• (Khác biệt giữa các bản)
    (hiệp hội)
    Hiện nay (03:50, ngày 30 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (11 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə,səʊʃi'eɪ∫n</font><!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Sự liên tưởng=====
    =====Sự liên tưởng=====
    -
    =====Hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty=====
    +
    =====Hiệp hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty=====
    ::[[deed]] [[of]] [[association]]
    ::[[deed]] [[of]] [[association]]
    ::điều lệ của một công ty trách nhiệm hữu hạn
    ::điều lệ của một công ty trách nhiệm hữu hạn
    Dòng 25: Dòng 18:
    =====Môn bóng đá ( (cũng) association football)=====
    =====Môn bóng đá ( (cũng) association football)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự liên hợp, phối hợp, liên kết, quần hợp=====
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hội, hiệp hội,=====
    -
    =====sự liên đới=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự liên hợp, phối hợp, liên kết, quần hợp=====
    -
    =====bộ nối=====
    +
    === Điện lạnh===
     +
    =====sự liên đới=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bộ nối=====
    -
    =====hội=====
    +
    =====hội=====
    -
    =====liên kết=====
    +
    =====liên kết=====
    ::[[clang]] [[association]]
    ::[[clang]] [[association]]
    ::liên kết âm thanh
    ::liên kết âm thanh
    Dòng 52: Dòng 45:
    ::[[use]] [[association]]
    ::[[use]] [[association]]
    ::sử dụng liên kết
    ::sử dụng liên kết
    -
    =====hiệp hội=====
    +
    =====hiệp hội=====
    ::AAP ([[Association]]of [[American]] [[Publishers]])
    ::AAP ([[Association]]of [[American]] [[Publishers]])
    ::hiệp hội các nhà xuất bản Hoa Kỳ
    ::hiệp hội các nhà xuất bản Hoa Kỳ
    Dòng 328: Dòng 321:
    ::Hiệp hội API X.400 (các tiêu chuẩn cho chuyển thư điện tử)
    ::Hiệp hội API X.400 (các tiêu chuẩn cho chuyển thư điện tử)
    -
    =====hiệp hội ứng dụng=====
    +
    =====hiệp hội ứng dụng=====
    -
    =====sự ghép=====
    +
    =====sự ghép=====
    ::[[centralized]] [[association]]
    ::[[centralized]] [[association]]
    ::sự ghép nối tập trung
    ::sự ghép nối tập trung
    Dòng 336: Dòng 329:
    ::sự ghép nối mạch-đường TASI
    ::sự ghép nối mạch-đường TASI
    -
    =====sự kết giao=====
    +
    =====sự kết giao=====
    -
    =====sự kết hợp=====
    +
    =====sự kết hợp=====
    -
    =====sự kết tụ=====
    +
    =====sự kết tụ=====
    -
    =====sự liên kết=====
    +
    =====sự liên kết=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====công ty=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====công ty=====
    +
    ::[[articles]] [[of]] [[association]]
    ::[[articles]] [[of]] [[association]]
    ::điều lệ công ty
    ::điều lệ công ty
    Dòng 368: Dòng 358:
    ::[[trade]] [[association]]
    ::[[trade]] [[association]]
    ::hiệp hội các công ty kinh doanh
    ::hiệp hội các công ty kinh doanh
    -
    =====hiệp hội=====
    +
    =====hiệp hội=====
    ::[[Advertising]] [[Association]]
    ::[[Advertising]] [[Association]]
    ::Hiệp hội Quảng cáo (Anh, thành lập năm 1926)
    ::Hiệp hội Quảng cáo (Anh, thành lập năm 1926)
    Dòng 624: Dòng 614:
    ::hiệp hội tái tạo của người điếc thế giới
    ::hiệp hội tái tạo của người điếc thế giới
    -
    =====hội=====
    +
    =====hội=====
    -
     
    +
    -
    =====thương hội=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=association association] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=association&searchtitlesonly=yes association] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Society, organization, confederation, confederacy,federation, league, union, alliance, guild, coalition, group;syndicate, combine, consortium, cooperative: The society laterbecame known as the British Association for the Advancement ofScience. 2 connection, link, affiliation, relationship, bond,tie, linkage, linking, pairing, joining, conjunction, bonding:The association between princes and frogs is probably lost onanyone so literal-minded. 3 fellowship, intimacy, friendship,camaraderie, comradeship, relationship: There has been along-standing association between Peter and Wendy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A group of people organized for a joint purpose; asociety.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of associating.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fellowshipor companionship.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A mental connection between ideas.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chem.a loose aggregation of molecules.=====
    +
    -
    =====Ecol. a group of associatedplants.=====
    +
    =====thương hội=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, hội, công ty=====
    -
    =====Associational adj. [F associationor med.L associatio (as ASSOCIATE, -ATION)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[affiliation]] , [[alliance]] , [[band]] , [[bunch]] , [[circle]] , [[clan]] , [[clique]] , [[club]] , [[coalition]] , [[combination]] , [[combo]] , [[company]] , [[confederacy]] , [[confederation]] , [[congress]] , [[cooperative]] , [[corporation]] , [[crew]] , [[crowd]] , [[family]] , [[federation]] , [[fellowship]] , [[fraternity]] , [[gang]] , [[guild]] , [[hookup]] , [[league]] , [[mob]] , [[order]] , [[organization]] , [[outfit]] , [[partnership]] , [[pool]] , [[rat pack]] , [[ring]] , [[society]] , [[sodality]] , [[sorority]] , [[syndicate]] , [[tie-in]] , [[tie-up]] , [[tribe]] , [[troops]] , [[troupe]] , [[union]] , [[zoo]] , [[acquaintance]] , [[acquaintanceship]] , [[agreement]] , [[assistance]] , [[camaraderie]] , [[companionship]] , [[comradeship]] , [[conjunction]] , [[cooperation]] , [[familiarity]] , [[fraternization]] , [[frequenting]] , [[friendliness]] , [[intimacy]] , [[membership]] , [[participation]] , [[relation]] , [[relationship]] , [[bond]] , [[concomitance]] , [[concordance]] , [[connotation]] , [[correlation]] , [[identification]] , [[impression]] , [[joining]] , [[juxtaposition]] , [[linkage]] , [[linking]] , [[lumping together]] , [[mixing]] , [[mixture]] , [[pairing]] , [[recollection]] , [[remembrance]] , [[tie]] , [[train of thought]] , [[connection]] , [[circuit]] , [[loop]] , [[assemblage]] , [[cabal]] , [[cartel]] , [[co]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ə,səʊʃi'eɪ∫n

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới
    Sự kết giao, sự giao thiệp
    Sự liên tưởng
    Hiệp hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty
    deed of association
    điều lệ của một công ty trách nhiệm hữu hạn
    (sinh vật học) quần hợp
    Môn bóng đá ( (cũng) association football)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hội, hiệp hội,

    Y học

    sự liên hợp, phối hợp, liên kết, quần hợp

    Điện lạnh

    sự liên đới

    Kỹ thuật chung

    bộ nối
    hội
    liên kết
    clang association
    liên kết âm thanh
    Internet Security Association and Key Management Protocol (ISAKMP)
    Giao thức quản lý khóa và liên kết an toàn Internet
    Multiple Association Control Function (MACF)
    chức năng điều khiển đa liên kết
    pointer association
    liên kết con trỏ
    Single Association Control Function (SACF)
    chức năng điều khiển liên kết đơn
    use association
    sử dụng liên kết
    hiệp hội
    AAP (Associationof American Publishers)
    hiệp hội các nhà xuất bản Hoa Kỳ
    ACL (associationfor computation Linguistics
    hiệp hội ngôn ngữ tính toán
    ACM (Associationfor computing Machinery)
    hiệp hội kỹ thuật tính toán Hoa Kỳ
    Aerospace Industries Association (AIA)
    hiệp hội công nghiệp hàng không vũ trụ
    Aerospace Industry Association (AIA)
    Hiệp hội công nghệ Hàng không vũ trụ
    American Association for Artificial Intelligence (AAAI)
    Hiệp hội trí tuệ nhân tạo Hoa kỳ
    American Association for the Advancement of Science (AAAS)
    Hiệp hội xúc tiến khoa học Hoa Kỳ
    American Automobile Association (AAA)
    hiệp hội xe hơi mỹ
    American Bankers Association (ABA)
    Hiệp hội các ngân hàng Hoa Kỳ
    American Library Association (ALA)
    Hiệp hội thư viện Mỹ
    American Standard Association (ASA)
    hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    Application Association (AA)
    hiệp hội ứng dụng
    application-association
    hiệp hội ứng dụng
    ASA (AmericanStandard Association)
    hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    Asian Association on Remote Sensing (AARS)
    hiệp hội châu á về cảm nhận từ xa
    ASM (associationfor System Management)
    hiệp hội quản lý hệ thống
    Association for American Publishers (AAP)
    hiệp hội các nhà xuất bản Hoa Kỳ
    association for Computational Linguistics (ACL)
    hiệp hội ngôn ngữ tính toán
    Association for Computational Linguistics (ACL)
    hiệp hội vì ngôn ngữ học máy tính
    association for Computing
    hiệp hội tính toán (Hoa Kỳ)
    Association for Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
    hiệp hội các tổ chức xử lý dữ liệu
    Association for Educational Communications & Technology (AECT)
    Hiệp hội truyền thông và các Công nghệ Giáo dục
    Association for Font Information Interchange (AFII)
    hiệp hội trao đổi thông tin phông chữ
    Association for System Management (ASM)
    hiệp hội quản trị hệ thống
    Association for the Advancement of Computing in Education (AACE)
    hiệp hội xúc tiến tính toán trong giáo dục
    Association of American Railroads
    Hiệp hội đường sắt Hoa Kỳ (AAR)
    association of architects
    hiệp hội kiến trúc sư
    association of civil engineers
    hiệp hội kỹ sư xây dựng
    Association of Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
    hiệp hội tổ chức dịch vụ xử lý số liệu
    Association of European Public Telecommunications Network Operators (ETNO)
    Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu
    Association of Microsoft Solutions Providers (AMSP)
    Hiệp hội các Nhà cung cấp giải pháp Microsoft
    Association of Software Authors& Distributors (ASAD)
    hiệp hội các tác giả và các nhà phân phối phần mềm
    Association of South-East Nations (ASEAN)
    Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
    automobile association
    hiệp hội ô tô
    British Copyright Protection Association (PCBA)
    Hiệp hội bảo vệ bản quyền Anh Quốc
    Broadcasting Technology Association (BTA)
    Hiệp hội Công nghệ phát thanh truyền hình
    BSA (BusinessSoftware Association)
    hiệp hội doanh nghiệp phần mềm
    Cellular Radio Communications Association (CRCA)
    hiệp hội thông tin vô tuyến mạng tế bào
    Cellular Telecommunications Industry Association (CTIA)
    hiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào
    Computer and Communications Industry Association (CCIA)
    Hiệp hội Công nghiệp Truyền thông và Máy tính
    Data Interchange Standards Association (DISA)
    hiệp hội các tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu
    Data Processing Management Association (DPMA)
    hiệp hội quản lý xử lý số liệu
    Direct Marketing Association (DMA)
    Hiệp hội Marketing trực tiếp
    EIA (ElectronicIndustries Association)
    hiệp hội công nghiệp điện tử
    Electrical and Electronic Manufacturing Association (EEMA)
    hiệp hội sản xuất thiết bị điện và điện tử
    Electronic Industries Association
    hiệp hội công nghiệp điện tử
    Electronic Industries Association (EIA)
    Hiệp hội công nghiệp điện tử (EIA)
    Electronic Messaging Association (EMA)
    hiệp hội nhắn tin điện tử
    Electronics Industry Association (EIA)
    hiệp hội công nghiệp điện tử
    Energy Telecommunications and Electrical association (ENTELEC)
    Hiệp hội Điện và Viễn thông Năng lượng
    European Association of Information Services (EUSIDIC)
    Hiệp hội châu Âu về các dịch vụ thông tin
    European Association of Manufactures of Business Machines and Data Processing Equipment
    Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu
    European Computer Manufactures Association (ECMA)
    Hiệp hội những nhà sản xuất máy tính châu Âu
    European Council of Telecommunications Users Association (ECTUA)
    Hội đồng các hiệp hội những người sử dụng Viễn thông châu Âu
    European Electronic Mail Association (EEMA)
    Hiệp hội thư điện tử châu Âu
    European Free Trade Association (EFTA)
    Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu
    European Telecommunications Services Association (ETSA)
    Hiệp hội các dịch vụ viễn thông Châu Âu
    Exchange Carriers Standards Association (ECSA)
    hiệp hội tiêu chuẩn hóa các nhà khai thác điện thoại
    Global Mobile Suppliers Association (GSA)
    hiệp hội những nhà cung cấp di động toàn cầu
    Graphic Communications Association (GCA)
    hiệp hội truyền thông đồ họa
    ICA (internationalCommunication Association)
    hiệp hội truyền thông quốc tế
    IMA (InteractiveMultimedia Association)
    hiệp hội đa môi trường tương tác
    IMA (InteractiveMultimedia Association)
    hiệp hội đa phương tiện tương tác
    IMA (InteractiveMultimedia Association)
    hiệp hội đa truyền thông tương tác
    Independent T1 Users' Association (ITUA)
    Hiệp hội những người sử dụng T1 độc lập
    Information Systems Audit and Control Association (ISACA)
    hiệp hội điều khiển và giám định các hệ thống thông tin
    Information Systems Security Association (ISSA)
    hiệp hội vì an ninh của các hệ thống thông tin
    Information Technology Association of America (ITAA)
    Hiệp hội Công nghệ thông tin của Mỹ
    Information Technology Services Marketing Association (ITSMA)
    hiệp hội tiếp thị các dịch vụ của công nghệ thông tin
    Information Technology Training Association (ITTA)
    Hiệp hội đào tạo Công nghệ thông tin
    Information Technology Users' Standards Association (ITUSA)
    hiệp hội tiêu chuẩn hóa của người sử dụng công nghệ
    Insulated Cable Engineers Association (ICEA)
    hiệp hội các kỹ sư cáp cách điện
    Interactive Digital Software Association (IDSA)
    hiệp hội phần mềm số tương tác
    Interactive Multimedia Association (IMA)
    hiệp hội đa phương tiện tương tác
    International Association of Computer Investigation Specialists (IACIS)
    hiệp hội các chuyên viên nghiên cứu thị trường máy tính quốc tế
    International Communication Association (ICA)
    hiệp hội truyền thông quốc tế
    International Communications Association (ICA)
    Hiệp hội Truyền thông quốc tế
    International Communications Industries Association (ICIA)
    hiệp hội các ngành công nghiệp thông tin quốc tế
    International Computer Fax Association (ICFA)
    Hiệp hội Fax máy tính quốc tế
    International Computer Security Association (previouslyNCSA) (ICSA)
    Hiệp hội An ninh máy quốc tế (Trước đây là NCSA)
    International TeleConferencing Association (ITCA)
    Hiệp hội Hội nghị Truyền hình quốc tế
    International Trademark Association (INTA)
    hiệp hội thương mại quốc tế
    Internet Fax and Business Communications Association (IFBCA)
    Hiệp hội Truyền thông kinh doanh và Fax Internet
    Internet Service providers Association (ISPA)
    Hiệp hội các nhà cung cấp dịch vụ Internet
    Interoperability Technology Association for Information Processing (INTAP)
    hiệp hội công nghệ tương hợp để xử lý thông tin
    IrDA (InfraredData Association)
    hiệp hội dữ liệu hồng ngoại (IrDA)
    IVIA (InteractiveVideo Industry Association)
    hiệp hội công nghiệp video tương tác
    Japan Electronic Industry Development Association (JEIDA)
    Hiệp hội phát triển Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
    Japanese Standards Association (JSA)
    Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản
    Message Oriented Middleware Association (MOMA)
    hiệp hội middleware định hướng tin báo
    National Association for software and service companies (India) (NASSCOM)
    Hiệp hội quốc gia của các công ty dịch vụ và phần mềm (ấn Độ
    National Association of Business and Educational Radio (NABER)
    Hiệp hội Các đài phát thanh Thương mại và giáo dục quốc gia
    national Association of computer dealers (NACD)
    hiệp hội những người buôn bán máy tính quốc gia
    National Association of Securities Dealers Automated Quotations (NASDAQ)
    Hiệp hội quốc gia về niêm yết giá tự động của những nhà buôn bán chứng khoán ,NASDAQ
    National Association of state telecommunications Directors (NASTD)
    hiệp hội quốc gia của các giám đốc viễn thông các bang
    National Association Of telecommunication dealers (NATD)
    hiệp hội quốc gia các nhà buôn bán thiết bị viễn thông
    National Association of Telecommunication officers and Advisors (NATOA)
    Hiệp hội Quốc gia của các quan chức và cố vấn viễn thông
    National Automated clearing House Association (NACHA)
    Hiệp hội Ngân hàng thanh toán tự động quốc gia
    National cable television Association (NCTa)
    hiệp hội truyền hình cáp quốc gia
    National computer Graphics Association (NCGA)
    hiệp hội đồ họa máy tính quốc gia
    National computer security association (NCSA)
    hiệp hội an ninh máy tính quốc gia
    National Electric Manufacturers Association (USA) (NEAM)
    Hiệp hội các nhà sản xuất Điện quốc gia (Hoa kỳ)
    National Exchange Carriers Association (NECA)
    hiệp hội các nhà khai thác tổng đài quốc gia
    National Marine Electronics Association (NMEA)
    Hiệp hội Điện tử học Hàng hải quốc gia
    National Security Association (NSA)
    hiệp hội an toàn quốc gia
    National Spectrum Managers Association (NSMA)
    hiệp hội các nhà quản lý phổ tần quốc gia
    National Telephone Co-operative Association (NTCA)
    hiệp hội quốc gia về hợp tác điện thoại
    NCSA (NationalComputer Security Association)
    Hiệp hội an toàn máy tính Quốc gia
    Network Users' Association (NUA)
    hiệp hội những người sử dụng mạng
    North American Telecommunication Association (NATA)
    Hiệp hội viễn thông Bắc Mỹ
    Osterreichischer Verband fur Elektrotechnik or Austrian Association for Electrotechnology (OVE)
    Hiệp hội Công nghệ Điện lực Áo
    PCMCIA (PersonalComputer Memory Card International Association)
    hiệp hội PCMCIA
    Personal Communications Industry Association (PCIA)
    hiệp hội công nghiệp thông tin cá nhân
    Portable Computer and Communications Association (PCCA)
    Hiệp hội Truyền thông và Máy tính cá nhân
    protection & indemnity association
    hiệp hội bảo hộ và bồi thường
    Public Remote Access Computer Standards Association (PRACSA)
    hiệp hội các tiêu chuẩn máy tính truy nhập công cộng từ xa
    Radio Electronics Television Manufacturers Association (RETMA)
    hiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, điện tử, truyền hình
    Satellite industry association (SIA)
    hiệp hội công nghiệp vệ tinh
    Schweizericher Elektrotechnischer Verein (SwissElectrotechnical Association) (SEV)
    Hiệp hội Kỹ thuật Điện tử Thụy Sĩ
    Software Publishers Association (SPA)
    hiệp hội các nhà xuất bản phần mềm
    South Asian Association for Regional Co-operation
    SAARC Hiệp hội hợp tác khu vực Nam Á
    Technology Association Leaders Council (TALC)
    Hội đồng lãnh đạo Hiệp hội Công nghệ
    Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
    Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
    Telecommunications Industry Association (TIA)
    hiệp hội công nghiệp viễn thông
    Telecommunications Industry Association (UK) (TIA)
    Hiệp hội Công nghệ Viễn thông (Anh)
    Telecommunications Managers Association (UK) (TMA)
    Hiệp hội các nhà quản lý viễn thông (Anh)
    Telecoms Human Resources Association (THRA)
    Hiệp hội Tài nguyên Nhân lực Viễn thông
    The Association of the European Telecommunications and Professional Electronics Industry (ECTEL)
    Hiệp hội công nghiệp Điện tử chuyên nghiệp và Viễn thông châu Âu
    trade association
    hiệp hội thương mại
    Trans-European Research and Education Networking Association (TERENA)
    Hiệp hội nối mạng Giáo dục và nghiên cứu xuyên châu Âu
    UK Paging Operators Association (UKPOA)
    Hiệp hội các nhà khai thác nhắn tin tại Anh
    United States Telephone Association (USTA)
    Hiệp hội Điện thoại Hoa Kỳ
    United States Telephone Supplier Association (USTSA)
    Hiệp hội những nhà cung ứng điện thoại Hoa Kỳ
    VESA (VideoElectronic Standards Association)
    hiệp hội tiêu chuẩn điện tử Video-VESA
    VESA (VideoElectronics Standards Association)
    hiệp hội tiêu chuẩn điện tử video
    Video Electronics Standards Association (VESA)
    hiệp hội tiêu chuẩn điện tử video
    X400 API Association (XAPIA)
    Hiệp hội API X.400 (các tiêu chuẩn cho chuyển thư điện tử)
    hiệp hội ứng dụng
    sự ghép
    centralized association
    sự ghép nối tập trung
    TASI trunk-channel association
    sự ghép nối mạch-đường TASI
    sự kết giao
    sự kết hợp
    sự kết tụ
    sự liên kết

    Kinh tế

    công ty
    articles of association
    điều lệ công ty
    declaration of association
    bản tuyên bố lập công ty
    declaration of association
    bản tuyên bố thành lập công ty
    Finance House Association
    Hiệp hội Các công ty Tài chính
    Finance Houses Association
    hiệp hội công ty tài chính
    memorandum and articles (ofassociation)
    điều lệ (hội, công ty)
    memorandum of association
    điều lệ thành lập công ty
    National Air Carrier Association
    hiệp hội công ty hàng không quốc gia
    stock association
    công ty hữu hạn cổ phần
    trade association
    hiệp hội các công ty kinh doanh
    hiệp hội
    Advertising Association
    Hiệp hội Quảng cáo (Anh, thành lập năm 1926)
    Air Line Employees Association
    hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
    Air Line Pilots Association
    hiệp hội các phi công hàng không
    Air Transport Association of America
    hiệp hội Vận tải Hàng không châu Mỹ
    American Accounting Association
    hiệp hội kế toán Hoa Kỳ
    American Accounting Association
    Hiệp hội Kế toán Mỹ
    American Advertising Association
    Hiệp hội Quảng cáo Mỹ
    American Arbitration Association
    Hiệp hội Trọng tài Thương mại Mỹ
    American Association of Small Businesses
    Hiệp hội Các doanh nghiệp Nhỏ Hoa Kỳ
    American Association of Travel Editors
    hiệp hội các biên tập viên du lịch Mỹ
    American Automobile Association
    hiệp hội xe hơi Mỹ
    American Bed and Breakfast Association
    hiệp hội nhà trọ của Mỹ
    American Bus Association
    hiệp hội xe buýt Mỹ
    American Economic Association
    Hiệp hội Kinh tế Mỹ
    American Hotel & Motel Association
    hiệp hội khách sạn và Mô-ten Mỹ
    American Management Association
    Hiệp hội Quản lý Mỹ
    American Marketing Association
    Hiệp hội Marketing Mỹ
    American Motor Hotel Association
    hiệp hội Mô-ten Mỹ
    American Standards Association
    Hiệp hội Tiêu chuẩn Mỹ
    American Warehouse Association
    Hiệp hội Nghề kho Mỹ
    American Warehouse Association
    Hiệp hội Thương khố Mỹ
    Association of African Central Banks
    Hiệp hội Ngân hàng Trung ương Châu Phi
    Association of American Publishers
    Hiệp hội Các nhà xuất bản Hoa Kỳ
    Association of American Railroads
    hiệp hội đường sắt Mỹ
    Association of American Steamship Owners
    Hiệp hội Chủ tàu Mỹ
    association of bankers
    hiệp hội các nhà ngân hàng
    Association of Certified Accountants
    Hiệp hội Các nhà kế toán Đăng ký (Anh)
    Association of Flight Attendants
    hiệp hội các tiếp viên hàng không
    Association of Group Travel Executives
    hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm
    Association of international Accountants
    Hiệp hội Các nhà kế toán Quốc tế
    Association of Local Transport Airlines
    hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương
    Association of National Advertisers
    hiệp hội các nhà quảng cáo quốc gia
    association of producers
    hiệp hội các nhà sản xuất
    Association of Retail Travel Agents
    hiệp hội các đại lý Du lịch Bán lẻ
    Association of South-East Asian Nations
    hiệp hội các nước Đông Nam Á
    Association of Southeast Asian Nations
    hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN
    Association of Tungsten Producers
    Hiệp hội Các nhà sản xuất Tungsten
    auditor's association
    hiệp hội kiểm toán viên
    banker's association
    hiệp hội các nhà hoạt động ngân hàng
    banker's association
    hiệp hội ngân hàng
    banking association
    hiệp hội ngân hàng
    British Engineering Standard Association
    Hiệp hội Tiêu chuẩn Công trình Anh quốc
    British insurance Association
    Hiệp hội Bảo hiểm Anh
    British Trade Association
    Hiệp hội Thương mại Anh
    Canadian Exporters Association
    Hiệp hội Các nhà xuất khẩu Ca-na-đa
    Canadian Manufacturers Association
    Hiệp hội Các nhà chế tạo Ca-na-đa
    Club Managers Association of America
    hiệp hội các nhà quản lý câu lạc bộ Mỹ
    Common Market travel Association
    hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
    consumer association
    hiệp hội người tiêu dùng
    consumer's association
    hiệp hội người tiêu dùng
    Cruise Lines International Association
    hiệp hội quốc tế các hãng du lịch tàu biển
    currency association
    hiệp hội tiền tệ
    debenture holders' association
    hiệp hội các chủ trái phiếu
    Direct Mail Association
    Hiệp hội Quảng cáo gửi qua bưu điện
    employer's association
    hiệp hội giới chủ
    European Free Trade Association
    hiệp hội mậu dịch tự do Châu Âu
    European Hotel Managers Association
    Hiệp hội các giám đốc các khách sạn Châu Âu
    exporter's association
    hiệp hội các nhà xuất khẩu
    Federal National Mortgage Association
    hiệp hội cho vay thế chấp quốc gia liên bang
    Federal Savings and Loan Association
    hiệp hội tiết kiệm và cho vay toàn liên bang
    Finance House Association
    Hiệp hội Các công ty Tài chính
    Finance Houses Association
    hiệp hội công ty tài chính
    Foreign Credit Insurance Association
    Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
    free trade association
    hiệp hội thương mại tự do
    government National Mortgage Association
    hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ
    hotel sales and marketing association
    hiệp hội quốc tế về tiếp thị và kinh doanh khách sạn
    householders's association
    hiệp hội (các) chủ sở hữu
    housing association
    hiệp hội xây nhà
    housing association
    hiệp hội xây nhà (cung cấp tiền vay cho hội viên cất nhà)
    importer's association
    hiệp hội các nhà nhập khẩu
    importers and exporters association
    hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
    International Air Transport Association
    hiệp hội không vận quốc tế
    International Air Transport Association
    Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế
    International Development Association
    hiệp hội phát triển quốc tế
    International Fiscal Association
    Hiệp hội Tài chính Quốc tế
    International Franchise Association
    hiệp hội đặc quyền quốc tế
    International Hotel Association
    hiệp hội khách sạn quốc tế
    International Law Association
    Hiệp hội Luật pháp Quốc tế
    International Taxicab Association
    hiệp hội xe tắc-xi quốc tế
    International Trade Association
    Hiệp hội Mậu dịch Quốc tế
    life insurance association
    hiệp hội bảo hiểm nhân thọ
    Life Office' Association
    Hiệp hội Ngành Bảo hiểm Nhân thọ
    life Offices' Association
    hiệp hội ngành bảo hiểm nhân thọ
    Management Consultant's Association
    Hiệp hội Các nhà tư vấn Quản lý
    Motel Association of American
    Hiệp hội Môten Mỹ
    municipal bond insurance association
    Hiệp hội Bảo Hiểm Trái Phiếu Đô Thị
    Municipal Bond Insurance Association
    hiệp hội bảo hiểm trái phiếu thành phố
    mutual association
    hiệp hội hỗ tương đầu tư
    mutual association
    hiệp hội tương tế
    National Air Carrier Association
    hiệp hội công ty hàng không quốc gia
    National Air Transportation Association
    hiệp hội không vận quốc gia
    National Passenger Traffic Association
    hiệp hội quốc gia chuyên chở khách
    National Restaurant Association
    hiệp hội nhà hàng quốc gia
    National Tour Association
    hiệp hội du lịch quốc gia
    New York Merchants Association
    Hiệp hội Thương nhân Nữu Ước
    New York Shipping Association
    Hiệp hội Hải vận Nữu Ước
    North American Export Grain Association
    Hiệp hội Mễ cốc Xuất khẩu Bắc Mỹ
    North American Travel Association
    Hiệp hội du hành Bắc Mỹ
    North Atlantic Shippers Association
    Hiệp hội Chủ tàu Bắc đại Tây Dương
    Pacific Asia Travel Association
    Hiệp hội Du lịch Châu Á-Thái Bình Dương
    professional association
    hiệp hội nghề nghiệp
    protection and Indemnity Association
    hiệp hội bảo hiểm trách nhiệm chủ tàu
    protection and Indemnity Association
    hiệp hội bảo hộ và bồi thường
    public securities association
    hiệp hội chứng khoán nhà nước
    Recreation vehicle Industry Association
    hiệp hội ngành xe giải trí
    Regional Airline Association
    hiệp hội hàng không khu vực
    Retail Trading Standards Association
    Hiệp hội Tiêu chuẩn Nghề bán lẻ
    savings and loan association
    hiệp hội tiết kiệm và cho vay
    Savings Association Insurance Fund
    quỹ bảo hiểm các hiệp hội tiết kiệm
    Securities Industry Association
    hiệp hội ngành chứng khoán
    South American Travel Association
    Hiệp hội du hành Nam Mỹ
    Student Loan Marketing Association
    hiệp hội kinh doanh giấy vay nợ của sinh viên
    tenant's association
    hiệp hội người thuê nhà
    trade association
    hiệp hội các công ty kinh doanh
    trade association
    hiệp hội đồng nghiệp, đồng ngành
    trade association
    hiệp hội mua bán
    trade association
    hiệp hội, đồng nghiệp, đồng ngành
    trade relations association
    Hiệp hội quan hệ Mậu dịch
    trading association
    hiệp hội nghiệp chủ
    Transportation Association of America
    Hiệp hội Vận tải Mỹ
    Travel and Tourism Research Association
    hiệp hội điều nghiên du hành và du lịch
    Travel Industry Association of America
    Hiệp hội kỹ nghệ du hành Mỹ
    unincorporated association
    hiệp hội không có tư cách pháp nhân
    United States Golf Association
    Hiệp hội chơi gôn Mỹ
    World Association of Travel Agents
    hiệp hội thế giới các đại lý du hành
    World Leisure and Recreation Association
    hiệp hội thế giới về nghỉ mát và giải trí
    World Recreation Association of the Deaf
    hiệp hội tái tạo của người điếc thế giới
    hội
    thương hội

    Địa chất

    sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, hội, công ty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X