-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
condition
- trạng thái (nước) đá
- ice condition
- trạng thái (điều kiện) bán ngập
- semiflooded condition
- trạng thái (điều kiện) bán đông cứng
- semicongealed condition
- trạng thái acquy
- battery condition
- trạng thái ẩm
- psychrometric condition
- trạng thái bán ngập
- semiflooded condition
- trạng thái bán đông cứng
- semicongealed condition
- trạng thái bão hòa
- saturated condition
- trạng thái bề mặt
- surface condition
- trạng thái bị ngập
- flooded condition
- trạng thái biến dạng
- strained condition
- trạng thái chịu tải
- loaded-up condition
- trạng thái chọn lựa
- selection condition
- trạng thái chuyển tiếp
- transient condition
- trạng thái cộng hưởng
- resonant condition
- trạng thái dự trữ
- standby condition
- trạng thái dừng
- halt condition
- trạng thái giới hạn
- limiting condition
- trạng thái hơi
- vaporized condition
- trạng thái hư hỏng
- emergency condition
- trạng thái hư hỏng, trạng thái lỗi
- Fault Condition (FC)
- trạng thái kết đông
- congealed condition
- trạng thái khí hậu
- climatic condition
- trạng thái khi nứt
- cracked condition
- trạng thái khi nứt
- cracker condition
- trạng thái không
- zero condition
- trạng thái khuyết tật
- faulty condition
- trạng thái kỵ nước
- hydrophobic condition
- trạng thái làm lạnh
- chilled condition
- trạng thái làm lạnh
- cooled condition
- trạng thái làm lạnh
- cooled condition [state]
- trạng thái làm việc bình thường
- normal working condition
- trang thái làm việc ổn định
- steady running condition
- Trạng thái lỗi của LSU (mã kênh C/I)
- LSU Error condition (C/I channel code) (LSUE)
- trạng thái lỏng
- liquid condition
- trạng thái nấu chảy
- melted condition
- trạng thái ngập từng phần
- semiflooded condition
- trạng thái nghẽn mạng
- congestion condition
- trạng thái ngoại lệ
- exception condition
- trạng thái nhiệt ẩm
- hypothermic condition
- trạng thái nước đá
- ice condition
- trạng thái ổn định
- steady condition
- trạng thái quá nhiệt
- superheated condition
- trạng thái quá độ
- transient condition
- trạng thái tự do
- free condition
- trạng thái ứng suất
- strained condition
- trạng thái vận hành ổn định
- steady-state operating condition
- trạng thái điều chỉnh
- line-up condition
- trạng thái điều khiển chất tải máy phát
- loading condition of a transmitter
- trạng thái độ ẩm-nhiệt độ
- psychrometric condition
- trạng thái đông lạnh
- frozen condition
- vẽ trong trạng thái ăn khớp
- draw in the mated condition
- điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định
- steady running condition
- điều kiện (trạng thái) quá nhiệt
- superheated condition
- điều kiện chuyển trạng thái
- switch status condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady state launching condition
- điều kiện trạng thái dừng
- steady state condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state condition
state
Giải thích VN: Một loạt ít nhất các số được yêu cầu thể hiện tính trạng của hệ thống và tính toán những diễn biến khác trong tương [[lai. ]]
Giải thích EN: The minimum set of numbers required to express a system's history and compute its future behavior.
- ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép
- squeezed-state light
- ba trạng thái
- three-state
- ba trạng thái
- tri-state
- bảng trạng thái
- state table
- biến số trạng thái
- state variable
- biến trạng thái
- state parameter
- biến trạng thái
- state variable
- biến trạng thái
- thermodynamic function of state
- biến đổi trạng thái
- change of state
- biểu đồ trạng thái
- state diagram
- bộ chọn trạng thái
- state selector
- bộ phận chất bán dẫn (trạng thái rắn)
- solid-state device
- bộ phân tách trạng thái
- state separator
- bộ phân tích trạng thái logíc
- logic state analyzer
- bộ phát hiện trạng thái ngược
- Adverse State Detector (ASD)
- bộ quản lý trạng thái nhóm
- bracket state manager
- chọn trạng thái
- state selection
- chức năng quản lý trạng thái
- State Management Function (STMF)
- chuyển tiếp trạng thái
- state change
- chuyển tiếp trạng thái
- state transition
- cửa ba trạng thái
- three-state gage
- danh sách trạng thái cấu trúc
- structure state list
- danh sách trạng thái lỗi
- error state list
- dãy trạng thái
- sequence of state
- dòng có trạng thái ổn định
- steady-state flow
- giá trị trạng thái ổn định
- steady state value
- giản đồ chuyển tiếp trạng thái
- state transition diagram
- giản đồ trạng thái
- state diagram
- giao thức trạng thái liên kết
- Link State Protocol
- Gói trạng thái tô pô của PNNI
- PNNI Topology State Packet (PTSP)
- hàm trạng thái
- function of state
- hàm trạng thái nhiệt động lực học
- thermodynamic function of state
- hệ thống trong trạng thái ổn định
- system in steady state
- hiệu ứng trạng thái rắn
- solid state effect
- khái niệm trạng thái
- state concept
- không gian trạng thái
- state space
- lôgic ba trạng thái
- three-state logic
- lý thuyết trạng thái dừng (trong vũ trụ học)
- steady-state theory
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
- theory of critical stress state
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
- theory of limit stress state of soils
- mạch trạng thái vững chắc
- solid-state circuit
- máy tính không có trạng thái chờ
- zero wait state computer
- máy trạng thái hữu hạn
- finite state machine
- Môi trường trạng thái tô pô của PNNI
- PNNI Topology State Element (PTSE)
- nghiệm trạng thái dừng
- steady-state solution
- ngõ ra ba trạng thái
- tri-state output
- nhiệt độ (trạng thái) ổn định
- steady-state temperature
- phân tích trạng thái và định thời logic
- logic state and timing analyses
- phần tử trạng thái tôpô
- topology state element
- phản ứng ở trạng thái rắn
- solid state reaction
- phép gán mã trạng thái
- state assignment
- phương pháp biến trạng thái
- state variable method
- phương trình trạng thái
- equation of state
- phương trình trạng thái
- state equation
- phương trình trạng thái chuyển động
- thermodynamic equation of state
- phương trình trạng thái Dieterici
- Dieterici equation of state
- phương trình trạng thái hạt nhân
- nuclear equation of state
- phương trình trạng thái nhiệt động
- equation of thermal state
- phương trình trạng thái nhiệt động lực
- thermodynamic equation of state
- phương trình trạng thái thực nghiệm
- empirical equations of state
- số chẵn lẻ của trạng thái
- parity of state
- số chuỗi trạng thái mạch
- Circuit State Sequence Number (CSSN)
- sơ đồ chuyển trạng thái
- state transition diagram
- sơ đồ chuyển trạng thái
- STD (statetransition diagram)
- sơ đồ thay đổi trạng thái
- state change diagram
- sơ đồ trạng thái
- state diagram
- sự biến đổi trạng thái
- change of state
- sự chuyển tiếp trạng thái
- state transition
- sự phân tích trạng thái logic
- logic state analysis
- sự rão trạng thái ổn định
- steady state creep
- sự thay đổi trạng thái
- change (ofstress state)
- sự thay đổi trạng thái
- change of state
- sự thay đổi trạng thái
- state change
- tham số trạng thái
- state parameter
- tham số trạng thái
- state variable
- tham số trạng thái
- thermodynamic function of state
- thanh ghi trạng thái máy
- machine state register
- thay đổi trạng thái
- change of state
- thay đổi trạng thái
- state change
- thay đổi trạng thái
- state transition
- thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn
- solid-state controller
- thiêu ở trạng thái lơ lửng
- burning in suspension state
- thông tin trạng thái
- state information
- tiêu chuẩn trạng thái giới hạn
- limit state criterion
- tính chẵn lẻ của trạng thái
- parity of state
- tính liên tục của trạng thái
- continuity of state
- trạng thái (ban) đầu
- initial state
- trạng thái (lượng tử) ép
- squeezed state
- trạng thái (nhóm) đơn
- singlet state
- trạng thái (đã) hồi phục
- restored state
- trạng thái (được) làm tan giá
- thawed state
- trạng thái an toàn
- secure state
- trạng thái ảo
- virtual state
- trạng thái bão hòa
- saturate state
- trạng thái bão hòa
- saturated state
- trạng thái bão hòa
- saturation state
- trạng thái bão hòa
- state of saturation
- trạng thái baryon
- baryonic state
- trạng thái bất hoạt
- inactive state
- trạng thái bề mặt
- state of surface
- trạng thái bền
- stationary state
- trạng thái bền vững
- steady state
- trạng thái bị động Rankine
- passive Rankine state
- trạng thái biển
- sea state
- trạng thái biến dạng
- state of deformation
- trạng thái biến dạng
- state of strain
- trạng thái biến dạng
- strained state
- trạng thái bình ổn
- steady-state conditions
- trạng thái bình thường
- normal state
- trạng thái bộ giám sát ảo
- virtual supervisor state
- trạng thái cân bằng
- balance state
- trạng thái cân bằng
- equiponderant state
- trang thái cắt
- off-state
- trạng thái chặn
- blocking state
- trạng thái chạy
- running state
- trạng thái chạy không
- idle state
- trạng thái cho
- donor state
- trạng thái chờ
- sleeping state
- trạng thái chờ không
- zero wait state
- trạng thái cho phép
- allowed state
- trạng thái chờ zero
- zero wait state
- trạng thái chủ động
- active state
- trạng thái chủ động Rankin
- active Rankine state
- trạng thái chưa nứt
- uncracked state
- trạng thái chuẩn
- standard state
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasi-stable state
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasi-steady state
- trạng thái chương trình
- program state
- trạng thái chuyển
- transient state
- trạng thái chuyển dữ liệu
- data transfer state
- trạng thải chuyển tiếp
- transient state
- trạng thái cơ bản
- basic state
- trạng thái cơ bản
- ground state
- trạng thái có sẵn
- up state
- trạng thái của khối
- unit state
- trạng thái cuối
- terminal state
- trạng thái cưỡng bức
- compulsive state
- trạng thái cưỡng bức
- forced state
- trạng thái dẫn
- conduction state
- trạng thái dẻo cứng
- rigid plastic state
- trạng thái dòng
- CS current state
- trạng thái dưới (tới) hạn
- subcritical state
- trạng thái egođic
- ergodic state
- trạng thái ergođíc
- ergodic state
- trạng thái gần ổn định
- quasi-stable state
- trạng thái Ganser (sa sút trí tuệ giả)
- Ganser state
- trạng thái ghi
- written-state
- trạng thái giả da
- leathery state
- trạng thái giả ổn định
- pseudo-steady state
- trạng thái giám sát
- supervisor state
- trạng thái giảm điện năng
- reduced power state
- trạng thái giới hạn
- limit state
- trạng thái giới hạn
- limiting state
- trạng thái giới hạn
- ultimate state
- trạng thái giới hạn cháy
- fire limit state
- trạng thái giới hạn cực hạn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cuối cùng
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cường độ
- strength limit state
- trạng thái giới hạn sử dụng
- service limit state
- trạng thái giới hạn thứ ba
- third limiting state
- trạng thái giới hạn thứ hai
- second limiting state
- trạng thái giới hạn thứ nhất
- first limiting state
- trạng thái giới hạn tới hạn
- critical limit state
- trạng thái giới hạn về nứt
- cracking limit state
- trạng thái giới hạn về nứt
- limit state of cracking
- trạng thái giới hạn vết nứt
- cracking limit state
- trạng thái giới hạn đặc biệt
- extreme event limit state
- trạng thái gửi
- send state
- trạng thái hãm
- brake state
- trạng thái hạt đơn
- single-particle state
- trạng thái hiện hành
- current state
- trạng thái hở
- off state
- trạng thái hóa trị
- valence state
- trạng thái hoàn toàn
- twilight state
- trạng thái hoạt tính
- activated state
- trạng thái hoạt động
- active state
- trạng thái hỗn hợp
- mixed state
- trạng thái hư hỏng
- emergency state
- trạng thái hư hỏng
- failure state
- trạng thái hút thu
- absorbing state
- trạng thái huyền phù
- suspended state
- trạng thái idle
- idle state
- trạng thái K
- K-state
- trạng thái keo
- colloidal state
- trạng thái keo (colloid)
- colloidal state
- trạng thái kết tập
- state of aggregation
- trạng thái kết tinh
- crystalline state
- trạng thái khả dụng
- available state
- trạng thái khí
- gas state
- trạng thái khí
- gaseous state
- trạng thái khóa
- lock state
- trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để cập nhật
- shared-for-update lock state
- trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để đọc
- shared-for-read lock state
- trạng thái khóa dành riêng
- exclusive lock state
- trạng thái khóa loại trừ
- exclusive lock state
- trạng thái khóa riêng cho phép đọc
- exclusive allow-read lock state
- trạng thái khởi tạo
- initial state
- trạng thái không
- zero state
- trạng thái không bền
- labile state
- trạng thái không bền
- unstable state
- trạng thái không bền vững
- nonsteady state
- trạng thái không biết
- unknown state
- trạng thái không cân bằng
- nonequilibrium state
- trạng thái không cân bằng
- unbalanced state
- trạng thái không chờ
- no-wait state
- trạng thái không cố định
- nonsteady state
- trạng thái không dừng
- unsteady state
- trạng thái không gian
- space state
- trạng thái không hiểu
- unknown state
- trạng thái không hoạt động
- idle state
- trạng thái không hoạt động
- inactive state
- trạng thái không ổn định
- metastable state
- trạng thái không ổn định
- quasistable state
- trạng thái không ổn định
- unstable state
- trạng thái không tuần hoàn
- aperiodic state
- trạng thái không ưu tiên
- unprivileged state
- trạng thái không đạt được
- inaccessible state
- trạng thái không đóng băng
- nonfrozen state
- trạng thái không đóng băng
- unfrozen state
- trạng thái kích thích
- excitation state
- trạng thái kích thích hạt nhân
- nuclear excited state
- trạng thái kích thích trung tâm
- central exclatory state
- trạng thái kim loại
- metallic state
- trạng thái làm lạnh
- cooled condition [state]
- trạng thái làm lạnh
- cooled state
- trạng thái lệnh
- command state
- trạng thái liên kết
- link state
- trạng thái liên kết bền
- bound stationary state
- trạng thái lo lắng ưu tư
- anxious state
- trạng thái logic
- logic state
- trạng thái lượng tử ép
- squeezed quantum state
- trạng thái màng
- membrane state
- trạng thái mặt biển
- sea state
- trạng thái metamic
- metalmict state
- trạng thái một hạt
- single-particle state
- trạng thái năng lượng
- energy state
- trạng thái nén chặt
- compactness state
- trạng thái ngắt mạch
- off-state
- trạng thái ngắt điện
- power disconnected (state)
- trạng thái nghẽn mạng
- congestion state
- trạng thái nghỉ
- at-rest state
- trạng thái nghỉ
- quiesce state
- trạng thái nghỉ
- quiescent state
- trạng thái nghỉ
- rest state
- trạng thái nghỉ
- state of rest
- trạng thái ngủ
- sleeping state
- trạng thái ngủ yên
- dormant state
- trạng thái ngưng tụ
- condensed state
- trạng thái ngược
- recoil state
- trạng thái người dùng
- user state
- trạng thái nguồn sáng
- light source state
- trạng thái nguyên
- virgin state
- trạng thái nhận
- acceptor state
- trạng thái nhận
- receive state
- trạng thái nhất thời
- transient state
- trạng thái nhiệt động (lực)
- thermodynamic state
- trạng thái nửa bền
- metasktable state
- trạng thái nửa rắn
- semi-solid state
- trạng thái nửa tĩnh
- hypnagogic state
- trạng thái ổn lập
- steady-state conditions
- trạng thái ổn định
- stationary state
- trạng thái ổn định
- steady-state
- trạng thái ổn định ngang
- horizontal steady state
- trạng thái ổn định thẳng đứng
- vertical steady state
- trạng thái oxi hóa
- oxidation state
- trạng thái pha
- phase state
- trạng thái phân chia rõ ràng
- explicit partitioned state
- trạng thái phân tử
- molecular state
- trạng thái phức hợp
- compound state
- trạng thái quay
- rotational state
- trạng thái ra
- output state
- trạng thái ra bão hòa
- saturation output state
- trạng thái rắn
- solid state
- trạng thái rắn
- solid-state
- trạng thái rời rạc
- discrete state
- trạng thái rút gọn
- reduced state
- trạng thái sẵn sàng in
- ready-to-print state
- trạng thái siêu (tới) hạn
- supercritical state
- trạng thái siêu bền
- metastable state
- trạng thái sơ sinh
- nascent state
- trạng thái thu
- receive state
- trạng thái thuần
- pure state
- trạng thái tĩnh
- quiesce state
- trạng thái tĩnh
- quiescent state
- trạng thái tinh thể
- crystal state
- trạng thái tinh thể lỏng
- mesomorphic state
- trạng thái trang ngoài
- external page state
- trạng thái tranh chấp
- contention state
- trạng thái trên (tới) hạn
- supercritical state
- trạng thái treo
- suspended state
- trạng thái trơ
- refractomy state
- trạng thái trở kháng cao
- high-impedance state
- trạng thái trung gian
- intermediate state
- trạng thái trung hòa
- neutral state
- trạng thái trung hòa nhiệt
- thermal neutralized state
- trạng thái trung hòa nhiệt
- virgin state
- trạng thái trung tính hóa
- neutralized state
- trạng thái trương lực điện âm
- catelectrotonic state
- trạng thái trương lực điện dương
- anelectrotonic state
- trạng thái truyền dữ liệu
- data transfer state
- trạng thái truyền thông báo
- message transfer state
- trạng thái tự căng
- self-stressed state
- trạng thái từ có chu kỳ đối xứng
- symmetrically cyclic magnetic state (SCMstate)
- trạng thái tự do
- free state
- trạng thái từ dư
- remanent state
- trạng thái tự nhiên
- natural state
- trạng thái tự ứng lực
- self-stressed state
- trạng thái tựa dừng
- quasi-stationary state
- trạng thái tương tác
- interacting state
- trạng thái ứng suất
- stress state
- trạng thái ứng suất
- stressed state
- trạng thái ứng suất 2 chiều
- two-dimensional state of stresses
- trạng thái ứng suất 3 chiều
- three-dimensional state of stresses
- trạng thái ứng suất giới hạn
- limiting state of stress
- trạng thái ứng suất giới hạn
- ultimate stressed state
- trạng thái ứng suất khối
- three-dimensional state of stresses
- trạng thái ứng suất khối
- three-dimensional state of tension
- trạng thái ứng suất không gian
- three-dimensional state of tension
- trạng thái ứng suất không mômen
- momentless stressed state
- trạng thái ứng suất không đồng đều
- non-homogeneous state of stress
- trạng thái ứng suất mặt
- biaxial state of stress
- trạng thái ứng suất một chiều
- one-dimensional state of stress
- trạng thái ứng suất nửa mômen
- semimomentary stressed state
- trạng thái ứng suất phẳng
- biaxial state of stress
- trạng thái ứng suất phẳng
- biaxial stressed state
- trạng thái ứng suất phẳng
- two-dimensional state of stress
- trạng thái ứng suất phẳng
- two-dimensional state of stresses
- trạng thái ứng suất phức tạp
- combined stresses state
- trạng thái ứng suất tới hạn
- critical stress state
- trạng thái ứng suất-biến dạng
- stressed-strained state
- trạng thái ưu tiên
- privileged state
- trạng thái vận hành
- running state
- trạng thái vận hành ổn định
- steady-state operating condition
- trạng thái vấn đề
- problem state
- trạng thái vào
- input state
- trạng thái vật thể
- aggregate state
- trạng thái vi mô
- microscopic state
- trạng thái vô công
- idle state
- trạng thái xác lập
- steady state
- trạng thái xử lý
- process state
- trạng thái yên tĩnh
- at-rest state
- trạng thái zero
- zero state
- trạng thái đặc quyền
- privileged state
- trạng thái đàn hồi
- elastic state
- trạng thái đầu
- initial state
- trạng thái điều khiển
- control state
- trạng thái đối xứng
- symmetrical state
- trạng thái đóng
- blocked state
- trạng thái đóng
- closed state
- trạng thái đóng
- on state
- trạng thái động kinh
- epileptic state
- trạng thái đông lạnh
- frozen state
- trạng thái đóng mạch
- on state
- trạng thái được phép
- authorized state
- trạng thái đường dây hoạt động
- Active Line State (ALS)
- vectơ trạng thái
- state vector
- đặc tính trạng thái tĩnh
- steady-state characteristic
- đại lượng trạng thái
- state quantity
- đất chảy dẻo (ở trạng thái gần giới hạn chảy)
- quasi-liquid soil (instate near the liquid limit)
- đất dẻo cứng (ở trạng thái giới hạn dẻo)
- quasi-plastic soil (instate near the plastic limit)
- đầu ra ba trạng thái
- three-state output
- đĩa trạng thái rắn
- solid-state disk
- điều biên vuông pha trạng thái n
- n-state quadrature amplitude modulation
- điều khiển trạng thái tuyến kết nối
- Link State Control (LSC)
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady state launching condition
- điều kiện trạng thái dừng
- steady state condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state condition
- đồ thị chuyển tiếp trạng thái
- state transition diagram
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
condition
- bao bì hàng hóa ở trạng thái bình thường
- good order and condition
- trạng thái bề ngoài
- apparent condition
- trạng thái bề ngoài tốt
- apparent good order and condition
- trạng thái diệt khuẩn
- sanitary-bacteriological condition
- trạng thái kinh tế
- pecuniary condition
- trạng thái mua bán đình trệ
- stagnant business condition
- trạng thái tiêu chuẩn
- standard condition
state
- phương trình trạng thái
- equation of state
- sự thay đổi trạng thái chất kết tụ
- change of state
- trạng thái bảo quản
- preservation state
- trạng thái chín sữa (quả, hạt)
- milk state
- trạng thái chớm cứng đờ
- pre-rigor state
- Trạng thái của nền kinh tế trong mô hình Lucas
- State of the economy in Lucas's model
- trạng thái của tự nhiên
- state of nature
- trạng thái dừng
- stationary state
- trạng thái hợp thể
- aggregate state
- trạng thái kết tinh
- crystalline state
- trạng thái kết tụ
- aggregate state
- trạng thái không bảo quản
- unpreserved state
- trạng thái không định hình
- amorphous state
- trạng thái mốc
- mouldy state
- trạng thái nhão
- dough state
- trạng thái nóng chảy
- melted state
- trạng thái phản vệ sinh
- thawed state
- trạng thái đông lạnh
- frozen state
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ