• Revision as of 05:08, ngày 11 tháng 1 năm 2010 by Black coffee (Thảo luận | đóng góp)
    /gou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều goes

    Sự đi
    Sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái
    full of go
    đầy sức sống; đầy nhiệt tình
    Sự làm thử
    to have a go to do something
    thử làm việc gì
    Lần, hơi, cú
    at one go
    một lần, một hơi, một cú
    to succeed at the first go
    làm lần đầu đã thành công ngay
    to blow out all the candles at one go
    thổi một cái tắt hết các cây nến
    Khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu)
    to have another go
    lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa
    (thông tục) việc khó xử việc rắc rối
    what a go!
    sao mà rắc rối thế!
    (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi
    to make a go of it
    thành công (trong công việc gì...)
    (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực
    a near go
    sự suýt chết
    all (quite) the go
    (thông tục) hợp thời trang
    It's no go
    (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được
    to be on the go
    bận rộn hoạt động
    Đang xuống dốc, đang suy

    Nội động từ ( .went, .gone)

    Đi, đi đến, đi tới
    to go to Saigon
    đi Sàigòn
    to go on a journey
    đi du lịch
    to go bathing
    đi tắm
    to go shopping
    đi mua hàng
    Thành, thành ra, hoá thành
    to go mad
    phát điên, hoá điên
    to go to sea
    trở thành thuỷ thủ
    to go on the stage
    trở thành diễn viên
    to go on the streets
    làm đi
    to go native
    trở thành như người địa phương
    to go to the bar
    trở thành luật sư
    Trôi qua, trôi đi (thời gian)
    how quickly time goes!
    sao mà thơì gian trôi nhanh thế!
    Chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi
    all hope is gone
    mọi hy vọng đều tiêu tan
    my sight is going
    mắt tôi yếu đi
    Bắt đầu (làm gì...)
    one, two, three go!
    một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi)
    here goes!
    nào bắt đầu nhé!
    Chặy (máy móc)
    does your watch go well?
    đồng hồ của anh chặy có tốt không?
    the machine goes by electricity
    máy chạy bằng điện
    to set an engine going
    cho máy chạy
    Điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...)
    the clock has just gone three
    đồng hồ vừa điểm ba giờ
    ở vào tình trạng, sống trong tình trạng...
    to go hungry
    sống đói khổ
    to go with young
    có chửa (súc vật)
    to be going with child
    có mang (người)
    to go bankrupt
    bị phá sản, rơi vào tình cảnh sạt nghiệp
    Làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo
    to go on appearances
    xét bề ngoài, xét hình thức
    to go by certain principles
    hành động theo một số nguyên tắc nhất định
    to go with the tide (times)
    làm như mọi người, theo thời
    Đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản
    the bridge might go under such a weight
    nặng như vậy cầu có thể gãy
    bank goes
    ngân hàng vỡ nợ
    Diễn ra, xaỷ ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả
    how does the affair go?
    công việc tiến hành ra sao?
    the play went well
    vở kijch thành công tốt đẹp
    Đang lưu hành (tiền bạc)
    Đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ
    where is this table to go?
    kê cả cái bàn này vào đâu?
    your clothes can't go into this small suitcase
    áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu
    six into twelve goes twice
    mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai
    Hợp với, xứng với, thích hợp với
    red goes well with brown
    màu đỏ rất hợp với màu nâu
    Nói năng, cư xử, làm đến mức là
    to have gone too far
    đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi
    to go so far to say...
    nói đến mức là...
    what he says is true as far as it goes
    trong chừng mực nào đó thì điều anh nói là đúng
    Trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán
    to go as far as 100 d
    đã trả tới 100 đồng
    all her pocket-money goes in books
    có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết
    to go cheap
    bán rẻ
    this goes for one shilling
    cái này giá một silinh
    Thuộc về
    the house went to the elder son
    cái nhà thuộc về người con lớn
    the price went to the winner
    giải thưởng thuộc về người thắng cuộc
    Được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng
    as the story goes
    như ngùơi ta nói, có chuyện rằng
    it goes without saying
    khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là
    Hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...)
    to go to the tune of...
    phổ theo điệu...

    Ngoại động từ

    (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền)
    to go "two spades"
    đánh quân bài "hai bích"
    to be going to
    sắp sửa; có ý định
    It's going to rain
    Trời sắp mưa
    I'm not going to sell it
    Tôi không có ý định bán cái đó

    Cấu trúc từ

    to go about
    đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi
    to go about the country
    đi chơi khắp xứ
    Truyền đi, lan truyền, truyền khắp (lời dẫn, câu chuyện)
    a rumour is going about that...
    có tin đồn rằng...
    Khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc
    You are going about it in the right way
    Anh bắt đầu làm đúng cách đấy
    go about your business!
    anh cứ lo lấy việc của mình đi!; hãy lo lấy việc của anh đã!
    (hàng hải) trở buồm, chạy sang đường khác
    Cố gắng
    to go about to do something
    cố gắng làm việc gì
    to go abroad
    đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà
    Truyền đi, lan di (câu chuyện...)
    to go across
    đi qua, băng qua, vượt qua; vượt (biển), qua (cầu)
    to go after
    theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn (con gái)
    Xin (việc làm); tìm kiếm (cái gì)
    to go against
    đi ngược
    to go against the stream (tide)
    đi ngược dòng, không theo thói
    Làm trái ý muốn (của ai)
    Có hại (cho ai)
    to go ahead
    tiến lên, thăng tiến
    to go along
    tiến triển; tiếp tục
    you may meet with difficulties at first, but you'll find it easier as you go along
    có thể là lúc đầu anh sẽ gặp khó khăn đây nhưng cứ tiếp tục anh sẽ thấy dễ dàng hơn
    ( + with) đi cùng
    he will go along with you as far as the station
    nó sẽ cùng đi với anh đến tận ga
    Go along with you!
    cút di!
    to go among
    đi giữa (đám đông, đoàn biểu tình...)
    to go at
    (thông tục) cố lại, chống lại, đánh lại, xông vào dánh
    to go at the enemy
    xông vào đánh kẻ thù
    they went at it tooth and nail
    họ chống lại kịch liệt điều đó
    Làm việc hăng hái
    he went at it with all his heart
    nó chuyên tâm làm việc đó, nó dốc hết tâm trí vào việc đó
    to go away
    đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào)
    to go away with something
    lấy vật gì đi, mang vật gì đi
    to go back
    trở về, về, trở lại
    to go back to one's homeland
    về quê quán, trở về quê hương
    Lui
    to go back two paces
    lui hai bước, bước lùi hai bước
    Xem xét lại, làm lại, trở lại
    to go back to a beginning
    làm lại từ đầu
    to go back to a subject
    trở lại vấn đề
    Đi ngược lại, truy nguyên
    to go back to the past
    nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng.
    Không giữ (lời hứa)
    to go back on (upon) one's word
    không giữ lời hứa
    Thay đổi
    There is no going back
    Không thể thay đổi ý định
    to go before
    đi trước, đi lên trước
    vượt lên trên (người nào)
    to go behind
    xét lại, nhận định lại, nghiên cứu, tìm hiểu (vấn đề gì)
    to go behind a decision
    xét lại một quyết định
    Soát lại, kiểm tra lại
    to go behind the returns of an election
    kiểm tra lại kết quả một cuộc bầu cử
    to go between
    làm môi giới, làm mối, vượt quá (giới hạn)
    to go by
    đi qua; trôi qua (thời gian)
    to see somebody go by
    trông thấy ai đi qua
    time goes by quickly
    thời gian trôi nhanh
    Làm theo, xét theo
    to go by someone's advice
    làm theo lời khuyên của ai
    to go by appearances
    xét người theo bề ngoài
    to go down
    xuống, đi xuống
    chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...)
    trôi (thức ăn, thức uống...)
    this pill won't go down
    viên thuốc ấy không nuốt trôi được
    được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...)
    the new play went down very well with the audiences
    vở kịch mới được người xem hoan nghênh nhiệt liệt
    được tiếp tục (cho đến)
    bị đánh ngã, bại trận
    to go down before an opponent
    bị địch thủ đánh ngã
    to go down in an exam
    thi hỏng
    ra trường (đại học)
    Yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...)
    hạ (giá cả)
    Được ghi lại, được ghi nhớ
    to go down in history
    được ghi lại trong lịch sử
    to go for
    đi mời, đi gọi
    to go for a doctor
    đi mời bác sĩ
    được coi như
    the work went for nothing
    công việc coi như không có kết quả gì
    (từ lóng) tấn công, công kích, nhảy xổ vào
    they went for him in the newspapers
    họ công kích anh ấy trên báo chí
    Được áp dụng cho
    what I have said about him goes for you, too
    điều tôi nói với hắn áp dụng được cả với anh
    to go forward
    tiến tới, tiến triển
    the work is going forward well
    công việc đang tiến triển tốt
    Xảy ra
    what is going forward here?
    việc gì thế? có gì xảy ra thế?
    to go in
    vào, di vào
    bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng)
    xông vào, tấn công
    go in and win
    tấn công đi!; hỏi đi!
    to go in for
    tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng
    to go in for sports
    chơi thể thao
    to go in for stamps
    mê chơi tem
    to go in for somebody
    cầu hôn ai, theo sau ai tán tỉnh
    Theo
    to go in for a principle
    theo một nguyên tắc
    to go in for a fashion
    theo một
    to go in with
    cùng chung với (ai), liên kết với (ai)
    to go in with somebody in an undertaking
    cùng chung với ai làm công việc gì
    to go into
    vào
    to go into the room
    vào phòng
    to go into business
    đi vào con đường kinh doanh
    to go into society
    hoà mình với mọi người, giao thiệp với đời
    to go into the army
    vào quân đội, nhập ngũ
    Đi sâu
    to go into details (particulars)
    đi sâu vào chi tiết

    Xem xét, xét

    to go into a question
    xét một vấn đề
    Lâm vào, rơi vào (tình trạng nào dó...)
    to go into mourning
    để tang
    to go into fits of laughter
    cười rộ lên
    to go off
    đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi
    (sân khấu) vào (diễn viên)
    nổ (súng)


    the gun went off
    súng nổ
    the pistol did not go off
    súng lục bắn không nổ
    ung, thối, ươn, ôi
    milk has gone off
    sữa đã chua rồi
    ngủ say, lịm đi, ngất
    she went off into a faint
    cô ta ngất lịm đi
    bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá)
    được tiến hành, diễn ra
    the concert went off very well
    buổi hoà nhạc đã diễn ra rất tốt đẹp
    phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống sức (vận động viên); trở nên tiều tuỵ, xuống nước (phụ nữ)
    chết
    to go on
    đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp
    go on!
    cứ làm tiếp đi!
    to go on with one's work
    tiếp tục làm công việc của mình
    it will go on raining
    trời còn mưa nữa
    we go on to the next item of the agenda
    chúng ta tiếp tục qua mục sau của chương trình nghị sự
    trôi qua (thời gian)
    xảy ra, diễn ra, tiếp diễn
    ra (sân khấu) (diễn viên)
    cư xử, ăn ở (một cách đáng chê trách)
    căn cứ, dựa vào
    what evidence are you going on?
    anh dựa vào chứng cứ nào?
    Vừa
    the lid won't go on (the pot )
    vung đậy không vừa
    these shoes are not going on my feet
    đôi giày này không vừa chân tôi
    to be going on for
    gần tới, xấp xỉ
    it is going on for lunch-time
    Gần đến giờ ăn trưa rồi
    to be going on for fifty
    gần năm mươi tuổi
    to go on at
    chửi mắng, mắng nhiếc
    to go on at somebody
    mắng nhiếc ai
    go on with you!
    (thông tục) đừng có nói vớ vẩn!
    to go out
    ra, đi ra, đi ra ngoài
    go out
    anh đi ra đi!
    he went out to dinner
    anh ấy đi ăn ở ngoài, anh ấy đi ăn cơm khách
    giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao
    he seldom went out
    anh ấy ít giao thiệp
    to go out a great deal
    đi dự các cuộc vui (các cuộc gặp gỡ xã giao) luôn
    đi ra nước ngoài
    đình công (công nhân)
    tắt (đèn, lửa...)
    lỗi thời (thời trang)
    tìm được việc (trong gia đình tư nhân)
    when she was young, she went out as a teacher
    cô ta từng đi dạy thời còn trẻ
    về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...)
    có cảm tình
    at the first meeting, my heart went out to him at once
    tôi có cảm tình với hắn ngay khi gặp lần đầu
    hết (thời gian, năm, tháng...)
    (thể dục,thể thao) bỏ cuộc
    (từ lóng) chết
    đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)
    to go over
    đi qua, vượt
    đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia)
    xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
    to go over an engine
    kiểm tra máy, điều chỉnh máy
    tập dượt, ôn lại, xem lại
    to go over a lesson
    ôn lại bài học
    sửa lại
    to go over a drawing
    sửa lại một bức vẽ
    lật úp, bị đổ nhào (xe)
    (hoá học) biến thành, đổi thành, chuyển thành
    to go round
    đi vòng, đi quanh
    to go a long way round
    đi một vòng lớn
    to go round the world
    đi vòng quanh thế giới
    đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn)
    there are not enough cakes to go round
    không đủ bánh để chia khắp lượt
    Đi tham (ai)
    to go round to someone
    đi thăm ai
    Quay, quay tròn (bánh xe)
    to go through
    đi qua
    thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ
    được thông qua, được chấp nhận
    the plan must go through the emulation committee
    kế hoạch phải được ban thi đua thông qua
    thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc)
    chịu đựng
    to go through hardship
    chịu đựng gian khó
    thấm qua, thấu qua
    bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách))
    tiêu hết, tiêu xài nhẵn
    to go through all one's money
    tiêu xài hết nhẵn tiền
    Xong; thành công
    his work did not go through
    việc anh ấy không thành
    the deal did not go through
    việc mua bán không xong
    to go through with
    hoàn thành, làm đến cùng
    to go through with some work
    hoàn thành công việc gì (không bỏ dở, làm cho đến cùng)
    to go together
    đi cùng với nhau; đến cùng một lúc (tai hoạ)
    hợp vị, hợp món (thức ăn)
    beer and cheese go well together
    bia và phó mát hợp với nhau lắm
    hoà hợp, hợp nhau (ý kiến, màu sắc)
    to go under
    chìm nghỉm
    thất bại; đầu hàng; phá sản
    the company went under completely
    công ty hoàn toàn phá sản
    lặn (mặt trời)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chết
    to go up
    lên, leo lên, đi lên
    to go up a ladder
    lên thang gác
    to go up a river
    đi ngược dòng sông
    to go up to town
    ra tỉnh, lên tỉnh
    the curtain goes up
    màn kéo lên
    lên lớp khác
    to go up to the university
    lên đại học, vào đại học
    tăng, tăng lên (giá cả)
    nổ tung
    the house went up in flames
    ngôi nhà nổ tung trong khói lửa
    Mọc lên
    new houses are going up everywhere in the town
    nhà mới mọc lên khắp nơi trong thành phố
    to go with
    đi cùng, đi theo
    đồng ý kiến; nhất trí (với ai)
    cùng với, theo
    some acres of land go with the house
    vài mẫu ruộng kèm theo với ngôi nhà (cho ai sử dụng)
    Hợp
    the colour of your tie does not go well with that of your shirt
    màu ca vát của anh không hợp với màu áo sơ mi
    to go without
    nhịn, chịu thiếu, chịu không có
    to go without food
    nhịn ăn, chịu đói
    to be gone on somebody
    mê ai, phải lòng ai
    to go begging
    không ai cần đến, không ai cầu đến
    to go all lengths
    dùng đủ mọi cách
    to go all out
    rán hết sức, đem hết sức mình
    to go a long way
    đi xa
    có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn
    để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...)
    tiêu được lâu (tiền...)


    to go astray

    Xem astray

    to go hence
    to go out of this word
    to go heaven
    to go to one's account
    to go to one's own place
    to go the way of all flesh
    to go to one's last (long) home
    to go off the books
    Chết
    to go west
    (từ lóng) chết
    to go up the flume
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết
    to go down hill
    xuống dốc (đen & bóng)
    Suy yếu rất nhanh (sức khoẻ)
    to go far
    sự làm nên, có tiến độ
    to go flop

    Xem flop

    to go hard with somebody
    làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai
    to go hot and cold
    lên con sốt lúc nóng lúc lạnh
    thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi
    to go it (lóng)
    làm mạnh, làm hăng
    sống bừa bãi, sống phóng đãng
    to go it alone
    làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm
    to go off one's head (nut)
    mất trí, hoá điên
    to go over big
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều
    to go one better
    trội hơn, vuợt hơn (ai)
    to go phut

    Xem phut

    to go share and share alike
    chia đều (với ai)
    to go sick
    (quân sự) báo cáo ốm
    to go to great trouble (expense)
    lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức
    go to hell (jericho, bath, blazes...)!
    đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi!
    to go to seed

    Xem seed

    to go to war
    dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau
    to go to the whole way
    Làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đi
    tiến hành
    vận hành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Move (ahead or forward or onwards), proceed, advance,pass, make headway, travel, voyage, set off, tour, trek, wend,stir, budge: Would you go to the market for me?
    Leave,depart, go out, move (out or away), decamp, make off, withdraw,repair, retire, retreat, Colloq take off: I wish he would go atonce. She went to her country cottage for the weekend. 3function, operate, work, run, perform: I cannot get the engineto go properly.
    Lead, open to, give access to, communicate toor with, connect with or to: Where does this door go?
    Lead,communicate with, run: Does this road go to Oxford?
    Fit,belong (together), agree or conform (with each other),harmonize, blend, match, be appropriate or suitable (for or to),complement each other: These colours don't go.
    Become: Hewent mad when he learnt about the accident.
    Fit, extend,reach, span, stretch: My belt would never go round your waist!9 be disposed of or discarded or thrown away, be dismissed, begot rid of or abolished, be given up, be cast or set or putaside, be done with: That out-dated computer has to go.
    Disappear (without a trace), vanish (into thin air), evaporate:Where has all the money gone?
    Pass, elapse, slip or tickaway, fly: Time goes quickly when you're having fun.
    Fail,fade, decline, flag, weaken, degenerate, wear out, give (out);give way, collapse, fall or come or go to pieces, disintegrate,crack: I'm afraid the tyres are going. When that last supportgoes, the roof will come down. 13 die, expire, be gone, meetone's Maker, pass on or away, shuffle off this mortal coil, goto one's reward, go to the happy hunting-grounds, go to thatgreat cricket-pitch in the sky, Slang kick the bucket, snuff it:By the time the doctor arrived, Graham had gone.
    Sound,pronounce, enunciate, articulate, say, utter: And this littlepig goes 'Wee, wee, wee', all the way home.
    Survive, last(out), endure, live, continue: How long can we go withoutwater?
    Be used up or consumed or finished: The last of ourfood was gone.
    Go to the toilet or the lavatory or thebathroom, move (one's) bowels, urinate, defecate, Slang pee,take a leak or a crap, Chiefly Brit go to the loo, Chiefly US goto the john, Taboo slang (take a) piss or shit: We stopped at amotorway filling station because Jane had to go.
    Go about.approach, tackle, set about, undertake, begin, start: I don'tlike the way she goes about her work. How does one go aboutestablishing a business? 19 go ahead. proceed, continue, move orgo forward, advance, progress, go on: She told me I could goahead with the scheme. The policeman motioned to go ahead. 20 goalong (with). a escort, accompany: We asked if we could goalong with them to the cinema. b agree (to), concur (with),acquiesce (to), assent (to), support: Beverly would never goalong with a plan like yours.
    Go around or about or round(with). a move or go around, circulate: I wish he'd stop goinground telling everyone about me. There's a lot of flu goingaround. b socialize (with), frequent or seek the company of,spend time with, associate with, Colloq hang around or about(with), hang out (with): The boy is going around with thatCollins girl. c wander or move around: He goes about pickingthrough rubbish bins.
    Go at. attack, assault, assail: Wewent at the enemy with all the fire power we could muster.
    Go away. go (off), leave, depart, withdraw, exit; retreat,recede, decamp: The clouds went away and the sun came out. Weare going away for the weekend. 24 go back (to). a return (to);revert (to), change back (to): He went back to his old jobafter the war. Can we go back to the way things were before wewere married? b originate (in), begin or start (with), date back(to): Our friendship goes back to our childhood.
    Go backon. renege (on), break, retract, repudiate, forsake: She's goneback on our agreement.
    Go by. a pass (by), go past, moveby; elapse: We used to watch the goods trains go by. The monthswent by quickly since our last meeting. b rely or count ordepend or bank on, put faith in(to), be guided by, judge from:You cannot go by what Atherton tells you.
    Go down. a sink,go under, founder, submerge: The ship went down within minutesof striking the mine. b decrease, decline, drop, sink, drop:The Nikkei Index went down 200 points. c fall, be defeated orbeaten, suffer defeat, lose, collapse: Our forces went downunder an onslaught from the attacking armies. d be rememberedor memorialized, or recalled or commemorated or recorded: Thatday of infamy will go down in history. e find favour oracceptance or approval, be accepted: His ideas have not gonedown well with the council.
    Go for. a fetch, obtain, get:Please go for help. b apply or relate to, concern, involve:The rule against smoking goes for you, too, Smedley. c fancy,favour, like, admire, be attracted to, prefer, choose, Slangdig: I can tell that Peter really goes for Maria. I could gofor a pint of beer right now. d attack, assault, assail, setupon: The dog went for him as soon as he opened the gate. eset one's sights on, aim for, focus attention or effort(s) on:I decided to risk all and go for Drogheda Boy at 100-8.
    Goin for. a enter, enrol, start, begin, embark on, pursue, takeup, embrace, espouse, undertake, follow, adopt, go into, US goout for: He is going in for a career in boxing. b like, fancy,favour, practise, do, engage in: I don't go in formountain-climbing.
    Go into. a See 28 (a), above. b delveinto, examine, pursue, investigate, analyse, probe, scrutinize,inquire into, study: I want to go into the subject of yourabsences with you, Fanshawe. c touch on, discuss, mention: Ishould avoid going into the subject of money with Pauline if Iwere you. 31 go off. a go out, cease to function: I saw thelights go off at nine. b explode, blow up, detonate, erupt;fire, be discharged: The bomb is set to go off in an hour. Thegun went off, killing the mouse. c occur, happen, take place:The conference went off as planned. d depart, leave, go (away),set out, exit, decamp, quit: She went off without another word.e Brit deteriorate, rot, moulder, go stale, go bad, spoil, sour,turn: After two days the milk goes off. f Usually, go offinto. start or break into or out in: He goes off into gales oflaughter whenever I mention your name.
    Go on. a continue,proceed, keep on, carry on; persist, last, endure, persevere:He went on coughing all night long. The party went on into thesmall hours. b happen, occur, take place, come about, Colloqcome off: I have always wondered what went on in there. c comeon, begin or resume functioning: The lights went on atmidnight. d enter, make an entrance: She doesn't go on tillthe third act. e going on. approaching, nearing, nearly,almost, not quite: He's six going on seven. It's going on eighto'clock. f gabble, chatter, drone on, Brit natter, Colloq Britwitter (on), rabbit on: He goes on endlessly about his cars. grely or depend on, use: The detective had very little to go on.33 go out. a fade or die (out), expire, cease functioning, gooff, be extinguished: The lights went out, throwing the roominto Stygian blackness. b depart, leave, exit: He went out atsix and has not been seen since. c socialize, associate; court,go together, Brit walk out, US date: Harry is going out withAnnabel.
    Go over. a review, skim (through or over), gothrough, scan, look at, read, study; inspect, examine,scrutinize, investigate: I went over your report last night.They are going over everyone's luggage with a fine-tooth comb. bbe received: The first song went over very well. c clean, tidyor neaten (up): I've just gone over the entire flat. drehearse, repeat, reiterate, review, go through: We keep goingover the same things, again and again.
    Go round or US alsoaround. a revolve, rotate, spin, whirl, twirl: The earth takesa year to go round the sun. b suffice, be sufficient oradequate or enough, satisfy: Are there enough life jackets togo around? c See 21, above.
    Go through. a experience,suffer, undergo, bear, take, stand, tolerate, put up with,brook, submit to, endure, live through, brave: I don't think Icould go through another war. b be accepted or approved, pass(muster): The bill went through without a hitch. c See 34 (a),above.
    Go together. a harmonize, accord, agree, fit, go,suit each other, belong (with each other): I don't think thatpuce and vermilion go together. b See 33 (c), above.
    Gounder. a See 27 (a), above. b fail, collapse, subside, gobankrupt, succumb, Brit go to the wall, Colloq fold, US go bellyup: Statistics show that more than 500 companies go under everyweek in the USA. 39 go up. a rise, increase: If inflation goesup, the Chancellor will raise interest rates. b explode, blowup: The munitions factory went up, showering debris over thewhole neighbourhood. 40 go with. a go together with, harmonizewith, blend with, be suitable or suited for, fit (in) with,accord or agree with: That scarf does not go with the dress. bsocialize with, associate with, date, accompany, court,Old-fashioned Brit walk out with, US date: I hear that Connieis going with Don.
    Go without. do or manage or get bywithout, lack, be deprived of, need; abstain from, survive orlive or continue without: In the old days, if you could notafford something, you went without. She cannot go without acigarette for more than an hour.
    N.
    Chance, turn, opportunity, try, attempt, Colloq whack,crack, whirl, shot, stab: I don't expect much, but I'll have ago anyway.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    abscond , approach , beat it * , bug out , cruise , decamp , depart , escape , exit , fare , flee , fly , get away , get going , get lost , get off * , hie , hightail , hit the road * , journey , lam , leave , light out * , make a break for it , make for , make one’s way , mosey * , move , move out , near , pass , progress , pull out , push off , push on , quit , repair , retire , run along , run away , set off , shove off * , skip out , split * , take a hike , take a powder , take flight , take leave , take off * , travel , vamoose * , wend , withdraw , act , carry on , click * , continue , flourish , maintain , make out , pan out * , perform , persist , prosper , run , score , succeed , thrive , work , connect , cover , extend , fit , give access , lead , make , range , reach , spread , vary , avail , befall , chance , come , concur , conduce , develop , eventuate , fall out , happen , incline , lead to , occur , persevere , proceed , result , serve , tend , transpire , turn , turn out , wax * , work out , accord , be adapted for , be designed for , belong , blend , chime , complement , conform , correspond , dovetail * , enjoy , jibe * , like , match , mesh , relish , set , square , suit , bend , break , cave , conclude , consume , crumble , decease , decline , demise , deplete , devour , dissipate , drop , exhaust , expend , expire , fail , finish , fold up , fritter , give , pass away * , pass on , perish , run through * , spend , squander , succumb , terminate , use up , waste , weaken , worsen , yield , be spent , flow , lapse , pass away , slip away , waste away , abide , allow , bear , brook , consent to , let , permit , put up with , stand , stomach * , suffer , swallow * , take , tolerate , remove , head , set out , strike out , get off , go away , apply , refer , carry , stretch , function , operate , elapse

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X