-
(Khác biệt giữa các bản)
(13 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ =====/'''<font color="red">pa:t</font>'''/=====+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 58: Dòng 55: ::[[for]] [[my]] [[part]]::[[for]] [[my]] [[part]]::về phần tôi::về phần tôi- ::[[for]] [[the]] [[most]] [[part]]+ - ::phần lớn, phần nhiều+ - ::[[in]] [[part]]+ - ::một phần, phần nào+ - ::[[on]] [[one's]] [[part]]; [[on]] [[the]] [[part]] [[of]]+ - ::về phía+ - ::[[there]] [[was]] [[no]] [[objection]] [[on]] [[his]] [[part]]+ - ::anh ta không phản đối gì+ - ::[[he]] [[apologized]] [[on]] [[the]] [[part]] [[of]] [[his]] [[young]] [[brother]]+ - ::anh ấy xin lỗi hộ em anh ấy+ - ::[[part]] [[and]] [[parcel]]+ - ::như parcel+ - ::[[part]] [[of]] [[speech]]+ - ::(ngôn ngữ học) loại từ+ - ::[[to]] [[take]] [[someething]] [[in]] [[good]] [[part]]+ - ::không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì+ - ::[[to]] [[take]] [[part]] [[in]]+ - ::tham gia vào+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 108: Dòng 88: ::[[to]] [[part]] [[with]] [[one's]] [[property]]::[[to]] [[part]] [[with]] [[one's]] [[property]]::bỏ của cải::bỏ của cải- ::[[to]] [[part]] [[brass]] [[rags]] [[with]] [[somebody]]+ - ::như brass+ - ::[[to]] [[part]] [[company]] [[with]]+ - ::cắt đứt quan hệ bầu bạn với+ ===Phó từ======Phó từ===Dòng 117: Dòng 94: ::[[it]] [[is]] [[made]] [[part]] [[of]] [[iron]] [[and]] [[part]] [[of]] [[wood]]::[[it]] [[is]] [[made]] [[part]] [[of]] [[iron]] [[and]] [[part]] [[of]] [[wood]]::cái đó làm một phần bằng sắt một phần bằng gỗ::cái đó làm một phần bằng sắt một phần bằng gỗ+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[for]] [[the]] [[most]] [[part]] =====+ ::phần lớn, phần nhiều+ ===== [[in]] [[part]] =====+ ::một phần, phần nào+ ===== [[on]] [[one's]] [[part]]; [[on]] [[the]] [[part]] [[of]] =====+ ::về phía+ :::[[there]] [[was]] [[no]] [[objection]] [[on]] [[his]] [[part]]+ ::anh ta không phản đối gì+ :::[[he]] [[apologized]] [[on]] [[the]] [[part]] [[of]] [[his]] [[young]] [[brother]]+ ::anh ấy xin lỗi hộ em anh ấy+ ===== [[part]] [[and]] [[parcel]] =====+ ::như parcel+ =====[[part]] [[of]] [[speech]] =====+ ::(ngôn ngữ học) loại từ+ ===== [[to]] [[take]] [[someething]] [[in]] [[good]] [[part]] =====+ ::không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì+ ===== [[to]] [[take]] [[part]] [[in]] =====+ ::tham gia vào+ =====[[to]] [[part]] [[brass]] [[rags]] [[with]] [[somebody]] =====+ ::như brass+ ===== [[to]] [[part]] [[company]] [[with]] =====+ ::cắt đứt quan hệ bầu bạn với== Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chia thành phần=====- =====chia thành phần=====+ === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 126: Dòng 125: == Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bên (hợp đồng)=====- =====bên (hợp đồng)=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ phận=====- =====bộ phận=====+ ::[[address]] [[part]]::[[address]] [[part]]::bộ phận địa chỉ::bộ phận địa chỉDòng 162: Dòng 159: ::[[operator]] [[part]]::[[operator]] [[part]]::bộ phận thao tác::bộ phận thao tác- ::[[part]][[II]]. [[in]] [[bending]]+ ::[[part]] II. [[in]] [[bending]]::bộ phận chịu uốn::bộ phận chịu uốn::[[part]] [[In]] [[compression]]::[[part]] [[In]] [[compression]]Dòng 202: Dòng 199: ::[[structural]] [[part]]::[[structural]] [[part]]::bộ phận kết cấu::bộ phận kết cấu- ::[[Telecommunication]] [[Engineering]] [[and]] [[Manufacturing]] [[Association]] [[Limited]] ([[now]]part [[of]][[EEA]]) (TEMA)+ ::[[Telecommunication]] [[Engineering]] [[and]] [[Manufacturing]] [[Association]] [[Limited]] ([[now]]part [[of]] EEA) (TEMA)::Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)::Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)::[[wearing]] [[part]]::[[wearing]] [[part]]Dòng 208: Dòng 205: ::[[working]] [[part]]::[[working]] [[part]]::bộ phận làm việc::bộ phận làm việc- =====cấu kiện=====+ + =====cấu kiện=====::[[part]] [[in]] [[bending]]::[[part]] [[in]] [[bending]]::cấu kiện chịu uốn::cấu kiện chịu uốn::[[structural]] [[part]]::[[structural]] [[part]]::cấu kiện hợp thành::cấu kiện hợp thành- =====chi tiết=====+ =====chi tiết=====::[[extruded]] [[part]]::[[extruded]] [[part]]::chi tiết đúc ép::chi tiết đúc épDòng 272: Dòng 270: ::[[working]] [[part]]::[[working]] [[part]]::chi tiết mài mòn::chi tiết mài mòn- =====chia phần=====+ =====chia phần=====- =====linh kiện=====+ =====linh kiện=====''Giải thích EN'': [[An]] [[element]] [[of]] [[an]] [[assembly]] [[that]] [[has]] [[no]] [[value]] [[in]] [[and]] [[of]] [[itself]], [[but]] [[that]] [[may]] [[be]] [[separated]] [[from]] [[the]] [[assembly]].''Giải thích EN'': [[An]] [[element]] [[of]] [[an]] [[assembly]] [[that]] [[has]] [[no]] [[value]] [[in]] [[and]] [[of]] [[itself]], [[but]] [[that]] [[may]] [[be]] [[separated]] [[from]] [[the]] [[assembly]].Dòng 285: Dòng 283: ::[[replacement]] [[part]]::[[replacement]] [[part]]::linh kiện thay thế::linh kiện thay thế- =====linh kiện bộ phận=====+ =====linh kiện bộ phận=====- =====một phần=====+ =====một phần=====::[[Admission]] [[Reject]]. [[Part]] [[of]] [[the]] H.323 [[protocol]] (ARJ)::[[Admission]] [[Reject]]. [[Part]] [[of]] [[the]] H.323 [[protocol]] (ARJ)::Từ chối thu nạp.Một phần của giao thức H.323::Từ chối thu nạp.Một phần của giao thức H.323Dòng 310: Dòng 308: ::[[river]] [[with]] [[part]] [[canalization]]::[[river]] [[with]] [[part]] [[canalization]]::một phần để tầu thuyền đi lại::một phần để tầu thuyền đi lại- =====phần=====+ =====phần=====::[[active]] [[part]] [[of]] [[fixed]] [[assets]]::[[active]] [[part]] [[of]] [[fixed]] [[assets]]::thành phần hoạt động của vốn cố định::thành phần hoạt động của vốn cố địnhDòng 339: Dòng 337: ::[[body]] [[part]] [[encryption]] [[indication]]::[[body]] [[part]] [[encryption]] [[indication]]::dấu hiệu mã hóa phần thân::dấu hiệu mã hóa phần thân- ::[[Broadband]] [[ISDN]] [[User's]] [[Part]] (B-ISUP)+ ::[[Broadband]] [[ISDN]] [[User]][['s]] [[Part]] (B-ISUP)::Phần người sử dụng của ISDN băng rộng::Phần người sử dụng của ISDN băng rộng- ::[[Broadband]] [[ISDN]] [[User's]] [[Part]] (BISUP)+ ::[[Broadband]] [[ISDN]] [[User]][['s]] [[Part]] (BISUP)::Phần người sử dụng ISDN băng thông::Phần người sử dụng ISDN băng thông::[[building]] [[part]]::[[building]] [[part]]Dòng 437: Dòng 435: ::[[Intermediate]] [[Service]] [[Part]] (ISP)::[[Intermediate]] [[Service]] [[Part]] (ISP)::phần dịch vụ trung gian::phần dịch vụ trung gian- ::[[IOS]][[Protocol]] [[Part]] (IPP)+ ::IOS [[Protocol]] [[Part]] (IPP)::Phần giao thức IOS::Phần giao thức IOS::[[ISDN]] [[Signalling]] [[User]] [[Part]] (ISUP)::[[ISDN]] [[Signalling]] [[User]] [[Part]] (ISUP)Dòng 501: Dòng 499: ::[[part]] (s) [[per]] [[million]]::[[part]] (s) [[per]] [[million]]::một triệu phần::một triệu phần- ::[[part]][[II]]. [[in]] [[bending]]+ ::[[part]] II. [[in]] [[bending]]::bộ phận chịu uốn::bộ phận chịu uốn::[[part]] [[In]] [[compression]]::[[part]] [[In]] [[compression]]Dòng 635: Dòng 633: ::[[working]] [[part]]::[[working]] [[part]]::bộ phận làm việc::bộ phận làm việc- =====phụ tùng=====+ + =====phụ tùng=====::[[genuine]] [[part]]::[[genuine]] [[part]]::phụ tùng "zin"::phụ tùng "zin"Dòng 656: Dòng 655: ::[[spare-part]]::[[spare-part]]::đồ phụ tùng::đồ phụ tùng- =====thành phần=====+ =====thành phần=====::[[active]] [[part]] [[of]] [[fixed]] [[assets]]::[[active]] [[part]] [[of]] [[fixed]] [[assets]]::thành phần hoạt động của vốn cố định::thành phần hoạt động của vốn cố địnhDòng 665: Dòng 664: ::two-part [[tariff]]::two-part [[tariff]]::biểu giá hai thành phần (giá nhị thức)::biểu giá hai thành phần (giá nhị thức)- =====tách ra=====+ =====tách ra======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bộ phận=====+ =====bộ phận=====::[[replacement]] [[part]]::[[replacement]] [[part]]::bộ phận (để) thay đổi nhân viên::bộ phận (để) thay đổi nhân viên::[[replacement]] [[part]]::[[replacement]] [[part]]::bộ phận (để) thay thế::bộ phận (để) thay thế- =====phần=====+ =====phần=====::[[all]] [[or]] [[any]] [[part]]::[[all]] [[or]] [[any]] [[part]]::nhận hết hoặc một phần::nhận hết hoặc một phầnDòng 717: Dòng 715: *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=part&searchtitlesonly=yes part] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=part&searchtitlesonly=yes part] : bized- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Piece,portion,division,allotment,share,percentage,participation,interest; parcel,fragment,scrap, shard; some:I bought a part of the company when it was available. I want nopart of the deal now. 2 portion, component,factor,constituent,element,ingredient: A part of her problem is that she doesn'tspeak Japanese.=====+ :[[allotment]] , [[any]] , [[apportionment]] , [[articulation]] , [[atom]] , [[bit]] , [[bite]] , [[branch]] , [[chip]] , [[chunk]] , [[component]] , [[constituent]] , [[cut]] , [[department]] , [[detail]] , [[division]] , [[element]] , [[extra]] , [[factor]] , [[fraction]] , [[fragment]] , [[helping]] , [[hunk]] , [[ingredient]] , [[installment]] , [[item]] , [[limb]] , [[lot]] , [[lump]] , [[measure]] , [[meed]] , [[member]] , [[module]] , [[moiety]] , [[molecule]] , [[organ]] , [[parcel]] , [[particle]] , [[partition]] , [[piece]] , [[quantum]] , [[quota]] , [[ration]] , [[scrap]] , [[section]] , [[sector]] , [[segment]] , [[share]] , [[side]] , [[slab]] , [[slice]] , [[sliver]] , [[splinter]] , [[subdivision]] , [[unit]] , [[behalf]] , [[business]] , [[capacity]] , [[cause]] , [[charge]] , [[duty]] , [[faction]] , [[function]] , [[involvement]] , [[office]] , [[party]] , [[place]] , [[responsibility]] , [[role]] , [[say]] , [[task]] , [[work]] , [[antagonist]] , [[bit part]] , [[cameo]] , [[character]] , [[dialogue]] , [[hero]] , [[lead]] , [[leading role]] , [[lines]] , [[minor role]] , [[principal character]] , [[protagonist]] , [[romantic lead]] , [[silent bit]] , [[stock character]] , [[straight part]] , [[supporting role]] , [[title role]] , [[villain]] , [[walk-on]] , [[portion]] , [[allocation]] , [[allowance]] , [[dole]] , [[split]] , [[building block]] , [[integrant]] , [[passage]] , [[assignment]] , [[chapter]] , [[clause]] , [[district]] , [[essentiality]] , [[integral]] , [[modicum]] , [[offshoot]] , [[paragraph]] , [[participation]] , [[particularity]] , [[quarter]] , [[r]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Role,function,duty,responsibility,share;say,voice,influence,participation,involvement,business:Every man must do his part. Don't thank me! I had no part inyour getting the contract. 4 role,character: He plays the partof Tweedledum in the school play.=====+ - + - =====Side,interest,cause,behalf,faction,party: Which part did you support in theargument? No explanation has been offered on either part. 6neighbourhood,quarter,section,district,region,area,corner,vicinity,vicinage,Colloq neck of the woods: I come from thesame part of the country as you.=====+ - + - =====Piece,portion,segment,section; department,division,component,unit: Which part ofthe turkey do you prefer? In which part of the company do youwork? 8 for the most part. mostly,generally,usually,mainly,in the main,by and large,on the whole,chiefly,principally,essentially,for all practical purposes,to all intents andpurposes,in most cases or instances: The shops are for themost part closed on Sunday.=====+ - + - =====In part. partly,partially,tosome extent or degree,in some measure,relatively,comparatively,somewhat: He is himself in part responsible forthe present state of affairs.=====+ - + - =====On the part of (someone) or on(someone's or one's) part. by,on or US also in behalf of,(as)for,as regards,as far as (someone) is concerned,in the nameof,for the sake of,in support of: Tyrannical acts on the partof the king were not condoned. For my part, I want nothing to dowith it. 11 take (a) part (in). participate (in), join (in), be(a) party to, play a part orrole(in),be involved (in orwith),associate oneself (with),have or take a hand in,partake(of),contribute (to): Why insist that she takepartin yournefarious plot? People began to sing,but she didn't feel liketaking part.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Separate,part company,split up,go his or her (ortheir) separate way(s),break up,say or bid goodbye (or adieu,etc.); leave,depart,go (away or off): We parted on the bestof terms.=====+ - + - =====Separate,divide,put or pull apart,put asunder:I saw a pale hand part the curtains for a brief moment. A fooland his money are soon parted. 14 part with. give up,yield,relinquish,release,sacrifice,forgo,renounce,forsake,letgo,surrender: I doubt that you'll persuade Rover to part withhis bone.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Partial,fractional,limited: Ronald is a part ownerof the company.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.,v.,& adv.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Some but not all of a thing or number ofthings.=====+ - + - =====An essential member or constituent of anything (partof the family; a large part of the job).=====+ - + - =====A component of amachine etc. (spare parts; needs a new part).=====+ - + - =====A a portion ofa human or animal body. b (in pl.) = private parts.=====+ - + - =====Adivision of a book,broadcast serial,etc.,esp. as much as isissued or broadcast at one time.=====+ - + - =====Each of several equalportions of a whole (the recipe has 3 parts sugar to 2 partsflour).=====+ - + - =====A a portion allotted; a share. b a person's share inan action or enterprise (will have no part in it). c one's duty(was not my part to interfere).=====+ - + - =====A a character assigned to anactor on stage. b the words spoken by an actor on stage. c acopy of these.=====+ - + - =====Mus. a melody or other constituent of harmonyassigned to a particular voice or instrument.=====+ - + - =====Each of thesides in an agreement or dispute.=====+ - + - =====(in pl.) a region ordistrict (am not from these parts).=====+ - + - =====(in pl.) abilities (aman of many parts).=====+ - + - =====US = PARTING 2.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. & intr.divide or separate into parts (the crowd parted to let themthrough).=====+ - + - =====Intr. a leave one another's company (they partedthe best of friends). b (foll. by from) say goodbye to.=====+ - + - =====Tr.cause to separate (they fought hard and had to be parted).=====+ - + - =====Intr. (foll. by with) give up possession of; hand over.=====+ - + - =====Tr.separate (the hair of the head on either side of the parting)with a comb.=====+ - + - =====Adv. to some extent; partly (is part iron andpart wood; a lie that is part truth).=====+ - + - =====For the most part seeMOST. for one's part as far as one is concerned. in part (orparts) to some extent; partly. look the part appear suitablefor a role. on the part of on the behalf or initiative of (noobjection on my part). part and parcel (usu. foll. by of) anessential part. part company see COMPANY. part-exchange n. atransaction in which goods are given as part of the payment forother goods,with the balance in money.=====+ - + - =====V.tr. give (goods) insuch a transaction. part of speech n. each of the categoriesto which words are assigned in accordance with their grammaticaland semantic functions (in English esp. noun,pronoun,adjective,adverb,verb,preposition,conjunction,andinterjection). part-song a song with three or more voice-parts,often without accompaniment,and harmonic rather thancontrapuntal in character. part time less than the full timerequired by an activity. part-time adj. occupying or usingonly part of one's working time. part-timer a person employedin part-time work. part-work Brit. a publication appearing inseveral parts over a period of time. play a part 1 besignificant or contributory.=====+ - + - =====Act deceitfully.=====+ - + - =====Perform atheatrical role. take in good part see GOOD. take part (oftenfoll. by in) assist or have a share (in). take the part ofsupport; back up. three parts three quarters.[ME f. OF f. Lpars partis (n.),partire, partiri (v.)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Kỹ thuật chung
bộ phận
- address part
- bộ phận địa chỉ
- automatic part inspection
- kiểm tra bộ phận tự động
- building part
- một bộ phận nhà
- discrete-part manufacturing
- sản xuất bộ phận
- driven part
- bộ phận kéo
- female part
- bộ phận có lỗ cắm
- fixed part
- bộ phận cố định
- for the most part
- đại bộ phận
- lateral part
- bộ phận bên
- movable part
- bộ phận di động
- moving part
- bộ phận di động
- nonbearing part
- bộ phận không chịu lực
- operating part
- bộ phận vận hành
- operating part
- bộ phận thao tác
- operator part
- bộ phận thao tác
- part II. in bending
- bộ phận chịu uốn
- part In compression
- bộ phận chịu nén
- part load
- tải bộ phận
- part load
- tải trọng bộ phận
- part n. under repair
- bộ phận dang sửa chữa
- part number
- số hiệu bộ phận
- part owner
- người chủ bộ phận (tàu thủy)
- part under test
- bộ phận đang được thử
- part under test
- bộ phận đang thử
- program part
- bộ phận chương trình
- removable part
- bộ phận bỏ (được)
- removable part
- bộ phận tháo được
- replaceable part
- bộ phận thay thế được
- replacement part
- bộ phận thay thế
- roller bridge sliding over the fixed part
- cầu trục lăn trên bộ phận cố định
- roller bridge sliding under the fixed part
- cầu trục lăn dưới bộ phận cố định
- single part
- bộ phận tháo rời
- spare part
- bộ phận thay thế
- stage block (partof theater building)
- khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)
- structural part
- bộ phận kết cấu
- Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
- Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
- wearing part
- bộ phận bị mài mòn
- working part
- bộ phận làm việc
chi tiết
- extruded part
- chi tiết đúc ép
- extruded part
- chi tiết ep đùn
- finished part
- chi tiết (đã) hoàn thiện
- foreign part drawing
- bản vẽ chi tiết bên ngoài
- identical part
- chi tiết dùng chung
- interchangeable part
- chi tiết lắp lẫn được
- interrupted view of a part
- hình chiếu gián đoạn của chi tiết
- machine part
- chi tiết máy
- metallized ceramic part
- chi tiết gốm mạ kim loại
- moulded part or moulding
- chi tiết làm bằng nhựa đúc
- moving part
- chi tiết động
- names of part
- bảng liệt kê các chi tiết
- one-part screw plate
- bộ bản ren một chi tiết
- part number
- số hiệu chi tiết
- part of design
- chi tiết thiết kế
- part of sample
- chi tiết mẫu (để thử)
- piece part
- chi tiết máy
- removable part
- chi tiết bỏ (được)
- replacement part
- chi tiết thay thế
- restoration of (machine) part
- sự phục hồi chi tiết (máy)
- rotating part
- chi tiết quay
- standard part
- chi tiết tiêu chuẩn
- turned part
- chi tiết đã tiện
- turned part
- chi tiết quay
- wear part
- chi tiết mòn
- wearing part
- chi tiết mòn
- working part
- chi tiết hao mòn
- working part
- chi tiết làm việc
- working part
- chi tiết mài mòn
linh kiện
Giải thích EN: An element of an assembly that has no value in and of itself, but that may be separated from the assembly.
Giải thích VN: Một bộ phận trong sự lắp đặt không có giá trị trong đó những có thể được tách rời từ sự lắp đặt.
- awaiting part
- linh kiện dự phòng
- metallized ceramic part
- linh kiện gốm mạ kim loại
- replacement part
- linh kiện thay thế
một phần
- Admission Reject. Part of the H.323 protocol (ARJ)
- Từ chối thu nạp.Một phần của giao thức H.323
- integral part
- một phần trong toàn bộ
- integral part of a fraction
- phần nguyên của một phân thức
- one-part code
- mã một phần
- part load
- một phần tải trọng
- part programming
- lập trình một phần
- part-load operation
- vận hành một phần tải
- part-load performance
- năng suất một phần tải
- part-load refrigerating capacity
- năng suất lạnh một phần tải
- Registration Reject (Partof the H.323 protocol) (RRJ)
- Từ chối đăng ký (Một phần của giao thức H.323)
- river with part canalization
- một phần để tầu thuyền đi lại
phần
- active part of fixed assets
- thành phần hoạt động của vốn cố định
- address part
- bộ phận địa chỉ
- address part
- phần địa chỉ
- Admission Reject. Part of the H.323 protocol (ARJ)
- Từ chối thu nạp.Một phần của giao thức H.323
- aliquot part
- phần phân ước
- aliquote part
- phần phân ước
- application part
- phần ứng dụng
- architectural part of design
- phần thiết kế kiến trúc
- automatic part inspection
- kiểm tra bộ phận tự động
- auxiliary part
- phần bổ trợ
- Base Station Sub-system Application Part (BSSAP)
- phần ứng dụng của hệ thống con trạm gốc
- Base Station System Management Application Part (BSSMAP)
- phần ứng dụng dể quản lý các hệ thống trạm gốc
- body part
- phần thân
- body part encryption indication
- dấu hiệu mã hóa phần thân
- Broadband ISDN User's Part (B-ISUP)
- Phần người sử dụng của ISDN băng rộng
- Broadband ISDN User's Part (BISUP)
- Phần người sử dụng ISDN băng thông
- building part
- một bộ phận nhà
- called part
- phần bị gọi
- calling part
- phần gọi
- central part of town
- phần trung tâm của thành phố
- Common Part ATM Adaptation Layer (CP-AAL)
- Phần chung - Lớp thích ứng ATM
- Common Part Convergence Sublayer (ATM) (CPCS)
- lớp con hội tụ của phần chung
- Common Part Convergence Sublayer - Service Data Unit (ATM) (CPCS-SDU)
- Lớp con hội tụ của phần chung - Khối dữ liệu dịch vụ
- constructional and engineering part of design
- phần thiết kế công nghệ thi công
- constructional part of design
- phần thiết kế thi công
- Data Transfer Part (DTP)
- phần chuyển giao dữ liệu
- Data User Part (DUP)
- phần người sử dụng số liệu
- decimal part of number
- phần thập phân của một số
- Direct Transfer Application Part (DTAP)
- phần ứng dụng của chuyển tải trực tiếp
- discrete-part manufacturing
- sản xuất bộ phận
- dispersed part
- các hạt phân tán
- Domain Specific Part (DSP)
- phần đặc trưng miền
- driven part
- bộ phận kéo
- electrical engineering part of design
- phần thiết kế kỹ thuật điện
- encrypted message part
- phần thông báo được mã hóa
- fan-shaped part
- phần hình quạt
- female part
- bộ phận có lỗ cắm
- fixed part
- bộ phận cố định
- fixed part
- phần cố định
- flat part of a signal element
- phần thẳng của phần tử tín hiệu
- flat part of a signal element
- thềm của phần tử tín hiệu
- for the most part
- đại bộ phận
- for the most part
- phần lớn
- fractional part
- phần phân số
- fractional part
- phần thập phân
- function of entire part
- hàm phần nguyên
- function part
- phần hoạt động
- imaginary part
- phần ảo
- imaginary part of the impedance
- phần ảo của trở kháng
- imaginary-part operation
- phép tính phần ảo
- imaginary-part operator
- toán tử phân ảo
- imaginary-part operator
- toán tử phần ảo
- important part
- phần quan trọng
- in-band part of the spectrum
- phần phổ trong dải băng
- Initial Domain Part (IDP)
- phần miền ban đầu
- integer part
- phần nguyên
- integral part
- một phần trong toàn bộ
- integral part of a fraction
- phần nguyên của một phân thức
- integral part of number
- phần nguyên của một số
- integration by part
- phép lấy tích phân từng phần
- integration by part
- phép tính tích phân từng phần
- Intelligent Networks Application Part (INAP)
- phần ứng dụng các mạng thông minh
- Intermediate Service Part (ISP)
- phần dịch vụ trung gian
- IOS Protocol Part (IPP)
- Phần giao thức IOS
- ISDN Signalling User Part (ISUP)
- Phần người sử dụng của báo hiệu ISDN dùng
- ISDN User Part (ISDN-UP)
- Phần người dùng ISDN, phần khách hàng ISDN
- ISDN User Part (ISUP)
- Phần người sử dụng ISDN
- ISDN User Part (ISUP) (Q.730)
- Phần người sử dụng ISDN (ISUP)
- lateral part
- bộ phận bên
- lateral part
- phần bên
- live part
- phần (tử) mang điện
- lower part
- phần dưới
- lower part of a structure
- phần dưới của kết cấu
- main part of stage
- phần chính của sân khấu
- mechanical and process engineering part of design
- phần thiết kế công nghệ
- Message Transfer Part (MTP)
- phần chuyển giao tin báo
- Mobile Application Part (MAP)
- phần ứng dụng di động
- mobile User part (MUP)
- phần người dùng di động
- movable part
- bộ phận di động
- moving part
- bộ phận di động
- multi-part body
- thân gồm nhiều phần
- multi-part message
- thông điệp có nhiều phần
- National User Part (NUP)
- phần người dùng trong nước
- Network Service Part (NSP)
- phần dịch vụ mạng
- nonbearing part
- bộ phận không chịu lực
- one-part code
- mã một phần
- one-part tariff
- biểu giá một thành phần
- operating part
- bộ phận vận hành
- operating part
- bộ phận thao tác
- operation part
- phần hoạt động
- operation part
- phần phép toán
- operation part
- phần toán tử
- Operations and Maintenance Application Part (OMAP)
- phần ứng dụng khai thác và bảo dưỡng
- operator part
- bộ phận thao tác
- part (s) per million
- một triệu phần
- part II. in bending
- bộ phận chịu uốn
- part In compression
- bộ phận chịu nén
- part load
- một phần tải trọng
- part load
- phần trọng lượng
- part load
- tải bộ phận
- part load
- tải trọng bộ phận
- part load efficiency
- hiệu xuất phụ tải riêng phần
- part n. under repair
- bộ phận dang sửa chữa
- part number
- số hiệu bộ phận
- part number
- số hiệu phần
- part owner
- người chủ bộ phận (tàu thủy)
- part programming
- lập trình một phần
- part under test
- bộ phận đang được thử
- part under test
- bộ phận đang thử
- part-load operation
- vận hành một phần tải
- part-load performance
- năng suất một phần tải
- part-load refrigerating capacity
- năng suất lạnh một phần tải
- part-page display
- sự hiển thị phần trang
- part-whole relation
- quan hệ từng phần
- principal part
- phần chính
- principal part of a function at a pole
- phần chính của một hàm tại một cực điểm
- program part
- bộ phận chương trình
- program part
- phần chương trình
- radial part of the wave function
- phần xuyên tâm của hàm sóng
- Radio Fixed Part (RFP)
- phần vô tuyến cố định
- real part
- phần thực
- real part of the impedance
- phần thực của trở kháng
- real-part operator
- toán tử phần thực
- Registration Reject (Partof the H.323 protocol) (RRJ)
- Từ chối đăng ký (Một phần của giao thức H.323)
- removable part
- bộ phận bỏ (được)
- removable part
- bộ phận tháo được
- replaceable part
- bộ phận thay thế được
- replaceable part
- phần thay thế được
- replacement part
- bộ phận thay thế
- river with part canalization
- một phần để tầu thuyền đi lại
- roller bridge sliding over the fixed part
- cầu trục lăn trên bộ phận cố định
- roller bridge sliding under the fixed part
- cầu trục lăn dưới bộ phận cố định
- rotating part
- phần quay (trong máy điện)
- rotating part
- phần động
- sanitary engineering part of design
- phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh
- Segmentation Application Part (SAP)
- phần ứng dụng phân đoạn
- signalling connection control part
- phần điều khiển nối tín hiệu
- Signalling Connection Control Part (SCCP)
- phần điều khiển kết nối báo hiệu
- single part
- bộ phận tháo rời
- single part
- phần đơn chiếc
- spare part
- bộ phận thay thế
- specification part
- phần biệt định
- stage block (partof theater building)
- khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)
- stationary part
- phần tĩnh (trong máy điện)
- structural part
- bộ phận kết cấu
- structural part
- phần cấu trúc
- structural part of design
- phần thiết kế kết cấu
- System management application part (SMAP)
- phần ứng dụng quản lý hệ thống
- Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
- Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
- Time Slot Sequence Application Part (TSSAP)
- phần ứng dụng chuỗi - khe thời gian
- Transaction Capabilities Application Part (TCAP)
- phần ứng dụng các khả năng giao dịch
- two-part code
- mã hai phần
- two-part tariff
- biểu giá (điện) hai thành phần
- two-part tariff
- biểu giá hai thành phần (giá nhị thức)
- User Part (UP)
- phần người dùng
- variable part
- phần biến đổi
- variable part of standard design
- phần thay đổi của thiết kế điển hình
- variant part
- phần biến
- variant part of a record
- phần thay đổi của bản ghi
- wearing part
- bộ phận bị mài mòn
- wearing part
- phần hao mòn
- working part
- bộ phận làm việc
Kinh tế
phần
- all or any part
- nhận hết hoặc một phần
- main part of a policy
- phần chính của chính sách
- part cargo charter
- sự thuê chở một phần
- part delivery
- giao một phần
- part order
- giao một phần (hàng đặt mua)
- part paid
- đã trả một phần
- part per million
- thành phần trên một triệu phần
- part shipment
- chất chở một phần
- part-freezing trawler
- tàu đánh cá có làm lạnh một phần
- part-time work
- công việc một phần thời gian
- payment in part
- trả tiền một phần
- replacement part
- bộ phận (để) thay đổi nhân viên
- replacement part
- bộ phận (để) thay thế
- take part in
- dự phần
- take part in (to...)
- dự phần
- two part tariff
- giá hai phần
- two-part tariff
- bảng giá hai phần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allotment , any , apportionment , articulation , atom , bit , bite , branch , chip , chunk , component , constituent , cut , department , detail , division , element , extra , factor , fraction , fragment , helping , hunk , ingredient , installment , item , limb , lot , lump , measure , meed , member , module , moiety , molecule , organ , parcel , particle , partition , piece , quantum , quota , ration , scrap , section , sector , segment , share , side , slab , slice , sliver , splinter , subdivision , unit , behalf , business , capacity , cause , charge , duty , faction , function , involvement , office , party , place , responsibility , role , say , task , work , antagonist , bit part , cameo , character , dialogue , hero , lead , leading role , lines , minor role , principal character , protagonist , romantic lead , silent bit , stock character , straight part , supporting role , title role , villain , walk-on , portion , allocation , allowance , dole , split , building block , integrant , passage , assignment , chapter , clause , district , essentiality , integral , modicum , offshoot , paragraph , participation , particularity , quarter , r
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ