-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">iks´tʃeindʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 49: Dòng 42: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ed: [[Exchanged]]*V-ed: [[Exchanged]]+ *Ving: [[exchanging]]- == Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====giao lưu=====+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu===+ =====giao lưu=====+ === Điện===+ =====sự đổi tiền=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chuyển đổi=====- ===Nguồn khác===+ =====đổi=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exchange exchange] : Chlorine Online+ - == Điện==+ =====sự thay đổi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự đổitiền=====+ - == Kỹ thuật chung ==+ =====sự trao đổi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chuyển đổi=====+ - + - =====đổi=====+ - + - =====sự thay đổi=====+ - + - =====sự trao đổi=====+ ::[[air]] [[exchange]]::[[air]] [[exchange]]::sự trao đổi không khí::sự trao đổi không khíDòng 84: Dòng 74: ::[[datex]] ([[data]]exchange)::[[datex]] ([[data]]exchange)::sự trao đổi dữ liệu::sự trao đổi dữ liệu- ::[[DDE]]([[dynamic]]data [[exchange]]+ ::DDE ([[dynamic]]data [[exchange]]::sự trao đổi dữ liệu động::sự trao đổi dữ liệu động::[[digital]] [[data]] [[exchange]] (DDX)::[[digital]] [[data]] [[exchange]] (DDX)Dòng 116: Dòng 106: ::[[moisture]] [[exchange]]::[[moisture]] [[exchange]]::sự trao đổi ẩm::sự trao đổi ẩm- ::[[noncontact]] [[heat]] [[exchange]]+ ::[[non]]-[[contact]] [[heat]] [[exchange]]::sự trao đổi nhiệt qua vách::sự trao đổi nhiệt qua vách::[[programme]] [[exchange]]::[[programme]] [[exchange]]Dòng 126: Dòng 116: ::[[thermal]] [[exchange]]::[[thermal]] [[exchange]]::sự trao đổi nhiệt::sự trao đổi nhiệt- ::[[TIE]]([[technical]]information [[exchange]])+ ::TIE ([[technical]]information [[exchange]])::sự trao đổi thông tin kỹ thuật::sự trao đổi thông tin kỹ thuật::two-way [[exchange]] [[of]] [[laser]] [[pulses]]::two-way [[exchange]] [[of]] [[laser]] [[pulses]]::sự trao đổi xung laze hai chiều::sự trao đổi xung laze hai chiều- =====thay chỗ=====- =====thay thế=====+ =====thay chỗ=====+ + =====thay thế=====::[[Alternate]] [[Local]] [[Exchange]] [[Carrier]] (ALEC)::[[Alternate]] [[Local]] [[Exchange]] [[Carrier]] (ALEC)::công ty điện thoại nội hạt được thay thế::công ty điện thoại nội hạt được thay thế::[[exchange]] [[axiom]]::[[exchange]] [[axiom]]::tiên đề thay thế::tiên đề thay thế- =====trạm điện thoại=====+ =====trạm điện thoại=====::[[area]] [[exchange]]::[[area]] [[exchange]]::trạm điện thoại vùng::trạm điện thoại vùng::[[automatic]] [[exchange]]::[[automatic]] [[exchange]]::trạm điện thoại tự động::trạm điện thoại tự động- ::[[BEX]]([[broadband]]exchange)+ ::BEX ([[broadband]]exchange)::trạm điện thoại băng rộng::trạm điện thoại băng rộng::[[branch]] [[exchange]]::[[branch]] [[exchange]]Dòng 148: Dòng 139: ::[[broadband]] [[exchange]] (BEX)::[[broadband]] [[exchange]] (BEX)::trạm điện thoại trải rộng::trạm điện thoại trải rộng- ::[[CAX]]([[community]]automatic [[exchange]])+ ::CAX ([[community]]automatic [[exchange]])::trạm điện thoại tự động công cộng::trạm điện thoại tự động công cộng::[[office]] [[telephone]] [[exchange]]::[[office]] [[telephone]] [[exchange]]Dòng 154: Dòng 145: ::[[office]] [[telephone]] [[exchange]]::[[office]] [[telephone]] [[exchange]]::trạm điện thoại thuê bao::trạm điện thoại thuê bao+ === Kinh tế ===+ =====buôn ban trao đổi=====- == Kinh tế ==+ =====đổi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====buôn ban trao đổi=====+ - + - =====đổi=====+ - =====giao dịch=====+ =====giao dịch=====::[[American]] [[Stock]] [[Exchange]]::[[American]] [[Stock]] [[Exchange]]::sở giao dịch chứng khoán Mỹ::sở giao dịch chứng khoán MỹDòng 394: Dòng 382: ::sở giao dịch chứng khoán liên hợp::sở giao dịch chứng khoán liên hợp- =====hoa hồng hối đoái=====+ =====hoa hồng hối đoái=====- =====hối đoái=====+ =====hối đoái=====::[[adverse]] [[exchange]]::[[adverse]] [[exchange]]::hối đoái nghịch::hối đoái nghịchDòng 637: Dòng 625: ::[[value]] [[of]] [[exchange]]::[[value]] [[of]] [[exchange]]::giá trị hối đoái::giá trị hối đoái- =====hối suất=====+ =====hối suất=====::[[accounting]] [[exchange]] [[rate]]::[[accounting]] [[exchange]] [[rate]]::hối suất kế toán::hối suất kế toánDòng 768: Dòng 756: ::[[unstable]] [[exchange]] [[rate]]::[[unstable]] [[exchange]] [[rate]]::hối suất không ổn định::hối suất không ổn định- =====ngoại hối=====+ =====ngoại hối=====::[[advanced]] [[settlement]] [[of]] [[export]] [[exchange]]::[[advanced]] [[settlement]] [[of]] [[export]] [[exchange]]::sự nộp trước ngoại hối xuất khẩu::sự nộp trước ngoại hối xuất khẩuDòng 1.020: Dòng 1.008: ::thị trường ngoại hối không ổn định::thị trường ngoại hối không ổn định- =====ngoại tệ=====+ =====ngoại tệ=====::[[arbitrage]] [[of]] [[exchange]]::[[arbitrage]] [[of]] [[exchange]]::buôn bán ngoại tệ::buôn bán ngoại tệDòng 1.067: Dòng 1.055: ::[[outflow]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]::[[outflow]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]::sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài::sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài- =====sở giao dịch=====+ =====sở giao dịch=====::[[American]] [[Stock]] [[Exchange]]::[[American]] [[Stock]] [[Exchange]]::sở giao dịch chứng khoán Mỹ::sở giao dịch chứng khoán MỹDòng 1.249: Dòng 1.237: ::sở giao dịch chứng khoán liên hợp::sở giao dịch chứng khoán liên hợp- =====sự giao dịch=====+ =====sự giao dịch=====- =====sự trao đổi=====+ =====sự trao đổi=====::[[adverse]] [[exchange]]::[[adverse]] [[exchange]]::sự trao đổi bất lợi::sự trao đổi bất lợiDòng 1.294: Dòng 1.282: ::[[unequal]] [[exchange]]::[[unequal]] [[exchange]]::sự trao đổi không ngang giá::sự trao đổi không ngang giá- =====tổng đài (điện thoại)=====+ =====tổng đài (điện thoại)=====- =====trao đổi=====+ =====trao đổi=====::[[adverse]] [[exchange]]::[[adverse]] [[exchange]]::sự trao đổi bất lợi::sự trao đổi bất lợiDòng 1.407: Dòng 1.395: ::[[unequal]] [[exchange]]::[[unequal]] [[exchange]]::trao đổi không ngang giá::trao đổi không ngang giá- ::[[US]][[stock]] [[exchange]]+ ::US [[stock]] [[exchange]]::giá trị sử dụng và giá trị trao đổi::giá trị sử dụng và giá trị trao đổi::[[use]] [[value]] [[and]] [[exchange]] [[value]]::[[use]] [[value]] [[and]] [[exchange]] [[value]]Dòng 1.415: Dòng 1.403: ::[[value]] [[in]] [[exchange]]::[[value]] [[in]] [[exchange]]::giá trị giao hoán, trao đổi, hoán đổi::giá trị giao hoán, trao đổi, hoán đổi- =====tỷ giá hối đoái=====+ + =====tỷ giá hối đoái=====::[[exchange]] [[fluctuations]]::[[exchange]] [[fluctuations]]::biến động tỷ giá hối đoái, hối suất::biến động tỷ giá hối đoái, hối suấtDòng 1.432: Dòng 1.421: ::[[sight]] [[rate]] ([[of]]exchange)::[[sight]] [[rate]] ([[of]]exchange)::tỷ giá hối đoái ngay::tỷ giá hối đoái ngay- =====việc đổi ngoại tệ=====+ =====việc đổi ngoại tệ=====- + - =====việc đổi tiền=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exchange exchange] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ + =====việc đổi tiền=====+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Trade, barter, switch, change, interchange, reciprocate,return, Colloq swap or swop: We exchange gifts every Christmas.==========Trade, barter, switch, change, interchange, reciprocate,return, Colloq swap or swop: We exchange gifts every Christmas.=====Dòng 1.449: Dòng 1.433: =====Market, stock market, Stock Exchange, securities exchange, theMarket, the Board, the Big Board, the Exchange, the Bourse, WallStreet, US the Street: The exchange reported little activity inanticipation of the finance minister's speech.==========Market, stock market, Stock Exchange, securities exchange, theMarket, the Board, the Big Board, the Exchange, the Bourse, WallStreet, US the Street: The exchange reported little activity inanticipation of the finance minister's speech.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 1.480: Dòng 1.462: =====Exchangeable adj.exchangeability n. exchanger n. [ME f. OF eschangier f. Rmc(as EX-(1), CHANGE)]==========Exchangeable adj.exchangeability n. exchanger n. [ME f. OF eschangier f. Rmc(as EX-(1), CHANGE)]=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[barter]] , [[buying and selling]] , [[castling]] , [[change]] , [[commerce]] , [[commutation]] , [[conversion]] , [[correspondence]] , [[dealing]] , [[interchange]] , [[interdependence]] , [[interrelation]] , [[network]] , [[quid pro quo]] , [[rearrangement]] , [[reciprocation]] , [[reciprocity]] , [[replacement]] , [[revision]] , [[shift]] , [[shuffle]] , [[shuffling]] , [[substitution]] , [[supplanting]] , [[supplantment]] , [[swap]] , [[switch]] , [[tit for tat ]]* , [[traffic]] , [[transaction]] , [[transfer]] , [[transposing]] , [[transposition]] , [[truck ]]* , [[curb]] , [[market]] , [[net]] , [[over the counter]] , [[stock exchange]] , [[store]] , [[the big board]] , [[the street]] , [[wall street ]]* , [[trade]] , [[agiotage]] , [[bourse]] , [[clearing house]] , [[forum]] , [[permutation]] , [[rialto]]+ =====verb=====+ :[[alternate]] , [[bandy]] , [[bargain]] , [[barter]] , [[buy and sell]] , [[cash in]] , [[castle]] , [[change]] , [[change hands]] , [[commute]] , [[contact with]] , [[convert into]] , [[correspond]] , [[deal in]] , [[displace]] , [[flip-flop ]]* , [[give and take]] , [[go over to]] , [[hook up]] , [[horse trade]] , [[interchange]] , [[invert]] , [[link up]] , [[market]] , [[network]] , [[pass to]] , [[pay back]] , [[rearrange]] , [[reciprocate]] , [[replace]] , [[return the compliment]] , [[reverse]] , [[revise]] , [[seesaw]] , [[shift]] , [[shuffle]] , [[shuttle]] , [[substitute]] , [[swap]] , [[swap horses]] , [[switch]] , [[traffic]] , [[transact]] , [[transfer]] , [[transpose]] , [[truck ]]* , [[turn the tables]] , [[trade]] , [[commerce]] , [[conversion]] , [[deal]] , [[dicker]] , [[permute]] , [[quid pro quo]] , [[replacement]] , [[store]] , [[truck]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[hold]] , [[keep]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự trao đổi
- air exchange
- sự trao đổi không khí
- automatic exchange
- sự trao đổi tự động
- base exchange
- sự trao đổi bazơ
- cation-exchange
- sự trao đổi cation
- convective heat exchange
- sự trao đổi nhiệt đối lưu
- data exchange (datex)
- sự trao đổi dữ liệu
- datex (dataexchange)
- sự trao đổi dữ liệu
- DDE (dynamicdata exchange
- sự trao đổi dữ liệu động
- digital data exchange (DDX)
- sự trao đổi dữ liệu số
- dry heat exchange
- sự trao đổi nhiệt khô
- dynamic data exchange (DDE)
- sự trao đổi dữ liệu động
- exchange identification frame
- khung nhận biết sự trao đổi
- exchange of drawings
- sự trao đổi các bản vẽ
- heat exchange
- sự trao đổi nhiệt
- internal heat exchange
- sự trao đổi nhiệt bên trong
- international exchange of signals
- sự trao đổi quốc tế tín hiệu
- ion exchange
- sự trao đổi ion
- ion exchange
- sự trao đổi iôn
- isotopic exchange
- sự trao đổi đồng vị
- liquid-to-liquid heat exchange
- sự trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- mass exchange
- sự trao đổi chất
- message exchange
- sự trao đổi tin tức
- moisture exchange
- sự trao đổi ẩm
- non-contact heat exchange
- sự trao đổi nhiệt qua vách
- programme exchange
- sự trao đổi chương trình
- radiant heat exchange
- sự trao đổi bức xạ
- technical information exchange (TIE)
- sự trao đổi thông tin kỹ thuật
- thermal exchange
- sự trao đổi nhiệt
- TIE (technicalinformation exchange)
- sự trao đổi thông tin kỹ thuật
- two-way exchange of laser pulses
- sự trao đổi xung laze hai chiều
trạm điện thoại
- area exchange
- trạm điện thoại vùng
- automatic exchange
- trạm điện thoại tự động
- BEX (broadbandexchange)
- trạm điện thoại băng rộng
- branch exchange
- trạm điện thoại nhánh
- broadband exchange (BEX)
- trạm điện thoại trải rộng
- CAX (communityautomatic exchange)
- trạm điện thoại tự động công cộng
- office telephone exchange
- trạm điện thoại cơ quan
- office telephone exchange
- trạm điện thoại thuê bao
Kinh tế
giao dịch
- American Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán Mỹ
- Baltic Exchange
- sở giao dịch ban tích
- central exchange
- sở giao dịch trung tâm
- commodity exchange
- sở giao dịch hàng hóa
- Commodity Exchange of New York
- Sở Giao dịch Hàng hóa Nữu Ước (thành lập năm 1933)
- corn exchange
- átở giao dịch ngũ cốc
- corn exchange (CornExchange)
- sở giao dịch mễ cốc (Sở Giao dịch Mễ cốc)
- cotton exchange
- sở giao dịch bông
- equation of exchange
- phương trình giao dịch
- European Options Exchange
- Sở giao dịch Quyền chọn Châu Âu
- exchange acquisition
- sự mua số lượng lớn cổ phiếu tại Sở giao dịch
- exchange customs
- quán lệ của Sở giao dịch chứng khoán
- exchange deal
- giao dịch ngoại hối
- exchange list
- thông báo chính thức của Sở giao dịch
- exchange membership
- tư cách thành viên của Sở giao dịch
- exchange of letters
- giao dịch thư tín
- exchange price
- giá của Sở giao dịch
- exchange quotation
- giá yết của Sở giao dịch
- exchange tax
- thuế giao dịch chứng khoán
- exchange transactions
- giao dịch ngoại hối
- foreign exchange deal
- giao dịch hối đoái
- foreign exchange operation
- giao dịch hối đoái
- foreign exchange transaction
- giao dịch hối đoái
- forward exchange transaction
- giao dịch ngoại hối giao sau
- forward exchange transaction
- giao dịch ngoại hối kỳ hạn
- Futures and Options Exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa kỳ hạn và Quyền chọn (mua bán)
- futures any options exchange
- sở giao dịch quyền chọn và hàng kỳ hạn
- grain exchange
- sở giao dịch mễ cốc
- Hong Kong Commodity Exchange
- giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
- Hong Kong Commodity Exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
- indirect exchange
- giao dịch gián tiếp
- inland shipping exchange
- sở giao dịch vận tải đường sông
- International Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán quốc tế
- justice of exchange
- giao dịch công bằng
- kerb exchange
- sở giao dịch chứng khoán "lề đường"
- kerb exchange
- sở giao dịch lề đường
- Liverpool cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Liverpool
- London commodity exchange
- Sở giao dịch hàng hóa Luân Đôn
- London Metal Exchange
- Sở giao dịch kim khí London
- London metal exchange
- Sở giao dịch Kim thuộc Luân Đôn
- London rubber exchange
- Sở giao dịch Cao su Luân Đôn
- London Stock Exchange
- Sở giao dịch chứng khoán London
- London wool exchange
- Sở giao dịch Len Luân Đôn
- Luxemburg Stock Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Lúc-xăm-bua
- Luxemburg stock exchange
- sở giao dịch chứng khoán luxemburg
- marine Exchange
- Sở giao dịch Vận tải biển
- mercantile exchange
- sở giao dịch hàng hóa
- National Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán quốc gia
- New York Cocoa Exchange
- Sở giao dịch Ca cao Nữu Ước
- New York Coffee and Sugar Exchange
- Sở giao dịch Đường ăn và Cà phê Nữu Ước
- New York Commodity Exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa Nữu Ước
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch bông New York
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Nữu Ước
- New York Curb Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Nữu Ước
- New York Curb Exchange
- Sở giao dịch lề đường New York
- New York Futures Exchange
- Sở giao dịch kỳ hạn New York
- New York Futures Exchange
- Sở giao dịch Kỳ hạn Nữu Ước
- New York Mercantile Exchange
- Sở giao dịch buôn bán New York
- New York Mercantile Exchange
- Sở giao dịch Thương mại Nữu Ước
- New York Produce Exchange
- Giao dịch Sản phẩm Nữu Ước
- New York Stock Exchange
- Sở giao dịch chứng khoán New York
- New York Stock Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Nữu Ước
- New York Stock Exchange index
- Chỉ số sở giao dịch chứng khoán New York
- nominal exchange
- giao dịch trên danh nghĩa
- options exchange
- sở giao dịch các quyền chọn
- options exchange
- sở giao dịch quyền chọn
- produce exchange
- sở giao dịch hàng hóa (nông phẩm)
- produce exchange
- sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce exchange
- sở giao dịch nguyên liệu
- re-exchange
- tái giao dịch
- reciprocal exchange
- giao dịch qua lại
- recognized Investment Exchange
- sở giao dịch đầu tư (được công nhận) chính quy
- seat on the exchange
- chỗ ngồi ở Sở giao dịch
- seat on the exchange
- chỗ ngồi ở Sở giao dịch (chứng khoán)
- seat on the exchange
- tư cách hội viên Sở giao dịch
- Securities and Exchange Commission
- ủy ban chứng khoán và giao dịch
- Securities and Exchange Commission
- ủy ban giao dịch chứng khoán
- Securities and Exchange Commission Rules
- quy chế của ủy ban chứng khoán và giao dịch
- securities exchange
- sở giao dịch chứng khoán
- shipping exchange
- sở giao dịch thuê tàu
- shipping exchange
- Sở giao dịch thuê tàu, Sở giao dịch vận tải hàng hóa
- shipping exchange
- sở giao dịch vận tải hàng hóa
- speculate on the stock exchange (to...)
- đầu cơ ở Sở giao dịch chứng khoán
- stock -exchange clearing house
- công ty thanh toán giao dịch chứng khoán
- stock -exchange holiday
- ngày nghỉ của sở giao dịch chứng khoán
- stock exchange
- sở giao dịch chứng khoán
- stock exchange
- sở giao dịch cổ phiếu
- stock exchange (the..)
- sở giao dịch chứng khoán
- stock exchange (the..)
- sở giao dịch cổ phiếu
- stock exchange quotation
- yết giá ở sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange circles
- giới giao dịch chứng khoán
- stock-exchange committee
- ủy ban sở giao dịch chứng khoán
- Stock-exchange committee
- ủy ban, Sở giao dịch Chứng khoán
- stock-exchange index
- chỉ số giao dịch (chứng khoán)
- Stock-exchange index
- Chỉ số Sở giao dịch (Chứng khoán)
- stock-exchange official list
- bảng giá chính thức của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange operator
- người giao dịch chứng khoán
- Stock-exchange parlance
- Ngôn ngữ Sở giao dịch
- Stock-exchange parlance
- thuật ngữ, dụng ngữ dùng trong Sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange quotation
- sự định thị giá ở sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange rules and regulations
- điều lệ sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange seat
- quyền hội viên sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange securities
- chứng khoán bán ở sở giao dịch
- Stock-exchange securities
- chứng khoán bán ở Sở giao dịch cổ phiếu
- stock-exchange securities
- chứng khoán của sở giao dịch
- Stock-exchange securities
- Chứng khoán của Sở giao dịch cổ phiếu
- stock-exchange session
- cuộc, kỳ họp của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange session
- phiên giao dịch của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange share
- cổ phiếu của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange transactions
- giao dịch chứng khoán
- Timber Exchange
- sở giao dịch Gỗ (Luân Đôn)
- Timber Exchange
- Sở giao dịch gỗ Luân Đôn
- Tokyo Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán Tokyo
- transaction on exchange
- giao dịch trong sở giao dịch chứng khoán
- United Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán liên hợp
hối đoái
- adverse exchange
- hối đoái nghịch
- arbitrage of exchange
- ác-bít hối đoái
- arbitration of exchange
- quyết định hối đoái
- arbitration of exchange
- tài hoán hối đoái
- asset value theory (ofexchange rate)
- thuyết giá trị tài sản (xác định tỉ giá hối đoái)
- barter exchange
- hối đoái đổi hàng (không trả tiền mặt)
- black market exchange
- hối đoái chợ đen
- blocked exchange
- hối đoái bị phong tỏa
- blocked exchange
- hối đoái cấm
- commercial exchange
- giá hối đoái thương mại
- commission on international exchange
- ủy ban điều tra hối đoái Quốc Tế
- condition of exchange stability
- điều kiện ổn định hối đoái
- conventional par of exchange
- bình giá hối đoái quy ước
- cost, insurance, freight and exchange
- giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng phí hối đoái
- crawling-peg exchange rate system
- chế độ tỉ giá hối đoái cố định điều chỉnh dần
- cross exchange
- hối đoái chéo
- cross exchange
- hối đoái chéo (thông qua nước thứ ba)
- direct exchange
- hối đoái trực tiếp
- direct exchange (rate)
- tỉ giá hối đoái trực tiếp
- domestic exchange
- hối đoái trong nước
- equivalences of exchange
- bình giá hối đoái
- exchange adjustment
- sự điều chỉnh hối đoái
- exchange arbitrage
- đầu cơ hối đoái
- exchange bank
- ngân hàng hối đoái
- exchange broker
- người môi giới hối đoái
- exchange brokerage
- hoa hồng môi giới hối đoái
- exchange charges
- phí thủ tục hối đoái
- exchange clause
- điều khoản hối đoái
- exchange commission
- phí thủ tục hối đoái
- exchange contract
- hợp đồng hối đoái, đổi tiền
- exchange control
- sự kiểm soát hối đoái
- exchange control agency
- cục, sở (quản lý) hối đoái
- exchange department
- phóng hối đoái
- exchange department
- phòng hối đoái
- exchange dumping
- bán giá hối đoái
- exchange dumping
- sự bán phá giá hối đoái
- exchange equalization account
- tài khoản (quỹ) bình ổn hối đoái
- exchange equalization fund
- quỹ bình ổn hối đoái
- exchange exposure
- rủi ro hối đoái
- exchange fluctuations
- biến động tỷ giá hối đoái, hối suất
- exchange fund
- quỹ hối đoái
- exchange liquidity
- tính lỏng hối đoái
- exchange liquidity
- tính lưu động hối đoái
- exchange list
- bảng giá hối đoái
- exchange loss
- thua lỗ hối đoái
- exchange market
- thị trường hối đoái
- exchange movement
- sự biến động hối đoái
- exchange parity
- bình giá hối đoái
- exchange policy
- chính sách hối đoái
- exchange quotation
- giá biểu hối đoái
- exchange rate
- giá hối đoái
- exchange rate
- tỉ giá hối đoái
- exchange rate
- tỷ giá hối đoái
- exchange rate exposure
- sự dễ bị rủi ro về tỉ giá (hối đoái)
- exchange rate exposure
- sự dễ bị rủi ro về tỷ giá (hối đoái)
- exchange rate index
- giá hối đoái
- exchange restriction
- hạn chế hối đoái
- exchange restrictions
- hạn chế hối đoái
- exchange risk
- rủi ro hối đoái
- exchange settlement
- sự kết đoán hối đoái
- exchange settlement
- sự kết toán hối đoái
- exchange speculation
- đầu cơ hối đoái
- exchange stabilization fund
- quỹ bình chuẩn hối đoái
- export exchange
- hối đoái xuất khẩu
- exposure to exchange risk
- sự dễ bị rủi ro tổn thất hối đoái
- favourable exchange
- thuận sai hối đoái
- favourable exchange
- tỷ giá hối đoái thuận
- foreign exchange broker
- người đầu cơ hối đoái
- foreign exchange deal
- giao dịch hối đoái
- foreign exchange deal
- nghiệp vụ hối đoái
- foreign exchange department
- sở hối đoái
- foreign exchange market
- thị trường hối đoái
- foreign exchange operation
- giao dịch hối đoái
- foreign exchange operation
- nghiệp vụ hối đoái
- foreign exchange risk
- rủi ro hối đoái
- foreign exchange transaction
- giao dịch hối đoái
- foreign exchange transaction
- nghiệp vụ hối đoái
- forward exchange
- hối đoái kỳ hạn
- forward exchange rate
- tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn
- free-exchange rate
- tỷ giá hối đoái tự do
- general equilibrium of exchange
- cân bằng hối đoái tổng quát
- gold exchange standard
- chế độ bản vị hối đoái vàng
- home exchange
- hối đoái trong nước
- index of exchange rates
- chỉ số giá hối đoái
- indirect exchange
- hối đoái gián tiếp
- indirect exchange
- tỷ giá (hối đoái) gián tiếp
- inland exchange
- hối đoái trong nước
- insurance against exchange risk
- bảo hiểm rủi ro hối đoái
- internal exchange
- hối đoái trong nước
- international exchange
- hối đoái quốc tế
- liberalization of exchange
- tự do hóa hối đoái
- money of exchange
- đồng tiền hối đoái
- net exchange position
- vị thế hối đoái ròng
- nominal exchange
- giá hối đoái không có thực
- nominal exchange
- hư giá hối đoái
- official par of exchange
- bình giá hối đoái chính thức
- optional forward exchange contract
- hợp đồng hối đoái kỳ hạn tùy chọn
- par exchange rate
- bình giá hối đoái
- par of exchange
- ngang giá hối đoái
- par rate of exchange
- ngang giá hối đoái
- par value of exchange
- bình giá hối đoái (giữa hai nước)
- par value of exchange
- định giá hối đoái
- profit on exchange
- tiền lời hối đoái
- psychological theory of exchange
- thuyết tâm lý hối đoái
- rate of exchange
- tỷ giá hối đoái
- real exchange rate
- tỉ giá hối đoái thực tế
- real exchange rate
- tỷ giá hối đoái thực tế
- secondary exchange market
- thị trường hối đoái cấp hai (thứ cấp)
- settlement of exchange
- sự thanh toán hối đoái
- sight exchange
- hối đoái trả ngay
- sight rate (ofexchange)
- tỷ giá hối đoái ngay
- silver exchange
- hối đoái bạc
- spot exchange
- hối đoái giao ngay
- supplemental exchange duty
- thuế hối đoái bổ sung
- the dance of the exchange rate
- vũ điệu của tỉ giá hối đoái
- the exchange rate
- tỉ giá hối đoái
- true exchange
- tỉ giá hối đoái thật
- two-exchange market system
- chế độ hai loại thị trường hối đoái
- unfavourable exchange
- thâm hụt hối đoái
- value of exchange
- giá trị hối đoái
hối suất
- accounting exchange rate
- hối suất kế toán
- actual exchange rate
- hối suất thực tế
- average rate of exchange
- hối suất trung bình
- basic rate (ofexchange)
- hối suất cơ bản
- currency exchange rate development
- sự biến hóa hối suất
- current rate (ofexchange)
- hối suất trong ngày
- dual exchange rate
- hối suất hai giá
- dual exchange rate
- hối suất kép
- dual exchange rate
- hối suất song trùng
- effective exchange rate
- hối suất thực tế
- equilibrium rate of exchange
- hối suất cân bằng
- exchange adjustment
- điều chỉnh hối suất
- exchange alteration
- sự thay đổi hối suất
- exchange depreciation
- sự tuột giảm hối suất
- exchange fluctuations
- biến động tỷ giá hối đoái, hối suất
- exchange movement
- sự biến động hối suất
- exchange rate in black market
- hối suất chợ đen
- exchange rate index
- chỉ số hối suất
- exchange rate mechanism
- cơ chế hối suất
- exchange rate system
- chế độ hối suất
- flexible exchange rate
- hối suất mềm dẻo
- flexible exchange rate system
- chế độ hối suất mềm dẻo
- fluctuating exchange rate
- hối suất bất định
- fluctuation in exchange
- sự biến động hối suất
- free exchange rate
- hối suất tự do
- free market (exchange) rate
- hối suất ở thị trường tự do
- freely fluctuating exchange rate
- hối suất lao động tự do
- high exchange
- hối suất cao
- inflexible pegged exchange rate
- hối suất cố định cứng rắn
- interbank exchange rates
- hối suất giữa các ngân hàng
- managed floating exchange rate system
- chế độ hối suất thả nổi có quản lý
- market rate of exchange
- hối suất thị trường
- middle rate of exchange
- hối suất trung gian
- movable exchange rate
- hối suất có thể biến đổi
- movable exchange rate
- hối suất di động
- movable exchange rate
- hối suất động
- multiple exchange rate
- hối suất đa nguyên
- nominal rate (ofexchange)
- hối suất danh nghĩa
- official exchange rate
- hối suất chính thức
- operational exchange rate
- hối suất nghiệp vụ
- operational exchange rate
- hối suất thực tế
- par exchange rate
- hối suất cố định
- parallel rate (ofexchange)
- hối suất song song
- pegged exchange rate
- hối suất chốt
- pegged exchange rate
- hối suất cố định
- plural exchange rate
- hối suất phức tạp
- preemptive exchange rate
- hối suất ưu đãi
- preferential exchange rate
- hối suất ưu đãi
- preferential exchange rate for tourist
- hối suất du lịch ưu đãi
- real exchange rate
- hối suất thực tế
- realignment of exchange rates
- điều chỉnh hối suất
- recognized rate of exchange
- hối suất được chấp nhận
- sight rate (ofexchange)
- hối suất trả ngay
- single exchange rate
- hối suất đơn nhất
- single-rate system of exchange control
- chế độ hối suất đơn nhất về quản lý ngoại hối
- spot exchange rate
- hối suất ngoại hối tiền mặt
- stable exchange rate
- hối suất ổn định
- support the exchange rate
- duy trì hối suất
- trade-weighted exchange rate
- hối suất (được) sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
- trade-weighted exchange rate
- hối suất sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
- two-tier exchange rate
- hối suất hai giá
- two-tier exchange rate
- hối suất song trùng
- unified foreign exchange rate
- hối suất thống nhất
- unofficial rate (ofexchange)
- hối suất không chính thức
- unstable exchange rate
- hối suất không ổn định
ngoại hối
- advanced settlement of export exchange
- sự nộp trước ngoại hối xuất khẩu
- application for selling exchange
- sự xin bán ngoại hối
- available reserves of foreign exchange
- dự trữ ngoại hối khả dụng
- balance of exchange
- số dư ngoại hối
- control of exchange
- quản lý ngoại hối
- credit in foreign exchange
- tín dụng ngoại hối
- dark exchange
- ngoại hối chợ đen
- decontrol of foreign exchange (to...)
- bãi bỏ kiểm soát ngoại hối
- depletion of foreign exchange reserves
- sự khô kiệt dự trữ ngoại hối
- dollar exchange
- ngoại hối đô-la
- dual exchange market
- thị trường ngoại hối kép
- earnings in foreign exchange
- thu nhập ngoại hối
- excessive foreign exchange reserves
- dự trữ ngoại hối quá nhiều
- exchange arbitrage
- buôn bán ngoại hối
- exchange bank
- ngân hàng ngoại hối
- exchange broker
- người môi giới ngoại hối
- exchange clearing agreement
- hiệp định kết toán ngoại hối
- exchange clearing system
- chê độ kết toán ngoại hối
- exchange clearing system
- chế độ kết toán ngoại hối
- exchange control commission
- ủy ban quản ký ngoại hối
- exchange deal
- giao dịch ngoại hối
- exchange earnings
- thu nhập ngoại hối
- exchange equalization fund
- quỹ bình chuẩn ngoại hối
- exchange equalization fund
- qũy bình chuẩn ngoại hối
- exchange forward contract
- hợp đồng ngoại hối kỳ hạn
- exchange fund
- quỹ ngoại hối
- exchange intervention
- sự can thiệp (vào việc mua bán) ngoại hối
- exchange intervention
- sự can thiệp (vào việc mua bán) ngoại hối (của nhà nước)
- exchange jobber
- người buôn bán bán ngoại hối
- exchange jobber
- người kinh doanh ngoại hối
- exchange market
- thị trường ngoại hối
- exchange position
- tình trạng dự trữ ngoại hối
- exchange position
- vị thế ngoại hối
- exchange premium
- tăng ngạch ngoại hối
- exchange quota
- hạn ngạch ngoại hối
- exchange quota system
- chế độ định nghạch ngoại hối
- exchange quota system
- chế độ hạn ngạch ngoại hối
- exchange reserves
- dự trữ ngoại hối
- exchange restrictions
- hạn chế ngoại hối
- exchange risk insurance
- bảo hiểm rủi ro ngoại hối
- exchange speculation
- đầu cơ ngoại hối
- exchange stabilization fund
- quỹ ổn định ngoại hối
- exchange supplementary duty
- thuế ngoại hối bổ sung
- exchange surrender certificate
- giấy chứng chuyển di ngoại hối
- exchange surrender certificate
- giấy chứng di chuyển ngoại hối
- exchange surrender certificate
- giấy chứng nộp bán ngoại hối
- exchange tax
- thuế ngoại hối
- exchange transactions
- giao dịch ngoại hối
- exchange transfer risk
- rủi ro di chuyển ngoại hối
- exchange ware
- chiến tranh ngoại hối
- fluctuation of foreign exchange
- sự biến động ngoại hối
- foreign exchange
- việc buôn bán ngoại hối
- foreign exchange assets
- tài sản ngoại hối
- foreign exchange bank
- ngân hàng ngoại hối
- foreign exchange broker
- người môi giới ngoại hối
- foreign exchange budget
- ngân sách ngoại hối
- foreign exchange certificate
- giấy chứng ngoại hối
- foreign exchange cleaning
- thanh toán ngoại hối
- foreign Exchange Commission
- ủy ban Ngoại hối Liên bang (Mỹ)
- foreign exchange concentration
- chế độ tập trung ngoại hối
- foreign exchange contract
- hợp đồng ngoại hối
- foreign exchange cushion
- nệm ngoại hối
- foreign exchange earnings
- thu nhập ngoại hối
- foreign exchange earnings
- tiền lãi ngoại hối
- foreign exchange equalization account
- tài khoản bình ổn ngoại hối
- foreign exchange fluctuation
- sự biến động ngoại hối
- foreign exchange fluctuation insurance
- bảo hiểm biến động ngoại hối
- foreign exchange free market
- thị trường ngoại hối tự do
- foreign exchange fund
- quỹ ngoại hối
- foreign exchange futures
- hàng hóa giao sau kỳ hạn ngoại hối
- foreign exchange instrument
- phiếu khoán ngoại hối
- foreign exchange licence
- giấy phép ngoại hối
- foreign exchange market
- thị trường ngoại hối
- foreign exchange monopoly
- độc quyền ngoại hối
- foreign exchange office
- phòng mua bán ngoại hối
- foreign exchange office
- phòng thu đổi ngoại hối
- foreign exchange quotation
- bảng giá ngoại hối
- foreign exchange rate
- tỷ giá ngoại hối
- foreign exchange regulations
- điều lệ quản lý ngoại hối
- foreign exchange reserve
- dự trữ ngoại hối
- foreign exchange reserves
- dự trữ ngoại hối
- foreign exchange retaining system
- chế độ giữ lại ngoại hối
- foreign exchange risk
- rủi ro ngoại hối
- foreign exchange warfare
- chiến tranh ngoại hối
- forward exchange
- ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange bought
- ngoại hối kỳ hạn mua vào
- forward exchange contract
- hợp đồng ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange intervention
- sự can thiệp ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange market
- thị trường ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange quotation
- giá ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange rate
- tỷ giá ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange sale
- bán ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange sale
- sự bán ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange sold
- ngoại hối kỳ hạn bán ra
- forward exchange transaction
- giao dịch ngoại hối giao sau
- forward exchange transaction
- giao dịch ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange transactions
- buôn bán ngoại hối kỳ hạn
- free foreign exchange
- ngoại hối tự do
- import exchange
- ngoại hối nhập khẩu
- London foreign exchange market
- thị trường ngoại hối Luân Đôn
- loss on exchange
- tổn thất ngoại hối
- management of foreign exchange
- quản lý ngoại hối
- mint par of exchange
- bình giá ngoại hối
- net exchange position
- tình trạng dự trữ ngoại hối ròng
- official foreign exchange holdings
- tài sản ngoại hối (chính thức) của Nhà nước
- official foreign exchange market
- thị trường ngoại hối chính thức
- option exchange contract
- hợp đồng ngoại hối có quyền chọn
- option exchange contract
- hợp đồng ngoại hối lựa chọn
- par exchange rate
- bình giá ngoại hối
- position of exchange
- vị thế ngoại hối
- promotion of exchange stability
- xúc tiến ổn định ngoại hối
- rationing of exchange
- sự bán cung cấp ngoại hối
- sales application for foreign exchange
- đơn xin bán ngoại hối
- self-provided foreign exchange
- ngoại hối dự bị
- self-provided foreign exchange
- ngoại hối tự dự bị
- settlement of exchange
- sự chuyển giao ngoại hối
- single-rate system of exchange control
- chế độ hối suất đơn nhất về quản lý ngoại hối
- specialized foreign exchange bank
- ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
- speculation on foreign exchange
- đầu cơ ngoại hối
- spot exchange
- ngoại hối tiền mặt
- spot exchange rate
- hối suất ngoại hối tiền mặt
- square exchange position
- tình trạng ngoại hối cân bằng
- square exchange position
- vị thế ngoại hối cân bằng
- table of foreign exchange quotations
- bảng yết giá tỉ giá ngoại hối
- unstable exchange market
- thị trường ngoại hối không ổn định
ngoại tệ
- arbitrage of exchange
- buôn bán ngoại tệ
- automatic foreign exchange allocation
- sự phân phối ngoại tệ tự động
- exchange budget
- ngân sách ngoại tệ
- exchange control
- quản lý ngoại tệ
- exchange cost
- phí tổn đổi ngoại tệ
- exchange cover
- dự trữ ngoại tệ
- exchange cover
- tiền bảo đảm bằng ngoại tệ
- exchange discount
- tiền các đổi ngoại tệ
- exchange freedom
- sự tự do đổi ngoại tệ
- exchange office
- phòng thu đổi ngoại tệ
- exchange position
- số dự trữ tiền mặt bằng ngoại tệ của ngân hàng
- exchange position
- số ngoại tệ nắm giữ
- exchange restriction
- hạn chế ngoại tệ
- exchange restrictions
- hạn chế ngoại tệ
- foreign currency exchange
- việc đổi ngoại tệ
- foreign exchange
- việc đổi ngoại tệ
- foreign exchange (forex)
- việc buôn bán ngoại tệ
- foreign exchange certificate
- giấy chứng đổi ngoại tệ
- foreign exchange office
- phòng thu đổi ngoại tệ
- foreign exchange transfer
- sự chuyển ngoại tệ
- gold and foreign exchange reserves
- dự trữ vàng và ngoại tệ
- official exchange market
- thị trường ngoại tệ chính thức (của Nhà nước)
- outflow of foreign exchange
- sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài
sở giao dịch
- American Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán Mỹ
- Baltic Exchange
- sở giao dịch ban tích
- central exchange
- sở giao dịch trung tâm
- commodity exchange
- sở giao dịch hàng hóa
- Commodity Exchange of New York
- Sở Giao dịch Hàng hóa Nữu Ước (thành lập năm 1933)
- corn exchange (CornExchange)
- sở giao dịch mễ cốc (Sở Giao dịch Mễ cốc)
- cotton exchange
- sở giao dịch bông
- European Options Exchange
- Sở giao dịch Quyền chọn Châu Âu
- exchange acquisition
- sự mua số lượng lớn cổ phiếu tại Sở giao dịch
- exchange customs
- quán lệ của Sở giao dịch chứng khoán
- exchange list
- thông báo chính thức của Sở giao dịch
- exchange membership
- tư cách thành viên của Sở giao dịch
- exchange price
- giá của Sở giao dịch
- exchange quotation
- giá yết của Sở giao dịch
- Futures and Options Exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa kỳ hạn và Quyền chọn (mua bán)
- futures any options exchange
- sở giao dịch quyền chọn và hàng kỳ hạn
- grain exchange
- sở giao dịch mễ cốc
- Hong Kong Commodity Exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
- inland shipping exchange
- sở giao dịch vận tải đường sông
- International Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán quốc tế
- kerb exchange
- sở giao dịch chứng khoán "lề đường"
- kerb exchange
- sở giao dịch lề đường
- Liverpool cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Liverpool
- London commodity exchange
- Sở giao dịch hàng hóa Luân Đôn
- London Metal Exchange
- Sở giao dịch kim khí London
- London metal exchange
- Sở giao dịch Kim thuộc Luân Đôn
- London rubber exchange
- Sở giao dịch Cao su Luân Đôn
- London Stock Exchange
- Sở giao dịch chứng khoán London
- London wool exchange
- Sở giao dịch Len Luân Đôn
- Luxemburg Stock Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Lúc-xăm-bua
- Luxemburg stock exchange
- sở giao dịch chứng khoán luxemburg
- marine Exchange
- Sở giao dịch Vận tải biển
- mercantile exchange
- sở giao dịch hàng hóa
- National Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán quốc gia
- New York Cocoa Exchange
- Sở giao dịch Ca cao Nữu Ước
- New York Coffee and Sugar Exchange
- Sở giao dịch Đường ăn và Cà phê Nữu Ước
- New York Commodity Exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa Nữu Ước
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch bông New York
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Nữu Ước
- New York Curb Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Nữu Ước
- New York Curb Exchange
- Sở giao dịch lề đường New York
- New York Futures Exchange
- Sở giao dịch kỳ hạn New York
- New York Futures Exchange
- Sở giao dịch Kỳ hạn Nữu Ước
- New York Mercantile Exchange
- Sở giao dịch buôn bán New York
- New York Mercantile Exchange
- Sở giao dịch Thương mại Nữu Ước
- New York Stock Exchange
- Sở giao dịch chứng khoán New York
- New York Stock Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Nữu Ước
- New York Stock Exchange index
- Chỉ số sở giao dịch chứng khoán New York
- options exchange
- sở giao dịch các quyền chọn
- options exchange
- sở giao dịch quyền chọn
- produce exchange
- sở giao dịch hàng hóa (nông phẩm)
- produce exchange
- sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce exchange
- sở giao dịch nguyên liệu
- recognized Investment Exchange
- sở giao dịch đầu tư (được công nhận) chính quy
- seat on the exchange
- chỗ ngồi ở Sở giao dịch
- seat on the exchange
- chỗ ngồi ở Sở giao dịch (chứng khoán)
- seat on the exchange
- tư cách hội viên Sở giao dịch
- securities exchange
- sở giao dịch chứng khoán
- shipping exchange
- sở giao dịch thuê tàu
- shipping exchange
- Sở giao dịch thuê tàu, Sở giao dịch vận tải hàng hóa
- shipping exchange
- sở giao dịch vận tải hàng hóa
- speculate on the stock exchange (to...)
- đầu cơ ở Sở giao dịch chứng khoán
- stock -exchange holiday
- ngày nghỉ của sở giao dịch chứng khoán
- stock exchange
- sở giao dịch chứng khoán
- stock exchange
- sở giao dịch cổ phiếu
- stock exchange (the..)
- sở giao dịch chứng khoán
- stock exchange (the..)
- sở giao dịch cổ phiếu
- stock exchange quotation
- yết giá ở sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange committee
- ủy ban sở giao dịch chứng khoán
- Stock-exchange committee
- ủy ban, Sở giao dịch Chứng khoán
- stock-exchange index
- chỉ số giao dịch (chứng khoán)
- Stock-exchange index
- Chỉ số Sở giao dịch (Chứng khoán)
- stock-exchange official list
- bảng giá chính thức của sở giao dịch chứng khoán
- Stock-exchange parlance
- Ngôn ngữ Sở giao dịch
- Stock-exchange parlance
- thuật ngữ, dụng ngữ dùng trong Sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange quotation
- sự định thị giá ở sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange rules and regulations
- điều lệ sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange seat
- quyền hội viên sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange securities
- chứng khoán bán ở sở giao dịch
- Stock-exchange securities
- chứng khoán bán ở Sở giao dịch cổ phiếu
- stock-exchange securities
- chứng khoán của sở giao dịch
- Stock-exchange securities
- Chứng khoán của Sở giao dịch cổ phiếu
- stock-exchange session
- cuộc, kỳ họp của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange session
- phiên giao dịch của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange share
- cổ phiếu của sở giao dịch chứng khoán
- Timber Exchange
- sở giao dịch Gỗ (Luân Đôn)
- Timber Exchange
- Sở giao dịch gỗ Luân Đôn
- Tokyo Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán Tokyo
- transaction on exchange
- giao dịch trong sở giao dịch chứng khoán
- United Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán liên hợp
sự trao đổi
- adverse exchange
- sự trao đổi bất lợi
- book exchange
- sự trao đổi sách
- economic exchange
- sự trao đổi kinh tế
- equivalences of exchange
- sự trao đổi ngang giá
- exchange and barter
- sự trao đổi (hàng hóa)
- exchange documents
- sự trao đổi tài liệu
- exchange of commodities
- sự trao đổi hàng hóa
- exchange of contracts
- sự trao đổi hợp đồng
- exchange of documents
- sự trao đổi tài liệu
- exchange of equal values
- sự trao đổi những giá trị ngang nhau
- exchange of information
- sự trao đổi thông tin
- exchange of letters
- sự trao đổi thư từ, thư tín
- exchange of reinsurance
- sự trao đổi tái bảo hiểm
- exchange of securities
- sự trao đổi chứng khoán
- exchange of shares
- sự trao đổi cổ phần (của công ty hợp nhất)
- exchange of unequal values
- sự trao đổi những giá trị không ngang nhau
- heat exchange
- sự trao đổi nhiệt
- ion exchange
- sự trao đổi ion
- labour exchange
- sự trao đổi sức lao động
- sugar exchange
- sự trao đổi đường
- unequal exchange
- sự trao đổi không ngang giá
trao đổi
- adverse exchange
- sự trao đổi bất lợi
- agreement on the exchange of goods
- hiệp định trao đổi hàng hóa
- anion exchange process
- quá trình trao đổi anion
- anion-exchange substance
- chất trao đổi anion
- base exchange method
- phương pháp trao đổi
- base-exchange substance
- chất trao đổi cation-cationit
- book exchange
- sự trao đổi sách
- economic exchange
- sự trao đổi kinh tế
- equation of exchange
- phương trình trao đổi
- equivalences of exchange
- sự trao đổi ngang giá
- even exchange
- trao đổi công bằng
- exchange and barter
- sự trao đổi (hàng hóa)
- exchange cheque
- chi phiếu trao đổi
- exchange chromatography
- sắc ký trao đổi
- exchange documents
- sự trao đổi tài liệu
- exchange economy
- nền kinh tế trao đổi
- exchange economy
- nền kinh tế trao đổi (hàng hóa)
- exchange economy
- nền kinh tế trao đổi hàng hóa
- exchange letters
- trao đổi thư tín
- exchange letters (to...)
- trao đổi thư tín
- exchange of commodities
- sự trao đổi hàng hóa
- exchange of contracts
- sự trao đổi hợp đồng
- exchange of contracts
- trao đổi hợp đồng
- exchange of documents
- sự trao đổi tài liệu
- exchange of equal values
- sự trao đổi những giá trị ngang nhau
- exchange of equal values
- trao đổi ngang giá
- exchange of information
- sự trao đổi thông tin
- exchange of letters
- sự trao đổi thư từ, thư tín
- exchange of reinsurance
- sự trao đổi tái bảo hiểm
- exchange of securities
- sự trao đổi chứng khoán
- exchange of shares
- sự trao đổi cổ phần (của công ty hợp nhất)
- exchange of shares
- trao đổi cổ phiếu
- exchange of unequal values
- sự trao đổi những giá trị không ngang nhau
- exchange of unequal values
- trao đổi không ngang giá
- exchange order
- phiếu trao đổi
- exchange system
- chế độ trao đổi
- exchange value
- giá trị trao đổi
- exchange value of labour power
- giá trị trao đổi sức lao động
- function of exchange
- chức năng trao đổi (của tiền tệ)
- heat exchange
- sự trao đổi nhiệt
- inequitable exchange
- trao đổi không ngang giá
- ion exchange
- sự trao đổi ion
- labour exchange
- sự trao đổi sức lao động
- material exchange
- trao đổi vật tư
- medium of exchange
- phương tiện trao đổi
- money of exchange
- đồng tiền trao đổi
- rate of heat exchange
- tốc độ trao đổi nhiệt
- re-exchange
- trao đổi lại
- reciprocal exchange
- trao đổi hỗ huệ
- share exchange
- trao đổi cổ phần
- sugar exchange
- sự trao đổi đường
- technical exchange
- giao lưu, trao đổi kỹ thuật
- Travel Industry Disabled Exchange
- tổ chức trao đổi người thương tật trong kỹ nghệ du hành
- unequal exchange
- sự trao đổi không ngang giá
- unequal exchange
- trao đổi không ngang giá
- US stock exchange
- giá trị sử dụng và giá trị trao đổi
- use value and exchange value
- giá trị sử dụng và giá trị trao đổi
- use value and exchange value
- giá trị sử dụng và giá trị trao đổi (của hàng hóa)
- value in exchange
- giá trị giao hoán, trao đổi, hoán đổi
tỷ giá hối đoái
- exchange fluctuations
- biến động tỷ giá hối đoái, hối suất
- exchange rate exposure
- sự dễ bị rủi ro về tỷ giá (hối đoái)
- favourable exchange
- tỷ giá hối đoái thuận
- forward exchange rate
- tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn
- free-exchange rate
- tỷ giá hối đoái tự do
- indirect exchange
- tỷ giá (hối đoái) gián tiếp
- real exchange rate
- tỷ giá hối đoái thực tế
- sight rate (ofexchange)
- tỷ giá hối đoái ngay
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Trade, barter, switch, change, interchange, reciprocate,return, Colloq swap or swop: We exchange gifts every Christmas.
Trade, barter, change, traffic, commerce, dealing,truck, transfer, interchange, reciprocity, reciprocation,switch, quid pro quo, tit for tat, Colloq swap or swop: Anexchange of prisoners was negotiated. What can I do for you inexchange? 3 altercation, argument, quarrel, disagreement,unpleasantness: We had a brief exchange, then he struck me.
Oxford
A the giving of money for itsequivalent in the money of the same or another country. b thefee or percentage charged for this.
Aan office where certain information is given or a serviceprovided, usu. involving two parties. b an employment office.6 a system of settling debts between persons (esp. in differentcountries) without the use of money, by bills of exchange (seeBILL(1)).
A a short conversation, esp. a disagreement orquarrel. b a sequence of letters between correspondents.
Chess the capture of an important piece (esp. a rook) by oneplayer at the loss of a minor piece to the opposing player.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barter , buying and selling , castling , change , commerce , commutation , conversion , correspondence , dealing , interchange , interdependence , interrelation , network , quid pro quo , rearrangement , reciprocation , reciprocity , replacement , revision , shift , shuffle , shuffling , substitution , supplanting , supplantment , swap , switch , tit for tat * , traffic , transaction , transfer , transposing , transposition , truck * , curb , market , net , over the counter , stock exchange , store , the big board , the street , wall street * , trade , agiotage , bourse , clearing house , forum , permutation , rialto
verb
- alternate , bandy , bargain , barter , buy and sell , cash in , castle , change , change hands , commute , contact with , convert into , correspond , deal in , displace , flip-flop * , give and take , go over to , hook up , horse trade , interchange , invert , link up , market , network , pass to , pay back , rearrange , reciprocate , replace , return the compliment , reverse , revise , seesaw , shift , shuffle , shuttle , substitute , swap , swap horses , switch , traffic , transact , transfer , transpose , truck * , turn the tables , trade , commerce , conversion , deal , dicker , permute , quid pro quo , replacement , store , truck
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ