-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
effect
- bay hơi kiểu hiệu ứng đơn
- single-effect evaporation
- bộ hiệu ứng
- effect unit
- bộ khuếch đại hiệu ứng trường
- field effect amplifier
- bộ sinh hiệu ứng riêng
- special effect generator
- các đặc điểm của hiệu ứng bề mặt
- Surface Effect Features (SEF)
- công tắc hiệu ứng Hall
- hall-effect switch
- hậu hiệu ứng
- after-effect
- hiệu ứng (lớp) da
- conductor skin effect
- hiệu ứng (lớp) da
- kelvin skin effect
- hiệu ứng (lớp) da
- skin effect
- hiệu ứng Abney
- Abney effect
- hiệu ứng Aharonov-Bohm
- Aharonov-Bohm effect
- hiệu ứng âm quang
- acousto-optic effect
- hiệu ứng âm thanh
- sound effect
- hiệu ứng âm từ
- magnetoacoustic effect
- hiệu ứng âm-nguyên tử
- phonoatomic effect
- hiệu ứng ăng ten
- antenna effect
- hiệu ứng ăng ten
- vertical component effect
- hiệu ứng ảnh
- image effect
- hiệu ứng ánh sáng
- effect of light
- hiệu ứng ánh sáng
- light effect
- hiệu ứng áp từ
- piezomagnetic effect
- hiệu ứng áp điện
- piezoelectric effect
- hiệu ứng áp điện
- plezo-electric effect
- hiệu ứng áp điện ngang
- transverse piezoelectric effect
- hiệu ứng áp điện ngược
- converse piezoelectric effect
- hiệu ứng áp điện ngược
- inverse piezoelectric effect
- hiệu ứng Auger
- Auger effect
- hiệu ứng bậc nhất
- linear effect
- hiệu ứng bánh đà
- flywheel effect
- hiệu ứng bão hòa
- saturation effect
- hiệu ứng Bar-khausen
- Barkausen effect
- hiệu ứng Barkhausen
- Barkhausen effect
- hiệu ứng Barkhausen dị thường
- anomalous Barkhausen effect
- hiệu ứng Barnett
- Barnett effect
- hiệu ứng bắt
- capture effect
- hiệu ứng bắt (máy phát)
- capture effect
- hiệu ứng bắt giữ
- capture effect
- hiệu ứng bất đối xứng
- asymmetrical effect
- hiệu ứng bay qua
- fly-by effect
- hiệu ứng bề mặt
- skin effect
- hiệu ứng Becquerel
- Beck effect
- hiệu ứng Becquerel
- Becquerel effect
- hiệu ứng Becquerel
- paramagnetic Faraday effect
- hiệu ứng biên
- boundary effect
- hiệu ứng biên
- edge effect
- hiệu ứng biên
- end effect
- hiệu ứng biên
- fringe effect
- hiệu ứng biên
- side effect
- hiệu ứng biến dạng
- strain effect
- hiệu ứng bít dòng chảy
- plug effect
- hiệu ứng bó
- packing effect
- hiệu ứng bờ
- edge effect
- hiệu ứng bờ
- end effect
- hiệu ứng bờ (trong truyền sóng vô tuyến)
- shore effect
- hiệu ứng bộ nhớ
- memory effect
- hiệu ứng bóng
- image effect
- hiệu ứng bóng
- shadow effect
- hiệu ứng bóp
- pinch effect
- hiệu ứng bóp hình xuyến
- toroidal pinch effect
- hiệu ứng Brinell
- Brinell effect
- hiệu ứng cách nhiệt
- insulation effect
- hiệu ứng Calzechi-Onesti
- Calzecchi-Onesti effect
- hiệu ứng cảm ứng
- induction effect
- hiệu ứng cạnh
- edge effect
- hiệu ứng cấp cao
- high-order effect
- hiệu ứng cặp đôi
- doubling effect
- hiệu ứng cắt
- cut-off effect
- hiệu ứng cắt cụt
- truncating effect
- hiệu ứng cắt ngắn
- truncating effect
- hiệu ứng cây tre
- bamboo effect
- hiệu ứng chắn
- screen effect
- hiệu ứng chắn
- screening effect
- hiệu ứng chắn
- shieding effect
- hiệu ứng chặn
- blocking effect
- hiệu ứng chắn bóng
- shadow effect
- hiệu ứng chập chờn
- flutter effect
- hiệu ứng chạy quá
- run-away effect
- hiệu ứng che
- screening effect
- hiệu ứng che
- shadow effect
- hiệu ứng che chắn
- masking effect
- hiệu ứng Cherenkov
- Cerenkov effect
- hiệu ứng chổi than
- brush effect
- hiệu ứng chủ quan giao thoa
- subjective interference effect
- hiệu ứng chui hầm
- tunnel effect
- hiệu ứng chui hầm
- tunneling effect
- hiệu ứng chùm
- clustering effect
- hiệu ứng chuyển dịch trọng tâm
- weight transfer effect
- hiệu ứng chuyển tiếp (quá độ)
- transient effect
- hiệu ứng có ích
- useful effect
- hiệu ứng cơ nhiệt
- mechanocaloric effect
- hiệu ứng còi xe
- acoustic horn effect
- hiệu ứng Compton
- Compton effect
- hiệu ứng Compton ngược
- inverse Compton effect
- hiệu ứng Compton-Debye
- Compton-Debye effect
- hiệu ứng Comton ngược
- inverse Comton effect
- hiệu ứng con quay
- gyroscopic effect
- hiệu ứng cộng
- additive effect
- hiệu ứng cộng hưởng
- resonance effect
- hiệu ứng cộng hưởng hốc
- cavity resonance effect
- hiệu ứng cộng hưởng Raman
- resonance Raman effect
- hiệu ứng công trục
- shaft-work effect
- hiệu ứng Corbino
- Corbino effect
- hiệu ứng Cotton-Mouton
- Cotton-Mouton effect
- hiệu ứng cục bộ
- local effect
- hiệu ứng dãn dài của cáp treo
- the effect of the extension of cable hanger
- hiệu ứng dây kéo
- whiplash effect
- hiệu ứng de Haa-Van Alphen
- de Haas-Van Alphen effect
- hiệu ứng Debey
- Debye effect
- hiệu ứng diềm
- fringe effect
- hiệu ứng do cáp bị võng
- effect of sag
- hiệu ứng dội
- echo effect
- hiệu ứng dồn tụ
- herder effect
- hiệu ứng dòng nhớt
- viscous flow effect
- hiệu ứng doppler
- doppler effect
- hiệu ứng Doppler âm học
- acoustical Doppler effect
- hiệu ứng Doppler ngang
- transverse Doppler effect
- hiệu ứng Doppler quang
- optical Doppler effect
- hiệu ứng Doppler theo tia
- radial Doppler effect
- hiệu ứng Doppler vi phân
- differential Doppler effect
- hiệu ứng Draper
- Draper effect
- hiệu ứng dư
- after-effect
- hiệu ứng dư
- residual effect
- hiệu ứng dư chấn
- signal effect
- hiệu ứng Dufour
- Dufour effect
- hiệu ứng dung môi
- solvent effect
- hiệu ứng dương
- positive effect
- hiệu ứng E đenta
- delta E effect
- hiệu ứng Early
- Early effect
- hiệu ứng Ehrenhaft
- Ehrenhaft effect
- hiệu ứng Einstein-de Haas
- Einstein-de Haas effect
- hiệu ứng Ettingshausen
- Ettingshausen effect
- hiệu ứng Faraday
- Faraday effect
- hiệu ứng Faraday nghịch từ
- diamagnetic Faraday effect
- hiệu ứng Faraday thuận từ
- paramagnetic Faraday effect
- hiệu ứng Faraday vi phân
- differential Faraday effect
- hiệu ứng Farađây thuận từ
- Becquerel effect
- hiệu ứng Ferranti
- Ferranti effect
- hiệu ứng gần
- proximity effect
- hiệu ứng gây chết người
- lethal effect
- hiệu ứng gia ẩm
- humidifying effect
- hiệu ứng gia nhiệt
- heating effect
- hiệu ứng giật lùi
- recoil effect
- hiệu ứng Goudsmit ngược
- back-Goudsmit effect
- hiệu ứng Guillemin
- Guillemin effect
- hiệu ứng Gunn
- Gunn effect
- hiệu ứng gương
- mirror effect
- hiệu ứng hai tai
- binaural effect
- hiệu ứng Hall
- Gall effect
- hiệu ứng Hall
- hall effect
- hiệu ứng Hall dị thường
- anomalous Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng từ
- quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng tử
- quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng tử nguyên
- integral quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng tử phân số
- fractional quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall thường
- normal Hall effect
- hiệu ứng hằng ngày
- diurnal effect
- hiệu ứng Hawthorne
- Hawthorne effect
- hiệu ứng Hertz
- Hertz effect
- hiệu ứng hỏa điện
- pyroelectric effect
- hiệu ứng hỏa điện
- pyroelectronic effect
- hiệu ứng hoạt nghiệm
- stroboscopic effect
- hiệu ứng hồi chuyển
- gyroscopic effect
- hiệu ứng Holden
- Holden effect
- hiệu ứng Hopkinson
- Hopkinson effect
- hiệu ứng hư hại
- failure effect
- hiệu ứng Hughes
- Hughes effect
- hiệu ứng hướng tính
- directional effect
- hiệu ứng hút
- plug effect
- hiệu ứng hút ẩm
- desiccation effect
- hiệu ứng hút khói
- chimney effect
- hiệu ứng Jahn-Teller
- Jahn-Teller effect
- hiệu ứng Jahn-Teller thống kê
- statistic Jahn-Teller effect
- hiệu ứng Jahn-Teller động (lực)
- dynamic Jahn-Teller effect
- hiệu ứng jamin
- jamin effect
- hiệu ứng Josephson
- Josephson effect
- hiệu ứng Josephson DC
- DC Josephson effect
- hiệu ứng Joule
- Joule effect
- hiệu ứng Joule-Kelvin
- Joule-Kelvin effect
- hiệu ứng joule-Kelvin
- Joule-Thomson effect
- hiệu ứng Joule-Thomson
- Joule-Kelvin effect
- hiệu ứng Joule-Thomson
- Joule-Thomson effect
- hiệu ứng kadenacy
- kadenacy effect
- hiệu ứng Kelvin
- Kelvin effect
- hiệu ứng Kendall
- Keldall effect
- hiệu ứng kendell
- kendell effect
- hiệu ứng kênh
- channel effect
- hiệu ứng Kenlvin
- Kelvin effect
- hiệu ứng kéo căng từ
- magnetic tension effect
- hiệu ứng kéo theo
- drift effect
- hiệu ứng Kerr
- electrooptical effect
- hiệu ứng Kerr
- Kerr effect
- hiệu ứng Kerr từ quang
- Kerr magneto-optical effect
- hiệu ứng Kerr từ quang
- magneto-optical Kerr effect (MOKE)
- hiệu ứng Kerr điện quang
- Kerr electro-optical effect
- hiệu ứng kết tinh muối
- salting-out effect
- hiệu ứng khối
- bulk effect
- hiệu ứng khối lượng
- mass effect
- hiệu ứng không đối xứng
- asymmetrical effect
- hiệu ứng khử nước
- desiccation effect
- hiệu ứng khuấy trộn
- stirring effect
- hiệu ứng kinh độ
- longitude effect
- hiệu ứng Knudsen
- Knudsen effect
- hiệu ứng Kondo
- Kondo effect
- hiệu ứng Kossel
- Kossel effect
- hiệu ứng làm ẩm
- humidifying effect
- hiệu ứng lân cận
- neighborhood effect
- hiệu ứng lân cận
- neighbourhood effect
- hiệu ứng lân cận
- proximity effect
- hiệu ứng lạnh
- cooling effect
- hiệu ứng lạnh
- refrigerating effect
- hiệu ứng lạnh cảm nhận được
- sensible cooling effect
- hiệu ứng lạnh hiện
- sensible cooling effect
- hiệu ứng lạnh qui ước
- conventional refrigerating effect
- hiệu ứng lạo xạo
- shot effect
- hiệu ứng lấp lánh
- flicker effect
- hiệu ứng lề
- side effect
- hiệu ứng lệch tâm
- effect of eccentricity
- hiệu ứng lớp biên
- boundary layer effect
- hiệu ứng lớp mặt
- conductor skin effect
- hiệu ứng lớp mặt
- kelvin skin effect
- hiệu ứng lớp mặt
- skin effect
- hiệu ứng lớp mặt dây dẫn
- conductor skin effect
- hiệu ứng lớp mặt dây dẫn
- kelvin skin effect
- hiệu ứng lực
- force effect
- hiệu ứng Ludwig-Sorel
- Ludwig-Sorel effect
- hiệu ứng lượng
- quantum effect
- hiệu ứng lượng tử
- quantum effect
- hiệu ứng lưu giữ
- storage effect
- hiệu ứng macma muộn
- deuteric effect
- hiệu ứng macma thuận
- denteric effect
- hiệu ứng magnus
- magnus effect
- hiệu ứng Majorana
- Majorana effect
- hiệu ứng màn chắn
- screening effect
- hiệu ứng màn che
- shielding effect
- hiệu ứng màn hình
- screening effect
- hiệu ứng mặt Fermi
- Fermi surface effect
- hiệu ứng mặt nạ
- masking effect
- hiệu ứng mặt ngoài
- conductor skin effect
- hiệu ứng mặt ngoài
- kelvin effect
- hiệu ứng mặt ngoài
- kelvin skin effect
- hiệu ứng mặt ngoài
- skin effect
- hiệu ứng mặt ngoài dị thường
- anomalous skin effect
- hiệu ứng mặt ngoài Kelvin
- conductor skin effect
- hiệu ứng mặt ngoài Kelvin
- skin effect
- hiệu ứng mặt ngoài Kenlvin
- Kelvin skin effect
- hiệu ứng meisner
- meissner effect
- hiệu ứng Meissner
- Meissner effect
- hiệu ứng Meissner
- Meissner-Ochsenfeld effect
- hiệu ứng mép
- eberhard effect
- hiệu ứng mép
- edge effect
- hiệu ứng mép
- fringe effect
- hiệu ứng mesome
- mesomeric effect
- hiệu ứng micrô của ốc tai
- cochlear microphonic effect
- hiệu ứng Miller
- miller effect
- hiệu ứng moiré
- moid effect
- hiệu ứng Mossbauer
- Mossbauer effect
- hiệu ứng mũi nhọn
- point effect
- hiệu ứng Mullius
- Mullins effect
- hiệu ứng muối
- salt effect
- hiệu ứng năng lực / hiệu ứng halo
- halo effect
- hiệu ứng nén
- compressibility effect
- hiệu ứng Nernst
- Nernst effect
- hiệu ứng ngang
- trans effect
- hiệu ứng ngày đêm
- diurnal effect
- hiệu ứng ngưỡng
- threshold effect
- hiệu ứng nhà kính
- glasshouse effect
- hiệu ứng nhà kính
- greenhouse effect
- hiệu ứng nhà kính do cacbon đioxit
- carbon dioxide greenhouse effect
- hiệu ứng nhân tập
- diversity effect
- hiệu ứng nhấp nháy
- flicker effect
- hiệu ứng nhảy cách
- skip effect
- hiệu ứng nhiễm (độc) xenon
- xenon poisoning effect
- hiệu ứng nhiệt
- calorific effect
- hiệu ứng nhiệt
- heat effect
- hiệu ứng nhiệt
- thermal effect
- hiệu ứng nhiệt
- thermic effect
- hiệu ứng nhiệt cơ
- thermomechanical effect
- hiệu ứng nhiệt từ
- thermomagnetic effect
- hiệu ứng nhiệt điện
- electrothermal effect
- hiệu ứng nhiệt điện
- peltier effect
- hiệu ứng nhiệt điện
- thermoelectric effect
- hiệu ứng nhiệt điện ngược
- electrothermal effect
- hiệu ứng nhiệt độ
- temperature effect
- hiệu ứng nhiệt-cơ (heli)
- mechanothermal effect
- hiệu ứng nhiễu
- interference effect
- hiệu ứng nhiều hạt
- many-body effect
- hiệu ứng nhiều vật
- many-body effect
- hiệu ứng nhìn nổi
- stereoscopic effect
- hiệu ứng nhớ
- storage effect
- hiệu ứng núi cao
- mountain effect
- hiệu ứng nước
- water effect
- hiệu ứng nước ngược
- backwater effect
- hiệu ứng ống khói
- chimney effect
- hiệu ứng ống khói
- flue effect
- hiệu ứng ống khói
- stack effect
- hiệu ứng ống thổi khí động
- wind tunnel effect
- hiệu ứng parasit
- ghost effect
- hiệu ứng parazit
- ghost effect
- hiệu ứng Paschen-Back
- Paschen-Back effect
- hiệu ứng paschen-Back (vật lý nguyên tử)
- Paschen-Back effect
- hiệu ứng Peltier
- electrothermal effect
- hiệu ứng Peltier
- Peltier effect
- hiệu ứng phá vỡ
- rending effect
- hiệu ứng phân cực cơ bản
- primary depolarization effect
- hiệu ứng phân liệt
- rending effect
- hiệu ứng phân ly
- separation effect
- hiệu ứng phân tán
- dispersal effect
- hiệu ứng phóng điện tử
- shot effect
- hiệu ứng phụ
- ghost effect
- hiệu ứng phụ
- secondary effect
- hiệu ứng phụ
- side effect
- hiệu ứng phụ theo thời gian
- secondary time effect
- hiệu ứng phugoit
- phugoid effect
- hiệu ứng phương vị
- azimuth effect
- hiệu ứng Pockels
- Pockels effect
- hiệu ứng pogo (tàu vũ trụ)
- pogo effect
- hiệu ứng Poole-Frenkel
- Poole-Frenkel effect
- hiệu ứng quả tạ
- dumb-bell effect
- hiệu ứng quang
- photo-effect
- hiệu ứng quang áp điện
- photopiezoelectric effect
- hiệu ứng quang dẫn
- photoconductive effect
- hiệu ứng quang dung (ở bán dẫn)
- photocapacitative effect
- hiệu ứng quang hạch
- photonuclear effect
- hiệu ứng quang hạt nhân
- photonuclear effect
- hiệu ứng quang hóa
- actinic effect
- hiệu ứng quang hóa
- photochemical effect
- hiệu ứng quang hóa học
- photochemical effect
- hiệu ứng quang khuếch tán
- photodiffusion effect
- hiệu ứng quang phát xạ
- external photoelectric effect
- hiệu ứng quang phát xạ
- photoelectric effect
- hiệu ứng quang phát xạ
- photoemissive effect
- hiệu ứng quang từ hạt nhân
- nuclear photomagnetic effect
- hiệu ứng quang từ điện
- photomagnetoelectric effect
- hiệu ứng quang vontaic
- photovoltaic effect
- hiệu ứng quang điện
- photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện
- photovoltaic effect
- hiệu ứng quang điện chọn lọc
- selective photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện hạt nhân
- nuclear photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện ngoài
- external photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện ngoài
- photoemissive effect
- hiệu ứng quang điện ngược
- inverse photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện thường
- normal photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện trong
- internal photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện trong
- intrinsic photo effect
- hiệu ứng quang điện từ
- pholoelectromagnetic effect
- hiệu ứng quang điện từ
- photomagnetoelectric effect
- hiệu ứng Raman
- Raman effect
- hiệu ứng Raman kích thích
- stimulated Raman effect
- hiệu ứng rãnh khía
- notch effect
- hiệu ứng Ranque
- ranque effect
- hiệu ứng Ranque-Hilsch
- ranque-hilsch effect
- hiệu ứng rây
- sieve effect
- hiệu ứng Renner-Teller
- Renner-Teller effect
- hiệu ứng rìa
- eberhard effect
- hiệu ứng rìa
- edge effect
- hiệu ứng Richardson
- Richardson effect
- hiệu ứng Richardson
- richarson effect
- hiệu ứng Roman
- Roman effect
- hiệu ứng rung
- vibration effect
- hiệu ứng samari
- samarium effect
- hiệu ứng sấy
- drying effect
- hiệu ứng Schottky
- Schottky effect
- Hiệu ứng Seeback
- Seeback effect
- hiệu ứng Seebeck
- Seebeck effect
- hiệu ứng Seebeck (tác dụng nhiệt điện)
- sedimentation effect
- hiệu ứng Shubnikov-de Haas
- Shubnikov-de Haas effect
- hiệu ứng siêu raman
- hyper-Raman effect
- hiệu ứng Silsbee
- Silsbee effect
- hiệu ứng sinh lý
- physiological effect
- hiệu ứng skin
- conductor skin effect
- hiệu ứng skin
- kelvin skin effect
- hiệu ứng skin
- skin effect
- hiệu ứng sớm
- early effect
- hiệu ứng sớm (tranzito)
- early effect
- hiệu ứng sóng
- wave effect
- hiệu ứng Soret
- Soret effect
- hiệu ứng spin
- spin effect
- hiệu ứng Stack
- stark effect
- hiệu ứng Stark
- electric field effect
- hiệu ứng Stark
- Stark effect
- hiệu ứng Stark phi tuyến
- nonlinear Stark effect
- hiệu ứng Stark thứ cấp
- secondary Stark effect
- hiệu ứng stark tuyến tính
- linear stark effect
- hiệu ứng Stark-Lunelund (phân cực ánh sáng)
- Stark-Lunelund effect
- hiệu ứng stereo
- stereo effect
- hiệu ứng sưởi (ấm)
- heating effect
- hiệu ứng tách (pha hoặc hỗn hợp)
- separation effect
- hiệu ứng tách cơ bản
- elementary separation effect
- hiệu ứng tâm sai
- eccentricity effect
- hiệu ứng tận cùng
- end effect
- hiệu ứng tán sắc
- dispersion effect
- hiệu ứng tần sôi
- fluidization effect
- hiệu ứng tán xạ
- dispersal effect
- hiệu ứng tán xạ
- scattering effect
- hiệu ứng tán xạ ngược
- backscatter effect
- hiệu ứng tăng áp
- ram effect
- hiệu ứng tầng sôi
- fluidization effect
- hiệu ứng tạo màu hồng
- pinking effect
- hiệu ứng thác
- avalanche effect
- hiệu ứng thấm ướt
- wetting effect
- hiệu ứng thân
- body effect
- hiệu ứng thăng giáng
- fluctuation effect
- hiệu ứng thành bình
- wall effect
- hiệu ứng thành phần thẳng đứng
- vertical component effect
- hiệu ứng thành tường
- wall effect
- hiệu ứng thắt
- pinch effect
- hiệu ứng thắt
- pinch-off effect
- hiệu ứng thắt (kẹp)
- pinch effect
- hiệu ứng thất bại
- failure effect
- hiệu ứng thế
- substitute effect
- hiệu ứng thể tích
- volume effect
- hiệu ứng thời gian
- time effect
- hiệu ứng Thomson
- Thomson effect
- hiệu ứng thứ cấp
- secondary effect
- hiệu ứng thủy triều
- buoyancy effect
- hiệu ứng thủy điện
- electrohydraulic effect
- hiệu ứng tiểng rú ống lò
- singing stovepipe effect
- hiệu ứng tiếng vọng
- echo effect
- hiệu ứng toàn phần
- net effect
- hiệu ứng tốc độ
- rate effect
- hiệu ứng tôi
- quenching effect
- hiệu ứng Tolman và Stewart
- Tolman and Stewart effect
- hiệu ứng tổng cộng
- net effect
- hiệu ứng trạng thái rắn
- solid state effect
- hiệu ứng trao đổi
- exchange effect
- hiệu ứng trễ
- hysteresis effect
- hiệu ứng trở kháng hỗ tương
- mutual impedance effect
- hiệu ứng trùng hợp
- coincidence effect
- hiệu ứng trùng phùng
- coincidence effect
- hiệu ứng trùng sóng
- wave coincidence effect
- hiệu ứng trường
- field effect
- hiệu ứng trường
- field effect transistor (FET)
- hiệu ứng trường dọc
- vertical field-effect transistor
- hiệu ứng trường nhạy hóa
- chemically sensitive field effect
- hiệu ứng trường tiếp diễn
- JFET (junctionfield-effect transistor)
- hiệu ứng từ cơ
- magnettomechanical effect
- hiệu ứng từ ganva
- galvanomagnetic effect
- hiệu ứng từ ganva
- magnetogalvanic effect
- hiệu ứng từ ganvanic
- galvanomagnetic effect
- hiệu ứng từ ganvanic
- magnetogalvanic effect
- hiệu ứng từ giảo
- magnetostrictive effect
- hiệu ứng tự hấp thụ
- self-absorption effect
- hiệu ứng từ hóa ngang
- cross-magnetizing effect
- hiệu ứng từ hồi chuyển
- gyromagnetic effect
- hiệu ứng từ nhiệt
- magnetocaloric effect
- hiệu ứng từ quang
- magneto-optical effect
- hiệu ứng tự tác động
- self-action effect
- hiệu ứng từ đàn (hồi)
- magnetoelastic effect
- hiệu ứng từ điện
- gaivano-magnetic effect
- hiệu ứng từ điện
- magnetoelectric effect
- hiệu ứng tunen
- tunnel effect
- hiệu ứng tunen
- tunneling effect
- hiệu ứng tường
- wall effect
- hiệu ứng tương tác
- interference effect
- hiệu ứng tương tác manhon
- magnon interaction effect
- hiệu ứng tương tác trao đổi
- effect of exchange interaction
- hiệu ứng tương đối
- relativistic effect
- hiệu ứng tương đối tính
- relativity effect
- hiệu ứng tuyến tính
- linear effect
- hiệu ứng tỷ xích
- scale effect
- hiệu ứng Tyndall
- Tyndal effect
- hiệu ứng Tyndall
- Tyndall effect
- hiệu ứng văn bản
- text effect
- hiệu ứng ván nhún mặt trăng
- lunar spring-board effect
- hiệu ứng vầng quan
- corona effect
- hiệu ứng vi sai
- differential effect
- hiệu ứng vĩ độ
- latitude effect
- hiệu ứng Villari
- Villari effect
- hiệu ứng Villari
- Villarl effect
- hiệu ứng vỏ
- skin effect
- hiệu ứng Voigt
- Voigt effect
- hiệu ứng Volta
- Volta effect
- hiệu ứng von Klitzing
- von klitzing effect
- hiệu ứng vùng khe
- gap effect
- hiệu ứng Wertheim
- Wertheim effect
- hiệu ứng Wiedemann
- Wiedemann effect
- hiệu ứng Wiegand
- Wiegand effect
- hiệu ứng Wigner
- Wigner effect
- hiệu ứng xenon
- xenon effect
- hiệu ứng xếp chặt
- packing effect
- hiệu ứng xi phông nhiệt
- thermosyphonic effect
- hiệu ứng xuôi lá
- feathering effect
- hiệu ứng xuyên hầm
- tunnel effect
- hiệu ứng xuyên ngầm
- tunnel effect
- hiệu ứng z
- Z-effect
- hiệu ứng Zeeman
- Zeeman effect
- hiệu ứng Zeeman thường
- normal Zeeman effect
- hiệu ứng zener
- zener effect
- hiệu ứng Zenner
- Zenner effect
- hiệu ứng đất liền
- land effect
- hiệu úng đầu mút
- end effect
- hiệu ứng đâu mút
- end effect
- hiệu ứng đêm
- night effect
- hiệu ứng địa phương
- local effect
- hiệu ứng điện
- electrical effect
- hiệu ứng điện bề mặt
- electrodermal effect
- hiệu ứng điện di
- electrophoretic effect
- hiệu ứng điện giảo
- electrostrictive effect
- hiệu ứng điện hoa
- corona effect
- hiệu ứng điện quang
- electro-optic effect
- hiệu ứng điện quang
- electrooptical effect
- hiệu ứng điện quang tuyến tính
- linear electrooptic effect
- hiệu ứng điện tích không gian
- space discharge effect
- hiệu ứng điện trường
- electric field effect
- hiệu ứng điện trường
- stark effect
- hiệu ứng điện từ trường
- electromagnetic field effect
- hiệu ứng điện-âm thanh
- acoustoelectric effect
- hiệu ứng định hướng
- orientation effect
- hiệu ứng độ cao
- altitude effect
- hiệu ứng độ cong
- curvature effect
- hiệu ứng độ khẩu
- aperture effect
- hiệu ứng độ mảnh
- slenderness effect
- hiệu ứng đối xứng gương
- mirror effect
- hiệu ứng đóng
- blanking effect
- hiệu ứng động
- dynamic effect
- hiệu ứng động cơ
- motor effect
- hiệu ứng đồng vận
- synergism effect
- hiệu ứng đồng vận
- synergistic effect
- hiệu ứng đồng vị
- isotope effect
- hiệu ứng đồng vị động
- kinetic isotope effect
- hiệu ứng Đông-Tây
- east-west effect
- hiệu ứng đốt nóng
- heating effect
- hiệu ứng đường dài
- long-line effect
- hiệu ứng đường hầm
- tunneling effect
- hiệu ứng đường kinh tuyến (dao động kinh tuyến)
- pogo effect
- làm lạnh theo hiệu ứng Peltier
- Peltier effect refrigeration
- lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp
- Direct Coupled field effect transistor Logic (DCFL)
- máy hiệu ứng bề mặt
- ground effect machine (GEM)
- phát xạ nhờ hiệu ứng trường
- emission by field effect
- phương tiện dùng hiệu ứng bề mặt (Anh)
- surface effect vehicle (SEV)
- phương tiện hiệu ứng bề mặt
- SEV (surfaceeffect vehicle)
- tàu thủy chạy nhờ hiệu ứng bề mặt (kiểu tàu)
- surface effect ship
- thiệt bị dùng hiệu ứng trường
- field effect device
- thiết bị hiệu ứng khối
- bulk-effect device
- thiết bị hiệu ứng trường
- field-effect device
- tổng hiệu ứng nhiệt
- overall heating effect
- tranzito (hiệu ứng) trường
- field effect transistor (FET)
- tranzito (hiệu ứng) trường (kiểu) chuyển tiếp
- junction field effect transistor
- tranzito (hiệu ứng) trường chọn lọc ion
- ion-selective field effect transistor (ISFET)
- tranzito (hiệu ứng) trường pha tạp điều biến
- modulation-doped field effect transistor (MODFET)
- tranzito bán dẫn kim loại hiệu ứng trường
- Metal Semiconductor Field Effect Transistor (MESFET)
- tranzito hiệu ứng trường
- FET (field-effect transistor)
- tranzito hiệu ứng trường
- Field Effect Transistor (FET)
- tranzito hiệu ứng trường
- field-effect transistor (f.e.t)
- tranzito hiệu ứng trường
- field-effect transistor (FET)
- tranzito hiệu ứng trường (FET)
- FET (FieldEffect Transistor)
- tranzito hiệu ứng trường (FET)
- Field-Effect Transistor (FET)
- tranzito hiệu ứng trường bán dẫn nitri kim loại
- metal-nitride semiconductor field effect transistor (MNFET)
- tranzito hiệu ứng trường bán dẫn nitrit kim loại
- MNFET (metal-nitride semiconductor field effect transistor)
- tranzito hiệu ứng trường chọn ion
- ion-selective field-effect transistor (ISFET)
- tranzito hiệu ứng trường chọn ion
- ISFET (ion-s-elective field-effect transistor)
- tranzito hiệu ứng trường có cổng cách điện
- Insulated Gate Field Effect Transistor (IGFET)
- tranzito hiệu ứng trường kim loại-điện môi-bán dẫn
- Metal Insulator Semiconductor Field Effect Transistor (MIT)
- tranzito hiệu ứng trường nhạy khí
- gas-sensitive filled-effect transistor
- tranzito hiệu ứng trường Silic ôxit kim loại
- Metal-Oxide Silicon Field Effect Transistor (MOSFET)
- tranzito hiệu ứng trường tiếp giáp
- Junction Field Effect Transistor (JFET)
- tranzito hiệu ứng trường đa kênh
- multichannel field-effect transistor
- tranzito hiệu ứng đường chuyển tiếp
- junction field-effect transistor (JFET)
- tụ điện hiệu ứng trường
- field-effect capacitor
- đi-ốt hiệu ứng Gunn
- Gunn-effect diode
- đi-ốt hiệu ứng trường
- field-effect diode
- điện trở transistor hiệu ứng trường
- field-effect transistor diode
- độ lớn của hiệu ứng
- magnitude of effect
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ