• Revision as of 13:22, ngày 1 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự căng thẳng; tâm trạng căng thẳng
    the stresses and strains of morden life
    những sự căng thẳng và khẩn trương của cuộc sống hiện đại
    ( + on) sự nhấn mạnh; ý nghĩa đặc biệt
    to lay stress on something
    nhấn mạnh một điều gì
    (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn
    you must learn where to place the stresses
    anh phải học cách đặt trọng âm vào đâu
    Sự nhấn
    put a stress on the first note in each bar
    hãy nhấn thêm vào nốt đầu của mỗi nhịp
    Sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lực
    subjected to great stress
    phải cố gắng nhiều
    Sự bắt buộc
    under stress of weather
    vì thời tiết bắt buộc
    (kỹ thuật) ứng suất (nhất là trong cơ học)
    times of slackness and times of stress
    những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương

    Ngoại động từ

    Ép, làm căng thẳng
    Nhấn mạnh (một âm, một điểm...)
    (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    ứng suất ứng lực
    ứng suất, ứng lực

    Nguồn khác

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    chịu ứng suất
    sự căng thẳng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kéo căng
    steel stress at jacking end
    ứng suất thép ở đầu kích kéo căng
    stress-end anchorage
    neo để kéo căng
    kẹp chặt
    nén
    điện áp
    variable stress
    điện áp biến đổi
    vector of stress
    vectơ điện áp
    gây ứng suất
    stress due to prestress
    ứng suất do gây ứng suất trước
    áp lực
    áp lực hông
    áp lực một phía
    sức căng
    surface stress
    sức căng bề mặt
    sức xăng
    ứng lực
    ứng suất
    abnormal stress
    ứng suất dị thường
    active stress at fracture
    ứng suất thực khi đứt
    actual stress
    ứng suất hiệu dụng
    actual stress
    ứng suất làm việc
    actual stress
    ứng suất thực
    actual stress at fracture
    ứng suất thực khi gãy dứt
    additional stress
    ứng suất phụ
    adhesion stress
    ứng suất dính kết
    admissible stress
    ứng suất an toàn
    admissible stress
    ứng suất cho phép
    admissible stress under foundation
    ứng suất cho phép dưới móng
    advancing load stress
    ứng suất do hoạt động tải
    allowable (unit) stress
    ứng suất an toàn
    allowable (unit) stress
    ứng suất cho phép
    allowable flexural stress
    ứng suất uốn cho phép
    allowable flexural unit stress
    ứng suất cho phép khi uốn
    allowable stress
    ứng suất an toàn
    allowable stress
    ứng suất cho phép
    allowable stress reduction factor
    hệ số giảm ứng suất cho phép
    Allowable stress, Permissible stress
    ứng suất cho phép
    alternate stress
    ứng suất đổi dấu
    alternating stress
    ứng suất đổi dấu
    alternating stress cycle
    chu trình ứng suất đan dấu
    alternating stress cycle
    chu trình ứng suất đổi dấu
    alternative stress
    ứng suất đổi dấu
    amplitude of stress
    biên độ ứng suất
    amplitude of stress
    biên độ chu kỳ ứng suất
    anchorage bond stress
    ứng suất dính bám ở neo
    anchorage stress
    ứng suất trong miền neo
    apparent stress
    ứng suất biểu kiến
    apparent stress
    ứng suất qui ước
    apparent stress
    ứng suất quy ước
    arch stress
    ứng suất nén lệch tâm
    arch stress
    ứng suất ở vòm
    assumed stress
    ứng suất tiêu chuẩn
    average bond stress
    ứng suất dính bám trung bình
    average bond stress
    ứng suất dính trung bình
    average stress
    ứng suất trung bình
    axial stress
    ứng suất chiều trục
    axial stress
    ứng suất dọc trục
    axial stress
    ứng suất trục
    axis-symmetrical stress
    ứng suất đối xứng trục
    axisymmetrical stress
    ứng suất đối xứng trục
    back stress
    ứng suất ngược
    balancing of stress
    sự cân bằng ứng suất
    bar stress
    ứng suất trong thanh giàn
    basic stress
    ứng suất cơ bản
    basic stress
    ứng suất cơ sở
    bearing stress
    ứng suất chèn dập
    bearing stress
    ứng suất dập
    bearing stress
    ứng suất ép mặt
    bearing stress
    ứng suất giới hạn (gãy)
    bearing stress
    ứng suất nén
    bearing stress
    ứng suất phá hoại (gãy)
    beginning of stress
    sự bắt đầu ứng suất
    belt stress
    ứng suất đai
    bending breaking stress
    ứng suất uốn gãy
    bending stress
    ứng suất chống uốn
    bending stress
    ứng suất uốn
    biaxial state of stress
    trạng thái ứng suất mặt
    biaxial state of stress
    trạng thái ứng suất phẳng
    biaxial stress
    ứng suất 2 chiều
    biaxial stress
    ứng suất phẳng
    blow stress
    ứng suất va chạm
    bond stress
    ứng suất dính
    bond stress
    ứng suất dính bám
    bond stress
    ứng suất dính kết
    bond stress
    ứng suất liên kết
    boundary stress
    ứng suất biên
    breaking stress
    ứng suất gãy
    breaking stress
    ứng suất giới hạn (gãy)
    breaking stress
    ứng suất khi hãm
    breaking stress
    ứng suất phá hoại
    breaking stress
    ứng suất phá hoại (gãy)
    breaking stress
    ứng suất phá hủy
    breaking stress
    ứng suất tới hạn
    breathing stress
    ứng suất mạch động
    bucking stress
    ứng suất giới hạn (oằn)
    buckling stress
    ứng suất giới hạn (oằn)
    buckling stress
    ứng suất uốn
    buckling stress
    ứng suất uốn dọc
    bursting concrete stress
    ứng suất vỡ tung của bêtông
    bursting stress
    ứng suất ép thẳng
    bursting stress
    ứng suất phá hoại (vỡ)
    bursting stress
    ứng suất phá hủy
    calculating stress
    ứng suất tính toán
    casting stress
    ứng suất ở vật đúc
    centroid compressive stress
    ứng suất nén trung tâm
    centroid compressive stress
    ứng suất nén ở trọng tâm
    centroid compressive stress
    ứng suất nén trung tâm
    chord stress
    ứng suất biên gián
    chord stress
    ứng suất cách dầm
    chord stress
    ứng suất cánh dầm
    circle (ofstress)
    vòng tròn ứng suất
    circle of stress
    vòng tròn ứng suất
    circuit diagram of the state of stress
    sơ đồ mạch ứng suất
    circular symmetrical stress
    ứng suất đối xứng qua tâm
    circumferential stress
    ứng suất chu vi
    circumferential stress
    ứng suất tiếp tuyến
    circumferential stress
    ứng suất vòm
    circumferential stress
    ứng suất vòng
    coefficient of stress relaxation
    hệ số chùng ứng suất
    combined dead, live and impact stress
    ứng suất do tổ hợp tĩnh tải
    combined stress
    ứng suất phức tạp
    combined stress
    ứng suất tổng hợp
    completely reversed stress
    ứng suất chu trình đối xứng
    complex stress
    ứng suất phức tạp
    compressing stress
    ứng suất nén
    compression breaking stress
    ứng suất nén vỡ
    compression stress
    ứng suất nén
    compressive stress
    ứng suất nén
    concentration of stress
    sự tập trung ứng suất
    constant stress
    ứng suất không đổi
    contact stress
    ứng suất tiếp xúc
    contraction stress
    ứng suất nén
    controlled stress
    ứng suất (để) kiểm tra
    controlled stress
    ứng suất được khống chế
    conventional stress
    ứng suất quy ước
    cooling stress
    ứng suất do giảm nhiệt
    cooling stress
    ứng suất khi làm nguội
    cooling stress
    ứng suất lạnh
    couple reversed stress
    ứng suất chu trình đối xứng
    crack stress
    ứng suất tạo ra nút
    crack stress
    ứng suất tạp ra nứt
    cracking stress
    ứng suất gây nứt
    creep stress
    ứng suất (gây) từ biến
    creep stress
    ứng suất rão
    crippling stress
    ứng suất khi uốn gập
    crippling stress
    ứng suất tới hạn
    critical stress
    ứng suất tới hạn
    critical compressive stress
    ứng suất nén tới hạn
    critical fracture stress
    ứng suất mặt gãy tới hạn
    critical stress
    ứng suất tới hạn
    critical stress state
    trạng thái ứng suất tới hạn
    cross-bending stress
    ứng suất uốn ngang
    crushing stress
    ứng suất nén vỡ
    cycle of complete stress reversal
    chu trình ứng suất đối xứng
    cycle of stress
    chu trình ứng suất
    cycle of stress alternation
    chu trình ứng suất biến đổi
    cycle of stress reversal
    chu trình ứng suất đổi dấu
    cycle of stress varying from zero to a maximum
    chu trình ứng suất biến đổi từ 0 đến cực đại
    cycle of varying stress
    chu trình ứng suất biến đổi
    cyclical stress
    ứng suất tuần hoàn
    dead (oad) stress
    ứng suất tĩnh
    dead-load stress
    ứng suất tĩnh
    design stress
    ứng suất thiết kế
    design stress
    ứng suất tính toán
    designed stress
    ứng suất tính toán
    diagonal tension traction stress, principal stress
    ứng suất kéo chủ
    dielectric stress
    ứng suất điện môi
    direct stress
    ứng suất pháp
    direct stress
    ứng suất pháp tuyến
    directional stress tensor
    tenxơ ứng suất có hướng
    distribution of stress
    sự phân bố ứng suất
    dynamic stress
    ứng suất động
    earthquake stress
    ứng suất do động đất
    earthquake stress
    ứng suất động đất
    edge stress
    ứng suất biên
    edge stress
    ứng suất ở lưỡi cắt
    effective stress
    ứng suất có hiệu
    effective stress
    ứng suất có hiệu quả
    effective stress
    ứng suất có ích
    effective stress
    ứng suất hiệu dụng
    effective stress
    ứng suất thực
    effective stress
    ứng suất thực tế
    elastic stress
    ứng suất đàn hồi
    elastic stress limit
    giới hạn ứng suất đàn hồi
    electrical stress
    ứng suất điện
    electrostatic stress
    ứng suất do tĩnh điện
    ellipse of stress
    elip ứng suất
    entry stress
    ứng suất ban đầu
    equivalent stress
    ứng suất tương đương
    erection stress
    ứng suất dựng
    erection stress
    ứng suất khi lắp
    erection stress
    ứng suất lắp ghép
    excessive bending stress
    ứng suất uốn quá mức
    expanding stress
    ứng suất giãn nở
    expansion stress
    ứng suất giãn nở
    external stress
    ứng suất ngoài
    extreme fibre stress
    ứng suất trên thớ biên
    fabrication stress
    ứng suất do chế tạo
    factor of stress concentration
    hệ số tập trung ứng suất
    failing stress
    ứng suất phá hoại
    failure stress
    ứng suất phá hoại
    fatigue stress
    ứng suất mỏi
    fiber stress
    ứng suất dọc thớ
    fiber stress
    ứng suất thớ
    fiber stress
    ứng suất trong thớ
    fibre stress
    ứng suất thớ
    final stress
    ứng suất cuối cùng
    flexural stress
    ứng suất do uốn
    flexural stress
    ứng suất uốn
    flow of stress
    dòng ứng suất
    flow stress
    ứng suất chảy dẻo
    fluctuating bending stress
    ứng suất uốn thăng giáng
    fluctuating stress
    ứng suất biến đổi
    fluctuating stress
    ứng suất thăng giáng
    friction stress
    ứng suất do ma sát
    generalized plane stress
    ứng suất phẳng suy rộng
    gradual stress increase
    sự ứng suất tăng dần
    gravity stress
    ứng suất do trọng lượng
    ground stress
    ứng suất đất
    handling stress
    ứng suất do cẩu lắp
    handling stress
    ứng suất do vận chuyển
    hardening stress
    ứng suất (do) tôi
    hardening stress
    ứng suất tôi
    heat stress
    ứng suất nhiệt
    hoist stress
    ứng suất do nâng cẩu
    hoop stress
    ứng suất tiếp tuyến
    horizontal shear stress
    ứng suất cắt nằm ngang
    horizontal stress
    ứng suất do nằm ngang
    horizontal stress
    ứng suất nằm ngang
    hydrostatic stress
    ứng suất thủy tĩnh
    impact stress
    ứng suất do va đập
    impact stress
    ứng suất va chạm
    impact stress
    ứng suất va đập
    impact tensile stress
    ứng suất kéo khi va chạm
    inch stress
    ứng suất trên một in-xơ
    inherent stress
    ứng suất nội tại
    inherent stress
    ứng suất thừa kế
    inherent stress
    ứng suất trong
    inherent stress
    ứng suất vốn có
    initial reinforcement stress
    ứng suất ban đầu của cốt
    initial stress
    ứng suất ban đầu
    initial stress
    ứng suất trước (ổ lăn)
    inner stress
    ứng suất trong
    intensity of stress
    cường độ ứng suất
    intermediate stress
    ứng suất trung gian
    internal stress
    nội ứng suất
    internal stress
    ứng suất bên trong
    internal stress
    ứng suất nội
    internal stress
    ứng suất nội tại
    internal stress
    ứng suất trong
    internal stress in the rail
    nội ứng suất trong ray
    lateral stress
    ứng suất bên
    lateral stress
    ứng suất trên phương ngang
    limit stress
    ứng suất giới hạn
    limiting creep stress
    ứng suất rão giới hạn
    limiting state of stress
    trạng thái ứng suất giới hạn
    limiting stress
    ứng suất giới hạn
    line of principal stress
    đường ứng suất chính
    linear stress
    trạng thái ứng suất thẳng
    live load stress
    ứng suất do hoạt tải
    live load stress
    ứng suất do tải trọng động
    live load stress
    ứng suất mạch động
    load stress
    ứng suất do trọng tải
    local bond stress
    ứng suất dính cục bộ
    local stress
    ứng suất cục bộ
    local stress
    ứng suất do cục bộ
    locked in stress
    ứng suất lắp ráp
    locked-up stress
    ứng suất dư
    locked-up stress
    ứng suất trong
    locked-up welding stress
    ứng suất do dư hàn
    locked-up welding stress
    ứng suất dư do hàn
    longitudinal stress
    ứng suất dọc
    longitudinal stress
    ứng suất dọc (trục)
    longitudinal stress
    ứng suất dọc trục
    longitudinal stress
    ứng suất trên phương dọc
    longitudinal tensile stress
    ứng suất kéo trên phương dọc
    longitudinal tension stress
    ứng suất kéo trên phương dọc
    Maxwell's stress tensor
    tenxơ ứng suất Maxwell
    mean stress
    ứng suất trung bình
    mechanical stress
    ứng suất cơ học
    membrane stress
    ứng suất màng
    membrane stress
    ứng suất ở tấm
    meridian stress
    ứng suất kinh tuyến
    meridional stress
    ứng suất kinh tuyến
    minimum stress
    ứng suất tối thiểu
    multiaxial stress
    ứng suất nhiều trục
    net tensile stress
    ứng suất kéo thực
    nominal stress
    ứng suất danh định
    nominal stress
    ứng suất danh nghĩa
    non-homogeneous state of stress
    trạng thái ứng suất không đồng đều
    normal stress
    ứng suất chuẩn
    normal stress
    ứng suất pháp
    normal stress
    ứng suất pháp (tuyến)
    normal stress
    ứng suất pháp tuyến
    not-completely reversed stress
    ứng suất mạch động
    oblique stress
    ứng suất xiên
    octahedral shearing stress
    ứng suất tám mặt
    one-dimensional state of stress
    trạng thái ứng suất một chiều
    one-dimensional stress
    ứng suất một chiều
    opening stress
    ứng suất phá hủy
    operating stress
    ứng suất làm việc
    optical method of stress analysis
    phương pháp quang phân tích ứng suất
    parabolic distribution of stress
    sự phân phối ứng suất dạng parabon
    peak stress
    ứng suất lớn nhất
    permanent stress
    ứng suất thường xuyên
    permissible shear stress
    ứng suất cắt cho phép
    permissible stress
    ứng suất cho phép
    permissible stress
    ứng suất được phép
    permissible stress method
    phương pháp ứng suất cho phép
    phase transition stress
    ứng suất chuyển pha
    plane stress
    ứng suất phẳng
    positive stress
    ứng suất dương
    post cracking stress
    ứng suất sau khi nứt
    primary stress
    ứng suất ban đầu
    primary stress
    ứng suất chính
    principal axes of stress
    trục ứng suất chính
    principal axis of stress
    phương ứng suất chính
    principal stress
    ứng suất chính
    principal stress
    ứng suất chủ
    principal stress coordinate system
    hệ tọa độ ứng suất chính
    principal stress trajectory
    quỹ đạo ứng suất chính
    principal stress trajectory pattern
    mạng lưới quỹ đạo ứng suất chính
    principal tensile stress
    ứng suất kéo chính
    principle of superimposed stress
    nguyên lý cộng ứng suất
    produce the maximum stress in the member
    tạo ra ứng suất cực đại trong cấu kiện
    prone to stress cracking
    dễ bị nứt do ứng suất (thiết bị gia công chất dẻo)
    proof stress
    ứng suất phá hoại
    proof stress
    ứng suất phá hủy
    proof stress
    ứng suất thí nghiệm
    proof stress
    ứng suất thử
    proof stress
    ứng suất thử kéo
    proportionality of stress to strain
    tính ứng suất tỷ lệ với biến dạng
    pulsating stress
    ứng suất mạch đập
    pulsating stress
    ứng suất mạch động
    pulsating stress
    ứng suất rung động
    pulsating stress
    ứng suất sung động
    pulsating stress
    ứng suất va đập
    pulsating stress
    ứng suất xung
    punching stress
    ứng suất đo chọc thủng
    pure stress
    trạng thái ứng suất thẳng
    quenching stress
    ứng suất do tôi
    radial stress
    ứng suất hướng tâm
    radial stress
    ứng suất xuyên tâm
    radical stress
    ứng suất theo tia
    radical stress
    ứng suất xuyên tâm
    rail stress
    ứng suất của ray
    rail-bending stress
    ứng suất uốn ray
    range of stress
    biểu đồ chu trình ứng suất
    rated stress
    ứng suất tiêu chuẩn
    rectangular stress block method
    phương pháp khối ứng suất chữ nhật
    reduced stress
    ứng suất quy đổi
    reduced stress
    ứng suất tương ứng
    region of stress concentration
    vùng ứng suất tập trung
    relaxation of stress
    sự chùng ứng suất
    relaxation of stress
    sự tích thoát ứng suất
    relieve stress
    hạ thấp ứng suất
    repeated cycle stress
    ứng suất chu kỳ lặp
    repeated flexural stress
    ứng suất uốn lặp
    repeated flexural stress
    ứng suất uốn theo chu kỳ
    repeated stress
    ứng suất lặp
    repetitive and reversed stress
    ứng suất biến đổi dấu
    repretitive and reversed stress
    ứng suất biến đổi dấu lặp
    residual stress
    ứng suất (còn) dư
    residual stress
    ứng suất dư
    residue stress
    ứng suất còn dư
    resolved shear stress
    ứng suất trượt thành phần
    reversal of stress
    chu trình ứng suất đối xứng
    reversal of stress
    sự đổi dấu ứng suất
    reversed stress
    ứng suất đổi dấu
    Reynolds stress
    ứng suất Reynolds
    rupture stress
    ứng suất đứt
    rupture stress
    ứng suất gãy
    rupture stress
    ứng suất phá hoại
    rupture stress
    ứng suất phá hủy
    safe stress
    ứng suất an toàn
    safe stress
    ứng suất cho phép
    secondary stress
    ứng suất phụ
    secondary stress
    ứng suất thứ
    secondary stress
    ứng suất thứ cấp
    section of maximum intensity of stress
    tiết diện cường độ ứng suất tối đa
    sensibility to stress concentration
    độ nhạy với tập trung ứng suất
    shear (ing) stress
    ứng suất cắt
    shear (ing) stress
    ứng suất trượt
    shear stress
    ứng suất cắt
    shear stress
    ứng suất cắt trượt
    shear stress
    ứng suất chống cắt
    shear stress
    ứng suất trượt
    shear stress flow
    luồng ứng suất cắt
    shearing stress
    ứng suất cắt
    shearing stress
    ứng suất cắt (tiếp tuyến)
    shearing stress
    ứng suất chống cắt
    shearing stress
    ứng suất trượt
    shearing stress
    ứng suất trượt (cắt)
    shearing-stress trajectory
    quỹ đạo ứng suất tiếp
    shock stress
    ứng suất va chạm
    shock stress
    ứng suất va đập
    shock stress
    ứng suất xung
    shrink-fit stress
    ứng suất do lắp găng
    shrinkage stress
    ứng suất co (do hệ số giãn nở khác nhau)
    shrinkage stress
    ứng suất co ngót
    shrinkage stress
    ứng suất do co ngót
    shrinkage stress
    ứng suất do lún
    simple shear stress
    ứng suất cắt đơn
    simple stress
    trạng thái ứng suất đường
    simple stress
    ứng suất đơn giản
    single stress
    ứng suất đơn giản
    slip stress
    ứng suất trượt
    spalling stress
    ứng suất chẻ
    specified stress
    ứng suất tiêu chuẩn
    static stress
    ứng suất tĩnh
    steady stress
    ứng suất cố định
    steady stress
    ứng suất ổn định
    steady stress of reinforcement
    ứng suất ổn định của cốt
    steel stress at jacking end
    ứng suất thép ở đầu kích kéo căng
    stress & relative strains
    ứng suất và biến dạng cưỡng bức
    stress across grains
    ứng suất ngang thớ
    stress adjustment
    sự điều chỉnh ứng suất
    stress aftereffects
    hậu quả của ứng suất
    stress analysis
    phân tích ứng suất
    stress analysis
    sự phân tích ứng suất
    stress analysis
    sự phân tích ứng suất (tàu vũ trụ)
    stress analysis
    sự tính toán ứng suất
    stress analysis problem
    bài toán ứng suất
    stress at fracture
    ứng suất thực khi gãy đứt
    stress at transfer
    ứng suất do di chuyển
    stress check
    sự kiểm tra ứng suất
    stress circle
    vòng tròn ứng suất
    stress circle
    vòng ứng suất
    stress circle of Mohr
    vòng tròn ứng suất Mo
    stress component
    ứng suất thành phần
    stress components
    các thành phần ứng suất
    stress concentration
    sự tập trung ứng suất
    stress concentration
    tập trung ứng suất
    stress concentration factor
    hệ số tập trung ứng suất
    stress corrosion
    ăn mòn do ứng suất
    stress crack
    nứt ứng suất
    stress crack
    vết nứt do ứng suất
    stress cycle
    chu kỳ ứng suất
    stress deflection chart
    biểu đồ ứng suất-độ võng
    stress deviator
    tenxơ lệch ứng suất
    stress diagram
    biểu đồ ứng suất
    stress diagram
    biểu đổ ứng suất
    stress distribution
    phân bố ứng suất
    stress distribution
    sự phân bố ứng suất
    stress distribution diagram of cross section
    biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện
    stress due to deal load
    ứng suất tĩnh tải
    stress due to imposed deformation
    ứng suất do biến dạng cưỡng bức
    stress due to prestress
    ứng suất do gây ứng suất trước
    stress ellipse
    elíp ứng suất
    stress ellipsoid
    eliípoit ứng suất
    stress ellipsoid
    elipxôit ứng suất
    stress expansion
    sự giãn ứng suất
    stress expansion
    sự mở rộng ứng suất
    stress expansion
    ứng suất gia tăng
    stress field
    trường ứng suất
    stress from transfer
    ứng suất do di chuyển
    stress from volume change
    ứng suất do thay đổi thể tích
    stress function
    hàm ứng suất
    stress in the bar
    ứng suất trong thanh
    stress indicating coating
    lớp sơn đo ứng suất
    stress induced birefringence
    tính lưỡng chiết do ứng suất
    stress jump
    bước nhảy ứng suất
    stress loss
    mất mát ứng suất
    stress measuring instrument
    dụng cụ đo ứng suất
    stress of fluidity
    ứng suất chảy
    stress optical coefficient
    hệ số quang của ứng suất
    stress pattern
    hình mẫu ứng suất
    stress per unit area
    cường độ ứng suất (ứng suất trên đơn vị diện tích)
    stress raiser
    bộ tăng ứng suất
    stress range
    biên độ ứng suất
    stress range
    miền ứng suất
    stress ratio
    ứng suất tỷ lệ
    stress record
    máy ghi ứng suất
    stress recorder
    dụng cụ ghi ứng suất
    stress recorder
    máy ghi ứng suất
    stress redistribution
    sự phân bố ứng suất
    stress reduction
    sự giảm ứng suất
    stress relaxation
    hồi phục ứng suất
    stress relaxation
    sự chùng ứng suất
    stress relaxation
    sự chùng ứng ứng suất
    stress relaxation
    sự giảm ứng suất
    stress relaxation
    sự tích thoát ứng suất
    stress relaxation
    tính chùng ứng suất
    stress relaxation
    tự chùng ứng suất
    stress relaxation test
    sự thử giảm bớt ứng suất
    stress relief
    sự giảm ứng suất
    stress relieving
    sự khử ứng suất
    stress relieving in continuous jointless track
    sự giảm ứng suất trên đường ray (hàn) liền
    stress rupture
    sự gãy do ứng suất
    stress sheet
    biểu đồ ứng suất
    stress shrinking
    sự co ứng suất
    stress space
    không gian ứng suất
    stress state
    trạng thái ứng suất
    stress strain curve
    đường ứng suất biến dạng
    stress strain relation
    quan hệ ứng suất-biến dạng
    stress tension
    tenxơ ứng suất
    stress tensor
    tenxơ ứng suất
    stress under impact
    ứng suất do va chạm
    stress under impact
    ứng suất va chạm
    stress unit
    đơn vị ứng suất
    stress-deformation diagram
    biểu đồ ứng suất-biến dạng
    stress-optic coefficient
    hệ số quang ứng suất
    stress-optic constant
    hằng số quang ứng suất
    stress-optical coefficient
    hệ số ứng suất quang
    stress-relieving anneal
    ủ giảm ứng suất
    stress-relieving anneal
    ủ khử ứng suất
    stress-strain curve
    biểu đồ ứng suất-biến dạng
    stress-strain curve
    đường cong ứng suất-biến dạng
    stress-strain diagram
    giản đồ ứng suất-biến dạng (đóng tàu)
    stress-strain relation
    hệ thức ứng suất-biến dạng
    stress-train behavior
    trạng thái ứng suất-biến dạng
    stress-train curve
    đường cong ứng suất-biến dạng
    stress-train diagram
    biểu đồ ứng suất-biến dạng
    stress-train modulus
    môđun ứng suất-biến dạng
    stress-train relationship
    quan hệ ứng suất-biến dạng
    subsidiary stress
    ứng suất phụ
    subsidiary stress
    ứng suất thêm
    superimposed stress
    ứng suất công tác dụng
    superior stress limit
    giới hạn ứng suất trên
    surface stress
    ứng suất bề mặt
    surface stress
    ứng suất mặt
    surface stress
    ứng suất trên bề mặt
    sway stress
    ứng suất do đu đưa
    sway stress
    ứng suất do lắc
    tangential stress
    ứng suất cắt
    tangential stress
    ứng suất tiếp (tuyến)
    tangential stress
    ứng suất tiếp tuyến
    temperature stress
    ứng suất do nhiệt độ
    temperature stress
    ứng suất nhiệt
    temporary stress
    ứng suất tạm thời
    temporary stress
    ứng suất tạm thời (trong quá trình thi công)
    temporary stress
    ứng suất tức thời
    tensile stress
    ứng suất căng
    tensile stress
    ứng suất chịu kéo
    tensile stress
    ứng suất kéo
    tension stress
    ứng suất kéo
    theory of critical stress state
    lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
    theory of limit states of stress
    lý thuyết bền ứng suất
    theory of limit states of stress
    lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
    theory of limit stress state of soils
    lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
    thermal stress
    ứng suất (do) nhiệt
    thermal stress
    ứng suất do nhiệt
    thermal stress
    ứng suất nhiệt
    three-dimensional stress
    ứng suất 3 chiều
    three-dimensional stress
    ứng suất khối
    three-dimensional stress distribution
    sự phân bố ứng suất khối
    top fiber stress
    ứng suất thớ đỉnh
    torsional stress
    ứng suất xoắn
    total stress
    ứng suất toàn phần
    traction breaking stress
    ứng suất kéo đứt
    traction breaking stress
    ứng suất kéo gãy
    traction stress
    ứng suất kéo
    trajectory of stress
    quỹ đạo của ứng suất
    transfer of stress moment
    thời điểm truyền ứng suất
    transverse stress
    ứng suất ngang
    transverse stress
    ứng suất trên phương ngang
    transverse stress
    ứng suất uốn ngang
    triaxial stress
    ứng suất ba trục
    triaxial stress
    ứng suất trên 3 chiều
    true stress
    ứng suất đúng
    true stress
    ứng suất thực
    twisting stress
    ứng suất vặn
    twisting stress
    ứng suất xoắn
    two-dimensional state of stress
    trạng thái ứng suất phẳng
    two-dimensional stress
    trạng thái ứng suất phẳng
    two-dimensional stress
    trạng thái ứng suất thẳng
    ultimate shear stress
    ứng suất chịu cắt giới hạn
    ultimate stress
    ứng suất giới hạn
    ultimate stress
    ứng suất tới hạn
    ultimate stress limit
    ứng suất phá hủy giới hạn
    ultimate tensile stress
    ứng suất kéo giới hạn
    unequal stress
    ứng suất không đều
    uniform stress
    ứng suất đồng đều
    uniformly distributed stress
    ứng suất phân bố đồng đều
    upper yield stress
    ứng suất chảy trên
    variable stress
    ứng suất biến thiên
    variable stress
    ứng suất thay đổi
    varying stress
    ứng suất biến đổi
    vector of stress
    vectơ ứng suất
    vertical shearing stress
    ứng suất cắt đứng
    vertical stress
    ứng suất thẳng đứng
    vicious stress
    ứng suất nhớt
    virtual stress
    ứng suất ảo
    virtual stress
    ứng suất khả dĩ
    viscous stress
    ứng suất do nhớt
    volumetric stress
    ứng suất thể tích
    volumetric stress
    ứng suất thể tích (thủy tĩnh)
    warping stress
    ứng suất do vênh
    welding stress
    ứng suất (dư sau khi) hàn
    welding stress
    ứng suất do hàn
    wind stress
    ứng suất do gió
    working stress
    ứng suất cho phép
    working stress
    ứng suất khai thác
    working stress
    ứng suất làm việc
    working stress
    ứng suất vận hành
    yield stress
    ứng suất chảy
    zero-stress bar
    thanh ứng suất bằng không
    zone of compressive stress
    khu vực ứng suất nén
    zone of tensile stress
    khu vực ứng suất kéo
    ứng suất (cơ)
    basic stress
    ứng suất cơ bản
    basic stress
    ứng suất cơ sở
    directional stress tensor
    tenxơ ứng suất có hướng
    effective stress
    ứng suất có hiệu
    effective stress
    ứng suất có hiệu quả
    effective stress
    ứng suất có ích
    mechanical stress
    ứng suất cơ học
    shrinkage stress
    ứng suất co (do hệ số giãn nở khác nhau)
    shrinkage stress
    ứng suất co ngót
    steady stress
    ứng suất cố định

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự căng thẳng

    Nguồn khác

    • stress : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Emphasis, force, pressure, forcefulness, accent,accentuation, prominence, Technical ictus: Many people placethe stress on the first syllable of controversy.
    Emphasis,significance, importance, weight, force, insistence, urgency:She lays too much stress on looks.
    (stress and) strain,burden, anxiety, worry, distress, pain, grief, suffering,anguish, pressure, tenseness, tension: She has four elderlypeople to care for, and the stress is beginning to show.
    V.
    Emphasize, accent, accentuate, lay stress or emphasison, underscore, underline, mark, note, make a point of, bringhome, focus on, bring into prominence, spotlight, feature,highlight: The conference succeeded in stressing the importanceof a good home life. 5 strain, put under strain or stress,upset, disturb, burden, worry, distress, Brit pressurize or USpressure: Duncan was terribly stressed after a few months inthe new job.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A pressure or tension exerted on a materialobject. b a quantity measuring this.
    A demand on physical ormental energy. b distress caused by this (suffering fromstress).
    A emphasis (the stress was on the need for success).b accentuation; emphasis laid on a syllable or word. c anaccent, esp. the principal one in a word (the stress is on thefirst syllable).
    Mech. force per unit area exerted betweencontiguous bodies or parts of a body.
    V.tr.
    Lay stress on;emphasize.
    Subject to mechanical or physical or mentalstress.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X