemization,pr‚cis, table of contents: The figures are easier to understandwhen arranged in a table.
Oxford
N. & v.
A piece of furniture with a flat top and one ormore legs, providing a level surface for eating, writing, orworking at, playing games on, etc.
A a set of facts or figures systematicallydisplayed, esp. in columns (a table of contents). b mattercontained in this. c = multiplication table.
Postpone indefinitely.on the table offered for discussion. table knife a knife foruse at meals, esp. in eating a main course. table licence alicence to serve alcoholic drinks only with meals. table linentablecloths, napkins, etc. table manners decorum or correctbehaviour while eating at table. table-mat a mat for protectinga tabletop from hot dishes, etc. table salt salt that ispowdered or easy to powder for use at meals. table talkmiscellaneous informal talk at table. table tennis an indoorgame based on lawn tennis, played with small bats and a ballbounced on a table divided by a net. table wine ordinary winefor drinking with a meal. turn the tables (often foll. by on)reverse one's relations (with), esp. by turning an inferior intoa superior position (orig. in backgammon). under the tablecolloq. drunken after a meal.
Tableful n. (pl. -fuls).tabling n. [ME f. OF f. L tabula plank, tablet, list]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ