-
(Khác biệt giữa các bản)(→Không gi? (l?i h?a))n (sửa)
(124 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gou'''</font>/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/''<font color="red">gou''</font>/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 22: ::thổi một cái tắt hết các cây nến::thổi một cái tắt hết các cây nến- =====Khảuphần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu)=====+ =====Khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu)=====::[[to]] [[have]] [[another]] [[go]]::[[to]] [[have]] [[another]] [[go]]::lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa::lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữaDòng 51: Dòng 47: =====Đang xuống dốc, đang suy==========Đang xuống dốc, đang suy=====+ ===Nội động từ ( .went, .gone)======Nội động từ ( .went, .gone)===Dòng 191: Dòng 188: ::sắp sửa; có ý định::sắp sửa; có ý định- =====It's going to rain=====+ ::[[It's]] [[going]] [[to]] [[rain]]- =====Trời sắp mưa=====+ ::Trời sắp mưa- =====I'm not going to sell it=====+ ::[[I'm]] [[not]] [[going]] [[to]] [[sell]] [[it]]- =====Tôi không có ý định bán cái đó=====+ ::Tôi không có ý định bán cái đó- ::[[to]] [[go]] [[about]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[go]] [[about]]=====::đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi::đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi- ::[[to]] [[go]] [[about]] [[the]] [[country]]+ :::[[to]] [[go]] [[about]] [[the]] [[country]]- ::đi chơi khắp xứ+ :::đi chơi khắp xứ+ ::Truyền đi, lan truyền, truyền khắp (lời dẫn, câu chuyện)+ :::[[a]] [[rumour]] [[is]] [[going]] [[about]] [[that]]...+ :::có tin đồn rằng...- =====Truyền đi,lan truyền,truyền khắp(lời dẫn,câu chuyện)=====+ ::Khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc- ::[[a]] [[rumour]] [[is]] [[going]] [[about]] [[that]]...+ - ::có tin đồn rằng...+ - =====Khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc=====+ :::[[You]] [[are]] [[going]] [[about]] [[it]] [[in]] [[the]] [[right]] [[way]]- =====You're goingaboutit in the right way=====+ :::Anh bắt đầu làm đúng cách đấy+ :::[[go]] [[about]] [[your]] [[business]]!+ :::anh cứ lo lấy việc của mình đi!; hãy lo lấy việc của anh đã!- =====Anh bắt đầu làm đúng cách đấy=====+ ::(hàng hải) trở buồm, chạy sang đường khác- ::[[go]] [[about]] [[your]] [[business]]!+ ::Cố gắng- ::anh cứ lo lấy việc của mình đi!; hãy lo lấy việc của anh đã!+ :::[[to]] [[go]] [[about]] [[to]] [[do]] [[something]]- + :::cố gắng làm việc gì- =====(hàng hải) trở buồm, chạy sang đường khác=====+ =====[[to]] [[go]] [[abroad]]=====- + - =====Cố gắng=====+ - ::[[to]] [[go]] [[about]] [[to]] [[do]] [[something]]+ - ::cố gắng làm việc gì+ - ::[[to]] [[go]] [[abroad]]+ ::đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà::đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà- + ::Truyền đi, lan di (câu chuyện...)- =====Truyền đi, lan di (câu chuyện...)=====+ =====[[to]] [[go]] [[across]]=====- ::[[to]] [[go]] [[across]]+ ::đi qua, băng qua, vượt qua; vượt (biển), qua (cầu)::đi qua, băng qua, vượt qua; vượt (biển), qua (cầu)- ::[[to]] [[go]] [[after]]+ =====[[to]] [[go]] [[after]]=====::theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn (con gái)::theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn (con gái)- + ::Xin (việc làm); tìm kiếm (cái gì)- =====Xin (việc làm); tìm kiếm (cái gì)=====+ =====[[to]] [[go]] [[against]]=====- ::[[to]] [[go]] [[against]]+ ::đi ngược::đi ngược- ::[[to]] [[go]] [[against]] [[the]] [[stream]] ([[tide]])+ :::[[to]] [[go]] [[against]] [[the]] [[stream]] ([[tide]])- ::đi ngược dòng, không theo thói+ :::đi ngược dòng, không theo thói+ ::Làm trái ý muốn (của ai)- =====Làm trái ý muốn(củaai)=====+ ::Có hại (cho ai)- =====Cơ hội (cho ai)=====+ =====[[to]] [[go]] [[ahead]]=====- ::[[to]] [[go]] [[ahead]]+ ::tiến lên, thăng tiến::tiến lên, thăng tiến- ::[[to]] [[go]] [[along]]+ =====[[to]] [[go]] [[along]]=====::tiến triển; tiếp tục::tiến triển; tiếp tục- ::[[you]] [[may]] [[meet]] [[with]] [[difficulties]] [[at]] [[first]], [[but]] [[you'll]] [[find]] [[it]] [[easier]] [[as]] [[you]] [[go]] [[along]]+ :::[[you]] [[may]] [[meet]] [[with]] [[difficulties]] [[at]] [[first]], [[but]] [[you'll]] [[find]] [[it]] [[easier]] [[as]] [[you]] [[go]] [[along]]- ::có thể là lúc đầu anh sẽ gặp khó khăn đây nhưng cứ tiếp tục anh sẽ thấy dễ dàng hơn+ :::có thể là lúc đầu anh sẽ gặp khó khăn đây nhưng cứ tiếp tục anh sẽ thấy dễ dàng hơn- =====( + with) đi cùng=====+ ::( + with) đi cùng- ::[[he]] [[will]] [[go]] [[along]] [[with]] [[you]] [[as]] [[far]] [[as]] [[the]] [[station]]+ :::[[he]] [[will]] [[go]] [[along]] [[with]] [[you]] [[as]] [[far]] [[as]] [[the]] [[station]]- ::nó sẽ cùng đi với anh đến tận ga+ :::nó sẽ cùng đi với anh đến tận ga- =====Go along with you! cút di!=====+ :::[[Go]] [[along]] [[with]] [[you]]!- ::[[to]] [[go]] [[among]]+ :::cút di!+ + =====[[to]] [[go]] [[among]]=====::đi giữa (đám đông, đoàn biểu tình...)::đi giữa (đám đông, đoàn biểu tình...)- ::[[to]] [[go]] [[at]]+ =====[[to]] [[go]] [[at]]=====::(thông tục) cố lại, chống lại, đánh lại, xông vào dánh::(thông tục) cố lại, chống lại, đánh lại, xông vào dánh- ::[[to]] [[go]] [[at]] [[the]] [[enemy]]+ :::[[to]] [[go]] [[at]] [[the]] [[enemy]]- ::xông vào đánh kẻ thù+ :::xông vào đánh kẻ thù- ::[[they]] [[went]] [[at]] [[it]] [[tooth]] [[and]] [[nail]]+ :::[[they]] [[went]] [[at]] [[it]] [[tooth]] [[and]] [[nail]]- ::h? ch?ng c? l?i k?ch li?t di?u dó+ :::họ chống lại kịch liệt điều đó- + ::Làm việc hăng hái- =====Làm việc hăng hái=====+ :::[[he]] [[went]] [[at]] [[it]] [[with]] [[all]] [[his]] [[heart]]- ::[[he]] [[went]] [[at]] [[it]] [[with]] [[all]] [[his]] [[heart]]+ :::nó chuyên tâm làm việc đó, nó dốc hết tâm trí vào việc đó- ::nó chuyên tâm làm việcdó, nód?c h?ttâm trí vàovi?c dó+ - ::[[to]] [[go]] [[away]]+ - ::di noi khác; di kh?i, ra di, r?i (noi nào)+ - ::[[to]] [[go]] [[away]] [[with]] [[something]]+ - ::l?y v?t gì di, mang v?t gì di+ - ::[[to]] [[go]] [[back]]+ - ::tr? v?, v?, tr? l?i+ - ::[[to]] [[go]] [[back]] [[to]] [[one's]] [[homeland]]+ - ::v? quê quán, tr? v? quê huong+ - =====Lui=====+ =====[[to]] [[go]] [[away]]=====- ::[[to]] [[go]] [[back]] [[two]] [[paces]]+ ::đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào)- ::lui hai bước,bước lùi hai bước+ :::[[to]] [[go]] [[away]] [[with]] [[something]]- Xem [[xét lại,làm lại, trở lại]]+ :::lấy vật gì đi, mang vật gì đi- ::[[to]] [[go]] [[back]] [[to]] [[a]] [[beginning]]+ - ::làm lại từ đầu+ - ::[[to]] [[go]] [[back]] [[to]] [[a]] [[subject]]+ - ::trở lại vấn đề+ - =====Đi ngược lại, truy nguyên=====+ =====[[to]] [[go]] [[back]]=====- ::[[to]] [[go]] [[back]] [[to]] [[the]] [[past]]+ ::trở về, về, trở lại- ::nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng.+ :::[[to]] [[go]] [[back]] [[to]] [[one's]] [[homeland]]+ :::về quê quán, trở về quê hương+ ::Lui+ :::[[to]] [[go]] [[back]] [[two]] [[paces]]+ :::lui hai bước, bước lùi hai bước+ ::Xem xét lại, làm lại, trở lại+ :::[[to]] [[go]] [[back]] [[to]] [[a]] [[beginning]]+ :::làm lại từ đầu+ :::[[to]] [[go]] [[back]] [[to]] [[a]] [[subject]]+ :::trở lại vấn đề+ ::Đi ngược lại, truy nguyên+ :::[[to]] [[go]] [[back]] [[to]] [[the]] [[past]]+ :::nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng.+ ::Không giữ (lời hứa)+ :::[[to]] [[go]] [[back]] [[on]] ([[upon]]) [[one's]] [[word]]+ :::không giữ lời hứa+ :: Thay đổi+ :::There is no going back+ :::Không thể thay đổi ý định- =====Không giữ (lời hứa)=====- ::[[to]] [[go]] [[back]] [[on]] ([[upon]]) [[one's]] [[word]]- ::không giữ lời hứa=====[[to]] [[go]] [[before]]==========[[to]] [[go]] [[before]]=====::đi trước, đi lên trước::đi trước, đi lên trước::vượt lên trên (người nào)::vượt lên trên (người nào)- =====Vu?t lên trên (ngu?i nào)=====+ =====[[to]] [[go]] [[behind]]=====- ::[[to]] [[go]] [[behind]]+ ::xét lại, nhận định lại, nghiên cứu, tìm hiểu (vấn đề gì)- ::xétl?i,nh?n d?nh l?i, nghiênc?u, tìmhi?u(v?n d?gì)+ :::[[to]] [[go]] [[behind]] [[a]] [[decision]]- ::[[to]] [[go]] [[behind]] [[a]] [[decision]]+ :::xét lại một quyết định- ::xétl?i m?t quy?t d?nh+ ::Soát lại, kiểm tra lại+ :::[[to]] [[go]] [[behind]] [[the]] [[returns]] [[of]] [[an]] [[election]]+ :::kiểm tra lại kết quả một cuộc bầu cử- =====Soát l?i, ki?m tra l?i=====+ =====[[to]] [[go]] [[between]]=====- ::[[to]] [[go]] [[behind]] [[the]] [[returns]] [[of]] [[an]] [[election]]+ ::làm môi giới, làm mối, vượt quá (giới hạn)- ::ki?m tra l?i k?t qu? m?t cu?c b?u c?+ - ::[[to]] [[go]] [[between]]+ - ::làm môigi?i, làmm?i,vu?tquá (gi?i h?n)+ - ::[[to]] [[go]] [[by]]+ - ::di qua; trôi qua (th?i gian)+ - ::[[to]] [[see]] [[somebody]] [[go]] [[by]]+ - ::trông th?y ai di qua+ - ::[[time]] [[goes]] [[by]] [[quickly]]+ - ::th?i gian trôi nhanh+ - =====Làm theo, xét theo=====+ =====[[to]] [[go]] [[by]]=====- ::[[to]] [[go]] [[by]] [[someone's]] [[advice]]+ ::đi qua; trôi qua (thời gian)- ::làmtheol?i khuyên c?a ai+ :::[[to]] [[see]] [[somebody]] [[go]] [[by]]- ::[[to]] [[go]] [[by]] [[appearances]]+ :::trông thấy ai đi qua- ::xét ngu?itheob? ngoài+ :::[[time]] [[goes]] [[by]] [[quickly]]- ::[[to]] [[go]] [[down]]+ :::thời gian trôi nhanh- ::xu?ng, di xu?ng+ ::Làm theo, xét theo+ :::[[to]] [[go]] [[by]] [[someone's]] [[advice]]+ :::làm theo lời khuyên của ai+ :::[[to]] [[go]] [[by]] [[appearances]]+ :::xét người theo bề ngoài- =====Chìm(tàuthu?);l?n(m?t tr?i,m?t trang...)=====+ =====[[to]] [[go]] [[down]]=====+ ::xuống, đi xuống+ ::chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...)+ ::trôi (thức ăn, thức uống...)+ :::[[this]] [[pill]] [[won't]] [[go]] [[down]]+ :::viên thuốc ấy không nuốt trôi được- =====Trôi(th?c an,th?c u?ng...)=====+ ::được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...)- ::[[this]] [[pill]] [[won't]] [[go]] [[down]]+ :::[[the]] [[new]] [[play]] [[went]] [[down]] [[very]] [[well]] [[with]] [[the]] [[audiences]]- ::viên thu?c ?y không nu?t trôi du?c+ :::vở kịch mới được người xem hoan nghênh nhiệt liệt- =====Du?c hoan nghênh, du?c hu?ng ?ng, du?c th?a nh?n(l?i gi?i thích, l?i xin l?i, câu chuy?n, v? k?ch...)=====+ ::được tiếp tục (cho đến)- ::[[the]] [[new]] [[play]] [[went]] [[down]] [[very]] [[well]] [[with]] [[the]] [[audiences]]+ ::bị đánh ngã, bại trận- ::v? k?ch m?i du?c ngu?i xem hoan nghênh nhi?t li?t+ :::[[to]] [[go]] [[down]] [[before]] [[an]] [[opponent]]+ :::bị địch thủ đánh ngã+ :::[[to]] [[go]] [[down]] [[in]] [[an]] [[exam]]+ :::thi hỏng- =====Du?c ti?p t?c(cho d?n)=====+ ::ra trường (đại học)+ ::Yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...)+ ::hạ (giá cả)- =====B? dánh ngã, b?i tr?n=====+ ::Được ghi lại, được ghi nhớ- ::[[to]] [[go]] [[down]] [[before]] [[an]] [[opponent]]+ :::[[to]] [[go]] [[down]] [[in]] [[history]]- ::b? d?ch th? dánh ngã+ :::được ghi lại trong lịch sử- ::[[to]] [[go]] [[down]] [[in]] [[an]] [[exam]]+ - ::thi h?ng+ - =====Ra tru?ng (d?i h?c)=====+ =====[[to]] [[go]] [[for]]=====+ ::đi mời, đi gọi+ :::[[to]] [[go]] [[for]] [[a]] [[doctor]]+ :::đi mời bác sĩ- =====Yên tinh, l?ng di, d?u di (bi?n, gió...)=====+ ::được coi như+ :::[[the]] [[work]] [[went]] [[for]] [[nothing]]+ :::công việc coi như không có kết quả gì- =====H?(giá c?)=====+ ::(từ lóng) tấn công, công kích, nhảy xổ vào+ :::[[they]] [[went]] [[for]] [[him]] [[in]] [[the]] [[newspapers]]+ :::họ công kích anh ấy trên báo chí- =====Du?c ghi l?i, du?c ghi nh?=====+ ::Được áp dụng cho- ::[[to]] [[go]] [[down]] [[in]] [[history]]+ :::[[what]] I [[have]] [[said]] [[about]] [[him]] [[goes]] [[for]] [[you]], [[too]]- ::du?c ghi l?i trong l?ch s?+ :::điều tôi nói với hắn áp dụng được cả với anh- ::[[to]] [[go]] [[for]]+ =====[[to]] [[go]] [[forward]]=====- ::di m?i,di g?i+ ::tiến tới, tiến triển- ::[[to]] [[go]] [[for]] [[a]] [[doctor]]+ :::[[the]] [[work]] [[is]] [[going]] [[forward]] [[well]]- ::di m?i bác si+ :::công việc đang tiến triển tốt- =====Du?c coi nhu=====+ ::Xảy ra- ::[[the]] [[work]] [[went]] [[for]] [[nothing]]+ :::[[what]] [[is]] [[going]] [[forward]] [[here]]?- ::công vi?c coi nhu khôngcók?t qu?gì; công c?c+ :::việc gì thế? có gì xảy ra thế?+ =====[[to]] [[go]] [[in]]=====+ ::vào, đi vào- =====(t? lóng)t?n công, công kích, nh?y x? vào=====+ ::bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng)- ::[[they]] [[went]] [[for]] [[him]] [[in]] [[the]] [[newspapers]]+ - ::h? công kích anh ?y trên báo chí+ - =====Du?c áp d?ng cho=====+ ::xông vào, tấn công- ::[[what]] I [[have]] [[said]] [[about]] [[him]] [[goes]] [[for]] [[you]],[[too]]+ :::[[go]] [[in]] [[and]] [[win]]- ::di?u tôi nói v? h?n áp d?ng du?c c? v?i anh+ ::tấn công đi!; hỏi đi!- ::[[to]][[go]] [[forward]]+ - ::ti?n t?i, ti?n tri?n+ - ::[[the]] [[work]] [[is]] [[going]] [[forward]] [[well]]+ - ::côngvi?c dang ti?n tri?n t?t+ - =====X?y ra=====+ =====[[to]] [[go]] [[in]] [[for]]=====- ::[[what]] [[is]] [[going]] [[forward]] [[here]]?+ ::tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng- ::vi?c gì th?? có gì x?y ra th??+ :::[[to]] [[go]] [[in]] [[for]] [[sports]]- ::[[to]] [[go]] [[in]]+ :::chơi thể thao- ::vào,di vào+ :::[[to]] [[go]] [[in]] [[for]] [[stamps]]+ :::mê chơi tem+ :::[[to]] [[go]] [[in]] [[for]] [[somebody]]+ :::cầu hôn ai, theo sau ai tán tỉnh- =====B? mây che, di vào dám mây (m?t tr?i, m?t trang)=====+ ::Theo+ :::[[to]] [[go]] [[in]] [[for]] [[a]] [[principle]]+ :::theo một nguyên tắc+ :::[[to]] [[go]] [[in]] [[for]] [[a]] [[fashion]]+ :::theo một+ =====[[to]] [[go]] [[in]] [[with]]=====+ ::cùng chung với (ai), liên kết với (ai)+ :::[[to]] [[go]] [[in]] [[with]] [[somebody]] [[in]] [[an]] [[undertaking]]+ :::cùng chung với ai làm công việc gì- =====Xông vào, t?n công=====+ =====[[to]] [[go]] [[into]]=====- ::[[go]] [[in]] [[and]] [[win]]+ - ::t?n công di!; h? di!+ - ::[[to]] [[go]] [[in]][[for]]+ - ::tham gia, choi; mê; ham; ua chu?ng, chu?ng+ - ::[[to]] [[go]] [[in]] [[for]] [[sports]]+ - ::choi th? thao+ - ::[[to]] [[go]] [[in]] [[for]] [[stamps]]+ - ::mê choi tem+ - ::[[to]] [[go]] [[in]] [[for]] [[somebody]]+ - ::c?u hôn ai, theo sau ai tán t?nh+ - + - =====Theo=====+ - ::[[to]] [[go]] [[in]] [[for]] [[a]] [[principle]]+ - ::theo m?t nguyên t?c+ - ::[[to]] [[go]] [[in]] [[for]] [[a]] [[fashion]]+ - ::theo m?t+ - ::[[to]] [[go]] [[in]] [[with]]+ - ::cùng chung v?i (ai), liên k?t v?i (ai)+ - ::[[to]] [[go]] [[in]] [[with]] [[somebody]] [[in]] [[an]] [[undertaking]]+ - ::cùng chung v?i ai làm công vi?c gì+ - ::[[to]] [[go]] [[into]]+ ::vào::vào- ::[[to]] [[go]] [[into]] [[the]] [[room]]+ :::[[to]] [[go]] [[into]] [[the]] [[room]]- ::vào phòng+ :::vào phòng- ::[[to]] [[go]] [[into]] [[business]]+ :::[[to]] [[go]] [[into]] [[business]]- ::divào condu?ngkinh doanh+ :::đi vào con đường kinh doanh- ::[[to]] [[go]] [[into]] [[society]]+ :::[[to]] [[go]] [[into]] [[society]]- ::hoà mìnhv?i m?i ngu?i, giaothi?p v?i d?i+ :::hoà mình với mọi người, giao thiệp với đời- ::[[to]] [[go]] [[into]] [[the]] [[army]]+ :::[[to]] [[go]] [[into]] [[the]] [[army]]- ::vào quând?i,nh?p ngu+ :::vào quân đội, nhập ngũ- + - =====Di sâu=====+ - ::[[to]] [[go]] [[into]] [[details]] ([[particulars]])+ - ::di sâu vào chi ti?t+ - Xem [[xét, xét]]+ - ::[[to]] [[go]] [[into]] [[a]] [[question]]+ - ::xét m?t v?n d?+ - =====Lâm vào, roi vào (tình tr?ng nào dó...)=====+ ::Đi sâu- ::[[to]] [[go]] [[into]] [[mourning]]+ :::[[to]] [[go]] [[into]] [[details]] ([[particulars]])- ::d? tang+ :::đi sâu vào chi tiết- ::[[to]] [[go]] [[into]] [[fits]] [[of]] [[laughter]]+ ::Xem xét, xét- ::cu?i r? lên+ :::[[to]] [[go]] [[into]] [[a]] [[question]]- ::[[to]] [[go]] [[off]]+ :::xét một vấn đề- ::di ra, ra di, di m?t, di bi?n, chu?n, b? di+ - =====(sân kh?u)vào (di?n viên)=====+ ::Lâm vào, rơi vào (tình trạng nào dó...)+ :::[[to]] [[go]] [[into]] [[mourning]]+ :::để tang+ :::[[to]] [[go]] [[into]] [[fits]] [[of]] [[laughter]]+ :::cười rộ lên- =====N? (súng)=====+ =====[[to]] [[go]] [[off]]=====- ::[[the]] [[gun]] [[went]] [[off]]+ ::đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi- ::súngn?+ ::(sân khấu) vào (diễn viên)- ::[[the]] [[pistol]] [[did]] [[not]] [[go]] [[off]]+ ::nổ (súng)- ::súngl?c b?nkhôngn?+ :::[[the]] [[gun]] [[went]] [[off]]+ :::súng nổ+ :::[[the]] [[pistol]] [[did]] [[not]] [[go]] [[off]]+ :::súng lục bắn không nổ- =====Ung,th?i,uon, ôi=====+ ::ung, thối, ươn, ôi- ::[[milk]] [[has]] [[gone]] [[off]]+ :::[[milk]] [[has]] [[gone]] [[off]]- ::s?a dãchuara+ :::sữa đã chua rồi- =====Ng?say,l?m di,ng?t=====+ ::ngủ say, lịm đi, ngất::[[she]] [[went]] [[off]] [[into]] [[a]] [[faint]]::[[she]] [[went]] [[off]] [[into]] [[a]] [[faint]]- ::cô tang?t l?m di+ ::cô ta ngất lịm đi- =====Bán t?ngbán tháo, bánch?y(hàng hoá)=====+ ::bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá)+ ::được tiến hành, diễn ra- =====Du?c ti?n hành, di?n ra=====+ :::[[the]] [[concert]] [[went]] [[off]] [[very]] [[well]]- ::[[the]] [[concert]] [[went]] [[off]] [[very]] [[well]]+ :::buổi hoà nhạc đã diễn ra rất tốt đẹp- ::bu?ihoành?c dã di?nrar?t t?t d?p+ - =====Phai, bay (màu); phainh?t(tìnhc?m);xu?ng s?c(v?n d?ngviên);tr?nênti?u tu?,xu?ng nu?c(ph? n?)=====+ ::phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống sức (vận động viên); trở nên tiều tuỵ, xuống nước (phụ nữ)+ ::chết- =====Ch?t=====+ =====[[to]] [[go]] [[on]]=====- ::[[to]] [[go]] [[on]]+ ::đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp- ::di ti?p,ti?p t?c, làmti?p+ :::[[go]] [[on]]!- ::[[go]] [[on]]!+ :::cứ làm tiếp đi!- ::c?làmti?p di!+ :::[[to]] [[go]] [[on]] [[with]] [[one's]] [[work]]- ::[[to]] [[go]] [[on]] [[with]] [[one's]] [[work]]+ :::tiếp tục làm công việc của mình- ::ti?p t?clàm côngvi?c c?amình+ :::[[it]] [[will]] [[go]] [[on]] [[raining]]- ::[[it]] [[will]] [[go]] [[on]] [[raining]]+ :::trời còn mưa nữa- ::tr?icònmua n?a+ :::[[we]] [[go]] [[on]] [[to]] [[the]] [[next]] [[item]] [[of]] [[the]] [[agenda]]- ::[[we]] [[go]] [[on]] [[to]] [[the]] [[next]] [[item]] [[of]] [[the]] [[agenda]]+ :::chúng ta tiếp tục qua mục sau của chương trình nghị sự- ::chúng tati?p t?cquam?csauc?a chuongtrìnhngh? s?+ - =====Trôiqua (th?igian)=====+ ::trôi qua (thời gian)+ ::xảy ra, diễn ra, tiếp diễn+ ::ra (sân khấu) (diễn viên)+ ::cư xử, ăn ở (một cách đáng chê trách)+ ::căn cứ, dựa vào+ :::[[what]] [[evidence]] [[are]] [[you]] [[going]] [[on]]?+ :::anh dựa vào chứng cứ nào?- =====X?y ra,di?n ra,ti?p di?n=====+ ::Vừa+ :::[[the]] [[lid]] [[won't]] [[go]] [[on]] ([[the]] [[pot]] )+ :::vung đậy không vừa+ :::[[these]] [[shoes]] [[are]] [[not]] [[going]] [[on]] [[my]] [[feet]]+ :::đôi giày này không vừa chân tôi+ =====[[to]] [[be]] [[going]] [[on]] [[for]]=====+ ::gần tới, xấp xỉ+ :::[[it]] [[is]] [[going]] [[on]] [[for]] [[lunch-time]]+ :::Gần đến giờ ăn trưa rồi+ :::[[to]] [[be]] [[going]] [[on]] [[for]] [[fifty]]+ :::gần năm mươi tuổi+ =====[[to]] [[go]] [[on]] [[at]]=====+ ::chửi mắng, mắng nhiếc+ :::[[to]] [[go]] [[on]] [[at]] [[somebody]]+ :::mắng nhiếc ai+ =====[[go]] [[on]] [[with]] [[you]]!=====+ ::(thông tục) đừng có nói vớ vẩn!+ =====[[to]] [[go]] [[out]]=====+ ::ra, đi ra, đi ra ngoài+ :::[[go]] [[out]]+ ::anh đi ra đi!+ :::[[he]] [[went]] [[out]] [[to]] [[dinner]]+ :::anh ấy đi ăn ở ngoài, anh ấy đi ăn cơm khách- =====Ra(sân kh?u)(di?n viên)=====+ ::giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao+ :::[[he]] [[seldom]] [[went]] [[out]]+ :::anh ấy ít giao thiệp+ :::[[to]] [[go]] [[out]] [[a]] [[great]] [[deal]]+ :::đi dự các cuộc vui (các cuộc gặp gỡ xã giao) luôn- =====Cu x?,an ?(m?t cách dáng chê trách)=====+ ::đi ra nước ngoài+ ::đình công (công nhân)+ ::tắt (đèn, lửa...)+ ::lỗi thời (thời trang)+ ::tìm được việc (trong gia đình tư nhân)+ :::[[when]] [[she]] [[was]] [[young]], [[she]] [[went]] [[out]] [[as]] [[a]] [[teacher]]+ :::cô ta từng đi dạy thời còn trẻ- =====Can c?, d?a vào=====+ ::về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...)- ::[[what]] [[evidence]] [[are]] [[you]] [[going]] [[on]]?+ ::có cảm tình- ::anh d?a vào ch?ng c? nào?+ - =====V?a=====+ :::[[at]] [[the]] [[first]] [[meeting]], [[my]] [[heart]] [[went]] [[out]] [[to]] [[him]] [[at]] [[once]]- ::[[the]][[lid]] [[won't]] [[go]] [[on]] ([[the]] [[pot]])+ :::tôi có cảm tình với hắn ngay khi gặp lần đầu- ::vung d?y không v?a+ - ::[[these]] [[shoes]] [[are]] [[not]] [[going]] [[on]] [[my]] [[feet]]+ - ::dôi giày này không v?a chân tôi+ - ::[[to]] [[be]][[going]] [[on]] [[for]]+ - ::g?n t?i, x?p x?+ - ::[[it]] [[is]] [[going]] [[on]] [[for]] [[lunch-time]]+ - ::g?n d?n gi? an trua r?i+ - ::[[to]] [[be]] [[going]] [[on]] [[for]] [[fifty]]+ - ::g?n nam muoi tu?i+ - ::[[to]] [[go]] [[on]] [[at]]+ - ::ch?i m?ng, m?ng nhi?c+ - ::[[to]] [[go]] [[on]] [[at]] [[somebody]]+ - ::m?ng nhi?c ai+ - ::[[go]] [[on]] [[with]] [[you]]!+ - ::(thông t?c) d?ngcónói v? v?n!+ - ::[[to]] [[go]] [[out]]+ - ::ra, di ra, di ra ngoài+ - ::[[go]] [[out]]+ - ::anh di ra di!+ - ::[[he]] [[went]] [[out]] [[to]] [[dinner]]+ - ::anh ?y di an ? ngoài, anh ?y di an com khách+ - =====Giao thi?p,di d? các cu?c vui,di d? các cu?c g?p g? xã giao=====+ ::hết (thời gian, năm, tháng...)- ::[[he]] [[seldom]] [[went]] [[out]]+ ::(thể dục,thể thao) bỏ cuộc- ::anh ?y ít giao thi?p+ ::(từ lóng) chết- ::[[to]] [[go]] [[out]] [[a]] [[great]] [[deal]]+ ::đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)- ::di d? các cu?c vui (các cu?c g?p g? xã giao) luôn+ =====[[to]] [[go]] [[over]]=====+ ::đi qua, vượt+ ::đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia)+ ::xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng+ :::[[to]] [[go]] [[over]] [[an]] [[engine]]+ :::kiểm tra máy, điều chỉnh máy- =====Di ra nu?c ngoài=====+ ::tập dượt, ôn lại, xem lại+ :::[[to]] [[go]] [[over]] [[a]] [[lesson]]+ :::ôn lại bài học- =====Dình công (công nhân)=====+ ::sửa lại+ :::[[to]] [[go]] [[over]] [[a]] [[drawing]]+ :::sửa lại một bức vẽ- =====T?t (dèn,l?a...)=====+ ::lật úp, bị đổ nhào (xe)+ ::(hoá học) biến thành, đổi thành, chuyển thành- =====L?i th?i (th?i trang)=====+ =====[[to]] [[go]] [[round]]=====+ ::đi vòng, đi quanh+ :::[[to]] [[go]] [[a]] [[long]] [[way]] [[round]]+ ::: đi một vòng lớn+ :::[[to]] [[go]] [[round]] [[the]] [[world]]+ :::đi vòng quanh thế giới- =====Tìm du?c vi?c(trong gia dình tu nhân)=====+ ::đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn)- ::[[when]] [[she]] [[was]] [[young]],[[she]] [[went]] [[out]] [[as]] [[a]] [[teacher]]+ :::[[there]] [[are]] [[not]] [[enough]] [[cakes]] [[to]] [[go]] [[round]]- ::cô ta t?ng di d?y th?i còn tr?+ :::không đủ bánh để chia khắp lượt- =====V? huu, thôi n?m quy?n, t? ch?c, b? l?t d?(n?i các...)=====+ ::Đi tham (ai)+ :::[[to]] [[go]] [[round]] [[to]] [[someone]]+ :::đi thăm ai- =====Có c?m tình=====+ ::Quay, quay tròn (bánh xe)- ::[[at]] [[the]] [[first]] [[meeting]], [[my]] [[heart]] [[went]] [[out]][[to]] [[him]] [[at]] [[once]]+ =====[[to]] [[go]] [[through]]=====- ::tôi có c?m tình v?i h?n ngay khi g?p l?n d?u+ ::đi qua+ ::thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ+ ::được thông qua, được chấp nhận- =====H?t (th?i gian, nam, tháng...)=====+ :::[[the]] [[plan]] [[must]] [[go]] [[through]] [[the]] [[emulation]] [[committee]]+ :::kế hoạch phải được ban thi đua thông qua- =====(th? d?c,th? thao)b? cu?c=====+ ::thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc)+ ::chịu đựng- =====(t? lóng) ch?t=====+ :::[[to]] [[go]] [[through]] [[hardship]]+ :::chịu đựng gian khó- =====Di d?u ki?m(trongm?t cu?c thách d?u)=====+ ::thấm qua, thấu qua- ::[[to]] [[go]] [[over]]+ ::bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách))- ::di qua, vu?t+ ::tiêu hết, tiêu xài nhẵn+ :::[[to]] [[go]] [[through]] [[all]] [[one's]] [[money]]+ :::tiêu xài hết nhẵn tiền- =====D?i (chính ki?n);sang (d?ng khác, hàng ngu bên kia)=====+ ::Xong; thành công+ :::[[his]] [[work]] [[did]] [[not]] [[go]] [[through]]+ :::việc anh ấy không thành+ :::[[the]] [[deal]] [[did]] [[not]] [[go]] [[through]]+ :::việc mua bán không xong- =====Xét t?ng chi ti?t, ki?m tra, xem xét k? lu?ng=====+ =====[[to]] [[go]] [[through]] [[with]]=====- ::[[to]] [[go]] [[over]] [[an]] [[engine]]+ ::hoàn thành, làm đến cùng- ::ki?m tra máy,di?u ch?nh máy+ :::[[to]] [[go]] [[through]] [[with]] [[some]] [[work]]+ :::hoàn thành công việc gì (không bỏ dở, làm cho đến cùng)+ =====[[to]] [[go]] [[together]]=====+ ::đi cùng với nhau; đến cùng một lúc (tai hoạ)+ ::hợp vị, hợp món (thức ăn)- =====T?p du?t, ôn l?i, xem l?i=====+ :::[[beer]] [[and]] [[cheese]] [[go]] [[well]] [[together]]- ::[[to]] [[go]] [[over]] [[a]] [[lesson]]+ :::bia và phó mát hợp với nhau lắm- ::ôn l?i bài h?c+ - =====S?a l?i=====+ ::hoà hợp, hợp nhau (ý kiến, màu sắc)- ::[[to]] [[go]] [[over]] [[a]] [[drawing]]+ =====[[to]] [[go]] [[under]]=====- ::s?a l?i m?t b?c v?+ ::chìm nghỉm- =====L?t úp, b? d? nhào (xe)=====+ ::thất bại; đầu hàng; phá sản+ :::[[the]] [[company]] [[went]] [[under]] [[completely]]+ :::công ty hoàn toàn phá sản- =====(hoá h?c)bi?n thành, d?i thành, chuy?n thành=====+ ::lặn (mặt trời)- ::[[to]] [[go]] [[round]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chết- ::di vòng,di quanh+ - ::[[to]] [[go]] [[a]] [[long]] [[way]] [[round]]+ - ::di m?t vòng l?n+ - ::[[to]] [[go]] [[round]] [[the]] [[world]]+ - ::di vòng quanh th? gi?i+ - =====D? d? chia kh?p lu?t (? bàn an)=====+ =====[[to]] [[go]] [[up]]=====- ::[[there]] [[are]] [[not]] [[enough]] [[cakes]] [[to]] [[go]] [[round]]+ ::lên, leo lên, đi lên- ::không d? bánh d? chia kh?p lu?t+ :::[[to]] [[go]] [[up]] [[a]] [[ladder]]+ :::lên thang gác+ :::[[to]] [[go]] [[up]] [[a]] [[river]]+ :::đi ngược dòng sông+ :::[[to]] [[go]] [[up]] [[to]] [[town]]+ :::ra tỉnh, lên tỉnh+ :::[[the]] [[curtain]] [[goes]] [[up]]+ :::màn kéo lên- =====Di tham (ai)=====+ ::lên lớp khác- ::[[to]] [[go]] [[round]] [[to]] [[someone]]+ :::[[to]] [[go]] [[up]] [[to]] [[the]] [[university]]- ::di tham ai+ :::lên đại học, vào đại học- =====Quay,quay tròn(bánh xe)=====+ ::tăng, tăng lên (giá cả)- ::[[to]] [[go]] [[through]]+ ::nổ tung- ::di qua+ - =====Th?o lu?n chi ti?t; ki?m tra k? lu?ng, xem xét t? m?=====+ :::[[the]] [[house]] [[went]] [[up]] [[in]] [[flames]]+ :::ngôi nhà nổ tung trong khói lửa- =====Du?c thông qua, du?c ch?p nh?n=====+ ::Mọc lên- ::[[the]] [[plan]] [[must]] [[go]] [[through]] [[the]] [[emulation]] [[committee]]+ :::[[new]] [[houses]] [[are]] [[going]] [[up]] [[everywhere]] [[in]] [[the]] [[town]]- ::k? ho?ch ph?i du?c ban thi dua thông qua+ :::nhà mới mọc lên khắp nơi trong thành phố+ =====[[to]] [[go]] [[with]]=====+ :: đi cùng, đi theo- =====Th?c hi?n(d?y d? nghi th?c);theoh?t (chuong trình khoá h?c...); hoàn thành (công vi?c)=====+ ::đồng ý kiến; nhất trí (với ai)+ ::cùng với, theo- =====Ch?u d?ng=====+ :::[[some]] [[acres]] [[of]] [[land]] [[go]] [[with]] [[the]] [[house]]- ::[[to]] [[go]] [[through]] [[hardship]]+ :::vài mẫu ruộng kèm theo với ngôi nhà (cho ai sử dụng)- ::ch?u d?ng gian kh?+ - =====Th?m qua, th?u qua=====+ ::Hợp- + :::[[the]] [[colour]] [[of]] [[your]] [[tie]] [[does]] [[not]] [[go]] [[well]] [[with]] [[that]] [[of]] [[your]] [[shirt]]- =====Bán h?t (trong bao nhiêu l?n in (sách))=====+ :::màu ca vát của anh không hợp với màu áo sơ mi- + =====[[to]] [[go]] [[without]]=====- =====Tiêu h?t, tiêu xài nh?n=====+ ::nhịn, chịu thiếu, chịu không có- ::[[to]] [[go]] [[through]] [[all]] [[one's]] [[money]]+ :::[[to]] [[go]] [[without]] [[food]]- ::tiêu xài hét nh?n ti?n+ :::nhịn ăn, chịu đói- + =====[[to]] [[be]] [[gone]] [[on]] [[somebody]]=====- =====Xong; thành công=====+ ::mê ai, phải lòng ai- ::[[his]] [[work]] [[did]] [[not]] [[go]] [[through]]+ - ::vi?c anh ?y không thành+ - ::[[the]] [[deal]] [[did]] [[not]] [[go]] [[through]]+ - ::vi?c mua bán không xong+ - ::[[to]] [[go]] [[through]] [[with]]+ - ::hoàn thành, làm d?n cùng+ - ::[[to]] [[go]] [[through]] [[with]] [[some]] [[work]]+ - ::hoàn thành công vi?c gì (không b? d?, làm cho d?n cùng)+ - ::[[to]] [[go]] [[together]]+ - ::di cùng v?i nhau; d?n cùng m?t lúc (tai ho?)+ - + - =====H?p v?, h?p món (th?c an)=====+ - ::[[beer]] [[and]] [[cheese]] [[go]] [[well]] [[together]]+ - ::bia và phó mát h?p v? nhau l?m+ - + - =====Hoà h?p, h?p nhau (ý ki?n, màu s?c)=====+ - ::[[to]] [[go]] [[under]]+ - ::chìm ngh?m+ - + - =====Th?t b?i; d?u hàng; phá s?n=====+ - ::[[the]] [[company]] [[went]] [[under]] [[completely]]+ - ::công ty hoàn toàn phá s?n+ - + - =====L?n (m?t tr?i)=====+ - + - =====(t? M?,nghia M?) ch?t=====+ - ::[[to]] [[go]] [[up]]+ - ::lên, leo lên, di lên+ - ::[[to]] [[go]] [[up]] [[a]] [[ladder]]+ - ::lên thang gác+ - ::[[to]] [[go]] [[up]] [[a]] [[river]]+ - ::di ngu?c dòng sông+ - ::[[to]] [[go]] [[up]] [[to]] [[town]]+ - ::ra t?nh, lên t?nh+ - ::[[the]] [[curtain]] [[goes]] [[up]]+ - ::màn kéo lên+ - + - =====Lên l?p khác=====+ - ::[[to]] [[go]] [[up]] [[to]] [[the]] [[university]]+ - ::lên d?i h?c, vào d?i h?c+ - + - =====Tang, tang lên (giá c?)=====+ - + - =====N? tung=====+ - ::[[the]] [[house]] [[went]] [[up]] [[in]] [[flames]]+ - ::ngôi nhà n? tung trong khói l?a+ - + - =====M?c lên=====+ - ::[[new]] [[houses]] [[are]] [[going]] [[up]] [[everywhere]] [[in]] [[the]] [[town]]+ - ::nhà m?i m?c lên kh?p noi trong thành ph?+ - ::[[to]] [[go]] [[with]]+ - ::di cùng, di theo+ - + - =====D?ng ý ki?n; nh?t trí (v?i ai)=====+ - + - =====Cùng v?i, theo=====+ - ::[[some]] [[acres]] [[of]] [[land]] [[go]] [[with]] [[the]] [[house]]+ - ::vài m?u ru?ng kèm theo v?i ngôi nhà (cho ai s? d?ng)+ - + - =====H?p=====+ - ::[[the]] [[colour]] [[of]] [[your]] [[tie]] [[does]] [[not]] [[go]] [[well]] [[with]] [[that]] [[of]] [[your]] [[shirt]]+ - ::màu ca vátc?aanh khôngh?p v?imàu áosomi+ - ::[[to]] [[go]] [[without]]+ - ::nh?n,ch?u thi?u,ch?ukhông có+ - ::[[to]] [[go]] [[without]] [[food]]+ - ::nh?n an,ch?u dói+ - ::[[to]] [[be]] [[gone]] [[on]] [[somebody]]+ - ::mê ai,ph?ilòng ai+ ::[[to]] [[go]] [[begging]]::[[to]] [[go]] [[begging]]- ::không aic?n d?n, không aic?u d?n+ ::không ai cần đến, không ai cầu đến- ::[[to]] [[go]] [[all]] [[lengths]]+ =====[[to]] [[go]] [[all]] [[lengths]]=====- ::dùngd? m?icách+ ::dùng đủ mọi cách- ::[[to]] [[go]] [[all]] [[out]]+ =====[[to]] [[go]] [[all]] [[out]]=====- ::ránh?t s?c,dem h?t s?cmình+ ::rán hết sức, đem hết sức mình- ::[[to]] [[go]] [[a]] [[long]] [[way]]+ =====[[to]] [[go]] [[a]] [[long]] [[way]]=====- ::dixa+ ::đi xa+ ::có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn+ ::để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...)+ ::tiêu được lâu (tiền...)- =====Có tác d?ng l?n, có ?nh hu?ng l?n=====- =====D? du?c lâu (d? an); b?n (qu?n áo...)=====- =====Tiêu du?c lâu (ti?n...)=====+ =====[[to]] [[go]] [[astray]]=====- ::[[to]] [[go]] [[astray]]+ Xem [[astray]]Xem [[astray]]- ::[[to]] [[go]] [[bail]] [[for]] [[someone]]+ =====[[to]] [[go]] [[bail]] [[for]] [[someone]]=====Xem [[bail]]Xem [[bail]]- ::[[to]] [[go]] [[beyond]] [[the]] [[veil]]+ =====[[to]] [[go]] [[beyond]] [[the]] [[veil]]=====- ::ogo hence+ =====to go hence=====- ::[[to]] [[go]] [[to]] [[a]] [[better]] [[word]]+ =====[[to]] [[go]] [[to]] [[a]] [[better]] [[word]]=====- ::ogo out of this word+ =====to go out of this word=====- ::[[to]] [[go]] [[heaven]]+ =====[[to]] [[go]] [[heaven]]=====- ::ogo to one's account+ =====to go to one's account=====- ::[[to]] [[go]] [[to]] [[one's]] [[long]] [[rest]]+ =====[[to]] [[go]] [[to]] [[one's]] [[long]] [[rest]]=====- ::ogo to one's own place+ =====to go to one's own place=====- ::[[to]] [[go]] [[the]] [[way]] [[of]] [[all]] [[the]] [[earth]]+ =====[[to]] [[go]] [[the]] [[way]] [[of]] [[all]] [[the]] [[earth]]=====- ::ogo the way of all flesh+ =====to go the way of all flesh=====- ::[[to]] [[go]] [[the]] [[way]] [[of]] [[nature]]+ =====[[to]] [[go]] [[the]] [[way]] [[of]] [[nature]]=====- ::ogo to one's last (long) home+ =====to go to one's last (long) home=====- ::[[to]] [[go]] [[over]] [[to]] [[the]] [[great]] [[majority]]+ =====[[to]] [[go]] [[over]] [[to]] [[the]] [[great]] [[majority]]=====- ::ogo off the books+ =====to go off the books=====- =====Ch?t=====+ ::Chết- ::[[to]] [[go]] [[west]]+ =====[[to]] [[go]] [[west]]=====- ::(t?lóng)ch?t+ ::(từ lóng) chết- ::[[to]] [[go]] [[up]] [[the]] [[flume]]+ =====[[to]] [[go]] [[up]] [[the]] [[flume]]=====- ::(t? M?,nghia M?) (t?lóng)ch?t+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết- ::[[to]] [[go]] [[down]] [[hill]]+ =====[[to]] [[go]] [[down]] [[hill]]=====- ::xu?ng d?c(den& bóng)+ ::xuống dốc (đen & bóng)- =====Suyy?u r?tnhanh (s?c kho?)=====+ ::Suy yếu rất nhanh (sức khoẻ)- ::[[to]] [[go]] [[far]]+ =====[[to]] [[go]] [[far]]=====- ::s?làm nên, cóti?n d?+ ::sự làm nên, có tiến độ- ::[[to]] [[go]] [[flop]]+ =====[[to]] [[go]] [[flop]]=====Xem [[flop]]Xem [[flop]]- ::[[to]] [[go]] [[hard]] [[with]] [[somebody]]+ =====[[to]] [[go]] [[hard]] [[with]] [[somebody]]=====- ::làm lôi thôi cho ai, gâychuy?n b?cmình khóch?ucho ai, làm khókhancho ai+ ::làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai- ::[[to]] [[go]] [[hot]] [[and]] [[cold]]+ =====[[to]] [[go]] [[hot]] [[and]] [[cold]]=====- ::lên cons?tlúc nóng lúcl?nh+ ::lên con sốt lúc nóng lúc lạnh+ ::thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi- =====Th?n lúc d? b?ng lúc tái di=====+ =====[[to]] [[go]] [[it]] (lóng)=====- ::[[to]] [[go]] [[it]] ([[lóng]])+ ::làm mạnh, làm hăng- ::làmm?nh, làmhang+ ::sống bừa bãi, sống phóng đãng- =====S?ng b?a bãi, s?ng phóng dãng=====+ =====[[to]] [[go]] [[it]] [[alone]]=====- ::[[to]] [[go]] [[it]] [[alone]]+ ::làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm- ::làmm?tmình khôngnh? c?yvào ai;m?tmìnhch?u h?ttráchnhi?m+ =====[[to]] [[go]] [[off]] [[one's]] [[head]] ([[nut]])=====- ::[[to]] [[go]] [[off]] [[one's]] [[head]] ([[nut]])+ ::mất trí, hoá điên- ::m?ttrí, hoádiên+ =====[[to]] [[go]] [[over]] [[big]]=====- ::[[to]] [[go]] [[over]] [[big]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều- ::(t? M?,nghia M?), (thôngt?c) thành côngl?n,d?t k?t qu? l?n,ti?n b? nhi?u+ =====[[to]] [[go]] [[one]] [[better]]=====- ::[[to]] [[go]] [[one]] [[better]]+ ::trội hơn, vuợt hơn (ai)- ::tr?i hon,vu?t hon(ai)+ =====[[to]] [[go]] [[phut]]=====- ::[[to]] [[go]] [[phut]]+ Xem [[phut]]Xem [[phut]]- ::[[to]] [[go]] [[share]] [[and]] [[share]] [[alike]]+ =====[[to]] [[go]] [[share]] [[and]] [[share]] [[alike]]=====- ::chiad?u(v?iai)+ ::chia đều (với ai)- ::[[to]] [[go]] [[sick]]+ - ::(quâns?) báo cáo?m+ =====[[to]] [[go]] [[sick]]=====- ::[[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[country]]+ ::(quân sự) báo cáo ốm+ =====[[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[country]]=====Xem [[country]]Xem [[country]]- ::[[to]] [[go]] [[to]] [[great]] [[trouble]] ([[expense]])+ =====[[to]] [[go]] [[to]] [[great]] [[trouble]] ([[expense]])=====- ::lol?ng nhi?u,b? nhi?ucôngs?c+ ::lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức- ::[[go]] [[to]] [[hell]] ([[jericho]], [[bath]], [[blazes]]...)!+ =====[[go]] [[to]] [[hell]] (jericho, [[bath]], [[blazes]]...)!=====- ::d? ch?t ti?t!qu?tha mab?tmàydi!+ :: đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi!- ::[[to]] [[go]] [[to]] [[seed]]+ + =====[[to]] [[go]] [[to]] [[seed]]=====Xem [[seed]]Xem [[seed]]- ::[[to]] [[go]] [[to]] [[war]]+ =====[[to]] [[go]] [[to]] [[war]]=====- ::dùngbi?nphápchi?ntranh,di d?n ch? dánhnhau+ ::dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau- ::[[to]] [[go]] [[to]] [[whole]] [[length]] [[of]] [[if]]+ =====[[to]] [[go]] [[to]] [[whole]] [[length]] [[of]] [[if]]=====- ::o go to the whole way+ =====[[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[whole]] [[way]]=====- + ::Làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng- =====Làm d?n noi d?n ch?n, không b? n?a ch?ng=====+ ===Hình thái từ===- + * V_s/es : [[goes]]- ==Kỹ thuật chung==+ * V_ing: [[going]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ * past: [[went]]- =====đi=====+ * PP: [[gone]]- =====tiến hành=====+ ==Chuyên ngành==- =====vận hành=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đi=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====tiến hành=====- ===V.===+ + =====vận hành=====+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Move (ahead or forward or onwards), proceed, advance,pass, make headway, travel, voyage, set off, tour, trek, wend,stir, budge: Would you go to the market for me?==========Move (ahead or forward or onwards), proceed, advance,pass, make headway, travel, voyage, set off, tour, trek, wend,stir, budge: Would you go to the market for me?=====Dòng 813: Dòng 798: =====Chance, turn, opportunity, try, attempt, Colloq whack,crack, whirl, shot, stab: I don't expect much, but I'll have ago anyway.==========Chance, turn, opportunity, try, attempt, Colloq whack,crack, whirl, shot, stab: I don't expect much, but I'll have ago anyway.=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gogo]: National Weather Service+ =====noun=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=go&submit=Search go] : amsglossary+ :[[activity]] , [[animation]] , [[bang]] , [[birr]] , [[drive]] , [[energy]] , [[force]] , [[get-up-and-go]] , [[hardihood]] , [[life]] , [[moxie ]]* , [[oomph ]]* , [[pep]] , [[potency]] , [[push]] , [[snap ]]* , [[starch ]]* , [[tuck ]]* , [[verve]] , [[vigor]] , [[vivacity]] , [[zest]] , [[bid]] , [[crack]] , [[effort]] , [[essay]] , [[fling]] , [[pop]] , [[shot]] , [[slap]] , [[stab]] , [[turn]] , [[whack]] , [[whirl]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=go go]: Corporateinformation+ =====verb=====- *[http://foldoc.org/?query=go go]: Foldoc+ :[[abscond]] , [[approach]] , [[beat it ]]* , [[bug out]] , [[cruise]] , [[decamp]] , [[depart]] , [[escape]] , [[exit]] , [[fare]] , [[flee]] , [[fly]] , [[get away]] , [[get going]] , [[get lost]] , [[get off ]]* , [[hie]] , [[hightail]] , [[hit the road ]]* , [[journey]] , [[lam]] , [[leave]] , [[light out ]]* , [[make a break for it]] , [[make for]] , [[make one]]’s way , [[mosey ]]* , [[move]] , [[move out]] , [[near]] , [[pass]] , [[progress]] , [[pull out]] , [[push off]] , [[push on]] , [[quit]] , [[repair]] , [[retire]] , [[run along]] , [[run away]] , [[set off]] , [[shove off ]]* , [[skip out]] , [[split ]]* , [[take a hike]] , [[take a powder]] , [[take flight]] , [[take leave]] , [[take off ]]* , [[travel]] , [[vamoose ]]* , [[wend]] , [[withdraw]] , [[act]] , [[carry on]] , [[click ]]* , [[continue]] , [[flourish]] , [[maintain]] , [[make out]] , [[pan out ]]* , [[perform]] , [[persist]] , [[prosper]] , [[run]] , [[score]] , [[succeed]] , [[thrive]] , [[work]] , [[connect]] , [[cover]] , [[extend]] , [[fit]] , [[give access]] , [[lead]] , [[make]] , [[range]] , [[reach]] , [[spread]] , [[vary]] , [[avail]] , [[befall]] , [[chance]] , [[come]] , [[concur]] , [[conduce]] , [[develop]] , [[eventuate]] , [[fall out]] , [[happen]] , [[incline]] , [[lead to]] , [[occur]] , [[persevere]] , [[proceed]] , [[result]] , [[serve]] , [[tend]] , [[transpire]] , [[turn]] , [[turn out]] , [[wax ]]* , [[work out]] , [[accord]] , [[be adapted for]] , [[be designed for]] , [[belong]] , [[blend]] , [[chime]] , [[complement]] , [[conform]] , [[correspond]] , [[dovetail ]]* , [[enjoy]] , [[jibe ]]* , [[like]] , [[match]] , [[mesh]] , [[relish]] , [[set]] , [[square]] , [[suit]] , [[bend]] , [[break]] , [[cave]] , [[conclude]] , [[consume]] , [[crumble]] , [[decease]] , [[decline]] , [[demise]] , [[deplete]] , [[devour]] , [[dissipate]] , [[drop]] , [[exhaust]] , [[expend]] , [[expire]] , [[fail]] , [[finish]] , [[fold up]] , [[fritter]] , [[give]] , [[pass away ]]* , [[pass on]] , [[perish]] , [[run through ]]* , [[spend]] , [[squander]] , [[succumb]] , [[terminate]] , [[use up]] , [[waste]] , [[weaken]] , [[worsen]] , [[yield]] , [[be spent]] , [[flow]] , [[lapse]] , [[pass away]] , [[slip away]] , [[waste away]] , [[abide]] , [[allow]] , [[bear]] , [[brook]] , [[consent to]] , [[let]] , [[permit]] , [[put up with]] , [[stand]] , [[stomach ]]* , [[suffer]] , [[swallow ]]* , [[take]] , [[tolerate]] , [[remove]] , [[head]] , [[set out]] , [[strike out]] , [[get off]] , [[go away]] , [[apply]] , [[refer]] , [[carry]] , [[stretch]] , [[function]] , [[operate]] , [[elapse]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=go&searchtitlesonly=yesgo]: bized+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Tham khảo chung]]+ =====verb=====+ :[[stay]] , [[stop]] , [[break]] , [[disagree]] , [[mismatch]] , [[be born]] , [[create]] , [[surrender]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều goes
Nội động từ ( .went, .gone)
Cấu trúc từ
to go back
- trở về, về, trở lại
- Lui
- Xem xét lại, làm lại, trở lại
- Đi ngược lại, truy nguyên
- Không giữ (lời hứa)
- Thay đổi
- There is no going back
- Không thể thay đổi ý định
to go off
- bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá)
- được tiến hành, diễn ra
- phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống sức (vận động viên); trở nên tiều tuỵ, xuống nước (phụ nữ)
- chết
to go out
- về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...)
- có cảm tình
- hết (thời gian, năm, tháng...)
- (thể dục,thể thao) bỏ cuộc
- (từ lóng) chết
- đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)
to go through
- đi qua
- thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ
- được thông qua, được chấp nhận
- thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc)
- chịu đựng
to go together
- đi cùng với nhau; đến cùng một lúc (tai hoạ)
- hợp vị, hợp món (thức ăn)
- hoà hợp, hợp nhau (ý kiến, màu sắc)
to go under
- chìm nghỉm
- thất bại; đầu hàng; phá sản
- the company went under completely
- công ty hoàn toàn phá sản
- thất bại; đầu hàng; phá sản
- lặn (mặt trời)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chết
to go up
- lên lớp khác
- to go up to the university
- lên đại học, vào đại học
- lên lớp khác
- tăng, tăng lên (giá cả)
- nổ tung
to go a long way
- đi xa
- có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn
- để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...)
- tiêu được lâu (tiền...)
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Move (ahead or forward or onwards), proceed, advance,pass, make headway, travel, voyage, set off, tour, trek, wend,stir, budge: Would you go to the market for me?
Leave,depart, go out, move (out or away), decamp, make off, withdraw,repair, retire, retreat, Colloq take off: I wish he would go atonce. She went to her country cottage for the weekend. 3function, operate, work, run, perform: I cannot get the engineto go properly.
Fit,belong (together), agree or conform (with each other),harmonize, blend, match, be appropriate or suitable (for or to),complement each other: These colours don't go.
Fit, extend,reach, span, stretch: My belt would never go round your waist!9 be disposed of or discarded or thrown away, be dismissed, begot rid of or abolished, be given up, be cast or set or putaside, be done with: That out-dated computer has to go.
Fail,fade, decline, flag, weaken, degenerate, wear out, give (out);give way, collapse, fall or come or go to pieces, disintegrate,crack: I'm afraid the tyres are going. When that last supportgoes, the roof will come down. 13 die, expire, be gone, meetone's Maker, pass on or away, shuffle off this mortal coil, goto one's reward, go to the happy hunting-grounds, go to thatgreat cricket-pitch in the sky, Slang kick the bucket, snuff it:By the time the doctor arrived, Graham had gone.
Sound,pronounce, enunciate, articulate, say, utter: And this littlepig goes 'Wee, wee, wee', all the way home.
Go to the toilet or the lavatory or thebathroom, move (one's) bowels, urinate, defecate, Slang pee,take a leak or a crap, Chiefly Brit go to the loo, Chiefly US goto the john, Taboo slang (take a) piss or shit: We stopped at amotorway filling station because Jane had to go.
Go about.approach, tackle, set about, undertake, begin, start: I don'tlike the way she goes about her work. How does one go aboutestablishing a business? 19 go ahead. proceed, continue, move orgo forward, advance, progress, go on: She told me I could goahead with the scheme. The policeman motioned to go ahead. 20 goalong (with). a escort, accompany: We asked if we could goalong with them to the cinema. b agree (to), concur (with),acquiesce (to), assent (to), support: Beverly would never goalong with a plan like yours.
Go around or about or round(with). a move or go around, circulate: I wish he'd stop goinground telling everyone about me. There's a lot of flu goingaround. b socialize (with), frequent or seek the company of,spend time with, associate with, Colloq hang around or about(with), hang out (with): The boy is going around with thatCollins girl. c wander or move around: He goes about pickingthrough rubbish bins.
Go away. go (off), leave, depart, withdraw, exit; retreat,recede, decamp: The clouds went away and the sun came out. Weare going away for the weekend. 24 go back (to). a return (to);revert (to), change back (to): He went back to his old jobafter the war. Can we go back to the way things were before wewere married? b originate (in), begin or start (with), date back(to): Our friendship goes back to our childhood.
Go by. a pass (by), go past, moveby; elapse: We used to watch the goods trains go by. The monthswent by quickly since our last meeting. b rely or count ordepend or bank on, put faith in(to), be guided by, judge from:You cannot go by what Atherton tells you.
Go down. a sink,go under, founder, submerge: The ship went down within minutesof striking the mine. b decrease, decline, drop, sink, drop:The Nikkei Index went down 200 points. c fall, be defeated orbeaten, suffer defeat, lose, collapse: Our forces went downunder an onslaught from the attacking armies. d be rememberedor memorialized, or recalled or commemorated or recorded: Thatday of infamy will go down in history. e find favour oracceptance or approval, be accepted: His ideas have not gonedown well with the council.
Go for. a fetch, obtain, get:Please go for help. b apply or relate to, concern, involve:The rule against smoking goes for you, too, Smedley. c fancy,favour, like, admire, be attracted to, prefer, choose, Slangdig: I can tell that Peter really goes for Maria. I could gofor a pint of beer right now. d attack, assault, assail, setupon: The dog went for him as soon as he opened the gate. eset one's sights on, aim for, focus attention or effort(s) on:I decided to risk all and go for Drogheda Boy at 100-8.
Goin for. a enter, enrol, start, begin, embark on, pursue, takeup, embrace, espouse, undertake, follow, adopt, go into, US goout for: He is going in for a career in boxing. b like, fancy,favour, practise, do, engage in: I don't go in formountain-climbing.
Go into. a See 28 (a), above. b delveinto, examine, pursue, investigate, analyse, probe, scrutinize,inquire into, study: I want to go into the subject of yourabsences with you, Fanshawe. c touch on, discuss, mention: Ishould avoid going into the subject of money with Pauline if Iwere you. 31 go off. a go out, cease to function: I saw thelights go off at nine. b explode, blow up, detonate, erupt;fire, be discharged: The bomb is set to go off in an hour. Thegun went off, killing the mouse. c occur, happen, take place:The conference went off as planned. d depart, leave, go (away),set out, exit, decamp, quit: She went off without another word.e Brit deteriorate, rot, moulder, go stale, go bad, spoil, sour,turn: After two days the milk goes off. f Usually, go offinto. start or break into or out in: He goes off into gales oflaughter whenever I mention your name.
Go on. a continue,proceed, keep on, carry on; persist, last, endure, persevere:He went on coughing all night long. The party went on into thesmall hours. b happen, occur, take place, come about, Colloqcome off: I have always wondered what went on in there. c comeon, begin or resume functioning: The lights went on atmidnight. d enter, make an entrance: She doesn't go on tillthe third act. e going on. approaching, nearing, nearly,almost, not quite: He's six going on seven. It's going on eighto'clock. f gabble, chatter, drone on, Brit natter, Colloq Britwitter (on), rabbit on: He goes on endlessly about his cars. grely or depend on, use: The detective had very little to go on.33 go out. a fade or die (out), expire, cease functioning, gooff, be extinguished: The lights went out, throwing the roominto Stygian blackness. b depart, leave, exit: He went out atsix and has not been seen since. c socialize, associate; court,go together, Brit walk out, US date: Harry is going out withAnnabel.
Go over. a review, skim (through or over), gothrough, scan, look at, read, study; inspect, examine,scrutinize, investigate: I went over your report last night.They are going over everyone's luggage with a fine-tooth comb. bbe received: The first song went over very well. c clean, tidyor neaten (up): I've just gone over the entire flat. drehearse, repeat, reiterate, review, go through: We keep goingover the same things, again and again.
Go round or US alsoaround. a revolve, rotate, spin, whirl, twirl: The earth takesa year to go round the sun. b suffice, be sufficient oradequate or enough, satisfy: Are there enough life jackets togo around? c See 21, above.
Go through. a experience,suffer, undergo, bear, take, stand, tolerate, put up with,brook, submit to, endure, live through, brave: I don't think Icould go through another war. b be accepted or approved, pass(muster): The bill went through without a hitch. c See 34 (a),above.
Go together. a harmonize, accord, agree, fit, go,suit each other, belong (with each other): I don't think thatpuce and vermilion go together. b See 33 (c), above.
Gounder. a See 27 (a), above. b fail, collapse, subside, gobankrupt, succumb, Brit go to the wall, Colloq fold, US go bellyup: Statistics show that more than 500 companies go under everyweek in the USA. 39 go up. a rise, increase: If inflation goesup, the Chancellor will raise interest rates. b explode, blowup: The munitions factory went up, showering debris over thewhole neighbourhood. 40 go with. a go together with, harmonizewith, blend with, be suitable or suited for, fit (in) with,accord or agree with: That scarf does not go with the dress. bsocialize with, associate with, date, accompany, court,Old-fashioned Brit walk out with, US date: I hear that Connieis going with Don.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- activity , animation , bang , birr , drive , energy , force , get-up-and-go , hardihood , life , moxie * , oomph * , pep , potency , push , snap * , starch * , tuck * , verve , vigor , vivacity , zest , bid , crack , effort , essay , fling , pop , shot , slap , stab , turn , whack , whirl
verb
- abscond , approach , beat it * , bug out , cruise , decamp , depart , escape , exit , fare , flee , fly , get away , get going , get lost , get off * , hie , hightail , hit the road * , journey , lam , leave , light out * , make a break for it , make for , make one’s way , mosey * , move , move out , near , pass , progress , pull out , push off , push on , quit , repair , retire , run along , run away , set off , shove off * , skip out , split * , take a hike , take a powder , take flight , take leave , take off * , travel , vamoose * , wend , withdraw , act , carry on , click * , continue , flourish , maintain , make out , pan out * , perform , persist , prosper , run , score , succeed , thrive , work , connect , cover , extend , fit , give access , lead , make , range , reach , spread , vary , avail , befall , chance , come , concur , conduce , develop , eventuate , fall out , happen , incline , lead to , occur , persevere , proceed , result , serve , tend , transpire , turn , turn out , wax * , work out , accord , be adapted for , be designed for , belong , blend , chime , complement , conform , correspond , dovetail * , enjoy , jibe * , like , match , mesh , relish , set , square , suit , bend , break , cave , conclude , consume , crumble , decease , decline , demise , deplete , devour , dissipate , drop , exhaust , expend , expire , fail , finish , fold up , fritter , give , pass away * , pass on , perish , run through * , spend , squander , succumb , terminate , use up , waste , weaken , worsen , yield , be spent , flow , lapse , pass away , slip away , waste away , abide , allow , bear , brook , consent to , let , permit , put up with , stand , stomach * , suffer , swallow * , take , tolerate , remove , head , set out , strike out , get off , go away , apply , refer , carry , stretch , function , operate , elapse
tác giả
Unds, Le Anh Duc, Nguyễn Hưng Hải, Chung Tử Đơn, Black coffee, Beargrylls, Admin, Luong Nguy Hien, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, ho luan, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ