-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
space
- ăng ten trong không gian
- space-erectable antenna
- áp dụng kỹ thuật không gian vào ngành hàng không
- application of Space Techniques Relating to Aviation-ASTRA
- bán không gian
- half-space
- bị giới hạn bởi không gian
- space-bound
- biến không gian
- space variable
- blốc (không gian) tự chịu lực
- self-supporting space module
- blốc không gian hở
- open space module
- bố cục không gian
- space composition
- bố cục không gian
- space-planning
- bộ quản lý không gian địa chỉ
- Address Space Manager (ASM)
- bổ sung (của một không gian)
- completion (ofa space)
- bộ đổi năng lượng không gian
- space energy converter
- bức xạ được gửi vào không gian
- back radiation to free space
- buồng [[[không]] gian] chất tải
- lading space
- cảm giác không gian
- space perception
- cấp thêm không gian phụ
- secondary space allocation
- cấu trúc không gian của mưa
- time-space structure of rainfall
- chỉ số của một không gian giả ơclit
- index of a pseudo-euclidian space, of a non-euclidian space
- chương trình kỹ thuật không gian
- Space Technology Programme-STP
- chuyến bay không gian
- space mission
- chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
- title flight (spaceshuttle)
- chuyển động trong không gian
- motion in a space
- cơ quan không gian châu âu
- ESA (EuropeanSpace Agency)
- cơ quan không gian châu âu
- European Space Agency (ESA)
- cơ quan không gian điều hành
- operating space agency
- cơ sở của một không gian tôpô
- base (ofa topological space)
- cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x
- base (ofa topological space at a point x)
- con tàu không gian
- air-space vehicle
- con thoi không gian
- air-space vehicle
- con thoi không gian
- space shuttle
- con trỏ không gian (lưu trữ)
- space pointer
- dải không gian gần trái đất
- near-Earth space station
- dây trời trong không gian
- space-erectable antenna
- dịch vụ nghiên cứu không gian
- space research service
- dịch vụ viễn thông không gian
- space telecommunication service
- diện tích không gian
- space charge
- dòng không gian
- space current
- gắn với không gian
- space-bound
- ghép kênh chia không gian, ghép kênh theo không gian
- Space Division Multiplexing (SDM)
- giải pháp hình khối-không gian
- space arrangement
- giàn không gian
- space framework
- giàn không gian
- space truss
- giới hạn (trong không gian tôpô)
- limit (intopological space)
- góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
- inclination of a line in the space
- hằng số không gian từ
- magnetic space constant
- hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
- space structural system with crossed lattice girders
- hệ kết cấu mạng không gian
- space grid system
- hệ không gian
- space system
- hệ không gian thành mỏng
- thin-walled space system
- hệ khung không gian
- space frame system
- hệ số không gian (ở một cuộn dây, ở lõi sắt từ)
- space factor
- hệ số tương quan không gian
- space correlation coefficient
- hệ thống nghiên cứu không gian
- space research system
- hệ thông tin không gian
- space information system
- hệ thống trái đất-không gian
- space-space system
- hệ thống vận chuyển không gian
- Space Transportation System-STS
- hệ thống vận tải không gian
- Space Transportation System-STS
- hệ vận chuyển không gian
- space transportation system
- hiệu ứng điện tích không gian
- space discharge effect
- hình dạng không gian
- space configuration
- hướng trái đất-không gian
- earth-to-space direction
- kết cấu không gian
- space frame
- kết cấu không gian
- space framework
- kết cấu không gian
- space structures
- kết cấu không gian
- structure in space
- kết cấu không gian
- structure of space
- khoảng (không) giãn nở
- expansion space
- khoảng không gian có hại
- clearance space
- khoảng không gian tự do
- free space
- khoảng trống không gian
- space vacuum
- khối (không gian) vệ sinh-bếp
- kitchen-sanitary space unit
- Khối cảm nhận môi trường từ xa (Hệ thống không gian vũ trụ Anh Quốc)
- Environmental Remote Sensing Unit (BritishAerospace Space Systems, Ltd) (ERSUN)
- khối không gian chịu lực
- load bearing space module
- khối không gian hở
- open space module
- khối không gian kín
- closed space module
- không gian (buồng) bảo quản ở dưới 00F
- zero storage space
- không gian (phòng) có thông gió
- ventilated space
- không gian affin
- affine space
- không gian affin có tâm
- centred affine space
- không gian afin
- affine space
- không gian afit có tâm
- centred affine space
- không gian ảnh
- image space
- không gian ảo
- virtual space
- không gian ảo
- virtual space (e.g. in computer graphics)
- không gian ba chiều
- three-dimensional space
- không gian banach
- banach's space
- không gian bảng
- table space
- không gian bảo quản hữu ích
- usable storage space
- không gian bên trong
- interior space
- không gian bị chiếm giữ
- occupied space
- không gian bị nhúng hoàn toàn
- totally imbedded space
- không gian biểu diễn
- presentation space
- không gian biểu diễn
- repsentation space
- không gian bộ nhớ
- memory space
- không gian bốn chiều
- four-dimensional space
- không gian bornologic
- bornological space
- không gian byte
- bytes space
- không gian C
- C space
- không gian các chiến lược
- policy space
- không gian các dãy
- sequence space
- không gian các hàm khả vi liên tục cấp K
- space of continuously differentiable function of order K
- không gian các hàm khả vi vô hạn
- space of infinitely differentiable function
- không gian các lớp
- class space
- không gian các lớp
- coset space
- không gian các nút
- loop space
- không gian các tia
- ray space
- không gian các tia
- rays space
- không gian các tín hiệu
- signal space
- không gian cách nhiệt
- insulated room [space]
- không gian cách nhiệt
- insulated space
- không gian cách nhiệt
- insulating space
- không gian cầu
- spherical space
- không gian cấu hình
- configuration space
- không gian cấu trúc của một vành
- structure space of a ring
- không gian chắn
- guard space
- không gian chặn đóng
- bornological space
- không gian chặn đóng
- boundedly closed space
- không gian chất hàng
- piling space
- không gian chất hàng (kiểu xếp tầng)
- piling space
- không gian chất tải
- loading space
- không gian chết
- dead space
- không gian chính quy
- regular space
- không gian chuẩn tắc
- normal space
- không gian cơ bản
- primitive space
- không gian có dạng vành
- ring-like space
- không gian có hại
- clearance space
- không gian có hàm số liên tục
- space of continuous function
- không gian cô lập
- isolated space
- không gian co rút được
- contractible space
- không gian cơ sở
- base space
- không gian có thông gió
- ventilated space
- không gian có độ đo
- measure space
- không gian compac
- compact space
- không gian compắc địa phương
- locally compact space
- không gian Compact
- compact space
- không gian cong
- curved space
- không gian công cộng
- public space
- không gian dạng vòng
- annular space
- không gian dẹt
- flat space
- không gian dữ liệu
- data space
- không gian eliptic
- elliptic space
- không gian eliptic
- elliptical space
- không gian elliptic
- elliptic space
- không gian Euclid
- Cartesian space
- không gian Euclid
- Euclidean space
- không gian fơrêsê
- freshet's space
- không gian giả cầu
- pseudos spherical space
- không gian giả cầu
- pseudospherical space
- không gian giả Euclid
- pseudo-Euclidian space
- không gian giả mêtric
- pseudometric space
- không gian giả Ơclit
- pseudo-Euclidian space
- không gian giả Riơman
- pseudoriemanian space
- không gian gốc
- primitive space
- không gian hai chiều
- two-dimensional space
- không gian hàm với biến số giới hạn
- space of function with bounded variation
- không gian hạn chế
- confined space
- không gian Hausdorff
- separated space
- không gian hệ thống
- system space
- không gian hiển thị
- display space
- không gian Hilbert
- Hilbert space
- không gian hình ảnh mã hóa
- coded image space
- không gian hipebolic
- hyperbolic space
- không gian hiperbolic
- hyperbolic space
- không gian hở
- open space
- không gian hở (lộ thiên)
- open space
- không gian hoàn toàn chính qui
- completely regular space
- không gian hoàn toàn chính quy
- completely regular space
- không gian hơi nước
- steam space
- không gian hổng
- lacunary space
- không gian hữu hạn
- finite space
- không gian hữu hạn chiều
- finite dimensional space
- không gian hữu tỷ
- rational space
- không gian hypebolic
- hyperbolic space
- không gian k
- k-space
- không gian khép kín
- enclosed space
- không gian không hạch
- null space (ofa linear transformation)
- không gian không mođula
- non-modular space
- không gian kiến trúc
- architectural space
- không gian ký tự
- character space
- không gian làm lạnh nhanh
- fast chill space
- không gian làm việc
- work space
- không gian làm việc
- working space
- không gian làm việc chật hẹp
- tight working space
- không gian lân cận
- neighbourhood space
- không gian lân cận
- proximity space
- không gian lãng không
- air space
- không gian lạnh
- cooling space
- không gian lắp ráp
- assembly space
- không gian liên hợp
- adjoint space
- không gian liên hợp
- conjugate space
- không gian liên sao
- interstellar space
- không gian liên thông
- connected space
- không gian liên thông
- locally connected space
- không gian liên thông affin
- affine connected space
- không gian liên thông affin
- space with affine connection
- không gian liên thông tin
- affinely connected space
- không gian Linđơlốp
- lindeduffs space
- không gian lồi
- convex space
- không gian lồi cục bộ
- locally convex space
- không gian lưu thông
- circulation space
- không gian màn hình
- screen space
- không gian mắt
- eye space
- không gian màu
- color space
- không gian màu
- colour space
- không gian mẫu
- sample space
- không gian metric
- metric space
- không gian metric các hàm số liên tục
- metric space of continuous function
- không gian mêtric compact
- compact metric space
- không gian metric lệnh
- skew-metric space
- không gian metric rời rạc
- discrete metric space
- không gian mêtric tách được
- separable metric space
- không gian mêtric tuyến tính
- linear metric space
- không gian mêtric đầy đủ
- complete metric space
- không gian Minkowski
- Minkowski space
- không gian mở
- open space
- không gian mở công cộng
- public open space
- không gian mở của tư nhân
- private open space
- không gian một chiều
- one-dimensional space
- không gian mođula
- modular space
- không gian n chiều
- n-dimensional space
- không gian năm chiều
- quintuple space
- không gian nạp
- packing space
- không gian nén
- compression space
- không gian ngoài khí quyển
- outer space
- không gian người dùng
- user space
- không gian nhà ở
- housing space
- không gian nhiệt độ thấp
- low-temperature space
- không gian nhớ hình ảnh
- image storage space
- không gian ở
- habitable space
- không gian ở
- living space
- không gian ở
- living space volume
- không gian ở đựoc
- livable space
- không gian Ơclit
- Cartesian space
- không gian ơclit
- euclidian space
- không gian parabolic
- parabolic space
- không gian paracompac
- paracompact space
- không gian paracopact
- paracompact space
- không gian pha
- phase space
- không gian phân hoạch
- decomposition space
- không gian phân loại
- classifying space
- không gian phân thớ
- bundle space
- không gian phân thớ
- fibre space
- không gian phần thớ
- bundle space
- không gian phản xạ
- reflaxive space
- không gian phản xạ
- reflexive space
- không gian phi ơclit
- Non-Euclidian space
- không gian phổ
- spectral space
- không gian phủ
- covering space
- không gian phụ hợp
- adjunct space
- không gian pôtô
- topological space
- không gian quanh mặt trời
- solar space
- không gian rời rạc
- discrete space
- không gian rời rạc
- indiscrete space
- không gian s compăc
- s-COMPACT SPACE
- không gian sâu thẳm
- deep space
- không gian siêu phi Ơclit
- ultra non-euclidian space
- không gian Sôbôlép
- sobolev's space
- không gian song affin
- bi-affine space
- không gian song afin
- beaffine space
- không gian SP
- space-SP
- không gian spin
- spin-space
- không gian suy rộng
- generalized space
- không gian tác dụng
- action space
- không gian tác động
- action space
- không gian tách
- separated space
- không gian tách được
- separable space
- không gian tập tin khả dụng
- available file space
- không gian thấu kính
- lens space
- không gian thiết bị
- device space
- không gian thuần nhất
- homogeneous space
- không gian thực
- real space
- không gian thùng
- barrelled space
- không gian thương
- quotient space
- không gian tích
- product space
- không gian tiếp xúc
- contact space
- không gian tín hiệu
- signal space
- không gian tĩnh
- clear space
- không gian toán học
- mathematical space
- không gian toàn phần của phân nhớ
- total space of fibration
- không gian topo
- topological space
- không gian tôpô tuyến tính
- linear topological space
- không gian trạng thái
- state space
- không gian trống
- free space (ona disk)
- không gian trực giao
- perpendicular space
- không gian tự do
- clear space
- không gian tự do
- free space
- không gian tự do
- open space
- không gian tù đọng
- dead-air space
- không gian tù đọng
- stagnant space
- không gian tựa chuẩn
- quasinormed space
- không gian tuần hoàn gió
- air circulating space
- không gian tuần hoàn gió
- air circulation space
- không gian tương tác
- interaction space
- không gian tuyến tính
- linear space
- không gian tuyến tính
- vector space
- không gian ứng suất
- stress space
- không gian unita
- unitary space
- không gian vật
- object space
- không gian vật lý
- physical space
- không gian vectơ
- vector space
- không gian vectơ thực
- real vector space
- không gian vectơ thương
- factor-vectorial space
- không gian vectơ đối ngẫu
- dual vector space
- không gian vô tuyến
- spectral space
- không gian với metric lệch
- skew-metric space
- không gian vũ trụ
- cosmic space
- không gian vũ trụ
- interstellar space
- không gian vũ trụ
- outer space
- không gian vũ trụ
- world space
- không gian xạ ảnh
- projective space
- không gian xạ ảnh dưới
- subprojective space
- không gian xa xăm
- far space
- không gian xa xôi
- deep space
- không gian xanh
- green space
- không gian xây dựng
- building space
- không gian đa địa chỉ ảo
- multiple virtual address space
- không gian đẳng cự
- isometric space
- Không gian đánh số điện thoại châu Âu
- European Telephony Numbering Space (ETNS)
- không gian đều
- uniform space
- không gian đĩa
- disk space
- không gian địa chỉ
- address space
- không gian địa chỉ ảo
- virtual address space
- không gian địa chỉ bộ nhớ
- memory address space
- không gian địa chỉ giao tiếp
- session address space
- không gian địa chỉ gốc
- home address space
- không gian địa chỉ kết hợp
- associated address space
- không gian địa chỉ lồng nhau
- nested address space
- không gian địa chỉ phân đoạn
- segmented address space
- không gian địa chỉ phẳng
- flat address space
- không gian điạ chỉ riêng
- private address space
- không gian địa chỉ thứ cấp
- secondary address space
- không gian địa chỉ thực
- real address space
- không gian điều hành
- operating space
- không gian điều hòa đơn
- simply harmonic space
- không gian điều khiển
- control space
- không gian định chuẩn
- normed space
- không gian đỗ xe
- parking space
- không gian đo độ
- measure space
- không gian đo được
- measurable space
- không gian độc lập
- world space
- không gian đối tượng
- object space
- không gian đối xứng
- symmetric space
- không gian đơn hình
- symplectic space
- không gian đủ
- complete space
- không gian đủ topo
- topolocally complete space
- không gian đủ topo
- topologically complete space
- không gian được làm ẩm
- humidified space
- không gian được làm lạnh
- cooled space
- không gian được điều hòa
- air conditioned space [enclosure]
- không gian được điều hòa
- conditioned space
- Không gian-Thời gian-Không gian
- Space-Time-Space (STS)
- khung không gian
- space frame
- khung không gian
- space framework
- khuyết của một không gian nửa Ơclít
- defect of a semi-Euclidian space
- khuyết số của một không gian nửa phi Ơclít
- defect of a semi non Euclidian space
- kỹ thuật không gian
- space technology
- kỹ thuật lạnh không gian
- space cryogenics
- liên kết không gian
- space-bound
- loại không gian
- space-like
- lớp điện tích không gian
- space-charge layer
- lưới không gian
- space grid
- lưới không gian
- space lattice
- lưới môđun không gian
- space modular grid
- lưới điện tích không gian
- space-charge grid
- mạng không gian
- space lattice
- mạng không gian
- Space Network (SN)
- mạng không gian-thời gian-không gian
- space-time-space network
- mạng khung không gian
- space framed bent
- mạng lưới thu dữ liệu và theo dõi không gian
- Space Tracking and Data Acquisition Network
- mạng thời gian-không gian-thời gian
- time-space-time network
- mạng tinh thể không gian
- lattice space
- mẫu không gian
- space model
- metric của một khoảng không gian
- metric of a space metric
- metric của một không gian
- metric of a space
- miền điện tích không gian
- space-charge region
- môdun không gian chịu lực
- load bearing space module
- mối nối cấu tạo mạng không gian
- space grid structural joint
- mối nối hàn mạng không gian hình cầu
- space grid welding sphere connector
- mối nối ren mạng không gian đa diện
- space grid threaded polyhedral connector
- môi trường không gian
- space environment
- môđun chuyển mạch không gian
- Space Switch Module (SSM)
- môđun không gian kín
- closed space module
- môđun mạng không gian
- space-grid module
- môđun thiết kế không gian
- space-planning module
- người quản lý không gian (lưu trữ)
- space manager
- nhóm không gian
- space group
- nhóm tuyến tính của một không gian vectơ
- linear group of vectorial space
- nhu cầu không gian phòng
- space requirements
- nửa không gian
- half-space
- nửa không gian đàn hồi
- elastic half-space
- nút cấu tạo mạng không gian
- space grid structural joint
- ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
- space (grid) cell
- phạm vi không gian
- space segment
- phân bố không gian
- space allocation
- phân bố không gian pha
- phase-space distribution
- phân chia không gian
- space division
- phần không gian địa chỉ chung
- CASS (commonaddress space section)
- phần không gian địa chỉ chung
- common address space section (CASS)
- phép phối cảnh không gian
- space perspective
- phép tích phân không gian
- space management integration
- phép đối xạ trong không gian
- correlation in space
- phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
- title flight (spaceshuttle)
- phím mở rộng không gian
- space expand key
- phòng (không gian) không được làm lạnh
- unrefrigerated room (space)
- phóng (vào vũ trụ không gian)
- blast into space
- phòng mô phỏng không gian
- space simulation facility
- quản lý không gian
- space management
- quy hoạch không gian
- space planning
- số chiều (của một không gian)
- dimension (ofa space)
- số khuyết của một không gian
- defect of a space
- số khuyết của một không gian nửa Ơclít
- deficiency (defect) of a semi-Euclidian space
- sơ đồ thời gian-không gian
- time-space diagram
- sóng không gian
- space wave
- sóng không gian (một phần của sóng đất)
- space wave
- sự bám sát không gian
- space tracking
- sự bắng không gian (vào)
- space shot
- sự bổ sung một không gian
- completion of a space
- sự bố trí không gian
- space composition
- sự bù điện tích không gian
- space charge compensation
- sự chuyển động trong không gian
- motion in a space
- sự hình dung không gian
- space imagination
- sự hợp khối quy hoạch không gian
- compactness of space planning
- sự khai thác không gian
- space operation
- sự không gian hóa
- space conditioning
- sự kiểm tra không gian
- space monitoring
- sự liên lạc vũ trụ (không gian)
- space link
- sự nghiên cứu không gian
- space research
- sự phân tập vị trí (không gian)
- space diversity
- sự quản lý không gian (lưu trữ)
- space management
- sự tạo hình không gian
- space formation
- sự theo dõi không gian
- space tracking
- sự thụ cảm không gian
- space perception
- sự tổ chức không gian
- space arrangement
- sự truyền không gian
- space communication
- sự định hướng không gian
- orientation of space
- sưởi ấm không gian
- space heating
- sưởi khoảng không gian lớn
- space heating
- sưởi không gian lớn
- space heating
- suy hao trong không gian tự do
- Free Space Loss (FSL)
- tâm không gian
- space-centered
- tâm không gian
- space-centred
- tạo hình không gian
- space planning
- thám hiểm (không gian) vũ trụ
- space-exploration
- thanh chéo không gian
- space diagonal bar
- thể tích trong không gian pha
- volume in phase space
- thiết kế không gian
- space design
- thời điểm xuất hiện (của một vật thể không gian)
- rise time (space)
- thời-không gian
- time space
- thu phân tập không gian
- space diversity reception
- tiên đề không gian
- space axiom
- tiền đề không gian
- space axiom
- tính phù hợp không gian
- space coherence
- tọa độ không gian
- space coordinate
- tốc độ dòng chảy trong không gian
- space velocity
- tôpô của một không gian
- topology of a space
- trạm không gian
- space station
- trạm thám sát không gian
- space probe
- trạng thái không gian
- space state
- trở kháng của không gian tự do
- impedance of free space
- trở kháng không gian tự do
- impedance of free space
- vạch dấu trong không gian
- space marking
- vật thể trong không gian
- body in space
- vectơ không gian
- space vector
- vectơ loại không gian
- space-like vector
- vị trí trong không gian
- location in space
- vị trí trong không gian
- space position
- vùng của trạm không gian
- coverage area (ofa space station)
- đa truy nhập phân chia theo không gian
- Space Division Multiple Access (SDMA)
- đài không gian
- space station
- đài không gian đối cực
- antipodal space station
- đài trái đất nghiên cứu không gian
- space research earth station
- điểm cuối của một không gian
- end of a space
- điểm không gian máy
- machine space point
- điện tích không gian
- space charge
- đồ họa không gian
- space graphics
- độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
- torsion of a space curve at a point
- đối tượng (trong) không gian
- space object
- đơn vị quy hoạch không gian
- unit of space planning
- được phát lại vào không gian
- scattered back into space
- đường cong trong không gian
- curve in space
- đường trái đất-không gian
- earth-to-space path
- đường đi về trái đất-không gian
- two-way Earth-to-space path
spatial
- bộ số hóa không gian
- spatial digitizer
- cấu trúc không gian
- spatial pattern
- cấu trúc không gian
- spatial structure
- chỉ số hóa không gian
- spatial indexing
- chu kỳ không gian
- spatial period
- dữ liệu không gian
- spatial data
- giàn không gian
- spatial truss
- hệ thống không gian phẳng
- plane-spatial system
- hệ tọa độ không gian
- spatial coordinates
- hiệu nhiệt độ không gian
- spatial temperature difference
- hình mẫu không gian
- spatial pattern
- hỏi đáp không gian
- spatial query
- khung không gian
- spatial frame
- lưới tọa độ không gian
- spatial gid
- lượng tử hóa không gian
- spatial quantization
- mạng không gian
- spatial grid
- miền không gian
- spatial domain
- mô hình không gian
- spatial model
- nước nhảy không gian
- spatial hydraulic jump
- phân tích không gian
- spatial analysis
- phương pháp định vị không gian
- spatial self-fixation erection
- sắp xếp (trong) không gian
- spatial arrangement
- sự chia cắt không gian
- spatial dismemberment
- sự điều biến không gian
- spatial modulation
- tính động trong không gian
- spatial mobility
- tương tác không gian
- spatial interaction
- vị trí (trong) không gian
- spatial position
- đáp ứng không gian
- spatial response
- độ phân giải không gian
- spatial resolution
- đối tượng không gian
- spatial feature
three-dimensional
- giàn không gian
- three-dimensional truss
- hệ không gian
- three-dimensional system
- hệ không gian các mặt phẳng môđun
- three-dimensional system of modular planes
- hệ không gian thành mỏng
- thin-walled three-dimensional system
- hệ lực không gian
- three-dimensional system of forces
- kết cấu không gian
- three-dimensional structure
- kết cấu không gian
- three-dimensional structures
- khối không gian ba chiều
- three-dimensional block
- khối thấu kính không gian
- lens-shaped three-dimensional
- không gian ba chiều
- three-dimensional space
- khớp không gian
- three-dimensional hinge
- khung không gian
- three-dimensional frame
- khung liên kết không gian
- three-dimensional bracing system
- sự biến dạng không gian
- three-dimensional deformation
- tấm lát không gían
- three-dimensional deck
- trạng thái ứng suất không gian
- three-dimensional state of tension
- trường không gian nhiệt độ
- three-dimensional thermal field
triaxial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ