-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngăn trở kế hoạch của ai)n (Thêm nghĩa địa chất)
(16 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">krɔs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 31: =====(từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp==========(từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp=====- ::[[the]] [[Cross]]+ - ::cây thánh giá của Đức Chúa+ - ::[[the]] [[Cross]] [[of]] [[the]] [[Legion]] [[of]] [[Honour]]+ - ::Bắc đẩu bội tinh hạng năm+ - ::[[the]] [[Red]] [[Cross]]+ - ::hội chữ thập đỏ+ - ::[[to]] [[make]] [[one's]] [[cross]]+ - ::đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết)+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 65: Dòng 51: =====(từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương==========(từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương=====- ::[[as]] [[cross]] [[as]] [[two]] [[sticks]]+ - ::tức điên lên+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 103: Dòng 88: ::[[the]] [[two]] [[roads]] [[cross]]::[[the]] [[two]] [[roads]] [[cross]]::hai con đường gặp nhau::hai con đường gặp nhau- ::[[to]] [[cross]] [[off]] ([[out]])+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[the]] [[Cross]]=====+ ::cây thánh giá của Đức Chúa+ =====[[the]] [[Cross]] [[of]] [[the]] [[Legion]] [[of]] [[Honour]]=====+ ::Bắc đẩu bội tinh hạng năm+ =====[[the]] [[Red]] [[Cross]]=====+ ::hội chữ thập đỏ+ =====[[to]] [[make]] [[one's]] [[cross]]=====+ ::đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết)+ =====[[as]] [[cross]] [[as]] [[two]] [[sticks]]=====+ ::tức điên lên+ =====[[to]] [[cross]] [[off]] ([[out]])=====::gạch đi, xoá đi::gạch đi, xoá đi- ::[[to]] [[cross]] [[over]]+ =====[[to]] [[cross]] [[over]]=====::đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua::đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua- + ::Tạp giao, lai giống- =====Tạp giao, lai giống=====+ =====[to]] [[cross]] [[oneself]]=====- ::[[to]] [[cross]] [[oneself]]+ ::(tôn giáo) làm dấu chữ thập::(tôn giáo) làm dấu chữ thập- ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[fingers]] [[crossed]]+ =====[[to]] [[keep]] [[one's]] [[fingers]] [[crossed]]=====::cầu mong, hy vọng::cầu mong, hy vọng- ::[[to]] [[cross]] [[one's]] [[mind]]+ =====[[to]] [[cross]] [[one's]] [[mind]]=====::chợt nảy ra trong óc::chợt nảy ra trong óc- ::[[to]] [[cross]] [[someone's]] [[hand]] [[with]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[money]]+ =====[[to]] [[cross]] [[someone's]] [[hand]] [[with]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[money]]=====::cho người nào tiền, thưởng tiền người nào::cho người nào tiền, thưởng tiền người nào- ::[[to]] [[cross]] [[someone's]] [[path]]+ =====[[to]] [[cross]] [[someone's]] [[path]]=====::gặp ai::gặp ai- + ::Ngăn trở kế hoạch của ai- =====Ngăn trở kế hoạch của ai=====+ =====[[to]] [[cross]] [[the]] [[Styx]]=====- ::[[to]] [[cross]] [[the]] [[Styx]]+ ::Xem [[Styx]]- Xem [[Styx]]+ =====[[to]] [[cross]] [[sword]]s=====- ::[[to]] [[cross]] [[sword]]s+ ::Xem [[sword]]- Xem [[sword]]+ =====[[to]] [[cross]] [[one's]] [[bridge]] [[when]] [[one]] [[comes]] [[to]] [[them]]=====- ::[[to]] [[cross]] [[one's]] [[bridge]] [[when]] [[one]] [[comes]] [[to]] [[them]]+ ::đến đâu hay đến đó::đến đâu hay đến đó- ::[[cross]] [[my]] [[heart]] ([[and]] [[hope]] [[to]] [[die]])+ =====[[cross]] [[my]] [[heart]] ([[and]] [[hope]] [[to]] [[die]])=====::xin thề thật lòng::xin thề thật lòng- ::[[to]] [[cross]] [[sb's]] [[palm]] [[with]] [[silver]]+ + =====[[to]] [[cross]] [[sb's]] [[palm]] [[with]] [[silver]]=====::đưa cho ai một đồng tiền (khi coi bói)::đưa cho ai một đồng tiền (khi coi bói)- ::[[to]] [[cross]] [[the]] [[Rubicon]]+ =====[[to]] [[cross]] [[the]] [[Rubicon]]=====::một liều ba bảy cũng liều::một liều ba bảy cũng liều- ::[[dot]] [[one's]] i's [[and]] [[cross]] [[one's]] t's+ =====[[dot]] [[one's]] i's [[and]] [[cross]] [[one's]] t's=====::hoàn thành những công đoạn cuối công việc::hoàn thành những công đoạn cuối công việc- ::[[to]] [[get]] [[one's]] [[wires]] [[crossed]]+ =====[[to]] [[get]] [[one's]] [[wires]] [[crossed]]=====::hiểu sai, hiểu nhầm::hiểu sai, hiểu nhầm- ::[[to]] [[get]] [[one's]] [[lines]] [[crossed]]+ =====[[to]] [[get]] [[one's]] [[lines]] [[crossed]]=====::không thể nói chuyện qua điện thoại, vì đường dây bị trục trặc::không thể nói chuyện qua điện thoại, vì đường dây bị trục trặc+ + ===Hình thái từ===+ *Ved : [[crossed]]+ *Ving: [[crossing]]+ + *Adv : [[crossly]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khuỷu chữ thập=====- =====khuỷu chữ thập=====+ == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm chéo nhau=====- =====làm chéo nhau=====+ - =====làm giao nhau=====+ =====làm giao nhau=====- =====sự chéo nhau=====+ =====sự chéo nhau======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 156: Dòng 155: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bảng phối dây=====- =====bảng phối dây=====+ - =====khuỷu nối chữ thập=====+ =====khuỷu nối chữ thập=====- =====ký hiệu gạch chéo=====+ =====ký hiệu gạch chéo=====- =====mắt cắt=====+ =====mắt cắt=====- =====sự giao nhau (đường)=====+ =====sự giao nhau (đường)======= Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cắt, giãn nhau=====- =====cắt, giãn nhau=====+ - =====chữ thập=====+ =====chữ thập=====::[[occipital]] [[cross]]::[[occipital]] [[cross]]::chữ thập xương chẩm::chữ thập xương chẩm== Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỗ gặp nhau=====- =====chỗ gặp nhau=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình chữ thập=====- =====hình chữ thập=====+ ::[[cross]] [[drill]] [[bit]] [[cutting]] [[edge]]::[[cross]] [[drill]] [[bit]] [[cutting]] [[edge]]::lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập::lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thậpDòng 189: Dòng 184: ::cross-test [[level]]::cross-test [[level]]::nivô hình chữ thập::nivô hình chữ thập- =====cắt ngang=====+ =====cắt ngang=====::[[alternation]] [[of]] cross-section::[[alternation]] [[of]] cross-section::sự thay đổi mắt cắt ngang::sự thay đổi mắt cắt ngangDòng 290: Dòng 285: ::[[valley]] [[cross]] [[section]]::[[valley]] [[cross]] [[section]]::mặt cắt ngang của thung lũng::mặt cắt ngang của thung lũng- =====chạc chữ thập=====+ =====chạc chữ thập=====::[[trunnion]] [[cross]]::[[trunnion]] [[cross]]::chạc chữ thập các đăng::chạc chữ thập các đăng- =====cây thánh giá=====+ =====cây thánh giá=====::[[station]] [[of]] [[the]] [[cross]]::[[station]] [[of]] [[the]] [[cross]]::vị trí đặt cây thánh giá::vị trí đặt cây thánh giá- =====chéo nhau=====+ =====chéo nhau=====::[[criss-cross]]::[[criss-cross]]::bắt chéo nhau::bắt chéo nhauDòng 311: Dòng 306: ::[[timber]] [[girder]] [[with]] two-layer [[web]] [[of]] [[cross]] [[boards]]::[[timber]] [[girder]] [[with]] two-layer [[web]] [[of]] [[cross]] [[boards]]::dầm gỗ ván có hai thành chéo nhau::dầm gỗ ván có hai thành chéo nhau- =====khớp nối chữ thập=====+ =====khớp nối chữ thập=====- =====ngang=====+ =====ngang=====::[[alternation]] [[of]] cross-section::[[alternation]] [[of]] cross-section::sự thay đổi mắt cắt ngang::sự thay đổi mắt cắt ngangDòng 424: Dòng 419: ::[[cross]] [[entry]]::[[cross]] [[entry]]::lò cắt ngang::lò cắt ngang- ::[[cross]] [[esterificcation]]+ ::[[cross]] [[esterification]]::ette hóa ngang::ette hóa ngang::[[cross]] [[fall]]::[[cross]] [[fall]]Dòng 756: Dòng 751: ::[[elliptical]] cross-section::[[elliptical]] cross-section::tiết diện ngang elip::tiết diện ngang elip- ::[[flemish]]double-cross[[bond]]+ ::[[flemish double-cross bond]]::một hàng gạch ngang::một hàng gạch ngang::[[flexible]] [[cross]] [[beam]]::[[flexible]] [[cross]] [[beam]]Dòng 780: Dòng 775: ::[[radial]] cross-section::[[radial]] cross-section::mặt cắt ngang xuyên tâm::mặt cắt ngang xuyên tâm- ::[[radiation]] [[cross]] [[linked]][[polyolefin]][[tube]]+ ::[[radiation]] [[cross]] [[linked]] polyolefin [[tube]]::ống tuýp polulylefin liên kết ngang bức xạ::ống tuýp polulylefin liên kết ngang bức xạ::[[radiation]] cross-linking::[[radiation]] cross-linkingDòng 820: Dòng 815: ::[[X]] [[shaped]] [[cross]] [[member]]::[[X]] [[shaped]] [[cross]] [[member]]::Thanh ngang hình chữ X::Thanh ngang hình chữ X- ::[[XPE]](cross-linked [[polyethylene]])+ ::XPE (cross-linked [[polyethylene]])::polyetylen liên kết ngang::polyetylen liên kết ngang- =====đạo Cơ Đốc=====- =====dấu chéo=====+ =====đạo Cơ Đốc=====- =====lái=====+ =====dấu chéo=====- =====giao=====+ =====lái=====+ + =====giao=====::[[center]] [[line]] [[cross]]::[[center]] [[line]] [[cross]]::giao điểm đường giữa::giao điểm đường giữaDòng 863: Dòng 859: ::[[cross-cut]]::[[cross-cut]]::tương giao::tương giao- ::cross-domain [[network]] [[manager]] [[session]] ([[CDNM]][[session]])+ ::cross-domain [[network]] [[manager]] [[session]] (CDNM[[session]])::giao tiếp chương trình quản trị mạng giao miền::giao tiếp chương trình quản trị mạng giao miền::[[cross-over]]::[[cross-over]]Dòng 877: Dòng 873: ::[[section]] [[of]] [[cross]] [[connection]]::[[section]] [[of]] [[cross]] [[connection]]::đoạn giao nhau::đoạn giao nhau- ::[[stairs]] [[with]] [[cross]] [[flights]]+ ::[[stairs]] [[with]] [[cross]] [[flight]]s::thang có (nhiều) đợt giao nhau::thang có (nhiều) đợt giao nhau::[[topographic]] [[drawing]] [[board]] [[cross]] [[bearing]]::[[topographic]] [[drawing]] [[board]] [[cross]] [[bearing]]::giao hội bàn đạc::giao hội bàn đạc- =====giao điểm=====+ + =====giao điểm=====::[[center]] [[line]] [[cross]]::[[center]] [[line]] [[cross]]::giao điểm đường giữa::giao điểm đường giữaDòng 888: Dòng 885: ::[[cross]] [[point]]::[[cross]] [[point]]::giao điểm tới hạn::giao điểm tới hạn- =====giao nhau=====+ =====giao nhau=====::[[cross]] [[access]] [[ramp]] [[road]]::[[cross]] [[access]] [[ramp]] [[road]]::đường vượt giao nhau::đường vượt giao nhauDòng 905: Dòng 902: ::[[section]] [[of]] [[cross]] [[connection]]::[[section]] [[of]] [[cross]] [[connection]]::đoạn giao nhau::đoạn giao nhau- ::[[stairs]] [[with]] [[cross]] [[flights]]+ ::[[stairs]] [[with]] [[cross]] [[flight]]s::thang có (nhiều) đợt giao nhau::thang có (nhiều) đợt giao nhau- =====sự cắt=====- =====sự cắtnhau=====+ =====sự cắt=====- =====sự giao nhau=====+ =====sự cắt nhau=====+ + =====sự giao nhau======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====gạch chéo=====+ =====gạch chéo=====::[[cross]] [[a]] [[cheque]] [[]] ([[to]]...)::[[cross]] [[a]] [[cheque]] [[]] ([[to]]...)::gạch chéo chi phiếu::gạch chéo chi phiếu::[[cross]] [[a]] [[cheque]] [[]] ([[to]]...)::[[cross]] [[a]] [[cheque]] [[]] ([[to]]...)::gạch chéo tờ séc::gạch chéo tờ séc- =====gạch ngang=====+ =====gạch ngang=====- =====giao dịch hai mang=====+ =====giao dịch hai mang=====- =====hình chữ thập (+)=====+ =====hình chữ thập (+)=====- =====xóa=====+ =====xóa=====+ + ==bóng đá==+ =====chọc khe======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 934: Dòng 934: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cross&searchtitlesonly=yes cross] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cross&searchtitlesonly=yes cross] : bized+ ===Địa chất===+ ===== chỗ giao nhau, chỗ gặp nhau, sự bắt chéo, (thuộc, có) hình chữ nhật=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Crucifix, rood: In ancient times, it was common toexecute certain criminals by nailing them to a cross. 2 hybrid,cross-breed, mongrel; blend, combination: This fruit is a crossbetween a plum and a pear.=====+ :[[annoyed]] , [[cantankerous]] , [[captious]] , [[caviling]] , [[choleric]] , [[churlish]] , [[crabby ]]* , [[cranky]] , [[crotchety ]]* , [[crusty]] , [[disagreeable]] , [[faultfinding]] , [[fractious]] , [[fretful]] , [[grouchy]] , [[grumpy]] , [[ill-humored]] , [[ill-tempered]] , [[impatient]] , [[irascible]] , [[irritable]] , [[jumpy]] , [[out of humor]] , [[peeved]] , [[peevish]] , [[pettish]] , [[petulant]] , [[put out ]]* , [[querulous]] , [[quick-tempered]] , [[ratty]] , [[short]] , [[snappy]] , [[splenetic]] , [[sullen]] , [[surly]] , [[testy]] , [[tetchy]] , [[touchy]] , [[vexed]] , [[waspish]] , [[bad-tempered]] , [[crabbed]] , [[nasty]] , [[snappish]] , [[ugly]] , [[acidulous]] , [[adverse]] , [[allogamous]] , [[athwart]] , [[baffling]] , [[bilious]] , [[contentious]] , [[contrary]] , [[crucial]] , [[cruciate]] , [[cruciform]] , [[cynical]] , [[decussate]] , [[ill-natured]] , [[inaffable]] , [[interchanged]] , [[intersecting]] , [[inverse]] , [[irascible acrimonious]] , [[morose]] , [[perverse]] , [[quadrivial]] , [[transverse]] , [[unamiable]] , [[vixenish]]- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[bridge]] , [[cruise]] , [[cut across]] , [[extend over]] , [[ford]] , [[go across]] , [[meet]] , [[move across]] , [[navigate]] , [[overpass]] , [[pass over]] , [[ply]] , [[sail]] , [[span]] , [[transverse]] , [[voyage]] , [[zigzag]] , [[bisect]] , [[crisscross]] , [[crosscut]] , [[decussate]] , [[divide]] , [[intercross]] , [[intertwine]] , [[lace]] , [[lie athwart of]] , [[rest across]] , [[blend]] , [[crossbreed]] , [[cross-fertilize]] , [[cross-mate]] , [[cross-pollinate]] , [[interbreed]] , [[mingle]] , [[mongrelize]] , [[backtalk]] , [[block]] , [[bollix]] , [[buck]] , [[crab]] , [[cramp]] , [[crimp]] , [[deny]] , [[double-cross]] , [[flummox]] , [[foil]] , [[foul up ]]* , [[frustrate]] , [[have bone to pick]] , [[impede]] , [[interfere]] , [[knock props out]] , [[louse up]] , [[obstruct]] , [[oppose]] , [[resist]] , [[sell ]]* , [[sell out ]]* , [[snafu ]]* , [[stab in the back ]]* , [[stonewall ]]* , [[stump]] , [[stymie]] , [[take on]] , [[take wind out of sails]] , [[thwart]] , [[pass]] , [[track]] , [[transit]] , [[traverse]] , [[intersect]] , [[annul]] , [[blot]] , [[delete]] , [[efface]] , [[erase]] , [[expunge]] , [[obliterate]] , [[rub]] , [[scratch]] , [[strike]] , [[undo]] , [[wipe]] , [[x]] , [[baffle]] , [[balk]] , [[check]] , [[checkmate]] , [[defeat]] , [[affliction]] , [[angry]] , [[annoyed]] , [[betray]] , [[burden]] , [[cancel]] , [[combination]] , [[crabby]] , [[cranky]] , [[crotchety]] , [[crucifix]] , [[crux]] , [[disagreeable]] , [[emblem]] , [[fretful]] , [[grumpy]] , [[half-breed]] , [[hinder]] , [[hybrid]] , [[hybridize]] , [[irate]] , [[irritable]] , [[mad]] , [[mix]] , [[petulant]] , [[rood]] , [[run counter to]] , [[sign]] , [[snappish]] , [[sullen]] , [[symbol]] , [[tau]] , [[testy]] , [[touchy]] , [[trial]]- + =====noun=====- =====Cross off or out. strike out,erase,cancel,rub out,delete,wipe out: After that remark,I'm crossing you off mylist.=====+ :[[affliction]] , [[trial]] , [[tribulation]]- + =====phrasal verb=====- =====Meet,intersect,join: The roads cross further on.=====+ :[[bankrupt]] , [[break down]] , [[demolish]] , [[finish]] , [[ruin]] , [[shatter]] , [[sink]] , [[smash]] , [[spoil]] , [[torpedo]] , [[undo]] , [[wash up]] , [[wrack]] , [[wreck]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Cross over,go across,pass over,span,traverse: The bridgecrosses the river here.=====+ =====adjective=====- + :[[animated]] , [[cheerful]] , [[happy]] , [[pleasant]]- =====Adj.=====+ =====verb=====- + :[[remain]] , [[stay]] , [[divide]] , [[part]] , [[separate]] , [[unmix]] , [[abet]] , [[aid]] , [[assist]] , [[help]]- =====Peevish,irritated,annoyed,piqued,irritable,testy,snappish, irascible,surly,choleric,splenetic,grouchy,huffish or huffy, pettish,cranky,grumpy,touchy,moody,fractious,vexed,curmudgeonly,petulant,waspish,querulous,cantankerous,crusty,short-tempered,on a short fuse,Colloqcrotchety,Slang Brit shirty: He's cross because he has aheadache.=====+ - + - =====Annoyed,irritated,angry,irate,furious: I wasvery cross that you took the car without permission.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.,v.,& adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An upright post with atransversebar,as used in antiquity for crucifixion.=====+ - + - =====A (the Cross) inChristianity,the cross on which Christ was crucified. b arepresentationofthis as an emblem of Christianity. c = signof thecross.=====+ - + - =====A staff surmounted by acrossand borne beforean archbishop or in a religious procession.=====+ - + - =====A a thing or markshaped like across,esp. a figure made by two shortintersecting lines (+ or x). b a monumentin theform of across,esp. one in the centre of a town orona tomb.=====+ - + - =====Across-shaped decoration indicating rank in some orders ofknighthood or awarded for personal valour.=====+ - + - =====A an intermixtureof animal breeds or plant varieties. b an animal or plantresulting from this.=====+ - + - =====(foll. by between) a mixture orcompromiseoftwo things.=====+ - + - =====A a crosswise movement,e.g. of anactor on stage. b Football etc. apassof the ball across thedirection of play. c Boxing a blow with a crosswise movement ofthe fist.=====+ - + - =====A trial or affliction; something to be endured(bear one's crosses).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by over; alsoabsol.) go across or to the other side of (a road,river,sea,etc.).=====+ - + - =====A intr.intersector be across one another (the roadscross near the bridge). b tr. cause to do this; place crosswise(cross one's legs).=====+ - + - =====Tr. a draw a line or lines across. bBrit. mark (a cheque) with two parallel lines,and often anannotation,to indicate that it must be paid into a named bankaccount.=====+ - + - =====Tr. (foll. by off,out,through)cancelorobliterate or remove from a list with lines drawn across.=====+ - + - =====Tr.(often refl.) make thesignof the cross on or over.=====+ - + - =====Intr. apass in opposite or different directions. b (of letters betweentwo correspondents) each be dispatched before receipt of theother. c (of telephone lines) become wrongly interconnected sothat intrusive calls can be heard.=====+ - + - =====Tr. a cause tointerbreed. b cross-fertilize (plants).=====+ - + - =====Tr. thwart orfrustrate (crossed in love).=====+ - + - =====Tr. sl. cheat.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====(often foll. by with) peevish,angry.=====+ - + - =====(usu. attrib.)transverse; reaching from side to side.=====+ - + - =====(usu. attrib.)intersecting.=====+ - + - =====(usu. attrib.) contrary,opposed,reciprocal.=====+ - + - =====Trust in good luck. cross the floor join the opposing side in adebating-assembly. cross one's heart make a solemn pledge,esp.by crossing one's front. cross one's mind (of a thought etc.)occur to one,esp. transiently. cross a person's palm (usu.foll. by with) pay a person for a favour. cross the path of 1meet with (a person).=====+ - + - =====Thwart. cross swords (often foll. bywith) encounter in opposition; have an argument or dispute.cross wires (or get one's wires crossed) 1 become wronglyconnected by telephone.=====+ - + - =====Have a misunderstanding. on thecross 1 diagonally.=====+ - =====Sl. fraudulently, dishonestly.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập)
Kỹ thuật chung
cắt ngang
- alternation of cross-section
- sự thay đổi mắt cắt ngang
- area of cross section (crosssectional area)
- diện tích mặt cắt ngang
- breaking cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- canal cross-section
- mặt cắt ngang kênh
- cross bedding
- thớ lớp cắt ngang
- cross cliff
- vách đứng cắt ngang
- cross cut
- mặt cắt ngang
- cross cut
- sự cắt ngang
- cross cutter
- máy cắt ngang
- cross cutter
- sự cắt ngang
- cross cutting
- sự cắt ngang
- cross entry
- lò cắt ngang
- cross fault
- đứt gãy cắt ngang
- cross joint
- khe nứt cắt ngang
- cross profile
- mặt cắt ngang
- cross ratio
- mức độ cắt ngang
- cross section
- mặt cắt ngang
- cross section gabarit
- kích thước mặt cắt ngang
- cross section line
- đường mặt cắt ngang
- cross section of safety valve
- mặt cắt ngang của van an toàn
- cross sectional area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross sectional study
- nghiên cứu lát cắt ngang
- cross sectional view
- mặt cắt ngang
- cross-cut
- mặt cắt ngang
- cross-cut saw
- cưa cắt ngang
- cross-cutting
- sự cắt ngang
- cross-section
- mặt cắt ngang
- cross-section area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-section drawing
- hình cắt ngang
- cross-section outline
- đường bao mặt cắt ngang
- cross-section outline
- đường viền mặt cắt ngang
- cross-section warping
- sự vênh mặt cắt ngang
- cross-sectional area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-sectional view
- hình chiếu cắt ngang
- cross-tunnel
- đường hầm cắt ngang
- flow cross section
- tiết diện cắt ngang dòng chảy
- gradual change of cross section
- sự biến đổi dần mặt cắt ngang
- oblique cross section area
- diện tích mặt cắt ngang
- plane cross section
- mặt cắt ngang phẳng
- radial cross-section
- mặt cắt ngang xuyên tâm
- right cross-section
- mặt cắt ngang thẳng góc
- rupture cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- section cross
- mặt cắt ngang
- stepped-in cross section panel
- tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang)
- stream cross section
- mặt cắt ngang dòng nước
- stream cross-section
- mặt cắt ngang dòng sông
- sudden enlargement of cross section
- sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
- typical cross section
- mặt cắt ngang điển hình
- typical cross section
- mặt cắt ngang tiêu chuẩn
- valley cross section
- mặt cắt ngang của thung lũng
chéo nhau
- criss-cross
- bắt chéo nhau
- cross bracing
- hệ giằng chéo nhau
- cross modulation
- sự biến điệu chéo nhau
- cross point
- điểm chéo nhau
- cross-term
- thành phần chéo nhau
- cross-wise reinforcement
- cốt thép đặt chéo nhau
- timber girder with two-layer web of cross boards
- dầm gỗ ván có hai thành chéo nhau
ngang
- alternation of cross-section
- sự thay đổi mắt cắt ngang
- area of cross section (crosssectional area)
- diện tích mặt cắt ngang
- axes of inertia of cross section
- trục quán tính của tiết diện ngang
- brake cross shaft
- trục ngang hãm
- breaking cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- canal cross-section
- mặt cắt ngang kênh
- circular cross-cut saw
- cắt ngang
- circular cross-cut saw
- cưa ngang
- circular cross-cut saw
- cưa tròn xe ngang thớ gỗ
- conic cross section
- tiết diện ngang
- crisis-cross
- ngang dọc
- cross air draft
- dòng không khí thổi ngang
- cross anticline
- nếp lồi ngang
- cross anticline
- lớp lồi ngang
- cross arm
- dầm ngang
- cross arm
- tay đòn ngang
- cross axis
- trục ngang
- cross bar
- dầm ngang
- cross bar exchange
- tổng đài ngang dọc
- cross beam
- dầm ngang
- cross beam
- dầm ngang trong kết cấu
- cross beam
- gỗ ngang
- cross beam
- rầm ngang
- cross bedding
- thớ lớp cắt ngang
- cross bending
- sự uốn ngang
- cross bending test
- sự thử uốn ngang
- cross bond
- liên kết ngang
- cross bond
- sự liên kết ngang
- cross brace
- thanh giằng ngang (đóng tàu)
- cross brace
- thanh xiên ngang
- cross bracing
- Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang
- cross bracing
- sự liên kết ngang
- cross bracing
- thanh liên kết ngang
- cross bulkhead
- tường chắn ngang
- cross bunker
- hầm chứa ngang
- cross cliff
- vách đứng cắt ngang
- cross connection
- liên kết ngang
- cross coupling
- bộ chọn ngang dọc
- cross coupling
- ghép ngang
- cross course
- mạch ngang (thân quặng chính)
- cross current
- dòng chảy ngang
- cross current
- dòng điện bắt ngang
- cross cut
- mặt cắt ngang
- cross cut
- sự cắt ngang
- cross cutter
- máy cắt ngang
- cross cutter
- sự cắt ngang
- cross cutting
- sự cắt ngang
- cross dike
- đê ngang
- cross direction
- hướng ngang
- cross draft cooling tower
- tháp giải nhiệt dòng khí thổi ngang
- cross draft cooling tower
- tháp làm mát dòng khí thổi ngang
- cross dragline
- mương tiêu ngang
- cross drain
- rãnh tiêu nước ngang
- cross drive transmission
- hộp số truyền động ngang
- cross entry
- lò cắt ngang
- cross esterification
- ette hóa ngang
- cross fall
- độ dốc trên phương ngang
- cross fall
- dốc ngang
- cross fault
- đứt gãy cắt ngang
- cross fault
- phay thuận xiên ngang
- cross feed
- lượng tiến dao ngang
- cross feed
- sự tiến ngang
- cross flow
- luồng ngang
- cross flow
- dòng chảy hướng ngang
- cross flow
- dòng ngang
- cross flow
- sự thổi gió ngang
- cross flow fan
- quạt thổi ngang
- cross flux
- từ thông ngang
- cross folding
- sự nếp uốn ngang
- cross frame
- khung ngang
- cross gallery
- hành lang ngang
- cross gangway
- lò nối vỉa ngang
- cross girder
- dầm ngang
- cross girder
- rầm ngang
- cross girder
- thanh ngang
- cross girth
- dầm ngang
- cross girth
- gờ ngang
- cross grain
- thớ ngang (gỗ)
- cross grain
- vân ngang gỗ
- cross hole
- lỗ khoan ngang
- cross hole
- lỗ ngách ngang (mỏ)
- cross joint
- khe ngang
- cross joint
- khe nứt cắt ngang
- cross key
- chêm ngang
- cross key
- chốt ngang
- cross key
- then ngang
- cross knurling
- sự cán lăn vân ngang
- cross line
- đường ngang
- cross link
- đường nối ngang
- cross link
- sự liên kết ngang
- cross lode
- mạch ngang
- cross member
- dầm ngang
- cross member
- rầm ngang
- cross member
- thanh ngang
- cross member
- thanh ngang khung xe
- cross motion
- chuyển động ngang
- cross over bend
- đầu ống cong bắt ngang
- cross perforation
- sự đục lỗ ngang
- cross piece
- dầm ngang
- cross piece
- thanh ngang
- cross power spectrum
- phổ công suất ngang
- cross profile
- biên dạng ngang
- cross profile
- mặt cắt ngang
- cross profile
- tiết diện ngang
- cross rail
- thanh ngang
- cross ratio
- mức độ cắt ngang
- cross ratio
- tiết diện ngang
- cross reeded glass
- kính có gân ngang
- cross reinforcement
- cốt thép ngang
- cross rib
- gờ ngang
- cross rib
- sống ngang
- cross rib of vault
- sườn ngang mái cong
- cross section
- mặt cắt ngang
- cross section
- tiết diện ngang
- cross section gabarit
- kích thước mặt cắt ngang
- cross section line
- đường mặt cắt ngang
- cross section of safety valve
- mặt cắt ngang của van an toàn
- cross sectional area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross sectional study
- nghiên cứu lát cắt ngang
- cross sectional view
- mặt cắt ngang
- cross slide
- bàn trượt ngang
- cross slide
- bàn dao ngang
- cross slide (rail)
- băng trượt ngang
- cross slide feed mechanism
- cơ cấu bàn dao ngang
- cross slide screw
- vít con trượt ngang
- cross slip
- sự trượt ngang
- cross slope
- độ dốc ngang
- cross slope
- dốc ngang
- cross spindle
- trục tiện trơn tiến ngang
- cross spindle
- vít me tiến ngang
- cross staff
- cọc tiêu ngang
- cross stop
- cữ chặn bước tiến ngang
- cross tie
- liên kết ngang
- cross tie
- thanh giằng ngang
- cross tie
- thanh giằng ngang (đóng tàu)
- cross tie
- thanh nối ngang
- cross timber
- dầm gỗ ngang
- cross timber
- rầm gỗ ngang
- cross tool carriage
- bàn dao ngang
- cross track recording
- sự ghi rãnh ngang
- cross traverse
- lượng chảy dao ngang
- cross tube boiler
- nồi hơi ống ngang
- cross tunnel
- hầm ngang
- cross vent
- lỗ thông xuyên ngang
- cross wall
- tường ngang
- cross wind force
- lực khí động ngang
- cross-arm
- cần ngang
- cross-bar
- dầm ngang
- cross-bar switch
- chuyển mạch ngang dọc
- cross-bar system
- hệ thống ngang dọc
- cross-bending stress
- ứng suất uốn ngang
- cross-blown air cooler
- dàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-blown air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-breaking
- sự gẫy ngang
- cross-breaking strength
- độ bền ngang thớ (gỗ)
- cross-connect
- nối ngang
- cross-connect
- nối ngang (điện)
- cross-cut
- mặt cắt ngang
- cross-cut saw
- cái cưa xẻ ngang thớ
- cross-cut saw
- cưa cắt ngang
- cross-cutting
- sự cắt ngang
- cross-feed lever
- tay gạt chạy dao ngang
- cross-feed line
- đường tiếp liệu ngang
- cross-field machine
- máy điện trường ngang
- cross-field machine
- máy điện tử trường ngang
- cross-fire
- sự bén ngang
- cross-fired furnace
- lò đốt ngang
- cross-fired furnace
- lò ngọn lửa ngang
- cross-fired furnace
- lò nung ngang
- cross-flow air cooler
- dàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-flow air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-flow air freezing plant
- trạm kết đông không khí thổi ngang
- cross-flow blower
- quạt gió ngang
- cross-flow evaporator
- dàn bay hơi dòng ngang
- cross-flow evaporator
- giàn bay hơi dòng ngang
- cross-flow fan
- quạt luồng ngang
- cross-flow heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt dòng ngang
- cross-flow radiator
- bộ tản nhiệt luồng ngang
- cross-frame
- khung giằng ngang
- cross-furring ceiling
- thanh chống trần ngang
- cross-grain planer
- máy bào ngang vân gỗ
- cross-grid air cooler
- dàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-grid air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-jet explosion pot
- bình dập hồ quang thổi ngang
- cross-jet pot
- bình phản lực ngang
- cross-link
- liên kết ngang
- cross-linked polyethylene (XPE)
- polyetylen liên kết ngang
- cross-linking
- liên kết ngang
- cross-linking
- sự liên kết ngang
- cross-linking agent
- chất liên kết ngang
- cross-linking agent
- tác nhân liên kết ngang
- cross-magnetizing
- sự từ hóa ngang
- cross-magnetizing effect
- hiệu ứng từ hóa ngang
- cross-member
- dầm ngang
- cross-over
- băng ngang qua
- cross-polarization
- sự phân cực ngang
- cross-post
- gởi thơ ngang
- cross-roll
- cán ngang
- cross-roll
- lăn ngang
- cross-section
- mặt cắt ngang
- cross-section
- thiết đồ ngang
- cross-section area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-section drawing
- hình cắt ngang
- cross-section outline
- đường bao mặt cắt ngang
- cross-section outline
- đường viền mặt cắt ngang
- cross-section warping
- sự vênh mặt cắt ngang
- cross-sectional area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-sectional view
- hình chiếu cắt ngang
- cross-slide
- đường dẫn hướng ngang
- cross-staff head
- ụ tay quay ngang
- cross-tie
- đà ngang
- cross-tie
- rầm ngang
- cross-traverse screw
- vít bước tiến ngang
- cross-tube air cooler
- dàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-tube air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-tunnel
- đường hầm cắt ngang
- cross-walk
- tường ngang
- cross-wind
- gió ngang
- crossfall, cross slope
- độ dốc ngang
- diagonal of the pile cross section
- đường chéo của tiết diện ngang của cọc
- elliptical cross-section
- tiết diện ngang elip
- flemish double-cross bond
- một hàng gạch ngang
- flexible cross beam
- dầm ngang mềm
- flow cross section
- tiết diện cắt ngang dòng chảy
- fuel cross-feed value
- van cấp ngang nhiên liệu
- gradual change of cross section
- sự biến đổi dần mặt cắt ngang
- H-beam cross bar
- giằng ngang dạng dầm chữ H
- Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC)
- Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC)
- jointed cross shaft axle
- trục ngang có khớp nối
- load-bearing cross wall
- tường ngang chịu lực
- oblique cross section area
- diện tích mặt cắt ngang
- plane cross section
- mặt cắt ngang phẳng
- radial cross-section
- mặt cắt ngang xuyên tâm
- radiation cross linked polyolefin tube
- ống tuýp polulylefin liên kết ngang bức xạ
- radiation cross-linking
- sự (tạo) liên kết ngang bằng bức xạ
- rear axle cross member
- thanh ngang cầu sau
- right cross-section
- mặt cắt ngang thẳng góc
- rigid cross beam
- dầm ngang cứng
- rupture cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- saw, cross-out
- cưa xẻ ngang
- scatter cross section
- mặt cắt tán xạ ngang
- section cross
- mặt cắt ngang
- section cross
- tiết diện ngang
- stepped-in cross section panel
- tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang)
- stream cross section
- mặt cắt ngang dòng nước
- stream cross-section
- mặt cắt ngang dòng sông
- sudden contraction of cross section
- sự co đột ngột của tiết diện ngang
- sudden enlargement of cross section
- sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
- typical cross section
- mặt cắt ngang điển hình
- typical cross section
- mặt cắt ngang tiêu chuẩn
- valley cross section
- mặt cắt ngang của thung lũng
- warping of cross section
- sự vênh tiết diện ngang
- X shaped cross member
- Thanh ngang hình chữ X
- XPE (cross-linked polyethylene)
- polyetylen liên kết ngang
giao
- center line cross
- giao điểm đường giữa
- centre line cross
- giao điểm đường giữa
- combined cross bearing
- giao hội phối hợp
- cross access ramp road
- đường vượt giao nhau
- cross brace
- thanh xiên giao nhau
- cross correlation
- liên kết giao hội
- cross interference
- giao thoa liên hợp
- cross interference
- giao thoa liên kết
- cross point
- điểm giao nhau
- cross point
- giao điểm
- cross point
- giao điểm tới hạn
- cross rate
- mức giao chéo
- cross rate
- suất giao chéo
- cross road
- chỗ đường giao nhau
- cross talk
- hiện tượng giao âm
- cross texture
- cấu tạo giao nhau
- cross-cut
- tương giao
- cross-domain network manager session (CDNMsession)
- giao tiếp chương trình quản trị mạng giao miền
- cross-over
- chỗ giao nhau
- cross-over trial
- thử nghiệm giao thoa
- cross-polarization interference
- giao thoa do chuyển cực
- cross-road
- đường giao
- cross-web arch
- vòm có sườn giao nhau
- section of cross connection
- đoạn giao nhau
- stairs with cross flights
- thang có (nhiều) đợt giao nhau
- topographic drawing board cross bearing
- giao hội bàn đạc
giao nhau
- cross access ramp road
- đường vượt giao nhau
- cross brace
- thanh xiên giao nhau
- cross point
- điểm giao nhau
- cross road
- chỗ đường giao nhau
- cross texture
- cấu tạo giao nhau
- cross-over
- chỗ giao nhau
- cross-web arch
- vòm có sườn giao nhau
- section of cross connection
- đoạn giao nhau
- stairs with cross flights
- thang có (nhiều) đợt giao nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annoyed , cantankerous , captious , caviling , choleric , churlish , crabby * , cranky , crotchety * , crusty , disagreeable , faultfinding , fractious , fretful , grouchy , grumpy , ill-humored , ill-tempered , impatient , irascible , irritable , jumpy , out of humor , peeved , peevish , pettish , petulant , put out * , querulous , quick-tempered , ratty , short , snappy , splenetic , sullen , surly , testy , tetchy , touchy , vexed , waspish , bad-tempered , crabbed , nasty , snappish , ugly , acidulous , adverse , allogamous , athwart , baffling , bilious , contentious , contrary , crucial , cruciate , cruciform , cynical , decussate , ill-natured , inaffable , interchanged , intersecting , inverse , irascible acrimonious , morose , perverse , quadrivial , transverse , unamiable , vixenish
verb
- bridge , cruise , cut across , extend over , ford , go across , meet , move across , navigate , overpass , pass over , ply , sail , span , transverse , voyage , zigzag , bisect , crisscross , crosscut , decussate , divide , intercross , intertwine , lace , lie athwart of , rest across , blend , crossbreed , cross-fertilize , cross-mate , cross-pollinate , interbreed , mingle , mongrelize , backtalk , block , bollix , buck , crab , cramp , crimp , deny , double-cross , flummox , foil , foul up * , frustrate , have bone to pick , impede , interfere , knock props out , louse up , obstruct , oppose , resist , sell * , sell out * , snafu * , stab in the back * , stonewall * , stump , stymie , take on , take wind out of sails , thwart , pass , track , transit , traverse , intersect , annul , blot , delete , efface , erase , expunge , obliterate , rub , scratch , strike , undo , wipe , x , baffle , balk , check , checkmate , defeat , affliction , angry , annoyed , betray , burden , cancel , combination , crabby , cranky , crotchety , crucifix , crux , disagreeable , emblem , fretful , grumpy , half-breed , hinder , hybrid , hybridize , irate , irritable , mad , mix , petulant , rood , run counter to , sign , snappish , sullen , symbol , tau , testy , touchy , trial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ