-
(Khác biệt giữa các bản)(→(ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...))
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'gri:mənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ə'gri:mənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 35: Dòng 31: ::thoả thuận danh dự::thoả thuận danh dự- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hợp đồng (kinh tế)=====+ - =====qui ước=====+ === Toán & tin ===+ =====hợp đồng (kinh tế)=====- =====sự thỏa thuận quy-ước=====+ =====qui ước=====- ==Xây dựng==+ =====sự thỏa thuận quy-ước=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====bản thỏa thuận=====+ =====bản thỏa thuận=====- =====sự thỏa thuận=====+ =====sự thỏa thuận=====- =====thỏa thuận=====+ =====thỏa thuận=====::[[agreement]] [[for]] [[sale]]::[[agreement]] [[for]] [[sale]]::thỏa thuận bán::thỏa thuận bánDòng 56: Dòng 51: ::[[Contract]] [[Agreement]]::[[Contract]] [[Agreement]]::thỏa thuận hợp đồng::thỏa thuận hợp đồng- =====thỏa thuận hợp đồng=====+ =====thỏa thuận hợp đồng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====hợp đồng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hợp đồng=====+ ::[[agreement]] [[by]] [[piece]]::[[agreement]] [[by]] [[piece]]::hợp đồng theo sản phẩm::hợp đồng theo sản phẩmDòng 107: Dòng 100: ::[[unit]] [[accounting]] [[agreement]]::[[unit]] [[accounting]] [[agreement]]::hợp đồng kết toán đơn vị::hợp đồng kết toán đơn vị- =====định chuẩn=====+ =====định chuẩn=====''Giải thích VN'': Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.''Giải thích VN'': Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.- =====định ước=====+ =====định ước=====''Giải thích VN'': Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.''Giải thích VN'': Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.- =====giao kèo=====+ =====giao kèo=====::[[restrictive]] [[labor]] [[agreement]]::[[restrictive]] [[labor]] [[agreement]]::giao kèo mậu dịch hạn chế::giao kèo mậu dịch hạn chế- =====giao thức=====+ =====giao thức=====''Giải thích VN'': Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.''Giải thích VN'': Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.- =====hiệp định=====+ =====hiệp định=====::CENELEC [[Agreement]] [[for]] [[electrical]] [[cords]] [[and]] [[cables]] (HAP)::CENELEC [[Agreement]] [[for]] [[electrical]] [[cords]] [[and]] [[cables]] (HAP)::Hiệp định về dây và cáp điện của CENELEC::Hiệp định về dây và cáp điện của CENELECDòng 130: Dòng 123: ::hiệp định thương mại tự do::hiệp định thương mại tự do- =====sự phù hợp=====+ =====sự phù hợp=====+ === Kinh tế ===+ =====định ước=====- ==Kinh tế==+ =====giao kèo (mua bán)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====định ước=====+ =====hiệp định=====- + - =====giao kèo (mua bán)=====+ - + - =====hiệp định=====+ ::[[agreement]] [[on]] [[commerce]]::[[agreement]] [[on]] [[commerce]]::hiệp định thông thương::hiệp định thông thươngDòng 397: Dòng 387: ::hiệp định đơn phương (do một bên có nghĩa vụ)::hiệp định đơn phương (do một bên có nghĩa vụ)- =====hiệp ước=====+ =====hiệp ước=====::[[aid]] [[agreement]]::[[aid]] [[agreement]]::hiệp ước viện trợ::hiệp ước viện trợDòng 404: Dòng 394: ::[[trade]] [[agreement]]::[[trade]] [[agreement]]::hiệp ước thương mại::hiệp ước thương mại- =====hợp đồng=====+ =====hợp đồng=====::[[agency]] [[agreement]]::[[agency]] [[agreement]]::hợp đồng đại lý::hợp đồng đại lýDòng 542: Dòng 532: ::hợp đồng viết::hợp đồng viết- =====sự đồng ý=====+ =====sự đồng ý=====- =====sự hợp đồng=====+ =====sự hợp đồng=====- =====sự thỏa thuận=====+ =====sự thỏa thuận=====::[[verbal]] [[agreement]]::[[verbal]] [[agreement]]::sự thỏa thuận miệng::sự thỏa thuận miệng- =====thỏa ước=====+ =====thỏa ước=====::ABC [[agreement]]::ABC [[agreement]]::thỏa ước ABC::thỏa ước ABCDòng 693: Dòng 683: ::thỏa ước thành văn bản::thỏa ước thành văn bản- =====thỏa thuận=====+ =====thỏa thuận=====::[[agreement]] [[clause]]::[[agreement]] [[clause]]::điều khoản thỏa thuận::điều khoản thỏa thuậnDòng 829: Dòng 819: ::thỏa thuận bằng văn bản::thỏa thuận bằng văn bản- =====thỏa thuận hiệp định=====+ =====thỏa thuận hiệp định=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[acceding]] , [[accession]] , [[accommodation]] , [[accord]] , [[accordance]] , [[acknowledging]] , [[adjustment]] , [[affiliation]] , [[affinity]] , [[alliance]] , [[amity]] , [[approving]] , [[arbitration]] , [[arrangement]] , [[assenting]] , [[authorizing]] , [[bargaining]] , [[compatibility]] , [[compliance]] , [[complying]] , [[compromise]] , [[concert]] , [[concession]] , [[concord]] , [[concordance]] , [[concurring]] , [[conformity]] , [[congruity]] , [[consistency]] , [[correspondence]] , [[endorsing]] , [[granting]] , [[harmony]] , [[mediation]] , [[ratifying]] , [[reconciliation]] , [[similarity]] , [[suitableness]] , [[sympathy]] , [[understanding]] , [[union]] , [[unison]] , [[verification]] , [[verifying]] , [[acknowledgment]] , [[adjudication]] , [[affidavit]] , [[approval]] , [[assent]] , [[avowal]] , [[bargain]] , [[bond]] , [[cartel]] , [[charter]] , [[codicil]] , [[compact]] , [[confirmation]] , [[covenant]] , [[deal]] , [[indenture]] , [[lease]] , [[negotiation]] , [[note]] , [[oath]] , [[okay]] , [[pact]] , [[piece of paper]] , [[protocol]] , [[recognition]] , [[settlement]] , [[stipulation]] , [[the nod]] , [[transaction]] , [[treaty]] , [[writ]] , [[acquiescence]] , [[consent]] , [[nod]] , [[yes]] , [[chime]] , [[conformance]] , [[conformation]] , [[congruence]] , [[harmonization]] , [[keeping]] , [[concurrence]] , [[consonance]] , [[rapport]] , [[tune]] , [[unity]] , [[contract]] , [[convention]] , [[analogy]] , [[assentation]] , [[assonance]] , [[cartel ]](mil.) , [[coincidence]] , [[collusion]] , [[communion]] , [[composition]] , [[conciliation]] , [[consensus]] , [[coordination]] , [[corroboration]] , [[entente]] , [[entente cordiale]] , [[partnership]] , [[unanimity]]- =====Understanding, covenant,treaty, pact,accord,compact,settlement,concordat;contract,bargain,Colloq deal: Theydrew up a ten-year agreement to be signed at the summit inGeneva.2 concord,harmony,compatibility,unity,concurrence,unanimity: Agreement in error is far worse than division forthe sake of truth.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- ==Oxford==+ :[[disagreement]] , [[discrepancy]] , [[dissension]] , [[incompatibility]] , [[opposition]] , [[variance]]- ===N.===+ - + - =====The act of agreeing; the holding of the same opinion(reached agreement).=====+ - + - =====Mutual understanding.=====+ - + - =====An arrangementbetween parties as to a course of action etc.=====+ - + - =====Gram. havingthe same number,gender,case,or person.=====+ - + - =====A state of beingharmonious.[ME f. OF (as AGREE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=agreement agreement]: Chlorine Online+ Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
executive agreement
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hợp đồng
- agreement by piece
- hợp đồng theo sản phẩm
- agreement form
- hình thức hợp đồng
- agreement of lease
- hợp đồng cho thuê
- collective agreement
- hợp đồng tập thể
- Contract Agreement
- thỏa thuận hợp đồng
- Contractual Agreement (CA)
- thảo thuận theo hợp đồng
- dry hole agreement
- hợp đồng giếng khô
- extension agreement
- hợp đồng mở rộng
- farm-in agreement
- hợp đồng mua cổ phần
- farmout agreement
- hợp đồng bao thầu
- land-lease agreement
- hợp đồng thuê mượn
- Launch Service Agreement (LSA)
- hợp đồng các dịch vụ phóng
- license agreement
- hợp đồng bản quyền
- license agreement (ofsoftware)
- hợp đồng bản quyền (phần mềm)
- operating agreement
- hợp đồng công việc
- out of agreement
- ngoài hợp đồng
- private agreement
- hợp đồng cá nhân
- quality of service agreement, contract
- hợp đồng về chất lượng dịch vụ
- sales agreement
- hợp đồng bán
- special service agreement
- hợp đồng dịch vụ đặc biệt
- supply agreement
- hợp đồng cung cấp
- supply agreement
- hợp đồng cung cấp (điện)
- unit accounting agreement
- hợp đồng kết toán đơn vị
định chuẩn
Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
định ước
Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
giao thức
Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
Kinh tế
hiệp định
- agreement on commerce
- hiệp định thông thương
- agreement on economic aid
- hiệp định viện trợ kinh tế
- agreement on engineering
- hiệp định kỹ thuật công trình
- agreement on the exchange of goods
- hiệp định trao đổi hàng hóa
- aid agreement
- hiệp định viện trợ
- Bank's Articles of Agreement
- điều khoản Hiệp định của Ngân hàng Thế giới
- barter agreement
- hiệp định (hàng) đổi hàng
- bilateral debt agreement
- hiệp định song phương về (các khoản) nợ
- bilateral trade agreement
- hiệp định thương mại hai bên (song biên)
- blanket agreement
- hiệp định khung
- blanket agreement
- hiệp định tổng quát
- Bretton woods Agreement
- Hiệp định Bretton Woods
- building agreement
- hiệp định xây dựng
- business agreement
- hiệp định giao dịch
- clearing agreement
- hiệp định (thanh toán) bù trừ
- commercial agreement
- hiệp định thương mại
- commodity agreement
- hiệp định hàng hóa
- compensation agreement
- hiệp định bù trừ mậu dịch
- compensation agreement
- hiệp định mậu dịch bù trừ xuất nhập khẩu
- compensation trade agreement
- hiệp định mậu dịch bù trừ
- concession agreement
- hiệp định tô nhượng
- credit agreement
- hiệp định cho vay tín dụng
- customs agreement
- hiệp định hải quan
- draft agreement
- hiệp định dự thảo
- draw up an agreement (to...)
- soạn thảo một hiệp định
- duration of agreement
- thời gian hữu hiệu của hiệp định
- escrow agreement
- hiệp định, khế ước (chuyển nhượng) có điều kiện
- European Monetary Agreement
- Hiệp định tiền tệ Châu Âu
- exchange clearing agreement
- hiệp định kết toán ngoại hối
- executed agreement
- hiệp định đã có hiệu lực
- export agency agreement
- hiệp định đại lý xuất khẩu
- export restraint agreement
- hiệp định hạn chế xuất khẩu
- final agreement
- hiệp định cuối cùng
- financial agreement
- hiệp định tài chính
- formal agreement
- hiệp định đúng thể thức
- frame agreement
- hiệp định khung
- frame agreement
- hiệp định nguyên tắc
- free trade agreement
- hiệp định mậu dịch tự do
- Fund Agreement
- Hiệp định của Quỹ Tiền tệ Quốc tế
- General Agreement on Tariffs and Trade
- Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại
- general agreement to borrow
- hiệp định chung về cho vay
- gentleman's agreement
- hiệp định quân tử
- government trade agreement
- hiệp định mậu dịch của Chính phủ
- head of (an) agreement
- đề cương của một hiệp định
- head of agreement
- đề cương của hiệp định
- intention agreement
- hiệp định ý hướng
- interblending agreement
- hiệp định cho vay lẫn nhau qua lại
- intergovernmental agreement
- hiệp định liên chính phủ
- intergovernmental trade agreement
- hiệp định mậu dịch liên chính phủ
- international agreement
- hiệp định quốc tế
- International Air Transport Agreement
- Hiệp định Vận tải Hàng không Quốc tế
- International Cocoa Agreement
- Hiệp định Ca-cao Quốc tế
- International Coffee Agreement
- Hiệp định cà-phê Quốc tế
- international commodity agreement
- hiệp định hàng hóa quốc tế
- International Copyright Agreement
- Hiệp định Bản quyền Quốc tế
- International Sugar Agreement
- Hiệp định Đường cát Quốc tế
- International Tin Agreement
- Hiệp định Thiếc quốc tế
- International Wheat Agreement
- Hiệp định Lúa mì Quốc tế
- licensing agreement
- hiệp định (mậu dịch) về giấy phép
- long-term agreement
- hiệp định dài hạn
- marital agreement
- hiệp định hải vận
- marital agreement
- hiệp định hàng hải
- maritime agreement
- hiệp định hải vận
- maritime agreement
- hiệp định hàng hải
- master agreement
- hiệp định khung
- memorandum of agreement
- hiệp định thư
- monetary agreement
- hiệp định tài chính
- multilateral agreement
- hiệp định đa biên
- multilateral agreement
- hiệp định đa phương
- multilateral agreement
- hiệp định nhiều bên
- multilateral trade agreement
- hiệp định mậu dịch đa phương
- multilateral trade agreement
- hiệp định thương mại đa biên
- Net Book Agreement
- Hiệp định Sách Giá ròng
- non-governmental trade agreement
- hiệp định mậu dịch phi chính phủ
- non-governmental trade agreement
- hiệp định mậu dịch trong dân
- North American Free Trade Agreement
- Hiệp định tự do Mậu dịch Bắc Mỹ
- nullification of agreement
- hủy bỏ hiệp định
- omnibus agreement
- hiệp định gồm nhiều mục
- open agreement
- hiệp định mở
- outline agreement
- hiệp định phác thảo
- patent license agreement
- hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế
- pattern agreement
- hiệp định mẫu
- payment agreement
- hiệp định chi trả
- payment agreement
- hiệp định thanh toán (giữa hai nước)
- payments agreement
- hiệp định thanh toán (trả tiền)
- permanent agreement
- hiệp định có tính vĩnh cửu
- Plaza Agreement
- Hiệp định Plaza
- pooling agreement
- hiệp định liên doanh
- preferential trade agreement
- hiệp định mậu dịch ưu đãi
- price fixing agreement
- hiệp định ấn định giá cả
- price maintenance agreement
- hiệp định giữ giá, duy trì giá bán bắt buộc
- procedural agreement
- hiệp định thư
- provisional agreement
- hiệp định lâm thời
- purchase agreement
- hiệp định mua
- purchase agreement
- hiệp định mua, thỏa ước mua
- quadripartite agreement
- hiệp định bốn nước
- quadripartite agreement
- thỏa ước, hiệp định bốn bên
- qualified agreement
- hiệp định có điều kiện
- reciprocal agreement
- hiệp định hỗ huệ
- reciprocal credit agreement
- hiệp định tín dụng hỗ huệ
- reciprocal transfer agreement
- hiệp định chuyển nhượng hỗ huệ
- rescind an agreement
- hủy bỏ một hiệp định
- rescind an agreement (to...)
- hủy bỏ một hiệp định
- Smithsonian Agreement
- Hiệp định Smithsonian
- standard agreement
- hiệp định tiêu chuẩn
- standby agreement
- hiệp định dự phòng
- standing agreement
- hiệp định trường kỳ
- standstill agreement
- hiệp định hoãn nợ
- swap agreement
- hiệp định "sốp"
- swap agreement
- hiệp định hoán đổi
- swap agreement
- hiệp định tín dụng chéo
- swap agreement
- hiệp định tín dụng đối ứng
- swap agreement
- hiệp định trao đổi tiền tệ
- swap agreement
- hiệp định tương trợ tín dụng ngắn hạn
- swap agreement (s)
- hiệp định "sốp"
- swap agreement (s)
- hiệp định tín dụng chéo
- swap agreement (s)
- hiệp định trao đổi tiền tệ
- tariff agreement
- hiệp định thuế quan
- terms of loan agreement
- điều kiện ký hiệp định cho vay
- trade agreement
- hiệp định, điều ước thương mại
- trade agreement
- hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại
- trade and payment agreement
- hiệp định thương mại và thanh toán
- trade quota agreement
- hiệp định hạn ngạch mậu dịch
- transit agreement
- hiệp định quá cảnh
- trilateral agreement
- hiệp định ba bên
- Tripartite Agreement
- hiệp định tay ba
- truck agreement
- hiệp định đổi hàng
- unilateral agreement
- hiệp định đơn phương (do một bên có nghĩa vụ)
hiệp ước
- aid agreement
- hiệp ước viện trợ
- preferential agreement
- hiệp ước ưu đãi
- trade agreement
- hiệp ước thương mại
hợp đồng
- agency agreement
- hợp đồng đại lý
- agreement on buying options
- hợp đồng ưu tiên mua
- agreement to sell
- hợp đồng mua bán
- aircraft charter agreement
- hợp đồng thuê máy bay
- articles of agreement
- các điều khoản của hợp đồng
- articles of agreement
- hợp đồng làm việc trên tàu
- back-to-back agreement
- hợp đồng làm việc trở lại
- bilateral agreement
- hợp đồng hai bên (giữa hai chính phủ)
- blanket agreement
- hợp đồng bao
- buyer's credit agreement
- hợp đồng tín dụng của người mua
- collateral agreement
- hợp đồng phụ (kèm thêm)
- collective agreement
- hợp đồng tập thể
- concessive agreement
- hợp đồng nhượng quyền
- deferred payment agreement
- hợp đồng bán chịu
- deferred payment agreement
- hợp đồng bán trả dần
- deferred payment agreement
- hợp đồng tiền hàng trả sau
- depository agreement
- hợp đồng gửi giữ
- draft agreement
- bản dự thảo hợp đồng
- escrow agreement
- hợp đồng gởi giữ
- exclusive agency agreement
- hợp đồng đại lý độc quyền
- exclusive agreement
- hợp đồng độc quyền
- exclusive sales agreement
- hợp đồng độc quyền bán
- extension agreement
- hợp đồng triển hạn
- grouping agreement
- hợp đồng liên kết
- hire-purchase agreement
- hợp đồng thuê mua
- hire-purchase agreement
- hợp đồng thuê-mua
- hire-purchase agreement
- hợp đồng trả góp
- labour agreement
- hợp đồng lao động
- labour agreement
- hợp đồng lao động, thảo thuận tiền lương
- lease agreement
- hợp đồng thuê mướn
- lease-option agreement
- hợp đồng thuê với quyền chọn mua
- lease-purchase agreement
- hợp đồng thuê mua
- loan agreement
- hợp đồng cho vay
- maintenance agreement
- hợp đồng duy tu bảo dưỡng
- manning agreement
- hợp đồng nhân công
- mutual indemnification agreement
- hợp đồng bồi thường lẫn nhau
- non exclusive agency agreement
- hợp đồng đại lý không độc quyền, tự do
- option agreement
- hợp đồng quyền chọn
- oral agreement
- hợp đồng miệng
- parol agreement
- hợp đồng miệng
- partnership agreement
- hợp đồng lập công ty
- private agreement
- hợp đồng cá nhân
- productivity agreement
- hợp đồng theo năng suất
- productivity agreement
- thỏa ước, hợp đồng về năng suất
- recourse agreement
- hợp đồng nhận trả lại
- repurchase agreement
- hợp đồng mua lại
- reverse repurchase agreement
- hợp đồng mua lại nghịch đảo
- safekeeping agreement
- hợp đồng bảo quản an toàn
- sale and repurchase agreement
- hợp đồng bán và mua lại (chứng khoán)
- sale-repurchase agreement
- hợp đồng bán rồi mua lại
- select dealer agreement
- hợp đồng nhóm bán
- select dealer agreement
- hợp đồng nhà kinh doanh được chọn
- sell and leaseback agreement
- hợp đồng bán xong cho thuê lại
- service agreement
- hợp đồng bảo trì (đối với món hàng đã mua)
- service agreement
- hợp đồng dịch vụ
- service agreement
- hợp đồng lao động
- service agreement
- hợp đồng lao vụ
- standard agreement
- hợp đồng chuẩn
- standard agreement
- hợp đồng mẫu
- standard agreement
- hợp đồng mẫu, tiêu chuẩn
- subscription agreement
- hợp đồng nhận mua cổ phiếu
- syndicate agreement
- hợp đồng xanh-đi-ca
- tenancy agreement
- hợp đồng thuê
- tenancy agreement
- hợp đồng thuê nước (đất, nhà)
- unwritten agreement
- hợp đồng miệng
- verbal agreement
- hợp đồng miệng
- written agreement
- hợp đồng thành văn
- written agreement
- hợp đồng viết
thỏa ước
- ABC agreement
- thỏa ước ABC
- aggregate agreement
- thỏa ước giá
- agreement among underwriters
- thỏa ước giữa những người có trách nhiệm
- antidumping agreement
- thỏa ước chống phá giá
- arm's-length agreement
- thỏa ước bình thường
- Bermuda Agreement
- thỏa ước Bermuda
- best-efforts selling agreement
- thỏa ước bán hàng tận lực
- bilateral agreement
- thỏa ước song phương
- breach of agreement
- vi phạm thỏa ước
- collateral agreement
- thỏa ước phụ
- collective pay agreement
- thỏa ước tiền lương tập thể
- credit-sale agreement
- thỏa ước bán chịu
- del credere agreement
- thỏa ước bảo đảm thanh toán
- exclusive purchasing agreement
- thỏa ước cung cấp độc quyền
- exclusive sales agreement
- thỏa ước bán hàng độc quyền
- exclusive sales agreement
- thỏa ước hàng độc quyền
- express agreement
- thỏa ước minh thị
- franchise agreement
- thỏa ước đặc quyền kinh tiêu
- gentleman's agreement
- thỏa ước miệng
- government trade agreement
- thỏa ước thương mại của Chính phủ
- industry-wide agreement
- thỏa ước toàn ngành
- joint account agreement
- thỏa ước tài khoản chung
- labour agreement
- thỏa ước lao động tập thể
- legally binding agreement
- thỏa ước ràng buộc bằng pháp luật
- listing agreement
- thỏa ước đăng giá
- listing agreement
- thỏa ước đưa vào danh mục giao dịch
- management agreement
- thỏa ước quản lý
- margin agreement
- thỏa ước về tài khoản biên
- marketing agreement
- thỏa ước tiếp thị
- multilateral agreement
- thỏa ước đa phương
- open of price agreement
- thỏa ước giá công khai
- open-price agreement
- thỏa ước giá công khai
- oral agreement
- thỏa ước miệng
- pattern agreement
- thỏa ước mẫu
- private agreement
- thỏa ước riêng
- productivity agreement
- thỏa ước, hợp đồng về năng suất
- purchase agreement
- hiệp định mua, thỏa ước mua
- purchase agreement
- thỏa ước mua
- purchase group agreement
- thỏa ước của nhóm mua
- quadripartite agreement
- thỏa ước, hiệp định bốn bên
- recourse agreement
- thỏa ước (quyền) truy đòi
- Reimbursable Loan Agreement
- thỏa ước cho vay có thể hoàn lại
- rental agreement
- thỏa ước thuê mướn
- restrictive trade agreement
- thỏa ước mậu dịch hạn chế
- restrictive trade agreement
- thỏa ước thương mại hạn chế
- sale agreement
- thỏa ước bán hàng
- sales agreement
- thỏa ước bán hàng
- secret agreement
- thỏa ước bí mật
- service agreement
- thỏa ước dịch vụ
- special revenue agreement
- thỏa ước phục vụ đặc biệt
- special service agreement
- thỏa ước phục vụ đặc biệt
- stand-by agreement
- thỏa ước dự phòng
- standardization agreement
- thỏa ước tiêu chuẩn hóa
- standing agreement
- thỏa ước dài hạn
- standstill agreement
- thỏa ước hoãn nợ, tạm ngưng trả nợ, gia hạn thanh toán nợ
- standstill agreement on wage
- thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương
- standstill agreement on wage
- thỏa ước hoãn tăng lương
- standstill agreement on wage increases
- thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương
- standstill agreement on wage increases
- thỏa ước hoãn tăng lương
- substantive agreement
- thỏa ước có thực chất
- supplemental agreement
- thỏa ước phụ thêm
- tacit agreement
- thỏa ước ngầm
- trade agreement
- hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại
- trade agreement
- thỏa ước thương mại
- underwriting agreement
- thỏa ước bao tiêu
- union agreement
- thỏa ước công đoàn
- union agreement
- thỏa ước lao động tập thể
- unwritten agreement
- thỏa ước miệng
- wage agreement
- thỏa ước tiền lương
- written agreement
- thỏa ước bằng văn bản
- written agreement
- thỏa ước thành văn bản
thỏa thuận
- agreement clause
- điều khoản thỏa thuận
- agreement in principle
- thỏa thuận về nguyên tắc
- agreement of intent
- thỏa thuận ý hướng
- agreement of reimbursement
- thỏa thuận hoàn trả
- agreement price
- giá thỏa thuận
- agreement tariff
- thuế quan thỏa thuận
- agreement to sell
- thỏa thuận bán trước
- agreement year
- năm thỏa thuận
- arbitration agreement
- thỏa thuận trọng tài
- articles of agreement
- bản thỏa thuận
- average agreement
- bản thỏa thuận tổn thất đường biển
- business cooperation agreement
- thỏa thuận hợp tác kinh doanh
- co-production agreement
- thỏa thuận sản suất hợp tác
- come to an agreement on (to...)
- đạt đến một thỏa thuận về
- commission agreement
- thỏa thuận hoa hồng
- consignment agreement
- thỏa thuận bán ký gửi
- consultancy agreement
- thỏa thuận tư vấn
- cooperation agreement
- thỏa thuận hợp tác
- cooperative agreement
- thỏa thuận hợp tác
- cross-licensing agreement
- thỏa thuận trao đổi đặc quyền chế tạo
- cross-licensing agreement
- thỏa thuận giấy phép chéo
- expiration of agreement
- sự hết hạn thỏa thuận
- export agency agreement
- thỏa thuận đại lý xuất khẩu
- forward rate agreement
- thỏa thuận tỷ giá kỳ hạn
- forward rate agreement
- thỏa thuận về lãi suất tương lai
- future rate agreement
- thỏa thuận tỷ giá tương lai
- gentleman's agreement
- thỏa thuận quân tử
- gentleman's agreement
- thỏa thuận quẩn tử
- honour an agreement
- thực hiện một thỏa thuận
- honour an agreement (to...)
- thực hiện một thỏa thuận
- interbank agreement
- thỏa thuận liên ngân hàng
- joint agreement
- thỏa thuận chung
- knock-out agreement
- thỏa thuận ghìm giá
- knockout agreement
- thỏa thuận đấu giá câu kết
- labour agreement
- thỏa thuận tiền lương
- law-making agreement
- thỏa thuận có tác dụng lập pháp
- lead to an agreement
- đạt đến một thỏa thuận
- lead to an agreement (to..)
- đạt đến một thỏa thuận
- leasing agreement
- thỏa thuận cho thuê (máy móc, thiết bị)
- manning agreement
- thỏa thuận bố trí nhân viên
- mutual agreement
- đồng thỏa thuận
- no-strike agreement
- thỏa thuận không đình công
- omnibus agreement
- thỏa thuận bao trùm
- on agreement
- theo thỏa thuận
- option agreement
- thỏa thuận option
- parol agreement
- thỏa thuận miệng
- patent agreement
- thỏa thuận đặc quyền sáng chế
- price agreement
- thỏa thuận giá cả
- price fixing agreement
- thỏa thuận định giá
- quadrilateral trade agreement
- thỏa thuận mậu dịch hỗ tương bốn bên
- quota agreement
- thỏa thuận về hạn ngạch (nhập khẩu)
- quota agreement
- thỏa thuận hạn ngạch (nhập khẩu)
- rate agreement
- thỏa thuận cước chuyên chở, phí vận chuyển
- sale by private agreement
- sự bán theo thỏa thuận (của đôi bên)
- sale by private agreement
- sự bán theo thỏa thuận của đôi bên
- salvage agreement
- thỏa thuận cứu nạn
- security agreement
- thỏa thuận về sự an toàn
- stock repurchase agreement
- thỏa thuận mua lại cổ phiếu
- strike an agreement
- đi tới một thỏa thuận
- strike an agreement (to..)
- đi tới một thỏa thuận
- tacit agreement
- thỏa thuận ngầm
- term repurchase agreement
- thỏa thuận mua lại theo định kỳ
- umbrella agreement
- thỏa thuận chung
- underwriting agreement
- thỏa thuận bao tiêu
- verbal agreement
- sự thỏa thuận miệng
- waterborne agreement
- thỏa thuận phạm vi trên nước
- written agreement
- thỏa thuận bằng văn bản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceding , accession , accommodation , accord , accordance , acknowledging , adjustment , affiliation , affinity , alliance , amity , approving , arbitration , arrangement , assenting , authorizing , bargaining , compatibility , compliance , complying , compromise , concert , concession , concord , concordance , concurring , conformity , congruity , consistency , correspondence , endorsing , granting , harmony , mediation , ratifying , reconciliation , similarity , suitableness , sympathy , understanding , union , unison , verification , verifying , acknowledgment , adjudication , affidavit , approval , assent , avowal , bargain , bond , cartel , charter , codicil , compact , confirmation , covenant , deal , indenture , lease , negotiation , note , oath , okay , pact , piece of paper , protocol , recognition , settlement , stipulation , the nod , transaction , treaty , writ , acquiescence , consent , nod , yes , chime , conformance , conformation , congruence , harmonization , keeping , concurrence , consonance , rapport , tune , unity , contract , convention , analogy , assentation , assonance , cartel (mil.) , coincidence , collusion , communion , composition , conciliation , consensus , coordination , corroboration , entente , entente cordiale , partnership , unanimity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
