-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adjust
- chế độ điều chỉnh văn bản
- adjust text mode
- điều chỉnh dòng tự động
- automatic line adjust
- điều chỉnh khổ đường
- adjust the track gauge
- điều chỉnh thắng
- adjust a brake
- điều chỉnh thời điểm đánh lửa
- adjust the ignition timing
- điều chỉnh tự động
- Automatic Adjust (AA)
- điều chỉnh về số không
- adjust to zero
adjusting
- bánh xe điều chỉnh
- adjusting wheel
- bulông điều chỉnh
- adjusting bolt
- bulông điều chỉnh độ căng xích
- track adjusting bolt
- bút toán điều chỉnh
- adjusting entries
- cái nêm điều chỉnh
- adjusting wedge
- cần điều chỉnh
- adjusting rod
- chìa vặn điều chỉnh
- adjusting key
- cỡ điều chỉnh dạng ống
- adjusting sleeve
- công tác khởi động và điều chỉnh
- starting and adjusting operations
- công tác khởi động điều chỉnh
- starting and adjusting operations
- công tác thử và điều chỉnh
- testing and adjusting run
- công tác điều chỉnh
- testing and adjusting run
- cữ chặn điều chỉnh
- adjusting stop
- dụng cụ điều chỉnh
- adjusting device
- dụng cụ điều chỉnh phanh
- brake adjusting tool
- êcu điều chỉnh
- adjusting nut
- hệ tự điều chỉnh
- self-adjusting system
- khóa điều chỉnh
- adjusting key
- khóa điều chỉnh phanh
- brake adjusting spanner
- khoen điều chỉnh
- adjusting ring
- kích điều chỉnh
- adjusting jack
- lò xo điều chỉnh
- adjusting soring
- lò xo điều chỉnh
- adjusting spring
- măng sông điều chỉnh
- adjusting sleeve
- miếng chêm (cale) điều chỉnh
- adjusting shims
- miếng nêm điều chỉnh
- adjusting shim
- nêm điều chỉnh
- adjusting shims
- nêm điều chỉnh
- adjusting strip
- nêm điều chỉnh
- adjusting wedge
- nón điều chỉnh
- adjusting cone
- nút điều chỉnh
- adjusting knob
- ốc điều chỉnh
- adjusting bolt
- ốc điều chỉnh
- adjusting screw
- ốc điều chỉnh áp suất dầu
- oil pressure adjusting screw
- ốc điều chỉnh xú bắp
- valve adjusting screw
- ống lót điều chỉnh
- adjusting sleeve
- phần tử điều chỉnh
- adjusting element
- phanh tự điều chỉnh
- self-adjusting brake
- sự tự điều chỉnh
- self-adjusting
- sự điều chỉnh chính xác
- accurate adjusting
- thanh răng điều chỉnh
- adjusting rack
- thiết bị chiết áp điều chỉnh
- adjusting potentiometer
- thiết bị điều chỉnh
- adjusting device
- thời gian điều chỉnh
- adjusting period
- trục (cán) điều chỉnh
- adjusting roll
- truyền thông tự điều chỉnh
- self-adjusting communication
- tự điều chỉnh (theo độ mòn hoặc nhiệt
- self-adjusting
- van điều chỉnh
- adjusting valve
- vành điều chỉnh
- adjusting collar
- vít điều chỉnh
- adjusting bolt
- vít điều chỉnh
- adjusting screw
- vít điều chỉnh bộ hiệu chính
- regulator adjusting screw
- vít điều chỉnh cầm chừng
- adjusting screw
- vít điều chỉnh đầu nhám
- knurled adjusting screw
- vít điều chỉnh điểm không
- zero adjusting screw
- vít định vị điều chỉnh
- adjusting screw
- vô lăng điều chỉnh nòng ụ động
- tailstock barrel adjusting handwheel
- vòi điều chỉnh
- adjusting valve
- vòng điều chỉnh
- adjusting ring
- đai ốc điều chỉnh
- adjusting nut
- đai ốc điều chỉnh
- adjusting screw
- đai ốc điều chỉnh
- an adjusting nut
- đập tràn nổi tự đIều chỉnh
- self-adjusting floating weir
- đệm cốt vòng điều chỉnh
- adjusting ring pin gasket
- đệm kín tự điều chỉnh
- self-adjusting seal
- điểm điều chỉnh
- adjusting point
- điều chỉnh đường
- track adjusting
adjustment
Giải thích VN: Việc hoặc quá trình điều chỉnh; nghĩa thông dụng: trong trắc địa, việc điều chỉnh các tọa độ nối tiếp sao cho nhất quán với [[nhau. ]]
Giải thích EN: The fact or process of adjusting; specific uses include: in surveying, the practice of adjusting each observation in a series so that it becomes consistent with the others.
- bất đồng về điều chỉnh giá hợp đồng
- Disagreement on adjustment of the Contract Price
- bộ điều chỉnh
- adjustment device
- cái điều chỉnh
- adjustment device
- căn đệm điều chỉnh
- Shim, Adjustment
- chỉ số điều chỉnh hưu bổng
- pension adjustment index
- cơ chế điều chỉnh
- adjustment mechanism
- cửa điều chỉnh
- adjustment orifice
- dung sai điều chỉnh
- adjustment tolerance
- hạng điều chỉnh máy
- class of post adjustment
- hệ số điều chỉnh
- adjustment factor
- hoạt động điều chỉnh
- adjustment operation
- móc điều chỉnh
- adjustment handle
- mức điều chỉnh chức vụ
- rate of post adjustment
- nhân tử điều chỉnh
- adjustment factor
- núm điều chỉnh
- adjustment knob
- núm điều chỉnh loạn nhiễu
- tracking adjustment knobs
- ốc điều chỉnh bộ đổi tần số RF
- RF converter frequency adjustment screw
- sự tự đIều chỉnh
- self-adjustment
- sự điều chỉnh
- idling adjustment
- sự điều chỉnh bằng tay
- manual adjustment
- sự điều chỉnh bộ lọc xyan
- cyan filter adjustment
- sự điều chỉnh bộ đánh lửa
- adjustment of ignition
- sự điều chỉnh chính xác
- accurate adjustment
- sự điều chỉnh chính xác
- fine adjustment
- sự điều chỉnh chuẩn trực
- collimation adjustment
- sự điều chỉnh chuẩn vật kính
- front standard adjustment
- sự điều chỉnh dòng chảy
- adjustment of stream
- sự điều chỉnh dòng chảy
- sag adjustment
- sự điều chỉnh du xích
- vernier adjustment
- sự điều chỉnh dụng cụ trắc địa
- adjustment of surveying instrument
- sự điều chỉnh góc
- angle adjustment
- sự điều chỉnh hệ thống
- system adjustment
- sự điều chỉnh hướng trệch
- yaw adjustment
- sự điều chỉnh lần cuối
- final adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- minus blue filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc trừ đỏ
- minus red filter adjustment
- sự điều chỉnh luân chuyển nhân lực
- adjustment for staff turnover and delays
- sự điều chỉnh luân chuyển nhân sự
- adjustment for staff turnover and delays
- sự điều chỉnh màu lơ
- minus blue filter adjustment
- sự điều chỉnh màu lơ
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh máy phát
- adjustment of a transmitter
- sự điều chỉnh một dụng cụ
- adjustment of an instrument
- sự điều chỉnh mức
- level adjustment
- sự điều chỉnh nền
- pedestal adjustment
- sự điều chỉnh pha
- phase adjustment
- sự điều chỉnh rãnh
- track adjustment
- sự điều chỉnh sắp cân
- register adjustment
- sự điều chỉnh siêu tinh
- metal adjustment
- sự điều chỉnh sơ bộ
- coarse adjustment
- sự điều chỉnh số không
- zero adjustment
- sự điều chỉnh tâm
- center adjustment
- sự điều chỉnh tần số
- frequency adjustment
- sự điều chỉnh thô
- coarse adjustment
- sự điều chỉnh thô-tinh
- coarse-fine adjustment
- sự điều chỉnh thước chạy
- vernier adjustment
- sự điều chỉnh tinh
- fine adjustment
- sự điều chỉnh tự động
- automatic adjustment
- sự điều chỉnh ứng suất
- stress adjustment
- sự điều chỉnh về không
- zero adjustment
- sự điều chỉnh đầu từ
- head adjustment
- sự điều chỉnh đường sắt
- track adjustment
- sun từ điều chỉnh
- magnetic adjustment shunt
- thời gian điều chỉnh
- adjustment time
- tiền điều chỉnh chức vụ
- post adjustment
- tờ khai điều chỉnh giá
- price adjustment statement
- tốc độ điều chỉnh
- adjustment speed
- việc điều chỉnh khổ đường
- adjustment of the track gauge
- việc điều chỉnh lực hãm
- brake force adjustment
- vít điều chỉnh cầm chừng
- idle adjustment screw
- vít điều chỉnh chạy không tải
- idle adjustment screw
- vít điều chỉnh chính xác
- fine adjustment screw
- vít điều chỉnh lỗ tia chính
- main jet adjustment screw
- vít điều chỉnh tinh
- fine adjustment screw
- vòng điều chỉnh
- adjustment ring
- điều chỉnh bằng tay
- manual adjustment
- điều chỉnh chính xác
- fine adjustment
- điều chỉnh cơ cấu
- structural adjustment
- điều chỉnh có chọn lọc
- selective adjustment
- điều chỉnh công suất
- capacity adjustment
- điều chỉnh dụng cụ
- adjustment of instrument
- điều chỉnh ghi
- switch adjustment
- điều chỉnh góc độ
- angling adjustment
- điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng
- major brake adjustment
- điều chỉnh khi mòn
- adjustment for wear
- điều chỉnh nhiệt độ
- temperature adjustment
- điều chỉnh sơ bộ thắng
- minor brake adjustment
- điều chỉnh tải trọng trên xe
- adjustment for load
- điều chỉnh thô
- coarse adjustment
- điều chỉnh tinh
- fine adjustment
- điều chỉnh tự động
- automatic adjustment
- điều chỉnh van
- valve adjustment
- điều chỉnh về không
- zero adjustment
- điều chỉnh việc cung cấp
- supply adjustment
- điều chỉnh đẳng tĩnh
- isostatic adjustment
- điều khoản điều chỉnh lại giá (trong hợp đồng)
- price adjustment clause
- độ chính xác điều chỉnh
- accuracy of adjustment
control
- bánh lái điều chỉnh
- control wheel
- bộ khống chế (điều chỉnh) tác động theo nhiệt độ
- temperature-operated control (thermosensitiveswitch
- bộ điều chỉnh
- control and display unit (CDU)
- bộ điều chỉnh
- control station
- bộ điều chỉnh
- control unit
- bộ điều chỉnh
- on-off control
- bộ điều chỉnh âm thanh
- tone control
- bộ điều chỉnh chia nhánh
- tapped control
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- flow control valve
- bộ điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerant flow control device
- bộ điều chỉnh nhiên liệu
- fuel control gear
- bộ điều chỉnh nhiệt độ
- temperature control apparatus
- bộ điều chỉnh nhiệt độ
- temperature control device
- bộ điều chỉnh nổi
- floating control
- bộ điều chỉnh tranzito
- transistor control unit
- bộ điều chỉnh trục máy
- spindle control
- bù bằng điều chỉnh tích phân
- compensating by integral control
- byte điều chỉnh bản ghi con
- subrecord control byte (SRCB)
- cần điều chỉnh tiết lưu
- throttle control lever
- cáp điều chỉnh cacbuaratơ
- carburetor control cable
- cáp điều chỉnh cacbuaratơ
- carburettor control cable
- cấu điều chỉnh tiết lưu (tàu vũ trụ)
- throttle control
- chi tiết điều chỉnh dòng
- flow control element
- chi tiết điều chỉnh tinh
- fine control member
- clapê điều chỉnh lưu lượng (gió)
- volume control damper
- clapê điều chỉnh được
- control damper
- cơ cấu điều chỉnh
- control mechanism
- cơ cấu điều chỉnh
- regulating control
- cửa chớp điều chỉnh được
- control damper
- cửa van điều chỉnh cột nước
- head control gate
- cửa điều chỉnh mức nước
- head-control gate
- dụng cụ (bộ) điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerant flow control device
- dụng cụ điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerant flow control device
- dụng cụ điều chỉnh tốc độ
- speed control device
- dụng cụ điều chỉnh độ ẩm
- humidifying control instrument
- dụng cụ điều chỉnh độ ẩm
- humidity control instrument
- dung tích điều chỉnh
- flood control storage
- hệ (thống) điều chỉnh hai vị trí
- two-position control system
- hệ (thống) điều chỉnh nhiệt độ từ xa
- remote temperature control system
- hệ máy khởi động điều chỉnh
- starting and control devices
- hệ số điều chỉnh dòng chảy
- runoff control coefficient
- hệ thống điều chỉnh
- control system
- hệ thống điều chỉnh tỷ lệ
- ratio control system
- hệ điều chỉnh
- control system
- hệ điều chỉnh có phản hồi đơn nhất
- control system with unity feedback
- kênh điều chỉnh nước lũ
- river flood control channel
- khoảng điều chỉnh
- control room
- kỹ thuật điều chỉnh tự động
- automatic control engineering
- mã điều chỉnh chính
- MCC (mastercontrol code)
- màn điều chỉnh
- control curtain
- máy khởi động điều chỉnh
- starting and control device
- máy phay điều chỉnh số
- numerical control milling machine
- ngôn ngữ mô phỏng và điều chỉnh
- control and status register (CSR)
- nhiệt độ điều chỉnh
- control temperature
- núm điều chỉnh
- control and display unit (CDU)
- núm điều chỉnh
- control loudspeaker
- núm điều chỉnh đồng bộ
- hold control
- nút điều chỉnh
- control knob
- nút điều chỉnh lượng ôxy
- oxygen control
- nút điều chỉnh đầu từ (vào đường ghi của băng)
- tracking control
- pha điều chỉnh
- control pH
- phần tử điều chỉnh dòng
- flow control element
- phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi được
- float control
- phụ gia điều chỉnh cháy
- ignition control additive
- phụ gia điều chỉnh cháy bề mặt
- surface ignition control additive
- phương pháp điều chỉnh
- control methods
- phương pháp điều chỉnh động
- floating control mode
- rơle điều chỉnh mức (lỏng)
- level control relay
- sự khống chế (điều chỉnh) việc cung cấp
- supply control
- sự tự điều chỉnh biến áp
- automatic voltage control
- sự tự điều chỉnh khuếch đại tiếp thuận
- feedforward automatic gain control (AGC)
- sự tự điều chỉnh tàu liên tục
- continuous automatic train control
- sự điều chỉnh
- control and display unit (CDU)
- sự điều chỉnh (khe hở) xupap
- valve control
- sự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất lạnh
- refrigerant liquid flow control
- sự điều chỉnh (khống chế) mực nước
- water level control
- sự điều chỉnh (khống chế) nhiệt độ từ xa
- remote temperature control
- sự điều chỉnh (một) hệ thống
- system control
- sự điều chỉnh (điện áp) bằng công suất phản kháng
- reactive-power (voltage) control
- sự điều chỉnh âm hưởng
- tone control
- sự điều chỉnh âm lượng
- loudness control
- sự điều chỉnh âm lượng
- volume control
- sự điều chỉnh âm lượng chủ quan
- control of subjective loudness
- sự điều chỉnh âm lượng tự động
- automatic volume control (AVC)
- sự điều chỉnh âm sắc
- tone control
- sự điều chỉnh áp lực
- pressure control
- sự điều chỉnh áp suất
- boost control
- sự điều chỉnh áp suất
- pressure control
- sự điều chỉnh bằng tay
- hand control
- sự điều chỉnh bằng tay
- manual control
- sự điều chỉnh bằng xích
- chain control
- sự điều chỉnh biên độ dòng
- line amplitude control
- sự điều chỉnh cấp lỏng
- liquid supply control
- sự điều chỉnh chất lượng
- quality control
- sự điều chỉnh công suất
- power control
- sự điều chỉnh dòng chảy
- flow control
- sự điều chỉnh dòng điện
- current control
- sự điều chỉnh gián tiếp
- power-assisted control
- sự điều chỉnh hàm lượng
- content control
- sự điều chỉnh hội tụ
- focusing control
- sự điều chỉnh kết đông nhanh
- fast freezing control
- sự điều chỉnh khống chế
- override control
- sự điều chỉnh khuếch đại
- gain control
- sự điều chỉnh lưu lượng
- flow control
- sự điều chỉnh mức
- level control
- sự điều chỉnh mức chất lỏng
- liquid level control
- sự điều chỉnh mức lỏng
- liquid level control
- sự điều chỉnh nhiên liệu
- fuel control
- sự điều chỉnh nhiệt
- temperature control
- sự điều chỉnh nhiệt thụ động
- passive (thermal) control
- sự điều chỉnh nhiệt độ
- temperature control
- sự điều chỉnh nhiệt độ
- thermal control
- sự điều chỉnh nhiệt độ hút
- inlet temperature control
- sự điều chỉnh nồi hơi
- boiler control
- sự điều chỉnh pha
- phase control
- sự điều chỉnh phun
- injection control
- sự điều chỉnh quá nhiệt
- superheat control
- sự điều chỉnh sắc thái
- chroma control
- sự điều chỉnh tài chính
- financial control
- sự điều chỉnh tải trọng
- load control
- sự điều chỉnh tâm dọc
- vertical centering control
- sự điều chỉnh tần số
- frequency control
- sự điều chỉnh thả trôi
- floating control
- sự điều chỉnh thẳng đứng
- vertical control
- sự điều chỉnh thắp sáng
- ignition control
- sự điều chỉnh theo bậc (theo cấp)
- step-by-step control
- sự điều chỉnh theo vùng
- zone control
- sự điều chỉnh thô
- coarse control
- sự điều chỉnh thùy bên
- side-lobe control
- sự điều chỉnh tiện nghi
- comfort control
- sự điều chỉnh tiếng ồn
- noise control
- sự điều chỉnh tiếp tuyến
- tangential control
- sự điều chỉnh tiết lưu
- throttle control
- sự điều chỉnh tiết lưu
- throttling control
- sự điều chỉnh tinh
- fine control
- sự điều chỉnh tĩnh nhiệt
- thermosintic control
- sự điều chỉnh tốc độ
- speed control
- sự điều chỉnh tốc độ
- variable speed control
- sự điều chỉnh trước
- preoptive control
- sự điều chỉnh tụ tiêu
- focusing control
- sự điều chỉnh từ xa
- remote control
- sự điều chỉnh tự động
- automatic control
- sự điều chỉnh tuần hoàn gió
- air circulation control
- sự điều chỉnh tỷ lệ
- proportional control
- sự điều chỉnh vô hướng
- astatic control
- sự điều chỉnh đầu ra
- output control
- sự điều chỉnh điện áp
- voltage control
- sự điều chỉnh độ ẩm
- humidity control
- sự điều chỉnh độ nét
- sharpness con control
- sự điều chỉnh độ Ph
- PH control
- sự điều chỉnh đồng pha
- in-phase control
- tác dụng điều chỉnh
- control action
- tác động điều chỉnh
- control action
- thiết bị tự động điều chỉnh khí
- gas control automatic system
- thiết bị điều chỉnh atmosphe
- atmosphere control apparatus
- thiết bị điều chỉnh atmosphere
- atmosphere control apparatus
- thiết bị điều chỉnh khí
- gas control unit
- thiết bị điều chỉnh tự động
- automatic control device
- thời gian điều chỉnh
- control interval
- thông số điều chỉnh
- control parameter
- tín hiệu điều chỉnh
- control signal
- trạm điều chỉnh khí
- gas control unit
- trung tâm điều chỉnh cao độ
- attitude (control) unit
- tỷ lệ điều chỉnh
- rate control
- van điều chỉnh
- control butterfly-valve
- van điều chỉnh
- control cock
- van điều chỉnh
- control valve
- van điều chỉnh áp lực
- pressure control valve
- van điều chỉnh áp suất
- pressure control valve
- van điều chỉnh công suất
- capacity control value
- van điều chỉnh dòng
- flow control valve
- van điều chỉnh dòng chảy
- flow control valve
- van điều chỉnh hai vách
- twin-seat control valve
- van điều chỉnh lượng gió
- volume control damper
- van điều chỉnh lưu lượng
- flow control valve
- van điều chỉnh lưu lượng
- volume control damper
- van điều chỉnh phụt bitum
- bitumen injection control valve
- van điều chỉnh quá lạnh
- subcooling control valve
- van điểu chỉnh thể tích
- volume control damper
- van điều chỉnh tự động
- automatic control valve
- van điều chỉnh được
- control damper
- vít điều chỉnh hỗn hợp
- mixture control screw
- vòi điều chỉnh
- control cock
- vòng điều chỉnh
- control loop
- đặc tính điều chỉnh
- control characteristic
- đặc trưng điều chỉnh
- control characteristic
- điểm điều chỉnh
- control programme
- điều chỉnh (khống chế) cấp
- cascade control
- điều chỉnh (khống chế) tầng
- cascade control
- điều chỉnh (nhờ) phao
- float control
- điều chỉnh (quá trình) sưởi
- heating control
- điều chỉnh (tác động) hai vị trí
- two-step action control
- điểu chỉnh (tác động) hai vị trí
- two-step control
- điều chỉnh âm bổng
- treble control
- điều chỉnh âm lượng
- volume control
- điều chỉnh âm lượng tự động
- automatic volume control
- điều chỉnh ánh sáng tự nhiên
- daylight control
- điều chỉnh áp lực
- pressure control
- điều chỉnh áp suất bay hơi
- evaporating pressure control
- điều chỉnh áp suất ngưng tụ
- condensing pressure control
- điều chỉnh áp suất đẩy
- discharge pressure control
- điều chỉnh áp suất-nhiệt độ
- pressure-temperature control
- điều chỉnh bằng tay
- manual control
- điều chỉnh bằng điện
- electrical control
- điều chỉnh bằng động cơ
- motor control
- điều chỉnh các liên hệ
- ratio control
- điều chỉnh cấp lỏng
- liquid feed control
- điều chỉnh chậm
- retarded control
- điều chỉnh chân không
- vacuum control
- điều chỉnh cháy
- ignition control
- điều chỉnh chính xác
- precise control
- điều chỉnh chống bụi
- dust control
- điều chỉnh chống đóng băng
- anti-icing control
- điều chỉnh chu trình đóng
- closed loop control
- điều chỉnh cơ
- mechanical control
- điều chỉnh có chương trình
- time variable control
- điều chỉnh cung cấp
- feed control
- điều chỉnh cung cấp lỏng
- liquid supply control
- điều chỉnh cuối cùng
- terminal control
- điều chỉnh dò đài
- tuner control
- điều chỉnh dọc đường
- ride control
- điều chỉnh dòng chảy sông
- to control the river flow
- điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- điều chỉnh gián tiếp
- indirect control
- điều chỉnh gián tiếp
- power-assisted control
- điều chỉnh hai bước
- two-step control
- điều chỉnh hai vị trí
- two-position control
- điều chỉnh hàm lượng
- content control
- điều chỉnh hỗn hợp không khí
- air mixture control
- điều chỉnh kết đông nhanh
- fast-freezing control
- điều chỉnh không khí
- air control
- điều chỉnh không ổn định
- undamped control
- điều chỉnh khuếch đại
- gain control
- điều chỉnh khuếch đại tự động
- automatic gain control
- điều chỉnh kích thích
- field control
- điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric refrigeration control
- điều chỉnh liên hệ ngược
- reaction control
- điều chỉnh liên tục
- constant control
- điều chỉnh liên tục
- continuous control
- điều chỉnh liên tục
- infinitely variable control
- điều chỉnh liên động tự động
- automatic sequence control
- điều chỉnh lưu lượng tự động
- automatic flow control
- điều chỉnh mật độ
- density control
- điều chỉnh môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant control
- điều chỉnh môi trường
- environmental control
- điều chỉnh mức
- level control
- đìều chỉnh mức lỏng
- liquid level control
- điều chỉnh mức lỏng bằng ổn nhiệt
- thermostatic liquid level control
- điều chỉnh mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control
- điều chỉnh mực nước
- water leave control
- điều chỉnh năng suất bằng bypas
- bypass capacity control
- điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc (theo cấp)
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo cấp
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất ra
- leaving temperature control
- điều chỉnh năng suất tự động
- automatic capacity control
- điều chỉnh nhạy nhiệt độ
- temperature responsive control
- điều chỉnh nhiên liệu
- combustion control
- điều chỉnh nhiệt độ
- temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ chính xác
- rigid temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ hút
- inlet temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ kín
- close temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ nước hồi
- return water temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ nước muối
- brine temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ ra
- outlet temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ từ xa
- remote temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ tự động
- automatic temperature control
- điều chỉnh nối tiếp/song song
- series/parallel control
- điều chỉnh ổn định
- stable control
- điều chỉnh otonom
- non interacting control
- điều chỉnh phá băng
- defrost control
- điều chỉnh phá băng
- deicing control
- điều chỉnh phân thời gian
- time shared control
- điều chỉnh phát triển tinh thể
- crystal growth control
- điều chỉnh phiếm định
- floating control
- điều chỉnh PI (tỷ lệ và tích phân)
- PI control
- điều chỉnh PID (tỷ lệ, tích phân và đạo hàm)
- PID control
- điều chỉnh quá nhiệt
- overhead control
- điều chỉnh quá nhiệt
- overheat control
- điều chỉnh quá nhiệt
- superheat control
- điều chỉnh rời rạc
- sampling control
- điều chỉnh số trị
- numerical control
- điều chỉnh số trực tiếp
- direct digital control
- điều chỉnh tản mạn
- undamped control
- điều chỉnh tần số
- frequency control
- điều chỉnh tần số tự động
- automatic frequency control
- điều chỉnh thể tích không khí
- air volume control
- điều chỉnh thể tích tự động
- automatic volume control
- điều chỉnh theo bậc
- cascade control
- điều chỉnh theo bậc
- step-by-step control
- điều chỉnh theo cấp
- cascade control
- điều chỉnh theo cấp
- step-by-step control
- điều chỉnh theo chu trình đóng
- closed loop control
- điều chỉnh theo chương trình
- time schedule control
- điều chỉnh theo tải trọng
- load control
- điều chỉnh theo tầng
- cascade control
- điều chỉnh theo thời gian
- time variable control
- điều chỉnh theo tỷ lệ
- proportional control
- điều chỉnh theo vùng
- zone control
- điều chỉnh thô
- coarse control
- điều chỉnh tích phân
- integral control
- điều chỉnh tiết lưu
- throttle control
- điều chỉnh tiết lưu
- throttling control
- điều chỉnh tìm đài
- tuner control
- điều chỉnh tinh
- control gearing ratio
- điều chỉnh tinh
- fine control
- điều chỉnh tốc độ
- velocity control
- điều chỉnh tổn thất áp suất
- pressure drop control
- điều chỉnh tonom
- non interacting control
- điều chỉnh trầm
- bass control
- điều chỉnh tránh đóng băng
- ice-prevention control
- điều chỉnh trình tự tự động
- automatic sequence control
- điều chỉnh trực tiếp
- direct control
- điều chỉnh trực tiếp
- self-acting control
- điều chỉnh trước
- anticipatory control
- điều chỉnh trước kì hạn
- feedforward control
- điều chỉnh trước kỳ hạn
- anticipatory control
- điều chỉnh từ xa
- distant control
- điều chỉnh tự động
- automatic control
- điều chỉnh tuần hoàn gió
- air circulation control
- điều chỉnh từng bước
- step-by-step control
- điều chỉnh tuyệt đối
- absolute control
- điều chỉnh tỷ lệ
- proportional control
- điều chỉnh van
- valve control
- điều chỉnh vận tốc
- rate control
- điều chỉnh vị trí
- position control
- điều chỉnh việc cung cấp
- supply control
- điều chỉnh vô cấp
- infinitely variable control
- điều chỉnh xác định trước
- predetermined control
- điều chỉnh đạo hàm ngược
- inverse derivative control
- điều chỉnh đầu ra tuyến tính
- linear feedback control
- điều chỉnh điện áp
- voltage control
- điều chỉnh điều hòa bốn mùa
- all-year climate control
- điều chỉnh điều hòa cả năm
- all-year climate control
- điều chỉnh độ ẩm
- humidity control
- điều chỉnh độ ẩm tương đối
- relative humidity control
- điều chỉnh độ cao
- altitude control
- điều chỉnh độ lệch
- close deviation control
- điều chỉnh độ ồn
- noise control
- điều chỉnh độ sáng đèn táp lô
- meter lighting control (rheostat)
- điều chỉnh độc lập
- independent control
- điều chỉnh đóng mở
- on-off control action
- điều chỉnh đứt đoạn
- intermittent control
regulation
- bản hướng dẫn điều chỉnh
- attendance regulation
- chiến lược điều chỉnh
- regulation strategy
- công tác điều chỉnh
- regulation work
- công trình điều chỉnh
- regulation works
- hệ số điều chỉnh
- regulation factor
- khoảng điều chỉnh
- regulation range
- sự tự điều chỉnh
- inherent regulation
- sự tự điều chỉnh
- self-regulation
- sự tự động điều chỉnh (khi kiểm tra tích cực)
- self-regulation
- sự điều chỉnh (phụ) tải
- load regulation
- sự điều chỉnh bằng tay
- manual regulation
- sự điều chỉnh bộ sóng mang
- carrier amplitude regulation
- sự điều chỉnh chất rắn trôi trong dòng sông
- regulation of the bed load transport
- sự điều chỉnh chuyển mạch
- switching regulation
- sự điều chỉnh công suất
- power regulation
- sự điều chỉnh dải rộng
- large regulation
- sự điều chỉnh dòng sông
- regulation of streams
- sự điều chỉnh dòng sông
- rivers regulation
- sự điều chỉnh dòng điện
- current regulation
- sự điều chỉnh mức nước
- regulation of level
- sự điều chỉnh nối tiếp
- series regulation
- sự điều chỉnh tầm mức động học
- regulation of dynamic range
- sự điều chỉnh tần số
- frequency regulation
- sự điều chỉnh thể tích
- air volume regulation
- sự điều chỉnh thô
- coarse regulation
- sự điều chỉnh thô
- large regulation
- sự điều chỉnh tinh
- fine regulation
- sự điều chỉnh tự động
- automatic regulation
- sự điều chỉnh tuyến tính
- linear regulation
- sự điều chỉnh tyristo
- SCR regulation
- sự điều chỉnh điện áp
- voltage regulation
- sự điều chỉnh đóng-mở
- on off regulation
- sự điều chỉnh đường dây
- line regulation
- tự điều chỉnh
- inherent regulation
- điều chỉnh (phụ) tải
- load regulation
- điều chỉnh áp suất cacte
- crankcase pressure regulation
- điều chỉnh áp suất cácte
- crankcase pressure regulation
- điều chỉnh biến áp dòng không đổi
- regulation of constant-current transformer
- điều chỉnh cơ
- mechanical regulation
- điều chỉnh cố hữu
- inherent regulation
- điều chỉnh công suất máy nén
- compressor capacity regulation
- điều chỉnh mức nước chứa
- storage level regulation
- điều chỉnh năng suất máy nén
- compressor capacity regulation
- điều chỉnh nhiệt độ
- temperature regulation
- điều chỉnh nhiệt độ
- thermo-regulation
- điều chỉnh pha
- phase regulation
- điều chỉnh thể tích không khí
- air volume regulation
- điều chỉnh thủy lực
- hydraulic regulation
- điều chỉnh tốc độ
- velocity regulation
- điều chỉnh điện áp
- voltage regulation
- điều chỉnh độ ẩm
- humidity regulation
setting
- áp suất điều chỉnh
- setting pressure
- calip điều chỉnh
- setting gage
- calip điều chỉnh
- setting gauge
- dụng cụ điều chỉnh
- setting device
- khoảng điều chỉnh
- setting range
- kích thước điều chỉnh
- setting dimension
- sự điều chỉnh
- setting-up
- sự điều chỉnh (máy)
- setting up
- sự điều chỉnh bằng tay
- manual setting
- sự điều chỉnh mặt
- angle of stabilizer setting
- sự điều chỉnh tần số
- frequency setting
- sự điều chỉnh tiêu điểm
- focus setting
- sự điều chỉnh tinh
- fine setting
- sự điều chỉnh van
- valve setting
- sự điều chỉnh về không
- zero setting
- sự điều chỉnh đánh lửa
- ignition setting
- sự điều chỉnh điểm tiêu
- focus setting
- tay quay điều chỉnh hành trình
- stroke setting crank
- vành điều chỉnh
- setting ring
- việc điều chỉnh
- setting-up
- vít định vị điều chỉnh
- setting screw
- vòng điều chỉnh
- setting ring
- độ chính xác điều chỉnh
- setting-up accuracy
tuning
- dải điều chỉnh
- tuning range
- dải điều chỉnh điện tử
- electronic tuning range
- hệ thống điều chỉnh tự động
- automatic tuning system
- khóa tự động điều chỉnh cộng hưởng
- AFT switch (Automaticfine tuning)
- khóa điều chỉnh cộng hưởng tự động
- AFT switch (automaticfine tuning)
- máy điều chỉnh tự xoay vòng
- self-tuning regulator
- sự điều chỉnh điện tử
- electronic tuning
- tín hiệu điều chỉnh máy thu
- receiver tuning signal
- vít điều chỉnh
- tuning screw
- điểu chỉnh theo kỹ thuật Schuler
- Schuler tuning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ