-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dây đai, đai buộc; ( (nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc===== =====Giao kèo, khế ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">bɔnd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==23:55, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cách xây
- american bond
- cách xây nhiều hàng
- english garden-wall bond
- cách xây hai dọc một ngang
- header bond
- cách xây gạch ngang
- heading bond
- cách xây gạch ngang
- pier bond
- cách xây trụ
- quarry stone bond
- cách xây kiểu đá hộc
- square bond
- cách xây kiểu gạch vuông (lát nền)
- uncoursed rubblework bond
- cách xây không hàng mạch
- uncoursed rubblework bond
- cách xây xô bồ (đá hộc)
sự liên kết
Giải thích EN: Something that connects or holds together; specific uses include: adhesion between concrete and steel reinforcement due to shrinkage of the concrete and the natural adhesion between the particles..
Giải thích VN: Một vật nối hoặc ghép với vật khác, cách sử dụng đặc biệt: sự kết dính giữa bêtông và cốt thép do sự co lại của bêtông và tính chất kết dính tự nhiên của các hạt.
- cementing bond
- sự liên kết bằng ximăng
sự xếp mạch
Giải thích EN: Something that connects or holds together; specific uses include:any of various generally overlapping configurations of bricks, stones, or similar materials designed to increase the strength or enhance the appearance of building construction..
Giải thích VN: Chỉ hai vật được nối hoặc buộc vào nhau, thường được sử dụng để chỉ cấu trúc chồng lên nhau của gạch, đá hoặc các vật liệu tương tự nhằm làm tăng sức chịu đựng hoặc tăng tính thẩm mỹ của công trình.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
keo dính
Giải thích EN: Something that connects or holds together; specific uses include: any substance used to hold together the abrasive grains of material in a grinding wheel, such as ceramics, rubber, or resin..
Giải thích VN: Thứ nối hoặc liên kết; trường hợp đặc biệt: vật chất dùng để gom các thớ gỗ đã mài trong máy nghiền, ví dụ cao su hay nhựa thông.
dính bám
- anchorage bond stress
- ứng suất dính bám ở neo
- average bond stress
- ứng suất dính bám trung bình
- bond area
- diện tích dính bám
- bond length
- chiều dài dính bám
- bond resistance
- độ bền dính bám
- bond strength
- cường độ dính bám
- bond stress
- ứng suất dính bám
- multiplane anchorage and bond anchorage
- neo đa diện và neo dính bám
liên kết
- American bond
- liên kết kiểu Mỹ
- angle bond
- góc liên kết
- atomic bond
- liên kết nguyên tử
- atomic bond
- sự liên kết nguyên tử
- bond distance
- chiều dài liên kết
- bond energy
- năng lượng liên kết
- bond length
- chiều dài liên kết
- bond radius
- bán kính liên kết
- bond resistance
- sức bền liên kết
- bond strength
- độ bền liên kết
- bond stress
- ứng suất liên kết
- bond test
- sự thử độ liên kết
- bridging bond
- liên kết cầu
- cable bond
- liên kết cáp
- cable bond
- liên kết dây cáp
- carbon bond
- liên kết cacbon
- cement bond log
- biểu đồ liên kết xi măng
- cementing bond
- sự liên kết bằng ximăng
- chemical bond
- liên kết hóa học
- cold bond
- sự liên kết nguội
- cold-bond
- liên kết nguội
- common bond
- mối liên kết chung
- coordination bond
- liên kết phối trí
- covalent bond
- liên kết cộng hóa trị
- cross bond
- liên kết ngang
- cross bond
- sự liên kết ngang
- double bond
- liên kết kép
- end bond
- liên kết đầu cùng
- header bond
- lớp liên kết ngang
- heart bond
- liên kết tâm
- heat of bond formation
- nhiệt liên kết
- heteropolar bond
- liên kết dị cực
- heteropolar bond
- sự liên kết dị cực
- homopolar bond
- liên kết đồng cực
- homopolar bond
- sự liên kết đồng cực
- hot-bond
- liên kết nóng
- hydrogen bond
- liên kết hydro
- impedance bond
- liên kết trở kháng
- in-and-out bond
- liên kết trong ngoài
- interatomic bond
- liên kết liên nguyên tử
- intramolecular bond
- liên kết nội phân tử
- intramolecular bond
- liên kết trong phân tử
- ionic bond
- liên kết ion
- ionic bond
- liên kết iôn
- ionic valence bond
- liên kết cộng hóa trị
- ketonic bond
- liên kết xeton
- mean bond energy
- năng lượng liên kết trung bình
- mechanical bond
- liên kết cơ
- metallic bond
- liên kết kim loại
- molecular bond
- liên kết phân tử
- oscillating bond
- liên kết dao động
- peptide bond
- liên kết peptit
- ply bond strength
- độ bền liên kết nếp gấp
- polar bond
- liên kết có cực
- polar bond
- liên kết phân cực
- polygonal bond
- liên kết theo hình đa giác (trong khối xây)
- principal bond
- liên kết hóa trị chính
- rivet bond
- liên kết đinh tán
- single bond
- liên kết đơn
- tensile bond strength
- độ bền liên kết kéo
- terminal bond
- liên kết cuối
- triple bond
- liên kết bội ba
- unsaturated bond
- liên kết chưa bão hòa
- unsaturated carbon-to-carbon bond
- liên kết cacbon-cacbon chưa no
- valence bond
- liên kết hóa trị
- valence bond
- liên kết theo hóa trị
- valence bond theory
- thuyết liên kết hóa trị
- valency bond
- liên kết hóa trị
- weak bond
- liên kết yếu
lực dính
- application bond
- lực dính kết
- bond (betweenconcrete and steel)
- lực dính kết giữa bêtông và cốt thép
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chứng khoán
- active bond crowd
- nhóm quảng cáo chứng khoán
- bond paper
- giấy chứng khoán
- bond table
- bản thu nhập về chứng khoán
- debenture bond
- giấy chứng khoán
- double bond
- chứng khoán có điều kiện
- high grade bond
- chứng khoán cấp hạng cao
- medium-term bond
- chứng khoán trung hạn
- pickup bond
- chứng khoán ngon xơi
- redeemable bond
- chứng khoán tài chính có thể hoàn trả
- savings bond
- chứng khoán tiết kiệm
- substitute bond
- chứng khoán thay thế
- united bond/stock
- trái phiếu/chứng khoán hợp nhất
- Yankee bond
- Chứng khoán M
- Yankee bond
- chứng khoán Mỹ
- Yankee bond market
- thị trường chứng khoán Mỹ
công trái
- bond market
- trị trường công trái
- defence bond
- công trái quốc phòng
- full faith and credit bond
- công trái tín dụng thị chính
- general obligation bond
- công trái trách nhiệm tập thể
- installment bond
- công trái trả làm nhiều kỳ
- municipal bond offering
- công trái thị chính
- people's bond
- công trái quần chúng
- preference bond
- công trái ưu tiên
- premium bond
- công trái có thưởng
- savings bond
- công trái tiết kiệm
- short-term public bond
- công trái ngắn hạn
- short-term treasury bond
- công trái ngắn hạn
- state loan bond
- phiếu công trái
- state loan bond holder
- người có phiếu công trái
giấy cam kết
- administration bond
- giấy cam kết quản lý
- appeal bond
- giấy cam kết trả phí chống án
- average bond
- giấy cam kết nhận trả tổn thất chung (đường biển)
- back bond
- giấy cam kết đổi
- back bond
- giấy cam kết đổi lại
- bond of credit
- giấy cam kết tín dụng
- customs bond
- giấy cam kết nộp thuế
- heritable bond
- giấy cam kết di sản
- indemnity bond
- giấy cam kết bồi thường
- judgement bond
- giấy cam kết chống án
- penalty bond
- giấy cam kết chịu phạt
- performance bond
- giấy cam kết thi hành hợp đồng
- post obit bond
- giấy cam kết trả nợ sau khi có tang
- removal bond
- giấy cam kết nộp thuế khi chuyển tải
- replevin bond
- giấy cam kết nộp lại tài sản
trái khoán
- active bond
- trái khoán tích cực
- adjustment bond
- trái khoán điều chỉnh
- bond agio
- tiền các phát hành trái khoán
- bond amortization
- sự hoàn dần (tiền) trái khoán
- bond fund
- quỹ trái khoán
- bond paid up by instalments
- trái khoán trả làm nhiều kỳ
- escrow bond
- trái khoán có điều kiện
- escrow bond
- trái khoán gửi giữ
- exchequer bond
- trái khoán kho bạc
- expense on bond issue
- chi phí phát hành trái khoán
- extended bond
- trái khoán triển khai thường hoàn
- extendible bond
- trái khoán gia hạn được
- financial bond
- trái khoán tài chính
- flat bond
- trái khoán không lãi
- flexible bond
- trái khoán có tính co giãn
- flower bond
- trái khoán hoa
- funding bond
- trái khoán chuyển kỳ trái vụ
- funding bond
- trái khoán huy động vốn
- funding bond
- trái khoán thay thế nợ ngắn hạn (thành nợ dài hạn)
- general mortgage bond
- trái khoán thế chấp chung
- general obligation bond
- trái khoán trách nhiệm chung
- gilt-edged bond
- trái khoán thượng đẳng (của chính phủ Mỹ)
- gilt-edged bond
- trái khoán viền vàng
- government guaranteed bond
- trái khoán bảo đảm của chính phủ
- guarantee bond
- trái khoán bảo đảm
- guaranteed bond
- trái khoán có bảo đảm
- guaranteed income bond
- trái khoán (có) thu nhập bảo đảm
- guaranty bond
- trái khoán bảo đảm
- hereditable bond
- trái khoán có thể thừa kế
- high-yield bond
- trái khoán có lợi ích cao
- high-yield bond
- trái khoán có lợi suất cao
- inactive bond
- trái khoán không hoạt động
- income bond
- trái khoán thu nhập
- indexed bond
- trái khoán có quan hệ với chỉ số giá cả
- industrial bond
- trái khoán công nghiệp
- industrial revenue bond
- trái khoán thu nhập công nghiệp
- insurance bond
- trái khoán bảo hiểm
- interchangeable bond
- trái khoán đổi được
- interest bond
- trái khoán hưởng lãi
- interest-bearing bond
- trái khoán công ty có lãi
- internal bond
- trái khoán nội bộ
- irrigation bond
- trái khoán thủy lợi
- junk bond
- trái khoán bấp bênh
- junk bond
- trái khoán có tính đầu cơ cao
- large bond
- trái khoán có mệnh giá lớn
- long bond
- trái khoán dài hạn
- long-term bond
- trái khoán dài hạn
- lottery bond
- trái khoán có thưởng
- mortgage bond
- trái khoán thế chấp
- non-callable bond
- trái khoán công ty hoàn trả lúc đáo hạn
- participating bond
- trái khoán tham dự (chia lời)
- passive bond
- trái khoán không lãi
- perpetual bond
- trái khoán vĩnh cửu
- plain bond
- trái khoán không có bảo đảm
- prime bond
- trái khoán hạng nhất
- priority bond
- trái khoán ưu tiên
- profit-sharing bond
- trái khoán có tham gia chia lời
- public bond
- trái khoán chính phủ
- refunding bond
- trái khoán để hoàn trả
- reorganization bond
- trái khoán chỉnh đốn, cải tổ
- reserve for bond redemption
- dự trữ để chuộc lại trái khoán
- retired bond
- trái khoán đã chuộc lại
- retractable bond
- trái khoán thu tiền trước
- salvage bond
- trái khoán bảo đảm
- salvage bond
- trái khoán trục vớt
- samurai bond
- trái khoán đồng yên Nhật
- short bond
- trái khoán ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
- sinking fund bond
- trái khoán quỹ trả nợ
- stabilized bond
- trái khoán ổn định theo trị giá tiền tệ
- Sterling bond
- Trái khoán bảng Anh
- stripped bond
- trái khoán thu gom
- surety bond
- trái khoán bảo đảm
- term bond
- trái khoán có kỳ hạn duy nhất, cố định
- trust bond
- trái khoán tín dụng
- unified bond
- trái khoán thống nhất
- unit of account bond
- trái khoán đơn vị ghi sổ
- unsecured bond
- trái khoán công ty không có bảo đảm
- zero coupon bond
- trái khoán không phiếu lãi
- zero-interest debenture bond
- trái khoán không sinh lãi
trái phiếu
- absolute bond
- trái phiếu không kèm điều kiện
- active bond
- trái phiếu tích cực
- active bond crowd
- nhóm mua bán trái phiếu tích cực
- adjustable-rate bond
- trái phiếu lãi suất có thể điều chỉnh
- agency bond
- trái phiếu cơ quan nhà nước
- annuity bond
- trái phiếu niên kim
- annuity bond
- trái phiếu vô thời hạn
- arbitrage bond
- trái phiếu chênh lệch giá
- assented bond
- trái phiếu được chấp thuận
- assumed bond
- trái phiếu được bảo hành
- assumed bond
- trái phiếu được bảo lãnh
- Aussie bond
- trái phiếu đô-la Úc
- authority bond
- trái phiếu của nhà đương cục
- authorized bond
- trái phiếu được phép phát hành
- authorized mortgage bond
- trái phiếu thế chấp theo định mức
- baby bond
- trái phiếu nhỏ
- bailout bond
- trái phiếu bảo lãnh
- bear bond
- trái phiếu đầu gấu
- bearer bond
- trái phiếu vô danh
- bearer bond (bb)
- trái phiếu vô danh
- bond anticipation note
- giấy vay nợ (trước khi phát hành trái phiếu)
- bond basis
- trên cơ sở trái phiếu
- bond broke
- người môi giới trái phiếu
- bond certificate
- giấy chứng trái phiếu
- bond contract
- hợp đồng trái phiếu
- bond conversion
- sự đổi trái phiếu
- bond coupons
- phiếu lãi trái phiếu
- bond creditor
- chủ nợ trái phiếu
- bond creditor
- người chủ nợ trái phiếu
- bond creditor
- người chủ trái phiếu (của một hội, một công ty)
- bond crowd
- cánh giao dịch trái phiếu
- bond discount
- giá chiết khấu trái phiếu
- bond discount accumulation
- sự tích lũy giá chiết khấu trái phiếu
- bond discount unamortized
- giá chiết khấu trái phiếu chưa trừ dần
- bond floatation
- sự phát hành trái phiếu
- bond floatation market
- thị trường phát hành trái phiếu
- bond insurance expenses
- chi phí phát hành trái phiếu
- bond investment
- sự đầu tư trái phiếu
- bond issue cost
- phí tổn phát hành trái phiếu
- bond issued
- trái phiếu đã phát hành
- bond market
- thị trường trái phiếu
- bond note
- phiếu trái phiếu
- bond number
- số (hiệu) trái phiếu
- bond power
- giấy ủy nhiệm trái phiếu
- bond rating
- đánh giá trái phiếu
- bond rating
- định hạng trái phiếu
- bond rating
- sự định cấp trái phiếu
- bond ratio
- tỷ số trái phiếu
- bond resolution
- quyết định phát hành trái phiếu
- bond sinking fund
- quỹ hoàn trả trái phiếu
- bond subscription
- phiếu đặt mua trái phiếu
- bond subscription
- sự đặt mua trái phiếu
- bond swap
- hoán đổi trái phiếu
- bond table
- bảng trái phiếu
- bond trustee
- người tín thác trái phiếu
- bond trusteeship
- dịch vụ tín thác liên quan đến các trái phiếu
- bond underwriting
- sự bao tiêu trái phiếu
- bond washing
- tẩy rửa trái phiếu
- bond yield
- suất thu lợi trái phiếu
- bondholder (bondholder)
- người giữ trái phiếu
- book entry bond
- trái phiếu ghi sổ
- bull bond
- trái phiếu đầu bò
- bulldog bond
- trái phiếu chó Bun
- bullet bond
- trái phiếu hoàn trả một lần
- busted bond
- trái phiếu phá sản
- busted bond
- trái phiếu phá sản (trái phiếu cổ)
- callable bond
- trái phiếu có thể chuộc lại
- callable bond
- trái phiếu có thể thu hồi
- callable bond
- trái phiếu hoàn trả tùy ý
- callable bond
- trái phiếu thông báo hoàn trả
- called bond
- trái phiếu được chuộc lại
- capital bond
- trái phiếu vốn
- chattels mortgage bond
- trái phiếu (công ty) thế chấp động sản
- city bond
- trái phiếu đô thị
- clean bond
- trái phiếu trơn
- clean bond
- trái phiếu trơn (không có chữ ký, không có con dấu)
- collateral bond
- trái phiếu bảo đảm
- collateral trust bond
- trái phiếu tín thác thế chấp
- collateral trust bond
- trái phiếu ủy thác thế chấp
- collateralized bond obligation
- trái vụ thế chấp bằng trái phiếu
- combination bond
- trái phiếu song trùng bảo đảm
- commodity-backed bond
- trái phiếu có hàng hóa bảo đảm
- conditional bond
- trái phiếu có điều kiện
- consolidated bond
- trái phiếu hợp nhất
- consolidated mortgage bond
- trái phiếu thế chấp hợp nhất
- continued bond
- trái phiếu có thể trả chậm (vốn, lãi)
- continued bond
- trái phiếu tồn lưu
- conventional bond
- trái phiếu thông thường
- convertible bond
- trái phiếu chuyển đổi
- corporate bond
- trái phiếu công ty
- corporate bond and debenture
- trái phiếu công ty
- coupon bond
- trái phiếu có cuống
- coupon bond
- trái phiếu có kèm phiếu trả lãi
- coupon bond
- trái phiếu cuống
- coupon of bond
- phiếu lãi trái phiếu
- currency bond
- trái phiếu bản lệ
- current coupon bond
- trái phiếu có cuống lãi hiện hành
- cushion bond
- trái phiếu có mức đệm
- date bond
- trái phiếu có kỳ hạn cố định
- debt-convertible bond
- trái phiếu chuyển nợ
- deep discount bond
- trái phiếu chiết khấu cao
- deferrable bond
- trái phiếu có thể gia hạn
- deferred bond
- trái phiếu lãi suất tăng dần
- deferred interest bond
- trái phiếu lãi trả sau
- definitive bond
- trái phiếu chính thức
- dirty bond
- trái phiếu gộp
- discount bond
- trái phiếu chiết giá
- discount bond
- trái phiếu chiết khấu
- discount bond
- trái phiếu chiết khấu (được bán dưới bình giá)
- dollar bond
- trái phiếu (viết bằng) đô-la
- dollar bond
- trái phiếu đô la
- drawn bond
- trái phiếu đã rút tiền (trái phiếu đã thăm hoàn vốn)
- drawn bond
- trái phiếu rút thăm
- dual currency bond
- trái phiếu lưỡng tệ
- endorsed bond
- trái phiếu được bảo lãnh
- enfaced bond
- trái phiếu được chấp thuận
- equivalent bond yield
- suốt lợi tức tương đương trái phiếu
- escalator bond
- trái phiếu lãi trượt
- essential purpose bond
- trái phiếu định đích chủ yếu
- Eurodollar bond
- trái phiếu Châu Âu
- exchangeable bond
- trái phiếu hoán đổi
- exchequer bond
- trái phiếu công khố
- exchequer bond
- trái phiếu kho bạc
- expense on bond issue
- chi phí phát hành trái phiếu
- extended bond
- trái phiếu gia hạn
- extended bond
- trái phiếu triển hạn hoàn trả
- flower bond
- trái phiếu hoa
- foreign bond
- trái phiếu ngoại quốc
- foreign bond
- trái phiếu nước ngoài
- full coupon bond
- trái phiếu có cuống lãi hoàn hảo
- function bond
- trái phiếu chức năng
- general mortgage bond
- trái phiếu thế chấp toàn bộ
- general obligation bond
- trái phiếu bảo đảm chung
- gold bond
- trái phiếu vàng
- government bond
- trái phiếu nhà nước
- granny bond
- trái phiếu người già
- guaranteed bond
- trái phiếu được bảo đảm
- guaranteed income bond
- trái phiếu bảo đảm thu nhập
- guaranteed investment bond
- trái phiếu đầu tư có bảo đảm
- guaranty bond
- trái phiếu được bảo đảm
- high yield bond
- trái phiếu suất lợi tức cao
- hospital revenue bond
- trái phiếu dựa vào thu nhập của bệnh viện
- housing bond
- trái phiếu xây dựng nhà ở
- housing bond
- trái phiếu xây nhà xưởng
- inactive bond crowd
- trái phiếu không năng động
- inactive stock/bond
- trái phiếu không năng động
- income bond
- trái phiếu lợi tức
- indexed bond
- trái phiếu chỉ số hóa
- indexed-income bond
- trái phiếu theo chỉ số thu nhập
- indorsed bond
- trái phiếu được ký hậu
- industrial development bond
- trái phiếu phát triển công nghệ
- instalment bond
- trái phiếu hoàn trả nhiều lần
- insured bond
- trái phiếu được bảo hiểm
- interchangeable bond
- trái phiếu chuyển đổi
- interest bond
- trái phiếu trả lãi
- interim bond
- trái phiếu tạm thời
- international bond
- trái phiếu quốc tế
- investment bond
- trái phiếu đầu tư
- investment grade bond
- trái phiếu phẩm cấp đầu tư
- irredeemable bond
- trái phiếu không hoàn lại
- irredeemable bond
- trái phiếu không hoàn lại trước hạn
- joint and several bond
- trái phiếu liên đới chung và riêng
- joint bond
- trái phiếu chung
- joint bond
- trái phiếu liên đới
- junk bond
- trái phiếu cấp thấp
- junk bond
- trái phiếu cấp thấp về giá trị
- junk bond
- trái phiếu có tính đầu cơ cao
- junk bond
- trái phiếu tầm tầm
- land bond
- trái phiếu ruộng đất
- letter bond
- trái phiếu theo thư
- limited tax bond
- trái phiếu thuế hữu hạn
- long bond
- trái phiếu dài hạn
- managed bond
- trái phiếu được quản lý
- medium-term bond
- trái phiếu có thời hạn trung bình
- municipal bond
- trái phiếu địa phương
- municipal bond
- trái phiếu thành phố
- municipal bond insurance
- bảo hiểm trái phiếu địa phương
- municipal bond insurance
- bảo hiểm trái phiếu đô thị
- municipal bond insurance association
- Hiệp hội Bảo Hiểm Trái Phiếu Đô Thị
- Municipal Bond Insurance Association
- hiệp hội bảo hiểm trái phiếu thành phố
- municipal revenue bond
- trái phiếu thu nhập đô thị
- nine-bond rule
- quy tắc chín trái phiếu
- non refundable bond
- trái phiếu không được đảo nợ
- non refundable bond
- trái phiếu không được hoàn trả
- non-bear bond
- trái phiếu ghi tên
- non-registered bond
- trái phiếu không ghi tên
- noncallable bond
- trái phiếu không được chuộc lại
- not-callable bond
- trái phiếu không thể chuộc lại
- old bond
- trái phiếu cổ
- option (al) bond
- trái phiếu hoàn trả tùy ý
- option bond
- trái phiếu hoàn trả tùy ý
- option payment bond
- trái phiếu thanh toán theo lựa chọn
- optional bond
- trái phiếu có quyền lựa chọn
- optional bond
- trái phiếu hoàn trả tùy ý
- optional payment bond
- trái phiếu được chi trả theo lựa chọn
- order bond
- trái phiếu ký danh
- original issue deep-discount bond
- trái phiếu chiết tính cao từ đầu
- par bond
- trái phiếu ngang giá
- par bond
- trái phiếu theo mệnh gia
- par bond
- trái phiếu theo mệnh giá
- participating bond
- trái phiếu dự phần
- passive bond
- trái phiếu không lãi
- passive bond
- trái phiếu thụ động
- payment in kind bond
- trái phiếu trả lãi bằng trái phiếu
- perpetual bond
- trái phiếu vĩnh cửu
- perpetual bond
- trái phiếu vĩnh viễn
- perpetual bond
- trái phiếu vô thời hạn
- premium bond
- trái phiếu có bù giá
- premium bond
- trái phiếu có chênh lệch giá cao hơn
- premium bond
- trái phiếu có thưởng
- premium savings bond
- trái phiếu tiết kiệm có thưởng
- prime bond
- trái phiếu hạng nhất
- prior-lien bond
- trái phiếu quyền giữ ưu tiên
- priority bond
- trái phiếu ưu tiên
- private purpose bond
- trái phiếu vì mục đích riêng
- profit sharing bond
- trái phiếu chia lợi nhuận
- profit-sharing bond
- trái phiếu có tham gia chia lời
- property bond
- trái phiếu tài sản
- public bond
- trái phiếu chính phủ
- public housing authority bond
- trái phiếu của sở nhà cửa
- public purpose bond
- trái phiếu vì mục đích công
- put bond
- trái phiếu có quyền trả lại trước ngày đáo hạn
- putable bond
- trái phiếu có thể hoàn trả (cho người phát hành)
- reacquired bond
- trái phiếu mua lại, tái thủ đắc
- redeemable bond
- trái phiếu hoàn trả
- refinancing of maturing bond
- phát hành trái phiếu mới để thay thế trái phiếu đáo hạn
- refunding bond
- trái phiếu đảo nợ
- registered bond
- trái phiếu ghi danh
- registered bond
- trái phiếu ký danh
- registered coupon bond
- trái phiếu ký danh có cuống lãi
- registered coupon bond
- trái phiếu ký danh có cuống phiếu lãi
- reorganization bond
- trái phiếu cải tổ
- reorganization bond
- trái phiếu tổ chức lại công ty
- repayment of bond
- sự hoàn lại tiền trái phiếu đáo hạn
- reserve for bond redemption
- dự trữ để chuộc lại trái phiếu
- retired bond
- trái phiếu đã chuộc lại
- retractable bond
- trái phiếu có thể rút lại
- revenue bond
- trái phiếu (dựa vào) thu nhập
- salvage bond
- trái phiếu bảo đảm
- savings bond
- trái phiếu tiết kiệm
- secured bond
- trái phiếu có bảo đảm
- serial bond
- trái phiếu theo xê ri
- Series E bond
- Trái phiếu loại E
- Series EE bond
- Trái phiếu loại EE
- Series HH bond
- Trái phiếu loại HH
- short bond
- trái phiếu ngắn hạn
- short bond
- trái phiếu ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
- short-term treasury bond
- trái phiếu kho bạc ngắn hạn
- single bond
- trái phiếu đơn
- Single state municipal bond fund
- Quỹ trái phiếu riêng của một bang (Mỹ)
- sinking fund bond
- trái phiếu quỹ trả nợ
- special assessment bond
- trái phiếu đặc định riêng
- special bond account
- tài khoản trái phiếu đặc biệt
- special tax bond
- trái phiếu hoàn trả bằng thuế hàng hóa
- stabilized bond
- trái phiếu ổn định
- stamped bond
- trái phiếu đã đóng dấu
- step-up bond
- trái phiếu tăng lãi một lần
- Sterling bond
- Trái phiếu bảng Anh
- straight bond
- trái phiếu có lãi suất cố định
- straw bond
- trái phiếu rởm
- stripped bond
- trái phiếu tùy thuộc tiền lãi cổ phần
- super sinker bond
- trái phiếu siêu chìm
- surety bond
- trái phiếu bảo đảm
- sushi bond
- trái phiếu sushi
- Sushi bond
- trái phiếu sushi (phát hành bằng ngoại tệ ở Nhật)
- tax-free bond
- trái phiếu miễn thuế
- taxable municipal bond
- trái phiếu địa phương phải chịu thuế
- taxable municipal bond
- Trái phiếu đô thị có thuế (ở Hoa Kỳ)
- tender bond
- trái phiếu theo hợp đồng put option
- term bond
- trái phiếu định kỳ (dài hạn)
- toll revenue bond
- trái phiếu doanh thu phí giao thông
- toll revenue bond
- trái phiếu thu nhập lệ phí
- town hall bond
- trái phiếu thế chấp địa phương
- transferable bond
- trái phiếu có thể chuyển nhượng
- treasury bond
- trái phiếu kho bạc
- treasury bond
- trái phiếu tồn kho
- trustee bond
- trái phiếu của người thụ thác
- unamortized bond discount
- tiền chiết khấu trái phiếu chưa được khấu trừ
- undated bond
- trái phiếu vô thời hạn
- unified bond (orstock)
- trái phiếu hợp nhất
- unissued mortgage bond
- trái phiếu thế chấp chưa phát hành
- unit of account bond
- trái phiếu đơn vị ghi sổ
- united bond
- trái phiếu hợp nhất
- united bond/stock
- trái phiếu/chứng khoán hợp nhất
- unlimited tax bond
- trái phiếu thuế bắt định
- unsecured bond
- trái phiếu công ty không có bảo đảm
- unsecured bond
- trái phiếu không bảo đảm
- unsecured bond
- trái phiếu không có bảo đảm
- usable bond
- trái phiếu có thể dùng mua cổ phiếu thường
- usable bond
- trái phiếu khả dụng
- utility revenue bond
- trái phiếu dựa vào thu nhập dịch vụ công cộng
- variable redemption bond
- trái phiếu hoàn trả khả biến
- variable-rate bond
- trái phiếu lãi suất khả biến
- with-profits bond
- trái phiếu có chia lãi
- yankee bond
- trái phiếu yanki
- yankee bond market
- thị trường trái phiếu yanki
- yen bond
- trái phiếu yên
- zero coupon bond
- trái phiếu không có cuống
- Zero Coupon Bond
- trái phiếu không lãi coupon
- zero-coupon bond
- trái phiếu không có phiếu lãi
- zero-coupon bond
- trái phiếu không cuống
- zero-interest debenture bond
- trái phiếu có chiết khấu cao
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Tie(s), shackles, chains, fetters, manacles, handcuffs,trammels, thongs, cord(s), rope(s); restraint(s), constraint(s),check(s), control(s), rein(s): The council is hampered by thebonds of the old regulations.
Covenant, pact, contract,agreement, engagement, compact, treaty: To unite the party abond of confederacy was formed.
Oxford
N. & v.
A a thing that ties another down or together.b (usu. in pl.) a thing restraining bodily freedom (broke hisbonds).
Commerce acertificate issued by a government or a public company promisingto repay borrowed money at a fixed rate of interest at aspecified time; a debenture.
Building thelaying of bricks in one of various patterns in a wall in orderto ensure strength (English bond; Flemish bond).
Intr. become emotionallyattached.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ