-
(Khác biệt giữa các bản)(→(quân sự) quay (diễn tập..))
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">wil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 53: Dòng 49: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xe đạp==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xe đạp=====- ::[[big]] [[wheels]]- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng- ::[[to]] [[go]] [[on]] [[wheels]]- ::chạy, trôi chảy, tiến hành thuận lợi- ::[[at]]/[[behind]] [[the]] [[wheel]] ([[of]] [[something]])- ::lái (xe cộ, tàu)- =====(nghĩa bóng) điều khiển (cái gì)=====- ::[[wheels]] [[within]] [[wheels]]- ::tình huống rối rắm===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 97: Dòng 84: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi xe đạp==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi xe đạp=====- ::[[wheel]] [[and]] [[deal]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[big]] [[wheels]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng+ =====[[to]] [[go]] [[on]] [[wheels]]=====+ ::chạy, trôi chảy, tiến hành thuận lợi+ =====[[at]]/[[behind]] [[the]] [[wheel]] ([[of]] [[something]])=====+ ::lái (xe cộ, tàu)+ ::(nghĩa bóng) điều khiển (cái gì)+ =====[[wheels]] [[within]] [[wheels]]=====+ ::tình huống rối rắm+ =====[[wheel]] [[and]] [[deal]]=====::(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) thương lượng cửa sau, mặc cả một cách khôn khéo (thường) là bất lương::(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) thương lượng cửa sau, mặc cả một cách khôn khéo (thường) là bất lươngDòng 104: Dòng 101: *Ving: [[wheeling]]*Ving: [[wheeling]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bánh (răng)=====+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng===+ =====tay quay=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Wheel.jpg|200px|Bánh xe, bánh răng, báng đà, bánh lái, vôlăng, đá mài tròn]]+ =====Bánh xe, bánh răng, báng đà, bánh lái, vôlăng, đá mài tròn=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====bánh (răng)=====::[[bevel]] [[gear]] [[wheel]] ([[bevel]]wheel)::[[bevel]] [[gear]] [[wheel]] ([[bevel]]wheel)::bánh răng côn::bánh răng cônDòng 243: Dòng 250: ::[[worm]] [[wheel]]::[[worm]] [[wheel]]::bánh răng xoắn::bánh răng xoắn- =====bánh (xe)=====+ =====bánh (xe)=====::[[adjusting]] [[wheel]]::[[adjusting]] [[wheel]]::bánh xe điều chỉnh::bánh xe điều chỉnhDòng 390: Dòng 397: ::[[passenger]] [[car]] [[wheel]]::[[passenger]] [[car]] [[wheel]]::bánh xe liền khối::bánh xe liền khối- ::[[Pelton]][[wheel]]+ ::Pelton [[wheel]]::bánh xe Pelton::bánh xe Pelton- ::[[Pelton]][[wheel]]+ ::Pelton [[wheel]]::bánh xe Pelton (tuabin Pelton)::bánh xe Pelton (tuabin Pelton)::[[plain]] [[disc]] [[wheel]]::[[plain]] [[disc]] [[wheel]]Dòng 796: Dòng 803: ::wrought-iron [[wheel]]::wrought-iron [[wheel]]::bánh xe thép rèn::bánh xe thép rèn- =====bánh đà=====+ =====bánh đà=====::[[crank]] [[wheel]]::[[crank]] [[wheel]]::bánh đà có khuỷu::bánh đà có khuỷu- =====bánh đai=====+ =====bánh đai=====::[[cone]] [[wheel]]::[[cone]] [[wheel]]::bánh đai bậc::bánh đai bậc- =====bánh lái=====+ =====bánh lái=====::[[control]] [[wheel]]::[[control]] [[wheel]]::bánh lái điều chỉnh::bánh lái điều chỉnhDòng 813: Dòng 820: ::[[steering]] [[wheel]] [[centring]]::[[steering]] [[wheel]] [[centring]]::sự định tâm bánh lái::sự định tâm bánh lái- =====bánh mài=====+ =====bánh mài=====::[[abrasive]] [[flap]] [[wheel]]::[[abrasive]] [[flap]] [[wheel]]::bánh mài lá ghép::bánh mài lá ghépDòng 868: Dòng 875: ::[[wheel]] [[spindle]]::[[wheel]] [[spindle]]::trục bánh mài::trục bánh mài- =====bánh răng chốt=====+ =====bánh răng chốt=====- =====bánh xe=====+ =====bánh xe=====::[[adjusting]] [[wheel]]::[[adjusting]] [[wheel]]::bánh xe điều chỉnh::bánh xe điều chỉnhDòng 1.017: Dòng 1.024: ::[[passenger]] [[car]] [[wheel]]::[[passenger]] [[car]] [[wheel]]::bánh xe liền khối::bánh xe liền khối- ::[[Pelton]][[wheel]]+ ::Pelton [[wheel]]::bánh xe Pelton::bánh xe Pelton- ::[[Pelton]][[wheel]]+ ::Pelton [[wheel]]::bánh xe Pelton (tuabin Pelton)::bánh xe Pelton (tuabin Pelton)::[[plain]] [[disc]] [[wheel]]::[[plain]] [[disc]] [[wheel]]Dòng 1.423: Dòng 1.430: ::wrought-iron [[wheel]]::wrought-iron [[wheel]]::bánh xe thép rèn::bánh xe thép rèn- =====bánh xe chữ thập=====+ =====bánh xe chữ thập=====- =====đá mài=====+ =====đá mài=====- =====đĩa mài=====+ =====đĩa mài=====- =====lăn=====+ =====lăn=====- =====mâm đúc=====+ =====mâm đúc=====''Giải thích VN'': Là một bánh xe có phần giữa giống như hình đĩa được hàn vào vành ngoài.''Giải thích VN'': Là một bánh xe có phần giữa giống như hình đĩa được hàn vào vành ngoài.- =====quay=====+ =====quay=====::[[bucket]] [[wheel]] [[excavator]]::[[bucket]] [[wheel]] [[excavator]]::máy đào kiểu gàu quay::máy đào kiểu gàu quayDòng 1.474: Dòng 1.481: ::[[wheel]] [[excavator]]::[[wheel]] [[excavator]]::máy xúc gàu quay::máy xúc gàu quay- =====vật hình đĩa=====+ =====vật hình đĩa=====- =====vô lăng=====+ =====vô lăng=====::[[aileron]] [[control]] [[wheel]]::[[aileron]] [[control]] [[wheel]]::vô lăng điều khiển cánh liệng::vô lăng điều khiển cánh liệngDòng 1.497: Dòng 1.504: ::[[steering]] [[wheel]] [[puller]]::[[steering]] [[wheel]] [[puller]]::dụng cụ kéo vô lăng::dụng cụ kéo vô lăng- =====vòng đệm=====+ =====vòng đệm=====::[[pulley]] [[wheel]]::[[pulley]] [[wheel]]::vòng đệm dẹt::vòng đệm dẹt- =====vòng đệm dẹt=====+ =====vòng đệm dẹt=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[caster]] , [[circuit]] , [[circulation]] , [[circumvolution]] , [[cycle]] , [[disk]] , [[drum]] , [[gyration]] , [[gyre]] , [[hoop]] , [[pivot]] , [[pulley]] , [[ratchet]] , [[ring]] , [[roll]] , [[roller]] , [[rotation]] , [[round]] , [[spin]] , [[trolley]] , [[turn]] , [[twirl]] , [[whirl]] , [[band]] , [[arbor]] , [[axle]] , [[axletree]] , [[castor]] , [[cog]] , [[cogwheel]] , [[felly]] , [[flange]] , [[gear]] , [[hub]] , [[lathe]] , [[linchpin]] , [[miter wheel]] , [[rotiform]] , [[roulette]] , [[rowel]] , [[sheave]] , [[sheave ]](wheel of a pulley). associated words:spoke , [[skid]] , [[sprag]] , [[sprocket]] , [[straddle]] , [[strake]] , [[tire]] , [[traction]] , [[trochilic]] , [[trochilics]] , [[truckle]] , [[whorl]]- =====Disc, ring, annulus, circle, hoop: It seems odd that noculture in the western hemisphere ever invented the wheel.=====+ =====verb=====- + :[[circle]] , [[gyrate]] , [[orbit]] , [[pirouette]] , [[pivot]] , [[reel]] , [[revolve]] , [[roll]] , [[spin]] , [[swing]] , [[swivel]] , [[trundle]] , [[twirl]] , [[whirl]] , [[circumvolve]] , [[rotate]] , [[motor]] , [[pilot]] , [[cam]] , [[caster]] , [[cog]] , [[disk]] , [[gear]] , [[gyration]] , [[helm]] , [[lathe]] , [[loop]] , [[revolution]] , [[rim]] , [[roller]] , [[rotation]] , [[rotor]] , [[round]] , [[rowel]] , [[sheave]] , [[sprocket]] , [[swirl]] , [[tire]] , [[treadmill]] , [[turn]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Spin,turn,veer,swivel, pivot,swing, whirl: Medusawheeled to face him and he promptly turned to stone.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A circular frame or disc arranged to revolve onanaxleand used to facilitate the motion of a vehicle or forvarious mechanical purposes.=====+ - + - =====Awheel-like thing(Catherinewheel; potter'swheel; steering wheel).=====+ - + - =====Motion as of a wheel,esp. the movementof aline of people with one end as a pivot.4 a machine etc. of which a wheel is an essential part.=====+ - + - =====(inpl.)sl. a car.=====+ - + - =====US sl. = big wheel 2.=====+ - + - =====A set of short linesconcluding a stanza.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. & tr. a turn on an axis orpivot. b swing round in line with one end as apivot.=====+ - + - =====Aintr. (often foll. by about,round) change direction or faceanother way. b tr. cause to do this.=====+ - + - =====Tr. push or pull (awheeled thing esp. a barrow,bicycle,or pram,or its load oroccupant).=====+ - + - =====Intr. go in circles or curves (seagulls wheelingoverhead).=====+ - + - =====Directing aship.=====+ - + - =====In control of affairs. on wheels (or oiled wheels)smoothly. wheel and deal engage in political or commercialscheming. wheel-back adj. (of a chair) with a back shaped likeor containing the design of a wheel. wheel-house a steersman'sshelter. wheel-lock 1 an old kind of gunlock having a steelwheel to rub against flint etc.=====+ - + - =====A gun with this. wheel ofFortune luck. wheel-spin rotationof a vehicle's wheels withouttraction. wheels within wheels 1 intricate machinery.=====+ - + - =====Colloq. indirect or secret agencies.=====+ - + - =====Wheeled adj. (also incomb.). wheelless adj.[OE hweol,hweogol f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wheel wheel]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wheel wheel]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=wheel wheel] :Foldoc+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự quay, sự chuyển động vòng (nhất là chuyển động của một hàng binh lính một đầu giẫm chân tại chỗ, một đầu quay)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bánh (răng)
- bevel gear wheel (bevelwheel)
- bánh răng côn
- bevel wheel
- bánh răng côn
- bevel wheel
- bánh răng nón
- change gear wheel
- bánh răng thay thế
- crown wheel
- bánh răng mặt đầu
- crown wheel
- bánh răng vành khăn
- disc center wheel
- bánh răng hình đĩa
- disc wheel
- bánh răng hình đĩa
- disk center wheel
- bánh răng hình đĩa
- disk wheel
- bánh răng hình đĩa
- dividing wheel
- bánh răng chia
- division wheel
- bánh răng chia
- driving pin wheel
- bánh răng chốt
- driving wheel
- bánh răng chủ động
- enveloping tooth wheel
- bánh răng mặt bao
- epicyclic gear (planetarywheel)
- bộ bánh răng hành tinh
- external wheel case
- hộp bánh răng ngoài
- fixed wheel
- bánh răng cố định
- helical gearing (helicalspur wheel)
- bánh răng xoắn
- Herringbone gear-wheel
- bánh răng chữ V
- idle wheel
- bánh răng chạy không
- idle wheel
- bánh răng đệm
- idle wheel
- bánh răng không (sai động)
- idle wheel
- bánh răng trung gian
- idler wheel
- bánh răng chạy không
- idler wheel
- bánh răng đệm
- idler wheel
- bánh răng trung gian
- intermediate wheel
- bánh răng chạy không
- intermediate wheel
- bánh răng đệm
- intermediate wheel
- bánh răng trung gian
- loose wheel
- bánh răng không khít
- miter wheel
- bánh răng côn
- miter wheel
- bánh răng nón
- mitre wheel
- bánh răng côn
- mitre wheel
- bánh răng nón
- pinion wheel
- bánh răng chủ động
- pinion wheel
- bánh răng nhỏ
- planet wheel
- bánh răng hành tinh
- rack wheel
- bánh răng khớp thanh răng
- screw wheel
- bánh răng nghiêng
- screw wheel
- bánh răng xoắn
- sector wheel
- bánh răng không đủ vòng
- segmental wheel
- bánh răng hình quạt
- segmental wheel
- bánh răng không đủ vòng
- set of change wheel
- bộ bánh răng thay thế
- spiral wheel
- bánh răng nghiêng
- spiral wheel
- bánh răng xoắn
- sprocket wheel
- bánh răng móc
- spur wheel
- bánh răng trụ
- spur wheel
- bánh răng trụ răng thẳng
- stepped gear wheel
- bánh răng nhiều tầng
- stud wheel
- bánh răng chạy không
- stud wheel
- bánh răng đệm
- stud wheel
- bánh răng trung gian
- sun gear or sun wheel
- bánh răng mặt trời
- sun wheel
- bánh răng mặt trời
- sun wheel
- bánh răng trung tâm
- trundle wheel
- bánh răng chốt
- wheel blank
- phôi bánh răng
- wheel guard
- hộp che bánh răng
- wheel guard
- ốp chắn bánh răng
- wheel mark
- dấu bánh răng
- wheel mark
- vết bánh răng
- wheel suspension lever
- cầu treo bánh răng
- wheel-cutting machine
- máy cắt bánh răng
- worm gear or worm wheel
- bánh răng nghiêng ăn khớp vít vô tận
- worm wheel
- bánh răng nghiêng
- worm wheel
- bánh răng xoắn
bánh (xe)
- adjusting wheel
- bánh xe điều chỉnh
- alloy wheel
- bánh xe hợp kim
- aluminium wheel
- bánh xe hợp kim nhôm
- buckled wheel
- bánh xe bị cong vênh
- bull wheel
- bánh xe quấn cáp khoan
- camber of the wheel centre
- độ nghiêng của bánh xe
- capstan wheel
- bánh xe có mayơ
- cast steel wheel
- bánh xe thép đúc
- cast-alloy wheel
- bánh xe với mân đúc
- climbing of the wheel flange
- hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray
- cluster of gear-wheel
- cụm bánh xe răng
- color wheel
- bánh xe màu
- colour wheel
- bánh xe màu
- contact wheel
- bánh xe tiếp xúc
- control wheel
- bánh xe điều khiển
- conventional spare wheel
- bánh xe dự phòng
- counter wheel
- bánh xe máy đếm
- custom wheel
- bánh xe kiểu thể thao
- cylindrical wheel tread
- mặt lăn bánh xe hình trụ
- cylindrical wheel tyre profile
- biên dạng vành bánh xe hình trụ
- daisy wheel
- bánh xe cúc
- daisy wheel printer
- máy in bánh xe cúc
- delivery wheel
- bánh xe cấp phối
- disc wheel
- mâm bánh xe
- double flanged wheel
- bánh xe có rãnh
- driving wheel
- bánh xe chủ động
- driving wheel
- bánh xe phát động
- dual wheel
- bánh xe kép
- elastic wheel
- bánh xe đàn hồi
- electrode bar, electrode wheel
- bánh xe điện cực
- electrode wheel
- bánh xe điện cực
- elevating wheel
- bánh xe nâng
- escape wheel
- bánh xe thoát
- extra wheel
- bánh xe dự phòng
- extra wheel
- bánh xe giữ phòng
- extra wheel (sparewheel)
- bánh xe dự phòng
- fifth wheel
- bánh xe kiểm tra
- fifth wheel
- bánh xe thứ năm
- fixed wheel gate
- cửa van phẳng hình bánh xe
- flat wheel
- bánh xe bị mòn vẹt
- forged wheel
- bánh xe thép rèn
- four wheel brake
- thắng cả bốn bánh xe
- four-wheel brake system
- hệ phanh bốn bánh xe
- front wheel
- bánh xe trước
- gear wheel
- bánh xe răng
- gear wheel
- bánh xe răng to
- geneva wheel
- bánh xe có mayơ
- grooved wheel
- bánh xe có rãnh
- guiding force on wheel
- lực dẫn hướng bánh xe
- guiding wheel
- bánh xe dẫn hướng
- head wheel
- bánh xe đầu từ
- idler wheel
- bánh xe cân bằng
- inking wheel
- bánh xe in mực
- knock-off wheel
- bánh xe một ốc khóa
- lantern wheel
- bánh xe đẩy bấc đèn
- lateral distribution of the wheel load
- phân bố ngang của tải trọng bánh xe
- leading wheel
- bánh xe dẫn hướng
- lifting wheel
- bánh xe nâng
- lock wheel
- bánh xe khóa
- longitudinal distribution of the wheel load
- phân bố dọc của tải trọng bánh xe
- loose wheel
- bánh xe lỏng
- loose wheel
- bánh xe quay trơn
- lorry wheel
- bánh xe tải
- mini spare wheel
- bánh xe dự phòng
- normal wheel flange
- gờ bánh xe tiêu chuẩn
- nose gear wheel
- bánh xe càng mũi
- nose gear wheel
- bánh xe càng trước
- nose wheel steering
- sự lái bánh xe càng mũi
- notched keying wheel
- bánh xe thao tác có răng
- notched wheel
- bánh xe bị mòn vẹt
- off-loading of wheel
- việc thoát tải của bánh xe
- one-piece wheel
- bánh xe liền khối
- passenger car wheel
- bánh xe liền khối
- Pelton wheel
- bánh xe Pelton
- Pelton wheel
- bánh xe Pelton (tuabin Pelton)
- plain disc wheel
- mâm bánh xe không lỗ
- print wheel
- bánh xe in
- print wheel
- bánh xe trong máy in
- puller, wheel
- dụng cụ tháo bánh xe
- rack-wheel
- bánh xe trước hơi nở rộng (về phía trước)
- ratchet wheel
- bánh xe khóa chặn
- rear wheel
- bánh xe sau
- rear wheel brake
- thắng bánh xe sau
- rear wheel drive
- dẫn động bằng bánh xe sau
- rear wheel drive
- sự kéo bằng bánh xe sau
- rear wheel steering
- sự lái bằng bánh xe sau
- resilient wheel
- bánh xe đàn tính
- rope wheel
- bánh xe cáp
- run-in depth of a wheel
- khoảng ép vào trục của bánh xe
- safety wheel
- bánh xe loại an toàn (chạy được khi xẹp)
- servo wheel
- bánh xe trợ động
- sheet wheel
- bánh xe nhôm tấm
- single-piece rim/wheel
- niềng xe/bánh xe liền
- sliding wheel
- bánh xe trượt
- solid disc wheel
- mâm bánh xe không lỗ
- solid rolled wheel
- bánh xe liền khối lăn
- solid wheel
- bánh xe đĩa đặc
- solid wheel
- bánh xe liền khối
- space-saving spare wheel
- bánh xe dự phòng
- spare tyre/wheel
- vỏ xe/bánh xe dự phòng
- spare wheel
- bánh xe dự trữ
- spare-wheel (tire)
- bánh xe phòng hờ
- spider wheel
- bánh xe có mayơ
- spindle wheel
- trục bánh xe (bánh trước)
- spinning of the wheel
- sự quay của bánh xe
- spoke wheel
- bánh xe có mayơ
- spoke wheel
- ôto bánh xe có mayơ
- stabilizing wheel
- bánh xe làm ổn định
- standard wheel
- bánh xe tiêu chuẩn
- star wheel
- bánh xe có mayơ
- steel wheel
- bánh xe bằng thép
- steel wheel
- bánh xe thép
- steered wheel
- bánh xe được lái (cơ cấu lái)
- temporary spare wheel
- bánh xe dự phòng
- the wheel runs true
- bánh xe chạy không đảo
- three-piece alloy wheel
- bánh xe đúc gồm ba phần
- thumb wheel
- bánh xe (trong con chuột)
- thumb wheel switch
- thiết bị chuyển mạch kiểu tai hồng xoay bánh xe
- TR-Denloc rim/wheel
- niềng/bánh xe TR-Denloc
- translating wheel
- bánh xe chuyển động
- trigger wheel
- bánh xe cảm biến xung (ở xi lanh động cơ)
- trigger wheel
- bánh xe khởi động
- truck wheel
- bánh xe tải
- turbine wheel
- bánh xe tuabin
- twin wheel
- bánh xe đôi
- twin wheel
- bánh xe hai miếng
- type wheel
- bánh xe con chữ
- type wheel
- bánh xe mang chữ in
- vane wheel
- bánh xe cánh quạt
- water wheel
- bánh xe nước
- well-base wheel
- bánh xe nguyên khối
- wheel alignment
- góc đặt bánh xe
- wheel alignment
- sự chỉnh thẳng bánh xe
- wheel alignment gauge
- dụng cụ cân chỉnh bánh xe
- wheel and axle drive
- sự truyền động bánh xe và trục
- wheel balancing
- cân vành bánh xe
- wheel balancing
- sự cân bằng bánh xe
- wheel balancing fixture
- thiết bị cân bằng bánh xe
- wheel balancing machine
- thiết bị cân bằng bánh xe
- wheel bearing
- ổ lăn bánh xe
- wheel bearing
- ổ trục bánh xe
- wheel bearing
- vòng bi bánh xe
- wheel bearing clearance
- khe hở ổ trục bánh xe
- wheel bearings
- ổ lăn (bạc đạn) bánh xe
- wheel bolt
- bulông bánh xe
- wheel bond
- sự ghép nối bánh xe
- wheel boss
- moay-ơ bánh xe
- wheel brake
- thắng ở bánh xe
- wheel camber
- độ nghiêng của bánh xe
- wheel cap
- nắp chụp bánh xe
- wheel center turning lathe
- máy tiện lỗ mayơ bánh xe
- wheel centre distance
- cự ly tâm bánh xe
- wheel changing
- thay bánh xe
- wheel clamp
- thiết bị chắn bánh xe
- wheel clamp
- vấu bánh xe
- wheel cover
- nắp chụp bánh xe
- wheel cover
- lốp bánh xe
- wheel crack
- vết nứt của bánh xe
- wheel cracking
- vết nứt của bánh xe
- wheel cylinder
- khối trụ bánh xe
- wheel cylinder
- ống thắng bánh xe
- wheel diameter
- đường kính bánh xe
- wheel dip
- độ nghiêng của bánh xe
- wheel disc
- đĩa bánh xe
- wheel dismounting press
- máy ép tháo bánh xe
- wheel felloe
- vành bánh xe
- wheel flange
- gờ bánh xe
- wheel flange
- mép vành bánh xe
- wheel flange angle
- góc nghiêng gờ bánh xe
- wheel flange contour
- biên dạng gờ bánh xe
- wheel flange declination
- độ dốc của gờ bánh xe
- wheel flange friction
- ma sát của gờ bánh xe
- wheel flange friction
- ma sát gờ vành bánh xe
- wheel flange gauge
- thước đo gờ bánh xe
- wheel flange hardening
- tôi gờ bánh xe
- wheel flange hardening
- tăng cứng gờ bánh xe
- wheel flange height
- chiều cao gờ bánh xe
- wheel flange lubricant
- dầu bôi trơn gờ bánh xe
- wheel flange lubrication
- việc bôi trơn gờ bánh xe
- wheel flange root
- chân gờ bánh xe
- wheel flange root radius
- bán kính chân gờ bánh xe
- wheel flange template
- thước đo gờ bánh xe
- wheel flange thickness
- độ dày của gờ bánh xe
- wheel flange toe
- đỉnh gờ bánh xe
- wheel flange toe radius
- bán kính đỉnh gờ bánh xe
- wheel flange wear
- sự mòn gờ bánh xe
- wheel flash
- bánh xe có cánh gió
- wheel flat
- bánh xe bị vẹt
- wheel fork
- càng bánh xe
- wheel graph
- đồ thị bánh xe
- wheel grinder
- thiết bị mài bánh xe
- wheel grinding machine
- thiết bị mài bánh xe
- wheel guard
- gờ chắn bánh xe
- wheel guiding force
- lực dẫn hướng bánh xe
- wheel housing
- hốc đặt bánh xe
- wheel hub
- đùm bánh xe
- wheel hub
- mayơ bánh xe
- wheel hub
- moay-ơ bánh xe
- wheel hub
- ổ trục bánh xe
- wheel in one piece
- bánh xe chế tạo liền
- wheel jack
- kích bánh xe
- wheel lathe
- máy tiện bánh xe
- wheel lathe
- máy tiện trục bánh xe
- wheel line
- dãy bánh xe
- wheel line
- hàng bánh xe
- wheel load
- áp lực lên bánh xe
- wheel load
- phụ tải bánh xe
- wheel load
- tải trọng bánh xe
- wheel load
- tải trọng bánh xe (do bánh xe truyền)
- wheel load (axleload)
- tải trọng bánh xe (tải trọng trục)
- wheel load distribution
- phân bố tải trọng bánh xe
- wheel load equalization
- cân bằng tải trọng bánh xe
- wheel load measuring
- đo tải trọng của bánh xe
- wheel marking
- sự ghi nhãn bánh xe
- wheel measuring machine
- thiết bị đo bánh xe
- wheel milling machine
- máy phay bánh xe
- wheel mounted brake disk
- đĩa hãm lắp trên bánh xe
- wheel mounting
- sự lắp bánh xe
- wheel mounting press
- máy ép lắp bánh xe
- wheel mounting pressure
- áp lực lắp bánh xe
- wheel nut
- đai ốc bánh xe
- wheel panel
- vè bánh xe
- wheel press
- máy ép lắp bánh xe
- wheel pressure
- áp lực bánh xe
- wheel pressure
- áp lực bánh xe (lên nền đường)
- wheel pressure
- áp lực lắp bánh xe
- wheel printer
- máy in bánh xe
- wheel production line
- dây chuyền sản xuất bánh xe
- wheel profile wear
- việc mòn biên dạng bánh xe
- wheel puller
- dụng cụ tháo bánh xe
- wheel rim
- niềng bánh xe
- wheel rim
- vành bánh xe
- wheel rim making machine
- máy làm vành (bánh xe)
- wheel rolling mill
- máy cán bánh xe
- wheel skid prevention
- chống trượt bánh xe
- wheel slide
- bánh xe bị lết
- wheel slide detection
- phát hiện bánh xe bị lết
- wheel slide prevention system
- hệ thống chống trượt bánh xe
- wheel slide protection
- chống lết bánh xe
- wheel slip
- sự trượt bánh xe
- wheel slip detection
- phát hiện bánh xe bị trượt
- wheel slip prevention
- chống trượt bánh xe
- wheel slip system
- hệ thống chống trượt bánh xe
- wheel speed sensor
- cảm biến tốc độ bánh xe
- wheel spoke
- nan hoa bánh xe
- wheel static
- nhiễu âm bánh xe
- wheel stud
- bulông bánh xe
- wheel testing machine
- máy kiểm tra bánh xe
- wheel tooth
- răng bánh xe
- wheel tramp
- bánh xe rung
- wheel tread
- vòng lăn bánh xe
- wheel tread grinder
- thiết bị mài bánh xe
- wheel trim
- nắp bánh xe
- wheel trim emblem
- biểu tượng trên nắp bánh xe
- wheel tyre
- băng đa bánh xe
- wheel tyre
- vành bánh xe
- wheel tyre cone
- vành bánh xe côn
- wheel tyre contour
- biên dạng vành bánh xe
- wheel tyre fastening
- lắp vành bánh xe
- wheel tyre heating
- nung nóng vành bánh xe
- wheel tyre vertical boring and turning mill
- máy tiện và khoan đứng vành bánh xe
- wheel unloading
- thoát tải bánh xe
- wheel unloading ratio
- tỷ số thoát tải bánh xe
- wheel wear
- mòn bánh xe
- wheel wear
- sự mài mòn bánh xe
- wheel wear allowance
- lượng mòn bánh xe cho phép
- wheel web
- đĩa bánh xe
- wheel weight tool
- dụng cụ cân bằng bánh xe
- wheel with cylindrical tread
- bánh xe có mặt lăn hình trụ
- wheel, double flanged
- bánh xe có rãnh
- wheel, flash
- bánh xe có cánh gió
- wheel, gear
- bánh xe răng to
- width of wheel
- bề rộng mặt bánh xe (tiếp xúc với mặt đường)
- wire wheel
- bánh xe có nan hoa
- worn wheel tyre
- vành bánh xe đã sử dụng
- wrought-iron wheel
- bánh xe thép rèn
bánh mài
- abrasive flap wheel
- bánh mài lá ghép
- abrasive wheel cutting-off
- sự cắt bằng bánh mài
- carborundum wheel
- bánh mài cacborunđum
- cutoff wheel
- bánh mài cắt đứt
- cutter wheel
- bánh mài cắt đứt
- cutting wheel
- bánh mài cắt đứt
- cutting-off wheel
- bánh mài cắt đứt
- emery wheel
- bánh mài bằng đá nhám
- grinding wheel
- bánh mài nhẵn
- grinding wheel balance
- sự cân bằng bánh mài
- grinding wheel balancing
- sự làm cân bằng bánh mài
- grinding wheel chuck
- mâm cặp bánh mài
- grinding wheel dresser
- dụng cụ sửa bánh mài
- grinding wheel slide
- bàn trượt mang bánh mài
- parting-off wheel
- bánh mài cắt đứt
- resin-bonded wheel
- bánh mài gắn nhựa
- skiving wheel
- bánh mài nạo mỏng
- thread-grinding wheel
- bánh mài ren
- two-wheel grinding machine
- máy mài hai bánh mài
- wheel carriage
- ụ (bánh) mài
- wheel carriage
- ụ bánh mài
- wheel dresser
- dụng cụ sửa bánh mài
- wheel head
- đầu bánh mài
- wheel marks
- dấu vết bánh mài
- wheel segment
- đoạn bánh mài
- wheel segment
- quạt bánh mài
- wheel spindle
- trục bánh mài
bánh xe
- adjusting wheel
- bánh xe điều chỉnh
- alloy wheel
- bánh xe hợp kim
- aluminium wheel
- bánh xe hợp kim nhôm
- buckled wheel
- bánh xe bị cong vênh
- bull wheel
- bánh xe quấn cáp khoan
- camber of the wheel centre
- độ nghiêng của bánh xe
- capstan wheel
- bánh xe có mayơ
- cast steel wheel
- bánh xe thép đúc
- cast-alloy wheel
- bánh xe với mân đúc
- climbing of the wheel flange
- hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray
- cluster of gear-wheel
- cụm bánh xe răng
- color wheel
- bánh xe màu
- colour wheel
- bánh xe màu
- contact wheel
- bánh xe tiếp xúc
- control wheel
- bánh xe điều khiển
- conventional spare wheel
- bánh xe dự phòng
- counter wheel
- bánh xe máy đếm
- custom wheel
- bánh xe kiểu thể thao
- cylindrical wheel tread
- mặt lăn bánh xe hình trụ
- cylindrical wheel tyre profile
- biên dạng vành bánh xe hình trụ
- daisy wheel
- bánh xe cúc
- daisy wheel printer
- máy in bánh xe cúc
- delivery wheel
- bánh xe cấp phối
- disc wheel
- mâm bánh xe
- double flanged wheel
- bánh xe có rãnh
- driving wheel
- bánh xe chủ động
- driving wheel
- bánh xe phát động
- dual wheel
- bánh xe kép
- elastic wheel
- bánh xe đàn hồi
- electrode bar, electrode wheel
- bánh xe điện cực
- electrode wheel
- bánh xe điện cực
- elevating wheel
- bánh xe nâng
- escape wheel
- bánh xe thoát
- extra wheel
- bánh xe dự phòng
- extra wheel
- bánh xe giữ phòng
- extra wheel (sparewheel)
- bánh xe dự phòng
- fifth wheel
- bánh xe kiểm tra
- fifth wheel
- bánh xe thứ năm
- fixed wheel gate
- cửa van phẳng hình bánh xe
- flat wheel
- bánh xe bị mòn vẹt
- forged wheel
- bánh xe thép rèn
- four wheel brake
- thắng cả bốn bánh xe
- four-wheel brake system
- hệ phanh bốn bánh xe
- front wheel
- bánh xe trước
- gear wheel
- bánh xe răng
- gear wheel
- bánh xe răng to
- geneva wheel
- bánh xe có mayơ
- grooved wheel
- bánh xe có rãnh
- guiding force on wheel
- lực dẫn hướng bánh xe
- guiding wheel
- bánh xe dẫn hướng
- head wheel
- bánh xe đầu từ
- idler wheel
- bánh xe cân bằng
- inking wheel
- bánh xe in mực
- knock-off wheel
- bánh xe một ốc khóa
- lantern wheel
- bánh xe đẩy bấc đèn
- lateral distribution of the wheel load
- phân bố ngang của tải trọng bánh xe
- leading wheel
- bánh xe dẫn hướng
- lifting wheel
- bánh xe nâng
- lock wheel
- bánh xe khóa
- longitudinal distribution of the wheel load
- phân bố dọc của tải trọng bánh xe
- loose wheel
- bánh xe lỏng
- loose wheel
- bánh xe quay trơn
- lorry wheel
- bánh xe tải
- mini spare wheel
- bánh xe dự phòng
- normal wheel flange
- gờ bánh xe tiêu chuẩn
- nose gear wheel
- bánh xe càng mũi
- nose gear wheel
- bánh xe càng trước
- nose wheel steering
- sự lái bánh xe càng mũi
- notched keying wheel
- bánh xe thao tác có răng
- notched wheel
- bánh xe bị mòn vẹt
- off-loading of wheel
- việc thoát tải của bánh xe
- one-piece wheel
- bánh xe liền khối
- passenger car wheel
- bánh xe liền khối
- Pelton wheel
- bánh xe Pelton
- Pelton wheel
- bánh xe Pelton (tuabin Pelton)
- plain disc wheel
- mâm bánh xe không lỗ
- print wheel
- bánh xe in
- print wheel
- bánh xe trong máy in
- puller, wheel
- dụng cụ tháo bánh xe
- rack-wheel
- bánh xe trước hơi nở rộng (về phía trước)
- ratchet wheel
- bánh xe khóa chặn
- rear wheel
- bánh xe sau
- rear wheel brake
- thắng bánh xe sau
- rear wheel drive
- dẫn động bằng bánh xe sau
- rear wheel drive
- sự kéo bằng bánh xe sau
- rear wheel steering
- sự lái bằng bánh xe sau
- resilient wheel
- bánh xe đàn tính
- rope wheel
- bánh xe cáp
- run-in depth of a wheel
- khoảng ép vào trục của bánh xe
- safety wheel
- bánh xe loại an toàn (chạy được khi xẹp)
- servo wheel
- bánh xe trợ động
- sheet wheel
- bánh xe nhôm tấm
- single-piece rim/wheel
- niềng xe/bánh xe liền
- sliding wheel
- bánh xe trượt
- solid disc wheel
- mâm bánh xe không lỗ
- solid rolled wheel
- bánh xe liền khối lăn
- solid wheel
- bánh xe đĩa đặc
- solid wheel
- bánh xe liền khối
- space-saving spare wheel
- bánh xe dự phòng
- spare tyre/wheel
- vỏ xe/bánh xe dự phòng
- spare wheel
- bánh xe dự trữ
- spare-wheel (tire)
- bánh xe phòng hờ
- spider wheel
- bánh xe có mayơ
- spindle wheel
- trục bánh xe (bánh trước)
- spinning of the wheel
- sự quay của bánh xe
- spoke wheel
- bánh xe có mayơ
- spoke wheel
- ôto bánh xe có mayơ
- stabilizing wheel
- bánh xe làm ổn định
- standard wheel
- bánh xe tiêu chuẩn
- star wheel
- bánh xe có mayơ
- steel wheel
- bánh xe bằng thép
- steel wheel
- bánh xe thép
- steered wheel
- bánh xe được lái (cơ cấu lái)
- temporary spare wheel
- bánh xe dự phòng
- the wheel runs true
- bánh xe chạy không đảo
- three-piece alloy wheel
- bánh xe đúc gồm ba phần
- thumb wheel
- bánh xe (trong con chuột)
- thumb wheel switch
- thiết bị chuyển mạch kiểu tai hồng xoay bánh xe
- TR-Denloc rim/wheel
- niềng/bánh xe TR-Denloc
- translating wheel
- bánh xe chuyển động
- trigger wheel
- bánh xe cảm biến xung (ở xi lanh động cơ)
- trigger wheel
- bánh xe khởi động
- truck wheel
- bánh xe tải
- turbine wheel
- bánh xe tuabin
- twin wheel
- bánh xe đôi
- twin wheel
- bánh xe hai miếng
- type wheel
- bánh xe con chữ
- type wheel
- bánh xe mang chữ in
- vane wheel
- bánh xe cánh quạt
- water wheel
- bánh xe nước
- well-base wheel
- bánh xe nguyên khối
- wheel alignment
- góc đặt bánh xe
- wheel alignment
- sự chỉnh thẳng bánh xe
- wheel alignment gauge
- dụng cụ cân chỉnh bánh xe
- wheel and axle drive
- sự truyền động bánh xe và trục
- wheel balancing
- cân vành bánh xe
- wheel balancing
- sự cân bằng bánh xe
- wheel balancing fixture
- thiết bị cân bằng bánh xe
- wheel balancing machine
- thiết bị cân bằng bánh xe
- wheel bearing
- ổ lăn bánh xe
- wheel bearing
- ổ trục bánh xe
- wheel bearing
- vòng bi bánh xe
- wheel bearing clearance
- khe hở ổ trục bánh xe
- wheel bearings
- ổ lăn (bạc đạn) bánh xe
- wheel bolt
- bulông bánh xe
- wheel bond
- sự ghép nối bánh xe
- wheel boss
- moay-ơ bánh xe
- wheel brake
- thắng ở bánh xe
- wheel camber
- độ nghiêng của bánh xe
- wheel cap
- nắp chụp bánh xe
- wheel center turning lathe
- máy tiện lỗ mayơ bánh xe
- wheel centre distance
- cự ly tâm bánh xe
- wheel changing
- thay bánh xe
- wheel clamp
- thiết bị chắn bánh xe
- wheel clamp
- vấu bánh xe
- wheel cover
- nắp chụp bánh xe
- wheel cover
- lốp bánh xe
- wheel crack
- vết nứt của bánh xe
- wheel cracking
- vết nứt của bánh xe
- wheel cylinder
- khối trụ bánh xe
- wheel cylinder
- ống thắng bánh xe
- wheel diameter
- đường kính bánh xe
- wheel dip
- độ nghiêng của bánh xe
- wheel disc
- đĩa bánh xe
- wheel dismounting press
- máy ép tháo bánh xe
- wheel felloe
- vành bánh xe
- wheel flange
- gờ bánh xe
- wheel flange
- mép vành bánh xe
- wheel flange angle
- góc nghiêng gờ bánh xe
- wheel flange contour
- biên dạng gờ bánh xe
- wheel flange declination
- độ dốc của gờ bánh xe
- wheel flange friction
- ma sát của gờ bánh xe
- wheel flange friction
- ma sát gờ vành bánh xe
- wheel flange gauge
- thước đo gờ bánh xe
- wheel flange hardening
- tôi gờ bánh xe
- wheel flange hardening
- tăng cứng gờ bánh xe
- wheel flange height
- chiều cao gờ bánh xe
- wheel flange lubricant
- dầu bôi trơn gờ bánh xe
- wheel flange lubrication
- việc bôi trơn gờ bánh xe
- wheel flange root
- chân gờ bánh xe
- wheel flange root radius
- bán kính chân gờ bánh xe
- wheel flange template
- thước đo gờ bánh xe
- wheel flange thickness
- độ dày của gờ bánh xe
- wheel flange toe
- đỉnh gờ bánh xe
- wheel flange toe radius
- bán kính đỉnh gờ bánh xe
- wheel flange wear
- sự mòn gờ bánh xe
- wheel flash
- bánh xe có cánh gió
- wheel flat
- bánh xe bị vẹt
- wheel fork
- càng bánh xe
- wheel graph
- đồ thị bánh xe
- wheel grinder
- thiết bị mài bánh xe
- wheel grinding machine
- thiết bị mài bánh xe
- wheel guard
- gờ chắn bánh xe
- wheel guiding force
- lực dẫn hướng bánh xe
- wheel housing
- hốc đặt bánh xe
- wheel hub
- đùm bánh xe
- wheel hub
- mayơ bánh xe
- wheel hub
- moay-ơ bánh xe
- wheel hub
- ổ trục bánh xe
- wheel in one piece
- bánh xe chế tạo liền
- wheel jack
- kích bánh xe
- wheel lathe
- máy tiện bánh xe
- wheel lathe
- máy tiện trục bánh xe
- wheel line
- dãy bánh xe
- wheel line
- hàng bánh xe
- wheel load
- áp lực lên bánh xe
- wheel load
- phụ tải bánh xe
- wheel load
- tải trọng bánh xe
- wheel load
- tải trọng bánh xe (do bánh xe truyền)
- wheel load (axleload)
- tải trọng bánh xe (tải trọng trục)
- wheel load distribution
- phân bố tải trọng bánh xe
- wheel load equalization
- cân bằng tải trọng bánh xe
- wheel load measuring
- đo tải trọng của bánh xe
- wheel marking
- sự ghi nhãn bánh xe
- wheel measuring machine
- thiết bị đo bánh xe
- wheel milling machine
- máy phay bánh xe
- wheel mounted brake disk
- đĩa hãm lắp trên bánh xe
- wheel mounting
- sự lắp bánh xe
- wheel mounting press
- máy ép lắp bánh xe
- wheel mounting pressure
- áp lực lắp bánh xe
- wheel nut
- đai ốc bánh xe
- wheel panel
- vè bánh xe
- wheel press
- máy ép lắp bánh xe
- wheel pressure
- áp lực bánh xe
- wheel pressure
- áp lực bánh xe (lên nền đường)
- wheel pressure
- áp lực lắp bánh xe
- wheel printer
- máy in bánh xe
- wheel production line
- dây chuyền sản xuất bánh xe
- wheel profile wear
- việc mòn biên dạng bánh xe
- wheel puller
- dụng cụ tháo bánh xe
- wheel rim
- niềng bánh xe
- wheel rim
- vành bánh xe
- wheel rim making machine
- máy làm vành (bánh xe)
- wheel rolling mill
- máy cán bánh xe
- wheel skid prevention
- chống trượt bánh xe
- wheel slide
- bánh xe bị lết
- wheel slide detection
- phát hiện bánh xe bị lết
- wheel slide prevention system
- hệ thống chống trượt bánh xe
- wheel slide protection
- chống lết bánh xe
- wheel slip
- sự trượt bánh xe
- wheel slip detection
- phát hiện bánh xe bị trượt
- wheel slip prevention
- chống trượt bánh xe
- wheel slip system
- hệ thống chống trượt bánh xe
- wheel speed sensor
- cảm biến tốc độ bánh xe
- wheel spoke
- nan hoa bánh xe
- wheel static
- nhiễu âm bánh xe
- wheel stud
- bulông bánh xe
- wheel testing machine
- máy kiểm tra bánh xe
- wheel tooth
- răng bánh xe
- wheel tramp
- bánh xe rung
- wheel tread
- vòng lăn bánh xe
- wheel tread grinder
- thiết bị mài bánh xe
- wheel trim
- nắp bánh xe
- wheel trim emblem
- biểu tượng trên nắp bánh xe
- wheel tyre
- băng đa bánh xe
- wheel tyre
- vành bánh xe
- wheel tyre cone
- vành bánh xe côn
- wheel tyre contour
- biên dạng vành bánh xe
- wheel tyre fastening
- lắp vành bánh xe
- wheel tyre heating
- nung nóng vành bánh xe
- wheel tyre vertical boring and turning mill
- máy tiện và khoan đứng vành bánh xe
- wheel unloading
- thoát tải bánh xe
- wheel unloading ratio
- tỷ số thoát tải bánh xe
- wheel wear
- mòn bánh xe
- wheel wear
- sự mài mòn bánh xe
- wheel wear allowance
- lượng mòn bánh xe cho phép
- wheel web
- đĩa bánh xe
- wheel weight tool
- dụng cụ cân bằng bánh xe
- wheel with cylindrical tread
- bánh xe có mặt lăn hình trụ
- wheel, double flanged
- bánh xe có rãnh
- wheel, flash
- bánh xe có cánh gió
- wheel, gear
- bánh xe răng to
- width of wheel
- bề rộng mặt bánh xe (tiếp xúc với mặt đường)
- wire wheel
- bánh xe có nan hoa
- worn wheel tyre
- vành bánh xe đã sử dụng
- wrought-iron wheel
- bánh xe thép rèn
quay
- bucket wheel excavator
- máy đào kiểu gàu quay
- bucket wheel excavator
- máy xúc gàu quay
- bucket wheel excavator
- máy xúc gầu quay
- bucket wheel suction dredger
- tàu hút bùn kiểu gàu quay
- bucket wheel type agitator
- thiết bị khuấy động kiểu gàu quay
- bucket wheel type loader
- máy bốc xếp kiểu gàu quay
- bull wheel derrick
- đeric bàn quay
- elevating screw hand wheel
- tay quay lên xuống
- fan wheel
- phần quay quạt
- free-wheel hub
- moayơ quay tự do
- hand bull wheel
- đeric tay quay
- handbrake wheel
- vô lăng quay hãm tay
- loose wheel
- bánh xe quay trơn
- loose wheel
- puli quay trơn
- potter's wheel
- bàn quay làm gốm
- spinning of the wheel
- sự quay của bánh xe
- star wheel
- tay quay
- star wheel
- tay quay hình sao
- wheel excavator
- máy xúc gàu quay
vô lăng
- aileron control wheel
- vô lăng điều khiển cánh liệng
- handbrake wheel
- vô lăng quay hãm tay
- momentum wheel
- vô lăng quán tính
- operating hand-wheel
- vô lăng điều khiển
- reaction wheel
- vô lăng phản ứng
- steering wheel
- vô lăng (cơ cấu lái)
- steering wheel
- vô lăng dẫn hướng
- steering wheel
- vô lăng lái xe
- steering wheel damper
- bộ giảm chấn vô lăng
- steering wheel puller
- dụng cụ kéo vô lăng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- caster , circuit , circulation , circumvolution , cycle , disk , drum , gyration , gyre , hoop , pivot , pulley , ratchet , ring , roll , roller , rotation , round , spin , trolley , turn , twirl , whirl , band , arbor , axle , axletree , castor , cog , cogwheel , felly , flange , gear , hub , lathe , linchpin , miter wheel , rotiform , roulette , rowel , sheave , sheave (wheel of a pulley). associated words:spoke , skid , sprag , sprocket , straddle , strake , tire , traction , trochilic , trochilics , truckle , whorl
verb
- circle , gyrate , orbit , pirouette , pivot , reel , revolve , roll , spin , swing , swivel , trundle , twirl , whirl , circumvolve , rotate , motor , pilot , cam , caster , cog , disk , gear , gyration , helm , lathe , loop , revolution , rim , roller , rotation , rotor , round , rowel , sheave , sprocket , swirl , tire , treadmill , turn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ